Tải bản đầy đủ (.docx) (93 trang)

Những câu giao tiếng tiếp anh các chủ đề thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.06 KB, 93 trang )


Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở văn phòng "

Has our boss come?
(Sếp đến chưa nhỉ?)

Have we started production on the new product yet?
(Chúng ta đã bắt đầu sản xuất sản phẩm mới chưa?)

He is talking with the manager.
(Ông ấy đang nói chuyện với quản lí.)

How will this office run if the staff comes late?
(Văn phòng sẽ hoạt động như thế nào nếu nhân viên đến muộn?)

I think you should resign and find another job.
(Tôi nghĩ là cậu nên nghỉ việc và tìm một cơng việc khác.)

I would hate to deal with unhappy customers.
(Tôi ghét gặp phải những khách hàng khó tính.)

I’m coming from the boss’s room.
(Tơi vừa ở phòng sếp về.)

I’ve just received an order from one of our customers.
(Tôi vừa nhận được đơn đặt hàng từ một khách hàng của chúng ta.)

Nobody in our office is punctual.
(Không ai trong phòng chúng ta đi làm đúng giờ cả.)

Our business is flourishing.


(Tình hình làm ăn của chúng ta đang rất phát đạt.)

We received quite a few orders lately.
(Gần đây chúng ta nhận được khá nhiều đơn đặt hàng.)

What is our boss doing now?
(Sếp mình đang làm gì thế nhỉ?)

When do we have to ship the order?
(Khi nào thì mình phải gửi hàng đi?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở trạm xăng"

Can you check the oil for me?
(Anh có thể kiểm tra dầu xe cho tôi không?)

Fill it up, please.
(Làm ơn đổ đầy bình.)

Fill’er up, and check the tires, will you?
(Anh đổ đầy bình xăng và kiểm tra lốp xe cho tơi được chứ?)

Full, please.
(Làm ơn cho đầy bình.)


I need to get some gas.
(Tôi cần phải đổ xăng.)

I'd like some oil.

(Tôi muốn mua/đổ dầu xe.)

It takes diesel.
(Xe chạy bằng dầu diesel.)

It takes petrol.
(Xe chạy bằng xăng.)

Let’s pull into that gas station there.
(Hãy ghé vào trạm xăng đằng kia.)

Prices at this station aren’t too bad.
(Giá ở trạm xăng này không quá tệ/đến nỗi tệ lắm.)

Ten dollars worth of unleaded, please.
(Làm ơn cho 10 đơ la xăng khơng chì.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở tiệm giặt đồ"

Did you separate the white clothes?
(Bạn lấy riêng quần áo trắng ra chưa?)

Did you separate your clothes?
(Bạn đã phân loại quần áo ra chưa?)

Don’t the colors fade?
(Màu không bị phai đấy chứ?)

I bet it costs quite a bit to wash those clothes.
(Tôi cá là tiền giặt chỗ quần áo kia cũng tốn kha khá đấy.)


I hate when my clothes change color.
(Tôi ghét quần áo của mình bị đổi màu.)

I like the good smell of clean clothes.
(Tơi thích mùi thơm của quần áo sạch.)

I use the mild laundry detergent.
(Tôi dùng loại nước tẩy nhẹ.)

My light clothes are over there and my dark clothes are here.
(Quần áo nhạt màu của tôi ở đằng kia còn quần áo sẫm màu ở đây.)

Your laundry is done.
(Quần áo của bạn giặt xong rồi đấy.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở tiệm cắt tóc"

How do you want your hair-cut?


(Bạn muốn cắt tóc như thế nào?)

How will it be styled?
(Bạn muốn làm kiểu tóc nào?)

How would you like me to cut it?
(Bạn muốn tơi cắt tóc cho bạn như thế nào?)

How would you like your hair?

(Bạn muốn tóc mình thế nào?)

I have split ends. What product would you recommend?
(Tóc tôi bị chẻ ngọn. Bạn nghĩ tôi nên dùng sản phẩm nào?)

I will take a picture when your hair is done.
(Tơi sẽ chụp lại ảnh tóc bạn khi làm xong.)

I’d like a fringe.
(Tôi muốn cắt mái bằng.)

I’d like a haircut, please.
(Tơi muốn cắt tóc.)

I’d like a new style.
(Tơi muốn một kiểu tóc mới.)

I’d like some highlights.
(Tơi muốn nhuộm những lọn tóc nhỏ với màu sáng hơn màu nền.)

I’d like to get a wash and cut.
(Tôi muốn gội đầu và cắt tóc.)

I’d like to get my hair colored.
(Tơi muốn nhuộm tóc.)

I’d like to get my hair curled.
(Tơi muốn uốn tóc xoăn.)

