Bài 19: Luật lệ - Unit 19: Rules
00:04 - You know = Các bạn biết đấy,
00:05 - the world of English = thế giới tiếng Anh
00:06 - is a fascinating place to be = thật quyến rũ
00:09 - I’m so glad = Tôi rất mừng vì
00:10 - you could join me for another lesson = các bạn có thể tham gia học
một bài học nữa.
00:30 - “Hello”! = Xin chào!
00:34 - “Oh here comes that silly man!” = Ồ, một chàng ngốc đang đến
đây
00:35 - “I’m outa here!” = Tôi ra ngoài đây!
00:41 - Hi every body, = Xin chào các bạn,
00:42 - this is Mister Duncan in England = đây là ngài Duncan người
Anh.
00:44 - How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào?
00:46 - Are you OK? I hope so. = Các bạn khỏe chứ? Tôi hi vọng thế.
00:49 - Are you happy? I hope so. = Các bạn có vui không? Tôi mong là
vậy.
00:52 - In today’s lesson, = Trong bài học hôm nay
00:54 - we are going to explore a part = chúng ta sẽ khám phá một phần
00:56 - of our world that affects all = có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng
ngày
00:59 - of us everyday. = của chúng ta.
01:00 - In this lesson, = Trong bài học này
01:01 - we are going to look at rules. = chúng ta sẽ tìm hiểu về Luật lệ
01:09 - The world of rules = Thế giới của các quy tắc
01:19 - The most simple way = Cách đơn giản nhất
01:21 - to explain rules = để giải thích về luật lệ là
01:22 - is to say that they are a set of instructions = nói rằng chúng là
những hướng dẫn cố định
01:26 - which must be followed or obeyed = cần được làm theo hay tuân
thủ
01:29 - There are many other words = Có nhiều từ khác liên quan đến
01:30 - that relate to or mean rules. = hay có nghĩa là luật lệ
01:33 - For example, = Ví dụ,
01:34 - rules can also be called cautions = luật lệ cũng có thể được gọi là
Lời cảnh báo
01:39 - Commandments = Lời răn dạy
01:42 - Directions = Sự hướng dẫn
01:45 - Forewarnings = Lời báo trước
01:48 - Guides = Lời hướng dẫn
01:51 - Guidelines = Nguyên tắc chỉ đạo
01:54 - Instructions = Sự hướng dẫn
01:57 - Laws = Luật pháp
02:00 - Policies = Chính sách
02:03 - Procedures = Thủ tục
02:06 - Regulations = Sự điều chỉnh
02:08 - and warnings. = và Cảnh báo
02:14 - Rules affects our everyday lives = Luật lệ có ảnh hưởng đến cuộc
sống hàng ngày của chúng ta
02:17 - and they are sometimes very hard to avoid = và thi thoảng khó mà
tránh được
02:20 - even in the most simple of places = thậm chí ngay cả ở những nơi
bình dị nhất
02:23 - Maybe you are just walking along the street = Có thể bạn chỉ đang
đi bộ trên đường
02:27 - I imagine it would be hard to miss = Tôi cho rằng thật khó mà
không trông thấy
02:29 - all of the sign which are posted around = các biển báo dán khắp
nơi
02:32 - giving warning = đưa ra lời cảnh báo
02:33 - and laying down rules which must be obeyed = và tạo nên những
quy tắc phải tuân thủ.
02:40 - The most common way to explain a rule = Cách diễn tả một luật
lệ
02:42 - is by writing it down, = thông thường nhất là viết ra nó,
02:45 - either by listing = bằng cách lên danh sách
02:46 - all the rules in a book = tất cả các quy tắc trong một quyển sách
02:48 - or by posting them on signs = hay bằng việc đưa chúng lên các
biển báo
02:51 - which can easily be seen by everyone. = để mọi người dễ dàng
trông thấy
02:55 - Let’s take a look at some rule signs = Hãy nhìn qua vài biển báo
luật
02:57 - or as they are more commonly known warning signs = hay còn
được gọi là các biển báo
03:02 - How many can you recognise? = Bạn có thể nhận biết được bao
nhiêu biển báo?
