Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Đồ án môn PHÁT TRIỂN PHẦN MÊM HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG Hồ sơ Phân tích Computer Store Management Software (CSMS) Version 0.3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.47 KB, 11 trang )

ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHOA CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
CQ – HK1 – 2k7 – 2k8
Đồ án môn PHÁT TRIỂN PHẦN MÊM HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
Thiết kế dữ liệu Computer Store Management
Software (CSMS)
Version 0.3
Sinh viên thực hiện:
06520112 – Võ Đinh Duy
06520182 – Nguyễn Thanh Hoàng
06520512 – Đoàn Nhật Trực
06520068 – Trần Công Danh
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
Bảng ghi nhận thay đổi tài liệu
Ngày Phiên bản Mô tả Tác giả
16/11/2009 0.1 Tạo mới tài liệu DuyVD
24/11/2009 0.2 Cập nhật bảng dữ liệu mới DuyVD
27/11/2009 0.3 Thêm các bảng Manufacturer,
Promotion, PromotionByProduct,
PromotionByManufacturer
DuyVD
02/01/2009 0.4 Thêm WarrantyManagement HoangNT
Trang 1
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
Mục lục
1. Sơ đồ logic 3
2. Mô tả chi tiết các kiểu dữ liệu trong sơ đồ logic 4
2.1 Employee: 4
Bảng dữ liệu mẫu: 4


2.2 Customer: 4
Bảng dữ liệu mẫu: 4
2.3 Supplier: 5
Bảng dữ liệu mẫu: 5
2.4 Manufacturer: 5
2.5 Receipt: 6
Bảng dữ liệu mẫu: 6
2.6 ProductType: 6
Bảng dữ liệu mẫu: 7
2.7 Product: 7
Bảng dữ liệu mẫu: 7
2.8 ReceiptDetail: 8
Bảng dữ liệu mẫu: 9
2.9 ImportInfo: 9
Bảng dữ liệu mẫu: 9
2.10 ImportInfoDetail: 9
2.11 Promotion 10
2.12 Warranty: 10
Trang 2
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
1. Sơ đồ logic
Trang 3
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
2. Mô tả chi tiết các kiểu dữ liệu trong sơ đồ logic
2.1 Employee:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 EmployeeId Char Primary key Mã nhân viên
2 Password Char Mật khẩu

3 FullName Nvarchar Họ và tên nhân viên
4 Birthday Datetime Ngày tháng năm sinh
5 Education Nvarchar Trình độ học vấn
6 Position Nvarchar Chức vụ
7 Address Nvarchar Địa chỉ
8 Phone Char Số điện thoại
Bảng dữ liệu mẫu:
EmployeeId Password FullName Birthday Education Position Address Phone
E001 123456 Nguyen
Van Quan
17-03-
1960
Dai hoc Quan ly Binh
thanh,
TpHCM
0938123456
E002 098766 Huynh
Van Sau
18-09-
1970
Cao dang Thu kho Go vap,
TpHCM
0989234214
E003 345567 Tran Thi
Cam Tu
14-05-
1975
Cao dang Nhan
vien thu
ngan

Q4,
TpHCM
0901234658
E004 144543 Doan Van
Tuan
08-09-
1990
Cao dang Nhan
vien thu
ngan
Q10,
TpHCM
0976245964
2.2 Customer:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 CustomerId Char Primary key Mã khách hàng
2 FullName Nvarchar Họ và tên khách hàng
3 Address Nvarchar Địa chỉ
4 Phone Char Số điện thoại
Bảng dữ liệu mẫu:
CustomerId FullName Address Phone
C001 Dinh Van Hue Q11, TpHCM 0923657384
C002 Lam Minh Thu Q10, TpHCM 0945237938
C003 Nguyen Khen Q10, TpHCM 083857937
C004 Tran Thi Kim Ngan Q.Binh Thanh,
TpHCM
0987643822
C005 Vo Minh Duy Q.Tan Binh, TpHCM 0956923845
Trang 4
CSMS Phiên bản: 0.3

Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
2.3 Supplier:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 SupplierId Char Primary key Mã nhà cung cấp
2 Name Nvarchar Tên nhà cung cấp
3 Address Nvarchar Địa chỉ
4 Phone1 Char Số điện thoại 1
5 Phone2 Char Số điện thoại 2
6 Fax Char Số Fax
7 Website Nvarchar Địa chỉ trang web
Bảng dữ liệu mẫu:
SupplierId Name Address Phone1 Phone2 Fax Website
S001 Hoan
Long
244
Cong
Quynh,
P.Pham
Ngu
Lao,
Q.1
0839258999 086291104
7
0839255326 www.hoanlongcomputer.com
S002 Phong
Vu
264C
Nguyen
Thi
Minh

Khai
Q 3,
TpHCM
083933076
2
083933076
3
083933076
5
www.vitinhphongvu.com
S003 Nguyen
Hoang
207/3
Nguyen
Van
Thu, P.
Đa Kao,
Q1
083823353
3
083823363
3
www.nhg.vn
2.4 Manufacturer:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ManufacturerId Char Primary key Mã nhà sản xuất
2 Name Nvarchar Tên nhà sản xuất
3 Address Nvarchar Địa chỉ nhà sản xuất
4 Phone Char Số điện thoại
5 Desciption Nvarchar Miêu tả khái quát

6 Website Nvarchar Địa chỉ trang web
ManufacturerI
d
Name Address Phone Desciption Website
Trang 5
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
M001 HP
81 PHAN
K? BÌNH,
Q1,
TpHCM
0838234151

HP.COM
M002 Sony
248A NO
TRANG
LONG,
QUẬN
BÌNH
THẠNH,
TPHCM
0835161111

SONY.COM.VN
M003 Mitsumi TPHCM 0835467868


M004 Asus

28
NGUYỄN
THỊ DIỆU ,
Q.3,
TPHCM
0839304667

ASUS.COM
M005 Samsung
102
NGUYỄN
DU, QUẬN
1, TPHCM
0838211111

SAMSUNG.COM
2.5 Receipt:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ReceiptId Char Primary key Mã hóa đơn
2 EmployeeId Char Foreign key Mã số nhân viên
3 CustomerId Char Foreign key Mã số khách hàng
4 Date Datetime Ngày lập hóa đơn
5 TotalAmount Long Thành tiền
Bảng dữ liệu mẫu:
ReceiptId EmployeeId CustomerId Date TotalAmount
R001 E003 C001 23-11-2009 2725550
R002 E003 C002 23-11-2009 22800000
R003 E004 C003 24-11-2009 17796350
R004 E003 C004 24-11-2009 223000
R005 E004 C005 24-11-2009 6784000

2.6 ProductType:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ProductTypeId Char Primary key Mã loại sản phẩm
2 Name Nvarchar Tên loại sản phẩm
Trang 6
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
3 Description Nvarchar Mô tả sơ lược
4 Rate Double Tỷ lệ phần trăm doanh thu
5 Note Nvarchar Ghi chú
Bảng dữ liệu mẫu:
ProductTypeId Name Description Rate Note
T001 CPU Bo vi xu ly 10
T002 Monitor Man hinh(CRT
hoac LCD)
15
T003 Mainboard Bo mach 13
T004 Laptop May tinh xach tay 18
T005 Mouse Chuot 20
2.7 Product:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ProductId Char Primary key Mã sản phẩm
2 ProductTypeId Char Foreign key Mã loại sản phẩm
3 SupplierId Char Foreign key Mã nhà cung cấp
4 ManufacturerId Char Foreign key Mã nhà sản xuất
5 Name Nvarchar Tên sản phẩm
6 Description Nvarchar Mô tả về sản phẩm
7 Quantity Int Số lượng
8 PriceImport Long Giá nhập vào
9 PriceExport Long Giá bán ra

10 Discount Float Giá trị giảm giá
11 WarrantyTime int Thoi gian bao hành
Bảng dữ liệu mẫu:
ProductI
d
ProductT
y-peId
Supplier
I-d
Manu
factur
erId
Name Descri
-ption
Quantit
y
PriceIm
port
PriceEx
port
Discount
P001 T001 S001 M004 MAINBO
ARD
ASUS
STRICKE
R II
EXTREME
Extreme
Engine
EPU

