Tải bản đầy đủ (.docx) (55 trang)

Phim Lion King 3 (2004) - Phim Vua Sư Tử 3 (2004)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.32 KB, 55 trang )

Phim Lion King 3 (2004) - Phim Vua Sư Tử 3 (2004)
00:44 - I got to tell you, Timon \NTôi phải nói với bạn, Timon
00:46 - that song always gets me right here. = bài hát đó làm tôi đến đây ngay.
00:49 - Yeah, Pumbaa. = Yeah, Pumbaa.
00:52 - Well, enough of that. = Thế đủ rồi.
00:54 - Uh, Timon, what are you doing? = Uh, Timon, bạn làm gì vậy?
00:57 - I'm fast forwarding to the part where we come in. = Tôi trả lại đoạn
trước, khi chúng ta mới xuất hiện.
01:00 - But you can't go out of order. = Nhưng bạn không thể làm trật thứ tự
được.
01:02 - Au contraire, my porcine pal. = Ngược lại nữa là đằng khác, anh bạn lợn
của tôi ạ.
01:04 - I've got the remote. = Tôi đang có remote trên tay đây.
01:06 - But everyone's going to get confused. = Nhưng như vậy lộn xộn lắm.
01:09 - We got to go back to the beginning of the story. = Chúng ta phải trở lại
lúc bắt đầu câu chuyện.
01:12 - We're not in the beginning of the story. = Không cần như thế.
01:15 - Yes, we were, the whole time. = À, chúng ta xuất hiện mọi lúc mà.
01:18 - Yeah, but they don't know that. = Nhưng mọi người không biết như thế.
01:21 - Then why don't we tell them our story? = Tại sao không nói cho họ biết
câu chuyện của chúng ta?
01:23 - Aah! - Aah! = - Aah! - Aah!
01:26 - Hey, I've got an idea. = À, tôi có ý này.
01:28 - Why don't we tell them our story? = Sao chúng ta không kể cho họ biết?
01:30 - Oh, I like the sound of that. = Nghe có vẻ thích thật đấy.
01:32 - A little backstage tour. = Nói một chút về chuyện hậu trường đi.
01:34 - Take them behind the scenes for a revealing and intimate look = Mang
họ đến phía sau những cảnh quay để họ có cái nhìn thân thiết hơn
01:38 - at the story within the story. = đó mới là kể một câu chuyện trong một
câu chuyện.
01:40 - Because what they don't know is how we really were there = Bởi vì họ


không hiểu sao chúng ta thực sự có mặt nơi đó
01:42 - even though they didn't know we were there, you know? = kể cả như thế,
anh hiểu ý tôi chứ?
01:44 - Couldn't have said it better myself. = Không ai kể hay bằng chính chúng
ta.
01:46 - So, does this mean we're going back to the beginning? = Có nghĩa là
chúng ta trở lại lúc ban đầu?
01:49 - Oh, no, Pumbaa, no. = Oh, không, Pumbaa, không.
01:51 - We're going way back = Chúng ta sẽ trở lại
01:53 - to before the beginning. = trước cả lúc bắt đầu.
01:56 - trước cả lúc bắt đầu.
02:08 - PUMBAA: Pride Rock. = Ngọn núi kiêu hãnh.
02:11 - TIMON: So majestic. = Rất tráng lệ.
02:14 - So powerful. = Rất hùng vĩ.
02:17 - So bizarrely named. = Mang cái tên kỳ lạ nhất.
02:20 - Pumbaa, how can a rock be proud? It's a rock. = Pumbaa, tại sao ngọn
núi lại kiêu hãnh được? Nó chỉ là đá thôi mà.
02:24 - I think it's because a pride is what they call a group of lions. = Tôi nghĩ
kiêu hãnh là cách gọi tên một nhóm sư tử.
02:27 - Oh, sure, the lions get Pride Rock. = Oh, đúng thế, các con sư tử cai
quản Ngọn núi kiêu hãnh.
02:30 - And what about us meerkats? = Còn những con chồn chúng tôi thì sao?
02:32 - Where I come from, we didn't have nothing to be proud of. = Nguồn gốc
chúng tôi ở đâu, tại sao chúng tôi không có gì để kiêu hãnh.
02:34 - Why ahem. = À ahem.
02:36 - When I was a young meerkat = Khi tôi còn là một con chồn nhỏ
02:40 - When he was a young meerkat = Khi cậu ấy còn là con chồn nhỏ
02:46 - Very nice. = Hay đấy.
02:48 - Thanks. = Cảm ơn.
02:49 - But maybe it would be safer = Nhưng để cho chắc

02:50 - if I just show them where I came from. = tôi sẽ cho họ thấy tôi xuất phát
từ đâu.
02:52 - Oh, boy! Do we get to see where you grew up? = Vậy chúng ta sẽ xem
nơi cậu lớn lên à?
02:54 - Yeah, Pumbaa, but it ain't pretty. = Đúng đấy, Pumbaa, nhưng nó không
đẹp lắm đâu.
02:57 - Please remain seated while the camera is in motion. = Làm ơn ngồi yên
khi màn ảnh chuyển động nhé.
03:00 - Làm ơn ngồi yên khi màn ảnh chuyển động nhé.
03:10 - Here we are. = Chúng ta đây rồi.
03:14 - From Pride Rock to the pit of shame. = Từ Ngọn núi kiêu hãnh đến
những cái hang trú ngụ.
03:17 - We're so low on the food chain, we're underground. = Chúng tôi ở thấp
trong mắc xích thức ăn, chúng tôi ở dưới lòng đất.
03:20 - But you don't have to take my word for it. = Nhưng các bạn không cần
để ý đến chuyện đó.
03:22 - I'll just let my fellow meerkats do the talking. = Tôi sẽ nhờ các bạn chồn
của tôi nói hộ.
03:25 - What was that, what was what? = Cái gì thế, cái gì thế?
03:26 - What was that, what was that? = Cái gì thế, cái gì thế?
03:28 - Where, what, where, where, What was that? = Ở đâu, cái gì, ở đâu, Cái
gì thế?
03:29 - Shh! = Shh!
03:31 - Quick, before the hyena come = Phải nhanh tay trước khi linh cẩu đến
03:35 - Clear. = Thông đường.
03:39 - Dig a tunnel, dig, dig a tunnel = Đào đường hầm, đào, đào đường hầm
03:41 - When you're done, you dig a bigger tunnel = Khi bạn làm xong, bạn sẽ
có đường hầm lớn hơn
03:44 - Dig a tunnel, dig, dig a tunnel = Đào đường hầm, đào, đào đường hầm
03:46 - Quick, before the hyena come = Phải nhanh tay trước khi linh cẩu đến

