Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Thời khóa biểu từ tuần 27 (21-02-1011)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.55 MB, 3 trang )

Trường THPT Chu Văn Thịnh
Năm học 2010 - 2011
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG
THỨ TIẾT 10A 10B 10C 10D 10E 10G 10H 10I 10K
2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 GD - Hà.GD Lý - Long NNgữ - Hằng.A CNghệ - Hoà Tin - Hải Sử - Trung Văn - Liên.V NNgữ - Minh Hoá - Đào
3 NNgữ - Hằng.A
NNgữ -
Phương.A
Sử - Thành.S TDục - Cưởi Hoá - Đào Lý - Long TDục - Quân Văn - Anh.V Văn - Liên.V
4 Hoá - Đào CNghệ - Hoà Tin - Thu Lý - Long
NNgữ -
Phương.A
Tin - Hải NNgữ - Hằng.A Văn - Anh.V Văn - Liên.V
5 Địa - Hưng.Đ GD - Hà.GD Lý - Long Hoá - Đào Toán - Thắng CNghệ - Hoà Sinh - Hoài Toán - Hưng.T
NNgữ -
Phương.A
3
1 TDục - Cưởi Toán - Công Sử - Thành.S Lý - Long GD - Hà.GD TDục - Quân Sử - Trung Toán - Hưng.T Sinh - Hoài
2 Sử - Thành.S Toán - Công Toán - Thắng GD - Hà.GD TDục - Cưởi Văn - Anh.V Lý - Long Sử - Trung TDục - Quân
3 Lý - N.Phương Hoá - Lâm Văn - Bình Toán - Thắng Lý - Long Toán - Hưng.T TDục - Quân Văn - Anh.V GD - Hà.GD
4 Văn - Bình Lý - Long Sinh - Hoài Sử - Thành.S Toán - Thắng NNgữ - Minh Toán - Hưng.T Văn - Anh.V Toán - Công
5 Văn - Bình Sử - Thành.S Lý - Long NNgữ - Minh Toán - Thắng GD - Hà.GD Toán - Hưng.T Sinh - Hoài Toán - Công
4
1 Lý - N.Phương Toán - Công CNghệ - Hoà Tin - Hải Toán - Thắng Sinh - Hoài Lý - Long Toán - Hưng.T Địa - Hưng.Đ
2 Văn - Bình Địa - Hưng.Đ Toán - Thắng Sinh - Hoài Lý - Long CNghệ - Hoà NNgữ - Hằng.A NNgữ - Minh Văn - Liên.V
3 NNgữ - Hằng.A Văn - Bình Địa - Hưng.Đ Toán - Thắng Văn - Liên.V NNgữ - Minh Toán - Hưng.T Lý - Long Toán - Công
4 Toán - Công Văn - Bình NNgữ - Hằng.A Toán - Thắng Văn - Liên.V Toán - Hưng.T Tin - Hải CNghệ - Hoà Lý - Long


5 Toán - Công Lý - Long Văn - Bình NNgữ - Minh Địa - Hưng.Đ Toán - Hưng.T Văn - Liên.V Tin - Hải CNghệ - Hoà
5
1 Sử - Thành.S Toán - Công Hoá - Đào CNghệ - Hoà TDục - Cưởi Địa - Hưng.Đ Sử - Trung TDục - Quân Lý - Long
2 Toán - Công TDục - Cưởi Văn - Bình Văn - Anh.V Văn - Liên.V Lý - Long Địa - Hưng.Đ Hoá - Đào Sử - Trung
3 Toán - Công
NNgữ -
Phương.A
Văn - Bình TDục - Cưởi Sử - Trung Văn - Anh.V Văn - Liên.V Lý - Long Hoá - Đào
4 Văn - Bình Sử - Thành.S TDục - Cưởi Lý - Long CNghệ - Hoà Văn - Anh.V Văn - Liên.V Sử - Trung
NNgữ -
Phương.A
5 Tin - Thu Văn - Bình Lý - Long Sử - Thành.S
NNgữ -
Phương.A
Sử - Trung Hoá - Đào CNghệ - Hoà Toán - Công
6
1 TDục - Cưởi
NNgữ -
Phương.A
Hoá - Đào Địa - Hưng.Đ Sinh - Hoài Tin - Hải CNghệ - Hoà Lý - Long TDục - Quân
2 Sinh - Hoài CNghệ - Hoà Tin - Thu NNgữ - Minh Lý - Long Văn - Anh.V NNgữ - Hằng.A Hoá - Đào Tin - Hải
3 Lý - N.Phương Sinh - Hoài TDục - Cưởi Văn - Anh.V CNghệ - Hoà NNgữ - Minh Hoá - Đào TDục - Quân Lý - Long
4 NNgữ - Hằng.A Tin - Thu Toán - Thắng Văn - Anh.V
NNgữ -
Phương.A
Lý - Long Tin - Hải NNgữ - Minh CNghệ - Hoà
5 CNghệ - Hoà Hoá - Lâm NNgữ - Hằng.A Toán - Thắng Tin - Hải Hoá - Đào Lý - Long Địa - Hưng.Đ
NNgữ -
Phương.A
7

