Tóm t t v cách dùng ắ ề 12 thì trong ti ng anhế
1. Hi n t i đ nệ ạ ơ :
* C u trúc:ấ
(+) S + V/ V(s;es) + Object
(-) S do/ does not + V +
(?) Do/ Does + S + V
* Cách dùng:
_ Hành đ ng x y ra hi n t i: iộ ả ở ệ ạ
am here now
_ Thói quen hi n t i: i playở ệ ạ
soccer
_ S th t hi n nhiên;Chân lí koự ậ ể
th ph nh n: the sun rises in theể ủ ậ
east
* Tr ng t đi kèm: always;ạ ừ
usually; often; sometimes;
occasionally; ever; seldom; rarely;
every
Cách chia s nhi u:ố ề
th kh ng đ nh c a thì hi nỞ ể ẳ ị ủ ệ
t i đ n, "đ ng t th ng" đ cạ ơ ộ ừ ườ ượ
chia b ng cách:ằ
-Gi nguyên hình th c nguyênữ ứ
m u c a đ ng t khi ch ng làẫ ủ ộ ừ ủ ữ
"I / You / We / They và các chủ
ng s nhi u khác"ữ ố ề
-Thêm "s" ho c "es" sau đ ng tặ ộ ừ
(Vs/es) khi ch ng là "He / She /ủ ữ
It và các ch ng s ít khác"ủ ữ ố
+Ph n l n các tr ng h p thìầ ớ ườ ợ
đ ng t khi chia v i ch ng sộ ừ ớ ủ ữ ố
ít đ u đ c thêm "s", ngo i trề ượ ạ ừ
nh ng t t n cùng b ng "o,x, ch,ữ ừ ậ ằ
z, s, sh" thì ta thêm "es" vào sau
đ ng t .ộ ừ
+Khi đ ng t t n cùng là "y" thìộ ừ ậ
đ i "y" thành "I" và thêm "es"ổ
vào sau đ ng tộ ừ
Cách phát âm s,es:
2. Hi n t i ti p di nệ ạ ế ễ :
* C u trúc:ấ
(+) S + is/am/are + Ving
(-) S + is/am/are not + Ving
(?) Is/Am/ Are + S + Ving
* Cách dùng:
_ Đang x y ra t i 1 th iả ạ ờ
đi m xác đ nh hi n t i ể ị ở ệ ạ
_ S p x y ra có d đ nh tắ ả ự ị ừ
tr c.ướ
_ Không dùng v i các đ ngớ ộ
t chi giác nh : SEE;ừ ư
HEAR; LIKE; LOVE
* Tr ng t đi kèm: At theạ ừ
moment; at this time; right
now; now;
3. Hi n t i hoànệ ạ
thành:
* C u trúc:ấ
(+) S + have/has + PII
(-) S + have/has not + PII
(?) Have/ Has + S + PII
* Cách dùng:
_ X y ra trong qúa kh ,ả ứ
k t qu liên quan đ nế ả ế
hi n t i.( Nh n m nh đ nệ ạ ấ ạ ế
k t qu c a hành đ ng)ế ả ủ ộ
* Tr ng t : just; recently;ạ ừ
lately; ever; never; already;
yet; since; for; so far; until
now; up to now; up to
present
/iz/: ce, x, z, sh, ch, s, ge
/s/: t, p, f, k, th
/z/:không có trong hai tr ng h pườ ợ
trên
4. Hi n t i hoàn thành ti pệ ạ ế
di nễ :
* C u trúc: ấ
(+) S + have/has been + Ving
(-) S + have/has been + Ving
(?) Have/Has + S + been + Ving
* Cách dùng:
_ X y ra trong quá kh , kéo dàiả ứ
đ n hi n t i và có th ti p t cế ệ ạ ể ế ụ
x y ra trong t ng lai. ( Nh nả ươ ấ
m nh tính liên t c c a hànhạ ụ ủ
đ ng)ộ
* Tr ng t đi kèm: just; recently;ạ ừ
lately; ever; never; since; for….
5. Quá kh đ nứ ơ :
* C u trúc:ấ
(+) S + Ved/ PI-c t 2 trongộ
b ng Đ ng t b t quy t c.ả ộ ừ ấ ắ
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V
* Cách dúng:
_ X y ra và ch m d t hoánả ấ ứ
toàn trong quá kh .ứ
_ Nhi u hành đ ng x y raề ộ ả
liên ti p trong quá kh .ế ứ
_ Trong câu đi u ki n lo iề ệ ạ
2.
* Tr ng tù đi kèm:ạ
Yesterday; the day before
yesterday; ago; already;
last; in + m c th i gianố ờ
trong quá kh .ứ
Cách đ c ed: /id/: t,dọ
/t/: c, ch, s, f, k, p x, sh
/d/: các tr ng h p còn l iườ ợ ạ
6. Quá kh ti p di n:ứ ế ễ
* C u trúc:ấ
(+) S + was/ were + Ving
(-) S + was / were not +
Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving.
* Cách dùng:
_ Các hành đ ng x y raộ ả
t i 1 th i đi m xác đ nhạ ờ ể ị
trong quá khứ
_ Nhi u hành đ ng x y raề ộ ả
đ ng th i trong quá kh .ồ ờ ứ
_ 1 hành đ ng đang x y raộ ả
1 hành đ ng khác xen vào:ộ
hành đ ng đang x y raộ ả
dùng QKTD; hành đ ngộ
xen vào dùng QKĐ.
