Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

hệ thống công thức sinh học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (280.19 KB, 22 trang )

H TH NG TOÀN B KI N TH C SINH H C PH THÔNGỆ Ố Ộ Ế Ứ Ọ Ổ
*********************
C S V T CH T VÀ C CH DI TRUY N C P Đ PHÂN T (ADN – ARN – PRÔTÊIN )Ơ Ở Ậ Ấ Ơ Ế Ề Ở Ấ Ộ Ử
PH N I . C U TRÚC ADNẦ Ấ
I . Tính s nuclêôtit c a ADN ho c c a gen ố ủ ặ ủ
1. Đ i v i m i m ch c a gen :ố ớ ỗ ạ ủ
- Trong ADN , 2 m ch b sung nhau , nên s nu và chi u dài c a 2 m ch b ng nhau .ạ ổ ố ề ủ ạ ằ
A
1
+ T
1
+ G
1
+ X
1
= T
2
+ A
2
+ X
2
+ G
2
=
2
N
- Trong cùng m t m ch , A và T cũng nh G và X , không liên k t b sung nên không nh t thi t ph i b ngộ ạ ư ế ổ ấ ế ả ằ
nhau . S b sung ch có gi a 2 m ch : A c a m ch này b sung v i T c a m ch kia , G c a m ch này bự ổ ỉ ữ ạ ủ ạ ổ ớ ủ ạ ủ ạ ổ
sung v i X c a m ch kia . Vì v y , s nu m i lo i m ch 1 b ng s nu lo i b sung m ch 2 .ớ ủ ạ ậ ố ỗ ạ ở ạ ằ ố ạ ổ ạ
A
1


= T
2 ;
T
1
= A
2
; G
1
= X
2
; X
1
= G
2
2. Đ i v i c 2 m chố ớ ả ạ :
- S nu m i lo i c a ADN là s nu lo i đó c 2 m ch : ố ỗ ạ ủ ố ạ ở ả ạ
A = T = A
1
+ A
2
= T
1
+ T
2
= A
1
+ T
1
= A
2

+ T
2
G = X = G
1
+ G
2
= X
1
+ X
2
= G
1
+ X
1
= G
2
+ X
2
Chú ý :khi tính t l % ỉ ệ
%A = % T =
=
+
2
2%1% AA
2
2%1% TT +
= …
%G = % X =
=
+

2
2%1% GG
2
2%1% XX +
=…….
Ghi nh : ớ T ng 2 lo i nu khác nhóm b sung luôn luôn b ng n a s nu c a ADN ho c b ng 50% s nu c aổ ạ ổ ằ ử ố ủ ặ ằ ố ủ
ADN : Ng c l i n u bi t :ượ ạ ế ế
+ T ng 2 lo i nu = N / 2 ho c b ng 50% thì 2 lo i nu đó ph i khác nhóm b sung ổ ạ ặ ằ ạ ả ổ
+ T ng 2 lo i nu khác N/ 2 ho c khác 50% thì 2 lo i nu đó ph i cùng nhóm b sung ổ ạ ặ ạ ả ổ
3. T ng s nu c a ADN (N) ổ ố ủ
T ng s nu c a ADN là t ng s c a 4 lo i nu A + T + G+ X . Nh ng theo nguyên t c b sung (NTBS) A= Tổ ố ủ ổ ố ủ ạ ư ắ ổ
, G=X . Vì v y , t ng s nu c a ADN đ c tính là : ậ ổ ố ủ ượ
N = 2A + 2G = 2T + 2X hay N = 2( A+ G)
Do đó A + G =
2
N
ho c ặ %A + %G = 50%
4. Tính s chu kì xo n ( C ) ố ắ
M t chu kì xo n g m 10 c p nu = 20 nu . khi bi t t ng s nu ( N) c a ADN :ộ ắ ồ ặ ế ổ ố ủ
N = C x 20 => C =
20
N
5. Tính kh i l ng phân t ADN (M )ố ượ ử :
M t nu có kh i l ng trung bình là 300 đvc . khi bi t t ng s nu suy ra ộ ố ượ ế ổ ố
M = N x 300 đvc
6. Tính chi u dài c a phân t ADN ( L ) :ề ủ ử
Phân t ADN là 1 chu i g m 2 m ch đ n ch y song song và xo n đ u đ n quanh 1 tr c . vì v y chi u dàiử ỗ ồ ạ ơ ạ ắ ề ặ ụ ậ ề
c a ADN là chi u dài c a 1 m ch và b ng chi u dài tr c c a nó . M i m ch có ủ ề ủ ạ ằ ề ụ ủ ỗ ạ
2
N

nuclêôtit, đ dài c aộ ủ
1 nu là 3,4 A
0
L =
2
N
. 3,4A
0
Đ n v th ng dùng : ơ ị ườ
• 1 micrômet = 10
4
angstron ( A
0
)
• 1 micrômet = 10
3
nanômet ( nm)
• 1 mm = 10
3
micrômet = 10
6
nm = 10
7
A
0
II. Tính s liên k t Hiđrô và liên k t Hóa Tr Đ – P ố ế ế ị
1. S liên k t Hiđrô ( H ) ố ế
+ A c a m ch này n i v i T m ch kia b ng 2 liên k t hiđrô ủ ạ ố ớ ở ạ ằ ế
+ G c a m ch này n i v i X m ch kia b ng 3 liên k t hiđrô ủ ạ ố ớ ở ạ ằ ế
V y s liên k t hiđrô c a gen là : ậ ố ế ủ H = 2A + 3 G ho c H = 2T + 3X ặ

Trang - 1 -
2. S liên k t hoá tr ( HTố ế ị )
a) S liên k t hoá tr n i các nu trên 1 m ch gen : ố ế ị ố ạ
2
N
- 1
Trong m i m ch đ n c a gen , 2 nu n i v i nhau b ng 1 lk hoá tr , 3 nu n i nhau b ng 2 lk hoá tr … ỗ ạ ơ ủ ố ớ ằ ị ố ằ ị
2
N
nu
n i nhau b ng ố ằ
2
N
- 1
b) S liên k t hoá tr n i các nu trên 2 m ch gen : ố ế ị ố ạ 2(
2
N
- 1 )
Do s liên k t hoá tr n i gi a các nu trên 2 m ch c a ADN : ố ế ị ố ữ ạ ủ 2(
2
N
- 1 )
c) S liên k t hoá tr đ ng – photphát trong gen ( HTố ế ị ườ
Đ-P
)
Ngoài các liên k t hoá tr n i gi a các nu trong gen thì trong m i nu có 1 lk hoá tr g n thành ph n c a Hế ị ố ữ ỗ ị ắ ầ ủ
3
PO
4
vào thành ph n đ ng . Do đó s liên k t hoá tr Đ – P trong c ADN là :ầ ườ ố ế ị ả

HT
Đ-P
= 2(
2
N
- 1 ) + N = 2 (N – 1)
____________________________________________________________________________
_
PH N II. C CH T NHÂN ĐÔI C ADNẦ Ơ Ế Ự Ủ
I . TÍNH S NUCLÊÔTIT T DO C N DÙNG Ố Ự Ầ
1.Qua 1 l n t nhân đôi ( t sao , tái sinh , tái b n ) ầ ự ự ả
+ Khi ADN t nhân đôi hoàn toàn 2 m ch đ u liên k t các nu t do theo NTBS : Aự ạ ề ế ự
ADN
n i v i Tố ớ
T do ự

ng c l i ; Gượ ạ
ADN
n i v i X ố ớ
T do ự
và ng c l i . Vì vây s nu t do m i lo i c n dùng b ng s nu mà lo i nóượ ạ ố ự ỗ ạ ầ ằ ố ạ
b sung ổ A
td
=T
td
= A = T ; G
td
= X
td
= G = X

+ S nu t do c n dùng b ng s nu c a ADN ố ự ầ ằ ố ủ N
td
= N
2. Qua nhi u đ t t nhân đôi ( x đ t ) ề ợ ự ợ
+ Tính s ADN conố
- 1 ADN m qua 1 đ t t nhân đôi t o 2 = 2ẹ ợ ự ạ
1
ADN con
- 1 ADN m qua 2 đ t t nhân đôi t o 4 = 2ẹ ợ ự ạ
2
ADN con
- 1 ADN m qua3 đ t t nhân đôi t o 8 = 2ẹ ợ ự ạ
3
ADN con
- 1 ADN m qua x đ t t nhân đôi t o 2ẹ ợ ự ạ
x
ADN con
V y :ậ T ng s ADN con = 2ổ ố
x
- Dù đ t t nhân đôi nào , trong s ADN con t o ra t 1 ADN ban đ u , v n có 2 ADN con mà m i ADNở ợ ự ố ạ ừ ầ ẫ ỗ
con này có ch a 1 m ch cũ c a ADN m . Vì v y s ADN con còn l i là có c 2 m ch c u thành hoàn toànứ ạ ủ ẹ ậ ố ạ ả ạ ấ
t nu m i c a môi tr ng n i bào .ừ ớ ủ ườ ộ
S ADN con có 2 m ch đ u m i = 2ố ạ ề ớ
x
– 2
+ Tính s nu t do c n dùngố ự ầ :
- S nu t do c n dùng thì ADN tr i qua x đ t t nhân đôi b ng t ng s nu sau cùng coup trong cácố ự ầ ả ợ ự ằ ổ ố
ADN con tr s nu ban đ u c a ADN m ừ ố ầ ủ ẹ
• T ng s nu sau cùng trong trong các ADN con : ổ ố N.2
x

• S nu ban đ u c a ADN m :ố ầ ủ ẹ N
Vì v y t ng s nu t do c n dùng cho 1 ADN qua x đ t t nhân đôi :ậ ổ ố ự ầ ợ ự


N
td
= N .2
x
– N = N( 2
X
-1)
S nu t do m i lo i c n dùng là:ố ự ỗ ạ ầ


A
td
=

T
td
= A( 2
X
-1)


G
td
=

X

td
= G( 2
X
-1)
N u tính s nu t do c a ADN con mà có 2 m ch hoàn tòan m i :ế ố ự ủ ạ ớ


N
td hoàn toàn m i ớ
= N( 2
X
- 2)


A
td

hoàn toàn

m i ớ
=

T
td
= A( 2
X
-2)


G

td hoàn toàn m i ớ
=

X
td
= G( 2
X
2)
Trang - 2 -
II .TÍNH S LIÊN K T HIĐRÔ ; HOÁ TR Đ- P Đ C HÌNH THÀNH HO C B PHÁ V Ố Ế Ị ƯỢ Ặ Ị Ỡ
1. Qua 1 đ t t nhân đôi ợ ự
a, Tính s liên k t hiđrôb phá v và s liên k t hiđrô đ c hình thànhố ế ị ỡ ố ế ượ
Khi ADN t nhân đôi hoàn toàn :ự
- 2 m ch ADN tách ra , các liên k t hiđrô gi a 2 m ch đ u b phá v nên s liên k t hiđrô b phá v b ng sạ ế ữ ạ ề ị ỡ ố ế ị ỡ ằ ố
liên k t hiđrô c a ADN ế ủ H b đ t = H ị ứ
ADN
-
M i m ch ADN đ u n i các nu t do theo NTBS b ng các liên k t hiđrô nên s liên k t hiđrô đ c hìnhỗ ạ ề ố ự ằ ế ố ế ượ
thành là t ng s liên k t hiđrô c a 2 ADN con ổ ố ế ủ H hình thành = 2 . H
ADN
b, S liên k t hoá tr đ c hình thành :ố ế ị ượ
Trong quá trình t nhân đôi c a ADN , liên k t hoá tr Đ –P n i các nu trong m i m ch c a ADN không bự ủ ế ị ố ỗ ạ ủ ị
phá v . Nh ng các nu t do đ n b sung thì d c n i v i nhau b ng lk hoá tr đ hình thành 2 m ch m i ỡ ư ự ế ổ ượ ố ớ ằ ị ể ạ ớ
Vì v y s liên k t hoá tr đ c hình thành b ng s liên k t hoá tr n i các nu v i nhau trong 2 m ch c aậ ố ế ị ượ ằ ố ế ị ố ớ ạ ủ
ADN
HT đ c hình thành = 2 ( ượ
2
N
- 1 ) = N- 2
2 .Qua nhi u đ t t nhân đôi ( x đ t ) ề ợ ự ợ

a. Tính t ng s liên k t hidrô b phá v và t ng s liên k t hidrô hình thành :ổ ố ế ị ỡ ổ ố ế
-T ng s liên k t hidrô b phá v :ổ ố ế ị ỡ

H b phá v = H (2ị ỡ
x
– 1)
- T ng s liên k t hidrô đ c hình thành :ổ ố ế ượ

H hình thành = H 2
x
b,T ng s liên k t hoá tr đ c hình thàổ ố ế ị ượ nh :
Liên k t hoá tr đ c hình thành là nh ng liên k t hoá tr n i các nu t do l i thành chu i m chế ị ượ ữ ế ị ố ự ạ ỗ ạ
polinuclêôtit m i ớ
S liên k t hoá tr n i các nu trong m i m ch đ n : ố ế ị ố ỗ ạ ơ
2
N
- 1
- Trong t ng s m ch đ n c a các ADN con còn có 2 m ch cũ c a ADN m đ c gi l i ổ ố ạ ơ ủ ạ ủ ẹ ượ ữ ạ
- Do đó s m ch m i trong các ADN con là 2.2ố ạ ớ
x
- 2 , vì vây t ng s liên k t hoá tr đ c hình thành làổ ố ế ị ượ

HT hình thành = (
2
N
- 1) (2.2
x
– 2) = (N-2) (2
x
– 1)

