Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

EX 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.51 KB, 2 trang )

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐIỂM
CLOTHES COLORS
- A Dress
- Shorts
- Shoes
- A Blouse
- A T –shirt
- A Shirt
- Pants
- A Skirt
- Red
- White
- Blue
- Black
- Yellow
- Brown
- Green
- Pink
ANIMALS JOBS
- A bear
- A monkey
- An elephant
- A tiger
- A dog
- A cat
- A bird
- An fish
- A bee
- A duck
- A pig
- An ant


- A teacher
- A student
- A factory worker
- A postman
- A singer
- A musician
- A dancer
- A nurse
- A doctor
- An engineer
- A footballer
- An artist
FOOD DRINKS
- A Bread
- Rice
- A hamburger
- An egg
- Fish
- Chicken
- Noodles
- Pork
- Beef
- Meat
- Milk
- Mineral water
- Coke
- Orange juice
- Lemon juice
- Soda
- Tea

- coffee
Trần Lê Trường Vân
1
Hãy tìm 7 từ chỉ Thứ trong tuần và 12 từ chỉ Tháng trong năm
GIẢI Ô CHỮ SAU ĐÂY
1
2
3
4
5
6
7
1. You learn to sing songs in this subjects.
2. You learn to use a computer in this subjects.
3. You learn about numbers in this subjects
4. You can use it to draw pictures.
5. You learn about animals and plants in this subjects.
6. You can speak to a foreigner with this subject.
7. You speak everyday.
A F R I D A Y E M Z E O W W Q S P O
T E S D A Y M J A N O V E M B E R D
B B K M O N D A Y X D I D O A P Y E
C R L O Q R T N R A T J N C T T G C
J U N E S D Y U B C I U E T R E F E
D A P R I L I A V R H L S O U M H M
E R T Q T H U R S D A Y D B N B Z B
L Y S U N D A Y N M F D A E C E X E
Z X B N M S A T U R D A Y R X R A R
Trần Lê Trường Vân
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×