03:07 - Examples of warning signs = Ví dụ về biển báo
03:14 - No cycling! = Cấm đạp xe!
03:17 - No Entry You cannot come in here. = Không được phép vào: Bạn
không thể vào đây
03:21 - No skating allowed! = Cấm trượt ba tanh!
03:24 - Beware of by coming bicycles. = Đề phòng xe đạp đang tới
03:29 - Keep clear Do not block this area! = Giữ thông thoáng: Không
đứng chặn khu vực này
03:32 - You cannot fill your gas cans here = Bạn không được đổ khí đốt ở
đây
03:36 - Poison do not eat this! = Có độc: Đừng ăn thứ này!
03:40 - No smoking allowed! = Cấm hút thuốc!
03:43 - Beware of people crossing the road! = Đề phòng người qua
đường!
03:48 - No parking allowed. = Cấm đỗ xe.
03:51 - No motorized vehicles can be used here! = Không được lái xe cơ
giới ở đây
03:56 - Do not drop your litter, you will be fined! = Cấm xả rác, bạn sẽ bị
phạt!
04:01 - No children allowed! = Cấm trẻ em!
04:05 - No photography allowed! = Cấm chụp ảnh!
04:08 - Please clean up after your dog! = Hãy dọn dẹp chất mà chó của
bạn thải ra!
04:13 - Beware of camels crossing the road! = Đề phòng lạc đà băng qua
đường!
04:17 - Danger, high voltage electricity nearby! = Nguy hiểm, điện cao
thế!
04:22 - Do not feed the penguins! = Không cho chim cánh cụt ăn!
04:26 - No ball games allowed! = Cấm chơi bóng!
04:30 - Beware of falling rocks! = Đề phòng đã lở!
04:33 - Danger, deep water nearby! = Nguy hiểm, nước sâu!
04:38 - No spitting allowed! = Cấm khạc nhổ!
04:47 - So as you can see = Như vậy bạn có thể thấy rằng
04:49 - rules are all around us = các quy tắc tồn tại quanh ta
04:51 - and you must follow them. = và bạn phải làm theo chúng.
04:54 - Although it is worth mentioning = Mặc dù đáng nói rằng
04:56 - that sometimes people do not follow them = thi thoảng người ta
không làm theo luật.
04:58 - They break the rules = Họ phạm luật,
05:00 - or go against them. = hay làm trái luật định.
05:02 - Sometimes they are caught = Thi thoảng họ bị bắt
05:05 - and often they are punished. = và thường thì họ bị phạt
05:07 - If you are caught breaking a rule = Nếu bạn bị bắt vì phạm luật
05:09 - you may have to pay some money = bạn có thể phải trả tiền.
05:11 - This is called “fine”. = Loại tiền này gọi là Tiền phạt
05:15 - Or even worse, = Hay tệ hơn,
05:16 - you may have to go to the police station!! = bạn có thể phải đến
đồn cảnh sát!!
05:56 - Do you ever break the rules? = Bạn đã bao giờ phạm luật chưa?
05:59 - Have you ever been caught? = Bạn đã bao giờ bị bắt chưa?
06:01 - What happened to you? = Chuyện gì đã xảy ra với bạn?
06:03 - People who always follow the rules = Người luôn tuân thủ luật
pháp
06:06 - are called “law abiding”! = được gọi là “Người trung thành với
luật pháp”!
06:09 - And people who often break the rules = Còn người thường phạm
luật
06:12 - are called “Law Breakers” = được gọi là “Người phạm luật”
06:22 - That is all for today’s lesson. = Bài học hôm nay kết thúc tại đây.
06:25 - This is Mister Duncan in England saying = Đây là thầy Duncan
người Anh.
06:28 - Be good… = Hãy sống tốt …
06:29 - Follow the rules = Hãy tuân thủ luật pháp
06:31 - Stay out of trouble = Hãy tránh xa các rắc rối
06:32 - And I will see you next time = Còn tôi sẽ gặp lại các bạn ở bài học
sau.
06:36 - Byebye for now! = Bây giờ xin chào tạm biệt!