Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

E v physics dictionary

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.14 KB, 17 trang )

English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
1

ENGLISH – VIETNAMESE PHYSICS DICTIONARY

KINEMATICS
kinematics (n): động học
kinematic (adj): (thuộc) động học
reference frame (n): hệ quy chiếu
coordinate (n): tọa độ
coordinate system (n): hệ toạ độ
Cartesian coordinate (n): tọa độ Đềcác
polar coordinate (n): tọa độ cực
cylindrical coordinate (n): tọa độ trụ
spherical coordinate (n): tọa độ cầu
point mass (n): chất điểm
translational motion (n): chuyển động tịnh tiến
trajectory (n): quỹ đạo
linear motion (n): chuyển động thẳng
uniform linear motion (n): chuyển động thẳng đều
circular motion (n): chuyển động tròn
uniform circular motion (n): chuyển động tròn đều
displacement (n): độ dời
distance (n): khoảng cách
angular displacement (n): độ dời góc
speed (n): tốc độ
angular speed (n): tốc độ góc
velocity (n): vận tốc
angular velocity (n): vận tốc góc
acceleration (n): gia tốc
angular acceleration (n): gia tốc góc


average speed/velocity (n): tốc độ/vận tốc trung bình
average acceleration (n): gia tốc trung bình
instantaneous speed/velocity (n): tốc độ/vận tốc tức thời
centripetal acceleration (n): gia tốc hứơng tâm
tangential acceleration (n): gia tốc tiếp tuyến
free fall (n): sự rơi tự do

DYNAMICS
dynamics (n): động lực học
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
2

dynamic (adj): (thuộc) động lực học
force (n): lực
deform (v): biến dạng
addition of force (n): phép tổng hợp lực
resolution of force (n): phép phân tích lực
free-body diagram (n): giản đồ lực
net force (n): hợp lực
gravitational force (n): lực hấp dẫn
law of universal gravitation (n): định luật vạn vật hấp dẫn
gravity (n): trọng lực
weight (n): trọng lượng
weightless (adj): không trọng lượng
weightlessness (n): trạng thái không trọng lượng
mass (n): khối lượng
inertia (n): quán tính
friction force (n): lực ma sát
coefficient of friction (n): hệ số ma sát
static friction (n): lực ma sát nghỉ

kinetic friction (n): lực ma sát động
rolling friction (n): lực ma sát lăn
normal force (n): phản lực
tension (n): lực căng (dây)
elastic force (n): lực đàn hồi
spring (n): lò xo
spring (stiffness) constant (n): độ cứng của lò xo
net force (n): hợp lực
centripetal force (n): lực hướng tâm
centrifugal force (n): lực ly tâm
inclined plane (n): mặt phẳng nghiêng
pulley (n): ròng rọc
projectile motion (n): chuyển động của đạn tử (ném ngang, ném xiên)
range (n): tầm xa
maximum height (n): độ cao tối đa

CONSERVATION LAWS
work (n): công
power (n): công suất
mechanical energy (n): cơ năng
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
3

kinetic energy (n): động năng
potential energy (n): thế năng
gravitational potential energy (n): thế năng trọng trường
elastic potential energy (n): thế năng đàn hồi
momentum (n): động lượng
impulse (n): xung lực
collide (v): va chạm

collision (n): sự va chạm
elastic collision (n): va chạm đàn hồi
inelastic collision (n): va chạm không đàn hồi
head-on collision (n): va chạm trực diện
off-center collision (n): va chạm không xuyên tâm
isolated system (n): hệ cô lập
explode (v): nổ
explosion (n): sự nổ
internal force (n): nội lực
external force (n): ngoại lực
conserve (v): bảo toàn
conservation (n): sự bảo toàn
conservation law (n): định luật bảo toàn
conservation of momentum (n): sự bảo toàn động lượng
conservation of energy (n): sự bảo toàn năng lượng
conservative force (n): lực bảo toàn (lực thế)
work-kinetic energy theorem (n): định lý công – động năng (định lý động năng)

