Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Học tiếng anh giao tiếp qua hội thoại Bài 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.77 KB, 5 trang )

Bài 4 Lời đáp cho 'yêu cầu' và 'cám ơn' - Lesson 4: Response to ‘please’ and
‘thank you’
00:20 - You know the world of English is a fun = Bạn biết thế giới tiếng
Anh thật thú vị
00:23 - and exciting place to be . = và lý thú.
00:25 - I’m so glad you could join me for another lesson. = Tôi rất vui vì
các bạn có thể tham gia cùng tôi trong một bài học khác
00:32 - Learning English = Học tiếng Anh
00:34 - with Misterduncan = cùng Misterduncan
00:38 - Lesson four = Bài bốn
01:03 - Hi everybody, this is Misterduncan in England = Chào mọi người,
đây là Misterduncan đến từ Anh
01:06 - How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào?
01:08 - Are you OK? I hope so! = Khỏe? Tôi hy vọng thế!
01:11 - Are you happy? I hope so! = Hạnh phúc? Tôi hy vọng thế?
01:15 - In my last lesson, = Trong bài học trước,
01:17 - I talked about saying ‘please’ and ‘thank you’. = tôi đã nói về việc
nói ‘làm ơn’ và ‘cám ơn’.
01:21 - Today we will look at the different ways = Hôm nay chúng ta sẽ
học về
01:24 - of replying to these sentences = cách trả lời khác nhau cho những
câu này
01:27 - Making your response = Hãy đưa ra câu trả lời của bạn
01:51 - When a person asks you a question, = Khi một người hỏi bạn một
câu hỏi,
01:53 - you will normally give a reply. = thường thì bạn sẽ đưa ra một câu
trả lời
01:56 - A sentence with the word ‘please’ in it, = Trong một câu có từ
‘làm ơn’,
01:59 - normally needs a response. = thường thì cần một câu đáp lại
02:02 - The reply can be either yes, no, or maybe. = Câu đáp lại có thể là


vâng, không, hoặc có lẽ.
02:08 - They could also be much longer sentences, = Chúng cũng có thể là
những câu dài hơn,
02:11 - including a reason for the reply = bao gồm một lý do cho câu đáp
lại
02:14 - or an added condition. = hoặc một điều kiện thêm vào.
02:20 - Please can I watch some TV? = Con có thể xem phim không?
02:22 - Yes, but only for an hour. = Ừ, nhưng chỉ một giờ thôi nhé.
02:26 - No, you can not, you have to do your homework. = Không, con
không được, con phải làm bài tập về nhà.
02:31 - Maybe after dinner you can. = Có lẽ sau bữa tối thì con có thể.
02:35 - Can I please go out to play with my friends? = Cho con ra ngoài
chơi với các bạn của con nhé?
02:38 - Yes, you can but be home before it gets dark. = Ừ, con có thể đi
nhưng con phải về nhà trước khi trời tối đấy.
02:43 - No, you can not, it is too late. = Không, con không được đi, đã quá
muộn rồi
02:47 - Maybe, after you have done your chores. = Có lẽ, sau khi con hoàn
thành việc nhà
02:50 - Please may I leave the room? = Con có thể rời phòng không?
02:53 - You may. = Con có thể
02:55 - No, sorry you may not. = Không, mẹ rất tiếc là con không thể
03:00 - Maybe, after you have finished eating your food. = Có lẽ, sau khi
con ăn xong chỗ thức ăn của mình
03:04 - Could I please have some ice cream? = Con ăn kem nhé?
03:07 - Yes you can, but not too much. = Ừ, con có thể, nhưng không
được ăn quá nhiều đâu đấy.
03:12 - No, you can’t, you’ve had some already today. = Không, con
không thể, hôm nay con ăn rồi mà.
03:18 - Maybe later, if you are good. = Có thể lúc sau, nếu con ngoan.

