Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

mẹo làm bài thi TOEIC part 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26 KB, 7 trang )

Ti p t c v i chi n l c làm bài TOEIC part 2 nhé. Các b n có th share v wall khi c n có ế ụ ớ ế ượ ạ ể ề để ầ
th d tìm l iể ễ ạ
Vì Part 2 ch g m các câu ng n - h i và tr l i - nên nhi u ng i l m t ng r ng ây là ph n d ỉ ồ ắ ỏ ả ờ ề ườ ầ ưở ằ đ ầ ễ
nh t. S th t không ph i nh v y. Ph n này khó ch nó d a hoàn toàn vào kh n ng nghe ấ ự ậ ả ư ậ ầ ở ỗ ự ả ă
hi u th t s c a chúng ta và hoàn toàn không có các thi t l p ng c nh.Trong nh ng bài nghe ể ậ ự ủ ế ậ ữ ả ữ
dài h n, n u b n b l m t o n nào ó thì c ng không quá nghiêm tr ng; ng c l i, trong Part ơ ế ạ ỏ ỡ ộ đ ạ đ ũ ọ ượ ạ
2, n u b n l nh m t chút thì l p t c b n không tr l i c câu h i. Nh v y, Part 2 không ế ạ ơđễ ộ ậ ứ ạ ả ờ đượ ỏ ư ậ
ch òi h i kh n ng t p trung cao mà c ng òi h i ph n x nhanh c a ng i nghe.A - N m ỉ đ ỏ ả ă ậ độ ũ đ ỏ ả ạ ủ ườ ắ
c lo i câu h i và v trí c a t khóa:Lo i câu h i là y u t then ch t, vì m t khi ã bi t lo i câuđượ ạ ỏ ị ủ ừ ạ ỏ ế ố ố ộ đ ế ạ
h i, b n d dàng bi t c lo i câu tr l i thích h p t ng n g. T khóa c ng quan tr ng vì ỏ ạ ễ ế đượ ạ ả ờ ợ ươ ứ ừ ũ ọ
chính t khóa giúp b n hi u c ý chính c a câu h i ó. Trong t p sách này, chúng tôi trình ừ ạ ể đượ ủ ỏ đ ậ
bày r trõ các lo i câu h i c ng nh v trí c a t khóa; hy v ng ph n này s giúp các b n th o ấ ạ ỏ ũ ư ị ủ ừ ọ ầ ẽ ạ ạ
nhi u.ề

1) Câu h i WH:ỏ

What ~ ? / Who ~ ? / When ~ ? / ~ Where ~ ? / Why ~ ? / How ~ ? / Which~
What kind[sort] of ~ ? / what type of ~ ? / What time ~ ?Why don’t you ~ ?
How much ~ ? / How many ~ ? / How long ~ ? / How often ~ ? / How soon~?

T khóa: t nghi v n (who, what, why, when, where, how, which) và ng t chính:ừ ừ ấ độ ừ

V i lo i câu h i này, câu tr l i không th là Yes hay No, nên ta có th lo i ngay câu tr l i có ớ ạ ỏ ả ờ ể ể ạ ả ờ
Yes hay No. Tuy nhiên, ng i ta ngày càng h n ch câu tr l i có Yes hay No, và do ó làm choườ ạ ế ả ờ đ
ph n này khó h n.ầ ơ

Ví d :ụ
Q:What department do you work in?
A: I’m in Sales (Department).
Q: Who will pick up Mr. Smith at the airport?
A: I’ll go personally


Q: Where did you put the Corner file?
A: On your desk.
Q: How long does it take for you to get here?
A: It’s about twenty minutes

2) Câu h i Yes/No (có các tr ng t nh BE, DO, HAVE)ỏ ợđộ ừ ư

T khóa th nh t:ừ ứ ấ ng t chínhđộ ừ
T khóa th hai:ừ ứ c m tr ng t ho c danh t theo sau ng t chính. Trong tr ng h p có m t ụ ạ ừ ặ ừ độ ừ ườ ợ ộ
m nh theo sau ng t chính thì t khóa chính làệ đề độ ừ ừ ch ng và ng t c a m nh ó.ủ ữ độ ừ ủ ệ đề đ

Câu tr l i có th là Yes, No, hay Sure, Of course, Tuy nhiên câu tr l i c ng có th là nh ng ả ờ ể ả ờ ũ ể ữ
c m t r t a d ng khác.ụ ừ ấ đ ạ

Ví d :ụ
Q: Do you know if the bus station is close by?
A: No. I’m new in town
Q: Can I have my shirts back by this evening?
A: Sure. You can pick up it anytime
Q: Do you wanht to go to the races with me tonight?
A:I’ll let you know after I check my calendar.