MECHANICAL OSCILLATION & WAVE
oscillate / vibrate (v): dao động
oscillation / vibration (n): sự dao động
oscillator (n): vật dao động, dao động tử
oscilloscope (n): dao động ký điện tử
equation of oscillation (n): phương trình dao động
periodic oscillation (n): dao động tuần hoàn
harmonic oscillation (n): dao động điều hòa
harmonic oscillator (n): dao động tử điều hòa
free oscillation (n): dao động tự do
damped oscillation (n): dao động tắt dần
forced oscillation (n): dao động cưỡng bức

amplitude (n): biên độ
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
4

period (n): chu kỳ
frequency (n): tần số
angular frequency (n): tần số góc
phase (n): pha
in phase: cùng pha
out of phase: lệch pha
pendulum (n): con lắc
simple pendulum (n): con lắc đơn
spring-mass pendulum (n): con lắc lò xo
resonate (v): cộng hưởng
resonance (n): hiện tượng cộng hưởng
resonance frequency (n): tần số cộng hưởng
mechanical wave (n): sóng cơ
transverse wave (n): sóng ngang
longitudinal wave (n): sóng dọc
wavelength (n): bước sóng
wavefront (n): mặt đầu sóng
crest (n): đỉnh sóng
trough (n): đáy sóng
coherent waves (n): các sóng kết hợp
interfere (v): giao thoa
interference (n): sự giao thoa
standing wave (n): sóng dừng
node (n): nút sóng
anti-node (n): bụng sóng
wave packet (n): bó sóng

reflect (v): phản xạ
reflection (n): sự phản xạ
refract (v): khúc xạ
refraction (n): sự khúc xạ
diffract (v): nhiễu xạ
diffraction (n): sự nhiễu xạ
acoustics (n): âm học
sound wave (n): sóng âm
infrasound (n): hạ âm
ultrasound (n): siêu âm
pitch (n): độ cao của âm
loudness (n): độ to của âm
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
5

threshold of hearing (n): ngưỡng nghe
threshold of pain (n): ngưỡng đau
beat (n): phách
timbre (n): âm sắc

THERMAL PHYSICS
atom (n): nguyên tử
molecule (n): phân tử
molecular physics (n): vật lý phân tử
thermal physics (n): (vật lý) nhiệt học
thermodynamics (n): nhiệt động lực học
Brownian motion (n): chuyển động Brown
thermal agitation (n): chuyển động nhiệt
Avogadro number (n): số Avogadro
mole (n): mol (đơn vị lượng chất)

molar mass (n): khối lượng mol
temperature (n): nhiệt độ
absolute temperature (n): nhiệt độ tuyệt đối
temperature scale (n): thang nhiệt độ
Celsius scale (n): nhiệt giai Celsius
degree centigrade (n): độ bách phân
Fahrenheit scale (n): nhiệt giai Fahrenheit
Kelvin scale (n): nhiệt giai Kelvin
thermometer (n): nhiệt kế
pressure (n): áp suất
barometer (n): áp kế
manometer (n): áp kế
pressure gauge (n): dụng cụ đo áp suất
atmosphere (n): khí quyển
atmospheric pressure (n): áp suất khí quyển
volume (n): thể tích
standard conditions (standard temperature and pressure) (n): điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ và
áp suất tiêu chuẩn)
kinetic theory (n): thuyết động học phân tử
reservoir (n): hệ điều nhiệt
gas (n): chất khí
gasify (v): khí hóa
gaseous (adj): (thuộc) thể khí
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
6

liquid (n): chất lỏng
liquefy (v): nấu chảy, làm hóa lỏng
liquid (adj): (thuộc) thể lỏng
solid (n): chất rắn

solidify (v): làm hóa rắn
solid (adj): (thuộc) thể rắn
phase change (n): sự chuyển pha
critical point (n): điểm tới hạn (chuyển pha)
three-point (n): điểm ba (điểm tam trùng)
evaporate (v): bay hơi
evaporation (n): sự bay hơi
sublimation (n): sự thăng hoa
sublimate (v): làm cho thăng hoa; (adj): thăng hoa
vaporize (v): làm bay hơi
vaporization (n): sự bay hơi
humid (adj): ẩm ướt
absolute humidity (n): độ ẩm tuyệt đối
maximum humidity (n): độ ẩm cực đại
relative humidity (n): độ ẩm tương đối
fog (n): sương mù
dew (n): sương
dew point (n): điểm sương
boiling (n): sự sôi
boiling point (n): điểm sôi
steam (n): hơi nước
condense (v): làm ngưng tụ, làm đặc lại
condensation (n): sự ngưng tụ
freeze (v): đông đặc
freezing (n): sự đông đặc
freezing point (n): điểm đông đặc
melt (v): nóng chảy
melting (n): sự nóng chảy
melting point (n): điểm nóng chảy
heat (n): nhiệt lượng

