Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

đồ án chi tiết máy 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (481.14 KB, 44 trang )










Đồ án chi tiết máy 2


B/PH N THUY T MINHẦ Ế
PH N 1. TÍNH Đ NG H CẦ Ộ Ọ
1 .1/ Ch n đ ng c .ọ ộ ơ
1.1.1/ Xác đ nh công su t yêu c u trên tr c đ ng c .ị ấ ầ ụ ộ ơ
Công su t trên tr c công tác: ấ ụ
P
ct
=
)(55,2
1000
8500.0,3
1000
F.v
Kw
==
Công su t yêu c u trên tr c đ ng c :ấ ầ ụ ộ ơ
P
yc
=βP


ct
/η.
Trong đó: η là hi u su t truy n đ ng. ệ ấ ề ộ β :H s thay đ i t i tr ngệ ố ổ ả ọ
Hi u su t truy n đ ng:ệ ấ ề ộ
η = η
xích.

m
lănổ

k
bánhrăng

kh p n iớ ố
.
m: s c p lăn (m=4)ố ặ ổ
k: s c p bánh răng (k=2);ố ặ
tra b ng 2.3 TTTKHĐCK ta có ả
hi u su t c a b truy n xích đ h : ệ ấ ủ ộ ề ể ở η
xích
.=0,93
hi u su t c a các cệ ấ ủ p lăn: ặ ổ η
lănổ
.=0,995
hi u su t c a các b truy n bánh răng tr : ệ ấ ủ ộ ề ụ η
bánhrăng
=0,97
hi u su t c a n i tr c đàn h i: ệ ấ ủ ố ụ ồ η
kh p n iớ ố
=0,99

v y hi u su t c a toàn b h th ng là ậ ệ ấ ủ ộ ệ ố
η=0,93.0,995
4
.0,97
2
.0,99=0,849
H s thay đ i t i tr ng: ệ ố ổ ả ọ
β =
0,906
8
4
0,8
8
4
1
t
t
.
T
T
22
ck
i
2
1
i
=+=










Công su t yêu c u trên tr c đ ng c là: ấ ầ ụ ộ ơ
P
yc
=βP
ct
/η=0,906.2,55/0,849=2,721(Kw).
1.1.2. Xác đ nh t c đ vòng quay đ ng b c a tr c đ ng c :ị ố ộ ồ ộ ủ ụ ộ ơ
S vòng quay trên tr c công tác:ố ụ
n
ct
=
)/(044,26
220.14,3
3,0.1000.60
.
.1000.60
phútvòng
D
v
==
π
trong đó: v là v n t c băng t i, D là đ ng kính tang.ậ ố ả ườ
s vòng quay s b c a đ ng c :ố ơ ộ ủ ộ ơ
n

sb
=n
ct
.u
sb
= n
ct
.u
x(sb)
.u
h(sb)
v i .uớ
x(sb)
là t s truy n s b c a b truy n ngoài (b truy n xích)ỷ ố ề ơ ộ ủ ộ ề ộ ề
ch n uọ
x(sb)
=3 ( tra b ng 2.4 Tr21)ả
u
h(sb)
là t s truy n s b c a h p gi m t c.ỷ ố ề ơ ộ ủ ộ ả ố
u
h(sb)
=u
1
.u
2
=18 (tra b ng 2.4 Tr21)ả
v y s vòng quay s b c a đ ng c :ậ ố ơ ộ ủ ộ ơ
n
sb

=n
ct
.u
sb
= n
ct
.u
x(sb)
.u
h(sb)
=26,044.3.18=1406,4(vòng/phút)
2
1.1.3. Ch n đ ng c :ọ ộ ơ
đ ng c đ c ch n ph i th a mãn đi u ki n:ộ ơ ượ ọ ả ỏ ề ệ : P
đc


P
yc
, n
đc
≈ n
sb

dn
K
mm
T
T
T

T

1
tra b ng P1.3 Tr 237 ta chon đ ng c có ki hi u ả ộ ơ ệ 4A100S4Y3 có:
công su t: Pấ
đc
=3Kw
v n t c : nậ ố
đc
=1420vòng/phút
cosφ=0,83
hi u su t: ệ ấ η%=82
t s :Tỷ ố
max
/T
dn
=2,2
và T
K
/T
dn
=2,0>T
mm
/T
1
=1,3
đ ng kính tr c đ ng cườ ụ ộ ơ : d
đc
=28 mm
1.2. Phân ph i t s truy n.ố ỷ ố ề

T s truy n chung:uỷ ố ề
c
=n
đc
/n
ct
=1420/26,044=54,523.
Ch n uọ
ng
=3

u
h
=54,523/3=18,174.
Ta có: u
h
=u
1
.u
2
.
Trong đó: u
1 là
t s truy n c p nhanh, uỷ ố ề ấ
2
là t s truy n c p ch mỷ ố ề ấ ậ
Phân ph i t s truy ng theo nhi u ch tiêu, tố ỷ ố ề ề ỉ đ th bên d i ta ch n đ c:ừ ồ ị ướ ọ ượ
u
1
=5,7


u
2
=3,188

u
x
=3
1.3. Tính các thông số .
1.3.1. S vòng quay:ố
n
đc
=1420(vòng/phút)

n
1
=1420(vòng/phut)

n
2
=n
1
/u
1
=1420/5,7=249,12 (v/p)

n
3
=n
2

/u
2
=249,12 /3,188=78,143(v/p)

n
*
ct
=n
3
/u
ng
=78,143/3=26,05(v/p)
Sai s t c đ quay c a d ng cố ố ộ ủ ộ ơ
3
%4%0002,0%100.
044,26
044,2605,26
%100.%
*
<=

=

=
ct
ctct
n
nn
δ
Công su t c a các tr c công tác, tr c 1, tr c 2, truc 3. ấ ủ ụ ụ ụ

P
ct
=
1000
Fv
=2,55 kW ;
756,2
0,995.0,93
2,55
ηη
P
P
xichol
ct
3
===
kW ;
856,2
0,995.0,97
2,756
ηη
P
P
brol
3
2
===
kW;
96,2
0,995.0,97

2,856
ηη
P
P
brol
2
1
===
kW;
Công su t th c c a đ ng c phát ra trong quá trình làm vi c:ấ ự ủ ộ ơ ệ
005,3
0,995.0,99
2,96
ηη
P
P
khopol
I
*
dc
===
Ta th y công su t đ ng c phát ra trong th c t l n h n không đáng k so v iấ ấ ộ ơ ự ế ớ ơ ể ớ
công su t đ nh m c c a đ ng c .ấ ị ứ ủ ộ ơ
1.3.2. Mômen c a đ ng c , các tr c 1 , 2, 3 và c a tr c công tác.ủ ộ ơ ụ ủ ụ
T
đc
= 9,55. 10
6
.
20210

1420
005,3
.10.55,9
6
==
dc
dc
n
P
N.mm.
T
I
’ =
5,9953
1420
96,2
.10.55,9.
2
1
.10.55,9.
2
1
6
1
1
6
==
n
P
N.mm.

