Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Phân phối chương trình môn Toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.75 KB, 8 trang )

CHƯƠNG TRÌNH – MÔN TOÁN TIỂU HỌC
Tuần-Tiết
TÊN BÀI DẠY
HỌC KÌ I ( 18 tuần ): 72 tiết ( lớp Một ); 80 tiết (lớp Hai, Ba, Bốn, Năm)
Tiết
LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
1
1 Tiết học đầu tiên 1
Ôn tập: các số đến
100
Đọc, viết, so sánh, các
số có 3 chữ số
Ôn tập: các số đến
100000
Ôn tập: Khái niệm về
phân số
2 Nhiều hơn, ít hơn 2
Ôn tập: các số đến
100 (tt)
Cộng,trừ các số có
3 chữ số (không nhớ)
Ôn tập: các số đến
100000 (tt)
Ôn tập:Tính chất cơ bản
của phân số
3
Hình vuông,
hình tròn
3 Số hạng - tổng Luyện tập


Ôn tập: các số đến
100000 (tt)
Ôn tập: So sánh hai phân
số
4 Hình tam giác 4 Luyện tập
Cộng các số có 3 chữ
số (nhớ 1 lần)
Biểu thức có chứa 1
chữ
Ôn tập: So sánh hai phân
số
5 Đề-xi-mét Luyện tập Luyện tập Phân số thập phân
2
5 Luyện tập 6 Luyện tập
Trừ các số có 3 chữ số
(nhớ 1 lần)
Các số có 6 chữ số Luyện tập
6 Các số 1, 2, 3 7
Số bị trừ - số trừ -
hiệu
Luyện tập Luyện tập
Ôn tập: phép cộng, phép
trừ hai phân số.
7 Luyện tập 8 Luyện tập Ôn tập: các bảng nhân Hàng và lớp
Ôn tập: phép nhân, phép
chia hai phân số.
8 Các số 1, 2, 3, 4, 5 9 Luyện tập chung Ôn tập: các bảng chia SS các số có nhiều cs. Hỗn số
10 LT chung Luyện tập Triệu và lớp triệu Hỗn số (tt)
3
9 Luyện tập 11 Kiểm tra Ôn tập về hình học Triệu và lớp triệu (tt) Luyện tập

10 Bé hơn. Dấu < 12
Phép + có tổng =
10
Ôn tập về giải toán Luyện tập Luyện tập chung
11 Lớn hơn. Dấu > 13 26 + 4; 36 + 24 Xem đồng hồ Luyện tập Luyện tập chung
12 Luyện tập 14 Luyện tập Xem đồng hồ (tt ) Dãy số tự nhiên Luyện tập chung
15
9 cộng với 1 số:
9 + 5
Luyện tập
Viết số tự nhiên trong
hệ thập phân
Ôn tập về giải toán
4 13 Bằng nhau. Dấu = 16 20 + 5; Luyện tập chung SS và xếp các số TN ÔT và bổ sung về GT
14 Luyện tập 17 49 + 25 Kiểm tra Luyện tập Luyện tập
15 Luyện tập chung 18 Luyện tập Bảng nhân 6 Yến, tạ, tấn
Ôn tập và bổ sung về giải
toán (tt)
16 Số 6 19
8 cộng với 1 số:
8 + 5
Luyện tập
Bảng đơn vị đo khối
lượng
Luyện tập
20 28 + 5 Nhân số có 2 cs với số
có 1cs (không nhớ)
Giây, thế kỉ Luyện tập chung
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 1 -
Tiết

LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
5
17 Số 7 21 38 + 25
Nhân số có 2 chứ số
với số có 1cs (có nhớ)
Luyện tập
Ôn tập: Bảng đơn vị đo
độ dài
18 Số 8 22 Luyện tập Luyện tập Tìm số TBC ÔT: Bảng đơn KL
19 Số 9 23 Hình CN, H. tứ giác Bảng chia 6 Luyện tập Luyện tập
20 Số 0 24
Bài toán về nhiều
hơn
Luyện tập Biểu đồ
Đề-ca-mét vuông
Héc-tô-mét vuông
25 Luyện tập
Tìm 1 trong các phần
bằng nhau của 1 số
Biểu đồ (tt)
Mi-li-mét vuông
Bảng đơn vị đo DT
6
21 Số 10 26 7 + với 1 số: 7 + 5 Luyện tập Luyện tập Luyện tập
22 Luyện tập 27 47 + 5;
Chia số có 2 chữ số cho
số có 1 chữ số.
Luyện tập chung Héc-ta