I’d like to get my hair layered.

(Tơi muốn làm tóc nhiều tầng.)

I’d like to get my hair straightened.
(Tôi muốn ép thẳng tóc.)

I’d like to have a perm.
(Tơi muốn làm tóc kiểu làn sóng.)

I’d like to have a trim.
(Tơi muốn tỉa tóc.)

I’d like to keep my natural color.
(Tơi muốn giữ màu tóc tự nhiên.)

I’m just getting my hair colored and styled.
(Tôi chỉ định nhuộm và làm kiểu cho tóc thơi.)

My hair is dry.


(Tóc tơi bị khơ.)

My hair is flat.
(Tóc tơi thẳng đơ.)

My hair is oily.
(Tóc tơi nhiều dầu.)

What color are you getting your hair dyed?
(Bạn định nhuộm tóc màu nào?)


Would you like a special shampoo to make the dandruff disappear?
(Bạn có muốn dùng loại dầu gội đặc biệt để trị gầu không?)

Would you like to dye your hair?
(Bạn có muốn nhuộm tóc không?)

Your hair is very long. Are you getting it cut short?
(Tóc bạn rất dài. Bạn có định cắt ngắn đi không?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở rạp chiếu phim"

Have you seen it?
(Bạn đã xem phim này chưa?)

Here are your tickets, enjoy the movie.
(Vé của bạn đây, chúc bạn xem phim vui vẻ nhé.)

He’s a good actor.
(Anh ấy là một diễn viên giỏi.)

How many tickets would you like?
(Bạn muốn mua mấy vé?)

Is there anything good on at the cinema?
(Có phim gì hay đang chiếu ở rạp khơng?)

It was one of the best films I’ve ever seen.
(Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)


It was really good.
(Bộ phim thực sự rất hay.)

It was too slow-moving.
(Diễn biến trong phim quá chậm.)

It was very fast-moving.
(Diễn biến trong phim quá nhanh.)

It’s a documentary.
(Đó là một bộ phim tài liệu.)

It’s a foreign film.
(Đó là một bộ phim nước ngồi.)


It’s a romantic comedy.
(Đó là một bộ phim hài tình cảm.)

It’s a science fiction film.
(Đó là một bộ phim khoa học viễn tưởng.)

It’s a thriller.
(Đó là một bộ phim tội phạm ly kỳ.)

It’s a war film.
(Đó là một bộ phim chiến tranh.)

It’s an animated film.
(Đó là một bộ phim hoạt hình.)


It’s been out for about two weeks.
(Bộ phim chiếu được khoảng 2 tuần rồi.)

It’s in Korean with English subtitles.
(Đây là phim tiếng Hàn có phụ đề tiếng Anh.)

I’d like two tickets for Avatar, please.
(Tôi muốn mua hai vé xem phim Avatar.)

She’s a good actress.
(Cô ấy là một diễn viên giỏi.)

That film has just been released.
(Bộ phim đó vừa mới được công chiếu.)

The acting in that film was terrible.
(Diễn xuất trong phim đó rất tệ.)

The film had a good plot.
(Bộ phim có cốt truyện hay.)

There are still seats available for the film.
(Vẫn còn chỗ cho bộ phim đấy.)

What do you think about that movie?
( Bạn nghĩ thế nào về bộ phim đó?)

What's on at the cinema?
(Rạp đang chiếu phim gì vậy?)


What's this film about?
(Bộ phim nói về cái gì vậy?)

Who's in it?
(Ai đóng phim này thế?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở nhà hàng"

A waitress will be with you shortly to take your order.


(Phục vụ sẽ sớm ra để quý khách gọi món.)

Are you dining alone?
(Anh/Chị đi ăn tối một mình à?)

Are you going alone?
(Anh/Chị đến một mình à?)

Are you ready for me to take your order?
(Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)

Can I get you anything else?
(Quý khách có muốn dùng thêm thứ gì nữa khơng?)

Can I have a bottle of mineral water?
(Cho tơi một chai nước khống.)

Can I have a cheese sandwich?

(Cho tơi một chiếc bánh mì kẹp phó mát.)

Can I look at the menu?
(Cho tôi xem thực đơn được khơng?)

Can I see the wine list?
(Tơi có thể xem danh sách các loại rượu ở đây không?)

Can we have a bottle of wine, please?
(Làm ơn cho chúng tôi một chai rượu vang.)

Check, please.
(Cho tơi thanh tốn nào.)

Could I have the bill, please?
(Cho tơi xem hóa đơn được khơng?)

Here’s the drink that you ordered, madam.
(Đây là đồ uống mà bà đã gọi, thưa bà.)

Here’s your change.
(Đây là tiền thừa của quý khách.)