* T n i đi kèm: While;ừ ố
when.
7. Quá kh hoàn thành:ứ
* C u trúc:ấ
(+) S + had + PII
(-) S + had not + PII
(?) Had + S + PII
*Cách dùng:
_ M t hành đ ng x y ra tr c 1ộ ộ ả ướ
hành đ ng khác trong QK ( hànhộ
đ ng x y ra tr c dùng QKHT;ộ ả ướ
hành đ ng x y ra sau dùng QKĐ)ộ ả
_ Hành đ ng x y ra tr c 1 th iộ ả ướ ờ
đi m xác đ nh trong quá kh .ể ị ứ
_ Trong câu đi u ki n lo i 3.ề ệ ạ
* Tr ng t đi kèm: before; after;ạ ừ
when; while; as soon as;
by(tr c); already; never; ever;ướ
8. Quá kh hoàn thànhứ
ti p di n (ítế ễ
dùng):
* C u trúc:ấ
(+) S + had been + Ving
(-) S + hadn’t been + ving
(?) Had + S + been + Ving
* Cách dùng:
_ Ch hành đ ng đã và đangỉ ộ
di n ra và có th hoàn t tễ ể ấ
tr c 1 hành đ ng khácướ ộ
trong quá kh ( nh n m nhứ ấ ạ
đ n tính liên t c c a hànhế ụ ủ
đ ng)ộ
* Tr ng t : before; after;ạ ừ
when; while; as soon as;
9. T ng lai đ n:ươ ơ
* C u trúc: ấ
(+) S + will/ shall + V (will
ngày nay có th dùng v iể ớ
t t c các ấ ả
(-) S + will/ shall not + V
ngôi nh ng shall dùng v iư ớ
“ I” và “WE” )
(?)Will / Shall + S + V
* Cách dùng:
_ S p x y ra trong t ngắ ả ươ
lai không có d đ nhự ị
tr c.ướ
_ Câu yêu c u; đ ngh ;ầ ề ị
l i h a; d đoán choờ ứ ự
t ng lai.ươ
until
by(tr c); already; ever;ướ
until…
_ Trong câu đi u ki n lo iề ệ ạ
1.
* Tr ng t : tomorrow; theạ ừ
day after tomorrow; next;
in + th i gian t ngờ ở ươ
lai…
T ng lai g n:ươ ầ
* C u trúc:ấ
(+) S + is/am/are + going to
+ V
(-) S + is/am/ are not +
going to + V
(?)Is/Am/ Are + S + going
to + V
* Cách dùng:
_ S p x y ra trong t ngắ ả ươ
lai có d đ nh tr c.ự ị ướ
_ Ch c ch n s x y raắ ắ ẽ ả
trong t ng lai theo 1 tìnhươ
hu ng cho tr c.ố ướ
* Tr ng t : tomorrow; theạ ừ
day after tomorrow; next;
in+ th i gian t ng lai…ờ ở ươ
10. T ng lai ti p di n:ươ ế ễ
* C u trúc:ấ
(+) S + will / shall + be + Ving
(-) S + will / shall not + be + Ving
(?) Will / Shall + S + be + Ving
* Cách dùng:
_ Đang x y ra t i th i đi m xácả ạ ờ ể
đ nh trong t ng lai.ị ươ
_ Nhi u hành đ ng x y ra đ ngề ộ ả ồ
th i trong t ng lai.ờ ươ
* Tr ng t : các tr ng t nhạ ừ ạ ừ ư
trong t ng lai đ n; nh ng ph iươ ơ ư ả
d a vào t ng hoàn c nh c thự ừ ả ụ ể
đ chia thì.ể
11. T ng lai hoànươ
thành
* C u trúc:ấ
(+) S + will / shall + have +
PII
(-) S will/ shall not + have +
PII
(?) Will / Shall + S + have +
PII
* Cách dùng:
_ M t hành đ ng x y raộ ộ ả
tr c 1 hành đ ng khácướ ộ
trong t ng lai.ươ
_ M t hành đ ng x y raộ ộ ả
tr c 1 th i đi m xác đ nhướ ờ ể ị
trong t ng lai.ươ
* Tr ng t : By the time; Byạ ừ
+ m c th i gian trong quáố ờ
12.T ng lai hoànươ
thành ti p di n:ế ễ
* C u trúc:ấ
(+) S + will have been +
Ving
(-) S + won’t have been +
Ving
(?) (How long) + will + S +
have been + Ving
*Cách dùng:
_ K t h p v i m nh đế ợ ớ ệ ề
th i gian ( by the time + thìờ
hi n t i đ n )ệ ạ ơ
_ Di n t hành đ ng đã vàễ ả ộ
đang x y ra và có th hoànả ể
t t tr c 1 hành đ ngấ ướ ộ
khác trong t ng lai.ươ
* D u hi u nh n bi t: Byấ ệ ậ ế
kh .ứ
the time + m nh đ th iệ ề ờ
gian thì hi n t i; by +ở ệ ạ
ngày/ gi .ờ