23 Luyện tập chung 28 47 + 25 Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập
24 Luyện tập chung 29 Luyện tập Phép : hết, Phép : có dư Phép cộng Luyện tập chung
30 Bài toán về ít hơn Luyện tập Phép trừ Luyện tập chung
7
25 Kiểm tra 31 Luyện tập Bảng nhân 7 Luyện tập Luyện tập chung
26 Phép + trong PV3 32 Ki-lô-gam Luyện tập Biểu thức có chứa 2chữ Khái niệm số thập phân
27 Luyện tập 33 Luyện tập Gấp 1số lên nhiều lần
Tính chất giao hoán
của phép cộng
Khái niệm số thập phân
(tt)
28
Phép cộng trong
phạm vi 4
34
6 cộng với 1 số: 6 +
5
Luyện tập
Biểu thức có chứa 3
chữ
-Hàng của số thập phân
Đọc,viết số thập phân
35 26+5 Bảng chia 7
Tính chất kết hợp của
Phép cộng
Luyện tập
8
29 Luyện tập 36 36 + 15 Luyện tập Luyện tập Số TP bằng nhau
30 Phép + trong PV 5 37 Luyện tập Giảm đi 1số lần Tìm 2 số khi biết T&H. SS hai số thập phân.
31 Luyện tập 38 Bảng cộng Luyện tập Luyện tập Luyện tập

32 Số 0 trong phép + 39 Luyện tập Tìm số chia Góc nhọn, góc tù, góc Luyện tập chung
40
Phép cộng có tổng
bằng 100
Luyện tập
Hai đường thẳng vuông
góc
Viết các số đo độ dài
dưới dạng số thập phân.
9
33 Luyện tập 41 Lít
Góc vuông,góc không
vuông
Hai đường thẳng song
song
Luyện tập
34 Luyện tập chung 42 Luyện tập
Thực hành nhận biết và
vẽ góc vuông = ê ke
Vẽ hai đường thẳng
vuông góc
Viết các số đo khối lượng
dưới dạng số thập phân.
35 KTĐK (giữa kì I) 43 LT chung
Đề-ca-mét,
Hec-tô-mét
Vẽ hai đường thẳng
song song
Viết các số đo diện tích
dưới dạng số thập phân.

36 Phép trừ trong PV3 44 KTĐK (giữa kì I) Bảng đơn vị đo độ dài. TH vẽ hình chữ nhật Luyện tập chung
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 2 -
45 Tìm SH trong 1tổng Luyện tập TH vẽ hình vuông Luyện tập chung
Tiết LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
10
37 Luyện tập 46 Luyện tập Thực hành đo độ dài Luyện tập Luyện tập chung
38
Phép trừ trong
phạm vi 4
47
Số tròn chục trừ đi
một số
Thực hành đo độ dài
(tt)
Luyện tập chung KTĐK (giữa kì I)
39 Luyện tập 48
11 trừ đi một số:
11-5
Luyện tập chung KTĐK (giữa kì I) Cộng hai số thập phân
40
Phép trừ trong
phạm vi 5
49 31 - 5; 51 - 15 KTĐK (giữa kì I)
Nhân với số có 1 chữ
số
Luyện tập
50 Luyện tập
Bài toán giải bằng hai

phép tính
Tính chất giao hoán
của phép nhân
Tổng nhiều số thập phân
11
41 Luyện tập 51 Luyện tập
Bài toán giải bằng hai
phép tính (tt)
Nhân với 10;100;
Chia cho 10;100,.
Luyện tập
42 Số 0 trong phép trừ 52
12 trừ đi một số:
12 - 8
Luyện tập
Tính chất kết hợp của
phép nhân
Trừ hai số thập phân
43 Luyện tập 53 32 - 8 Bảng nhân 8
Nhân với số có tận
cùng là chữ số 0
Luyện tập
44 Luyện tập chung 54 52 - 28 Luyện tập Đề-xi-mét vuông Luyện tập chung
55 Luyện tập
Nhân số có 3 chữ số
với số có 1 chữ số.
Mét vuông
Nhân 1 số thập phân với
1 số tự nhiên
12

