Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

tai liệu Vít và thiết bị cầm tay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.42 MB, 32 trang )

Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
“Our products are a result of years of problem solving and innovation”.
“Sản phẩm của chúng tôi là kết quả của nhiều năm sáng tạo và đổi mới”.
Routing Tool
Bộ dụng cụ khoan khóa 13.30
Heavy Duty Screw Clamp
Dụng cụ kẹp 13.31
Dụng cụ kẹp 13.11
VARIANTA Vít đặc biệt 13.12
Bắt vít vào van 13.15
Loại dán keo 13.23
Vít hình ốc 13.27
Phụ kiện cho keo Lamello 13.28
Dụng cụ lắp đặt ốc liên kết MINIFIX 13.29
Ốc cấy 13.25
Nắp đậy bằng nhựa hoặc gỗ thật 13.16
FF 13.2
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables


Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Contents / Nội dung
FF 13.3
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Contents / Nội dung
FF 13.4
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Information / Thông tin
Chân bàn RONDELLA
FF 13.5
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Information / Thông tin
Vít nhọn đầu bằng
FF 13.6
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
FF 13.7
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
HOSPA Chipboard screw with countersunk head
Vít nhọn có đầu mũ bằng
Thread Þ d mm
Đường kính
răng
Head Þ dk mm
Đường kính
đầu vít
Head height
k mm
Chiều cao
đầu vít
Cross recess
size m mm
Kích thước

đầu bắt vít
Drive
Đầu bắt vít
3.0 6.0 1.8 3.0 PZ1
4.0 8.0 2.4 4.2 PZ2
4.5 9.0 2.7 4.4 PZ2
5.0 10.0 2.9 5.0 PZ2
6.0 12.0 3.4 6.3 PZ3
Partly threaded, galvanized or yellow chromatized
Vít có răng 1 phần, mạ kẽm hoặc mạ kẽm vàng
Orga box
Hộp nhỏ
3.0 25 1,000 015.41.573 015.43.577
30 1,000 015.41.582 015.43.586
4.0 35 500 015.41.877 015.43.871
40 500 015.41.886 015.43.880
50 500 015.41.902 015.43.906
60 200 015.41.920 015.43.924
70 200 015.41.939 015.43.933
4.5 40 500 015.41.966 015.43.960
50 200 015.41.984 015.43.988
60 200 015.42.007 015.44.001
70 200 015.42.034 015.44.038
80 200 015.42.043 015.44.047
5.0 50 200 015.42.132 015.44.136
60 200 015.42.141 015.44.145
70 200 015.42.169 015.44.163
80 100 015.42.178 015.44.172
90 100 015.42.187 015.44.181
100 100 015.42.196 015.44.190

110 100 015.42.197 015.44.197
120 100 015.42.198 015.44.198
6.0 50 200 015.42.347 015.44.341
60 200 015.42.356 015.44.350
70 100 015.42.365 015.44.369
80 100 015.42.374 015.44.378
90 100 015.42.383 015.44.387
100 100 015.42.392 015.44.396
120 100 015.42.418 015.44.412
140 100 015.42.436 015.44.430
160 100 015.42.454 015.44.458
180 100 015.42.472 015.44.476
Length L
mm
Chiều dài L
Packing ,
pieces
Đóng gói
Galvanized
Mạ kẽm
Big-Pack
Hộp lớn
4.0 35 5,000 017.41.877
40 4,000 017.41.886
50 3,000 017.41.902
60 3,000 017.41.920
70 3,000 017.41.939
4.5 60 2,000 017.42.007
5.0 60 2,000 017.42.141
80 1,000 017.42.178

Thread Þ d
mm
Đường kính
răng
Length L
mm
Chiều dài L
Packing ,
pieces
Đóng gói
Galvanized
Mạ kẽm
Yellow
chromatized
Mạ kẽm
vàng
Thread Þ d mm
Đường kính răng
Material: Steel•
Drive: Cross recess PZ
Chất liệu: Thép
Đầu bắt vít: đầu pake hoặc đầu dẹp
FF 13.8
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay

Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
Hospa Chipboard screw with counter sunk head
Vít Hospa đầu chìm
Thread Ød
mm
Đường
kính ren
Ød mm
Length L
mm
Chiều dài
L mm
Packing/Box
Đóng
gói/hộp
Packing/
Bulk pack
Đóng gói
lớn
Galvanized
Mạ kẽm
sáng
3.0 13 1,000 24,000 015.90.052
15 015.90.053
17 015.90.055
20 16,000 015.90.056
25 12,000 015.90.059
30 8,000 015.90.061
35 6,000 015.90.063
40 500 6,000 015.90.064

3.5 13 1,000 24,000 015.90.080
15 16,000 015.90.081
17 015.90.085
20 12,000 015.90.086
25 8,000 015.90.089
30 015.90.091
35 6,000 015.90.093
40 500 4,000 015.90.094
45 015.90.095
50 3,000 015.90.096
4.0 13 1,000 16,000 015.90.112
15 015.90.113
17 12,000 015.90.115
20 015.90.116
25 8,000 015.90.119
30 015.90.120
35 500 4,000 015.90.123
40 015.90.124
45 3,000 015.90.125
50 015.90.126
55 200 2,400 015.90.127
4.5 17 1,000 12,000 015.90.145
20 8,000 015.90.146
25 6,000 015.90.149
30 015.90.151
35 500 4,000 015.90.153
40 015.90.154
45 3,000 015.90.155
50 200 2,400 015.90.156
55 1,600 015.90.157

5.0 20 1,000 8,000 015.90.176
25 6,000 015.90.179
30 500 4,000 015.90.181
35 015.90.183
40 3,000 015.90.184
45 200 2,400 015.90.185
50 1,600 015.90.186
55 015.90.187
• Material: Steel
• Drive: Cross recess PH
• Thread: Fully threaded
• Chất liệu: Thép
• Đầu vặn: Chữ thập PH
• Ren: Đầy ren
Thread Ød
mm
Đường
kính ren
Ød mm
Head Ødk
mm
Đường
kính đầu
vít Ødk mm
Head height
k mm
Chiều cao
đầu vít
Cross recess
m mm

Độ sâu đầu
vặn
Drive
Đầu vặn
3.0 6 2.95 3.20 PH 1
3.5 7 3.50 4.30 PH 2
4.0 8 4.10 4.60
4.5 9 4.60 5.10
5.0 10 5.10 5.40
Thread Ød
mm
Đường kính
ren Ød mm
Length L mm
Chiều dài L mm
Packing/Box
Đóng gói/hộp
Cat.No.(*)
Mã số (*)
3.5 15 1,000 015.31.639
20 015.31.657
25 015.31.675
30 015.31.684
35 015.31.693
40 015.31.700
45 500 015.31.719
50 015.31.728
* Drive: Cross recess PZ
* Đầu vặn: Chữ thập PZ
FF 13.9

New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
• Material: Steel
• Drive: Cross recess PZ
• Thread: Fully threaded
• Chất liệu: Thép
• Đầu vặn: Chữ thập PZ
• Ren: Đầy ren
Thread Ød mm
Đường kính ren
Ød mm
Length L mm
Chiều dài L mm
Packing
Đóng gói
Galvanized
Mạ kẽm
2.5 16 10,000 017.31.255
3.0
(Head Ø6.0)
13 10,000 017.31.522
15 017.31.531
17 017.31.540
20 017.31.559

25 015.31.577
30 017.31.586
3.5 13 10,000 017.31.620
15 017.31.639
17 017.31.648
20 017.31.657
22 017.31.660
25 8,000 017.31.675
30 017.31.684
35 017.31.693
40 5,000 017.31.700
45 015.31.719
50 017.31.728
4.0 15 8,000 017.31.826
17 017.31.835
20 017.31.844
25 017.31.853
30 5,000 017.31.862
35 017.31.871
40 4,000 017.31.880
45 3,000 017.31.899
50 017.31.906
HOSPA Chipboard screw with countersunk head
Vít Hospa đầu chìm
• Material: Steel
• Drive: Cross recess PZ
• Thread: Partly threaded
• Chất liệu: Thép
• Đầu vặn: Chữ thấp PZ
• Ren: Ren 1 phần