internal energy (n): nội năng
heat capacity (n): nhiệt dung
specific heat (capacity) (n): nhiệt dung riêng
latent heat of fusion (n): nhiệt nóng chảy
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
7

latent heat of evaporation (n): nhiệt hóa hơi
thermal expansion (n): sự nở vì nhiệt
coefficient of thermal expansion (n): hệ số nở vì nhiệt
thermal conduction (n): sự dẫn nhiệt
thermal insulation (n): sự cách nhiệt
convection (n): sụ đối lưu
radiate (v): bức xạ
radiation (n): sự bức xạ
thermal radiation (n): bức xạ nhiệt
absorb (v): hấp thụ
absorption (n): sự hấp thụ
thermal equilibrium (n): trạng thái cân bằng nhiệt
ideal gas (n): khí lý tưởng
real gas (n): khí thực
isothermal process (n): quá trình đẳng nhiệt
isotherm (n): đường đẳng nhiệt
isobaric process (n): quá trình đẳng áp
isobar (n): đường đẳng áp
isochoric/isometric process (n): quá trình đẳng tích
isochor (n): đường đẳng tích
adiabatic process (n): quá trình đoạn nhiệt
combustion (n): sự cháy
internal combustion engine (n): động cơ đốt trong

submerge (v): nhấn chìm
buoyancy (n): sự nổi
buoyant force (n): lực nổi
hydrophilic (adj): có tính dính ướt
hydrophilicity (n): tính dính ướt
hydrophobic (adj): có tính không dính ướt
hydrophobicity (n): tính không dính ướt
capillary (adj): tính mao dẫn
capillary (n): ống mao dẫn
surface tension (n): lực căng mặt ngoài
coefficient of surface tension (n): hệ số căng mặt ngoài
diffuse (adj): khuếch tán
diffusion (n): sự khuếch tán
crystal (n): tinh thể
lattice (n): mạng tinh thể
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
8

crystalline solid (n): chất rắn kết tinh
amorphous solid (n): chất rắn vô định hình
thermocouple (n): cặp nhiệt điện

ELECTROSTATICS
electrostatics (n): tĩnh điện học
electrostatic (adj): (thuộc về) tĩnh điện học
(electric) charge (n): điện tích
point charge (n): điện tích điểm
charge (v): tích điện
discharge (v): phóng điện; (n): sự phóng điện
corona discharge (n): sự phóng điện hoa

spark (n): tia lửa điện
charging by contact (n): sự nhiễm điện do tiếp xúc
charging by rubbing (n): sự nhiễm điện do cọ xát
charging by induction (n): sự nhiễm điện do hưởng ứng
electrostatic induction (n): sự hưởng ứng tĩnh điện
positively charged (adj): nhiễm điện dương
negatively charged (adj): nhiễm điện âm
neutral (adj): trung hòa về điện
neutralize (v): làm cho trung hòa về điện
grounded / earthed (adj): được nối đất
conductor (n): vật dẫn điện
insulator (n): vật cách điện
test charge (n): điện tích thử
electroscope (n): điện nghiệm
electric force (n): lực điện
repulsive force (n): lực đẩy
attractive force (n): lực hút
electric constant (n): hằng số điện (k  9.10
9
N.m
2
/C
2
)
dielectric (n): chất điện môi
dielectric constant (n): hằng số điện môi
conservation of charge (n): sự bảo toàn điện tích
electric field (n): điện trường
line of force (n): đường sức
electric field line (n): đường sức điện

electric field strength (n): cường độ điện trường
uniform electric field (n): điện trường đều
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
9

superposition principle (n): nguyên lý chồng chất
polarization (n): sự phân cực
electric dipole (n): lưỡng cực điện
electric potential (n): điện thế
voltage (n): hiệu điện thế, điện áp
electric potential energy (n): thế năng tĩnh điện
equipotential line (n): đường đẳng thế
equipotential surface (n): mặt đẳng thế
Faraday cage (n): lồng Faraday
capacitor (n): tụ điện
parallel plate capacitor (n): tụ điện phẳng
cylindrical capacitor (n): tụ điện trụ
spherical capacitor (n): tụ điện cầu
Leyden jar (n): chai Leyden
in series (adj): mắc nối tiếp
in parallel (adj): mắc song song
capacitance (n): điện dung
break down voltage (n): hiệu điện thế đánh thủng

