PHÒNG GD&ĐT PHÚ QUÝ
TRƯỜNG THCS TAM THANH
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Áp dụng HK II (từ tuần 27 đến tuần … )
Năm học: 2010 – 2011
Stt Họ và tên Chuyên môn Kiêm nhiệm Số tiết
Ghi chú
01 Nguyễn Quốc Tuấn Toán 9
4
, 9
5
,
9
6
;6
2
16
02 Ngô Thị Bùi Toán 7
1
→ 7
3
CT Công đoàn 16
03 Nguyễn Minh Quang Toán 9
1
→9
3
Tổ trưởng 15
04 Nguyễn Quang Sáng Toán 8
1
, 8
2
, 8
3
12
05 Nguyễn Quang Toán 6
1
,6
4
,6
6
, 7
4
, 75 20
06 Nguyễn Công Thành Văn 9
4
,9
5
Tổ trưởng+BTCĐ 13
07 Phạm Thị Trường Văn 9
1
, 9
2
, 9
3,
9
6
20
08 Nguyễn Thanh Sơn Văn 7
1
, 7
2
, 6
6
12
09 Châu T Hồng Phương Văn 7
3
→ 7
5
Chủ nhiệm 7
3
16
10 Phạm Hữu Hiền Văn 6
1
→6
5
20
11 Cao Thị Hồng Lợi Văn khối 8 20
12 Văn Thanh Tuấn Lý 9
1
→9
4
; CN khối 9 Chủ nhiệm 9
1
18
13 Lê Thị Dĩnh Lý khối 7, khối 6. Chủ nhiệm 6
1
15
14 Nguyễn T Ngọc Dung Lý 9
5
, 9
6
; khối 8. Chủ nhiệm 9
6
13
15 Trần Thị Thuận (s) Sinh khối 9; 8
3
,8
4
, 8
5
,
20
16 Huỳnh Văn Liễm Hoá khối 9; Sinh 8
1
,8
2
, 6
1
,6
2
TP 20
17 Nguyễn T Thanh Thuý Sinh khối 7; 6
3
→6
5
16
18 Lê Thị Tuyết Hóa khối 8 Chủ nhiệm 8
1
17
Con mọn
19 Trần Thị Thuận (A) Anh 9
4
,Khối 7 Chủ nhiệm 9
4
21
20 Ngô Thị Thanh Thuý Anh 9
1
, 9
2
, 9
3
,9
5,
9
6
,
6
1
Tổ trưởng 16
21 Đỗ Thị Huệ Anh khối 8 15
22 Ngô Thị Hiệu Anh 6
2
,6
3
,6
4
, 6
5,
6
6
Thư ký 20
Con mọn
23 Ngô Mạnh Hà Sử khối 7; 6
1
→6
4
Chủ nhiệm 7
5
18
24 Nguyễn Văn Khái Sử khối 9; 8
1
,8
2
Chủ nhiệm 9
5
+TP 18
25 Nguyễn Thị Lanh GD khối 9, khối 8. Chủ nhiệm 8
2
15
26 Võ Thị Hồng GD khối 7, khối 6 Chủ nhiệm 7
1
15
27 Lê Thị Dung Địa khối 9, 6
1
, 6
2
, 6
5
;Sử 8
3
,8
4,
8
5
Chủ nhiệm 9
2
16
28 Lê Thị Mỹ Diễm Địa khối 8, 6
3
,6
4
, 6
6
Chủ nhiệm 8
3
17
29 Nguyễn Quốc Hợp Địa khối 7; Sử 6
5
, 6
6
Chủ nhiệm 7
4
16
30 Trần Thị Tiến Nhạc khối 9, khối 7; MT 7
1
→ 7
3
Tổ Trưởng 17
31 Nguyễn Thị Kim Hoa MT khối 8; khối 6; 7
4
,7
5
Chủ nhiệm 8
5
17
32 Nguyễn Văn Trí Nhạc khối 8; khối 6 Chủ nhiệm 8
4
15
33 Nguyễn Văn Chánh Thể dục 9
2,
9
4
→ 9
6 ;
6
1
, 6
2
, 6
4
, 6
5
Chủ nhiệm 6
5
20
34 Nguyễn Diện Thể dục khối 7; 6
3
, 6
6
Chủ nhiệm 6
3
18
35 Đặng Quốc Toản Thể dục 9
1
,9
3
; khối 8 Chủ nhiệm 9
3
18
36 Ngô Thị Trung CN khối 8; 6
1
→
6
5
Chủ nhiệm 6
2
19
37 Đỗ Thị Thiêm CN khối 7; 6
6
Chủ nhiệm 7
2
19
Con mọn
38 Nguyễn Văn Tấn Tin học 6
3
, 6
5
, 6
6
Chủ nhiệm 6
6
10
39 Nguyễn Thị Vân Tin học 6
1
, 6
2
,
6
4
Chủ nhiệm 6
4
10
40 Nguyễn Thị Viễn Phúc Toán 8
4,
8
5
, 6
3
,
6
5
19
Con mọn
HIỆU TRƯỞNG