T
II


=
6,109484
249,12
2,856
.,55.109
n
P
.10 9,55.
6
2
2
6
==
N.mm.
T
III
= 9,55. 10
6
.
8,336815
78,143
2,756
.9,55.10
n
P
6

3
3
==
N.mm.
T
ct
= 9,55. 10
6
.
9,934836
26,05
2,55
.9,55.10
n
P
6
ct
ct
==
N.mm.
Từ nh ng k t qu tính toán trên ta có b ng sau:ữ ế ả ả
PH N 2. TÍNH TOÁN, THI T K CHI TI T MÁY.Ầ Ế Ế Ế
Tr cụ
Th.số
T.S truy nề
Đ ng cộ ơ I II III Công tác
1 U
1
= 5,7 U
2

= 3,188 U
x
=3
P(kW) 3,005 2,96 2,856 2,756 2,55
n (vg/ph) 1420 1420 249,12 78,143 26,05
T(N.mm) 20210 9953,5 109484,6 336815,8 934836,9
4
2.1 TÍNH B TRUY N BÁNH RĂNG TRONG H P GI M T CỘ Ề Ộ Ả Ố
2.1.1. Ch n v t li u:ọ ậ ệ
Do không có yêu c u gì đ c bi t và theo quan đi m th ng nh t hóa trong thi tầ ặ ệ ể ố ấ ế
k ,thu n ti n trong vi c gia công ch t o , đây ta ch n v t li u làm các bánh răngế ậ ệ ệ ế ạ ở ọ ậ ệ
nh nhauư
V i ớ
)1510(
21
÷+≥ HBHB
C th ch n v t li u là thép 45 tôi c i thi nụ ể ọ ậ ệ ả ệ
Bánh nh : HB=241…285 cóỏ

.850
1
MPa
b
=
σ

.580
1
MPa
ch

=
σ
Ch n HBọ
1
=250
Bánh răng l n : ớ

.450
.750
MPa
MPa
ch
b
=
=
σ
σ
Ch n HBọ
2
=235
2.1.2. ng su t cho phépỨ ấ
2.1.2.1. ng su t ti p xúc cho phép[σỨ ấ ế
H
] và ng su t u n cho phép [σứ ấ ố
F
]
theo công th c 6.1 và 6.2:ứ
HLxHvRH
H
H

KKZZS ).(][
lim
0
σσ
=
FLFCxFsRF
F
F
KKKYYS ).(][
lim
0
σσ
=
Trong đó:
Z
R
-h s xét đ n nh h ng c a đ nhám b m t răng làm vi cệ ố ế ả ưở ủ ộ ề ặ ệ
Z
v
- h x xét đ n nh h ng c a v n t c vòng ệ ố ế ả ưở ủ ậ ố
K
xH
– h s xét đ n nh h ng c a kích th c bánh ăngệ ố ế ả ưở ủ ướ
Y
R
– h s xét đ n nh h ng c a đ nhám b m t răngệ ố ế ả ưở ủ ộ ề ặ
Y
S
–h s xét đ n đ h y c a v t li u đ i v i t p chung ngs su tệ ố ế ộ ạ ủ ậ ệ ố ớ ậ ư ấ
K

xF
–h s xét đ n kích th c bánh răng nh h ng đ n đ b n u n.ệ ố ế ướ ả ưở ế ộ ề ố
Tính thi k , ta l y s bế ế ấ ơ ộ
1
1
=
=
xFSR
xHVR
KYY
KZZ
K
FC
– h s xét đ n nh h ng c a đ t t i, do t i m t chi u nênệ ố ế ả ưở ủ ặ ả ả ộ ề
K
FC
=1
S
H
, S
F
–h s an toàn khi tính v ti p xúc và u n. tra ệ ố ề ế ố b ng 6.2ả ta có :
S
H
=1,1; S
F
=1,75.
lim
0
lim

0
;
FH
σσ
- ng su t ti p xúc và ng su t u n cho phép ng v i chu kìỨ ấ ế ứ ấ ố ứ ớ
c s ơ ở
Ta có
)(57070250.270.2
1
lim
0
lim
0
31
MPaHB
HH
=+=+==
σσ
)(450250.8,1.8,1
1
lim
0
lim
0
31
MPaHB
FF
====
σσ
5

)(54070235.270.2
2
lim
0
lim
0
42
MPaHB
HH
=+=+==
σσ
)(423235.8,1.8,1
2
lim
0
lim
0
42
MPaHB
FF
====
σσ
.
K
HL
, K
FL
-h s tu i th xét đ n nh h ng c a th i h n ph c v vàệ ố ổ ọ ế ả ưở ủ ờ ạ ụ ụ
ch đ t i tr ng c a b truy n, xác đ nh theo công th c ế ộ ả ọ ủ ộ ề ị ứ 6.3 và 6.4:


H
m
HE
HO
HL
N
N
K =
F
m
FE
FO
FL
N
N
K =
m
H
, m
F
-b c c a đ ng cong m i khi th v đ b n ti p xúc và u n.ậ ủ ườ ỏ ử ề ộ ề ế ố
Vì HB < 350: m
H
= 6, m
F
= 6.
N
HO
, N
FO

– s chu kì ng su t khi th v đ b n ti p xúc và u n.ố ứ ấ ử ề ộ ề ế ố
4,2
.30
HB
HN
HO
=

.10.71,1250.30
74,2
1
==
HO
N
.10.626,1245.30
74,2
2
==
HO
N
N
FO
=4.10
6
.
N
HE
, N
FE
- s chu kì thay đ i ng su t t ng đ ng.ố ổ ứ ấ ươ ươ

Do t i tr ng thay đ i nên ta có:ả ọ ổ
N
HE
=60c
Σ
(T
i
/T
max
)
3
n
i
t
i
N
HE
=60cn
i
/u
j
.
Σ
t
i
Σ
(T
i
/T
max

)
3
t
i
/t
ck
N
FE
=60c
Σ
(T
i
/T
max
)
6
n
i
t
i
N
FE
=60cn
j
/u
j
.
Σ
t
i

Σ
(T
i
/T
max
)
6
t
i
/t
ck
c- s l n ăn kh p trong m t vòng quay (c=1)ố ầ ớ ộ
n
i
- s vòng quay tr c th j trong 1 phút ch đ th iố ụ ứ ở ế ộ ứ
t
i
- th i gian làm vi c ch đ th iờ ệ ở ế ộ ứ
I
h
=
Σ
t
i
- T ng s gi làm vi c (th i h n ph c v ) . Iổ ố ờ ệ ờ ạ ụ ụ
h
=11500h
V i b truy n c p nhanh bánh tr răng nghiêng.ớ ộ ề ấ ụ
Ta có:
833

HE
10.31,)
8
4
.8,0
8
4
.1.11500.(
5,7
60.1.1420
N
1
=+=
>N
HO1
=1,71.10
7
do đó K
HL1
=1
ng su t ti p xúc ( s b ) cho phép :ứ ấ ế ơ ộ
o
H
H lim
][
σσ
=
. K
HL1
/S

H
V i Sớ
H
= 1,1
][
H
σ
1sb
=570.1/1.1=518,2 MPa
][
H
σ
2sb
=540.1/1.1=490,9 MPa
Suy ra
][
H
σ
m12
=(
][
H
σ
1sb
+
][
H
σ
2sb
)/2=(518,2+490,9)/2=504,55 MPa

6
Ta th y ấ
][
H
σ
m12
<1,25
][
H
σ
2
=613,625
4.10 N.10085,1)
8
4
8,0
8
4
.11500(1
5,7
60.1.1420
N
6
FO
866
FE
1
=>=+=
do đó K
FL1

=1
ng su t u n ( s b ) cho phépứ ấ ố ơ ộ
o
F
F lim
][
σσ
=
. K
FL
/S
F
][
F
σ
1sb
=450.1/1,75=257,14 MPa
][
F
σ
2sb
=423.1/1,75=241,7 MPa
T ng t v i b truy n c p ch m , bánh tr răng th ng, ta có:ươ ự ớ ộ ề ấ ậ ụ ẳ
7
1
733
2
10.626,110.08,4
8
4

8,0
8
4
.1.11500.
188,3
12,249
.1.60 =>=






+=
HOHE
NN
do đó K
HL2
=1;
ng su t ti p xúc (s b )cho phép :ứ ấ ế ơ ộ
o
H
H lim
][
σσ
=
. K
HL2
/S
H

][
H
σ
3sb
=570.1/1,1=518,2 MPa
][
H
σ
4sb
=540.1/1,1=490,9 MPa
Suy ra
][
H
σ
m34
=(
][
H
σ
3sb
+
][
H
σ
4sb
)/2=(518,2+490,9)/2=504,55 MPa
Ta th y ấ
][
H
σ

m34
<1,25
][
H
σ
4
=613,625
4.10 N.10085,1)
8
4
86,0
8
4
.11500(1
5,7
260.1.249,1
N
6
FO
86
FE2
=>=+=
do đó K
FL2
=1
ng su t u n ( s b ) cho phép:ứ ấ ố ơ ộ
o
F
F lim
][