03:48 - Dig, dig a tunnel, dig, dig a tunnel = Đào, đào đường hầm, đào, đào
đường hầm
03:51 - You could dig and never get done = Bạn cứ đào nhưng không bao giờ
kết thúc
03:53 - Dig a tunnel, dig, dig a tunnel = Đào đường hầm, đào, đào đường hầm
03:55 - What was that? = Chuyện gì thế?
03:58 - Quick before the hyena come, dig = Phải nhanh tay trước khi linh cẩu
đến, đào
04:01 - Dig a tunnel is what we do = Đào đường hầm là việc chúng ta làm
04:03 - Life's a tunnel, we'll dig it, too = Cuộc sống là đường hầm, chúng ta sẽ
đào nó
04:05 - Dig a tunnel is what we sing = Đào đường hầm chúng ta cùng hát
04:08 - Dig a tunnel is everything = Đào đường hầm là tất cả
04:10 - Mud and clay is a meerkat's friend = Bùn và đất là bạn của chồn
04:13 - Always more around every bend = Luôn tạo ra những khúc quanh
04:15 - And when you get to your tunnel's end = Và khi bạn đến cuối đường
hầm
04:17 - Hallelujah, let's dig again, dig = Hãy hát lên, hãy đào nữa, đào
04:20 - Dig a tunnel, dig, dig a tunnel = Đào đường hầm, đào, đào đường hầm
04:22 - When it's done, you dig a bigger tunnel = Khi xong việc, bạn có đường
hầm lớn hơn
04:25 - Dig a tunnel, dig, dig a tunnel = Đào đường hầm, đào, đào đường hầm
04:27 - What was that? = Chuyện gì thế?
04:29 - Quick, before the hyena come = Phải nhanh tay, trước khi linh cẩu đến
04:31 - Dig = Đào
04:32 - Timon! Excuse me. = Timon! Xin lỗi.
04:35 - Have you seen my son? Has he been through here? = Có thấy con trai tôi
đâu không? Nó có qua đây không?
04:37 - Timon! = Timon!
04:38 - Dig, dig a tunnel = Đào, đào đường hầm

04:40 - Uncle Max? - Aah! = - Chú Max à? - Aah!
04:42 - Uncle Max, relax. Have you seen Timon? = Chú Max, nghỉ một chút đi.
Có thấy Timon đâu không?
04:45 - No, I haven't, and what a day it's been. = Không, ngày nay là ngày gì
vậy.
04:48 - No fractures, no lacerations = Không gảy xương, không trầy xước
04:50 - no concussions, contusions, or injuries of any sort. = không đụng giập,
không bị thương.
04:53 - As a matter of fact = Thực tế thì
04:55 - there's no sign of Timon's handiwork anywhere. = không thấy dấu tích
của Timon đâu cả.
05:00 - không thấy dấu tích của Timon đâu cả.
05:06 - That would be = Đó chỉ có thể là
05:08 - Timon! = Timon!
05:13 - Heh heh heh. = Heh heh heh.
05:14 - Hey, everybody. = Hey, chào mọi người.
05:16 - Ha ha. Nice work, Timon. = Ha ha. Giỏi lắm, Timon.
05:18 - Way to go, tunnel klutz. - Who else could break a hole? = - Một đường
hầm vụng về. - Ai có thể phá vỡ một cái lỗ chứ?
05:22 - Four in one week, a new record. = Cả bốn người làm trong một tuần,
một kỷ lục mới.
05:24 - Not again. = Đừng như thế nữa mà.
05:26 - What? It's called a skylight. = Cái gì? Nó được gọi là giếng trời đấy.
05:33 - Ho ho. = Ho ho.
05:35 - Wow. Isn't that creative? = Wow. Đó không phải là sáng tạo sao?
05:37 - A skylight. Oh. = Cái giếng trời. Oh.
05:40 - Ha ha. = Ha ha.
05:41 - I'll just have a word with him. = Tôi có việc muốn nói với con tôi.
05:44 - I I was just trying to shed a little light = Con Con chỉ muốn lấy một
chút ánh sáng

05:46 - on our pathetic existence. = cho sự tồn tại của chúng ta.
05:49 - Timon, this can't go on. = Timon, không được đâu.
05:52 - Just this month, you've pulled down four walls = Chỉ trong tháng này,
chúng ta đã làm ngã bốn bức tường
05:55 - and collapsed two tunnel exits. = và làm sập hai đường hầm.
05:58 - We have to look after each other. = Chúng ta phải trông chừng nhau
thôi.
06:00 - Our survival depends on it. = Sự sống sót của chúng ta phụ thuộc vào
đó.
06:01 - What's the point? All we do is dig = Vậy quan điểm là gì? Tất cả
những gì chúng ta cần làm là đào
06:04 - so we can hide, and hide so we can dig. = như thế chúng ta có thể trú ẩn,
và khi đã có chỗ trú ẩn chúng lại phải đào.
06:09 - I want to be where we don't have to dig tunnels = Con muốn có một
nơi mà chúng ta không phải đào đường hầm
06:11 - and live with our heads stuck in the sand. = và phải sống chui nhủi dưới
cát.
06:14 - What's so bad about dreaming of a better home? = Có gì xấu khi đang
mơ tưởng về một ngôi nhà đẹp chứ?
06:17 - I want to show you something. = Mẹ muốn cho con xem cái này.
06:20 - Look, Timon. = Nhìn đi, Timon.
06:23 - Go on, look. = Nhìn tiếp đi.
06:25 - Look out to the horizon, = Hãy xem đường chân trời,
06:28 - past the trees = qua khỏi những ngọn cây
06:31 - over the grasslands. = qua cả đồng cỏ.
06:34 - Everything the light touches = Mọi thứ mà ánh sáng chiếu đến
06:39 - belongs to someone else. = đều thuộc về một ai đó.
06:43 - TIMON: Funny. I thought you were going = Thật vui. Con nghĩ chúng
ta đang
06:44 - a whole different direction with this. = ở một hướng hoàn toàn khác.