III. TÍNH TH I GIAN SAO MÃ Ờ
Có th quan ni m s liên k t các nu t do vào 2 m ch c a ADN là đ ng th i , khi m ch này ti p nhân vàể ệ ự ế ự ạ ủ ồ ờ ạ ế
đóng góp d c bao nhiêu nu thì m ch kia cũng liên k t đ c bay nhiêu nu ượ ạ ế ượ
T c đ t saoố ộ ự : S nu d c ti p nh n và li n k t trong 1 giây ố ượ ế ậ ế ế
1,Tính th i gian t nhân đôi (t saoờ ự ự )
Th i gian đ 2 m ch c a ADN ti p nh n và kiên k t nu t do ờ ể ạ ủ ế ậ ế ự
- Khi bi t th i gian đ ti p nh n và l iên k t trong 1 nu là dt , th i gian t sao d c tính là :ế ờ ể ế ậ ế ờ ự ượ
TG t sao = dt . ự
2
N
- Khi bi t t c đ t sao (m i giây lk đ c bao nhiêu nu )thì th i gian t nhân đôi c a ADN là :ế ố ộ ự ỗ ượ ờ ự ủ
TG t sao = ự N : t c đ t sao ố ộ ự
________________________________________________________________________________
PH N III . C U TRÚC ARNẦ Ấ
I.TÍNH S RIBÔNUCLÊÔTIT C A ARN :Ố Ủ
- ARN th ng g m 4 lo i ribônu : A ,U , G , X và đ c t ng h p t 1 m ch ADN theo NTBS . Vì vâ sườ ồ ạ ượ ổ ợ ừ ạ ỵ ố
ribônu c a ARN b ng s nu 1 m ch c a ADN ủ ằ ố ạ ủ rN = rA + rU + rG + rX =
2
N
- Trong ARN A và U cũng nh G và X không liên k t b sung nên không nh t thi t ph i b ng nhau . S b sung ch cóư ế ổ ấ ế ả ằ ự ổ ỉ
gi a A, U , G, X c a ARN l n l t v i T, A , X , G c a m ch g c ADN . Vì v y s ribônu m i lo i c a ARN b ngữ ủ ầ ượ ớ ủ ạ ố ậ ố ỗ ạ ủ ằ
s nu b sung m ch g c ADN . ố ổ ở ạ ố rA = T g c ố ; rU = A g c ố
rG = X g c ố ; rX = Gg c ố
* Chú ý : Ng c l i , s l ng và t l % t ng lo i nu c a ADN đ c tính nh sau :ượ ạ ố ượ ỉ ệ ừ ạ ủ ượ ư
+ S l ng :ố ượ A = T = rA + rU
G = X = rR + rX
+ T l % :ỉ ệ % A = %T =
2
%% rUrA +
Trang - 3 -

%G = % X =
2
%% rXrG +
II. TÍNH KH I L NG PHÂN T ARN (MỐ ƯỢ Ử
ARN
)
M t ribônu có kh i l ng trung bình là 300 đvc , nên:ộ ố ượ
M
ARN
= rN . 300đvc =
2
N
. 300 đvc
III. TÍNH CHI U DÀI VÀ S LIÊN K T HOÁ TR Đ – P C A ARN Ề Ố Ế Ị Ủ
1 Tính chi u dài :ề
- ARN g m có m ch rN ribônu v i đ dài 1 nu là 3,4 Aồ ạ ớ ộ
0
. Vì v y chi u dài ARN b ng chi u dài ADNậ ề ằ ề
t ng h p nên ARN đó ổ ợ
- Vì v y ậ L
ADN
=

L
ARN
= rN . 3,4A
0
=
2
N

. 3,4 A
0
2 . Tính s liên k t hoá tr Đ –P:ố ế ị
+ Trong chu i m ch ARN : 2 ribônu n i nhau b ng 1 liên k t hoá tr , 3 ribônu n i nhau b ng 2 liên k t hoáỗ ạ ố ằ ế ị ố ằ ế
tr …Do đó s liên k t hoá tr n i các ribônu trong m ch ARN là rN – 1 ị ố ế ị ố ạ
+ Trong m i ribônu có 1 liên k t hoá tr g n thành ph n axit Hỗ ế ị ắ ầ
3
PO
4
vào thành ph n đ ng . Do đó s liên k tầ ườ ố ế
hóa tr lo i này có trong rN ribônu là rN ị ạ
V y s liên k t hoá tr Đ –P c a ARNậ ố ế ị ủ :
HT
ARN
= rN – 1 + rN = 2 .rN -1
____________________________________________________________________
PH N IV . C CH T NG H P ARNẦ Ơ Ế Ổ Ợ
I . TÍNH S RIBÔNUCLÊOTIT T DO C N DÙNG Ố Ự Ầ
1 . Qua 1 l n sao mã :ầ
Khi t ng h p ARN , ch m ch g c c a ADN làm khuôn m u liên các ribônu t do theo NTBS :ổ ợ ỉ ạ ố ủ ẫ ự
A
ADN
n i U ố
ARN
; T
ADN
n i A ố
ARN

G

ADN
n i X ố
ARN
; X
ADN
n i G ố
ARN

Vì v y : + S ribônu t do m i lo i c n dùng b ng s nu lo i mà nó b sung trên m ch g c c a ADN ậ ố ự ỗ ạ ầ ằ ố ạ ổ ạ ố ủ
rA
td
= T
g c ố
; rU
td
= A
g cố
rG
td
= X
g cố ;
rX
td
= G
g cố
+ S ribônu t do các lo i c n dùng b ng s nu c a 1 m ch ADN ố ự ạ ầ ằ ố ủ ạ
rN
td
=
2

N
2. Qua nhi u l n sao mã ( k l n ) ề ầ ầ
M i l n sao mã t o nên 1 phân t ARN nên s phân t ARN sinh ra t 1 gen b ng s l n sao mã c aỗ ầ ạ ử ố ử ừ ằ ố ầ ủ
gen đó .
S phân t ARN = S l n sao mã = K ố ử ố ầ
+ S ribônu t do c n dùng là s ribônu c u thành các phân t ARN . Vì v y qua K l n sao mã t oố ự ầ ố ấ ử ậ ầ ạ
thành các phân t ARN thì t ng s ribônu t do c n dùng là:ử ổ ố ự ầ

rN
td
= K . rN
+ Suy lu n t ng t , s ribônu t do m i lo i c n dùng là :ậ ươ ự ố ự ỗ ạ ầ

rA
td
= K. rA = K . T
g c ố
;

rU
td
= K. rU = K . A
g cố

rG
td
= K. rG = K . X
g cố
;


rX
td
= K. rX = K . G
g cố
* Chú ý : Khi bi t s ribônu t do c n dùng c a 1 lo i :ế ố ự ầ ủ ạ
+ Mu n xác đ nh m ch khuôn m u và s l n sao mã thì chia s ribônu đó cho s nu lo i b sung ố ị ạ ẫ ố ầ ố ố ạ ổ ở
m ch 1 và m ch 2 c a ADN => S l n sao mã ph i là c s gi a s ribbônu đó và s nu lo i b sung ạ ạ ủ ố ầ ả ướ ố ữ ố ố ạ ổ ở
m ch khuôn m u .ạ ẫ
+ Trong tr ng h p căn c vào 1 lo i ribônu t do c n dùng mà ch a đ xác đ nh m ch g c , c n cóườ ợ ứ ạ ự ầ ư ủ ị ạ ố ầ
s ribônu t do lo i khác thì s l n sao mã ph i là c s chung gi a só ribônu t do m i lo i c n dùng v iố ự ạ ố ầ ả ướ ố ữ ự ỗ ạ ầ ớ
s nu lo i b sung c a m ch g c ố ạ ổ ủ ạ ố
II. TÍNH S LIÊN K T HIĐRÔ VÀ LIÊN K T HOÁ TR Đ – P :Ố Ế Ế Ị
1 . Qua 1 l n sao mã :ầ
a. S liên k t hidro :ố ế H đ t = H ứ
ADN

H hình thành = H
ADN
=> H đ t = H hình thành = H ứ
ADN
Trang - 4 -
b. S liên k t hoá tr :ố ế ị HT hình thành = rN – 1
2. Qua nhi u l n sao mã ( K l nề ầ ầ ) :
a. T ng s liên k t hidrô b phá v ổ ố ế ị ỡ

H phá v = K . H ỡ
b. T ng s liên k t hoá tr hình thành :ổ ố ế ị

HT hình thành = K ( rN – 1)
III. TÍNH TH I GIAN SAO MÃ :Ờ

* T c đ sao mãố ộ : S ribônu đ c ti p nh n và liên k t nhau trong 1 giây .ố ượ ế ậ ế
*Th i gian sao mã : ờ
- Đ i v i m i l n sao mãố ớ ỗ ầ : là th i gian đ m ch g c c a gen ti p nh n và liên k t các ribônu t do thànhờ ể ạ ố ủ ế ậ ế ự
các phân t ARN ử
+ Khi bi t th i gian đ ti p nh n 1 ribônu là dt thì th i gian sao mã là :ế ờ ể ế ậ ờ
TG sao mã = dt . rN
+ Khi bi t t c đ sao mã ( m i giây liên k t đ c bao nhiêu ribônu ) thì th i gian sao mã là :ế ố ộ ỗ ế ượ ờ
TG sao mã = r N : t c đ sao mã ố ộ
- Đ i v i nhi u l n sao mã ( K l n ) :ố ớ ề ầ ầ
+ N u tgian chuy n ti p gi a 2 l n sao mã mà không đáng k thi th i gian sao mã nhi u l n là : ế ể ế ữ ầ ể ờ ề ầ
TG sao mã nhi u l n = K TG sao mã 1 l n ề ầ ầ
+ N u TG chuy n ti p gi a 2 l n sao mã liên ti p đáng k là ế ể ế ữ ầ ế ể ∆t th i gian sao mã nhi u l n là : ờ ề ầ
TG sao mã nhi u l n = K TG sao mã 1 l n + (K-1) ề ầ ầ ∆t
__________________________________________________________________________
PH N IV . C U TRÚC PRÔTÊINẦ Ấ
I . TÍNH S B BA M T MÃ - S AXIT AMIN Ố Ộ Ậ Ố
+ C 3 nu k ti p nhau trên m ch g c c a gen h p thành 1 b ba mã g c , 3 ribônu k ti p c a m ch ARNứ ế ế ạ ố ủ ợ ộ ố ế ế ủ ạ
thông tin ( mARN) h p thành 1 b ba mã sao . Vì s ribônu c a mARN b ng v i s nu c a m ch g c , nênợ ộ ố ủ ằ ớ ố ủ ạ ố
s b ba mã g c trong gen b ng s b ba mã sao trong mARN .ố ộ ố ằ ố ộ
S b ba m t mã = ố ộ ậ
3.2
N
=
3
rN
+Trong m ch g c c a gen cũng nh trong s mã sao c a mARN thì có ạ ố ủ ư ố ủ 1 b ba mã k t thúc không mã hoá aộ ế
amin . Các b ba còn l i co mã hoá a.amin ộ ạ
S b ba có mã hoá a amin (a.amin chu i polipeptit)= ố ộ ỗ
3.2
N

- 1 =
3
rN
- 1
+ Ngoài mã k t thúc không mã hóa a amin , mã m đ u tuy có mã hóa a amin , nh ng ế ở ầ ư a amin này b c t bị ắ ỏ
không tham gia vào c u trúc prôtêinấ
S a amin c a phân t prôtêin (a.amin prô hoàn ch nh )= ố ủ ử ỉ
3.2
N
- 2 =
3
rN
- 2
II. TÍNH S LIÊN K T PEPTITỐ Ế
-S liên k t peptit hình thành = s phân t Hố ế ố ử
2
O t o ra ạ
-Hai a amin n i nhau b ng 1 liên k t péptit , 3 a amin có 2 liên k t peptit …… chu i polipeptit có m là aố ằ ế ế ỗ
amin thì s liên k t peptit là :ố ế
S liên k t peptit = m -1 ố ế
III. TÍNH S CÁCH MÃ HÓA C A ARN VÀ S CÁCH S P Đ T A AMIN TRONG CHU IỐ Ủ Ố Ắ Ặ Ỗ
POLIPEPTIT
Các lo i ạ a amin và các b ba mã hoá: Có 20 lo i a amin th ng g p trong các phân t prôtêin nh sau :ộ ạ ườ ặ ử ư
1) Glixêrin : Gly 2) Alanin : Ala 3) Valin : Val 4 ) L xin : Leu ơ
5) Izol xin : Ile ơ 6 ) Xerin : Ser 7 ) Treonin : Thr 8 ) Xistein : Cys
9) Metionin : Met 10) A. aspartic : Asp 11)Asparagin : Asn 12) A glutamic : Glu
13) Glutamin :Gln 14) Arginin : Arg 15) Lizin : Lys 16) Phenilalanin :Phe
17) Tirozin: Tyr 18) Histidin : His 19) Triptofan : Trp 20) Prôlin : pro
Trang - 5 -
B ng b ba m t mã ả ộ ậ

U X A G
U
U U U
U U X phe
U U A
U U G Leu
U X U
U X X
U X A Ser
U X G
U A U Tyr
U A X
U A A **
U A G **
U G U
U G X Cys
U G A **
U G G Trp
U
X
A
G
X
X U U
X U X Leu
X U A
X U G
X X U
X X X Pro
X X A

X X G
X A U His
X A X
X A A
X A G Gln
X G U
X G X
X G A Arg
X G G
U
X
A
G
A
A U A
A U X He
A U A
A U G * Met
A X U
A X X Thr
A X A
A X G
A A U Asn
A A X
A A A
A A G Lys
A G U
A G X Ser
A G A
A G G Arg