σσ
=
. K
FL2
/S
F
][
F
σ
3sb
=450.1/1,75=257,14 MPa
][
F
σ
4sb
=423.1/1,75=241,7 MPa
2.1.2.2.Ứng su t ti p xúc choấ ế phép khi quá t i:ả

chH
σσ
.8,2][
max
=

][1260450.8,2][][
][1624580.8,2][][
max4max2
max3max1
MPa
MPa

HH
HH
===
===
σσ
σσ
2.1.2.3.Ứng su t ấ u nố cho phép khi quá t i:ả

][
F
σ
1max
=
][
F
σ
3max
=0,8
σ
ch1
=0,8.580=464 MPa

][
F
σ
2max
=
][
F
σ

4max
=0,8
σ
ch2
=0,8.450=360 MPa
7
2.1.3. Truy n đ ng bánh răng trề ộ ụ
2.1.3.1. Đ i v i c p nhanh.ố ớ ấ
2.1.3.1.1. Các thông s c b n c a b truy n.ố ơ ả ủ ộ ề
Kho ng cách tr c aả ụ
w1

Theo công th c (6.15a):ứ
3
2
'
1
][
.
)1.(
1
baH
H
aw
u
kT
uka
ψσ
β
±=


'
1
T
là mômen xo n trên tr c công tác t ng ng v i m t c p bánh răng c a bắ ụ ươ ứ ớ ộ ặ ủ ộ
phân đôi.
'
1
T
=9953,5(Nmm)
][
H
σ
- ng su t ti p xúc cho phép.ứ ấ ế
K
a,
– h s ph thu c vào v t li u c a c p bánh răng.ệ ố ụ ộ ậ ệ ủ ặ
tra B ng 6.5ả ta có: K
a
=43; K
d
=67,5
ba
ψ
-h s ch n theo ệ ố ọ b ng ả 6.6:
4,025,0 ÷=
ba
ψ
.ch n ọ
ba

ψ
=0,3
β
H
k
- h s khi xét đ n s phân b không đ u t i tr ng trên vành răng khiệ ố ế ự ố ề ả ọ
tính theo s c b n ti p xúc .ứ ề ế
Ch n theo b ngọ ả 6.7 v i ớ
)1.(.53,0
1
+= u
babd
ψψ
=0,53.0,3.(5,7+1)=1.06
Ch n đ c ọ ượ
.
β
H
K
=1,15


].[84
3,0.7,5.2,518
15,1.5,9953
).17,5.(43
3
2
mma
w

=+=
Ch n aọ
w
=100 mm
Đ ng kính vòng lăn bánh răng nh dườ ỏ
w1
:
d
w1
=2.a
w
/(u
1
+1)=2.100/(5,7+1)=29,85 (mm)
2.1.3.1.2.Các thông s ăn kh p.ố ớ
- Xác đ nh môđun m:ị
w
am ).02,001,0(
12
÷=
= 1
÷
2
Theo b ng 6.8ả : Ch n mọ
12
=1,25.
-Xác đ nh s răng , góc nghiêng ị ố
β

Do v trí đ t các bánh răng đ i x ng đ l c d c tr c b tri t tiêu.ị ặ ố ứ ể ự ọ ụ ị ệ

Do đó, ta ch n góc nghiêng ọ
β
=40
0
.
Công th c 6.31 ta có:ứ
s răng bánh nh :ố ỏ
3,18
)17,5(25,1
40cos.100.2
)1.(
cos 2
0
12
1
=
+
=
+
=
um
a
Z
w
β
Ch n Zọ
1
=20 (răng)
S răng bánh l nố ớ
12

.ZuZ =
=5,7.20=114(răng)
8
Ch n zọ
2
= 115 răng
Z
t1
=Z
1
+Z
2
=20+115=135
T s truy n th c:ỷ ố ề ự
75,5
20
115
1
2
1
===
Z
Z
u
m
Đ ng kính vòng lăn bánh răng nh :ườ ỏ
d
w1
=2a
w

/(u
1
+1)=2.100/(5,75+1)=29,63mm;
Tính l i góc ạ
β
:
84375,0
100.2
135.25,1
.2
.
cos
1
112
===
w
t
a
Zm
β



β
=32
0
28’
2.1.3.1.3 .ki m nghi m răng v đ b n ti p xúcể ệ ề ộ ề ế
Công th c 6.33:ứ
].[


)1.( 2

2
1
1
H
w
H
HMH
dub
uKT
ZZZ
σσ
ε

+
=
Z
M
–H s xét đ n c tính c a v t li u bánh răngệ ố ế ơ ủ ậ ệ
B ng 6.5ả : Z
m
= 274[MPa]
1/3

.
Z
H
–h s k đ n hình d ng b m t ti p xúcệ ố ể ế ạ ề ặ ế

twbH
Z
αβ
2sin/cos.2=
b
β
- Góc nghiêng răng trên m t tr c sặ ụ ơ ở
βαβ
tgtg
tb
.cos=
.
đây : αở
t
–góc profil răng. α
tw
là góc ăn kh p. ớ
đ i v i bánh răng nghiêng, không d ch ch nh ta cóố ớ ị ỉ
'.2023
'2832cos
20
cos
0
=







=








==
o
ttw
tg
arctg
tg
arctg
β
α
αα
'.1830
5842,0)'3838().'2023cos(
0
00
=→
==→
b
b
tgtg
β
β

( )
.54,1
'2023.2sin
'1830cos.2
0
0
==→
H
Z
Z
ε
-h s xét đ n s trùng kh p c a hai bánh răng , xác đ nh theo h sệ ố ế ự ớ ủ ị ệ ố
trùng kh p d c ớ ọ
β
ε
tính theo công th c:ứ
π
β
ε
β
.
sin.
12
1
m
b
w
=
; v i bớ
w

là b r ng vành răng.ề ộ
.30100.3,0.
11
===
wbaw
ab
ψ
.105,2
.5,2
'2832sin.30
0
>==
π
ε
β
9
Khi đó theo công th c ứ (6.36c):
α
ε
ε
1
=Z
.
và h s trùng kh p ngang εệ ố ớ
α
có th tính g n đúng theo công th c:ể ầ ứ

( )
.722,1'2832cos
115

1
20
1
2,388,1cos
11
2,388,1
0
21
=












+−=















+−=
βε
α
zz
.762,0
722,1
1
==→
ε
Z
K
H
–h s t i tr ng khi tính toán ti p xúcệ ố ả ọ ế

HvHHH
KKKK
αβ
=
V i ớ
15,1=
β
H
K
là h s k đ n s phân b không đ u t i tr ngệ ố ể ế ự ố ề ả ọ

trên chi u r ng vành răng. (tra b ng 6.7).ề ộ ả
α
H
K
=1,13 -h s xét đ n s phân b không d u t i tr ng do cácệ ố ế ự ố ề ả ọ
đôi răng cùng ăn kh p. tra b ng (6.14). ớ ả
Hv
K
- h s k đ n t i tr ng đ ng tác d ng lên vùng ăn kh p.ệ ố ể ế ả ọ ộ ụ ớ
Công th cứ 6.41:
.
2

1
1
1
αβ
υ
HH
wwH
Hv
KKT
db
K +=
uavg
woHH
/
δυ
=
.

v-v n t c vòng, tính theo công th c:ậ ố ứ
v=πd
w1
n
1
/60000 (m/s)
v=3,14.29,63.1420/60000=2,2m/s
H
δ
-h s k đ n nh h ng c a các sai s ăn kh p.ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ớ
Tra b ng ả 6.15:
H
δ
=0,002.
g
o
-h s k đ n nh h ng c a sai l ch b c răng ệ ố ể ế ả ưở ủ ệ ướ
tra b ng ả 6.16, v i v n t c vòng v=2,2 (m/s) ta ch n c p chính xácớ ậ ố ọ ấ
theo m c làm vi c êm là 9.ứ ệ ( tra b ng 6.13) ả
ta có: g
o
= 73.(b ng 6.16)ả
.046,1
13,1.15,1.5,9953.2
63,29.30.34,1
1
.34,175,5/100.2,2.73.002,0
=+=→
==→
Hv