06:46 - What can I say? It's nature's design. = mẹ nói như thế nào nhỉ? Đó là sự
thiết kế của tạo hóa.
06:48 - She's right. We're food for other animals, = Bà ấy nói đúng. Chúng ta là
thức ăn cho những con vật khác,
06:50 - a moveable feast = một bữa tiệc đi động
06:51 - feared by no one and eaten by all. = không làm ai sợ hãi và bị mọi con
thú khác ăn.
06:54 - But when they die, they become the grass = Nhưng khi chúng chết,
chúng thành cỏ
06:57 - and we eat the grass, right? = và chúng ta lại ăn cỏ, đúng không?
07:00 - Not exactly. We can't digest grass. = Không chính xác. Chúng ta không
thể tiêu hóa cỏ.
07:01 - We're grass intolerant. = Chúng ta không dung nạp với cỏ.
07:03 - OK, Max. Thank you. = OK, Max. Cảm ơn chú.
07:05 - You've been a big help. = Chú đã giúp đỡ nhiều.
07:06 - Meerkat, it's what's for dinner. = Chị chồn, đó là thứ cho bữa tối.
07:08 - Thank you, Uncle Max. = Cảm ơn, chú Max.
07:10 - Uhh. = Uhh.
07:12 - I think uncle Max dislodged one too many rocks with his skull. = Con
nghĩ chú Max mới đẩy ra được một trong những hạt sạn trong đầu chú ấy.
07:16 - But he's right, Timon. = Nhưng chú ấy đúng đó, Timon.
07:18 - Oh, I just know there's a way for you to fit in here. = Oh, mẹ mới nghĩ ra
có một cách thích hợp cho con ở đây.
07:28 - MAX: All right, who's on sentry duty? = MAX: Ai làm nhiệm vụ ở
đây?
07:30 - ( Gasps ) That's it. = Đúng đấy.
07:31 - That's it, my son on sentry duty. = Con trai mẹ sẽ làm nhiệm vụ.
07:34 - Timon the sentry. = Timon sẽ là lính gác.
07:37 - Timon the sentry? = Timon lính gác à?
07:39 - Why don't you save the hyenas the trouble and kill me now? = Tại sao

cháu lại cứu mấy con linh cẩu những rắc rối đó sẽ giết chú ngay?
07:42 - Just kill me now. = Sẽ giết chết tôi đấy.
07:44 - He has a point. = Chú ấy có quan điểm riêng.
07:45 - All you have to do is watch for hyenas and yell if you see one. = Mọi
việc con cần làm là trông chừng linh cẩu, con phải la lên khi thấy bất kỳ con
nào.
07:49 - Look at Iron Joe. = Hãy xem Iron Joe kìa.
07:50 - Don't close your eyes! Don't look away! = Đừng nhắm mắt! Đừng nhìn
chỗ khác!
07:52 - Somebody's got to guard us! = Phải có ai đó trông chừng chúng ta!
07:53 - Somebody's gotta protect us! = Phải có ai đó bảo vệ chúng ta
07:58 - Well, now I'm convinced. = Bây giờ con tin chắc rồi.
08:00 - Listen, it's outside = Nghe đi, nó ở bên ngoài mà
08:02 - up in the breeze, under the wide open sky. = trên làn gió nhẹ, dưới bầu
trời rộng mở.
08:05 - Isn't that what you want? = Đó không phải là cái con muốn sao?
08:06 - Or maybe you would rather have him = Hay con muốn cậu ta
08:07 - go back on the digging crew. = trở lại đám đông đang đào hầm.
08:09 - MEERKATS: No! = Không!
08:13 - Good, then we all agree. = Vậy tất cả chúng ta đồng ý nhé.
08:15 - Timon, listen to Uncle Max. = Timon, hãy nghe chú Max.
08:17 - He'll teach you everything you need to know. = Chú ấy sẽ dạy con mọi
điều mà con muốn biết.
08:19 - And, honey, try to make this one work. = Con yêu, hãy biến nó thành
công việc nhé.
08:22 - Scurry, sniff, flinch! = Chạy, đánh hơi, dừng lại!
08:31 - Good. Now = Tốt. Bây giờ
08:32 - what do we do if we see a hyena? = chúng ta sẽ làm gì khi thấy linh
cẩu?
08:36 - Scream, "Mommy"? = Thét lên "Mẹ ơi"?

08:37 - That's right, mister = Được
08:39 - because the world out there is fraught with danger. = vì thế giới ngoài
kia đầy rẫy hiểm nguy.
08:41 - Fraught, I tell you! = Đầy rẫy đấy, chú nói cho cháu biết!
08:43 - Oh, boy. It's the fraught fest. = Oh, đầy lễ hội.
08:45 - rip us limb from limb. = xé toạc chúng ta từ tay tới chân.
08:46 - Bravo, Uncle Max. = Hoan hô chú Max.
08:48 - Way to sell it to the cheap seats. = Bỏ nó đi để được chỗ tốt nhất.
08:50 - Applaud now, sonny boy = Vỗ tay nào, thằng cu
08:51 - but try clapping when you don't have any hands. = Nhưng cứ thử vỗ khi
không có bàn tay nào.
08:56 - Nhưng cứ thử vỗ khi không có bàn tay nào.
08:58 - Scurry, sniff, flinch. = Chạy, đánh hơi, dừng lại
09:09 - Chạy, đánh hơi, dừng lại
09:11 - Huh. = Huh.
09:12 - I like the sound of that. = Ta thích nghe tiếng nhạc như thế.
09:14 - Scurry, sniff, flinch. = Chạy, đánh hơi, dừng lại
09:26 - There's more to life than panic = Có nhiều điều đáng sống hơn sợ hãi
09:29 - And bein' some other guy's snack, yuck = Và bữa ăn nhanh của anh
chàng đó
09:32 - I may be delicious organic = Ta có thể cảm thấy ngon
09:35 - But this little entree's fighting back = Nhưng món khai vị thì ngược lại
09:39 - I'm gonna put digging tunnels behind me = Ta sẽ để những con đường
hầm lại phía sau
09:42 - And live at a new altitude = Và sẽ sống ở một độ cao mới
09:45 - I'm gonna reach for the stars to remind me = Ta sẽ vươn đến những ngôi
sao
09:48 - That meerkats are not merely food = Những con chồn không đơn thuần
là thức ăn
09:52 - For once I'll be = Chỉ một lần này thôi