Thread Ød mm
Đường kính ren Ød
mm
Length L mm
Chiều dài L mm
Packing
Đóng gói
Galvanized
Mạ kẽm
4.0 35 5,000 017.41.877
40 4,000 017.41.886
60 3,000 017.41.920
4.5 40 3,000 015.41.966
50 2,000 015.41.984
60 015.42.007
5.0 60 2,000 017.42.141
80 100 015.42.178
100 015.42.196
120 015.42.198
6.0 60 200 015.42.356
80 100 015.42.374
100 015.42.392
120 015.42.418
140 015.42.436
160 015.42.454
180 015.42.472
Thread Ød
mm
Đường
kính ren

Ød mm
Head Ødk
mm
Đường
kính đầu vít
Ødk mm
Head thick-
ness k mm
Độ dày đầu
vít k mm
Cross re-
cess m
mm
Độ sâu
đầu vặn
Drive
Đầu vặn
4.0 8.0 2.5 4.2 PZ2
4.5 9.0 2.7 4.4
5.0 10.0 2.9 5.0
6.0 12.0 3.4 6.3 PZ3
Thread Ød
mm
Đường
kính ren
Ød mm
Head Ødk
mm
Đường
kính đầu

vít Ødk mm
Head height
k mm
Chiều cao
đầu vít
Cross recess
m mm
Độ sâu đầu
vặn
Drive
Đầu vặn
2.5 5.0 1.6 2.8 PZ1
3.0 5.0/6.0 1.8 3.0
3.5 7.0 2.1 4.0 PZ2
4.0 8.0 2.4 4.2
4.5 9.0 2.7 4.4
5.0 10.0 2.9 5.0
Thread Ød mm
Length L mm
Packing Galvanized
4.5 20 5,000 015.31.924
25 017.31.933
30 017.31.942
35 3,000 017.31.951
40 017.31.960
50 2,000 017.31.988
5.0 20 1,000 015.32.074
30 015.32.092
40 015.32.118
50 015.31.997

FF 13.10
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
HOSPA Chipboard screw with countersunk head
Vít Hospa đầu chìm
• Material: Stainless steel 304
• Drive: Cross recess PZ
• Thread: Fully threaded
• Chất liệu: Thép 304
• Đầu vặn: Chữ thập PZ
• Ren: Đầy ren
Thread Ød mm
Đường kính ren Ød
mm
Length L mm
Chiều dài L mm
Packing
Đóng gói
Cat. No.
Mã số
3.0 16 500 014.70.542
25 1,000 014.70.570
30 1,000 014.70.580
35 1,000 014.70.590

3.5 20 500 014.70.659
25 500 014.70.677
30 500 014.70.686
35 1,000 014.70.690
40 1,000 014.70.702
4.0 25 500 014.70.855
30 500 014.70.864
35 500 014.70.873
40 500 014.70.882
45 500 014.70.891
50 500 014.70.908
4.5 35 5 00 014.70.956
40 200 014.70.958
45 200 014.70.960
50 200 014.70.962
Thread Ød mm
Đường kính ren
Ød mm
Length L mm
Chiều dài L mm
Packing
Đóng gói
Cat. No.
Mã số
3.0 15 1,000 015.35.333
3.5 15 015.35.637
17 015.35.646
20 015.35.655
4.0 13 015.35.822
15 015.35.824

17 015.35.833
20 015.35.842
• Material: Steel
• Finish: Nickel plated
• Drive: Cross recess PZ
• Thread: Fully threaded
• Chất liệu: Thép
• Xử lý bề mặt: Mạ nicken
• Đầu vặn: Chữ thập PZ
• Ren: Đầy ren
Stainless steel 304
Thread Ød
mm
Đường
kính ren
Ød mm
Head Ødk
mm
Đường
kính đầu vít
Ødk mm
Head thick-
ness k mm
Độ dày đầu
vít k mm
Cross re-
cess m
mm
Độ sâu
đầu vặn

Drive
Đầu vặn
3.0 6.0 1.50 3.0 PZ1
3.5 7.0 1.75 4.0 PZ2
4.0 8.0 2.00 4.2 PZ2
4.5 9.0 2.25 4.4 PZ2
Thread Ød
mm
Đường
kính ren
Ød mm
Head Ødk
mm
Đường
kính đầu
vít Ødk mm
Head height
k mm
Chiều cao
đầu vít
Cross recess
m mm
Độ sâu đầu
vặn
Drive
Đầu vặn
3.0 5.0 1.8 3.0 PZ1
3.5 7.0 2.1 4.0 PZ2
4.0 8.0 2.4 4.2
FF 13.11