I’d like chips and steak.
(Cho tôi khoai tây chiên và thịt nướng.)

I’ll bring it to you in a moment.
(Tôi sẽ sớm mang ra cho quý khách.)

No, I’m full.

(Không. Tôi no bụng rồi.)

We’d like two pizzas, please.
(Chúng tôi muốn hai cái bánh pizza.)

Would you like anything else?
(Quý khách có muốn dùng thêm gì nữa khơng?)

Would you like anything to drink?


(Q khách có muốn dùng đồ uống gì khơng?)

Would you like some dessert?
(Quý khách có muốn dùng món tráng miệng khơng?)

Would you like to order now?
(Q khách muốn gọi món bây giờ chưa?)

Yes, please. I’d like a beer.
(Có. Cho tơi một cốc bia.)

You can keep the change.
(Bạn có thể giữ lại tiền thừa. (Nói với nhân viên phục vụ))

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở ngân hàng"

Can I get an ATM card?
(Tôi được lấy thẻ ATM chứ?)


Do you have a problem with your account?
(Có vấn đề gì với tài khoản của bạn không?)

Do you want to take any money out?
(Bạn có muốn rút tiền khơng?)

How much should I deposit?
(Tơi cần nộp phí duy trì tài khoản là bao nhiêu vậy?)

How much were you hoping to apply for today?
(Hôm nay bạn muốn vay bao nhiêu?)

I have an account here and I need your help.
(Tơi có tài khoản ở đây và tôi cần sự giúp đỡ của anh.)

I need a checking account.
(Tôi muốn lập một tài khoản vãng lai.)

I need to cancel an account.
(Tôi cần hủy một tài khoản.)

I would like to apply for a credit card, please.
(Tơi muốn đăng kí làm thẻ tín dụng.)

I would like to apply for a loan, please.
(Tơi muốn đăng kí vay tiền.)

I would like to open a bank account, please.
(Tôi muốn lập một tài khoản ngân hàng.)


Keep your ATM card safe.
(Giữ thẻ ATM của bạn cẩn thận nhé.)

May I have your ID, please?
(Tơi có thể xem chứng minh thư của bạn được chứ?)


Please confirm your account number.
(Làm ơn xác nhận lại số tài khoản của bạn.)

Please sign this form.
(Hãy kí tên vào bản đăng kí này.)

What is the interest rate?
(Tỉ lệ lãi suất là bao nhiêu?)

What kind of account?
(Loại tài khoản nào vậy?)

What kind of loan are you looking for?
(Bạn muốn vay tiền theo hình thức nào?)

What’s your gross monthly income?
(Tổng thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu?)

Would you like to make a withdrawal?
(Bạn có muốn rút tiền khơng?)

Would you like to open a savings account?
(Bạn có muốn mở một tài khoản tiết kiệm không?)


You need to deposit a minimum of $50.
(Bạn phải nộp tối thiểu 50 đơ la phí duy trì tài khoản.)

Your ATM card will be delivered to you by post.
(Thẻ ATM sẽ được chuyển cho bạn qua đường bưu điện.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở một bữa tiệc"

Bottoms up!
(Cạn ly nào!)

Can I offer you a drink?
(Tơi có thể mời anh một ly được khơng?)

Do you come here often?
(Bạn có đến đây thường xun khơng?)

Do you know anyone here?
(Anh có biết ai ở đây khơng?)

Do you like the party atmosphere?
(Bạn có thích khơng khí bữa tiệc khơng?)

Do you want to dance?
(Bạn có muốn nhảy khơng?)

How long will the party last?
(Bữa tiệc sẽ kéo dài trong bao lâu?)


I like the way you dance.


(Tơi thích cách bạn nhảy.)

If you want anything, help yourself.
(Nếu bạn muốn dùng gì thì tự lấy nhé.)

This is going to be a great party.
(Bữa tiệc sẽ rất là tuyệt đấy.)

This party is really fun!
(Bữa tiệc rất vui!)

You're a great dancer.
(Bạn là một vũ công giỏi đấy.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở khách sạn"

A twin, please.
(Cho tôi một phòng hai giường đơn.)

Breakfast's from 7am till 10am.
(Bữa sáng phục vụ từ 7 đến 10 giờ sáng.)

Could I have a towel, please?
(Cho tôi một chiếc khăn tắm được không?)

Could I have a wake-up call at seven o'clock?
(Có thể gọi đánh thức tôi vào lúc 7h sáng được không?)


Could I have an extra blanket?
(Cho tôi thêm một cái chăn nữa được khơng?)

Could I have breakfast in my room, please?
(Tơi có thể dùng bữa sáng trong phịng được khơng?)

Could I see your key, please?
(Cho tơi xem chìa khóa của anh/ chị được không?)