CURRENT ELECTRICITY
electric current (n): dòng điện
direct current (n): dòng điện một chiều
drift velocity (n): vận tốc trôi
current intensity (n): cường độ dòng điện
resistor (n): điện trở

resistance (n): (đại lượng) điện trở
resistivity (n): điện trở suất
variable resistor (n): biến trở
rheostat (n): biến trở
configuration (n): cấu hình, cách mắc
resistors in series (n): điện trở mắc nối tiếp
resistors in parallel (n): điện trở mắc song song
volt (n): vôn (V, đơn vị hiệu điện thế)
ampere (n): ampe (A, đơn vị cường độ dòng điện)
voltmeter (n): vôn kế
ammeter (n): ampe kế
galvanometer (n): điện kế
shunt (n): điện trở phụ
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
10

switch (n): khóa đóng ngắt điện
electric source (n): nguồn điện
cell (n): pin điện
battery (n): bộ pin
positive terminal (n): cực dương
negative terminal (n): cực âm
electromotive force (n): suất điện động
counter electromotive force (n): suất phản điện
internal resistance (n): điện trở trong
short circuit (n): sự đoản mạch
light bulb (n): bóng đèn
heat dissipation (n): sự tỏa nhiệt (trên điện trở)
electric power (n): công suất điện
electric circuit (n): mạch điện

node (n): nút mạng
loop (n): vòng mạng
Kirchhoff’s circuit laws (n): các định luật Kiêcsôp về mạch điện
superconductivity (n): hiện tượng siêu dẫn
superconductor (n): vật siêu dẫn
electrolysis (n): hiện tượng điện phân
electrolyte (n): chất điện phân
electrode (n): điện cực
anode (n): cực dương (anôt)
cathode (n): cực âm (catôt)
electric arc (n): hồ quang điện
vacuum (n): chân không
semiconductor (n): chất bán dẫn
n-type semiconductor (n): bán dẫn loại n
p-type semiconductor (n): bán dẫn loại p
hole (n): lỗ trống
diode (n): điôt
rectify (v): chỉnh lưu
rectifier circuit (n): mạch chỉnh lưu
transistor (n): tranzito
emittor (n): cực phát (E)
collector (n): cực góp (C)
base (n): cực đáy (B)

English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
11

MAGNETISM & ELECTROMAGNETIC INDUCTION
magnetism (n): từ học
magnetostatics (n): tĩnh từ học

magnet (n): nam châm
bar magnet (n): thanh nam châm
horseshoe magnet (n): nam châm móng ngựa
North (South) pole (n): cực Bắc (Nam)
compass (n): la bàn
magnetic field (n): từ trường
magnetic field line (n): đường sức từ
magnetic spectrum (n): từ phổ
permeability (n): độ từ thẩm
declination (n): độ từ thiên
dip (n): độ từ khuynh
solenoid (n): ống dây sôlênôit
coil (adj): cuộn dây
magnetic force (n): lực từ
left (right)-hand rule (n): quy tắc bàn tay trái (phải)
magnetize (v): từ hóa
magnetization (n): sự từ hóa
magnetic domain (n): miền từ hóa
paramagnet (n): chất thuận từ
paramagnetic (adj): có tính thuận từ
diamagnet (n): chất nghịch từ
diamagnetic (adj): có tính nghịch từ
ferromagnet (n): chất sắt từ
ferromagnetic (adj): có tính sắt từ
magnetic hysteresis (n): hiện tượng từ trễ
induce (v): kích thích
induction (n): sự cảm ứng
electromagnetic induction (n): cảm ứng điện từ
magnetic flux (n): từ thông
induced electromotive force (n): suất điện động cảm ứng

induced current (n): dòng điện cảm ứng
self-induction (n): hiện tượng tự cảm
(self-) inductance (n): độ tự cảm
inductor (n): cuộn cảm
eddy current (n): dòng điện Fucô
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
12