U
X
A
G
G
G U U
G U X Val
G U A
G U G * Val
G X U
G X X
G X A Ala
G X G
G A U
G A X Asp
G A A
G A G Glu
G G U
G G X
G G A Gli
G G G
U
X
A
G
Kí hi u : * mã m đ u ệ ở ầ ; ** mã k t thúc ế
_________________________________________________________________
PH N V . C CH T NG H P PRÔTÊINẦ Ơ Ế Ổ Ợ
I .TÍNH S AXIT AMIN T DO C N DÙNGỐ Ự Ầ :
Trong quá tình gi i mã , t ng h p prôtein, ch b ba nào c a mARN có mã hoá a amin thì m i đ c ARNả ổ ợ ỉ ộ ủ ớ ượ

mang a amin đ n gi i mã .ế ả
1 ) Gi i mã t o thành 1 phân t prôtein: ả ạ ử
• Khi ribôxôm chuy n d ch t đ u này đ n đ u n c a mARN đ hình thành chu i polipeptit thì s aể ị ừ ầ ế ầ ọ ủ ể ỗ ố
amin t do c n dùng đ c ARN v n chuy n mang đ n là đ gi i mã m đ u và các mã k ti p , mã cu iự ầ ượ ậ ể ế ể ả ở ầ ế ế ố
cùng không đ c gi i . Vì v y s a amin t do c n dùngh cho m i l n t ng h p chu i polipeptit là : ượ ả ậ ố ự ầ ỗ ầ ổ ợ ỗ
S a amin t do c n dùng : S aaố ự ầ ố
td
=
3.2
N
- 1 =
3
rN
- 1
• Khi r i kh i ribôxôm , trong chu i polipeptit không còn a amin t ng ng v i mã m đ u .Do đó , sờ ỏ ỗ ươ ứ ớ ở ầ ố
a amin t do c n dùng đ c u thành phân t prôtêin ( tham gia vào c u trúc prôtêin đ th c hi n ch c năngự ầ ể ấ ử ấ ể ự ệ ứ
sinh h c ) là : ọ
S a amin t do c n dùng đ c u thành prôtêin hoàn ch nh :ố ự ầ ể ấ ỉ
S aaố
p
=
3.2
N
- 2 =
3
rN
- 2
2 ) Gi i mã t o thành nhi u phân t prôtêin :ả ạ ề ử
• Trong quá trình gi i mã , t ng h p prôtêin , m i l t chuy n d ch c a ribôxôm trên mARN s t oả ổ ợ ỗ ượ ể ị ủ ẽ ạ
thành 1 chu i polipeptit .ỗ

- Có n riboxomchuy n d ch qua mARN và không tr l i là có n l t tr t c a ribôxôm . Do đó s phânể ị ở ạ ượ ượ ủ ố
t prôtêin ( g m 1 chu i polipeptit ) = s l t tr t c a ribôxôm .ử ồ ỗ ố ượ ượ ủ
- M t gen sao mã nhi u l n, t o nhi u phân t mARN cùng lo i . M i mARN đ u có n l t ribôxômộ ề ầ ạ ề ử ạ ỗ ề ượ
tr t qua thì quá trình gi mã b i K phân t mARN s t o ra s phân t prôtêin : ượ ả ở ử ẽ ạ ố ử

s P = t ng s l t tr t RB = K .nố ổ ố ượ ượ
• T ng s axit amin t do thu đ c hay huy đ ng v a đ tham gia vào c u trúc các ph n t protein v aổ ố ự ượ ộ ừ ể ấ ầ ừ ừ
đ tham gia mã m đ u. Vì v y :ể ở ầ ậ
-T ng s axit amin t do đ c dùng cho quá trình gi i mã là s axit amin tham gia vào c u trúc ph n tổ ố ự ượ ả ố ấ ầ ử
protein và s axit amin thjam gia vào vi c gi i mã m đ u (đ c dùng 1 l n m mà thôi ).ố ệ ả ở ầ ượ ầ ở

aa
td
= S P . (ố
3
rN
- 1) = Kn (
3
rN
- 1)
- T ng s a amin tham gia c u trúc prôtêin đ th c hi n ch c năng sinh h c ( không k a amin m đ u ) :ổ ố ấ ể ự ệ ứ ọ ể ở ầ
Trang - 6 -


aaP

= S P . (ố
3
rN
- 2 )

II . TÍNH S PHÂN T N C VÀ S LIÊN K T PEPTITỐ Ử ƯỚ Ố Ế
Trong quá trình gi i mãkhi chu i polipeptit đang hình thành thì c 2 axit amin k ti p n i nhau b ng liên k tả ỗ ứ ế ế ố ằ ế
peptit thì đ ng th i gi i phóng 1 phân t n c, 3 axit amin n i nhau b ng 2 liên k t paptit, đ ng th i gi iồ ờ ả ử ướ ố ằ ế ồ ờ ả
phóng 2 phân t n c… Vì v y : ử ướ ậ
• S phân t n c đ c gi i phóng trong quá trình gi i mãt o 1 chu i polipeptit là ố ử ứơ ượ ả ả ạ ỗ
S phân t Hố ử
2
O gi i phóng = ả
3
rN
- 2
• T ng s phân t n c đ c gi i phóng trong quá trình t ng h p nhi u phân t protein (m i phân tổ ố ử ướ ượ ả ổ ợ ề ử ỗ ử
protein là 1 chu i polipeptit ) .ỗ

H
2
O gi i phóng = s phân t prôtêin . ả ố ử
3
rN
- 2
• Khi chu i polipeptit r i kh i riboxom tham gia ch c năng sinh h c thì axit amin m đ u tách ra 1 m iỗ ờ ỏ ứ ọ ở ầ ố
liên k t peptit v i axit amin đó không còn ế ớ s liên k t peptit th c s t o l p đ c là ố ế ự ự ạ ậ ượ
3
rN
-3 = s aaố
P
-1 . vì
v y t ng s lk peptit th c s hình thành trong các phân t protein là :ậ ổ ố ự ự ử

peptit = T ng s phân t protein . (ổ ố ử

3
rN
- 3 ) = S P(s aaố ố
P
- 1 )
III. TÍNH S ARN V N CHUY N ( tARN) Ố Ậ Ể
Trong quá trình t ng h p protein, tARN nang axit amin đ n gi i mã. M i l t gi i nã, tARN cung c p 1 axitổ ợ ế ả ỗ ượ ả ấ
amin  m t ph n t ARN gi i mã bao nhiêu l t thì cung c p bay nhiêu axit amin .ộ ầ ử ả ượ ấ
S gi i mã c a tARN có th không gi ng nhau : có lo i gi i mã 3 l n, có lo i 2 l n, 1 l n .ự ả ủ ể ố ạ ả ầ ạ ầ ầ
-N u có x phân t gi i mã 3 l n ế ử ả ầ  s aado chúng cung c p là 3x.ố ấ
y phân t gi i mã 2 l n ử ả ầ  … là 2 y .
z phân t ’ gi i mã 1 l n ư ả ầ  … là z
-V y t ng s axit amin c n dùng là do các phân t tARN v n chuy n 3 lo i đó cung c p ậ ổ ố ầ ử ậ ể ạ ấ  ph ng trình. ươ
3x + 2y + z =

aa t do c n dùngự ầ
IV. S D CH CHUY N C A RIBOXOM TRÊN ARN THÔNG TINỰ Ị Ể Ủ
1.V n t c tr t c a riboxom trên mARNậ ố ượ ủ
- Là đ dài mARN mà riboxom chuy n d ch đ c tron 1 giây.ộ ể ị ượ
- Có th tính v n t c tr t b ng cách cia chi u dài mARN cho th i gian riboxom tr t t đ u n đ nể ậ ố ượ ằ ề ờ ượ ừ ầ ọ ế
đ u kia. (tr t h t Marn )ầ ượ ế
v =
t
l
(A
0
/s )
* T c đ gi i mã c a RB :ố ộ ả ủ
- Là s axit amin c a chu i polipeptit kéo dài trong 1 giây (s b ba đ c gi i trong 1 giây ) = Số ủ ỗ ố ộ ượ ả ố
b ba mà RB tr t trong 1 giây .ộ ượ

- Có th tính b ng cách chia s b ba c a mARN cho th i gian RB tr t h t mARN.ể ằ ố ộ ủ ờ ượ ế
T c đ gi i mã = s b c a mARN : tố ộ ả ố ộ ủ
2. Th i gian t ng h p 1 phân t protein (phân t protein g m 1 chu i polipeptit ) ờ ổ ợ ử ử ồ ỗ
- Khi riboxom tr t qua mã k t thúc, r i kh i mARN thì s t ng h p phân t protein c a riboxomượ ế ờ ỏ ự ổ ợ ử ủ
đó đ c xem là hoàn t t. Vì v y th i gian hình thành 1 phân t protein cũng là th i gian riboxom tr t h tượ ấ ậ ờ ử ờ ượ ế
chi u dài mARN ( t đ u n đ n đ u kia ) .ề ừ ầ ọ ế ầ
t =
t
l
3. Th i gian m i riboxom tr t qua h t mARN ( k t lúc ribôxôm 1 b t đ u tr tờ ỗ ượ ế ể ừ ắ ầ ượ )
G i ọ ∆t : kho ng th i gian ribôxôm sau tr t ch m h n ribôxôm tr c ả ờ ượ ậ ơ ướ
- Đ i v i RB 1 : t ố ớ
- Đ i v i RB 2 : t + ố ớ ∆t
- Đ i v i RB 3 : t + 2ố ớ ∆t
- T ng t đ i v i các RB còn l i ươ ự ố ớ ạ
Trang - 7 -
VI. TÍNH S A AMIN T DO C N DÙNG Đ I V I CÁC RIBÔXÔM CÒN TI P XÚC V I mARN Ố Ự Ầ Ố Ớ Ế Ớ
T ng s a amin t do c n dùng đ i v i các riboxom có ti p xúc v i 1 mARN là t ng c a các dãy polipeptiổ ố ự ầ ố ớ ế ớ ổ ủ
mà m i riboxom đó gi i mã đ c : ỗ ả ượ

aa
td
= a
1
+ a
2
+ ……+ a
x
Trong đó : x = s ribôxôm ; aố
1 ,

a
2
… = s a amin c a chu i polipeptit c a RB1 , RB2 ….ố ủ ỗ ủ
* N u trong các riboxom cách đ u nhau thì s a amin trong chu i polipeptit c a m i riboxom đó l n l tế ề ố ỗ ủ ỗ ầ ượ
h n nhau là 1 h ng s : ơ ằ ố  s a amin c a t ng riboxom h p thành 1 dãy c p s c ng : ố ủ ừ ọ ấ ố ộ
- S h ng đ u aố ạ ầ
1
= s 1 a amin c a RB1 ố ủ
- Công sai d = s a amin RB sau kém h n s a amin tr c đó .ố ở ơ ố ướ
- S h ng c a dãy x = s riboxom có ti p xúc mARN ( đang tr t trên mARN ) ố ạ ủ ố ế ượ
T ng s a amin t do c n dùng là t ng c a dãy c p s c ng đó:ổ ố ự ầ ổ ủ ấ ố ộ
Sx =
2
x
[2a
1
+ (x – 1 ) d ]
________________________________________________________________________________
B .C S V T CH T VÀ C CH DI TRUY N C P Đ T BÀO (NST)Ơ Ở Ậ Ấ Ơ Ế Ề Ở Ấ Ộ Ế
PH N I . NHI M S C TH VÀ C CH NGUYÊN PHÂNẦ Ễ Ắ Ể Ơ Ế
I. TÍNH S T BÀO CON T O THÀNH Ố Ế Ạ
Tb ss n b ng cách phân đôi tr thành 2 t bào con ả ằ ở ế  s t bào th h sau g p đôi s t bào th hố ế ở ế ệ ấ ố ế ở ế ệ
tr c ướ
• T 1 t bào ban đ u :ừ ế ầ + Qua 1 đ t phân bào t o 2ợ ạ
1
t bào con ế
+ Qua 2 đ t phân bào t o 2ợ ạ
2
t bào con ế
=> S t bào con t o thành t 1 t bào ban đ u qua x đ t phân bào ố ế ạ ừ ế ầ ợ A= 2

x
• T nhi u t bào ban đ u :ừ ề ế ầ
+ a
1
t bào qua xế
1
đ t phân bào ợ  t bào con aế
1
.2
x
1
+ a
2
t bào qua xế
2
đ t phân bào ợ  t bào con aế
2
.2
x
2
=> T ng s t bào con sinh ra ổ ố ế

A = a
1 .
2
x
1
+ a
2
. 2

x
2
+ …
II . TÍNH S NHI M S C TH T NG Đ NG V I NGUYÊN LI U Đ C CUNG C P TRONGỐ Ễ Ắ Ể ƯƠ ƯƠ Ớ Ệ ƯỢ Ấ
QUÁ TRÌNH T NHÂN ĐÔI C A NHI M S C TH Ự Ủ Ễ Ắ Ể
Khi t nhân đôi, m i n a c a nhi m s c th ban đ u t o thêm n a m i t nguyên li u c a môi tr ng n iự ỗ ữ ủ ễ ắ ể ầ ạ ữ ớ ừ ệ ủ ườ ộ
bào đ tr thành 2 nhi m s c th gi ng h t nó. (Do đó có th quan ni m là m t nhi m s c th cũ t o thêmể ở ễ ắ ễ ố ệ ể ệ ộ ễ ắ ể ạ
m t nhi m s c th m i ).ộ ễ ắ ể ớ
M i đ t nguyên phân có 1 d t t nhân đôi c a các nhi m s c th trong t bào m s đ t t nhânỗ ợ ợ ự ủ ễ ắ ể ế ẹ ố ợ ự
đôi c a nhi m s c th = s đ t nguyên phân c a t bào . ủ ễ ắ ể ố ộ ủ ế
• S NST t ng đ ng v i nguyên li u đ c môi tr ng n i bào cung c p ố ươ ươ ớ ệ ượ ườ ộ ấ b ng t ng s NST sauằ ổ ố
cùng trong t t c t bào con tr s NST ban đ u t bào m ấ ả ế ừ ố ầ ế ẹ
- T ng s NST sau cùng trong t t c t bào con : ổ ố ấ ả ế 2n .2
x
- S NST ban đ u trong t bào m ố ầ ế ẹ : 2n
V y ậ t ng s NST t ng đ ng v i nguyên li u đ c cung c p khi 1 t bào 2n ph i qua x đ t ng phân là : ổ ố ươ ươ ớ ệ ượ ấ ế ả ợ

NST = 2n . 2
x
- 2n = 2n (2
x
– 1)
• S NST ch a hoàn toàn nguyên li u m i ố ứ ệ ớ
Dù đ t nguyên phân nào , trong s NST c a t bào con cũng có 2 NST mang 1/2 NST cũ c a 1 NST banở ợ ố ủ ế ủ
đ u ầ  s NST có ch a 1/ 2 NST cũ = 2 l n s NST ban đ u . Vì v y , s NST trong t bào con mà m iố ứ ầ ố ầ ậ ố ế ỗ
NST này đ u đ c c u thành t nguyên li u m i do môi tr ng n i bào cung c p là : ề ượ ấ ừ ệ ớ ườ ộ ấ