Extreme
Tweaker
Republic of
Gamers
SOCK
ET -
FSB
SK
775_F
SB:
FSB
1600(o
c)/133
3/1066
Ghz
10 260 300
Trang 7
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
P002 T002 S001 M005 LCD 19”
SAMSUN
G 933BW
1440
X 900
(Wide)
, 1500:
1
Magic
bright,
HDCP

10 120 152 10%
P003 T005 S003 M003 MITSUMI
QUANG
PS/2
2
Button
s
+
Scroll
Wheel
Auto
Scroll
&
Zoom
20 4 7 5%
P004 T004 S002 M001 LAPTOP
COMPAQ
HP
Pavilion
HDX16 -
137US
CORE
2
DUO
P7550
_2.66
GHZ
(2MB)
,
500G

B,
4GB
5 1087 1200
P005 T004 S002 M002 LAPTOP
SONY
VGN - FW
280
CORE
2
DUO
P8400
_2.26
GHZ(
3MB),
320
GB, 4
GB
5 912 930
2.8 ReceiptDetail:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ReceiptId Char Primary key/ Mã hóa đơn
Trang 8
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
Foreign key
2 ProductId Char Primary key/
Foreign key
Mã sản phẩm
3 Quantity Int Số lượng
4 Amount Long Số tiền

Bảng dữ liệu mẫu:
ReceiptId ProductId Quantity Amount
R001 P002 1 2599200
R001 P003 1 126350
R002 P004 1 22800000
R003 P005 1 17670000
R003 P003 1 126350
2.9 ImportInfo:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ImportInfoId Char Primary key Mã phiếu nhập hàng
2 SupplierId Char Foreign key Mã nhà cung cấp
3 Date Datetime Ngày làm phiếu
4 TotalAmount Long Thành tiền
5 Note Nvarchar Ghi chú
Bảng dữ liệu mẫu:
ImportInfoId SupplierId Date TotalAmount Note
I001 S001 11-11-2009 32340000
I002 S001 14-11-2009 22330000
I003 S002 15-11-2009 20670000
I004 S003 17-11-2009 4500000
I005 S002 20-11-2009 11200000
2.10 ImportInfoDetail:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 ImportInfoId Char Primary key/
Foreign key
Mã phiếu nhập hàng
2 ProductId Char Primary key/
Foreign key
Mã sản phẩm
3 Quantity Int Số lượng

Bảng dữ liệu mẫu:
ImportInfoId ProductId Quantity
I001 P002 2
I001 P001 5
I002 P001 8
I003 P004 1
Trang 9
CSMS Phiên bản: 0.3
Thiết kế dữ liệu Ngày: 27/11/2009
I004 P003 100
2.11 Promotion
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 PromotionId Char Primary key Mã chương trình khuyến
mãi
2 Name Nvarchar Tên chương trình khuyến
mãi
2 StartDate Datetime Ngày bắt đầu khuyến mãi
3 EndDate Datetime Ngày kết thúc khuyến mãi
4 Discount Int Tỉ lệ giảm giá
5 PromotionType Char Kiểu giảm giá
6 Value int Giá trị id sản phẩm hoặc id
nhà sản xuất
Bảng dữ liệu mẫu:
PromotionId Name StartDate EndDate Discount
PR001 Dong hanh
cung
Samsung
01/11/2009 01/12//2009 10
PR002 Khoi dong
voi Acer

01/11/2009 01/12/2009 5
PR003 Don nam moi
cung Toshiba
01/12/2009 03/01/2010 15
PR004 Giang sinh
thu vi cung
voi Mitsumi
01/12/2009 28/12/2009 10
PR005 Don tet voi
HP
18/01/2010 28/02/2010 5
2.12 Warranty:
STT Tên thuộc tính Kiểu Ràng buộc Ý nghĩa/ghi chú
1 WarrantyID Char Primary key Mã chương trình bảo hành
2 CustomerName Nvarchar Tên khách hàng
3 Address Nvarchar Địa chỉ khách hàng
4 Date Date Ngày tạo
5 DateGet Date Ngày lấy hàng
6 ContentForm Nvarchar Nội dung
7 Fee money Phí nếu có
Trang 10

×