45 Luyện tập chung 56 Tìm số bị trừ Luyện tập Nhân 1 số với 1 tổng
Nhân 1 số thập phân với
10, 100, 1000,
46
Phép cộng trong
phạm vi 6
57
13 trừ đi một số:
13 - 5
So sánh số lớn gấp mấy
lần số bé
Nhân 1 số với 1 hiệu Luyện tập
47
Phép trừ trong
phạm vi 6
58 33 - 5 Luyện tập Luyện tập
Nhân 1 số thập phân với
1 số thập phân
48 Luyện tập 59 53 - 15 Bảng chia 8 Nhân với số có 2 cs. Luyện tập
60 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập
13
49
Phép cộng trong
phạm vi 7
61
14 trừ đi một số:
14 - 8
So sánh số bé bằng một
phần mấy số lớn
Giới thiệu nhân nhẩm

số có 2 chữ số với 11
Luyện tập chung
50
Phép trừ trong
phạm vi 7
62 34 - 8 Luyện tập
Nhân với số có 3 chữ
số
Luyện tập chung
51 Luyện tập 63 54 - 18 Bảng nhân 9
Nhân với số có 3 chữ
số (tt)
Chia 1 số thập phân cho
1 số tự nhiên
52
Phép cộng trong
phạm vi 8
64 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập
65 15, 16, 17, 18 trừ đi Gam Luyện tập chung Chia 1 số thập phân cho
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 3 -
một số 10, 100, 1000,
Tiết LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
14
53
Phép trừ trong
phạm vi 8
66
55 - 8; 56 - 7;

37 - 8; 68 - 9
Luyện tập
Chia một tổng cho một
số
Chia 1 số TN cho 1 số
TN, thương là số TP
54 Luyện tập 67
65 - 38; 46 - 17;
57 - 28; 78 - 29
Bảng Chia 9 Chia cho số có 1 chữ số Luyện tập
55 Phép + trong PV 9 68 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Chia 1 sốTN cho 1 số TP
56
Phép trừ trong
phạm vi 9
69 Bảng trừ
Chia số có 2 chữ số cho
số có 1chữ số
Chia 1 số cho 1 tích Luyện tập
70 Luyện tập
Chia số có 2 chữ số cho
số có 1 chữ số (tt)
Chia 1 tích cho 1 số Chia 1 số TP cho 1 số TP
15
57 Luyện tập 71 100 trừ đi 1 số
Chia số có 3 chữ số cho
số có 1 chữ số
Chia 2 số có tận cùng
là các chữ số 0
Luyện tập
58

Phép cộng trong
phạm vi 10
72 Tìm số trừ
Chia số có 3 chữ số
cho số có 1chữ số (tt)
Chia cho số có 2 chữ số Luyện tập chung
59 Luyện tập 73 Đường thẳng Giới thiệu bảng nhân Chia cho số có 2 cs (tt) Luyện tập chung
60 Phép - trong PV 10 74 Luyện tập Giới thiệu bảng chia Luyện tập Tỉ số phần trăm
75 Luyện tập chung Luyện tập Chia cho số có 2 cs (tt) Giải toán về tỉ số %
16
61 Luyện tập 76 Ngày, giờ Luyện tập chung Luyện tập Luyện tập
62
Bảng cộng, trừ
trong phạm vi10
77
Thực hành xem
đồng hồ
Làm quen với
biểu thức
Thương có chữ số 0
Giải toán về tỉ số phần
trăm (tt)
63 Luyện tập 78 Ngày, tháng Tính giá trị biểu thức Chia cho số có 3 chữ số Luyện tập
64 Luyện tập chung 79 TH xem lịch Tính giá trị biểu thức tt Luyện tập Giải toán về tỉ số % (tt)
80 Luyện tập chung Luyện tập Chia cho số có 3 cs (tt) Luyện tập
17
65 Luyện tập chung 81
Ôn tập về phép
cộng, phép trừ
Tính giá trị biểu thức