3) Nh ng câu h i khácữ ỏ Câu h i l a ch n:ỏ ự ọ

Would you like A or B?/Which do you prefer, A or B?/ Would you rather A or B?

Do(es) ch ng + ng t 1 ~ or ng t 2 ~?ủ ữ độ ừ độ ừ

T khóa: ph n “A or B”ừ ầ


- Ph n “A or B” có th là c m t , c ng có th là m nh . N u ph n này là c m t thì vi c phân ầ ể ụ ừ ũ ể ệ đề ế ầ ụ ừ ệ
bi t r t n gi n vì m i th r t rõ ràng. N u ph n này là m nh thì m i vi c s ph c t p h n vìệ ấ đơ ả ọ ứ ấ ế ầ ệ đề ọ ệ ẽ ứ ạ ơ
ta c n ph i xác nh t khóa cho t ng m nh ó n a.ầ ả đị ừ ừ ệ đề đ ữ

- Trong a s các tr ng h p, câu tr l i không ph i là Yes hay Nođ ố ườ ợ ả ờ ả

Ví d :ụ
Q: Would you rather discuss this before he arrives, or during lunch?
A: Let’s talk about it now.
Q: Does the car need gas or did you already fill it up?
A: No, I filled it yesterday
Q: Yes. That’s it.

Câu h i uôi:You are ~, aren’t you? / he is ~, isn’t he? ~ / She is~,isn’t she?ỏ đ

You ~,don’t you? / You~, didn’t you? / He ~, doesn’t he? / She ~, doesn’t she?

You’ve +p.p ~, haven’t you?You can ~,can’t you?/ I can,can’t I?

T khóa: ng từ độ ừ

Câu h i uôi th ng c dùng tìm s ng thu n c a ng i nghe v m t v n nào ó. ỏ đ ườ đượ để ự đồ ậ ủ ườ ề ộ ấ đề đ
Do ó, i u m u ch t là b n ph i n m c ng t trong m nh chính và các ng t liên đ đ ề ấ ố ạ ả ắ đượ độ ừ ệ đề độ ừ
quan n ngt này.đế độ ừ

Ví d :ụ
Q: Ican cash a traveller’s check here, can’t I?
A: Yes. We can cash one for you

Câu h i ph nhỏ ủ đị

Aren’t you ~ ? / Isn’t he ~? / Isn’t she ~ ? / Isn’t there ~ ?

Don’t you ~ ? / Didn’t you ~ ?

Haven’t you ~ ?

Won’t you ~ ?

Do you mind ~ ? /Would you mind ~ ?

T khóa: ng từ độ ừ

Cách tr l i câu h i ph nh trong ti ng Anh r t khác v i caau tr l i ph nh trong ti ng Vi t. ả ờ ỏ ủ đị ế ấ ớ ả ờ ủ đị ế ệ
Do ó b n nên chú ý: b n c xem câu h i ph nh trong ti ng Anh gi ng nh câu h i kh ng đ ạ ạ ứ ỏ ủ đị ế ố ư ỏ ẳ
nh trong ti ng Anh, n u ng ý thì dùng Yes, n u không thì dùng No. Ch n gi n nh v y.đị ế ế đồ ế ỉ đơ ả ư ậ

Ví d :ụ
Q: Didn’t Anna quit last month?
A: No, she didn’t. I saw her at her desk this morning

Th ng thì các l a ch n tr l i cho sãn không có c m t “she didn’t” nh ví d trên, mà ườ ự ọ ả ờ ụ ừ ư ở ụ
th ng nh sau:A : No. I saw her at her desk this morningCâu h i gián ti p:Do you know t nghiườ ư ỏ ế ừ
v n + ch ng + ng t ~ ?T khóa: t nghi v n ng gi a câu, c ng và ng t c a m nh ấ ủ ữ độ ừ ừ ừ ấ đứ ữ ủ ữ độ ừ ủ ệ
theo sau t nghi v n óVí d : Q: Do you know when the report is due?A: No. I don’t know đề ừ ấ đ ụ
either

4) Câu kh ng nh có ch c n ng h iẳ đị ứ ă ỏ

You + ng t ~?độ ừ


I wonder if/ t nghi v n + ch ng + ng t ~?ừ ấ ủ ữ độ ừ

T khóa: ng t ho c nghi v nừ độ ừ ặ ấ

Ví d :ụ
Q: I wonder why Peter parked so far away
A: He said the parking lot was completely filled

