Tổ
chức
Công việc Kết quả
Tối
thiểu
Tối đa
Bên tham
gia
Dẫn chiếu
-
1 - Trình TĐ,PD - - Mời thầu -
X
Sau Trình TĐ,PD
Thẩm định
1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau
Thẩm định Phê duyệt
1 5
Thẩm quyền
Điều 12,1,a
2
-
1 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
O
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
O
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
O
Sau Phê duyệt
Thông báo
2 2
Mời thầu
-
O
Sau Thông báo
Phát hành
3 3
Mời thầu
Điều 12,1,b
O
Sau Phát hành
Chuẩn bị
HSQT,
HSDST
10
Nhà thầu
Điều
12,1,c,d
-
Trư
ớc
Đóng thầu
Sửa đổi
3
Mời thầu
Điều
12,1,m
-
2 -
Đóng thầu
- -
Mời thầu
-
O
Sau Đóng thầu
Đánh giá
HSQT,
HSDST
1 20
Mời thầu
Điều 12,1,g
-
3 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
O
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
O
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
20
-
1 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
X
Sau Phê duyệt
Thông báo
2 -
Mời thầu
-
X
Sau Thông báo
Phát hành
3
Mời thầu
Điều 12,1,b
X Sau Phát hành Chuẩn bị HSDT
20
Nhà thầu
Điều 12,1,e
-
Trư
ớc
Đóng thầu
Sửa đổi
10
Mời thầu
Điều
12,1,m
-
2 -
Đóng thầu
- -
Mời thầu
-
X Sau Đóng thầu Đánh giá
1 45
Mời thầu
Điều 12,1,g
O
Sau-
Đánh giá Đánh giá gia hạn
20
Mời thầu
Điều 12,1,g
-
3 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
HSMQT,
HSMST
KQĐG
HSQT,
KQĐG
HSDST
HSMQT,
HSDST
HSMT
HSDT
KQ LCNT
HSMT
Mốc đối chiếu
KH LCNT
Lập
KH
Sơ
tuyển
1 Giai
đoạn 1
túi HS
THỜI GIAN TRONG ĐẤU THẦU
O
Sau Phê duyệt Thông báo
KQLCNT
5
Mời thầu
Điều 12,1,n
30
-
1 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
X
Sau Phê duyệt
Thông báo
2 -
Mời thầu
-
X
Sau Thông báo
Phát hành
3
Mời thầu
Điều 12,1,b
X Sau Phát hành Chuẩn bị HSDT
20
Nhà thầu
Điều 12,1,e
-
Trư
ớc
Đóng thầu
Sửa đổi
10
Mời thầu
Điều
12,1,m
-
2 -
Đóng thầu
- -
Mời thầu
-
X Sau Đóng thầu Đánh giá
1 45
Mời thầu
Điều 12,1,g
O
Sau-
Đánh giá Đánh giá gia hạn
20
Mời thầu
Điều 12,1,g
-
3 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
O Sau Phê duyệt Thông báo 1
-
4 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
O
Sau Phê duyệt Thông báo 5
Mời thầu
Điều 12,1,n
32
-
1 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 20
Thẩm định
Điều 12,1,h
X
Sau Thẩm định Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
X
Sau Phê duyệt
Thông báo
2 -
Mời thầu
-
X
Sau Thông báo
Phát hành
3
Mời thầu
Điều 12,1,b
CHCT
Thông
thường
1 Giai
đoạn 1
túi HS
HSMT
HSMT
HSDXKT,
HSDXTC
KQ LCNT
DS
DUYCKT
1 Giai
đoạn 2
túi HS
HSYC
X Sau Phát hành Chuẩn bị
HSDX
5
Nhà thầu
Điều 58,6 -
NĐ
-
Trư
ớc
Đóng thầu Sửa đổi
HSYC
3
Mời thầu
Điều 58,6 -
NĐ
- 2 - Đóng thầu - -
Nhà thầu
-
X Sau Đóng thầu Đánh giá 1 20
Mời thầu
Điều 58,6 -
NĐ
- 3 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X Trình TĐ,PD Thẩm định 1 7
Thẩm định
Điều 58,6 -
NĐ
X Thẩm định Phê duyệt 1 5
Thẩm quyền
Điều 58,6 -
NĐ
O
Sau Phê duyệt Thông báo 5
Mời thầu
Điều 12,1,n
15
-
1 - Trình PD - -
Mời thầu
-
X
Sau Trình PD Phê duyệt 1 10
Thẩm quyền
Điều 12,1,i
X
Sau Phê duyệt Phát hành 1
Mời thầu
-
X Sau Phát hành Chuẩn bị BG 3 Nhà thầu
Điều 59,1,a
- NĐ
-
2 - Đóng thầu - -
Mời thầu
-
X
Sau Đóng thầu Đánh giá 1 10
Mời thầu
Điều 59,6,a
- NĐ
- 3 - Trình TĐ,PD - -
Mời thầu
-
X Sau Trình TĐ,PD Thẩm định 1 4
Thẩm định
Điều 59,6,b
- NĐ
X Sau Thẩm định Phê duyệt 1 3
Thẩm quyền
Điều 59,6,c
- NĐ
O
Sau Phê duyệt Thông báo 5
Mời thầu
Điều 12,1,n
8
Ghi chú
Thời gian tối thiểu cho từng công việc là 1 ngày
Công việc chính, tính vào thời gian
Công việc phụ, không tính vào thời gian
X
Bắt buộc tính vào thời gian
O Có thể tính vào thời gian
-
Không tính vào thời gian, không xác định.
CHCT
Thông
thường
KQLCNT
YCBG
YCBG
KQLCNT
CHCT
Rút
gọn
HSDX