New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
017.71.526
017.71.633
017.71.642
017.71.679
017.71.811
017.71.820
017.71.839
017.71.848
017.71.884
017.71.919
017.71.991
017.72.050
017.72.078
017.72.112
015.71.526
015.71.535
015.71.544
015.71.553
015.71.571
015.71.624
015.71.633
015.71.642

015.71.651
015.71.679
015.71.688
015.71.697
015.71.811
015.71.820
015.71.839
015.71.848
015.71.857
015.71.866
015.71.875
015.71.884
015.71.900
015.71.919
015.71.991
015.71.928
015.71.937
015.71.946
015.71.955
015.72.050
015.72.078
015.72.096
015.72.112
015.72.130
FF 13.12
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13

Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
013.14.810
013.14.820
013.14.830
012.14.810
012.14.820
012.14.830
013.14.908
013.14.910
013.14.920
013.14.930
013.14.950
012.14.908
012.14.910
012.14.920
012.14.930
FF 13.13
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
VARIANTA Special screw with countersunk head for cruciform mounting plates,
TAB and TAB V shelf connector, KEKU fitting and SOLO 32 carcase connector
VARIANTA vít đặc biệt đầu mũ bằng, dùng lắp đặt đế bản lề, kết nối kệ TAB

và TAB V, kết nối KEKU và kết nối SOLO 32
Screwing into wood and aluminium
Bắt vít vào gỗ và nhôm
For Þ 3 mm drillings in wood Cross recess drive PZ2
Cho lỗ khoan Þ 3 mm trên gỗ, đầu pake PZ2
Nominal length L mm
Chiều dài L
Packing, pieces
Đóng gói
Cat. No.
Mã số
Orga box
Hộp nhỏ
10.5 100 or 1,000 013.15.617
13.5 100 or 1,000 013.15.626
16.0 100 or 1,000 013.15.635
Big pack
Hộp lớn
13.5 5,000 012.15.626
For Þ 5 mm drillings in wood Cross recess drive PZ2, T-star recess TS20
Cho lỗ khoan Þ 5 mm trên gỗ, đầu pake PZ2, đầu hình sao TS20
Material: Steel•
Finish: Nickel plated•
Thread: 2.0 mm pitch, thread diameter Þ 4.2 mm, shaft
diameter Þ 2.8 mm
Material: Steel•
Finish: Nickel plated or burnished•
Thread: 2.2 mm pitch, thread diameter Þ 6.2 mm, shaft
diameter Þ 4.6 mm
Chất liệu: thép

Xử lý bề mặt: mạ Niken hoặc bóng
Đường kính răng: đầu 2.2 mm, đường kính răng 6.2 mm,
đường kính trục Þ 4.6 mm
Finish
Xử lý bề mặt
Cat. No.
Mã số
Cross recess drive PZ2, Orga box
Đầu vít pake PZ2, hộp nhỏ
10.5 Nickel plated
Mạ Niken
100 or 1,000 013.15.715
Burnished
Bóng
Burnished
Bóng
Nickel plated
Mạ Niken
Nickel plated
Mạ Niken
Nickel plated
Mạ Niken
Nickel plated
Mạ Niken
Nickel plated
Mạ Niken
100 or 1,000 013.15.117
13.5 100 or 1,000 013.15.724
16.0 100 or 1,000 013.15.733
100 or 1,000 013.15.130

Cross recess drive PZ2, Big pack
Đầu vít pake PZ2, hộp lớn
10.5 5,000 012.15.715
13.5 5,000 012.15.724
16.0 5,000 012.15.733
Nominal length L mm
Chiều dài L
Packing, pieces
Đóng gói
FF 13.14
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
VARIANTA Special screw for honeycomb panels
Ốc VARIANTA đặc biệt cho ván tổ ong
For drill hole Þ
Cho lỗ khoan
Thread length L
Chiều dài răng L
Cat. No.
Mã số
3 mm 14 mm 013.30.900
5 mm 13 mm 013.30.910
Area of application : For lightweight plates•
Finish : Galvanized