1 Hoá - Đào Tin - Thu GD - Hà.GD Tin - Hải Sử - Trung TDục - Quân CNghệ - Hoà Toán - Hưng.T
NNgữ -
Phương.A
2 CNghệ - Hoà TDục - Cưởi NNgữ - Hằng.A Văn - Anh.V Văn - Liên.V Hoá - Đào GD - Hà.GD NNgữ - Minh Sử - Trung
3 NNgữ - Hằng.A Văn - Bình CNghệ - Hoà Hoá - Đào
NNgữ -
Phương.A
NNgữ - Minh Toán - Hưng.T Tin - Hải Văn - Liên.V
4 Tin - Thu
NNgữ -
Phương.A
Toán - Thắng NNgữ - Minh Hoá - Đào Toán - Hưng.T NNgữ - Hằng.A GD - Hà.GD Tin - Hải
5 Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt

Trường THPT Chu Văn Thịnh
Năm học 2010 - 2011
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG
THỨ TIẾT 11A 11B 11C 11D 11E 11G 11H 11I
2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 NNgữ - Diệm Địa - Hưng.Đ Văn - Hồng Sinh - Hoài Toán - N.Hiền NNgữ - Hương.A GD - Thắm NNgữ - C.Minh
3 Hoá - Hảo Toán - Thuận Văn - Hồng Văn - Hoàn Tin - Hải Lý - N.Phương NNgữ - Hương.A Hoá - Lâm
4 Tin - Đ.Hiền Hoá - Hảo NNgữ - C.Minh Toán - Thuận Hoá - Lâm Văn - Hồng Sinh - Hoài Toán - N.Hiền
5 GD - Thắm NNgữ - Hương.A Toán - Thuận NNgữ - C.Minh Lý - N.Phương Toán - N.Hiền Hoá - Lâm Tin - Hải
3
1 TDục - Khanh Lý - N.Phương Tin - Đ.Hiền NNgữ - C.Minh CNghệ - Bắc TDục - Giang Toán - Thuận Văn - Hoàn
2 Tin - Đ.Hiền TDục - Khanh Toán - Thuận Sinh - Hoài Lý - N.Phương NNgữ - Hương.A Hoá - Lâm NNgữ - C.Minh
3 Hoá - Hảo Sinh - Hoài Toán - Thuận Hoá - Thành.H TDục - Giang Tin - Đ.Hiền Văn - Hoàn TDục - Cưởi