03:24 - Of course, you can just reply with a simple = Dĩ nhiên, bạn có thể
chỉ đáp lại với một từ đơn giản
03:27 - yes, = ‘vâng’,
03:28 - no, = ‘không’,
03:30 - maybe. = ‘có thể’
03:31 - But if you do say ‘no’, = Nhưng nếu bạn nói ‘không’,
03:33 - then the other person will probably ask = khi đó người khác có lẽ
sẽ hỏi
03:37 - ‘why not?’ = ‘tại sao không?’
03:38 - Saying ‘no’ to someone = Việc nói ‘không’ với ai đó
03:40 - can be a very difficult thing to do. = có thể là một điều khó khăn
để nói.
03:46 - There are many different ways of responding to a request, = Có
nhiều cách đáp lại khác nhau cho một yêu cầu.
03:51 - which we will be taking a closer look at in a later lesson. = Chúng
ta sẽ học nó trong bài học sau.
03:58 - Replying to ‘thank you’. = Đáp lại ‘lời cám ơn’
04:00 - After you have said ‘thank you’, = Sau khi các bạn nói ‘lời cảm
ơn’,
04:02 - the other person may offer you a response. = người khác có thể
đưa cho bạn một lời đáp.
04:06 - Thank you very much for the meal. = Cảm ơn rất nhiều về bữa ăn
04:08 - It’s my pleasure. = Đó là vinh dự của tôi
04:10 - Thanks a lot for letting me stay with you = Cảm ơn nhiều vì đã
cho tôi ở cùng bạn
04:13 - You are very welcome = Bạn được chào đón mà.
04:15 - Thank you for the special award = Cảm ơn vì giải thưởng đặc biệt
đó.
04:17 - You deserve it = Anh xứng đáng với nó.
04:19 - That was a great meal … cheers! = Đó là một bữa ăn tuyệt vời …

thật vui!
04:21 - It’s quite alright = Không có gì.
04:24 - I appreciate your kindness … thank you so much = Tôi đánh giá
cao lòng tốt của anh … cảm ơn rất nhiều
04:27 - The pleasure is all mine = Tôi rất vinh dự
04:30 - Oh thank you for the lovely birthday present, = Ồ, cảm ơn về món
quà sinh nhật đáng yêu đó,
04:33 - it must have been expensive, … = nó hẳn là rất đắt, …
04:35 - oh you shouldn’t have = ồ bạn không nên mua nó
04:37 - That’s OK, you are worth it! = Không sao đâu, bạn xứng đáng với
nó.
04:42 - Saying ‘please’ and ‘thank you’ are very simple actions = Việc nói
‘làm ơn’ và ‘cảm ơn’ là việc rất đơn giản,
04:47 - and by using them,you are showing that you are a polite person, =
và bằng cách sử dụng chúng, bạn đang thể hiện bạn là một con người lịch
sự,
04:52 - who is willing to show respect to other people, = người sẽ hài lòng
thể hiện sự tôn trọng người khác
04:56 - which is quite a nice thing really. = Đó thực sự là một điều tốt đẹp
05:05 - Well another lesson has flown by. = Một bài học khác vừa trôi qua
05:10 - Please come back real soon for another one. = Xin quay trở lại
sớm cho bài học khác
05:13 - Before I finish today, = Trước khi tôi kết thúc bài học hôm nay,
05:15 - I would like to say a special ‘hello’ = tôi muốn nói lời chào đặc
biệt
05:18 - to one of my online English students. = tới một trong những học
sinh tiếng Anh trực tuyến.
05:20 - Diego, and also a big ‘hello’ to his family = Diego, và lời chào lớn
tới gia đình anh ấy
05:24 - watching in Canicatti, = đang xem tại Canicatti,

05:26 - which is in Sicily. = nằm ở Sicily.
05:29 - That is definitely it from me, until next time = Đó là tất cả từ tôi,
cho tới bài học tiếp
05:33 - This is Misterduncan in England, saying = Đây là Misterduncan
đến từ Anh đang nói
05:36 - Thank you for watching me, teaching you = Cảm ơn vì đã xem tôi
dạy các bạn
05:39 - and of course ta-ta for now. = và dĩ nhiên là lời tạm biệt.

×