09:56 - Lookin' out for me = Ta sẽ cẩn thận cho mình
10:01 - Yeah, I'll tell you what I want = Yeah, ta sẽ nói cho bạn biết ta muốn gì
10:04 - This cat is movin' on = Con chồn này sẽ tiếp bước
10:06 - He's a bon vivant who's missin' out on bon = Anh ta lả kẻ lịch lãm đã
đánh mất cơ hội của mình
10:08 - I'd be a bigger cheese far from the desert scene = Ta sẽ là miếng pho mát
lớn rất xa quang cảnh sa mạc
10:11 - A little cooling breeze, a little patch of green = Một làn gió nhẹ, một
miếng vá màu xanh
10:14 - And I'll be snoozing in my hammock = Và ta sẽ chợp mắt trên chiếc
võng
10:16 - By a rippling stream = Cạnh dòng suối róc rách
10:17 - Many miles from any tunnel and the digging team = Cách xa đường
hầm, những đội đào hầm nhiều dặm
10:20 - Looking after number one will be my only creed = Trông chừng số một
là tín điều của ta
10:23 - That's all I need = Đó là tất cả những gì ta cần
10:26 - That's all I need = Đó là tất cả những gì ta cần
10:29 - I've always been good at running away = Ta luôn giỏi chạy xa
10:32 - Well, now I'm gonna run to show = Nào, ta sẽ chạy biểu diễn
10:35 - I've always been seen as the ultimate prey = Ta luôn là con mồi sau
cùng
10:38 - But now my status ain't so quo = Nhưng bây giờ tình thế của ta không
đạt được như thế
10:40 - A dream sublime = Một giấc mơ hùng vĩ
10:43 - It's hyena time = Đó là thời đại của linh cẩu
10:47 - Oh, look, it's dinner and a show. = Oh, xem nào, màn trình diễn đó là
bữa tối của chúng ta đấy.
10:49 - And I thought beans were the only musical food. = Và cái đầu này là
thức ăn có nhạc.

10:52 - Hy-hy-hy = Linh-linh-linh
10:55 - Well, hi to you, too. = Này, chào anh bạn.
10:57 - Này, chào anh bạn.
10:58 - Ohh! = Ohh!
11:00 - Ow. OK. = Ow. OK.
11:02 - This is no time for horseplay, Timon. = Không phải là lúc vui đùa đâu,
Timon.
11:05 - You're supposed to be up there looking out for = Cháu đáng lẽ phải ở
trên đó để trông chừng
11:09 - Hyenas! = Linh cẩu!
11:14 - Whoa, look at them scramble. = Whoa, xem chúng tán loạn kìa.
11:17 - And that's just how I like them = Đó là lý do ta thích chúng
11:18 - Aah! Ohh! - Uhh! = - Aah! Ohh! - Uhh!
11:20 - Scrambled = Tán loạn
11:22 - ( Slurps ) Aah! = Aah!
11:23 - And a little bit runny. = Có chút ít tan chảy.
11:25 - Hyenas! = Linh cẩu!
11:36 - Get in here. = Trốn vào đây.
11:37 - What are you, a meshugginah? = Con điên rồi chăng?
11:41 - Whoa! = Whoa!
11:46 - Stumpy? Flinchy? Swifty? = Stumpy? Flinchy? Swifty?
11:49 - Oh, what a relief. = Oh, cũng yên lòng.
11:50 - Everybody's ( Gasps ) = Mọi người
11:52 - Where's Uncle Max? = Còn chú Max đâu?
11:53 - Aah! = Aah!
11:58 - Max! Run for your life! = Max! Hãy gắng hết sức!
12:00 - MEERKAT: Play dead! = Chắc chết!
12:01 - SECOND MEERKAT: Andale! = Chạy đi!
12:03 - THIRD MEERKAT: Almost there! = Đến đây này!
12:04 - Suede is the look for this fall. = Lần này loại da Thụy Điển giảm giá.

12:06 - Hey, what's going on? = Chuyện gì vậy?
12:07 - Pumbaa, you're sitting on the remote. = Pumbaa, anh giữ remote mà.
12:09 - Huh? Oh, sorry. I thought it was a brownie. = Hả? Oh, xin lỗi. Tôi nghĩ
do lạc đài.
12:13 - MEERKAT: You've got it, Max! = Gần đến rồi, Max!
12:15 - ALL: Aww! = Aww!
12:22 - MEERKAT: Max! = Aww!
12:24 - I flinched when I should've scurried. = Tại tôi do dự khi chạy.
12:28 - Ha ha! Oh, man. = Ha ha! Oh, anh bạn.
12:29 - It just never gets old, does it? = Con già ta không thèm bắt, phải không?
12:31 - Ooh, the classics never do, honey. = Ooh, kinh điển là như thế.
12:40 - TIMON: I, uh = TIMON: Tôi, à
12:41 - I guess I owe everyone an apology. = Tôi nợ mọi người một lời xin lỗi.
12:46 - All right, so I made a teensy mistake. = Tôi mắc một sai lầm nhỏ.
12:48 - Like we all haven't broken into song on sentry duty before. = Giống như
chúng ta đã không phá vỡ bài hát khi làm nhiệm vụ trước đây.
12:52 - Ha ha ha. Come on. = Ha ha ha. Thôi nào.
12:53 - Let me have a show of hands. = Nào chúng ta biểu quyết đi.
12:56 - OK. = OK.
13:02 - Maybe it's a little too soon = Chẳng bao lâu nữa
13:04 - but I'm sure we're all going to laugh about this someday. = nhưng tôi
chắc một ngày nào đó chúng ta sẽ cười về việc này.
13:07 - Trust me. = Hãy tin tôi.
13:09 - I did trust you. = Tôi đã tin cậu.
13:15 - But = Nhưng
13:52 - ( Sighs ) Ohh. = Ohh.
13:56 - Aw, sweetie = Aw, con yêu
13:58 - I'm never going to fit in here. = Con không bao giờ thích hợp với nơi
này.
14:01 - Nobody even likes me. = Không ai thích con cả.