H
K
υ

.36,1046,1.13,1.15,1 ==→
H
K
][2,353
63,29.75,5.30
)175,5.(36,1.5,99563.2
.762,0.54,1.274
2
MPa
H
=
+
=
σ
Xác đ nh chính xác ng su t ti p xúc cho phép ;ị ứ ấ ế
V i v=2,2(m/s) <5 m/s ta có Zớ
v
=1
V i c p chính xác đ ng h c là 9 , ch n c p chính xác v m c ti p xúc là 8 , khiớ ấ ộ ọ ọ ấ ề ứ ế
đó c n gia công đ t đ nhám Rầ ạ ộ
a
=2,5 1,25
m
µ
, do đó :
10

Z
R
=0,95; v i dớ
a
< 700mm suy ra K
xH
=1
ng su t ti p xúc cho phép[Ứ ấ ế σ
H
] đ c tính theo công th c 6.1 ượ ứ
xHvRmHH
KZZ ][][
12
σσ
=
504,55.0,95.1.1=479,32
Ta th y ấ
σ
H
<
][
H
σ
do v y bánh răng đ b n.ậ ủ ề
2.1.3.1.4. ki m nghi m răng v đ b n u n .ể ệ ề ộ ề ố
Công th c ứ 6.43:
[ ]
1
1
1.1

1

2
F
ww
FF
F
mdb
YYYKT
σσ
βε
≤=
][
2
1
21
2
F
F
FF
F
Y
Y
σ
σ
σ
≤=
trong đó
581,0
722,1

11
===
α
ε
ε
Y
(h s k đén s trùng kh p, v i εệ ố ể ự ớ ớ
α
là h sệ ố
trùng kh p ngang).ớ
768,0
140
'2832
1
140
1
00
=−=−=
β
β
Y
(h s k đ n đ nghiêng c a răng).ệ ố ể ế ộ ủ
21
,
FF
YY
- h s d ng răng c a bánh 1 và 2 ph thu c vào s răng t ngệ ố ạ ủ ụ ộ ố ươ
đ ngươ
.3,33
'2832cos

20
cos
033
1
1
===
β
Z
Z
v
48,191
'2832cos
115
cos
033
2
2
===
β
Z
Z
v
.
Tra b ng ả 6.18,v i h s d ch ch nh x=0, ta có: ớ ệ ố ị ỉ
{
.60,3
.77,3
2
1
=

=
F
F
Y
Y
F
K
- h s t i tr ng khi tính v u n.ệ ố ả ọ ề ố
FvFFF
KKKK
αβ
=
.
β
F
K
- h s xét đ n s phân b không d u t i tr ng trên chi u r ngệ ố ế ự ố ề ả ọ ề ộ
vành răng khi tính b ng 6.7ả :
β
F
K
=1,32.
α
F
K
- h s xét đ n s phân b không d u t i tr ng cho các đôi răngệ ố ế ự ố ề ả ọ
đ ng th i khi tính v u n ồ ờ ề ố b ngả 6.14, v i c p chính xác v m c làmớ ấ ề ứ
vi c êm là 9, ta có: ệ
α
F

K
=1,37.
Fv
K
- h s k đ n t i tr ng đ ng trong vùng ăn kh p:ệ ố ể ế ả ọ ộ ớ
.
2

1
1
αβ
υ
FF
wwF
Fv
KKT
db
K +=
u
a
vg
w
FF

0
δυ
=
.
11
006,0=

F
δ
. (b ng 6.15ả ).
73
0
=g
. (b ng 6.16ả ).
v=2,2 (m/s)

.02,4
75,5
100
.2,2.73.006,0 ==
F
υ

1,1
37,1.32,1.5,9953.2
63,29.30.02,4
1 =+=
Fv
K

.99,11,1.37,1.32,1 ===
FvFFF
KKKK
αβ
V y:ậ
][60
25,1.63,29.30

77,3.768,0.581,0.99,1.5,9953.2
1
MPa
F
==
σ
Và:

][3,67
77,3
6,3.60
2
MPa
F
==
σ
V i ớ m = 1,25, Y
S
= 1,08- 0,0695ln1,25 = 1,065
Ch t o bánh răng b ng dao phay nên ế ạ ằ Y
R
= 1
Do d
a
< 400mm nên K
xF
= 1 khi đó

[ ] [ ]
MPaKYY

xFRS
sb
FF
2741.1.065,1.14,257
1
1
===
σσ


[ ] [ ]
MPaKYY
xFRS
sb
FF
4,2571.1.065,1.7,241
2
2
===
σσ
⇒ σ
F1
=60MPa

< [σ
F1
]
1
= 274 Mpa; và
⇒ σ

F2
=57,3MPa

< [σ
F2
]
2
= 257,4 Mpa
Do vây bánh răng đ m b o đi u ki n b n v u n.ả ả ề ệ ề ề ố
2.1.3.1.5 .Ki m nghi m v quá t i:ể ệ ề ả
ng su t ti p c c đ i:Ứ ấ ế ự ạ
Công th cứ 6.48:
.][.
maxmax HqtHH
k
σσσ
≤=
qt
k
- h s quá t i :ệ ố ả
.3,1
max
==
dn
qt
T
T
k

].[1260][7,4023,1.2,353

maxmax1
MPa
HH
=≤==
σσ
Ứng su t u n c c ấ ố ự đ iạ
công th c ứ 6.49:
].[464][][783,1.60.
maxmax
111
MPaMPak
FqtFF
=≤===
σσσ
].[360][][5,743,1.3,57.
max2max
22
MPaMPak
FqtFF
=≤===
σσσ
2.1.3.1.6 . Các thông s hình h c và kích th c b truy n c p nhanh :ố ọ ướ ộ ề ấ
- Kho ng cách tr c: ả ụ a
w1
=100[mm].
12
- Mô đun pháp: m
12
= 1,25.
- chi u r ng vành răng: ề ộ b

w
=30[mm].
- T s truy n : ỉ ố ề u
m12
= 5,75.
- Góc nghiêng c a răng: ủ
β
= 32
0
28’.
- S răng các bánh răng: ố z
1
= 20 ; z
2
= 115
- H s d ch ch nh: ệ ố ị ỉ x
1
= 0 ; x
2
= 0.
Theo b ng ả 6.11:
- Đ ng kính vòng chia : ườ
][37,170
'2832cos
115.25,1
cos
.
][63,29
'2832cos
20.25,1

cos
.
212
2
112
1
mm
zm
d
mm
zm
d
o
o
===
===
β
β
-Đ ng kính vòng lăn:ườ
d
w1
=2a
w1
(u
m12
+1)=2.100/(5,75+1)=29,63 mm
d
w2
=d
w1

.u
m12
=170,37 mm
- Đ ng kính đ nh răng :ườ ỉ

mmmyxdd
mmmyxdd
a
a
87,17225,1).001.(237,170).1.(2
13,3225,1).001.(263,29).1.(2
122
121
2
1
=−++=∆−++=
=−++=∆−++=
- Đ ng kính đáy răng: ườ
mmmxdd
mmmxdd
f
f
245,16725,1).05,2(37,170) 25,2(
505,2625,1).05,2(63,29) 25,2(
1222
1211
2
1
=+−=−−=
=−−=−−=

-Đ ng kính vòng c s :ườ ơ ở
d
b1
=d
1
cosα=29,63.cos20
0
=27,843 mm
d
b2
=d
2
cosα=170,37.cos20
0
=160,095 mm
-Góc profil gôc: α= 20
0
;
-Góc profil răng: α
t
= 23
0
20’
-Góc ăn kh p: ớ α
tw
= 23
0
20’
-H s d ch ch nh ệ ố ị ỉ x
t1

=x
t2
=0
2.1.3.2. Đ i v i c p ch m.( Bánh răng th ng)ố ớ ấ ậ ẳ
2.1.3.2.1. Các thông s c b n c a b truy n.ố ơ ả ủ ộ ề
Kho ng cách tr c aả ụ
w2

