Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.65 KB, 1 trang )
STT ID Họ và tên Khối Lớp Vòng Điểm
1 1637296 Nguyễn Thành Nam 6 6b 11 2830
2 3964741 Pham Thi Lam 6 6b 11 2780
4 3960794 Nguyễn Việt Quang Trung 6 6a 11 2745
5 3839047 Nguyễn Tuấn Linh 6 6A 11 2625
6 3856613 Dang Minh Thuy 6 6B 11 2590
7 3814341 Nguyễn Huy Hoàng 6 6a 11 2590
8 3857569 Pham To Uyen 6 6b 11 2510
9 4336478 Nguyễn Tuấn Linh 6 6a 9 2240
STT ID Họ và tên Khối Lớp Vòng Điểm
1 4687954 Trần Thu Trà 7 A 11 2810
2 4757932 Phạm Thu Huyền 7 7A 11 2690
3 4767322 Phan Văn Long 7 7A 11 2680
5 557232 Lê Yến Nhung 7 7a 11 2655
6 2348466 Đặng Ngọc Kiên 7 7A 11 2565
7 3970414 Phạm Thu Hà 7 7a 11 2540
8 4773252 Vũ Thị Quế 7 7a 10 2365
STT ID Họ và tên Khối Lớp Vòng Điểm
1 3036486 Bùi Thùy Dương 8 8A 11 2900
2 3453816 Bùi Minh Chi 8 8a 11 2735
3 3660594 Ma Huyền Mỹ 8 8B 11 2730
4 3497921 Hoàng Quốc Đạt 8 8a 11 2710
5 3362088 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8 8b 11 2680
6 3327414 Nguyễn Quang Tuấn 8 8A 11 2630
7 2929046 Nguyễn Mạnh Duy 8 8b 9 2210
8 557785 Hoàng Phi Hà 8 8B 9 2195
9 3540264 Nguyễn Việt Hà 8 8A 8 1890