B- C u t o c a câu tr l i cho s n:ấ ạ ủ ả ờ ẵ

a s các câu tr l i cho s n có th c phân thành 2 lo i chính sau:Đ ố ả ờ ẵ ể đượ ạ

1) Tr ng h p có cách phát âm d nh m l n ây là tr ng h p hai câu tr l i cho s n có nh ngườ ợ ễ ầ ẫ Đ ườ ợ ả ờ ẵ ữ
âm d nh m l n v i nhau ho c d nh m v i các âm trong câu h i.V i tr ng h p này thì câu ễ ầ ẫ ớ ặ ễ ầ ớ ỏ ớ ườ ợ
tr l i úng là nh ng l a ch n còn l i.ả ờ đ ữ ự ọ ạ

2) Tr ng h p có c cách phát âm và ý ngh a d nh m l nTr ng h p này khó h n tr ng h pườ ợ ả ĩ ễ ầ ẫ ườ ợ ơ ườ ợ
trên vì c phát âm và ý ngh a u d nh m l n. Trong tr ng h p này, cách di n t trong các ả ĩ đề ễ ầ ẫ ườ ợ ễ đạ
l a ch n có th r t gi ng nhau ho c r t gi ng v i cách di n t trong câu h iự ọ ể ấ ố ặ ấ ố ớ ễ đạ ỏ

* CHI N THU T:Ế Ậ

Hãy c theo part 2: i u này s giúp nâng cao k n ng nói c a b n.đọ đ ề ẽ ỹ ă ủ ạ

Nhi u thí sinh cho r ng thi TOEIC không có l i gì cho ti ng Anh th c t ; ó là do h không h c ề ằ ợ ế ự ế đ ọ ọ
úng cách.Trên th c t ch c n b n s d ng úng nh ng câu i tho i part 2,b n s không đ ự ế ỉ ầ ạ ử ụ đ ữ đố ạ ở ạ ẽ
g p tr ng i nào áng k trong sinh ho t n c ngoài. t hi u qu cao part 2,b n không ặ ở ạ đ ể ạ ở ướ Để đạ ệ ả ở ạ
nh ng ph i làm quen câu tr l i và d ng câu h i,mà còn c theo ghi nh câu tr l i và câu ữ ả ả ờ ạ ỏ đọ để ớ ả ờ
h i ó.Cách h c này s giúp b n t i m cao trong part 2 , ng th i nâng cao k n ng nói ti ngỏ đ ọ ẽ ạ đạ đ ể đồ ờ ỹ ă ế
Anh c a b n.ủ ạ


C n ph i nghe ph n u câu h i.ầ ả ầ đầ ỏ

ây là chi n l c quan tr ng nh t khi tr l i câu h i Part 2. c bi t ,các câu h i có t nghi Đ ế ượ ọ ấ ả ờ ỏ ở Đặ ệ ỏ ừ
v n Why ,Where,When. v.v…, n u b n b qua ph n u tiên thì b n không th nào tr l i úng ấ ế ạ ỏ ầ đầ ạ ể ả ờ đ
câu h i.Hãy ánh d u vào l a ch n câu tr l i úng trong kho ng 5 giây gi a các câu h i và ỏ đ ấ ự ọ ả ờ đ ả ữ ỏ
chu n b s n sàng cho câu h i ti p theoẩ ị ẵ ỏ ế

N u có câu h i có t nghi v n (Wh- question),b n hãy lo i b các l a ch n câu tr l i b t u ế ỏ ừ ấ ạ ạ ỏ ự ọ ả ờ ắ đầ
b ng Yes/ No.ằ
Câu h i v i t nghi v n không th tr l i b ng Yes/No.Thông th ng có ít nh t m t l a ch n ỏ ớ ừ ấ ể ả ờ ằ ườ ấ ộ ự ọ
(A),(B),(C), b t u b ng Yes/ No cho câu h i v i t nghi v n,vì v y b n lo i b l a ch n tr l i ắ đầ ằ ỏ ớ ừ ấ ậ ạ ạ ỏ ự ọ ả ờ
này thì t l tìm ra c câu tr l i úng c a b n t ng lên 50%.Hãy nh r ng nghe c t u ỉ ệ đượ ả ờ đ ủ ạ ă ớ ằ đượ ừ đầ
tiên c a câu h i là quan trong nh t.ủ ỏ ấ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×