Vùng sử dụng : kim loại nhẹ
Bề mặt : mạ kẽm
HOSPA Rear panel screw
Vít mũi bằng cho mặt lưng tủ
3.0 7.8 1.5 3.8 PZ1
3.5 8.5 1.8 3.8 PZ2
4.0 9.5 1.9 4.3 PZ2
Thread Þ d
mm
Đường kính
răng
Head Þ dk
mm
Đường kính
đầu vít
Head height
k mm
Chiều cao
đầu vít
Cross recess
size m mm
Kích thước
đầu bắt vít
Drive
Đầu bắt vít
3.0 20 1,000 016.10.555
25 1,000 016.10.573
30 1,000 016.10.582
3.5 25 1,000 016.10.671
30 1,000 016.10.680

35 1,000 016.10.699
4.0 20 1,000 016.10.840
25 1,000 016.10.859
30 1,000 016.10.868
35 500 016.10.877
40 500 016.10.886
Big pack
Hộp lớn
3.0 20 5,000 016.20.555
30 5,000 016.20.582
3.5 25 5,000 016.20.671
35 5,000 016.20.699
4.0 20 5,000 016.20.840
25 5,000 016.20.859
30 5,000 016.20.868
35 5,000 016.20.877
40 5,000 016.20.886
Orga box
Hộp nhỏ
Length L mm
Chiều dài L
Packing,pieces
Đóng gói
Cat. No.
Mã số
Thread Þ d mm
Đường kính răng
Material : Steel•
Finish : Galvanized•
Type of head : Flat head•

Drive : Cross recess PZ•
Thread : Fully threaded
Chất liệu : thép
Bề mặt : mạ kẽm
Loại đầu vít : đầu vít phẳng
Đầu bắt vít : đầu pake hoặc đầu dẹp
Đường kính răng
FF 13.15
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
013.10.149
013.10.190
013.10.283
012.10.149
013.12.143
045.03.726
Màu trắng
Màu đen
Màu gỗ thông
Màu nâu vàng
Màu nâu vàng
Màu gỗ dái ngựa
Màu trắng
Màu gỗ thông

045.03.320
045.03.020
045.03.128
045.03.140
045.03.735
045.03.039
045.03.137
FF 13.16
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
045.23.700
045.23.300
045.23.500
045.23.310
045.23.410
045.23.010
045.25.700
045.25.300
045.25.500
045.25.310
045.25.410
045.25.010
FF 13.17
New products and systems: www.hafele.com

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
Made of real wood
Làm bằng gỗ
Can be sanded, stained and surface treated
Có thể mài nhẵn, sơn và xử lý bề mặt
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
Diameter 14 mm
Đường kính 14 mm
Maple
Gỗ thích
045.24.100
Oak
Gỗ sồi
045.24.400
Ash
Gỗ tần bì
045.24.500
Pine
Gỗ thông
045.24.000
Cherrywood

Gỗ anh đào
045.24.600
Packing: 52 or 1040 pcs.
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
Diameter 18 mm
Đường kính 18 mm
Maple
Gỗ thích
045.26.100
Oak
Gỗ sồi
045.26.400
Ash
Gỗ tần bì
045.26.500
Pine
Gỗ thông
045.26.000
Cherrywood
Gỗ anh đào
045.26.600
Packing: 36 or 720 pcs.
For chipboard screws with cross recess or T-star recess
Vít nhọn hay vít T-Star cho đầu mũi tròn
Cross recess PZ2 or
T-star recess TS15/20
Packing: 100 pcs.

Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái
Cover cap made of real wood
Nắp đậy bằng gỗ
Finish: Untreated
Can be stained and surface treated
Specified RAL colours are not binding and only
for your guidance
Bề mặt: chưa xử lý
Có thể nhuộm màu và xử lý bề mặt
Màu sắc RAL ko bó buộc và chỉ do bạn hướng dẫn
Cross recess PZ3 or
T-star recess TS25
For T-star recess
Cho vít T-star
Material
Chất liệu

Cat. No.
Mã số
Cross recess PZ2
or
T-star recess
TS15/20
Vít nhọn PZ2
hoặc vít T-Star
TS 15/20
Maple
Gỗ thích

045.32.110
Beech vaporized
Gỗ sồi
045.32.310
Oak
Gỗ sồi
045.32.410
Ash
Gỗ tần bì
045.32.510
Pine
Gỗ thông
045.32.010
For T-star recess
Cho vít T-Star
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
Cross recess PZ3
or
T-star recess TS25
Vít nhọn PZ3
hoặc vít T-Star
TS25
Maple
Gỗ thích
045.32.120
Beech vaporized
Gỗ sối

045.32.320
Oak
Gỗ sồi
045.32.420
Ash
Gỗ tần bì
045.32.520
Pine
Gỗ thông
045.32.020
Tiêu chuẩn đóng gói: 52 hoặc 1040 cái. Tiêu chuẩn đóng gói: 36 hoặc 720 cái.
FF 13.18
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
For MINIFIX connector housing
Vỏ bọc liên kết Minifix
Diameter
Đường kính
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
Maple 045.29.100
Beech vaporized 045.29.300

Oak 045.29.400
Diameter
Đường kính
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
18 mm, for MINIFIX 15
connector housing
vỏ bọc liên kết
Maple 045.30.100
Beech vaporized 045.30.300
Oak 045.30.400
Ash 045.30.500
Pine 045.30.000
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái
17 mm, for
MINIFIX12 and
15 connector
housing
Getting the best from your furnishing!
Màu gỗ thích
Màu gỗ thích
Màu gỗ sồi
Màu gỗ sồi
Màu gỗ trần bì
Màu gỗ thơng

Màu gỗ sồi
Màu gỗ sồi
FF 13.19
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
Cover cap made of plastic, for pressing in drilled holes
Nắp đậy bằng nhựa, cho lỗ khoan
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
White, RAL 9010
Trắng, RAL 9010
045.20.702
Light grey, RAL 7035
Xám sáng, RAL 7035
045.20.502
Sepia brown, RAL 8014
Nâu đỏ, RAL 8014
045.20.102
Packing: 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 500 cái
Packing: 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 500 cái

Packing: 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 500 cái
Packing: 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 500 cái
Packing: 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 500 cái
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
White, RAL 9010
Trắng, RAL 9010
024.02.753
Light grey, RAL 7035
Xám sáng, RAL 7035
024.02.555
Black, RAL 9005
Đen, RAL 9005
024.02.355
Fawn coloured, RAL 8007
Nâu vàng, RAL 8007
024.02.155
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
White, RAL 9010
Trắng, RAL 9010
045.00.716
Black, RAL 9005

Đen, RAL 9005
045.00.314
Sepia brown, RAL 8014
Nâu đỏ, RAL 8014
045.00.118
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
White, RAL 9010
Trắng, RAL 9010
045.00.789
Light grey, RAL 7035
Xám sáng, RAL 7035
045.00.580
Black, RAL 9005
Đen, RAL 9005
045.00.387
Fawn coloured, RAL 8007
Nâu vàng, RAL 8007
045.00.181
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
White, RAL 9010
Trắng, RAL 9010
045.00.725
Light grey, RAL 7035
Xám sáng, RAL 7035

045.00.529
Fawn coloured, RAL 8007
Nâu vàng, RAL 8007
045.00.225
Sepia brown, RAL 8014
Nâu đỏ, RAL 8014
045.00.127
FF 13.20
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
045.00.743
045.00.540
045.00.341
045.00.243
045.00.145
045.00.734
045.00.534
045.00.332
045.00.234
045.00.136
045.00.760
045.00.160
262.86.790
262.86.190

262.86.390
FF 13.21
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
045.33.300
045.33.400
045.33.100
045.33.330
045.33.030
045.33.430
045.33.310
045.33.010
045.33.410
045.33.110
045.33.510
045.33.350
045.33.050
045.33.450
045.33.150
045.33.550
FF 13.22
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
045.33.360
045.33.060
045.33.460
045.33.160
045.33.560
Packing: 100 pcs.
045.33.370
045.33.070
045.33.470
045.33.170
045.33.570
Packing: 100 pcs.
Glue-in sleeve
Length L
mm
Chiều
dài L
Drilled hole Þ
mm
Lỗ khoan
Exterior
thread mm
Packing, pcs Cat. No.
Interior thread M4
8.0 8 8.5 100 or 1,000 039.33.140