NST m i = 2n . 2ớ
x
- 2. 2n = 2n (2

x
– 2 )
III. TÍNH TH I GIAN NGUYÊN PHÂN Ờ
1. Th i gian c a 1 chu kì nguyên phânờ ủ :
Là th i gian c a 5 giai đ an , có th đ c tính t đ u kì tr c đ n h t kì trung gian ho c t đ u kì trungờ ủ ọ ể ượ ừ ầ ướ ế ế ặ ừ ầ
gian đ n h t kì cu i ế ế ố
2. Th i gian qua các đ t nguyên phân ờ ợ
Là t ng th i gian c a các đ t nguyên phân liên ti pổ ờ ủ ợ ế
• T c đ nguyên phân không thay đ i :ố ộ ổ
Khi th i gian c a đ t nguyên phân sau luôn luôn b ng th i gian c a đ t nguyên phân tr c . ờ ủ ợ ằ ờ ủ ợ ướ

TG = th i gian m i đ t x s đ t nguyên phân ờ ỗ ợ ố ợ
Trang - 8 -
• T c đ nguyên phân thay đ i ố ộ ổ
Nhanh d n đ u : khi th i gian c a đ t phân bào sau ít h n th i gian c a đ t phân bào tr c là 1 h ng sầ ề ờ ủ ợ ơ ờ ủ ợ ướ ằ ố
( ng c l i , th i gian c a nguyên phân gi m d n đ u ) ượ ạ ờ ủ ả ầ ề
Ví d :ụ Th i gian c a đ t nguyên phân 1 : 30 phút ờ ủ ợ 30 phút
Th i gian c a đ t nguyên phân 2 : 28 phút ờ ủ ợ 32 phút
Th i gian c a đ t nguyên phân 3 : 36 phút ờ ủ ợ 34 phút
Nhanh d n đ u ầ ề ch m d n đ u ậ ầ ề
V y : Th i gian qua các đ t phân bào liên ti p là t ng c a dãy c p s c ng mà m i s h ng là th i gianậ ờ ợ ế ổ ủ ấ ố ộ ỗ ố ạ ờ
c a 1 đ t nguyên phân ủ ợ

TG =
2
x
( a
1
+ a
x

) =
2
x
[ 2a
1
+ ( x – 1 ) d ]
_____________________________________________________________________
PH N 2 . C CH GI M PHÂN VÀ TH TINHẦ Ơ Ế Ả Ụ
I. TÍNH S GIAO T HÌNH THÀNH VÀ S H P T T O RA Ố Ử Ố Ợ Ử Ạ
1.T o giao tạ ử ( Ki u NST gi i tính : đ c XY ; cái XX) ể ớ ự
- vùng chín , m i t bào sinh d c s khai ( t bào sinh tinh ) qua gi m phân cho 4 tinh trùng và g m 2 lo iƠ ỗ ế ụ ơ ế ả ồ ạ
X và Y có t l b ng nhau . ỉ ệ ằ
- S tinh trùng hình thành = S t bào sinh tinh x 4 ố ố ế
- S tinh trùng X hình thành = S t bào Y hình thành ố ố ế
- vùng chín , m i t bào sinh d c s khai ( t bào sinh tr ng ) qua gi m phân ch cho 1 t bào tr ng g mƠ ỗ ế ụ ơ ế ứ ả ỉ ế ứ ồ
1 lo i X , 3 t bào kia là th đ nh h ng ( v sau b tiêu bi n ) ạ ế ể ị ướ ề ị ế
- S tr ng hình thành = S t bào tr ng x 1 ố ứ ố ế ứ
- S th đ nh h ng = S t bào sinh tr ng x 3 ố ể ị ướ ố ế ứ
2 .T o h p t ạ ợ ử
-M t tinh trùng lo i X k t h p v i tr ng t o thành 1 h p t XX, còn tinh trùng lo i Y k t h p v i tr ng t oộ ạ ế ợ ớ ứ ạ ợ ử ạ ế ợ ớ ứ ạ
thành 1 h p t XY ợ ử
- Tinh trùng X x Tr ng X ứ  H p t XX ( cái ) ợ ử
- Tinh trùng Y x Tr ng X ứ  H p t XY (đ c ) ợ ử ự
-M i t bào tr ng ch k t h p v i m t tinh trùng đ t o thành 1 h p t .ỗ ế ứ ỉ ế ợ ớ ộ ể ạ ợ ử
S h p t t o thành = S tinh trùng th tinh = S tr ng th tinhố ợ ử ạ ố ụ ố ứ ụ
3 T l th tinh ( hi u su t th tinh ) :ỉ ệ ụ ệ ấ ụ
-T l th tinh c a tinh trùng = S tinh trùng th tinh : T ng s tinh tr ng hình thành ỉ ệ ụ ủ ố ụ ổ ố ứ
-T l th tinh cua tr ng = S tr ng th tinh : T ng s tr ng hình thành ỉ ệ ụ ứ ố ứ ụ ổ ố ứ
III. TÍNH S LO I GIAO T VÀ H P T KHÁC NHAU V NGU N G C VÀ C U TRÚC NSTỐ Ạ Ử Ợ Ử Ề Ồ Ố Ấ
1, S phân li và t h p c a NST trong quá trình gi m phân ự ổ ợ ủ ả

a) phân bào I :Ơ
- T kì sau đ n kì cu i , m i NST kép trong c p t ng đ ng phân li v 1 t bào , có kh năng t ng h p từ ế ố ỗ ặ ươ ồ ề ế ả ổ ợ ự
do v i các NST kép c a các c p khác theo nhi u ki u .ớ ủ ặ ề ể
- Nếu có trao đ i đo n trong c p NST thì ch thay đ i d ng trong s ki u đó , ch không làm tăng s ki u t h p ổ ạ ặ ỉ ổ ạ ố ể ứ ố ể ổ ợ
+ S ki u t h p : 2ố ể ổ ợ
n
( n s c p NST t ng đ ng ) ố ặ ươ ồ
+ Các d ng t h p : dùng s d phân nhánh ho c cách nhân đ i s ạ ổ ợ ơ ồ ặ ạ ố
b) phân bào II Ở
- T kì sau đ n kì cu i , m i NST đ n trong NST kép phân li v 1 giao t và có kh năng t h p t do v iừ ế ố ỗ ơ ề ử ả ổ ợ ự ớ
các NST đ n c a nh ng c p khác t o thành nhi u ki u t h p , do đó phát sinh nhi u lo i giao t ơ ủ ữ ặ ạ ề ể ổ ợ ề ạ ử
- N u có trao đ i đ an x y ra t i 1 đi m trong c p NST thì c m i c p có trao đ i đo n s làm s lo i giaoế ổ ọ ả ạ ể ặ ứ ỗ ặ ổ ạ ẽ ố ạ
t tăng g p đôi ử ấ
+ S ki u giao t : 2 ố ể ử
n + m
( m : s c p NST có trao đ i đo n ) ố ặ ổ ạ
+ D ng t h p : dùng s đ phân nhánh ho c cách nhân đ i s ạ ổ ợ ơ ồ ặ ạ ố
Trang - 9 -
C . CÁC QUY LU T DI TRUY NẬ Ề
PH N I . CÁC Đ NH LU T C A MENDENẦ Ị Ậ Ủ
A. TÓM T T LÍ THUY TẮ Ế
I .M T S KHÁI NI M VÀ THU T NG Ộ Ố Ệ Ậ Ữ
1. Alen : là các tr ng thái khác nhau c a cùng m t gen . Các alen có v trí t ng ng trên 1 c p NST t ngạ ủ ộ ị ươ ứ ặ ươ
đ ng (lôcut) . VD: ồ gen quy đ nh màu h t ị ạ có 2 alen : A -> h t vàng ; a -> h t xanh . ạ ạ
2. C p alen : là 2 alen gi ng nhau hay khác nhau thu c cùng m t gen n m trên 1 c p NST t ng đ ngặ ố ộ ộ ằ ặ ươ ồ
v trí t ng ng trong t bào l ng b i . DV : AA , Aa , aa ở ị ươ ứ ế ưỡ ộ
- N u 2 alen có c u trúc gi ng nhau -> ế ấ ố C p gen đ ng h p ặ ồ ợ . VD : AA, aa
- N u 2 alen có c u trúc khác nhau -> ế ấ C p gen d h p ặ ị ợ . VD di5Aa , Bb
3 .Th đ ng h p : là cá th mang 2 alen gi ng nhau thu c cùng 1 gen ể ồ ợ ể ố ộ .
VD : aa , AA , BB, bb

4 Th d h p : là cá th mang 2 alen khác nhau thu c cùng 1 gen . ể ị ợ ể ộ
VD : Aa , Bb , AaBb
5 . Tính tr ng t ng ph n : là 2 tr ng thái khác nhau c a cùng m t tính tr ng nh ng bi u hi n tráiạ ươ ả ạ ủ ộ ạ ư ể ệ
ng c nhau ượ
VD : thân cao và thân th p là 2 tr ng thái c a tính tr ng chi u cao thân , thành c p tính tr ng t ng ph n ấ ạ ủ ạ ề ặ ạ ươ ả
6 . Ki u gen : là t h p toàn b các gen trong t bào c a c th sinh v t ể ổ ợ ộ ế ủ ơ ể ậ
VD : Aa , Bb ,
Ab
AB
,
bv
BV
,
bV
Bv
7 . Ki u hình : Là t h p toàn b các tính tr ng và đ c tính c th ể ổ ợ ộ ạ ặ ơ ể
Vd : ru i d m có ki u hình thân xám cánh dài ho c thân đen cánh ng n ồ ấ ể ặ ắ
II CÁC Đ NH LU T C A MEN DEN Ị Ậ Ủ
A. PH NG PHÁP NGHIÊN C U DI TRUY N C A MENDEN : có 2 ph ng pháp ƯƠ Ứ Ề Ủ ươ
1 . Ph ng pháp phân tích c th lai :ươ ơ ể
a. Ch n dòng thu n : ọ ầ tr ng riêng và đ t th ph n , n u đ i con hoàn toàn gi ng b m thì th đ u đóồ ể ự ụ ấ ế ờ ố ố ẹ ứ ậ
thu n ch ng v tính tr ng nghiên c u .ầ ủ ề ạ ứ
b. Lai các c p b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ng ph n . VD : ặ ố ẹ ầ ủ ề ộ ặ ặ ạ ươ ả P
t/c
:
vàng x xanh
c . S d ng th ng kê toán h c trên s l ng l n cá th lai ử ụ ố ọ ố ượ ớ ể đ phân tích quy lu tể ậ di truy n t P -> F ề ừ
2. Lai phân tích : là phép lai gi a c th mang tính trang tr i v i c th mang tính tr ng l n đ ki m traữ ơ ể ộ ớ ơ ể ạ ặ ể ể
ki u gen c a cá th mang tính tr ng tr i là đ ng h p hay d h p ể ủ ể ạ ộ ồ ợ ị ợ
- N u th h lai sinh ra đ ng tính thì c th có ki u hình tr i có ki u gen đ ng h p ế ế ệ ồ ơ ể ể ộ ể ồ ợ

- N u th h lai sinh ra phân tính thì c th có ki u hình tr i có ki u gen d h p ế ế ệ ơ ể ể ộ ể ị ợ
VD : Lai phân tích đ u h t vàng (có KG AA ho c Aa ) v i đâu h t xanh (KG : aa ) ậ ạ ặ ớ ạ
+ N u ế F
a
đ ng tínhồ h t vàng thì cây đ u h t vàng mu n tìm KG có KG đ ng h p tr i (AA )ạ ậ ạ ố ồ ợ ộ
+ N u ế F
a
phân tính ( 1 vàng : 1 xanh ) thì cây đ u hậ t vàng mu n tìm KG có KG d h p tr i (Aa )ạ ố ị ợ ộ
B . LAI M T C P TÍNH TR NG Ộ Ặ Ạ
1 . Khái ni m :ệ phép lai trong đó c p b m thu n ch ng khác nhau v 1 c p TT t ng ph n đem lai ặ ố ẹ ầ ủ ề ặ ươ ả
2 .Thí nghi mệ : Lai 2 th đ u Hà Lan thu n ch ng khác nhau v 1 c p tín h tr ng t ng ph n là h t vàngứ ậ ầ ủ ề ặ ạ ươ ả ạ
v i h t l c , thu đ c Fớ ạ ụ ượ
1
đ ng lo t h t vàng . Cho Fồ ạ ạ
1
t th , Fự ụ
2
thu đ c ¾ h t vàng ; ¼ h t xanh ượ ạ ạ
3. N i dung đ nh lu tộ ị ậ :
a. Đ nh lu t đ ng tính : ị ậ ồ Khi lai b m khác nhau v 1 c p tính tr ng t ng ph n , thì Fố ẹ ề ặ ạ ươ ả
1
có ki u hìnhể
đ ng nh t bi u hi n tính tr ng 1 bên c a b ho c m . Tính tr ng bi u hi n Fồ ấ ể ệ ạ ủ ố ặ ẹ ạ ể ệ ở
1
là tính tr ng tr i , tínhạ ộ
tr ng không bi u hi n Fạ ể ệ ở
1
là tính tr ng l n ạ ặ
b. Đ nh lu t phân tính : ị ậ Khi cho các c th lai Fơ ể
1

t th ph n ho c giao ph n thì Fự ụ ấ ặ ấ
2
có s phân li ki u hìnhự ể
theo t l x p x 3 tr i : 1 l n ỉ ệ ấ ỉ ộ ặ
4 . Gi i thích đ nh lu t : ả ị ậ
a. Theo Menden : th h lai Fế ệ
1
không sinh giao t lai mà ch sinh ra giao t thu n khi t ử ỉ ử ầ ế
b. Theo thuy t NST ế ( c s t bào h c c a đ nh lu t đ ng tính và phân tính ) ơ ở ế ọ ủ ị ậ ồ
5 . Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t đ ng tính và phân tính :ề ệ ệ ủ ị ậ ồ
- B m ph i thu n ch ng và khác nhau 1 c p tính tr ng t ng ph n đem lai ố ẹ ả ầ ủ ặ ạ ươ ả
- Tính tr ng tr i ph i tr i hoàn toàn ạ ộ ả ộ
- S cá th phân tích ph i l n ố ể ả ớ
6. Ý nghĩa :
- Đ nh lu t đ ng tính : ị ậ ồ lai các gi ng thu n ch ng t o u th lai F ố ầ ủ ạ ư ế ở
1
do các c p gen d h p quy đ nh .ặ ị ợ ị
-Đ nh lu t phân tính : ị ậ không dùng F
1
làm gi ng vì Fố
2
xu t hi n tính tr ng l n không có l i ấ ệ ạ ặ ợ
Trang - 10 -
- ng d ng đ nh lu t đ ng tính và phân tính trong phép lai phân tích : Ứ ụ ị ậ ồ cho phép lai xác đ nh đ c ki uị ượ ể
gen c a c th mang tính tr ng tr i là th đ ng h p hay d h p ủ ơ ể ạ ộ ể ồ ợ ị ợ
C . LAI HAI VÀ NHI U C P TÍNH TR NG Ề Ặ Ạ
1. Khái ni m : ệ Là phép lai trong đó c p b m thu n ch ng đem lai phân bi t nhau v 2 hay nhi u c p tínhặ ố ẹ ầ ủ ệ ề ề ặ
tr ng t ng ph n . VD : Lai gi a đ u Hà Lan h t vàng, tr n v i h t xanh, nhăn ạ ươ ả ữ ậ ạ ơ ớ ạ
2 Thí nghi m c a Menden ệ ủ
a. thí nghi m và k t qu : ệ ế ả