14:03 - Sure they do, honey. Sure they do. = Họ thích con mà.
14:05 - Besides you, Ma. = Chỉ có mẹ thôi.
14:07 - Uh, besides me? Um, there's = Uh, chỉ có mẹ thôi sao? Um, có
14:09 - I have to find my place, but it isn't here. = Con phải tìm một nơi ở mới,
không phải chỗ này.
14:13 - Yes, it is. We just haven't found it yet. = Đúng rồi. Chúng ta vẫn chưa
tìm ra nơi đó.
14:16 - But we will. = Nhưng rồi sẽ có thôi.
14:17 - Oh, here's an idea. You can = Oh, mẹ có ý này. Con có thể
14:18 - Stop with the hair already. My place is out there, Mom. = Đừng xoa đầu
con nữa. Chỗ của con phải xa nơi này, mẹ à.
14:22 - Oh, I may not know exactly where or how far, but I got to go. = Oh, Con
có thể không biết chính xác chỗ đó ở đâu hoặc bao xa nhưng con phải đi.
14:27 - No, wait, wait, wait. I know. If we just = Khoan đã. Mẹ biết, nếu
chúng ta
14:29 - Ma. = Mẹ.
14:41 - Well, I hope you find what you're looking for, honey. = Mẹ hy vọng con
sẽ tìm ra nơi con mong đợi.
14:46 - Mẹ hy vọng con sẽ tìm ra nơi con mong đợi.
14:48 - Ooh. Ooh, I love you. Mmm! = Ooh. Ooh, mẹ yêu con lắm. Mmm!
14:52 - I love you, Ma. = Con cũng yêu mẹ.
15:00 - Oh, Timmy. = Oh, Timmy.
15:01 - My Timmy. = Timmy của mẹ.
15:04 - Mmm. Mmm! = Mmm. Mmm!
15:06 - ( Straining ) Mom = Mẹ
15:07 - Ooh - Choking. Not breathing. = - Ooh - Khó thở quá, không thở
được.
15:09 - Ooh! = Ooh!
15:10 - Mmm, mmm, mmm! = Mmm, mmm, mmm!
15:12 - And people wonder why I have issues. = Mọi người sẽ rất ngạc nhiên

trước việc của con.
15:16 - Oh, I'll be OK. = Rồi con sẽ ổn thôi.
15:19 - Oh, I know you will. You will. = Mẹ biết.
15:37 - Be careful! = Cẩn thận đấy!
15:39 - I will. = Con sẽ cẩn thận.
15:42 - Don't talk to strangers! = Đừng nói chuyện với người lạ!
15:44 - I know, Ma! = Con biết mà mẹ!
15:47 - Remember, wash behind your ears! = Nhớ tắm kỳ cọ sau tai con!
15:50 - Ma, I'm not a kid anymore! = Mẹ, con có còn là trẻ nít nữa đâu!
15:54 - Never go swimming without a buddy! = Không bao giờ tắm lội khi
không có bạn kế bên!
15:56 - Got it. = Con hiểu rồi.
16:00 - Oy. = Ôi.
16:02 - What? = Mẹ nói chi?
16:07 - What?! = Mẹ nói chi?!
16:11 - Good-bye, Ma. = Tạm biệt mẹ.
16:36 - TIMON: And so, with high spirits = Và thế là với tinh thần ngút cao
16:39 - I boldly ventured off = tôi mạo hiểm rời bỏ
16:41 - where no meerkat had dared to go before. = nơi mà các con chồn dám
đến trước kia.
16:44 - I put my past behind me, ha! = Tôi đặt quá khứ ra sau lưng, ha!
16:48 - And never looked back. = Và tôi không bao giờ nhìn lại.
16:56 - Mommy! Mommy! = Mẹ ơi! Mẹ ơi!
16:58 - Aah! Ha ha! = Aah! Ha ha!
17:00 - What am I doing? = Tôi đang làm gì thế?
17:05 - Which way should I go? = Tôi nên đi theo lối nào?
17:07 - That depends on what you think. = Nó phụ thuộc vào việc bạn đang nghĩ
gì.
17:09 - How convenient. = Thật là thuận tiện.
17:11 - Enter omniscient monkey, right on cue. = Nên ghé vào con khỉ thông

thái là phải lúc nhất.
17:13 - Well, you know what they say. = Bạn có biết người ta hay nói gì
không?
17:15 - When the student is ready, the teacher appears. = Khi anh học trò sẵn
sàng, thì người thầy xuất hiện.
17:19 - That's it. No more fortune cookies for you. = Đúng thế. Không có chiếc
bánh tiên tri cho bạn đâu.
17:22 - Hey, where'd you come from? = Này, ông từ đâu đến vậy?
17:23 - ( Laughs ) Oh, the better question is, where are you going? = Oh, tốt
nhất nên hỏi là anh đang đi đâu?
17:27 - Oh, someplace wonderful, mister, where = Một nơi nào đó tuyệt vời,
thưa ông, ở đó
17:33 - You didn't happen to catch the song = ông không cần phải hát
17:34 - I sang a few minutes ago, did you? = Tôi mới vừa hát, ông có nghe
không?
17:36 - I didn't have the pleasure. = Ta không thấy vui thích.
17:38 - To recap, I want to live in some beautiful place outside = Tóm lại, tôi
muốn sống một nơi đẹp đẽ ở bên ngoài
17:42 - a carefree place where I don't have to hide or worry. = một chỗ không
phải lo toan tôi không phải lẫn trốn hoặc lo âu.
17:45 - Whoo! Hoo hoo hoo! = Whoo! Hoo hoo hoo!
17:48 - Life without worry. = Cuộc đời không âu lo.
17:50 - You seek hakuna matata. = Anh hãy tìm hakuna matata.
17:52 - Harpoon a tomato? = Harpoon a tomato?
17:53 - Hakuna matata, = Không, ta nói Hakuna matata,
17:55 - it means "No worries." = có nghĩa là "Không âu lo."
17:56 - Perfect. Mind taking that stick of yours = Tốt quá. Để ý đến cây gậy
của ông
17:58 - and drawing me a map, bub? = và lấy cho tôi tấm bản đồ đi ông lão?
18:00 - Ow! Hey! = Ow! Hey!

18:03 - To find it, you must look beyond what you see. = Để tìm ra nó, cậu phải
nhìn xuyên qua những gì cậu thấy.
18:08 - What the heck is that supposed to mean? = Vậy đó là cái quái gì?
18:09 - It means look beyond what you see. = Có nghĩa là cậu phải nhìn xuyên
qua những gì cậu thấy.
18:15 - ( Imitates ) Beyond what I see. = Qua khỏi những gì ta thấy.
18:17 - Ha. Get a load of the monkey getting all existential on me. = Ha. Cứ
nhìn con khỉ thu nhận thuyết hiện sinh từ ta.
18:21 - Beyond what I see. = Qua khỏi những gì ta thấy.
18:28 - Hmm. = Hmm.
18:30 - Beyond what I see. = Qua khỏi những gì ta thấy.
18:39 - Qua khỏi những gì ta thấy.
18:42 - It's kind of hard to think with all this music. = Thật khó nghĩ khi có tiếng
nhạc như thế này.
18:45 - Beyond = Qua khỏi
18:47 - what I see. = những gì ta thấy.
18:50 - Oh, wait a second. = Oh, đợi đã.
18:52 - It's coming to me. = Ý nghĩ ấy sẽ đến với ta.
18:54 - It's either that slug I ate or I'm having an epiphany. = Có nghĩa là ta ăn
phải một con ốc hoặc có một ngày lễ hiển linh (Chúa hiện ra).
19:00 - I'm going to the big pointy rock! = Ta sẽ đi đến Ngọn núi kiêu hãnh!
19:05 - Right? = Đúng không?
19:07 - Who was that strange monkey? = Con khỉ kỳ lạ này là ai?
19:10 - Ah, well. = Ah, được rồi.
19:12 - Dream home, here I come. = Mơ về ngôi nhà, đường ta ta cứ tiến.
19:20 - ( Dramatic music playing ) = Mơ về ngôi nhà, đường ta ta cứ tiến.
19:24 - Ah oh. = Ah oh.
19:26 - Hello? = Có ai không?
19:27 - Strange but wise monkey? = Con khỉ thông thái à?
19:40 - TIMON: Oh! = Oh!