ELECTROMAGNETIC OSCILLATION & WAVE
alternating current (a.c.) (n): dòng điện xoay chiều
instantaneous voltage / current (n): hiệu điện thế / dòng điện tức thời
root-mean-square voltage / current (n): hiệu điện thế / dòng điện hiệu dụng
voltage / current amplitude (n): biên độ hiệu điện thế / dòng điện
driving angular frequency (n): tần số góc của dòng điện xoay chiều
natural angular frequency (n): tần số dao động riêng (của mạch LC)
resistive (adj): có tính trở kháng
resistance (n): trở kháng
inductive (adj): có tính cảm kháng
inductive reactance (n): cảm kháng
capacitive (adj): có tính dung kháng
capacitive reactance (n): dung kháng
impedance (n): tổng trở
series RLC circuit (n): mạch RLC nối tiếp
phasor (n): vectơ quay
voltage / current phasor (n): vectơ quay biểu diễn hiệu điện thế / dòng điện
phasor diagram (n): giản đồ vectơ quay
ahead of (adj): sớm pha
behind (adj): trễ pha
phase constant (n): độ lệch pha giữa u và i

power factor (n): hệ số công suất
instantaneous power (n): công suất tức thời
average power (n): công suất trung bình
transformer (n): máy biến thế
primary (coil) (n): cuộn sơ cấp
secondary (coil) (n): cuộn thứ cấp
electromagnetic oscillation / wave (n): dao động / sóng điện từ
electromagnetic field (n): trường điện từ
electromagnetic radiation (n): bức xạ điện từ
LC oscillator (n): mạch dao động LC
antenna (n): ăngten
amplitude modulation (AM) (n): sự biến điệu biên độ
frequency modulation (FM) (n): sự biến điệu tần số
very high frequency (VHF) (n): tần số rất cao
ultra-high frequency (UHF) (n): tần số siêu cao

English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
13

GEOMETRICAL OPTICS
optics (n): quang học
geometrical optics (n): quang hình học
physical optics (n): quang lý học
non-linear optics (n): quang học phi tuyến
light ray (n): tia sáng
light beam (n): chùm sáng
converge (v): hội tụ
converging (adj): (có tính) hội tụ
diverge (v): phân kỳ
diverging (adj): (có tính) phân kỳ

transparent (adj): trong suốt
opaque (adj): mờ đục
reflect (v): phản xạ
reflection (n): sự phản xạ
specular reflection (n): phản xạ gương
diffuse reflection (n): phản xạ khuếch tán
refract (v): khúc xạ
refraction (n): sự khúc xạ
interface (n): mặt phân cách hai môi trường
normal (n): pháp tuyến
incident ray (n): tia tới
reflected ray (n): tia phản xạ
refracted ray (n): tia khúc xạ
angle of incidence (n): góc tới
angle of reflection (n): góc phản xạ
angle of refraction (n): góc khúc xạ
law of reflection (n): định luật phản xạ ánh sáng
law of refraction (n): định luật khúc xạ ánh sáng
index of refraction (refractive index) (n): chiết suất
total internal reflection (n): hiện tượng phản xạ toàn phần
critical angle (n): góc tới hạn (phản xạ toàn phần)
denser medium (n): môi trường chiết quang hơn
rarer medium (n): môi trường kém chiết quang
mirage (n): ảo tượng
optical fiber (n): sợi quang học
prism (n): lăng kính
plane mirror (n): gương phẳng
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
14


spherical mirror (n): gương cầu
concave mirror (n): gương cầu lõm
convex mirror (n): gương cầu lồi
center of curvature (n): tâm gương
principal axis (n): trục chính
focus (v): hội tụ, tập trung
focus (pl. foci) / focal point (n): tiêu điểm
focal length (n): tiêu cự
field of view (n): thị trường
object distance (n): khoảng cách vật
image distance (n): khoảng cách ảnh
(lateral) magnification (n): độ phóng đại
real object / image (n): vật / ảnh thật
virtual object / image (n): vật / ảnh ảo
ray digram (n): hình vẽ các tia sáng
lens (n): thấu kính
thin lens (n): thấu kính mỏng