- Lai gi a 2 th đ u thu n ch ng khác nhau 2 c p tính tr ng t ng ph n : h t vàng v tr n v i h t xanh vữ ứ ậ ầ ủ ặ ạ ươ ả ạ ỏ ơ ớ ạ ỏ
nhăn , thu đ c Fượ
1
đ ng lo t h t vàng tr n .ồ ạ ạ ơ
- Cho các cây F
1
vàng tr n t th ph n ho c giao ph n v i nhau , Fơ ự ụ ấ ặ ấ ớ
2
thu đ c t l x p x : 9 vàng , tr n ; 3ượ ỉ ệ ấ ỉ ơ
vàng ,nhăn ; 3 xanh tr n ; 1 xanh , nhăn . ơ
b. Nh n xét : ậ
- F
2
xu t hi n ấ ệ 2 lo i ki u hình m i khác b mạ ể ớ ố ẹ là vàng nhăn và xanh tr n đ c g i là ơ ượ ọ bi n d t h pế ị ổ ợ
- M i ỗ tính tr ng xét riêng tuân theo đ nh lu t đ ng tính Fạ ị ậ ồ ở
1
và phân tính Fở
2

+ Xét riêng :
* F
1
:100% h t vàng ạ  F
2
:h t vàng / h t xanh = 9+ 3 /3+1 = 3 / 1 ạ ạ
* F
1 :
100% h t tr n ạ ơ  F
2
: h t tr n / h t nhăn = 9+3 / 3+1 = 3 /1 ạ ơ ạ

+ Xét chung 2 tính tr ng :ạ

2
= (3V :1X) ( 3T : 1N) = ( 9 V-T : 3V – N : 3 X-T : 1 X-N )
V y m i c p tính tr ng di truy n không ph thu c vào nhau ậ ỗ ặ ạ ề ụ ộ
3. N i dung đ nh lu t phân li đ c l p : ộ ị ậ ộ ậ Khi lai 2 b m thu n ch ng, khác nhau v 2 hay nhi u c p tínhố ẹ ầ ủ ề ề ặ
tr ng t ng ph n thì s di truy n c a c p tính tr ng này không ph thu c vào s di truy n c a c p tínhạ ươ ả ự ề ủ ặ ạ ụ ộ ự ề ủ ặ
tr ng kia , ạ do đó Fở
2
xu t hi n nh ng t h p tính tr ng khác b m g i là bi n d t h p ấ ệ ữ ổ ợ ạ ố ẹ ọ ế ị ổ ợ
4 . Gi i thích đ nh lu t phân li đ c l p c a Menden theo thuy t NST ( ả ị ậ ộ ậ ủ ế c s TB h c ) ơ ở ọ
-Gen tr i A : h t vàng ; gen l n a : h t xanh . Gen tr i B : h t tr n ; gen l n b : h t nhăn ộ ạ ặ ạ ộ ạ ơ ặ ạ
- M i c p gen qui đ nh 1 c p tính tr ng và n m trên 1 c p NST t ng đ ng riêng ỗ ặ ị ặ ạ ằ ặ ươ ồ
- P
t/c
: vàng tr n x xanh nhăn ơ  F
1
: 100% vàng tr n . Fơ
1
x F
1
-> F
2
g m : ồ
+ 9 ki u gen : 1AABB: 2 AaBB : 2 AABb : 4 AaBb : 1AAbb : 2 Aabb: 1aaBB :2aaBb: 1aabb.ể
+ 4 ki u hình : 9 vàng tr n : 3 vàng nhăn : 3 xanh tr n : 1 xanh nhăn ể ơ ơ
5 . Đi u ki n nghi m đúng : ề ệ ệ
- B m ph i thu n ch ng và khác nhau v các c p tính tr ng t ng ph n đem lai ố ẹ ả ầ ủ ề ặ ạ ươ ả
- Tính tr ng tr i ph i tr i hoàn toàn . ạ ộ ả ộ
- S cá th phân tích ph i l n .ố ể ả ớ

- Các c p gen xác đ nh các c p tính tr ng t ng ph n n m trên các c p NST t ng đ ng khác nhau .ặ ị ặ ạ ươ ả ằ ặ ươ ồ
- Các c p gen ph i tác đ ng riêng r lên s hình thành tính tr ng ặ ả ộ ẽ ự ạ
6 . Ý nghĩa : : S phân li đ c l p và t h p t do c a NST và gen trong gi m phân , th tinh làm tăng bi nự ộ ậ ổ ợ ự ủ ả ụ ế
d t h p là ngu n nguyên li u cho ch n gi ng và ti n hoá , gi i thích s đa d ng c a sinh v t ị ổ ợ ồ ệ ọ ố ế ả ự ạ ủ ậ
D. DI TRUY N TÍNH TR NG TRUNG GIAN Ề Ạ ( tr i không hoàn toàn ) ộ
1 . Thí nghi m : ệ Lai 2 th hoa D Lan thu n ch ng : hoa d : AA v i hoa tr ng aa , đ c các cây Fứ ạ ầ ủ ỏ ớ ắ ượ
1
đ uề
có hoa màu h ng (Aa) . Cho các cây Fồ
1
t th ph n ( ho c giao ph n ) , Fự ụ ấ ặ ấ ở
2
phân li theo t l : 1 đ : 2 h ngỉ ệ ỏ ồ
: 1 tr ng ắ
* Nh n xétậ : Th đ ng h p và d h p có ki u hình khác nhau ể ồ ợ ị ợ ể
2 . N i dung đ nh lu t : ộ ị ậ Khi lai 2 c th b m khác nhau v 1 c p tính tr ng, ,thì Fơ ể ố ẹ ề ặ ạ
1
đ ng lo t mang tínhồ ạ
tr ng trung gian gi b và m .ạ ữ ố ẹ
3 . Gi i thích : ả
- Tính tr ng màu hoa do m t c p gen quy đ nh , AA : hoa đ ; aa : hoa tr ng ; Aa : hoa h ng . ạ ộ ặ ị ỏ ắ ồ
- S đ lai :ơ ồ P : AA ( hoa đ ) x aa ( hoa tr ng ) ỏ ắ
G
p
: A a
F
1
: Aa ( 100% hoa h ng ) ồ
F
1

x F
1
: Aa (hoa h ng ) x Aa (hoa h ng ) ồ ồ
G
F1
: A , a A , a
F
2
: AA ( 1 đ ) : ỏ 2 Aa (2 h ng ) : ồ aa ( 1 tr ng ) ắ
Trang - 11 -
B. PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả
I . TÍNH S LO I VÀ THÀNH PH N GEN GIAO T Ố Ạ Ầ Ử
1. S lo i giao t :ố ạ ử
Không tuỳ thu c vào ki u gen trong KG mà tuỳ thu c vào s c p gen d h p trong đó :ộ ể ộ ố ặ ị ợ
+ Trong KG có 1 c p gen d h p ặ ị ợ  2
1
lo i giao t ạ ử
+ Trong KG có 2 c p gen d h p ặ ị ợ  2
2
lo i giao t ạ ử
+ Trong KG có 3 c p gen d h p ặ ị ợ  2
3
lo i giao tạ ử
+ Trong KG có n c p gen d h p ặ ị ợ  2
n
lo i giao t ạ ử
2 . Thành ph n gen (KG) c a giao t :ầ ủ ử
Trong t bào (2n) c a c th gen t n t i thành t ng c p t ng đ ng , còn trong giao t (n) ch còn mang 1ế ủ ơ ể ồ ạ ừ ặ ươ ồ ử ỉ
gen trong c p ặ
+ Đ i v i c p gen đ ng h p AA ( ho c aa) : cho 1 lo i giao t A ( ho c 1 lo i giao t a ) ố ớ ặ ồ ợ ặ ạ ử ặ ạ ử

+ Đ i v i c p gen d h p Aa:cho 2 lo i giao t v i t l b ng nhau giao t A và giao t a ố ớ ặ ị ợ ạ ử ớ ỉ ệ ằ ư ử
+ Suy lu n t ng t đ i v i nhi u c p gen d h p name trên các c p NST khác nhau , thành ph nậ ươ ự ố ớ ề ặ ị ợ ặ ầ
ki u gen c a các lo i giao t đ c ghi theo s đ phân nhánh ( s đ Auerbac ) ho c b ng cách nhân đ iể ủ ạ ử ượ ơ ồ ơ ồ ặ ằ ạ
s ố
Ví d : Ki u gen :AaBbDd ụ ể  giao t : ABD, ABd , AbD, Abd ử
aBD, aBd , abD , abd
II . TÍNH S KI U T H P , KI U GEN , KI U HÌNH VÀ CÁC T L PHÂN LI Đ I CON Ố Ể Ổ Ợ Ể Ể Ỉ Ệ Ở Ờ
1. S ki u t h p : ố ể ổ ợ
M i lo i giao t đ c t h p t do v i các lo i giao t cái t o thành nhi u ki u t h p trong các h p t . Vìỗ ạ ử ự ổ ợ ự ớ ạ ử ạ ề ể ổ ợ ợ ử
v y s ki u t h p gi a các lo i giao t đ c và cái là :ậ ố ể ổ ợ ữ ạ ử ự
S ki u t h p = s lo i giao t đ c x s lo i giao t cái ố ể ổ ợ ố ạ ử ự ố ạ ử
Chú ý : + Bi t ki u t h p => bi t s lo i giao t đ c , giao t cái => bi t đ c c p gen d h p trong ki uế ể ổ ợ ế ố ạ ử ự ử ế ượ ặ ị ợ ể
gen c a cha m ủ ẹ
+ Ki u t h p khác nhau nh ng có th đ a đ n ki u gen gi ng nhau => s KG ể ổ ợ ư ể ư ế ể ố ố < s ki u t h p . ố ể ổ ợ
2. S lo i giao t và t l phân li v ki u gen(KG) , ki u hình (KH):ố ạ ử ỉ ệ ề ể ể
S di truy n c a các gen là đ c l p v i nhau => s t h p t do gi a các c p gen cũng nh gi a các c pự ề ủ ộ ậ ớ ự ổ ợ ự ữ ặ ư ữ ặ
tính tr ng .Vì v y , k t q a v ki u gen cũng nh v ki u hình đ i con đ c tính nh sau : ạ ậ ế ủ ề ể ư ề ể ở ờ ượ ư
+ T l KG chung c a nhi u c p gen = các t l KG riêng r c a m i căp gen nhân v i nhau ỉ ệ ủ ề ặ ỉ ệ ẽ ủ ỗ ớ
=> S KG tính chung = s KG riêng c a m i c p gen nhân v i nhau ố ố ủ ỗ ặ ớ
+ T l KH chung c a nhi u c p tính tr ng = các t l KH riêng r c a m i c p tính tr ng nhân v i nhau ỉ ệ ủ ề ặ ạ ỉ ệ ẽ ủ ỗ ặ ạ ớ
III. TÌM KI U GEN C A B M Ể Ủ Ố Ẹ
1. Ki u gen riêng c a t ng lo i tính tr ng :ể ủ ừ ạ ạ
Xét riêng k t qu đ i con lai Fế ả ờ
1
c a t ng lo i tính tr ng ủ ừ ạ ạ
a) F
1
đ ng tính : ồ + N u b me (P) có KH khác nhau thì Fế ố
1
nghi m đúng ĐL đ ng tính c a Menden => tínhệ ồ ủ

tr ng bi u hi n Fạ ể ệ ở
1
là tính tr ng tr i và th h P đ u thu n ch ng : AA x aa .ạ ộ ế ệ ề ầ ủ
+ N u P cùng ki u hình và Fế ể
1
mang tính tr ng tr i thì 1 trong 2P có KG đ ng h p tr i AA, Pạ ộ ồ ợ ộ
còn l i có th là AA ho c Aa ạ ể ặ
+ N u P không rõ KH và Fế
1
mang tính tr ng tr i , thì 1 trong 2 P là đ ng h p tr i AA ,P cònạ ộ ồ ợ ộ
l i tuỳ ý : AA , Aa ho c aa .ạ ặ
b) F
1
phân tính n u có t l : ế ỉ ệ
• F
1
phân tính theo t l 3:1 ỉ ệ
F
1
nghi m đúng đ nh lu t phân tính c a Menden => tính tr ng ệ ị ậ ủ ạ
4
3
là tính tr ng tr i , ạ ộ
4
1
là tính tr ng l n và Pạ ặ
đ u d h p Aa xAa ề ị ợ
Chú ý : Trong tr png h p tr i không hoàn toàn thì t l Fườ ợ ộ ỉ ệ
1
là 1:2: 1 . Trong tr ng h p có gen gây cheat ườ ợ ở

tr ng thái đ ng h p thì t l Fạ ồ ợ ỉ ệ
1
là 2:1 .
• F
1
phân tính theo t l 1 :1 ỉ ệ
F
1
là kqu đ c tr ng c a phép lai ptích th d h p => 1bên P có KG d h p Aa , P còn l i đ ng h p aaả ặ ư ủ ể ị ợ ị ợ ạ ồ ợ
• F
1
phân tính không rõ t l ỉ ệ
D a vào cá th mang TT l n Fự ể ặ ở
1
là aa => P đ u ch a gen l n a , ph i h p v i KH c a P suy ra KG c a Pề ứ ặ ố ợ ớ ủ ủ
2. Ki u gen chung c a nhi u lo i tính tr ng ể ủ ề ạ ạ
a) Trong phép lai không ph i là phép lai phân tích.ả
K t h p k t qu v KG riêng c a t ng lo i tính tr ng v i nhau .ế ợ ế ả ề ủ ừ ạ ạ ớ
Trang - 12 -
Ví d : ụ cà chua Ở A : qu đ ; a qu vàng ả ỏ ả
B : qu tròn ; b qu b u d c ả ả ầ ụ
Cho lai 2 cây ch a rõ KG và KH v i nhau thu đ c Fư ớ ượ
1
g m : 3 cây đ tròn ;3 đ b u d c ;1 vàng tròn ; 1ồ ỏ ỏ ầ ụ
vàng b u d c . Các c p gen n m trên các c p NST khác nhau .Tìm KG 2 cây thu c th h Pầ ụ ặ ằ ặ ộ ế ệ
- Xét riêng t ng c p tính tr ng :ừ ặ ạ
+ F
1
g m (3+3) đ : ( 1 + 1) vàng = 3 đ : 1 vàng ( theo ĐL đ ng tính ) =>P : Aa x Aa ồ ỏ ỏ ồ
+ F