4 CNghệ - Bắc NNgữ - Hương.A Hoá - Thành.H Toán - Thuận Văn - Hoàn Hoá - Lâm TDục - Cưởi Lý - N.Phương
5 Lý - N.Phương Tin - Đ.Hiền NNgữ - C.Minh Toán - Thuận Văn - Hoàn CNghệ - Bắc NNgữ - Hương.A Hoá - Lâm
4
1 TDục - Khanh Toán - Thuận Sử - Anh.S Văn - Hoàn NNgữ - Diệm Văn - Hồng CNghệ - Bắc GD - Thắm
2 Lý - N.Phương CNghệ - Bắc TDục - Khanh Sử - Anh.S GD - Thắm Văn - Hồng Văn - Hoàn Toán - N.Hiền
3 Toán - N.Hiền Văn - Hồng GD - Thắm Lý - N.Phương Tin - Hải Sinh - Hoài Văn - Hoàn CNghệ - Bắc
4 NNgữ - Diệm Văn - Hồng Lý - N.Phương CNghệ - Bắc Văn - Hoàn GD - Thắm Toán - Thuận Sinh - Hoài
5 Văn - Hồng Hoá - Hảo Toán - Thuận Hoá - Thành.H Sinh - Hoài Toán - N.Hiền Lý - N.Phương Văn - Hoàn
5
1 Văn - Hồng Sử - Anh.S NNgữ - C.Minh Toán - Thuận CNghệ - Bắc TDục - Giang Tin - Đ.Hiền Sinh - Hoài
2 Văn - Hồng Toán - Thuận Hoá - Thành.H TDục - Giang Toán - N.Hiền CNghệ - Bắc Sinh - Hoài Sử - Anh.S
3 NNgữ - Diệm Toán - Thuận Sinh - Hoài Tin - Đ.Hiền Toán - N.Hiền Văn - Hồng Địa - Hưng.Đ CNghệ - Bắc
4 Sinh - Hoài Văn - Hồng Tin - Đ.Hiền Địa - Hưng.Đ TDục - Giang Toán - N.Hiền Toán - Thuận NNgữ - C.Minh
5 Địa - Hưng.Đ Văn - Hồng CNghệ - Bắc NNgữ - C.Minh NNgữ - Diệm Tin - Đ.Hiền Toán - Thuận Toán - N.Hiền
6
1 NNgữ - Diệm TDục - Khanh CNghệ - Bắc TDục - Giang Sử - Anh.S Lý - N.Phương Văn - Hoàn NNgữ - C.Minh
2 Toán - N.Hiền Lý - N.Phương NNgữ - C.Minh Hoá - Thành.H Hoá - Lâm NNgữ - Hương.A TDục - Cưởi Địa - Hưng.Đ
3 Toán - N.Hiền NNgữ - Hương.A Địa - Hưng.Đ Văn - Hoàn NNgữ - Diệm Sử - Anh.S CNghệ - Bắc Hoá - Lâm
4 CNghệ - Bắc Sinh - Hoài TDục - Khanh Văn - Hoàn Địa - Hưng.Đ Hoá - Lâm Lý - N.Phương TDục - Cưởi
5 Sử - Anh.S CNghệ - Bắc Hoá - Thành.H NNgữ - C.Minh Toán - N.Hiền Sinh - Hoài NNgữ - Hương.A Lý - N.Phương
7
1 Văn - Hồng Tin - Đ.Hiền Sinh - Hoài Lý - N.Phương Văn - Hoàn Địa - Hưng.Đ Sử - Anh.S Toán - N.Hiền
2 Sinh - Hoài Hoá - Hảo Văn - Hồng Tin - Đ.Hiền Hoá - Lâm Toán - N.Hiền NNgữ - Hương.A Tin - Hải
3 Toán - N.Hiền NNgữ - Hương.A Văn - Hồng GD - Thắm Sinh - Hoài Hoá - Lâm Tin - Đ.Hiền Văn - Hoàn
4 Hoá - Hảo GD - Thắm Lý - N.Phương CNghệ - Bắc NNgữ - Diệm NNgữ - Hương.A Hoá - Lâm Văn - Hoàn
5 Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt

Trường THPT Chu Văn Thịnh
Năm học 2010 - 2011
Học kỳ 2

THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG
THỨ TIẾT 12A 12B 12C 12D 12E 12G 12H
2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 NNgữ - Liên.A GD - Hằng.GD Sinh - Vân Toán - Hùng Lý - T.Phương Địa - Trang Toán - Phương.T
3 Sinh - Vân Địa - Trang Văn - Hương.V NNgữ - Thương Toán - Hùng NNgữ - Liên.A Sử - Linh
4 TDục - Nga NNgữ - Liên.A Văn - Hương.V Sinh - Vân Địa - Trang Toán - Phương.T NNgữ - Diệm
5 Địa - Trang Sinh - Vân Toán - Hùng Tin - Thu Sử - Linh Toán - Phương.T Hoá - Hảo
3
1 CNghệ - Mai.CN Hoá - Thành.H Hoá - Hảo TDục - Nga Văn - Thảo NNgữ - Liên.A Văn - Hương.V
2 Hoá - Thành.H CNghệ - Mai.CN Văn - Hương.V NNgữ - Thương Văn - Thảo TDục - Nga Địa - Trang
3 NNgữ - Liên.A Văn - Chung Địa - Trang Văn - Hương.V CNghệ - Mai.CN Văn - Thảo TDục - Nga
4 Văn - Chung TDục - Nga CNghệ - Mai.CN Văn - Hương.V NNgữ - Thương Địa - Trang Hoá - Hảo
5 Văn - Chung NNgữ - Liên.A NNgữ - Thương Hoá - Thành.H Địa - Trang Hoá - Hảo CNghệ - Mai.CN
4
1 Toán - Phương.T Sinh - Vân TDục - Nga Hoá - Thành.H Hoá - Hảo Văn - Thảo GD - Hằng.GD
2 Lý - T.Phương Văn - Chung NNgữ - Thương TDục - Nga GD - Hằng.GD Văn - Thảo Sinh - Vân
3 TDục - Nga Văn - Chung Lý - T.Phương Sinh - Vân NNgữ - Thương Hoá - Hảo Toán - Phương.T
4 Văn - Chung Toán - Phương.T Hoá - Hảo GD - Hằng.GD TDục - Nga Sinh - Vân Lý - T.Phương
5 Văn - Chung Lý - T.Phương GD - Hằng.GD NNgữ - Thương Sinh - Vân Toán - Phương.T NNgữ - Diệm
5
1 Tin - Thu Hoá - Thành.H Toán - Hùng Địa - Trang TDục - Nga CNghệ - Mai.CN Lý - T.Phương
2 Địa - Trang TDục - Nga Toán - Hùng Văn - Hương.V Tin - Thu Toán - Phương.T NNgữ - Diệm
3 Toán - Phương.T Tin - Thu Địa - Trang CNghệ - Mai.CN Toán - Hùng Lý - T.Phương Văn - Hương.V
4 Toán - Phương.T Địa - Trang Tin - Thu Lý - T.Phương Toán - Hùng TDục - Nga Văn - Hương.V
5
6
1 Hoá - Thành.H Lý - T.Phương Sử - Linh Toán - Hùng Sinh - Vân Địa - Trang Tin - Thu
2 Toán - Phương.T Địa - Trang NNgữ - Thương Toán - Hùng Lý - T.Phương Sử - Linh Sinh - Vân

3 NNgữ - Liên.A Toán - Phương.T Toán - Hùng Lý - T.Phương NNgữ - Thương Sinh - Vân Địa - Trang
4 Lý - T.Phương Toán - Phương.T Sinh - Vân NNgữ - Thương Địa - Trang NNgữ - Liên.A NNgữ - Diệm
5 Sinh - Vân NNgữ - Liên.A Lý - T.Phương Địa - Trang Toán - Hùng Tin - Thu Toán - Phương.T
7
1 GD - Hằng.GD NNgữ - Liên.A Địa - Trang Toán - Hùng Văn - Thảo Lý - T.Phương TDục - Nga
2 Địa - Trang Sử - Linh TDục - Nga Văn - Hương.V Văn - Thảo NNgữ - Liên.A Toán - Phương.T
3 Sử - Linh Toán - Phương.T NNgữ - Thương Địa - Trang Hoá - Hảo Văn - Thảo Văn - Hương.V
4 NNgữ - Liên.A Văn - Chung Văn - Hương.V Sử - Linh NNgữ - Thương GD - Hằng.GD Địa - Trang
5 Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt

×