19:42 - Oh! = Oh!
19:52 - Aah! - Aah! = - Aah! - Aah!
19:58 - PUMBAA: You know, first impressions are very important. = Cậu biết
đấy, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
20:01 - TIMON: Oh, I thought you were a scream. = Oh, tôi đã nghĩ cậu là ác
mộng đấy.
20:03 - Aah! - Aah! = - Aah! - Aah!
20:05 - Just eat me now and please make it fast. = Cứ ăn ta đi nhưng phải
nuốt cho nhanh.
20:08 - I got a low threshold for pain. = Ta chịu đau dở lắm đó.
20:10 - Easy, easy there, little guy. I'm not going to eat you. = Bình tĩnh, bình
tĩnh nào. Ta sẽ không ăn ngươi đâu.
20:14 - What? You're not? = Sao? Không ăn à?
20:17 - Then why were you stalking me? = Vậy ngươi đuổi theo ta à?
20:18 - Well, gee, I saw you go by = À, ta thấy ngươi đi
20:20 - and I figured a little fellow like you = và ta nghĩ ra một anh bạn như
ngươi
20:23 - shouldn't be out here all alone. = không nên đi ra ngoài một mình.
20:24 - Hey, what about you? You're all alone. = Còn anh thì sao? Cũng có một
mình vậy.
20:28 - You are all alone, aren't you? = Anh sống đơn độc, phải không?
20:30 - Yeah. Most animals give me a pretty wide berth. = Đúng. Mấy con vật
khác đều tránh tôi.
20:34 - They do? Even the hungry ones? = Thế à? Ngay cả mấy con vật săn mồi
đang đói bụng à?
20:37 - Yeah. I drive almost everyone away. = Đúng vậy. Tôi lùng sục chúng,
nhưng chúng đều tránh xa tôi.
20:40 - People see me coming, and they run for cover. = Ai thấy tôi đến gần, đều
trốn cả.
20:43 - They can't get out of the way fast enough. = Họ thảy đều cao bay xa

chạy.
20:45 - You don't say, you don't say. = Đừng nói thế chứ.
20:47 - Must be the gleam on those vicious tusks, huh? = Chắc sợ cặp nanh của
anh chứ gì?
20:51 - Strikes fear into their hearts. = Ý tưởng đó chắc có sẵn trong tim họ.
20:53 - Actually, they say I wreck their appetite. = Thực sự thì bộ dạng của tôi
làm họ không ngon miệng.
20:56 - Wow. It's like you have this this special power. = Wow. Giống như anh
đang có một quyền năng đặc biệt.
21:00 - Special power? = Quyền năng đặc biệt ư?
21:02 - Well, it's pretty powerful, all right. = Đúng là có sức mạnh thật.
21:06 - Perfect. You're hired. = Tốt quá. Anh có thể cho tôi mượn cái quyền
năng đó.
21:07 - Great! For what? = Để làm gì?
21:10 - To get me to a little worry-free haven = Để đi đến một thiên đường
không âu lo
21:12 - out by that big pointy rock. = vượt xa khỏi Ngọn núi kiêu hãnh.
21:16 - And you want me to come with you? = Vậy anh muốn tôi đi với anh?
21:19 - Ha ha! Do you see any other big lovable = Ha ha! Vậy anh có thấy
một
21:21 - chunk of warthog here = con heo mập nào khác
21:23 - who also happens to have razor-sharp tusks = có đôi nanh sắc như dạo
cạo
21:25 - and the ability to repel predators? = có khả năng đẩy lùi dã thú ở đây
không?
21:28 - I'm your pig. = Vậy tôi sẽ là con heo của anh.
21:29 - You and me, I can tell, we see eye to eye. = Cậu và tôi, khỏi cần nói,
cũng biết hợp nhau như thế nào.
21:32 - You mean, like friends? = Có nghĩa ta là bạn?
21:35 - Whoa, easy there, big fella. = Whoa, đúng vậy, anh bạn ạ.

21:36 - I'd say more like acquaintances. = Còn hơn cả bạn nữa.
21:40 - Oh. = Oh.
21:42 - Well, it's a start. = Khởi đầu nhé.
21:43 - Put 'er there, acquaintance. = Bắt tay nào.
21:45 - I'm Timon. - Pumbaa. = - Mình là Timon. - Còn mình, Pumbaa.
21:48 - No, really. = Đúng vậy.
21:52 - All right, then. = Được rồi.
21:53 - Let's hit the road. = Chúng ta khởi hành.
21:54 - You got it = Hãy hiểu
21:56 - acquaintance. = chúng ta là bạn hữu.
21:59 - So, clear up one thing for me. = Nào, nói rõ cho mình điều này.
22:01 - If you weren't going to eat me = Nếu cậu đã không ăn thịt mình
22:03 - what kind of a wacky, wild pig are you? = vậy cậu là loại heo gì?
22:05 - I'm an insectivore. = Mình là heo ăn sâu bọ.
22:07 - Oh ho! A bug eater. = Oh ho! Một anh chàng ăn sâu bọ.
22:10 - Well, me, too. = Mình cũng vậy.
22:11 - I just never had a name for it. = Mình không biết gọi tên gì cho đúng.
22:13 - I'm kind of partial to the crawly critters myself. = Mình là loại ăn những
con vật bò lổn nhổn.
22:16 - How about you, big boy? - I prefer the ones with wings. = - Còn bạn thì
sao, anh chàng to xác? - Mình thích con gì có cánh.
22:19 - Pumbaa, this could be the start of a beautiful = Pumbaa, vậy là chúng
ta bắt đầu
22:23 - acquaintanceship. = một tình bạn đẹp.
22:35 - MAN: ♪ Nants ingonyama = Nants ingonyama
22:38 - PUMBAA: OK, so now we're back at the beginning. = OK, giờ thì
chúng ta trở lại lúc bắt đầu.
22:41 - Right, Timon? = Đúng không, Timon?
22:43 - TIMON: Oh, you got that right, pally. = Đúng đấy, anh bạn.
22:44 - Ingonyama = Ingonyama