Could you fill out the registration form, please?
(Quý khách vui lịng điền vào đơn đăng kí này.)

Could you please call me a taxi?
(Anh/ chị có thể gọi cho tơi một chiếc taxi được không?)

Could you please change the sheets?
(Anh/ chị có thể thay ga trải giường được khơng?)

Have you used the minibar?
(Anh/ chị có sử dụng tủ lạnh nhỏ trong phịng khơng?)

Here's your room key.
(Chìa khóa phịng của anh/ chị đây.)

I'd like to check out.
(Tơi muốn trả phịng.)


I'd like to pay my bill, please.

(Tơi muốn thanh tốn hóa đơn.)

I've lost my room key.
(Tơi bị mất chìa khóa phịng rồi. )

I've really enjoyed my stay.
(Tơi thật sự rất thích khoảng thời gian nghỉ ở đây.)

If you come back after midnight, you'll need to ring the bell.
(Nếu anh/ chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/ chị phải bấm chuông. )

I’d like to book a room for tomorrow night.
(Tôi muốn đặt một phòng tối mai.)

May I have a look at your card, please?
(Tơi có thể xem thẻ của q khách được không?)

May I have your name and phone number?
(Quý khách có thể cho tơi xin họ tên và số điện thoại được khơng?)

May I help you?
(Tơi có thể giúp gì được q khách khơng?)

My room's not been made up.
(Phịng tôi vẫn chưa được dọn.)

One of the lights isn't working.
(Một chiếc đèn không sáng. )

Please enjoy your stay.

(Chúc quý khách có thời gian nghỉ ngơi vui vẻ tại khách sạn chúng tơi.)

The key doesn't work.
(Chìa khóa khơng mở được. )

There is no shampoo.
(Khơng có dầu gội đầu.)

There is no soap.
(Khơng có xà phịng thơm.)

There isn't any hot water.
(Khơng có chút nước nóng nào cả.)

We look forward to seeing you then.
(Rất mong sớm gặp lại quý khách.)

Welcome to Riverside Hotel.
(Chào mừng đến với khách sạn Riverside.)

What time do I need to check out?
(Tơi phải trả phịng lúc mấy giờ?)

What time's breakfast?
(Bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ?)


Where do we have breakfast?
(Chúng tôi dùng bữa sáng ở đâu vậy?)


Would you like a newspaper?
(Anh/ chị có muốn đọc báo không?)

Would you like a single or a twin room?
(Quý khách muốn đặt phịng đơn hay phịng đơi?)

Would you like a wake-up call?
(Anh/ chị có muốn chúng tơi gọi báo thức buổi sáng khơng?)

Your room number's 201.
(Phịng của anh/ chị là phòng số 201.)

Your room's on the second floor.
( Phòng của anh/ chị ở tầng hai.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở hiệu thuốc"

Can you just give me some medicine for now?
(Bạn có thể bán cho tơi vài loại thuốc ngay bây giờ được không?)

Do you have anything for stomach pain?
(Bạn có thuốc gì trị đau bụng khơng?)

Do you have something for headaches?
(Bạn có bán thuốc trị đau đầu không?)

Give me the doctor’s note.
(Đưa ghi chú của bác sĩ cho tôi xem nào.)

I need something for a sore throat.

(Tôi cần thuốc chữa đau họng.)

If the pain does not stop, call the doctor.
(Nếu vẫn còn đau, hãy gọi cho bác sĩ.)

Please give me a complete dosage for a month.
(Hãy bán cho tôi liều dùng đủ cho một tháng.)

This medicine causes drowsiness and you shouldn’t drink any alcohol when taking it.
(Thuốc này gây buồn ngủ và bạn không nên uống rượu khi đang dùng thuốc.)

This medicine is too expensive. I don’t think I can afford it.
(Loại thuốc này đắt quá. Tôi nghĩ tôi không đủ tiền mua rồi.)

What do you recommend for a cold?
(Bị cảm lạnh nên uống thuốc gì được vậy?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở công viên"

All the flowers are blooming so beautifully.


(Tất cả các loài hoa đang nở rất đẹp.)

I love seeing the animals.
(Tơi rất thích được nhìn các con vật.)

Look at the birds. They are beautiful.
(Hãy nhìn những con chim kìa. Chúng thật đẹp.)


We had a nice time today in the park.
(Hơm nay chúng ta đã có thời gian vui vẻ ở công viên.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở bệnh viện"

Are you allergic to any medications?
(Bạn có bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?)

Are you taking any medications?
(Bạn có đang uống thuốc gì khơng?)

Breathe deeply, please.
(Hãy hít thở thật sâu.)

Can you tell me how you feel?
(Có thể nói cho tơi biết bạn cảm thấy thế nào khơng?)