1
g m (3 +1 ) tròn : (3 + 1 ) b u d c = 1 tròn : 1 b u d c ( lai phân tích d h p ) => P : Bb x bbồ ầ ụ ầ ụ ị ợ
- Xét chung : K t h p k t q a v KG riêng c a m i lo i TT trên => KG c a P là : AaBb x AaBb .ế ợ ế ủ ề ủ ỗ ạ ở ủ
b) Trong phép lai phân tích .
Không xét riêng t ng lo i tính tr ng mà ph i d a vào k t qu c a phép lai đ xác đ nh t l và thành ph nừ ạ ạ ả ự ế ả ủ ể ị ỉ ệ ầ
gen c a m i lo i giao t sinh ra => KG c a cá th đó ủ ỗ ạ ử ủ ể
IV CÁCH NH N Đ NH QUY LU T DI TRUY N Ậ Ị Ậ Ề
1 ) Căn c vào phép lai không ph i là phép lai phân tích :ứ ả
- Tìm t l phân tính v KH th h con đ i v i m i lo i tính tr ng ỉ ệ ề ở ế ệ ố ớ ỗ ạ ạ
- Nhân t l KH riêng r c a lo i tính tr ng này v i v i t l KH riêng c a lo i tính tr ng kia . N uỉ ệ ẽ ủ ạ ạ ớ ớ ỉ ệ ủ ạ ạ ế
th y k t qu tính đ c phù h p v i k t q a phép lai => 2 c p gen quy đ nh 2 lo i tính tr ng đó n m trên 2ấ ế ả ượ ợ ớ ế ủ ặ ị ạ ạ ằ
c p NST khác nhau , di truy n theo quy lu t phân li đ c l p c a Menden ( tr t l 1:1 nhân v i nhau )ặ ề ậ ộ ậ ủ ừ ỉ ệ ớ
Ví d : Cho lai 2 th cà chua : qu đ thân cao v i qu đ thân th p thu đ c 37,5% qu đ thân cao :ụ ứ ả ỏ ớ ả ỏ ấ ượ ả ỏ
37,5% qu đ thân th p :12,5% qu vàng thân cao , 12,5% qu vàng thân th p . Bi t r ng m i tính tr ng doả ỏ ấ ả ả ấ ế ằ ỗ ạ
1 gen quy đ nh ị
Gi iả
+ Xét riêng t ng tính tr ng th h con ừ ạ ở ế ệ
- ( 37,5% + 37,5% ) đ : ( 12,5% + 12,5% ) vàng = 3 đ : 1 vàng ỏ ỏ
- ( 37,5% + 12,5% ) cao : ( 37,5 % + 12,5% ) th p = 1 cao : 1 th p ấ ấ
+ Nhân 2 t l này ( 3 đ : 1 vàng ) ( 1 cao : 1 th p ) = 3 đ cao : 3 đ th p : 1 vàng cao : 1 vàng th p . phùỉ ệ ỏ ấ ỏ ỏ ấ ấ
h p v i phép lai trong đ bài . V y 2 c p gen quy đ nh 2 c p n m trên 2 c p NST khác nhau ợ ớ ề ậ ặ ị ặ ằ ặ
2) Căn c vào phép lai phân tích : ứ
Không xét riêng t ng lo i tính tr ng mà d a vào k t qu phép lai đ xác đ nh t l và lo i giao t sinh ra c aừ ạ ạ ự ế ả ể ị ỉ ệ ạ ử ủ
các cá th c n tìm .ể ầ
N u k t qu lai ch ng t cá th d h p kép cho ra 4 lo i giao t t l b ng nhau => 2c p gen đó n mế ế ả ứ ỏ ể ị ợ ạ ử ỉ ệ ằ ặ ằ
trên 2 c p NST khác nhau .ặ
______________________________________________________________
PH N II LIÊN K T GEN - HOÁN V GEN Ầ Ế Ị
A . TÓM T T LÍ THUY T Ắ Ế
I . LIÊN K T GEN HOÀN TOÀN :Ế

1. Thí nghi m c a Mocgan : ệ ủ
a. Đ i t ng nghiên c u : ố ượ ứ Ru i gi m có nh ng đi m thu n l i trong nghiên c u di truy n : dồ ấ ữ ể ậ ợ ứ ề ễ
nuôi trong ng nghi m , đ nhi u , vòng đ i ng n ( 10 -14 ngày / th h ) , s l ng NST ít (2n = 8 ) ,ố ệ ẻ ề ờ ắ ế ệ ố ượ
nhi u bi n d d th y .ề ế ị ễ ấ
b. N i dung thí nghi m : ộ ệ
- Lai 2 dòng ru i gi m thu n ch ng khác nhau v 2 c p tính tr ng t ng ph n là ru i thân xám , cánhồ ấ ầ ủ ề ặ ạ ươ ả ồ
dài v i ru i thân đen cánh ng n . Đ c Fớ ồ ắ ượ
1
đ ng lo t ru i thân xám cánh dài .ồ ạ ồ
V y ,ậ theo đ nh lu t đ ng tính c a Menden : thân xám cánh dài là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i thânị ậ ồ ủ ạ ộ ớ
đen ., cánh ng n và Fắ
1
có ki u gen d h p 2 c p gen .ể ị ợ ặ
- Lai phân tích ru i đ c Fồ ự
1
thân xám , cánh dài v i ru i cái thân đen , cánh ng n . Fớ ồ ắ ở
2
thu đ c 50%ượ
thân xám cánh dài ; 50% thân đen cánh ng n ắ
c. Nh n xét : ậ
- N u 2 tính tr ng do 2 c p gen n m trên 2 c p NST khác nhau di truy n phân li đ c l p thì k t quế ạ ặ ằ ặ ề ộ ậ ế ả
lai phân tích thu đ c 4 lo i ki u hình v i t l b ng nhau .ượ ạ ể ớ ỉ ệ ằ
- K t qu thí nghi m ch thu đ c 2 lo i ki u hình gi ng b m . Ru i cái là th đ ng h pế ả ệ ỉ ượ ạ ể ố ố ẹ ồ ể ồ ợ
v 2 c p gen l n ch cho 1 lo i giao t , ch ng t ru i cái Fề ặ ặ ỉ ạ ử ứ ỏ ồ
1
d h p 2 c p gen nh ng ch choị ợ ặ ư ỉ
2 lo i giao t v i t l b ng nhau ch không ph i là 4 lo i giao t gi ng nh phân li đ c l p c a Menden ạ ử ớ ỉ ệ ằ ứ ả ạ ử ố ư ộ ậ ủ
Nh v y , ư ậ có s di truy n liên k t gi a 2 tính tr ng màu s c thân và hình d ng cánhự ề ế ữ ạ ắ ạ . Tính tr ngạ
thân xám luôn đi kèm v i tính tr ng cánh dài ; tính tr ng thân đen luôn đi kèm v i tính tr ng cánh ng n .ớ ạ ạ ớ ạ ắ
Trang - 13 -

2 . Gi i thích c s t bào h c ( ả ơ ở ế ọ v s đ phân li NST) ẽ ơ ồ
- Quy c : B : thân xám , b : thân đen ; V cánh dài , v : cánh ng n ư ớ ắ
- K t qu thí nghi m trên ch có th gi i thích đ c n u th a nh n các gen B và V cùng n m trên 1ế ả ệ ỉ ể ả ượ ế ừ ậ ằ
NST ( kí hi u ệ BV ) , các gen b và v cùng n m trên 1 NST ( kí hi u ằ ệ bv ) trong c p t ng đ ng .ặ ươ ồ
- S đ lai : (HS t vi t ) ơ ồ ự ế
3 . N i dung đ nh lu t liên k t gen hoàn toàn : ộ ị ậ ế
- Các gen phân b trên NST t i nh ng v trí xác đ nh g i là lôcut .ố ạ ữ ị ị ọ
- Trong t bào , s l ng gen l n h n s l ng NST nhi u nên trên m i NST ph i mang nhi u gen . ế ố ượ ớ ơ ố ượ ề ỗ ả ề
- Các gen n m trên 1 NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào và ằ làm thành 1 nhóm gen lên k t ế
- S nhóm gen liên k t m i loài là t ng ng v i s NST đ n b i (n) c a loài đó .ố ế ở ỗ ươ ứ ớ ố ơ ộ ủ
- S nhóm tính tr ng di truy n liên k t t ng ng v i nhóm gen liên k t ố ạ ề ế ươ ứ ớ ế
4 . Ý nghĩa c a di truy n liên k t : ủ ề ế
- liên k t gen làm h n ch s xu t hi n c a bi n d t h p , b o toàn nh ng tính tr ng gi ng b m ế ạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ ả ữ ạ ố ố ẹ
- Liên k t gen đ m b o s di truy n bean v ng t ng nhóm tính tr ng qui đ nh b i các gen trên 1 NST ế ả ả ự ề ữ ừ ạ ị ở
- Trong ch n gi ng , ti n hành lai t o ra gi ng m i có các gen quí ( qui đ nh nhóm tính tr ng t t )ọ ố ế ạ ố ớ ị ạ ố
n m trong cùng 1 nhóm gen liên k t luôn đi kèm v i nhau ằ ế ớ
II . LIÊN K T GEN KHÔNG HOÀN TOÀN :Ế
1 .Thí nghi m : Khi ệ cho lai ru i cái Fồ
1
thân xám cánh dài giao ph i v i ru i cái thân đen cánh ng n .ố ớ ồ ắ
Thu đ c Fượ ở
2
: 41% thân xám cánh dài ; 41% thân đen cánh ng n ; 9% thân xám cánh ng n ; 9% thân đenắ ắ
cánh dài .
* Nh n xét : ậ
- N u ch có hi n t ng liên k t gen thì Fế ỉ ệ ượ ế
2
ch có 2 lo i ki u hình là xám, dài và đen, ng n .ỉ ạ ể ắ
-Th c t Fự ế ở
2

có 4 lo i ki u hình , trong đó có 2 lo i ki u hình m i là thân xám cánh ng n và thânạ ể ạ ể ớ ắ
đen , cánh dài v i t l th p là k t qu c a hi n t ng hoán v gen gi a 2 trong 4 crômatit c a c p NST kép ớ ỉ ệ ấ ế ả ủ ệ ượ ị ữ ủ ặ
2 Gi i thích b ng c s t bào h c : ả ằ ơ ở ế ọ ( v s đ phân li NST ) ẽ ơ ồ
- Vi t s đ lai ế ơ ồ ( HS t vi t ) ự ế
- T n s hoán v gen (P) ầ ố ị =

t l % các lo i giao t có gen hoán v ỉ ệ ạ ữ ị
VD : thí nghi m trên thì => t n s hoán v = 9% ệ ầ ố ị Bv + 9%bV = 18 %
B PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả
I TÍNH S LO I VÀ THÀNH PH N GIAO T Ố Ạ Ầ Ử
1) Các gen liên k t hoàn toàn : ế
a) Trên 1 c p NST ặ ( 1 nhóm gen )
- Các gen đ ng h p t ồ ợ ử  1 lo i giao t ạ ử
Ví d : ụ
Ab
Ab
 1 lo i giao t ạ ử Aa ;
ABd
ABd
 ABd
- N u có 1 c p gen d h p tr lên ế ặ ị ợ ở  2 lo i giao t t l t ng đ ng ạ ử ỉ ệ ươ ươ
Ví d : ụ
Ab
AB
 AB = Ab ;
ab
AB
 AB = ab ;
abd
ABD

 ABD = abd
b) Trên nhi u c p NST ề ặ ( nhi u nhóm gen ) ề n u m i nhóm cen có ít nh t 1 c p gen d h p ế ỗ ấ ặ ị ợ
S lo i giao t = 2ố ạ ử
n
v i n = s nhóm gen (ớ ố s c p NST ) ố ặ
* Tìm thành ph n gen m i lo i giao t : dùng s đ phân nhánh ho c nhân đ i s là m i lo i giao t c aầ ỗ ạ ử ơ ồ ặ ạ ố ỗ ạ ử ủ
m i nhóm gen này ph i h p đ ki u v i các lo i giao t c a nhóm gen kia ỗ ố ợ ủ ể ớ ạ ử ủ
Ví d : C th có KG ụ ơ ể
ab
AB
.
de
DE
 4 lo i giao t : ạ ử AB.DE : AB.de : ab .DE : ab.de
Vì s nhóm gen là 2 ố

s lo i giao t 2ố ạ ử
2
= 4 lo i giao t ạ ử
2) Các gen liên k t không hoàn toàn .ế
M i nhóm gen ph i ch a 2 c p gen d h p tr lên m i phát sinh giao t mang t h p gen chéoỗ ả ứ ặ ị ợ ở ớ ử ổ ợ
( giao t HVG) trong quá trình gi m phân ử ả
a) Tr ng h p 2 c p gen d h p :ườ ợ ặ ị ợ
* S lo i giao t : 2ố ạ ử
2
= 4 lo i ạ t l không b ng nhauỉ ệ ằ
Thành ph n gen :ầ
+ 2 lo i giao t bình th ng mang gen liên k t t l m i lo i giao t này > 25% .ạ ử ườ ế ỉ ệ ỗ ạ ử
+ 2 lo i giao t HVG mang t h p gen chéo nhau do 2 gen t ng ng đ i ch , t l m i lo iạ ử ổ ợ ươ ứ ổ ổ ỉ ệ ỗ ạ
giao t này < 25% .ử