Theo công th c (6.15a):ứ
3
2
2
2
22
][
.
)1.(
2
baH
H
aw
u
kT
uKa
ψσ
β
+=

T2=109484,6 (Nmm); và tra B ng 6.5ả ta có: K
a

=49,5;
ba
ψ
-h s ch n theo ệ ố ọ b ng ả 6.6:
5,03,0 ÷=
ba
ψ
.ch n ọ
ba
ψ
=0,5
β
H
k
- h s khi xét đ n s phân b không đ u t i tr ng trên vành răng khiệ ố ế ự ố ề ả ọ
tính theo s c b n ti p xúc .ứ ề ế
13
Ch n theo b ngọ ả 6.7 v i ớ
11,1)1188,3.(5,0.53,0)1.(.53,0
1
=+=+= u
babd
ψψ

Ch n đ c ọ ượ
.
β
H
K
=1,035



].[138
5,0.188,3.9,490
035,1.6,109484
).1188,3.(5,49
3
2
2
mma
w
=+=
Ch n aọ
w2
=140 mm
Đ ng kính vòng lăn bánh răng nh dườ ỏ
w3
:
d
w3
=2.a
w2
/(u
2
+1)=2.140/(3,188+1)=66,86 (mm)
Đ ng kính vòng lăn bánh răng l n dườ ớ
w4
:
d
w4

= d
w21
.u
2
=66,86.3,188=213,15
2.1.3.1.2.Các thông s ăn kh p.ố ớ
- Xác đ nh môđun m:ị
m
34
=(0,01
÷
0,02) a
w2
=1,40
÷
2,80
Theo b ng 6.8ả : Ch n mọ
34
=2.
-Xác đ nh s răng ị ố
Công th c 6.31 ta có:ứ
s răng bánh nh :ố ỏ
4,33
)1188,3(2
140.2
)1.(
.2
234
2
3

=
+
=
+
=
um
a
Z
w
Ch n zọ
3
=33(răng)
S răng bánh l nố ớ
Z
4
=u
2
.Z
3
=3,188.33=105,2(răng)
Ch n zọ
4
=105 răng
Z
t2
=Z
3
+Z
4
=33+105=138

T s truy n th c:ỷ ố ề ự
182,3
33
105
3
4
2
===
Z
Z
u
m
Sai l ch t s truy n :ệ ỷ ố ề
%2,0%100.
188,3
182,3188,3
%100
2
22
=

=

=∆
u
uu
u
m
Tính l i kho ng cách tr c aạ ả ụ
w

:
a
w2
= m
34
.(Z
3
+Z
4
)/2 = 2.138/2 =138 mm
ch n aọ
w2
=140 mm
Đ đ m b o kho ng cách tr c aể ả ả ả ụ
w2
=140 mm ta ph i c t răng có d ch ch nh .ả ắ ị ỉ
h s d ch tâm y:ệ ố ị
y= a
w2
/m-0.5.Z
t
=140/2-0.5.138=1
h s kệ ố
y
: k
y
=1000y/Z
t
=1000.1/138=7,2.
T kừ

y
ta tra b ng 6.10a đ c kả ượ
x
=0,449
k
x
=1000Δy/Z
t


Δy=0,449.138/1000=0,062
14
T ng h s d ch ch nh xổ ệ ố ị ỉ
t
=y+ Δy=1+0,062=1,062
H s d ch ch nh bánh răng 3 và bánh răng 4:ệ ố ị ỉ
x
3
=0,5[x
t
-(Z
4
-Z
3
)y/Z
t
]= 0,5[1,062-(105-33).1/138]=0,27
x
4
=x

t
-x
3
=1,062-0,27=0,792
góc ăn kh p:ớ
cosα
tw
=z
t
m
34
cosα/(2a
w
)=138.2.cos20
0
/(2.140)=0,9263

α
tw
=22
0
8'
2.1.3.1.3 .ki m nghi m răng v đ b n ti p xúcể ệ ề ộ ề ế
Công th c 6.33:ứ
].[

)1.( 2

2
1

1
H
w
H
HMH
dub
uKT
ZZZ
σσ
ε

+
=
Z
M
–H s xét đ n c tính c a v t li u bánh răngệ ố ế ơ ủ ậ ệ
B ng 6.5ả : Z
m
= 274[MPa]
1/3

.
Z
H
–h s k đ n hình d ng b m t ti p xúcệ ố ể ế ạ ề ặ ế
twbH
Z
αβ
2sin/cos.2=
b

β
- Góc nghiêng răng trên m t tr c sặ ụ ơ ở
βαβ
tgtg
tb
.cos=
.=0

b
β
=0
đây : αở
t
–góc profil răng. α
tw
là góc ăn kh p. ớ
( )
693,1
'822.2sin
2
0
==→
H
Z
Z
ε
-h s xét đ n s trùng kh p c a hai bánh răng , xác đ nh theo h sệ ố ế ự ớ ủ ị ệ ố
trùng kh p d c ớ ọ
β
ε

.
π
β
ε
β
.
sin.
m
b
w
=
=0 ; v i bớ
w
là b r ng vành răng.ề ộ
b
w3
=
ba
ψ
.a
w2
=0,5.140=70
Khi đó theo công th c ứ (6.36a):
3/)4(
αε
ε
−=Z
.
V i εớ
α

-h s trùng kh p ngang ,có th tính g n đúng theo côngệ ố ớ ể ầ
th c:ứ

.753,10cos
105
1
33
1
2,388,1cos
11
2,388,1
21
=












+−=















+−=
βε
α
zz
.865,03/)753,14( =−=→
ε
Z
K
H
–h s t i tr ng khi tính toán ti p xúcệ ố ả ọ ế

HvHHH
KKKK
αβ
=
15
V i ớ
β
H
K

=1,035 là h s k đ n s phân b không đ u t i tr ngệ ố ể ế ự ố ề ả ọ
trên chi u r ng vành răng. (tra b ng 6.7).ề ộ ả
α
H
K
=1,13 -h s xét đ n s phân b không d u t i tr ng do cácệ ố ế ự ố ề ả ọ
đôi răng cùng ăn kh p. tra b ng (6.14). ớ ả v i v n t c vòng v, tính theoớ ậ ố
công th c:ứ
v=πd
w3
n
1
/60000 (m/s)
v=3,14.66,86.249,12/60000=0,872m/s
Hv
K
- h s k đ n t i tr ng đ ng tác d ng lên vùng ăn kh p.ệ ố ể ế ả ọ ộ ụ ớ
Công th cứ 6.41:
.
2

1
2
33
αβ
υ
HH
wwH
Hv
KKT

db
K +=
T
2
-momen xo n trên tr c 2. Tắ ụ
2
=109484,6(Nmm)
uavg
woHH
/
δυ
=
.
H
δ
-h s k đ n nh h ng c a các sai s ăn kh p.ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ớ
Tra b ng ả 6.15:
H
δ
=0,002.
g
o
-h s k đ n nh h ng c a sai l ch b c răng ệ ố ể ế ả ưở ủ ệ ướ
tra b ng ả 6.16, v i v n t c vòng v=0,872 (m/s) ta ch n c p chínhớ ậ ố ọ ấ
xác theo m c làm vi c êm là 9.ứ ệ ( tra b ng 6.13) ả
ta có: g
o
= 73.
.021,1
13,1.035,1.6,109484.2

86,66.70.844,0
1
.844,0182,3/140.872,0.73.002,0
=+=→
==→
Hv
H
K
υ

.194,1021,1.13,1.035,1 ==→
H
K
][5,420
86,66.182,3.70
)1182,3.(194,1.6,109484.2
.865,0.693,1.274
2
MPa
H
=
+
=
σ
Xác đ nh chính xác ng su t ti p xúc cho phép ;ị ứ ấ ế
V i v=0,872(m/s) <5 m/s ta có Zớ
v
=1
V i c p chính xác đ ng h c là 9 , ch n c p chính xác v m c ti p xúc là 8 , khiớ ấ ộ ọ ọ ấ ề ứ ế
đó c n gia công đ t đ nhám Rầ ạ ộ

a
=2,5 1,25
m
µ
, do đó :
Z
R
=0,95; v i dớ
a
< 700mm suy ra K
xH
=1;
ng su t ti p xúc cho phép[Ứ ấ ế σ
H
] đ c tính theo công th c 6.1 ượ ứ
xHvRmHH
KZZ ][][
3434
σσ
=
504,55. 0,95.1.1=479,3MPa
Ta th y ấ
σ
H
<
][
H
σ
34
do v y bánh răng đ b nậ ủ ề theo đ b n ti p xúc.ộ ề ế