Do you drink a lot of water?
(Bạn có uống nhiều nước khơng?)

Do you have a fever?
(Bạn có bị sốt khơng?)

Do you have any other symptoms?
(Bạn có triệu chứng nào khác nữa khơng?)

Do you suffer from insomnia?
(Bạn có bị mất ngủ không?)

How are you feeling?

(Bạn cảm thấy thế nào?)

How long have you not been well?
(Bạn đã bị ốm như thế này bao lâu rồi?)

I am going to give you a prescription.
(Tôi sẽ kê đơn cho bạn.)

I will give you some medicine and you should feel better soon.
(Tôi sẽ kê thuốc cho bạn, bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn nhanh thôi.)

Is my illness serious?
(Bệnh của tơi có nghiêm trọng lắm khơng ạ?)

I’ll take your temperature.
(Tôi sẽ đo nhiệt độ cho anh.)


I’ll test your blood pressure.
(Tôi sẽ đo huyết áp cho anh.)

I’m afraid an urgent operation is necessary.
(Tôi e rằng anh cần phẫu thuật gấp.)

Let me do a quick physical check-up.
(Để tôi khám nhanh cho bạn.)

Let me examine you.
(Để tôi khám cho anh.)


Let me feel your pulse.
(Để tôi bắt mạch xem sao.)

Please take a deep breath, hold your breath and exhale.
(Hãy hít sâu vào, nín thở rồi thở ra.)

Roll up your sleeves, please.
(Vén tay áo lên nào.)

She must be hospitalized right now.
(Cô ấy cần phải nhập viện ngay bây giờ.)

Take this medication three times a day after you eat.
(Uống thuốc này mỗi ngày ba lần sau khi ăn nhé.)

The operation is next Monday.
(Ca phẫu thuật sẽ được tiến hành vào thứ Hai tới.)

We’ll need to run some diagnostic tests to be sure.
(Chúng ta cần làm một vài xét nghiệm chuẩn đoán để cho chắc chắn.)

What are your symptoms?
(Anh có những triệu chứng gì?)

What seems to be the matter?
(Anh có vấn đề gì vậy?)

What’s the matter with your ankle?
(Có vấn đề gì với mắt cá chân của bạn vậy?)


When did it start to feel this way?
(Bạn cảm thấy bị như vậy từ khi nào?)

When did the symptoms start?
(Những triệu chứng này bắt đầu có từ khi nào?)

When did you start having these symptoms?
(Bạn có những triệu chứng này lâu chưa?)

Where does it hurt?
(Bạn bị đau ở đâu?)

Where there’s life, there is hope.
(Còn nước còn tát.)


Which tooth is bothering you?
(Bạn bị đau răng nào?)

You have to get some rest and drink plenty of juice or water.
(Bạn cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước trái cây hoặc nước.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Ở bưu điện"

Can you put it on the scales, please?
(Anh/ chị đặt nó lên cân đi.)

How much is a first class stamp?
(Tem hạng nhất giá bao nhiêu tiền?)


How much is a second class stamp?
(Tem hạng hai giá bao nhiêu tiền?)

How much will it cost to send this letter to New York?
(Gửi thư này tới New York hết bao nhiêu tiền?)

I’d like a packet of envelopes, please.
(Tơi muốn mua một tập phong bì.)

I’d like an envelope, please.
(Tơi muốn mua một chiếc phong bì.)

I’d like to send this letter by Recorded Delivery.
(Tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký).)

I’d like to send this letter by Special Delivery.
(Tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt.)

I’d like to send this parcel to London.
(Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới London.)

I’ve come to collect a parcel.
(Tôi đến để lấy bưu phẩm.)

Where’s the postbox?
(Hòm thư bưu điện ở đâu vậy?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Động viên khích lệ"

Cheer up!

(Vui vẻ lên nào!)

Chin up!
( Vui vẻ lên nào!)

Come on, you can do it.
(Cố lên. Cậu có thể làm được mà.)

Don’t take it to heart.


(Đừng bận tâm nhiều.)

Don’t worry.
(Đừng lo lắng quá.)

Every cloud has a silver lining.
(Trong cái rủi có cái may.)

Give it your best shot.
(Hãy cố gắng hết sức mình.)

I am behind you.
(Tơi luôn ủng hộ cậu.)

If at first you don't succeed, try and try again.
(Nếu ban đầu bạn không thành công, hãy cố gắng và cố gắng hơn nữa.)

It isn't as bad as all that.
(Không tệ đến như thế đâu.)


It'll be fine.
(Sẽ ổn thôi.)

It'll turn out all right.
(Sẽ ổn cả thôi.)

It's not the end of the world.
(Chưa phải ngày tận thế đâu.)