Trang - 14 -
Ví d : C th có KG ụ ơ ể
ab
AB
liên k t không hoàn toàn t o giao t :ế ạ ử
+ 2 lo i giao t bình th ng t l cao là : ạ ử ườ ỉ ệ AB = ab > 25% .
+ 2 lo i giao t HVG t l th p là: ạ ử ỉ ệ ấ Ab = aB <25%
b) Tr ng h p 3 c p gen d h p ườ ợ ặ ị ợ
• Có x y ra trao đ i chéo 2 ch :ả ổ ổ
VD : C th có KG ơ ể
abd
ABD

*S lo i giao t t o ra = 8 lo i ố ạ ử ạ ạ
*Thành ph n KG các lo i giao t : ầ ạ ử
+ Giao t bình th ng : ử ừơ ABD =abd
+ Giao t TĐC 1 ch : ử ổ Abd= aBD = X
1
; ABd = abD = X
2

+ Giao t TĐC 2 ch : ử ổ AbD = X
3
• Không x y ra TĐC 2 ch : ả ổ
VD : C th có KG ơ ể
abd
ABD

*S lo i giao t t o ra = 6 lo i giao t ố ạ ử ạ ạ ử
* Thành ph n KG các lo i giao t : ầ ạ ử

+ Giao t bình th ng : ử ườ ABD =abd
+ Giao t TĐC 1 ch : ử ổ Abd= aBD = X
1
; ABd = abD = X
2
II . T N S TRAO Đ I CHÉO VÀ KHO NG CÁCH T NG Đ I GI A 2 GEN TRÊN 1 NST Ầ Ố Ổ Ả ƯƠ Ố Ữ
1) T n s TĐC ầ ố (t n s HVG ) : ầ ố p
T n s TĐC gi a 2 gen trên cùng NST b ng t ng t l 2 giao t HVG .ầ ố ữ ằ ổ ỉ ệ ử
Do đó : T l m i lo i giao t bình th ng = ỉ ệ ỗ ạ ử ườ
2
%100 p−
=
2
1 p−
T l m i lo i giao t HVG = ỉ ệ ỗ ạ ử
2
p
* T n s TĐC th hi n l c liên k t gi a các gen . Th ng các gen có xu h ng ch y u là liên k t ầ ố ể ệ ự ế ữ ườ ướ ủ ế ế  t nầ
s HVG < 50% .ố
Trong tr ng h p đ c bi tườ ợ ặ ệ , các t bào sinh d c s khai đ u x y ra TĐC gi ng nhau ế ụ ơ ề ả ố  t n s HVG p =ầ ố
50% . Do đó , c th d h p t kép cho 4 lo i giao t t l t ng đ ng gi ng v i tr ng h p phân li đ cơ ể ị ợ ử ạ ử ỉ ệ ươ ươ ố ớ ườ ợ ộ
l p .ậ
2) Kho ng cách t ng đ i gi a các gen trên cùng 1 NST ả ươ ố ữ
+T n s HVG th hi n kho ng cách t ng đ i gi a 2 gen : 2 gen càng n m xa nhau thì t n s HVG càngầ ố ể ệ ả ươ ố ữ ằ ầ ố
l n và ng c l i các gen càng n m xa nhau thì t n s HVG càng nh .ớ ượ ạ ằ ầ ố ỏ
+ D a vào t n s HVG => kho ng cách gi a các gen => v trí t ng đ i (locut) trong nhóm gen liên k t .ự ầ ố ả ữ ị ươ ố ế
Qui c : 1 cM ( centimorgan) = 1% HVG ướ
III. TÍNH T N S HOÁN V GEN Ầ Ố Ị
1) Trong phép lai phân tích :
T n s HVG p = (S cá th hình thành do TĐC : T ng s cá th nghiên c u ) x100%ầ ố ố ể ổ ố ể ứ

Ví d : Lai phân tích ru i cái thân xám cánh dài thu c KG đ i ụ ồ ộ ố
aB
Ab
đ c th h lai g m 376 con xám ng n :ượ ế ệ ồ ắ
375 con đen dài : 124 con xám dài : 125 con đen ng n ắ
Gi iả
Xám dài và đen ng n là 2 KH do TĐC t o ra :ắ ạ
=> T n s HVG = ầ ố
125124375376
125124
+++
+
. 100 = 25%
2) Trong các phép lai khác . gi i b ng đ i s ả ằ ạ ố
+ Đ t P : T n s HVG => t l giao t HVG là ặ ầ ố ỉ ệ ử
2
p
t l giao t BT là ỉ ệ ử
2
1 p−
+ D avào lo i KH mà đ bài cho bi t l p t l : ự ạ ề ế ậ ỉ ệ
T l các KG làm nên KH theo n s p = S cá th thu c KH bi t đ c : T ng s cá th thu đ cỉ ệ ẩ ố ố ể ộ ế ượ ổ ố ể ượ
Trang - 15 -
Vd :cho cây thân cao h t dài có KG ạ
aB
Ab
t th ph n Fự ụ ấ ở
1
thu đ c 4000 cây , trong đó có 260 cây th p tròn ượ ấ
+ Đ t p = T n s HVG => t l giao t HVG là ặ ầ ố ỉ ệ ử

2
p
+ F
1
thu đ c cây th p tròn (ượ ấ
ab
ab
) có t l ỉ ệ
4000
160
=
100
4
T l KG làm nên cây th p tròn là (ỉ ệ ấ
2
p
)
2
.
ab
ab
=> ph ng trình (ươ
2
p
)
2
=
100
4
đ c p = 40% ượ

IV . CÁCH NH N Đ NH QUY LU T DI TRUY NẬ Ị Ậ Ề
1) D a vào phép lai không ph i là phép lai phân tíchự ả
+ Tìm t l phân tính v KH th h lai đ i v i m i lo i tính tr ng .ỉ ệ ề ở ế ệ ố ớ ỗ ạ ạ
+ Nhân 2 t l KH riêng c a 2 lo i tính tr ng v i nhau . N u k t qu không phù h p đ bài => 2ỉ ệ ủ ạ ạ ớ ế ế ả ợ ề
c p gen quy đ nh 2 c p tính tr ng đó n m trên cùng 1 c p NST ặ ị ặ ạ ằ ặ
2) D a vào phép lai phân tích ự
N u k t qu lai ch ng t cá th d h p kép cho 2 lo i giao t ho c 4 lo i giao t có t l không b ng nhauế ế ả ứ ỏ ể ị ợ ạ ử ặ ạ ử ỉ ệ ằ
=> 2 c p gen n m trên cùng 1 c p NST ặ ằ ặ
__________________________________________________________________
PH N III. T NG TÁC GENẦ ƯƠ
A . TÓM T T LÝ THUY T Ắ Ế
I. TÍNH TR NG ĐA GEN ( t ng tác gen / Nhi u gen chi ph i m t tính tr ng ) Ạ ươ ề ố ộ ạ
1 . TÁC Đ NG B TR Ộ Ổ Ợ
a. Khái ni m : ệ Tác đ ng b tr là ki u tác đ ng qua l i c a 2 hay nhi u c p gen thu c nh ng lôcutộ ổ ợ ể ộ ạ ủ ề ặ ộ ữ
khác nhau ( không alen ) làm xu t hi n 1 tính tr ng m i ấ ệ ạ ớ
b. N i dung đ nh lu t :ộ ị ậ
+ Hai ho c nhi u gen không alen có th tác đ ng lên s hình thành tính tr ng ặ ề ể ộ ự ạ
+ Các d ng tác đ ng khác nhau cho t l ki u hình Fạ ộ ỉ ệ ể ở
2
là bi n d ng c a ( 9: 3: 3: 1 )ế ạ ủ
c. Các d ng tác đ ng b tr : Các t l : 9: 3: 3: 1 ; 9: 6: 1 : 9:7 . ạ ộ ổ ợ ỉ ệ ta ch xét 1 d ng t l : 9: 6: 1.ỉ ạ ỉ ệ
c 1 . Thí nghi m 1ệ : khi lai 2 th bí qu tròn thu n ch ng v i nhau , Fứ ả ầ ủ ớ
2
thu đ c 3 lo i ki u hình v i t lượ ạ ể ớ ỉ ệ
: 9 d t : 6 tròn : 1 dài ẹ
c 2 Gi i thíchả : F
2
có t l ki u hình 9: 6:1 = 16 t h p = 4 lo i giao t (?Fỉ ệ ể ổ ợ ạ ử
1
) x 4lo i giao t (?Fạ ử

1
) . Nghĩa
là F1 m i bên cho 4 lo i giao t v i t l b ng nhau .V y Fỗ ạ ử ớ ỉ ệ ằ ậ
1
m i bên đ u ph i d h p ít nh t 2 c p gen ,ỗ ề ả ị ợ ấ ặ
nh ng ch quy đ nh 1 tính tr ng . V y tính tr ng d ng qu do 2 c p gen n m trên 2 c p NST t ng đ ngư ỉ ị ạ ậ ạ ạ ả ặ ằ ặ ươ ồ
khác nhau tác đ ng tác đ ng qua l i cùng qui đ nh ộ ộ ạ ị
- Qui c gen : ướ gi s 2 c p gen t ng tác là Aa và Bb :ả ử ặ ươ
+ Các ki u gen có 2 gen tr i (A-ể ộ B-) tác đ ng b tr hình thành bí qu DE5T’.ộ ổ ợ ả
+ Các ki u gen ch có 1 gen tr i : A-bb ho c aaB- qui đ nh bí qu tròn ể ỉ ộ ặ ị ả
+ Ki u gen có 2 c p gen l n (aabb) tác đ ng b tr hình thành bí qu dài ể ặ ặ ộ ổ ợ ả
- S đ lai : ơ ồ
+ P
TC
: AAbb( qu tròn ) x aaBB( qu tròn ) ả ả
+G
P :
Ab aB
+ F
1
AaBb ( 100% qu dài ) ả
+ F
1
x F
1
: AaBb (qu dài ) x AaBb ( qu dài ) ả ả
+G
F1
: AB , Ab , aB , ab ; AB , Ab , aB , ab
F

2
: 9 ( A- B- ) : 3 (A- bb) : 3( aaB- ) : 1 aabb
9 qu d tả ẹ 6 qu tròn ả 1 qu dài ả
2. TÁC Đ NG ÁT CH : Ộ Ế
a. Khái ni m : ệ là tr ng h p m t gen này ki m hãm ho t đ ng c a m t gen khác , không cùngườ ợ ộ ể ạ ộ ủ ộ
lôcut.
b. Các d ng t ng tác át ch : Át ch gen tr i ( 12:3:1; 13: 3 ) và át ch do gen l n ( 9: 4:ạ ươ ế ế ộ ế ặ
3: ) . Ta ch xét 1 d ng t l 12 :3 :1 ỉ ạ ỉ ệ
b1. Thí nghi m : ệ Cho lai ng a lông xám thu n ch ng v i ng a lông hung thu n ch ng ,ự ầ ủ ớ ự ầ ủ
d c Fượ
1
toàn lông xám . Cho các con ng a Fự
1
giao ph i v i nhau , Fố ớ
2
có s phân li ki u hình theo t l :ự ể ỉ ệ
12xam : 3 đen : 1 hung
Trang - 16 -
b2 . Gi i thích : ả ( t ng t tác đ ng b tr ) ươ ự ộ ổ ợ
Trang - 17 -
* Tr ng h p A át ch : ườ ợ ế
-Các ki u gen có m t gen tr i A ( A-B- ; A- bb ) át ch ho t đ ng c p gen B, b ể ặ ộ ế ạ ộ ặ  qui đ nh lôngị
xám .
- Các ki u gen (aaB- ) có gen tr i B không b át ch ể ộ ị ế  qui đ nh màu đen ị
- Ki u gen có 2 c p gen l n aabb ể ặ ặ  qui đ nh lông hung ị
- S đ lai : ơ ồ
+ P
TC
: AABB( xám ) x aabb( hung )
+G

P :
Ab aB
+ F
1
AaBb ( 100% xám )
+ F
1
x F
1
: AaBb (xám ) x AaBb ( xám )
+G
F1
: AB , Ab , aB , ab ; AB , Ab , aB , ab
F
2
: 9 ( A- B- ) : 3 (A- bb) : 3( aaB- ) : 1 aabb
12 xám 3 đen 1 hung
* Tr ng h p B át ch : ườ ợ ế
-Các ki u gen có m t gen tr i B ( A-B- ; aaB- ) át ch ho t đ ng c p gen B,b ể ặ ộ ế ạ ộ ặ  qui đ nh lôngị
xám .
- Các ki u gen (A-bb ) có gen tr i A không b át ch ể ộ ị ế  qui đ nh màu đen ị
- Ki u gen có 2 c p gen l n aabb ể ặ ặ  qui đ nh lông hung ị
- S đ lai : ơ ồ
+ P
TC
: AABB( xám ) x aabb( hung )
+G
P :
Ab aB
+ F