2.1.3.1.4. ki m nghi m răng v đ b n u n .ể ệ ề ộ ề ố
Công th c ứ 6.43:
[ ]
3
2
3.1
3

2
F
ww
FF
F
mdb
YYYKT
σσ
βε
≤=
16
4
3
43
4
][
F
F
FF
F
Y
Y

σ
σ
σ
≤=
trong đó
7855,0
273,1
11
===
α
ε
ε
Y
(h s k đ n s trùng kh p, v i εệ ố ể ế ự ớ ớ
α
là h sệ ố
trùng kh p ngang).ớ
1=
β
Y
(h s k đ n đ nghiêng c a răng).ệ ố ể ế ộ ủ
21
,
FF
YY
- h s d ng răng c a bánh 1 và 2 ph thu c vào s răng Zệ ố ạ ủ ụ ộ ố
3
, Z
4
Tra b ng ả 6.18,v i h s d ch ch nh xớ ệ ố ị ỉ

3
=0,27;x
4
=0,79 ta có:
{
.47,3
.54,3
2
3
=
=
F
F
Y
Y
F
K
- h s t i tr ng khi tính v u n.ệ ố ả ọ ề ố
FvFFF
KKKK
αβ
=
.
β
F
K
- h s xét đ n s phân b không d u t i tr ng trên chi u r ngệ ố ế ự ố ề ả ọ ề ộ
vành răng khi tính tra b ng 6.7 ả v i ψớ
bd
=1,11:

β
F
K
=1,065.
α
F
K
- h s xét đ n s phân b không d u t i tr ng cho các đôi răngệ ố ế ự ố ề ả ọ
đ ng th i khi tính v u n ồ ờ ề ố b ngả 6.14, v i c p chính xác v m c làmớ ấ ề ứ
vi c êm là 9, ta có: ệ
α
F
K
=1,37.
Fv
K
- h s k đ n t i tr ng đ ng trong vùng ăn kh p:ệ ố ể ế ả ọ ộ ớ
.
2

1
1
αβ
υ
FF
wwF
Fv
KKT
db
K +=

u
a
vg
w
FF

0
δυ
=
.
006,0=
F
δ
. (b ng 6.15ả ).
73
0
=g
. (b ng 6.16ả ).
v=0,872 (m/s)

.533,2
182,3
140
.872,0.73.006,0 ==
F
υ

037,1
37,1.065,1.6,109484.2
86,66.70.533,2

1 =+=
Fv
K

.513,1037,1.37,1.065,1 ===
FvFFF
KKKK
αβ
V y:ậ
][4,98
2.86,66.70
54,3.1.7855,0.513,1.6,109484.2
1
MPa
F
=
=
σ
Và:

][5,95
54,3
47,3.4,98
4
MPa
F
==
σ
17
V i ớ m = 2, Y

S
= 1,08- 0,0695ln2 = 1,032
Ch t o bánh răng b ng dao phay nên ế ạ ằ Y
R
= 1
Do d
a
< 400mm nên K
xF
= 1 khi đó

[ ] [ ]
MPaKYY
xFRS
sb
FF
4,2651.1.032,1.14,257
33
===
σσ


[ ] [ ]
MPaKYY
xFRS
sb
FF
4,2491.1.032,1.7,241
44
===

σσ
⇒ σ
F3
=98,4MPa

< [σ
F
]
3
= 265,4 Mpa; và
⇒ σ
F4
=95,5MPa

< [σ
F
]
4
= 249,4 Mpa
Do v yậ bánh răng đ m b o đi u ki n b n v u n.ả ả ề ệ ề ề ố
2.1.3.1.5 .Ki m nghi m v quá t i:ể ệ ề ả
ng su t ti pỨ ấ ế xúc c c đ i:ự ạ
Công th cứ 6.48:
.][.
maxmax HqtHH
k
σσσ
≤=
H
σ

ng su t ti p xúc xu t hi n trên b m t răngứ ấ ế ấ ệ ề ặ
H
σ
= 479,3MPa;

qt
k
- h s quá t i :ệ ố ả
.3,1
max
==
dn
qt
T
T
k

].[1260][5,5463,1.3,479
max4max3
MPa
HH
=≤==
σσ
Ứng su t u n c c ấ ố ự đ iạ
công th c ứ 6.49:
].[464][][9,1273,1.4,98.
max
13max3
MPaMPak
FqtFF

=≤===
σσσ
].[360][][15,1243,1.5,95.
max2max
44
MPaMPak
FqtFF
=≤===
σσσ
2.1.3.1.6 . Các thông s hình h c và kích th c b truy n c p ch m:ố ọ ướ ộ ề ấ ậ
- Kho ng cách tr c: ả ụ a
w
= 140[mm].
- Mô đun pháp: m =2.
- chi u r ng vành răng: ề ộ b
w
=70[mm].
- T s truy n : ỉ ố ề u
m
= 3,182.
- Góc nghiêng c a răng: ủ
β
= 0
0
.
- S răng các bánh răng: ố Z
3
= 33 ; Z
4
= 105.

- H s d ch ch nh: ệ ố ị ỉ x
3
= 0,27 ; x
4
= 0,79.
Theo b ng ả 6.11:
- Đ ng kính vòng chia : ườ
d
3
=m
34
.Z
3
=2.33=66 mm
d
4
=m
34
.Z
4
=2.105=210 mm
-Đ ng kính vòng lăn:ườ
d
w3
=2a
w2
(u
m34
+1)=2.140/(3,182+1)=66,954 mm
d

w4
=d
w3
.u
m34
=213,048 mm
18
- Đ ng kính đ nh răng :ườ ỉ





=−++=∆−++=
=−++=∆−++=
mmmyxdd
mmmyxdd
a
a
912,2162).062,079,01.(2210).1.(2
832,702).062,027,01.(266).1.(2
444
333
- Đ ng kính đáy răng:ườ





=−−=−−=

=−−=−−=
mmmxdd
mmmxdd
f
f
16,2082).79,0.25,2(210) 25,2(
08,622).27,0.25,2(66) 25,2(
34444
34333
-Đ ng kính vòng c s :ườ ơ ở
d
b3
=d
3
cosα=66.cos20
0
=62,02 mm
d
b4
=d
4
cosα=210.cos20
0
=197,335 mm
-Góc profil gôc: α= 20
0
;
-Góc profil răng: α
t
= 20

0
-Góc ăn kh p: αớ
tw
= 22
0
8’
-H s d ch ch nh xệ ố ị ỉ
t3
=0,27;x
t4
=0,79.
Nh v y ta có b ng thông s chính c a b truy n:ư ậ ả ố ủ ộ ề
Các thông s c b n c aố ơ ả ủ
b truy n bánh răngộ ề
Ký hi uệ B truy n c p nhanhộ ề ấ B truy n c p ch mộ ề ấ ậ
Bánh chủ
đ ngộ
Bánh bị
đ ngộ
Bánh chủ
đ ngộ
Bánh bị
đ ngộ
Modul.
S răngố
H s chi u r ng vànhệ ố ề ộ
răng
Chi u r ng vành răngề ộ
Đ ng kính vòng chiaườ
Đ n kính vòng lănườ

Đ ng kính đ nh răngườ ỉ
Đ ng kính chân răngườ
Đ ng kính vòng c sườ ơ ở
Góc nghiêng c a răngủ
H s d ch ch nhệ ố ị ỉ
m
z
ba
ψ
b
w
d
d
w
d
a
d
f
d
b
β
x
t
1.25
20
0,3
30
29,63
29,63
32,13