22:46 - At last, things were looking up. = Cuối cùng rồi cũng tìm ra.
22:49 - I had the sun on my shoulders, the wind at my heels = Mình có mặt
trời trên đôi vai, gió ở dưới chân
22:53 - A song in my heart. = Một bài hát trong tim.
22:55 - Aah! - Aah! = - Aah! - Aah!
22:57 - Aah! - Aah!
23:01 - TIMON: And to protect me, a great big fat guy. = Và một anh chàng to
béo che chở cho mình.
23:05 - You really think I look fat? = Cậu nghĩ mình to béo à
23:07 - Uhh. Pumbaa, Pumbaa, Pumbaa. = Uhh. Pumbaa, Pumbaa, Pumbaa.
23:10 - You're a pig. It's a compliment. = Cậu là một con heo. Đó là một lời
khen tặng rồi.
23:12 - Oh, thank you. = Oh, cảm ơn.
23:19 - WOMAN: ♪ It's the circle of life = Đó là quỹ đạo của cuộc đời
23:24 - And it moves us all = Và nó luân chuyển tất cả chúng ta
23:26 - Whoo-hoo! = Whoo-hoo!
23:27 - There it is, the big pointy rock. = Đây rồi, Ngọn núi kiêu hãnh.
23:30 - Oh, baby, we're almost there. = Oh, chúng ta tới nơi rồi.
23:35 - PUMBAA: I think we're a little late. = Chúng ta tới muộn một chút rồi.
23:38 - It's a land rush. = Các con vật đều đến chúc tụng.
23:39 - That loudmouth monkey. = Kia là ông khỉ to mồm.
23:41 - He must've blabbed it to the whole world. = Chắc ông ấy nói cho cả thế
giới nghe.
23:43 - What exactly did he say? = Chính xác ông ta nói gì?
23:45 - ( Imitates ) Look beyond what you see. = Vượt qua những gì ngươi
thấy.
23:48 - So maybe you're supposed to look beyond the big pointy rock. = Vậy cứ
cho là anh nhìn vượt qua cả Ngọn núi kiêu hãnh.
23:51 - Maybe I'm supposed to look beyond the big pointy rock. = Có lẽ thế.
23:54 - Hmm? - Well = - Hmm? - À

23:55 - let's have a little look, shall we? = chúng ta cứ nhìn một chút đi, được
không?
23:57 - Beyond what I see. = Vượt qua những gì mình thấy.
24:05 - Oh ho! = Oh ho!
24:07 - What do you know? = Cậu biết gì không?
24:09 - The monkey's got an eagle eye for real estate! = Con khỉ ấy có đôi mắt
đại bàng đối với đất đai, điền trang đấy!
24:12 - Timon, look! = Timon, xem kìa!
24:13 - He-he-hey! It's the monkey! = He-he-hey! Con khỉ ấy!
24:15 - What's that he's holding up? = Ông ta đưa cái gì lên vậy?
24:16 - Aw, who cares? It's not important. = Aw, ai quan tâm? Nó không quan
trọng.
24:18 - Come on! My dream home awaits. = Đi nào! Giấc mơ về một ngôi nhà
đang chờ ta.
24:24 - Uh I don't do so well in crowds. = Uh Đừng chen vào đám đông như
thế.
24:27 - Maybe we better go around. = Tốt nhất là chúng ta nên đi vòng quanh.
24:29 - Don't you know the shortest distance = Cậu có biết đường nào ngắn
nhất
24:31 - between me and my dream home = để tôi tìm được
24:33 - is a straight line? Follow me! = Ngôi nhà mơ ước không? Theo mình!
24:36 - Oh! - Excuse me. = - Oh! - Xin lỗi.
24:37 - Ow. - Goodness. = - Ow. - Trời đất.
24:40 - Make room, make room! = Tránh qua một bên!
24:42 - Watch it, twiggy. = Cẩn thận.
24:44 - I'm walkin' here! = Tôi cần lối đi!
24:57 - PUMBAA: Ahem. Timon! = Ahem. Timon!
24:59 - There's something I gotta tell you. = Có việc này tôi phải nói với cậu.
25:02 - Pumbaa, Pumbaa, Pumbaa. = Pumbaa, Pumbaa, Pumbaa.
25:03 - We'll have plenty of time to chat once we settle in. = Chúng ta có nhiều

thì giờ để nói chuyện phiếm khi chúng ta định cư xong.
25:06 - Chúng ta có nhiều thì giờ để nói chuyện phiếm khi chúng ta định cư
xong.
25:08 - I could really use a rest stop. = Mình phải nghỉ một lát.
25:10 - Don't worry. You'll get your second wind. = Đừng lo. Rồi cậu sẽ được
nghỉ ngơi mà.
25:12 - Ohh! I got a really bad feeling! = Ohh! Mình cảm thấy khó chịu thật
mà!
25:16 - It'll pass! = Rồi nó sẽ qua thôi!
25:17 - Trust me. It'll pass. = Tin mình đi. Nó sẽ qua.
25:28 - Oh, look, the rhinos are bowing. = Oh, xem kìa, mấy con tê giác đều
cuối chào.
25:30 - Ooh, we'd better bow, too. = Ooh, tốt nhất chúng ta cũng quì.
25:41 - Look, sire, how they kneel before the royal son. = Xem kìa, bệ hạ, chúng
đều cuối chào hoàng tử.
25:46 - Xem kìa, bệ hạ, chúng đều cuối chào hoàng tử.
25:54 - So, I guess that's your special power, huh? = Mình đoán đó là năng lực
đặc biệt của cậu phải không?
25:57 - What a weapon! = Thật là một vũ khí lợi hại!
25:58 - Uh, you mean, you don't mind? = Uh, ý cậu là cậu không quan tâm?
26:01 - Ha ha! Are you kidding? = Ha ha! Cậu đùa đấy à?
26:03 - It was a gas! Ha ha ha ha ha! = Đó chỉ là khí thôi! Ha ha ha ha ha!
26:05 - Well, I don't like to toot my own horn. = Mình không thích thổi kèn
đâu.
26:09 - Yeah, that's probably for the best. = Yeah, đó có lẽ là điều tốt nhất.
26:12 - Let's go, Pumbaa! = Đi nào, Pumbaa!
26:13 - Lead the way! = Tiến bước!
26:24 - TIMON: This is it, buddy boy. = Nó đây, anh bạn ạ.
26:26 - Home, sweet home. = Một căn nhà tiện nghi.
26:28 - And I don't gotta share it with anybody. Ha ha! = Đừng cho ai ở thêm

