Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.78 KB, 2 trang )
ĐỀ THI VIOLYMPIC - LỚP 5
VÒNG 6 - ĐỀ 1
Họ và tên : …… ……… …… … Lớp:… ;Trường:………… …………………
BÀI 1 : Chọn theo thứ tự tăng dần :
* 1kg ; 4 dag ; 25g ; 9tạ ; 45tạ ; 45kg ; 3tấn ; 8yến ; 68 yến ; 1 500kg ; 16hg ;
150kg ; 2dag ; 2hg ; 5hg ; 35dag ; 5 000kg ; 9kg ; 2yến ; 3tạ .
_ 2dag < 25g < 4dag < 2hg < 35dag < 5hg < 1kg < 16hg < 9kg < 2yến < 45kg <
8yến < 150kg < 3tạ < 68yến < 9tạ < 1500kg < 3tấn < 45tạ < 5000kg .
* 15g < 2hg < 65dag < 8hg < 16hg < 4kg < 50hg < 72hg < 2yến < 25kg < 45kg < 65kg
< 8yến < 115kg < 13yến < 150kg < 9tạ < 24tạ < 3tấn < 6tấn 15kg .
* 6g < 9g < 4dag < 2hg < 35dag < 5hg < 65dag < 50hg < 9kg < 25kg < 5yến < 65kg <
8yến <1tạ < 800kg < 9tạ < 1 500kg < 3tấn < 45tạ < 6tấn 15kg .
* 25g < 2hg < 5hg < 65dag < 1kg < 16hg < 4kg < 72hg < 9kg < 2yến < 45kg < 5yến <
65kg < 1tạ < 115hg < 13yến < 3tạ < 9tạ < 1500kg < 5000kg .
BÀI 2 : Chọn các giá trị bằng nhau :
* tạ ; 9 tấn 50kg ; 2kg 50g ; 9050 kg ; 50 kg ; 3tạ 8 kg ; 250 kg ;tấn ;150dag ;
308kg ; 35tạ ;120kg ; 2tạ ; 2050g ; 330kg ;15hg ; 200kg ;12yến; 3tấn5tạ ;3tạ3yến .
* 900dag = 9kg ; 2tạ = 2000kg ; 2tạ 50kg = tấn ; 9tấn50kg = 90tạ50kg ; 308 kg =
3080 hg ; 2460 kg = 24tạ 6yến ; 6 tấn 8 kg = 600 yến 8kg ; 97 tạ 50 kg = 9 tấn
750 kg ; 1 kg 5 hg = 150 dag ; 7 tạ 15 kg = 7 150 hg .
BÀI 3 : Thỏ tìm cà rốt :
1/ Tổng 2 số là 340; nếu lấy SL : SB thì được 3 và ko dư. Tìm 2 số đó. ( 85 ; 255 )
2/ Tổng 2 số là 186; nếu lấy SL : SB thì được 2 và dư 12. Tìm 2 số đó. ( 58 ; 128 )
3/ Tổng 2 số là 258; nếu lấy SL : SB thì được 2 và dư 21. Tìm 2 số đó. ( 79 ; 179 )
4/ Tổng 2 số là 426; nếu lấy SL : SB thì được 2 và ko dư. Tìm 2 số đó. ( 142 ; 284 )
5/ Tìm 2 số, biết nếu lấy SL : SB thì được 4 và dư 19. Hiệu 2 số là 133. ( 38 ; 171 )
1
ĐIỂM :
XẾP THỨ :
6/ Tìm 2 số, biết nếu lấy SL : SB thì được 2 và dư 19. Tổng SBC,SC là 340.(107;233 )
7/ Tìm 2 số, biết nếu lấy SL : SB thì được 3 và dư 41. Hiệu 2 số là 245. ( 102 ; 347 )