Keep going.
(Tiếp tục nào.)

Keep up the good work.
(Cứ làm tốt như vậy nhé./Tiếp tục làm tốt nhé.)

Let’s face it!
(Hãy cùng can đảm lên nào!/ Hãy đối diện với nó.)

Lighten up!
(Đừng lo lắng nữa!/ Vui lên nào!)

Look on the bright side.
(Hãy nhìn vào những điều tích cực./ Hãy nhìn vào mặt sáng của vấn đề.)

Make some noise!
(Quẩy lên nào!)

Practice makes perfect.
(Có cơng mài sắt có ngày nên kim.)


Smile!
(Cười lên nào!)

That's a good effort.
(Đó là một kết quả tốt.)

That's a real improvement.


(Đó là một sự tiến bộ thực sự.)

There are plenty more fish in the sea.
(Còn nhiều lựa chọn khác nữa./ Vẫn còn nhiều người/ vật tốt như thế nữa.)

There's a light at the end of the tunnel.
(Qua cơn mưa trời lại sáng.)

There's no need to worry.
(Không cần phải lo lắng đâu.)

There's no use crying over spilt milk.
(Thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha./ Vơ ích để hối hận về việc đã xảy ra.)

There's nothing to worry about.
(Khơng có chuyện gì để lo lắng cả.)

Try your best!
(Cố gắng lên!)


What are you worrying for?
(Bạn đang lo lắng chuyện gì vậy?)

What have you got to lose?
(Bạn có gì để mất đâu?)

Worse things happen at sea.
(Thế vẫn còn may/ tốt chán. )

You can count on it.
(Cứ yên tâm đi./Cứ tin như vậy đi.)

You'll be fine.
( Bạn sẽ ổn thôi.)

You're coming along well.
(Bạn đang làm tốt lắm.)

You're on the right track.
(Bạn đi đúng hướng rồi đó.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đồng ý giúp đỡ người khác"

Okay.
(Được thôi.)

Sure.
(Được thôi.)

Sure. Here you are.

(Tất nhiên rồi. Đây này cậu. (kèm hành động đưa cho người kia mượn đồ hay đưa đồ giúp họ))

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đặt lịch hẹn"


Are you available next Saturday afternoon?
(Chiều thứ Bảy tới anh có rảnh khơng?)

Are you available on the 17th?
(Ngày 17 này có rảnh khơng?)

Are you free next week?
(Tuần tới có rảnh khơng?)

Can we meet on Sunday?
(Chủ nhật này bọn mình gặp nhau được không?)

Can we set another time?
(Chúng ta hẹn khi khác được không?)

How does the 3rd sound to you?
(Mùng 3 này thế nào? Có được khơng?)

I am sorry. I won’t be able to make it on Monday. Is Tuesday alright?
(Xin lỗi. Thứ Hai thì khơng được rồi. Thứ Ba có được không?)

I will be unable to keep our appointment for tomorrow afternoon.
(Tôi không thể giữ hẹn đến gặp anh vào chiều mai được rồi.)

Is next Tuesday convenient for you?

(Thứ 3 tuần tới có tiện cho anh khơng?)

Maybe another time.
(Để lần khác vậy.)

Maybe later.
(Để sau đi.)

Sunday is fine.
(Chủ nhật cũng được.)

Sunday suits me.
(Chủ nhật thì được.)

That would be perfect.
(Lúc ấy/Hơm ấy được đó.)

Well, I'm very sorry, but something urgent has come up.
(Tơi xin lỗi nhưng tơi lại có việc gấp mất rồi.)

What about sometime next week?
(Lúc nào đó tuần tới được không?)

Where will we meet up?
(Chúng ta gặp nhau ở đâu được?)

Would Friday suit you?
(Thứ 6 cậu thấy được không?)



Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đón nhận tin xấu"

I'm awfully sorry.
(Tơi rất lấy làm tiếc về điều đó.)

I’m sorry to hear that.
(Tơi rất tiếc khi nghe tin đó.)

My goodness!
(Ôi trời ơi!)

That's a pity!
(Thật là tiếc!)

Too bad!
(Chuyện này thật tệ!)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đón nhận tin tốt"

Great news!
(Tuyệt vời!)

How fantastic!
(Tuyệt quá!)

I'm glad to hear that!
(Thật vui khi nghe tin đó!)

Incredible!
(Tuyệt, khơng thể tin nổi!)


Lucky you!
(Cậu may mắn đó!)

Sounds great.
(Nghe tuyệt đấy.)

Superb!
(Tuyệt quá!)

That's great!
(Tuyệt đấy!)

What good news!
(Tin vui đó!)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đáp lại lời xin lỗi."

Don't apologize.
(Không cần xin lỗi đâu. Không sao mà.)

