Phụ lục 1: Bảng ký hiệu và cách gõ chuẩn LaTex
Các ký tự Hi lạp
Nhập KQ
alpha α
beta β
chi χ
delta δ
Delta Δ
epsilon ε
varepsilon
ɛ
eta η
gamma γ
Gamma Γ
iota ι
kappa κ
lambda λ
Lambda Λ
mu μ
nu ν
omega ω
Omega Ω
phi φ
varphi
ϕ
Phi Φ
pi π
Pi Π
psi ψ
rho ρ
sigma σ
Sigma Σ
tau τ
theta θ
vartheta
ϑ
Theta Θ
upsilon υ
xi ξ
Các toán tử
Nhập KQ
sqrt
rootn(a)
n
a
+ +
- -
*
⋅
**
⋆
// /
\\ \
xx ×
-: ÷
@
∘
o+ ⊕
ox
⊗
o. ⊙
sum ∑
prod ∏
^^ ∧
^^^
⋀
vv ∨
vvv
⋁
nn ∩
nnn
⋂
uu ∪
uuu
⋃
Các ký tự quan hệ
Nhập KQ
= =
!= ≠
< <
> >
<= ≤
>= ≥
-<
≺
>-
≻
in ∈
!in
∉
sub ⊂
sup ⊃
sube ⊆
supe ⊇
-= ≡
~=
≅
~~ ≈
prop ∝
Các loại dấu ngoặc
Nhập KQ
( (
) )
[ [
] ]
{ {
} }
Xi Ξ
zeta ζ
Ký tự mũi tên
Nhập KQ
uarr ↑
darr ↓
rarr →
-> →
|->
↦
larr ←
harr ↔
rArr ⇒
lArr
⇐
hArr ⇔
Các ký hiệu
logic
Nhập KQ
and and
or or
not ¬
=> ⇒
if if
iff ⇔
AA ∀
EE ∃
_|_ ⊥
TT
⊤
|-
⊢
|=
⊨
Các hàm chuẩn
Nhập KQ
sin sin
cos cos
tan tan
csc csc
sec sec
cot cot
sinh sinh
cosh cosh
tanh tanh
log log
ln ln
det det
dim dim
lim lim
mod mod
gcd gcd
lcm lcm
min min
max max
Các ký hiệu ở trên
Nhập KQ
angle(ABC) ABC
hat x x^
bar x x¯
ul x
x̲
vec x x→
dot x x.
ddot x x
Các ký hiệu khác
Nhập KQ
a^n a
n
a_n a
n
a/n
n
a
int ∫
oint ∮
del ∂
grad ∇
+- ±
O/
∅
oo ∞
aleph
ℵ
| | | |
|cdots|
|⋯|
vdots
⋮
ddots
⋱
|\ | | |
|quad| | |
diamond
⋄
square □
|_
⌊
_|
⌋
|~
⌈
~|
⌉