(tt)
Luyện tập Luyện tập chung
66 Luyện tập chung 82
Ôn tập về phép
cộng, phép trừ (tt)
Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung
67 Luyện tập chung 83
Ôn tập về phép
cộng, phép trừ (tt)
Luyện tập chung Dấu hiệu chia hết cho 2 Giới thiệu máy tính bỏ túi
68 KTĐK(cuối kì I) 84 Ôn tập về hình học Hình chữ nhật Dấu hiệu chia hết cho 5
Sử dụng máy tính bỏ túi
Tỉ số %
85 Ôn tập về đo lường Hình vuông Luyện tập Hình tam giác
18 69 Điểm, đoạn thẳng 86 Ôn tập về giải toán Chu vi hình CN Dấu hiệu chia hết cho 9 DT hình tam giác
70 Độ dài đoạn thẳng 87 Luyện tập chung Chu vi hình vuông Dấu hiệu chia hết cho 3 Luyện tập
71 TH đo độ dài 88 Luyện tập chung Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
72 Một chục, tia số 89 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung KTĐK (cuối kì I)
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 4 -
90 KTĐK (cuối kì I) KTĐK (cuối kì I) KTĐK (cuối kì I) Hình thang
HỌC KÌ II ( 17 tuần ): 68 tiết (lớp Một); 85 tiết (lớp Hai, Ba, Bốn, Năm)
Tiết LỚP MỘT Tiết LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
19
73 11; 12 91 Tổng của nhiều số Các số có 4 chữ số Ki-lô-mét vuông Diện tích hình thang
74 13; 14; 15 92 Phép nhân Luyện tập Luyện tập Luyện tập
75 16; 17; 18; 19 93 Thừa số - tích Các số có 4 chữ số (tt) Hình bình hành Luyện tập chung
76 20, hai chục 94 Bảng nhân 2 Các số có 4 chữ số (tt)
Diện tích hình bình
hành
Hình tròn, đường tròn

95 Luyện tập Số 10 000 - Luyện tập Luyện tập Chu vi hình tròn
20
77
Phép cộng dạng
14 + 3
96 Bảng nhân 3
Điểm ở giữa -Trung
điểm của đoạn thẳng
Phân số Luyện tập
78 Luyện tập 97 Luyện tập Luyện tập
Phân số và phép chia
số tự nhiên
Diện tích hình tròn
79
Phép trừ dạng
17 - 3
98 Bảng nhân 4
So sánh các số trong
phạm vi 10000
Phân số và phép chia
số tự nhiên (tt)
Luyện tập
80 Luyện tập 99 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
100 Bảng nhân 5
Phép cộng các số trong
phạm vi 10000
Phân số bằng nhau
Giới thiệu biểu đồ
hình quạt
21

81 Phép trừ dạng 17-7 101 Luyện tập Luyện tập Rút gọn phân số LT về tính diện tích
82 Luyện tập 102
Đường gấp khúc
Độ dài ĐGK
Phép trừ các số trong
PV 10000
Luyện tập
Luyện tập về tính diện
tích (tt)
83 Luyện tập chung 103 Luyện tập Luyện tập QĐMS các phân số Luyện tập chung
84 Bài toán có lời văn 104 Luyện tập chung Luyện tập chung QĐMS các phân số (tt)
Hình hộp chữ nhật. Hình
lập phương
105 Luyện tập chung Tháng - Năm Luyện tập
DTXQ và DTTP của
HHCN
22
85 Giải toán có lời văn 106 Kiểm tra Tháng – Năm (tt) Luyện tập chung
Luyện tập
86
Xăng-ti-mét.
Đo độ dài
107 Phép chia
Hình tròn, tâm, đường
kính, bán kính.
So sánh 2 phân số
cùng mẫu số.
DTXQ và DTTP của
HLP
86 Luyện tập 108 Bảng chia 2 Vẽ trang trí hình tròn Luyện tập

Luyện tập
88 Luyện tập 109 Một phần hai
Nhân số có 4 chữ số với
số có 1chữ số
So sánh 2 phân số
khác mẫu số.
Luyện tập chung
110 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Thể tích của 1 hình
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 5 -
Tiết LỚP MỘT Tiết LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
23
89
Vẽ đoạn thẳng độ
dài cho trước
111
Số bị chia - số chia
- thương
Nhân số có 4 chữ số với
số có 1chữ số (tt)
Luyện tập chung
Xăng-ti-mét khối.
Đề-xi-mét khối
90 Luyện tập chung 112 Bảng chia 3 Luyện tập Luyện tập chung Mét khối
91 Luyện tập chung 113 Một phần ba
Chia số có 4 chữ số với
số có 1chữ số
Phép cộng phân số Luyện tập
92 Các số tròn chục 114 Luyện tập
Chia số có 4 chữ số với
số có 1chữ số (tt)

Phép cộng phân số
(tt)
Thể tích Hình hộp chữ
nhật
115 Tìm 1 thừa số
Chia số có 4 chữ số với
số có 1chữ số (tt)
Luyện tập Thể tích Hình lập phương
24
93 Luyện tập 116 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
94 Cộng số tròn chục 117 Bảng chia 4 Luyện tập chung Phép trừ phân số Luyện tập chung
95 Luyện tập 118 Một phần tư
Làm quen với chữ số La

