Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.86 KB, 2 trang )
Trường TH Số 2 Nam Phước
Họ và tên:……………………
Lớp: 5/…………
KIỂM TRA GIỮA HKI
Năm học: 2009-2010
Môn: Tiếng Anh
Thời gian: 35 phút
Điểm:
I/ Sắp xếp các từ sau theo 2 chủ điểm(2đ)
Breakfast, go to school, lunch, watch TV, dinner, go to bed
Hoạt động Bữa ăn
- -
- -
- -
II/ Khoanh tròn câu trả lời đúng ( 2đ)
1. What………………… his job?
A. is B. are C. am
2. What time……………… you get up?
A. is B. do C. does
3. Would you………………….some noodle?
A. are B. am C. like
4. I like chicken. It is my………………… food.
A. drink B. favourite C. juice
III/ Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh(2đ)
1. time/ it/ what/ is?
…………………………………………………….
2. breakfast/ is/ time/ it/ for.
…………………………………………………….
3. job/ her/ is/ what?
…………………………………………………….