26,505
27,843
32
0
28’
0
1.25
115
0,3
30
170,37
170,37
172,87
167,245
160,095
32
0
28’
0
2
33
0,5
70
66
66,954
70,832
62,08
62,02
0
0,27

2
105
0,5
70
210
213,048
216,912
208,16
197,335
0
0,79
2.1.4 S đ đ t l c chung:ơ ồ ặ ự
19
F
t
F
t4
F
t3
F
t1
F'
t1
x
y
z
O
F'
t2
F'

a2
F'
a1
F
a2
F
a1
F
t2
F
'r1
F'
r2
F
r1
F
r2
F
r3
F
r4
v
F
Đ i v i b truy n phân đôi c p nhanh, ta có ố ớ ộ ề ấ
F
a1
+F’
a1
=0 và F
a2

+F’
a2
=0
Nghĩa là l c d c tr c b tri t tiêu.ự ọ ụ ị ệ
2.2 TÍNH B TRUY N XÍCHỘ Ề
Các thông s ban đ u:ố ầ
P
3
=2,756; n
3
=78,143 vòng/phút; T
3
=336815,8
2.2.1. Ch n lo i xíchọ ạ
Vì t i tr ng không l n, và v n t c nh , nên ta ch n xích ng con lăn. Xích ngả ọ ớ ậ ố ỏ ọ ố ố
con lăn có đ b n cao h n xích ngộ ề ơ ố và d ch t o h n xích răng. Đ c dùngễ ế ạ ơ ượ
r ng rãi trong k thu t.ộ ỹ ậ
2.2.2. Các thông s c a b truy n xíchố ủ ộ ề .
V i t s truy n c a b truy n xích uớ ỷ ố ề ủ ộ ề
x
=3, ta ch n s răng đĩa xích nh là:ọ ố ỏ
Z
x1
= 25
20
Do đó s răng đĩa xích l n ố ớ : Z
x2
= u
x
.Z

x1
= 3. 25 = 75 < Z
xmax
=120(th a mãnỏ
đi u ki n xích ăn kh p đúng)ề ệ ớ
Theo công thúc ( 5.3 ) đi u ki n đ m b o ch tiâu v đ b n mòn c a bề ệ ả ả ỉ ề ộ ề ủ ộ
truy n xích :ề
P
t
=P.k.k
n.
.k
z

[P]
Trong đó :
P: công su t c n truy n qua b truy n xích .P=2,765 (kw)ấ ầ ề ộ ề
Theo công th c (5.4) ta cóứ
k = k
đ
.k
0
.k
a
.k
đc
.k
bt
.k
c

:
trong đó
k
đ
: h s t i tr ng đ ng. Kệ ố ả ọ ộ
đ
= 1 (t i tr ng êm ) ả ọ
k
0
: h s nh h n c a kích th c b truy n.kệ ố ả ưở ủ ướ ộ ề
0
=1 (do đ ng n i tâmườ ố
các đĩa xích trùng v i ph ng ngang)ớ ươ
k
a
: h s k đ n kho ng cách tr c và chi u dài xích ;kệ ố ể ế ả ụ ề
a
=1;
(ch n a=40p)ọ
k
đc
: h s k đ n vi c đi u ch nh l c căng xích ; kệ ố ể ế ệ ề ỉ ự
đc
=1 ( đi u ch nhề ỉ
b ng m t trong các đĩa xích)ằ ộ
k
bt
h s k đ n nh h ng c a bôi tr n . ệ ố ể ế ả ưở ủ ơ k
bt
=1,3 (môi tr ng làm vi cườ ệ

có b i, bôi tr n đ t yêu c u)ụ ơ ạ ầ
k
c
: h s k đén ch đ làm vi c c a b truy n ; kệ ố ể ế ộ ệ ủ ộ ề
c
= 1,25 (làm vi c 2ệ
ca)
⇒ k = 1. 1. 1. 1. 1,3. 1,25 = 1,625
k
n
: h s vòng quay, s vòng quay c a đĩa c s c a đĩa nh . ệ ố ố ủ ơ ở ủ ỏ
Ch n :nọ
03
=50vg/ph
→ k
n
=n
03
/n
3
=50/78,143 = 0,64
k
z
: h s răng , v i Zệ ố ớ
x1
=25 → k
z
= 25/Z
x1
= 1


Như v y ta cóậ : P
t
= 2,756.1,625.0,64.1= 2,87 kW
Tra b ng 5.5 ả tttk hdđck T1, v i nớ
01
=50 vòng/phút.ch n b truy n xích m t dãyọ ộ ề ộ
có b c xíchướ p = 25,4 mm đ ng kính ch t dườ ố
c
=7,95mm chi u dài ngề ố :B=22,61
mm
Th a mãn đi u ki n mòn: Pỏ ề ệ
t

[P]=3,20 kW
Đ ng th i ồ ờ nh h n b c xích cho phép : p ỏ ơ ướ < p
max
Kho ng cách tr c s b : a=40p=40.25,4=1016 mmả ụ ơ ộ
Theo công th c ứ 5.12 s m t xích: ố ắ
X=
( ) ( )
( ) ( )
6,131
1016.14,3.4
4,25.2575
2
7525
4,25
1016
.2.

4
2
.2
2
2
2
2
1221
=

+
+
+=

+
+
+ p
a
ZZZZ
p
a
π
L y s m t xích ch n : Xấ ố ắ ẵ
c
= 132
Tính l i kho ng cách tr c theo công th c 5.13:ạ ả ụ ứ
a
*
=
( ) ( )

[ ]















−+−++−
2
12
2
2112
.25,05,0.25,0
π
ZZ
ZZXZZXp
cc
21
a
*
=

( ) ( )
[ ]
=















−+−++−
2
2
14,3
2575
.225755,013225755,0132.4,25.25,0
1021,4mm
đ xích không ch u l c căng quá l n ta ph i gi m kho ng cách tr c m t l ng ể ị ự ớ ả ả ả ụ ộ ượ
∆a = (0,002
÷
0,004)a = (0,002. 1021,4
÷

0,004.1021,4)=2,0
÷
4,1 mm
Ch n ọ ∆a =3,4mm .
V y l yậ ấ kho ng cách tr c : a = 1018 mmả ụ
S l n va đ p c a ố ầ ậ ủ b n l xích trong m t giây, tính theo công th c (5.14):ả ề ộ ứ
i =
99,0
132.15
143,78.25
.15
.
31
==
X
nZ
< i
max
=30 (b ng 5.9)ả
2.2.3.Tính ki m nghi m xích v đ b n.ể ệ ề ộ ề
Ki m nghi m quá t i theo h s an toànể ệ ả ệ ố (ch u t i tr ng l n khi m máy và ch uị ả ọ ớ ở ị
va đ p khi v n hành)ậ ậ
Theo công th cứ (5.15) :
S =
vtd
FFFk
Q
++
0
.


[S]
Trong đó
Theo b ng ( 5.2ả ) tttk hdđ ck T1, ta có: Q = 56,7 kN ; q
1
= 2,6 kg ;
H s t i tr ng đ ng: kệ ố ả ọ ộ
đ
= 1,2 do T
mm
= 1,3.T
1
;
F
t
–lực vòng ;
v =
60000
31
pnZ
= 0,827 m/s
F
t
=1000P/v = 1000.2,756/0.827 = 3332,5 N
F
v
:l c căng do l c li tamm gây ra:ự ự F
v
= q.v
2

= 2,6. 0,827
2
= 1,778N
F
0
:l c căng do tr ng l ng nhánh xích b đ ng gây raự ọ ượ ị ộ :
F
0
= 9,81.k
f
.q.a = 9,81.6.2,6. 1,018 = 156 N
(h s võng : kệ ố
f
= 6 do b truy n n m ngang)ộ ề ằ
Do đó: S =
vtd
FFFk
Q
++
0
.
=
64,13
778,11565,3332.2,1
56700
=
++
⇒ S >[S] = 8,2 (theo b ng 5.10)ả
V y b truy n xích làm vi c đ b nậ ộ ề ệ ủ ề
2.2.4. Đ ng kính đĩa xíchườ