WAVE OPTICS
wave optics (n): quang học sóng
light wave (n): sóng ánh sáng
disperse (v): phân tán, tán sắc
dispersion of light (n): sự tán sắc ánh sáng
white light (n): ánh sáng trắng
monochromatic light (n): ánh sáng đơn sắc
visible light (n): ánh sáng khả kiến
rainbow (n): cầu vồng
interference of light (n): sự giao thoa ánh sáng
double-slit interference (n): giao thoa hai khe hẹp (khe Young)
(interference) fringe (n): vân giao thoa

bright fringe (n): vân sáng
dark fringe (n): vân tối
central maximum (n): vân sáng trung tâm
first-order bright / dark fringe (n): vân sáng/tối bậc 1
interference pattern (n): hình ảnh giao thoa
thin film interference (n): giao thoa bản mỏng
interferometer (n): giao thoa kế
phase difference (n): độ lệch pha
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
15

optical path length (n): quang lộ
optical path length difference (n): hiệu quang lộ
diffraction (n): sự nhiễu xạ
diffraction of light (n): nhiễu xạ ánh sáng
diffraction grating (n): cách tử nhiễu xạ
spectrum (pl. spectra) (n): quang phổ
spectroscope (n): máy quang phổ
spectroscopy (n): quang phổ học
continuous spectrum (n): quang phổ liên tục
line spectrum (n): quang phổ vạch
emission spectrum (n): quang phổ phát xạ
absorption spectrum (n): quang phổ hấp thụ
infrared radiation (n): bức xạ hồng ngoại
ultraviolet radiation (n): bức xạ tử ngoại
X-ray (n): tia X

QUANTUM OPTICS
quantum optics (n): quang lượng tử
quantum (pl. quanta) (n): lượng tử

quantize (v): lượng tử hóa
quantization (n): sự lượng tử hóa
photon (n): lượng tử ánh sáng
photoelectric effect (n): hiệu ứng quang điện
photoelectron (n): electron quang điện
photoelectric current (n): dòng quang điện
photoelectric cell (n): pin quang điện
stopping potential (n): điện thế hãm
threshold frequency / wavelength (n): tần số / bước sóng ngưỡng
work function (n): công thoát
photoelectric equation (n): phương trình hiệu ứng quang điện
inner photoelectric effect (n): hiệu ứng quang điện trong
photoconductor (n): chất quang dẫn
photoconductivity (n): tính quang dẫn
photoconductive material (n): vật liệu quang dẫn
photoresistor (n): quang điện trở
luminesce (v): phát quang
luminescence (n): sự phát quang
photoluminescence (n): hiện tượng quang – phát quang
English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
16

luminescent (adj): có tính phát quang
fluoresce (v): phát huỳnh quang
fluorescence (n): sự phát huỳnh quang
fluorescent (n): có tính huỳnh quang
Compton scattering (n): tán xạ Compton
Compton shift (n): độ dời Compton
Bohr’s radius (n): bán kính Bohr
stationary orbit (n): quỹ đạo dừng

stationary state (n): trạng thái dừng

NUCLEAR PHYSICS
nuclear physics (n): vật lý hạt nhân
atomic nucleus (pl. nuclei) (n): hạt nhân nguyên tử
proton (n): hạt prôton
neutron (n): hạt nơtron
nucleon (n): nuclôn
neutrino (n): hạt nơtrinô
mass number (n): số khối (A)
atomic number (n): số hiệu nguyên tử (Z)
mass defect (n): độ hụt khối
nuclear binding energy (n): năng lượng liên kết hạt nhân
isotope (n): đồng vị
atomic mass unit (n): đơn vị khối lượng nguyên tử
radioactive (adj): có tính phóng xạ
radioactivity (n): hiện tượng phóng xạ, hoạt độ phóng xạ
radioactive decay (n): sự phân rã phóng xạ
radioactive decay constant (n): hằng số phóng xạ
radioactive radiation (n): bức xạ phóng xạ
radioactive element (n): nguyên tố phóng xạ
α radioactive (adj): có tính phóng xạ α
α radioactivity (n): sự phóng xạ α
radiocarbon dating (n): sự xác định niên đại cổ vật dựa vào carbon phóng xạ
half-life (n): chu kỳ bán rã
nuclear fission (n): sự phân hạch hạt nhân
fission reaction (n): phản ứng phân hạch
fission fragment (n): mảnh vỡ phân hạch
fission energy (n): năng lượng phân hạch
slow neutron (n): nơtron chậm

English-Vietnamese Physics Dictionary (for High School)
17

chain reaction (n): phản ứng dây chuyền
nuclear fusion (n): sự tổng hợp hạt nhân
fusion energy (n): năng lượng nhiệt hạch
nuclear reaction (n): phản ứng hạt nhân
nuclear reactor (n): lò phản ứng hạt nhân
nuclear power plant (n): nhà máy điện hạt nhân

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×