Phép trừ phân số (tt)
Giới thiệu hình trụ
Giới thiệu hình cầu
96 Trừ… số tròn chục 119 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
120 Bảng chia 5 Thực hành xem đồng hồ Luyện tập chung Luyện tập chung
25
97 Luyện tập 121 Một phần năm TH xem đồng hồ (tt) Phép nhân phân số KTĐK(giữakìII)
98
Điểm ở trong, điểm
ở ngoài 1 hình
122 Luyện tập
Bài toán liên quan đến
Rút về đơn vị
Luyện tập Bảng đơn vị đo thời gian
99 Luyện tập chung 123 Luyện tập chung Luyện tập Luyện tập Cộng số đo thời gian
100 KTĐK (giữa kìII) 124 Giờ, phút Luyện tập Tìm phân số của 1 số Trừ số đo thời gian

125 TH xem đồng hồ Tiền VN Phép chia phân số Luyện tập
26
101 Các số có 2 chữ số 126 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Nhân số đo tg với một số.
102
Các số có 2 chữ số
(tt)
127 Tìm số bị chia
Làm quen với Thống
kê số liệu
Luyện tập
Chia số đo thời gian cho
một số.
103
Các số có 2 chứ số
(tt)
128 Luyện tập
Làm quen với Thống
kê số liệu (tt)
Luyện tập chung Luyện tập
104
So sánh các số
có 2 chữ số
129
CV Hình tam giác
CV Hình tứ giác
Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung
130 Luyện tập KTĐK (giữakìII) Luyện tập chung Vận tốc
27
105 Luyện tập 131
Số 1 trong phép

nhân; phép cộng
Các số có 5 chữ số Luyện tập chung Luyện tập
106
Bảng các số từ 1
đến 100
132
Số 0 trong phép
nhân; phép cộng
Luyện tập KTĐK (giữa kìII) Quãng đường
107 Luyện tập 133 Luyện tập Các số có 5 chữ số (tt) Hình thoi Luyện tập
108 Luyện tập chung 134 Luyện tập chung Luyện tập DT Hình thoi Thời gian
135 Luyện tập chung Số 100000- Luyện tập Luyện tập Luyện tập
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 6 -
Tiết LỚP MỘT Tiết LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
28
109
Giải toán có lời văn
(tt)
136 KTĐK(giữa kìII)
So sánh các số trong
phạm vi 100000.
Luyện tập chung Luyện tập chung
110 Luyện tập 137
Đơn vị, chục, trăm
nghìn.
Luyện tập
Giới thiệu tỉ số Luyện tập chung
111 Luyện tập 138 SS các số tròn trăm Luyện tập Tìm 2 số biết tổng & tỉ Luyện tập chung
112 Luyện tập chung 139
Các số tròn chục từ

110 đến 200
Diện tích của 1 hình Luyện tập ÔT về số tự nhiên
140 Các số từ 101-110
Đơn vị đo DT
Xăng- ti- mét vuông
Luyện tập ÔT về phân số
29
113
Phép + trong PV
100 (+không nhớ)
141 Các số từ 111-200 Diện tích hình CN Luyện tập chung ÔT về phân số (tt)
114 Luyện tập 142 Các số có 3 chữ số Luyện tập Tìm 2 số biết H &T ÔT về số thập phân
115 Luyện tập 143 SS các số có 3 cs. Diện tích hình vuông Luyện tập ÔT về số TP (tt)
116
Phép trừ trong PV
100 (- không nhớ)
144 Luyện tập Luyện tập Luyện tập
ÔT về đo độ dài và đo
khối lượng
145 Mét
Phép cộng các số trong
PV 100000
Luyện tập chung
ÔT về đo độ dài và đo
khối lượng (tt)
30
117
Phép trừ trong PV
100 (- không nhớ)
146 Ki - lô - met Luyện tập Luyện tập chung ÔT về đo diện tích

118 Luyện tập 147 Mi - li - met
Phép trừ các số trong
PV 100000
Tỉ lệ bản đồ ÔT về đo thể tích
119
Các ngày trong tuần
lễ
148 Luyện tập Tiền Việt Nam.
Ứng dụng của tỉ lệ bản
đồ
ÔT về đo diện tích, thể
tích (tt)
120
Cộng,trừ (không
nhớ) trong PV100
149
Viết số thành tổng
các trăm, chục,…
Luyện tập
Ứng dụng của tỉ lệ bản
đồ (tt)
ÔT về đo thời gian
150
Phép cộng (không
nhớ)trong PV 1000
Luyện tập chung Thực hành Phép cộng
31
121 Luyện tập 151 Luyện tập
Nhân số có 5 chữ số
với số có 1 chữ số