Don't mention it.
(Đừng nhắc lại chuyện đó nữa.)


Don't worry about it.
(Đừng lo lắng về chuyện đó nữa.)

Forget about it.
(Qn chuyện đó đi.)


I quite understand.
(Tơi hiểu mà.)

It doesn't matter.
(Khơng sao đâu.)

Never mind.
(Đừng bận tâm chuyện đó nữa.)

No harm done.
(Cũng khơng có vấn đề gì mà.)

That's OK.
(Khơng sao đâu.)

That's alright.
(Không sao đâu.)

You couldn't help it.
(Bạn cũng không thể làm gì hơn được mà. Khơng sao đâu.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đáp lại lời khen ngợi"

How nice of you to say.
(Cảm ơn vì lời khen dành cho tớ.)

It's nothing special, really.
(Cũng bình thường thơi mà.)


It’s very nice of you to say so.
(Cảm ơn vì đã khen tớ.)

I’m glad you think so.
(Tớ rất vui khi cậu nghĩ như vậy.)

Thank you.
(Cảm ơn.)

Thank you. You too.
(Cảm ơn. Cậu cũng tuyệt mà.)

Thanks.
(Cảm ơn.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đáp lại lời hứa"

I believe you.


(Tôi tin anh.)

I wish you can keep your promise.
( Tôi ước là anh có thể giữ lời hứa của mình.)

I’ll wait for you.
(Tôi sẽ chờ anh.)

Just let the time answer.
(Hãy để thời gian trả lời. )


Keep your word!
(Hãy giữ lời hứa của anh đấy nhé!)

Let me be assured.
(Làm tôi tin anh đi.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đáp lại lời cảm ơn"

Don't mention it!
(Khơng có gì mà.)

My pleasure.
(Có gì đâu, mình rất hân hạnh.)

Not at all.
(Có gì đâu.)

You’re welcome.
(Khơng có gì mà.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đi xe buýt"

Can you let me know where to get off?
(Anh có thể cho tơi biết xuống xe ở điểm nào được không?)

Can you tell me the way to the bus-stop?
(Anh có thể chỉ cho tơi đường đến bến xe bt được không?)

Can you tell me where I can catch the number 8 bus, please?

(Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt số 8.)

Don’t worry. I’ll call you when your stop is coming.
(Đừng lo. Khi nào đến chỗ anh xuống tôi sẽ gọi anh.)

Have you bought the ticket?
(Anh đã mua vé chưa?)

How many stops before the airport?
(Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến sân bay vậy?)

How often do the buses run?
(Bao lâu thì có một chuyến xe bt?)


Hurry up or we’ll miss it.
( Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị nhỡ xe mất.)

I want to go to Bach Mai Hospital.
(Cho tôi đến bệnh viện Bạch Mai.)

Is this seat free?
(Ghế này chưa có ai ngồi à?)

Is this where I can catch a bus to the stadium?
(Tơi có thể bắt xe buýt tới sân vận động ở đây được không?)

It’s your stop.
(Anh xuống đây nhé.)


The second stop after this is your destination.
(Sau điểm dừng này là đến điểm anh xuống đấy.)

This bus runs about every 5 minutes.
(Xe buýt này khoảng 5 phút có 1 chuyến.)

When does the first bus to the airport run?
(Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên tới sân bay khởi hành?)

Where do I get off?
(Tôi phải xuống xe ở điểm nào?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đi vệ sinh"

I need to use the toilet.
(Tôi muốn đi vệ sinh.)

Where is the ladies’ room?
(Nhà vệ sinh nữ ở đâu?)

Where is the men’s room?
(Nhà vệ sinh nam ở đâu?)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đi taxi"

Are you in a hurry?
(Anh có vội khơng?)

Can we take a shortcut?
(Chúng ta có thể đi đường tắt được khơng?)


Can you stop here for a minute?
(Anh có thể dừng ở đây một lát không?)

Could you drive a bit faster? I’m in a hurry.
(Anh có thể chạy nhanh hơn một chút được không? Tôi đang vội.)

Could you drive a bit slower? I feel dizzy.


(Anh có thể chạy chậm lại một chút được khơng? Tơi thấy chóng mặt q.)

Do you have any luggage?
(Anh có hành lý gì khơng?)

Do you mind the air-conditioning?
(Điều hịa nhiệt độ không làm phiền anh chứ?)

Do you want me to wait?
(Anh có muốn tơi chờ khơng?)

Don’t worry. I can make it.
(n tâm đi. Tơi có thể tới kịp mà.)

Get in, please.
(Xin mời lên xe.)

Here’s the fare and keep the change.
(Đây là tiền xe, anh cứ giữ lại tiền thừa đi.)