nhé. Ha ha!
26:31 - Don't you get, you know, lonely out here? = Vậy ta sống đơn độc ở đây
à?
26:33 - Lonely? Try commitment-free. = Đơn độc sao? Cứ cam kết đi.
26:36 - The elbow-to-elbow life reminds me = Sống cận kề nhau quá làm
mình nhớ
26:38 - a little too much of home. = về quê cũ của mình.
26:40 - This place has everything: = Nơi đây có đủ thứ:
26:41 - cool refreshments, cozy little hammock = Thức ăn ngon, một cái võng
ấm cúng
26:44 - a lovely water feature, and it's all mine. = một ao nước đáng yêu, và tất
cả là của mình.
26:48 - Oh. = Oh.
26:51 - Well, it's really coming together, Timon, so, uh = Thực sự chúng là
của hai ta mà, Timon, vậy thì, uh
26:55 - so, I guess I'll just be going. = vậy thì mình sẽ đi.
27:03 - Wait a minute, now. Wa-wa-wait. = Khoan nào. Kh-khoan.
27:05 - There's no law that says you have to go. = Không có luật nào nói cậu
phải đi cả.
27:08 - I mean, if you want = Có nghĩa là, nếu cậu muốn
27:09 - Great! I already made up two beds! = Tuyệt. Mình đã làm hai cái
giường!
27:12 - One for you, and one for me. = Một cái cho cậu, và một cái cho mình.
27:24 - ( Yawns ) Ohh! = Ohh!
27:25 - Gee, all this construction work has me bushed. = Hai cái giường này làm
mình buồn ngủ đấy.
27:28 - Think I'll turn in early. = Mình sẽ ngủ sớm.
27:33 - Ahh! = Ahh!
27:35 - Yeah. ( Smacks lips ) = Yeah.
27:48 - Yeah.

27:52 - Ahh. = Ahh.
27:54 - Good night! = Ngủ ngon nhé!
27:55 - Sleep tight. = Ngủ say nhé.
27:57 - Dream of bedbugs tonight. = Mơ thấy mấy con côn trùng nhé.
28:01 - Ahh. = Ahh.
28:05 - TIMON: Home, sweet home indeed. = Một chỗ ở thật tiện nghi.
28:24 - Uhh. = Uhh.
28:32 - Hey, keep it down up there! = Này, yên lặng đi chớ!
28:34 - We have neighbors? We should go say hello. = Chúng ta có láng giềng
à? Chúng ta nên chào họ.
28:37 - Noisy neighbors. = Những kẻ láng giềng ồn ào.
28:38 - There go the property values. = Mình là chủ sở hữu mà.
28:40 - Let's hear it in the herd and on the wing = Hãy nghe họ sống thành đàn
và đang chấp cánh bay
28:43 - Oh-oh = Oh-oh
28:45 - It's gonna be King Simba's finest fling = Đó là điệu múa hay nhất của
vua Simba
28:50 - Oh, I just can't wait to be king = Oh, ta không thể chờ thêm để làm vua
28:54 - Oh, perfect. We moved to the theater district. = Oh, hoàn hảo thật đấy.
Chúng ta dời nhà đến gần một rạp hát.
28:57 - Get a load of these guys. = Hãy xem mấy gã đó kìa.
29:00 - Knock it off! = Dừng lại nào!
29:03 - Just can't wait = Không thể chờ thêm
29:04 - Timon, look out! = Timon, coi chừng!
29:06 - To be king = Để làm vua
29:09 - Aah! = Aah!
29:12 - Aah!
29:13 - I'm OK. = Mình không sao.
29:16 - Oy. Phew. = Oy. Phew.
29:17 - Show people. = Xem họ kìa.

29:19 - Chin up, Pumbaa. = Vẹo cả cổ đấy, Pumbaa.
29:20 - ( Crack ) Whoa! = Whoa!
29:22 - Our dream home's around here somewhere. = Ngôi nhà mơ ước của
chúng ta sẽ ở quanh đây.
29:24 - You know, Timon, I once came across a place = Cậu biết đó, Timon,
có một lần mình đã đi qua một nơi
29:27 - that might be just what you're looking for. = có tiêu chuẩn như nơi mình
đang tìm kiếm đây.
29:29 - Spectacular waterfalls = Thác nước hùng vĩ
29:31 - set in a lush tropical oasis = ốc đảo xanh tươi
29:33 - a scrumptious array of = thức ăn ngon tuyệt
29:35 - Hey, hey. Forget it, Pumbaa. = Này, này. Quên nó đi, Pumbaa.
29:36 - I'm a realist, and I'm not gonna go chasing after some fantasy. = Mình là
người thực tế, và mình không phải đi săn sau khi tưởng tượng ra đủ thứ.
29:40 - I'm going beyond what I see. = mình sẽ vượt qua những gì mình thấy.
29:42 - But if you always go beyond what you see = Nhưng nếu cấu cậu luôn
vượt qua những gì cậu thấy
29:44 - how do you know when you're there? = sao cậu biết cậu ở đó?
29:46 - Oh, I'll tell you how I know. = Oh, mình sẽ nói với cậu sao mình biết.
29:48 - We're there! ( Echoes ) = Chúng ta tới rồi!
29:49 - Chúng ta tới rồi!
29:55 - This is a lovely spot. = Đây là một chỗ đáng yêu.
29:57 - Lovely, rustic, picturesque. = Đáng yêu, mộc mạc, gây ấn tượng.
29:58 - Home, sweet home, Pumbaa. Mm-hmm. = Một chỗ ở ấm cúng đấy,
Pumbaa. Mm-hmm.
30:01 - Home, sweet ho = Một chỗ ở ấm
30:02 - Aah! ( Echoes ) = Aah!
30:04 - Whoop! Ah ha ha ha! = Whoop! Ah ha ha ha!
30:07 - I I mean, sure, it needs a little work = Có có nghĩa là, mình cần sửa

×