Thực hành (tt) Phép trừ
122 Đồng hồ, thời gian 152
Phép trừ (không
nhớ) trong PV 1000
Luyện tập Ôn tập về số tự nhiên. Luyện tập
123 Thực hành 153 Luyện tập
Chia số có 5 chữ số
với số có 1chữ số
Ôn tập về số tự nhiên
(tt)
Phép nhân
124 Luyện tập 154 Luyện tập chung
Chia số có 5 chữ số
với số có 1 chữ số (tt)
Ôn tập về số tự nhiên
(tt)
Luyện tập
155 Tiền Việt Nam. Luyện tập ÔT phép tính về số TN Phép chia
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 7 -
Tiết LỚP MỘT Tiết LỚP HAI LỚP BA LỚP BỐN LỚP NĂM
32
125 Luyện tập chung 156 Luyện tập Luyện tập chung
Ôn tập về các phép
tính số tự nhiên (tt)
Luyện tập
126 Luyện tập chung 157 Luyện tập chung
Bài toán liên quan đến
Rút về đơn vị (tt)
Ôn tập về các phép
tính số tự nhiên (tt)

Luyện tập
127 Kiểm tra 158 Luyện tập chung Luyện tập Ôn tập về biểu đồ
Ôn tập về các phép tính
với số đo thời gian.
128
Ôn tập:
Các số đến 10
159 Luyện tập chung Luyện tập Ôn tập về phân số
Ôn tập: Về tính chu vi,
diện tích.
160 Kiểm tra Luyện tập chung
Ôn tập các phép tính
phân số
Luyện tập
33
129
Ôn tập:
Các số đến 10
161
Ôn tập: các số trong
PV 1000
Kiểm tra
Ôn tập về các phép
tính với phân số (tt)
ÔT về tính Diện tích,
Thể tích.
130
Ôn tập:
Các số đến 10
162

Ôn tập:các số trong
PV1000(tt)
Ôn tập các số đến
100000
Ôn tập về các phép
tính với phân số (tt)
Luyện tập
131
Ôn tập:
Các số đến 10
163
Ôn tập về phép
cộng, phép trừ
Ôn tập các số đến
100000 (tt)
Ôn tập về các phép
tính với phân số (tt)
Luyện tập chung
132
Ôn tập :
Các số đến100
164
Ôn tập về phép
cộng, phép trừ (tt)
Ôn tập 4 phép tính trong
phạm vi 100000
Ôn tập về đại lượng
Một số dạng bài toán đã
học
165

Ôn tập về phép
nhân; phép chia
ÔT 4 phép tính trong
phạm vi 100000(tt)
Ôn tập về đại lượng
(tt)
Luyện tập
34
133
Ôn tập:
Các số đến 100
166
Ôn tập về Phép
nhân; P. chia (tt)
ÔT 4 phép tính trong
phạm vi 100000(tt)
Ôn tập về đại lượng
(tt)
Luyện tập
134 ÔT: các số đến 100 167 ÔT về đại lượng Ôn tập về đại lượng Ôn tập về hình học Luyện tập
135 ÔT: các số đến 100 168 ÔT về đại lượng (tt) Ôn tập về hình học Ôn tập về hình học (tt) Ôn tập về biểu đồ
136 Luyện tập chung 169 ÔT về hình học Ôn tập về hình học (tt) Ôn tập về tìm số TBC Luyện tập chung
170
Ôn tập về hình học
(tt)
Ôn tập về giải toán
Ôn tập về tìm 2 số khi
biết Tổng, hiệu và tỉ.
Luyện tập chung
35

137 Luyện tập chung 171 Luyện tập chung Ôn tập về giải toán (tt)
Ôn tập về tìm 2 số khi
biết Tổng, hiệu và tỉ(tt)
Luyện tập chung
138 Luyện tập chung 172 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung
139 Luyện tập chung 173 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung
140 KTĐK(cuối kìII) 174 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung
175 KTĐK(cuối kìII) KTĐK(cuối kìII) KTĐK(cuối kìII) KTĐK(cuối kìII)
Tổ chuyên môn – Phòng Giáo dục & Đào tạo Ngũ Hành Sơn - 8 -

×