How many bags do you have?
(Anh có bao nhiêu chiếc túi vậy?)

How much is the fare?
(Hết bao nhiêu tiền vậy?)

I can call another driver for you.
(Tơi có thể gọi tài xế khác cho anh.)

I can’t break the traffic rules.
(Tôi không thể vi phạm luật giao thông được.)

I have to get some gas.
(Tơi phải đổ ít xăng đã. )

I have to look for a parking place.
(Tơi phải tìm chỗ đỗ xe.)

I'll try a different way.
(Tôi sẽ thử đi đường khác.)

If there are no traffic jams, we can get there on time.
(Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ.)

Is it okay if I open a window?
(Tôi mở một cửa kính được chứ?)

Is that on Second Avenue?
(Có phải nó ở Đại lộ 2 không?)


Is the air-conditioning okay?
(Tôi mở máy lạnh được chứ?)

It shouldn’t take long. Probably about 15 minutes.
(Sẽ không mất lâu đâu. Có lẽ là khoảng 15 phút.)

It takes about one hour to get there.


(Mất khoảng 1 giờ để tới đó.)

It will take about 15 minutes.
(Sẽ mất khoảng 15 phút.)

It's pretty far away.
(Nó khá là xa đấy.)

It’s rush hour so it might take about half an hour.
(Đang là giờ cao điểm nên có thể mất khoảng nửa tiếng.)

It’s too dangerous to overtake.
(Vượt như vậy rất nguy hiểm.)

It’s very close by.
(Nó rất gần đây.)

I’ll get off in front.
(Tơi sẽ xuống xe ở phía trước.)

I’ll put it in the trunk.

(Tơi sẽ để nó vào trong cốp.)

I’m really in a hurry, can you take the quickest route please?
(Tơi đang thực sự rất vội, anh có thể đi đường nào nhanh nhất được không?)

Just drop me off here. I can walk the rest of the way.
(Cho tôi xuống đây được rồi. Tơi có thể đi bộ nốt qng đường cịn lại.)

Just stop here and I’ll get out.
(Cho tơi xuống xe ở đây.)

Please ensure the door has been closed.
(Làm ơn đóng cửa lại nhé.)

Please step on it.
(Làm ơn đi nhanh lên.)

Please stop at the next intersection.
(Làm ơn dừng ở điểm giao cắt tới. )

Please stop in front of the building ahead.
(Làm ơn dừng trước tịa nhà phía trước nhé.)

Please take me to this address.
(Làm ơn cho tôi đến địa chỉ này.)

Pull over here, please.
(Làm ơn ghé vào lề đường.)

Put on your seat belt, please.

(Hãy thắt dây an toàn vào nhé.)

Take it easy. We can make it.
(Anh cứ yên tâm. Chúng ta sẽ đến kịp mà.)

To the Grand Hotel.


(Cho tôi đến khách sạn Grand.)

Watch out for motorcycles before getting out!
(Hãy để ý xe máy trước khi xuống đấy nhé.)

We are held up in a traffic jam. Can we take another road to get there?
(Chúng ta bị tắc đường rồi. Chúng ta có thể đi đường nào khác đến đó khơng?)

We can take the expressway. There's an extra charge, okay?
(Chúng ta có thể đi đường cao tốc. Anh phải trả thêm tiền được chứ?)

We’re stuck in a traffic jam. Do you think we can make it?
(Chúng ta bị tắc đường rồi. Anh nghĩ chúng ta có tới kịp khơng?)

What’s your destination?
(Anh đi đâu đây?)

Where can I take you?
(Anh đi đâu đây?)

Where?
(Anh/chị đi đâu?)


You drive too fast.
(Anh lái xe nhanh quá.)

Những câu thường gặp trong chủ đề: "Đi phỏng vấn"

How do you handle pressure?
(Anh/ Chị xử lí áp lực cơng việc như thế nào?)

I am here for the interview.
(Tôi đến đây để tham gia phỏng vấn.)

Tell me about yourself.
(Anh/ Chị có thể giới thiệu một chút về bản thân mình được không?)

What are the main duties and tasks in your current job?
(Nhiệm vụ và cơng việc chính đối với cơng việc hiện tại của bạn là gì?)

What can you bring to this position?
(Anh/ Chị có thể mang lại điều gì cho vị trí cơng việc này?)

What experience do you have in this field?
(Anh/ Chị có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này?)

Why did you leave your last job?
(Tại sao bạn lại rời bỏ công việc cũ của bạn?)

Why do you want this job?
(Tại sao anh/ chị lại muốn đảm nhiệm cơng việc này?)


Would you like to see my resume?
(Ơng/ Bà/ Anh/ Chị có cần xem sơ yếu lí lịch của tôi không?)


×