Theo công th c (ứ 5.17 ) và b ng (3.4),ả
Đ ng kính vòng chia:ườ
d
1
=
( ) ( )
66,202
25/180sin
4,25
/180sin
1
==
Z
p
mm
d
2
=
( ) ( )
56,606
75/180sin
4,25
/180sin
2
==
Z
p
mm
đ ng kính vòng đ nh đĩa xíchườ ỉ
d

a1
= p.[0,5 + cotg(180/Z
1
)] = 25,4.[ 0,5 + cotg(180/25)] = 213,76 mm
d
a2
= p.[0,5 + cotg(180/Z
2
)] = 25,4.[ 0,5 + cotg(180/75)] = 618,73 mm
22
đ ng kính vòng chân đĩa xíchườ
d
f1
= d
1
- 2r = 202,66 –2. 8,0297 = 184,6 mm
d
f2
= 606,56 – 2.8,0297 = 590,6 mm
(v i r = 0,5025dớ
l
+ 0,05 = 0,5025.15,88 + 0,05 = 8,0297 mm và d
l
=15,88 mm
(b ng 5.2)ả
Các kích th c còn l i tính theo b ng (ướ ạ ả 13.4)
-Ki m nghi m đ b n ti p xúc c a đĩa xích:ẻ ệ ộ ề ế ủ
Theo công th c ứ (5.18) :

σ

H1
= 0,47
( )
.
.

d
vddtr
KA
EFKFK +
Trong đó

H
]- ng su t ti p xúc cho phépỨ ấ ế
Ch n v t li u là thép ọ ậ ệ 45 , tôi c i thi n ta có :[ả ệ σ
H
]=600 Mpa
L c va đ pự ậ : F
vd
= 13.10
-7
.n
1
.p
3
.m = 13.10
-7
.78,143.25,4
3
.1 = 1,665N

H s t i tr ng đ ng : Kệ ố ả ọ ộ
đ
=1 (b ng 5.6)ả
H s nh h ng c a s răng đ n đĩa xích : Kệ ố ả ưở ủ ố ế
r
= 0,41(vì Z
1
=25 )
Di n tích b n lệ ả ề : A = 180 mm
2
(tra b ng (5.12)v i xích ng con lăn m t dãy)ả ớ ố ộ
Mô dun đàn h i: E = 2,1.10ồ
5
Mpa


1.180
10.1,2
).665,11.5,3332(41,047,0
5
1
+=
H
σ
=593,5

σ
H1
<[σ
H

] : nghĩa là đĩa xích 1 đ m b o đ b n ti p xúc .ả ả ộ ề ế
T ng t cho đĩa xích 2 v i cung v t li u và ch đ nhi t luy n.ươ ự ớ ậ ệ ế ộ ệ ệ H s nh h ngệ ố ả ưở
c a s rang đ n đĩa xích Kủ ố ế
r
=0,21 Ta có:
1.180
10.1,2
).665,11.5,3332(21,047,0
5
1
+=
H
σ
=425 MPa<[σ
H
]
Đĩa xích 2 cũng đ m b o đ b n ti p xúcả ả ộ ề ế
2.2.5. l c tác d ng lên tr cự ụ ụ
Theo công th c ứ (5.20):
F
r
= k
x
.F
t
=1,15.3332,5 = 3832,4 N
(k
x
= 1,15 - do b truy n năm ngang );ộ ề
2.2.6.Các thông s c a b truy n xích :ố ủ ộ ề

Kho ng cách tr cả ụ : a=1018 mm ;
B c xíchướ : p = 25,4 mm
S răng đĩa xíchố : Z
x1
=25 ; Z
x2
= 75 ;
S m t xíchố ắ : X
c
=132
2.3.CH N KH P N I.Ọ Ớ Ố
2.3.1.Mô men xo n c n truy n:ắ ầ ề
T=T
đc
=20210 Nmm=20,21Nm;
23
Mômen tính T
t
=k.T=1,25.20,21=25,26Nm.
Trong đó (k là h s t i tr ng đ ng ch n theo b ng 9-1)ệ ố ả ọ ộ ọ ả
2.3.2. Ch n n i tr c.ọ ố ụ
Do tr c đ ng c n i v i tr c 1 b ng kh p n i, do v y đ ng kính tr c 1 ph i l y t iụ ộ ơ ố ớ ụ ằ ớ ố ậ ườ ụ ả ấ ố
thi u b ng (0,8…1,2)dể ằ
đc
=(0,8…1,2)28=22,4…33,6.Do v y ta ch n n i tr c có cácậ ọ ố ụ
thông s kích th c ch y u sauố ướ ủ ế :
Mômen d D d
0
l C Ch tố vòng đàn
h iồ

n
max
xo nắ Không
quá
d
c
l
c
Ren Số
ch tố
Z
Đk
ngoài
Chi uề
dài toàn
b lộ
v
(v/ph)
20,21 18 90 20 51 2 10 19 M8 6 19 15 5600
2.3.3. Ch n v t li u:ọ ậ ệ
N i tr c làm b ng gang CЧ21-40; ch t b ng thép 45 th ng hóa, vòng đàn h iố ụ ằ ố ằ ườ ồ
b ng caosu.ằ
ng su t d p cho phép c a vòng caosu:[σ]ứ ấ ậ ủ
d
=2 (N/mm
2
)
ng su t u n cho phép c a ch t: [σ]ứ ấ ố ủ ố
u
=60(N/mm

2
)
2.3.4. Ki m nghi m s c b n đ p c a vòng caosu:ể ệ ứ ề ậ ủ
[ ] [ ]
dd
cv
x
d
dlDZ
TK
σσσ
<==≤= 87,1
10.15.45.4
10.26,25.2
.
2
3
0
; trong đó D
0
=D-d
0
-15
2.3.5. Ki m nghi m s c b u n c a ch t:ể ệ ứ ề ố ủ ố
[ ] [ ]
uu
c
cx
u
DZd

lTK
σσσ
<==≤= 66,26
45.10.4.1,0
19.10.26,25
1,0
.
3
3
0
3
2.4 TÍNH TR CỤ
2 .4.1 . Thi t k tr cế ế ụ
2.4.1.1 . ch n v t li uọ ậ ệ
Ch n v t li u ch t o tr c là thép 45 tôi có ọ ậ ệ ế ạ ụ σ
b
= 850 MPa.
ng su t xo n cho phép [Ứ ấ ắ τ] = 15 30 Mpa
2.4.1.2. Xác đ nh s b đ ng kính tr cị ơ ộ ườ ụ
Theo công th c ứ (10.9) đ ng kính tr c th k v i k =1 3;ườ ụ ứ ớ

[ ]
3
2,0
τ
k
ksb
T
d =
(mm)

[ ]
MPa
mmNT
20
.19907
1
=
=
τ
=>
17
20.2,0
19907
3
1
==
sb
d
(mm)
24
Ch n dọ
1sb
=25mm .theo b ng (10.2) , ta đ c chi u r ng lăn bả ượ ề ộ ổ
10
=17mm.

[ ]
MPa
mmNT
20

. 109484,6'
2
=
=
τ
=>
1,30
20.2,0
6,109484
3
2
==
sb
d
(mm)
Ch n dọ
2
= 35, tra b ng (10.2) ta đ c chi u r ng lăn: bả ượ ề ộ ổ
20
= 21mm.

[ ]
MPa
mmNT
20
.336815,8
3
=
=
τ

=>
8,43
20.2,0
336815,8
3
3
==
sb
d
(mm)
Ch n bọ
30
=45, tra b ng 10.2 ta có chi u r ng lăn bả ề ộ ổ
30
= 25 mm.
2.4.1.3. Xác đ nh kho ng cách giị ả a các g i đ và các đi m đ t l c:ữ ố ỡ ể ặ ự

l
33
l
32
l
31
l
C33
l
m22
l
m23
b

23
l
22
l
23
l
24
21
l
m33
l
m24

(S đ tính kho ng cách )ơ ồ ả
Tr s các kho ng cách:ị ố ả
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×