10.0 8 8.5 100 or 5,000 039.33.042
10.0 10 11.0 100 or 1,000 039.33.239
13.0 10 11.0 100 or 1,000 039.33.033
Interior thread M5
13.0 10 11.0 100 or 1,000 039.33.051
Interior thread M6
9.2 10 11.0 100 or 1,000 039.33.364
11.0 8 8.5 100 or 5,000 039.33.462
11.0 10 11.0 100 or 5,000 039.33.266
13.0 10 11.0 100 or 5,000 039.33.060
12.0 10 special thread 11.0 100 or 5,000 039.32.050
Interior thread M8
12.0 11 11.0 100 or 1,000 039.33.186
For drilled hole Þ
Cover cap made of real wood, for pressing in drilled holes
Nắp đậy bằng gỗ, cho lỗ khoan
Tắc kê sử dụng keo dán
Cho lỗ khoan Þ
Material : Nylon•
Colour : Natural coloured
Chất liệu : Nilon
Màu sắc : Màu tự nhiên
Beech vaporized
Gỗ sồi
Pine
Gỗ thông
Oak
Gỗ sồi
Maple
Gỗ thích

Ash
Gỗ tần bì
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
Beech vaporized
Gỗ sồi
Pine
Gỗ thông
Oak
Gỗ sồi
Maple
Gỗ thích
Ash
Gỗ tần bì
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
Đường kính
răng ngoài
Đường kính răng bên trong M4
Đường kính răng bên trong M5
Đường kính răng bên trong M6
Đường kính răng bên trong M8
Đóng gói
Mã số
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.

FF 13.23
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
Glue-in dowel, injection-moulded in strips of 20
Một dây 20 tắc-kê, loại dán keo
Material : Plastic
Exterior thread : Þ 11 mm
Chất liệu : nhựa
Đường kính bên ngoài : 11 mm
Interrior thread
Đường kính răng bên trong
Length
Chiều dài
Cat. No.
Mã số
M6 13 mm 039.34.067
Packing: 20 or 1,000 pcs.
Knurled sleeve
Ốc cấy có khía
Material : Plastic
Chất liệu : nhựa
Interrior thread
Đường kính răng bên trong
Length

Chiều dài
Cat. No.
Mã số
M6 18 mm 262.76.700
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Expanding dowel
Tắc kê nở
Material : Brass
Finish : Bright
Chất liệu : Đồng
Bề mặt : Sáng
Length
Chiều dài
Cat. No.
Mã số
8 mm 051.45.004
Packing: 100, 1,000 or 3,000 pcs.
Internal thread M4
Material : Brass
Finish : Bright
Drilling depth : Min. 15 mm
Design : Length 12 mm with nylon balls
Chất liệu : đồng
Bề mặt : sáng
Độ sâu lỗ khoan : tối thiểu 15 mm
Thiết kế : dài 12 mm
Length L
chiều dài
Cat. No.
Mã số

9 mm 039.00.267
12 mm 039.00.061
Packing: 100, 1,000 or 3,000 pcs.
Internal thread M6
For drilled hole Ø 10 mm
Cho lỗ khoan Þ 10 mm
Cho lỗ khoan Þ 10 mm
Cho lỗ khoan Þ 5 mm
Cho lỗ khoan Þ 8 mm
For drilled hole Ø 5 mm
For drilled hole Ø 8 mm
For drilled hole Ø 10 mm
Tiêu chuẩn đóng gói: 20 hoặc 1000 cái.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1000 cái.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100, 1000 hoặc 3000 cái.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100, 1.000 hoặc 3.000 cái.
Đường kính răng bên trong M4
Đường kính răng bên trong M6
FF 13.24
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
13
Tooling, Screws and Consumables
Các loại dụng cụ, Vít và Thiết bị cầm tay
Screws and Consumables / Vít & Thiết bị cầm tay
042.97.001
042.98.033
042.98.060

042.98.168
042.98.462
042.98.051
039.35.064

×