1
AaBb ( 100% xám )
+ F
1
x F
1
: AaBb (xám ) x AaBb ( xám )
+G
F1
: AB , Ab , aB , ab ; AB , Ab , aB , ab
F
2
: 9 ( A- B- ) : 3 (aaB-) : 3( A-bb ) : 1 aabb
12 xám 3 đen 1 hung
3 TÁC Đ NG C NG G P : Ộ Ộ Ộ
a. Khái ni m : ệ Tác đ ng c ng g p là ki u tác đ ng c nhi u gen , trong dó m i mgen đóng góp 1ộ ộ ộ ể ộ ủ ề ổ
ph n nh nhau vào s pháyt tri n c a c ng 1 tính tr ng .ầ ư ự ể ủ ủ ạ
b. Thí nghi m : ệ Lai gi ng luau mì h t đ thu n ch ng(TC) v i gi ng h t tr ng TC , Fố ạ ỏ ầ ủ ớ ố ạ ắ ở
1
thu
d c toàn h t d đ n Fượ ạ ỏ ế
2
có s phân li ki u hình : 15 đ : 1 tr ng .Màu d có đ đ m nh t khác nhau , tự ể ỏ ắ ỏ ộ ậ ạ ừ
đ th m đ n đ nh t ỏ ẩ ế ỏ ạ
c. Gi i thích : Màu s c h t luau mì ả ắ ạ Fở
2
có t l phân li ki u hình là 15 :1 g m 16 t h p , nên màu s cỉ ệ ể ồ ổ ợ ắ
ph i do 2 c p gen n m trên 2 c p NSt khác nhau t ng tác qui đ nh . ả ặ ằ ặ ươ ị
- Qui c : ướ Gi s 2 c p gen t ng tác là Aa, Bb ả ử ặ ươ
+ Các ki u gen có m t gen tr i ( A-B- : A-bb: aaB-) đ u qui đ nh h t màu đ . S l ng gen tr i trongể ặ ộ ề ị ạ ỏ ố ượ ộ

ki u gen càng nhi u thì màu đ càng đ m.ể ề ỏ ậ
+ Ki u gen không có m t gen tr i nào c (aabb) ể ặ ộ ả  qui đ nh h t tr ng ị ạ ắ
- S đ lai : ơ ồ
+ P
TC
: AABB(đ ) x aabb( tr ng ) ỏ ắ
+G
P :
Ab aB
+ F
1
AaBb ( 100% đ ) ỏ
+ F
1
x F
1
: AaBb (đ ) x AaBb ( đ ) ỏ ỏ
+G
F1
: AB , Ab , aB , ab ; AB , Ab , aB , ab
F
2
: 9 ( A- B- ) : 3 (A- bb) : 3( aaB- ) : 1 aabb
15 đ ( đ m ỏ ậ  nh t ) ạ 1 tr ng ắ
II . GEN ĐA HI U ( m t gen chi ph i nhi u tính tr ng ) Ệ ộ ố ề ạ
1 . Ví dụ
- đ u Hà Lan : Ở ậ Th hoa tím thì h t nâu , nách lá có ch m đen ; th hoa tr ng thì h t nh t nách láứ ạ ấ ứ ắ ạ ạ
không ch m nâu .ấ
Trang- 18 -
- ru i Gi mỞ ồ ấ :Các gen qui đ nh cánh ng n thì đ t thân ng n , lông c ng , hình d ng c quan sin h d cị ắ ố ắ ứ ạ ơ ụ

thay đ i , d tr ng ít , tu i th gi m u trùng suy y u …. Còn gen quy đ nh cánh dài thì thân đ t dài , lôngổ ẻ ứ ổ ọ ả ấ ế ị ố
m m đ tr ng nhi u , tu i th cao , u trùng m nh …ề ể ứ ề ổ ọ ấ ạ
2. Gi i thíchả :M i nhóm tính tr ng trên d u do 1 gen qui đ nh . ỗ ạ ề ị
B PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả
I . CÁC KI U T NG TÁC Ể ƯƠ
M i ki u t ng tác có 1 t l KH tiêu bi u d a theo bi n d ng c a (3:1)ỗ ể ươ ỉ ệ ể ự ế ạ ủ
2
nh sau :ư
1 Ki u h tr có 3 t l KH : 9: 3:3:1 ; 9:6: 1 ; 9: 7 .ể ỗ ợ ỉ ệ
a) H tr gen tr i hình thành 4 KH : 9:3:3:1 ỗ ợ ộ
A-B- ≠ A-bb ≠ aaB- ≠ aabb thu c t l ộ ỉ ệ : 9:3:3:1
b) H tr gen tr i hình thành 3 KH : 9:6: 1ỗ ợ ộ
A-B- ≠ ( A-bb = aaB- ) ≠ aabb thu c t l ộ ỉ ệ : 9:6: 1
c) H tr gen tr i hình thành 2 KH : 9:7 ỗ ợ ộ
A-B- ≠ ( A-bb = aaB- = aabb ) thu c t l ộ ỉ ệ : 9:7
2. Ki u át ch có 3 t l KG : 12:3:1 ; 13:3 ; 9:4:3 ể ế ỉ ệ
a) Át ch gen tr i hình thành 3 KH : 12:3:1 ế ộ
(A-B- = A-bb) ≠aaB- ≠ aabb thu c t l ộ ỉ ệ : 12:3:1
b) Át ch gen tr i hình thành 2 KH : 13: 3ế ộ
(A-B- = A-bb = aabb ) ≠ aaB- thu c t l ộ ỉ ệ : 13:3
c) Át ch gen l n hình thành 3 KH : 9:4:3ế ặ
A-B- ≠ ( A-bb = aabb ) ≠ aaB- thu c t l ộ ỉ ệ : 9:4:3
3. Tác đ ng c ng g p ( tích lu ) hình thành 2 KH : 15 :1 ộ ộ ộ ỹ
A-B- ≠ ( A-bb = aabb ) ≠ aaB-
T ng quát n c p gen tác đ ng c ng g p => t l KH theo h s m i s h ng trong tri n khai c a nh th cổ ặ ộ ộ ộ ỉ ệ ệ ố ỗ ố ạ ể ủ ị ứ
Newton ( A+a)
n
II. XÁC Đ NH S C P GEN T NG TÁC ( Ị Ố Ặ ƯƠ Đ nh n đ nh quy lu t di truy n) ể ậ ị ậ ề
• Th ng d a vào k t qu phân tính th h lai => s ki u t h p giao t => s lo i giao t c a bườ ự ế ả ế ệ ố ể ổ ợ ử ố ạ ử ủ ố
m => s c p gen t ng tác . ẹ ố ặ ươ

• T l ki u phân tính có th thu c 16 ki u t h p nh : 9:6:1 ; 9:7 ……ho c 8 ki u t h p nh 4:3:1ỉ ệ ể ể ộ ể ổ ợ ư ặ ể ổ ợ ư
; 6: 1:1 …. Ho c 4 ki u t h p nh : 3: 1 ; 1:2:1 …( xem b ng ghi các ki u t ng tác t ng ng )ặ ể ổ ợ ư ả ể ươ ươ ứ
III . D ĐOÁN KI U T NG TÁC Ự Ể ƯƠ
• Sau khi xác đ nh ki u t ng tác , đ ng th i xác đ nh ki u gen b m => vi t s đ lai có th cóị ể ươ ồ ờ ị ể ố ẹ ế ơ ồ ể
c a phép lai đó đ th y t l KG theo d ng nào , đ i chi u v i t l KH c a đ bài => d đoán ki u t ngủ ể ấ ỉ ệ ạ ố ế ớ ỉ ệ ủ ề ự ể ươ
tác
____________________________________________________________________
PH N IV DI TRUY N LIÊN K T V I GI I TÍNHẦ Ề Ế Ớ Ớ
I . XÁC Đ NH KI U NST GI I TÍNH Ị Ể Ớ
1. Trong thiên nhiên , đã g p 1 s ki u NST gi i tính nh sau : XX, XY , XO …( XX là đ ng giaoặ ố ể ớ ư ồ
t , XY ho c XO là d giao t ) ử ặ ị ử
- Đ c XY , cái XX : ng i , đ ng v t có vú , ru i gi m …ự ườ ộ ậ ồ ấ
- Đ c XX , cái XY : các lo i chim , b m t m , ch nhái , bò sát .ự ạ ướ ầ ế
- Đ c XO ; cái XX : b xít , châu ch u , r p ự ọ ấ ệ
- Đ c XX ; cái XO : b nh y .ự ọ ậ
2. N u cá th đ c đ c p trong đ bài không nêu loài nào => ki u NST gi i tính có th xác đ nhế ể ượ ề ậ ề ể ớ ể ị
theo 2 cách : - D a vào cá th mang tính tr ng l n th h có t l phân tính 3:1 . Vì tính tr ng này dự ể ạ ặ ở ế ệ ỉ ệ ạ ễ
xu t hi n cá th XY => gi i tính c a cá th đó thu c NST gi i tính XY ấ ệ ở ể ớ ủ ể ộ ớ
- Dùng cách lo i suy , l n l t th t ng ki u NST gi i tính => ki u nào cho k t qu phù h p v i đạ ầ ượ ử ừ ể ớ ể ế ả ợ ớ ề
bài thì nh n ậ
Ví d ụ : cho 1 cá th mang 1 c p gen d h p quy đ nh cánh th ng giao ph i v i cá th khác đ c Fể ặ ị ợ ị ẳ ố ớ ể ượ
1
g mồ
256 con cánh th ng : 85 con cánh cong ( ch toàn con đ c ) ẳ ỉ ự
=> - C p gen d h p quy đ nh cánh th ng => cánh th ng là tính tr ng tr i , cánh cong là tính tr ng l n .ặ ị ợ ị ẳ ẳ ạ ộ ạ ặ
Trang- 19 -
- F
1
có t l 3 cánh th ng : 1 cánh cong . Nh ng tính tr ng l n cánh cong ch bi u hi n con đ c =>ỉ ệ ẳ ư ạ ặ ỉ ể ệ ở ự
NST gi i tính c a con đ c là XY , con cái XX .ớ ủ ự

II . DI TRUY N LIÊN K T V I GI I TÍNH Ề Ế Ớ Ớ
A. Khái ni m : ệ là hi n t ng di tuy n các tính tr ng mà cá gen xác đ nh chúng n m trên các NSTệ ượ ề ạ ị ằ
gi i tính ớ
B. Gen trên NST X ( Qui lu t di truy n chéo ) ậ ề
1 .Thí nghi m : ệ Moocgan đã lai ru i gi m m t đ v i m t tr ng ồ ấ ắ ỏ ớ ắ ắ
-Lai thu n :ậ
+ P :

♀ (m t đ ) x ♂ ( m t tr ng ) ắ ỏ ắ ắ
+ F
1 :
100% m t đ ắ ỏ
+ F
2
: 3 m t đ : 1 m t tr ng ( toàn con đ c ) ắ ỏ ắ ắ ự
-Lai ngh ch :ị
+ P :

♀ (m t tr ng ) x ♂ ( m t đ ) ắ ắ ắ ỏ
+ F
1 :
1

♀ m t đ : 1 ♂ m t tr ng ắ ỏ ắ ắ
+ F
2
: 1

♀ m t đ : 1ắ ỏ


♀ m t tr ng : 1 ♂ m t đ : 1 ♂ m t tr ngắ ắ ắ ỏ ắ ắ
2 . Gi i thích : ả
- F
1
đ ng lo t m t đ , theo đ nh lu t đ ng tính thì m t đ tr i hoàn toàn so v i m t tr ng .ồ ạ ắ ỏ ị ậ ồ ắ ỏ ộ ớ ắ ắ
Qui c : W : m t đ ; w : m t tr ng .ướ ắ ỏ ắ ắ
- N u ế gen n m trên NST th ng thì Fằ ườ
2
( trong phép lai thu n ) m t tr ng phân b c gi i đ c vàậ ắ ắ ố ở ả ớ ự
cái . Th c t Fự ế ở
2
màu m t tr ng ch có con đ c , Vì v y gen qui đ nh màu m t ru i ph i n m trênắ ắ ỉ ở ự ậ ị ắ ở ồ ả ằ
NST gi i tính X , không có alen trên Y . ớ
- S đ lai : ơ ồ
+ Phép lai thu n : ậ
P : X
W
X
W
(♀ m t đ ) x Xắ ỏ
w
Y( ♂ m t tr ng ) ắ ắ
G : X
W
,

X
W
; X
w

,

Y
F
1
: X
W
X
w
, X
W
Y ( 100% m t đ ) ắ ỏ
F
1
x F
1 :
X
W
X
w
x X
W
Y
G: X
W
, X
w
; X
W
, Y

F
2 :
X
W
X
W
:

X
W
X
w
:

X
W
Y : X
w
Y
3 m t đ ắ ỏ : 1 m t tr ng ắ ắ
+ Phép lai ngh ch: ị
P : X
w
X
w
(♀ m t tr ng ) x Xắ ắ
W
Y( ♂ m t đ ) ắ ỏ
G : X
w

; X
w
,

Y
F
1
: X
W
X
w
(50% ♀ m t đ ) , Xắ ỏ
w
Y (♂ m t tr ng) ắ ắ
F
1
x F
1 :
X
W
X
w
x X
w
Y
G :
:
X
W
, X

w
; X
w
, Y
F
2 :
X
W
X
w
:

X
w
X
w
:

X
W
Y : X
w
Y
1 ♀ m t đ : 1 ♀ m t tr ng : 1 ♂ m t đ : ♂ m t tr ngắ ỏ ắ ắ ắ ỏ ắ ắ
V y, phép lai thu n gen l n trên X do b truy n cho ậ ở ậ ặ ố ề con gái và bi u hi n ể ệ ở cháu trai
3 . N i dung đ nh lu t : ộ ị ậ
- Di truy n chéo : ề tính tr ng c a b truy n cho con cái (gái) , tính tr ng c a m truy n cho con đ c .ạ ủ ố ề ạ ủ ẹ ề ự
- Hai phép lai thu n ngh ch cho: ậ ị k t qu khác nhau .ế ả
C . GEN TRÊN NST Y :( quy lu t di truy n th ng ) ậ ề ẳ
-NST Y đa s loài h u nh không mang gen , nên h u nh gen trên NST X hi m có gen t ngở ố ầ ư ầ ư ế ươ

ng trên Y . Tuy nhiên , 1 s loài đ ng v t , NST Y cũng mang gen . ứ ở ố ộ ậ
- NST Y ng i có đo n mang gen t ng ng v i gen trên X , nh ng cũng có đo n gen trên Y màở ướ ạ ươ ứ ớ ư ạ
không có gen t ng ng trên X ươ ứ
Ví d : ụ ng i t t dính ngón tay s 2 và s 3 do gen l n (a) trên NST Y gây ra và ch bi u hi n namỞ ườ ậ ố ố ặ ỉ ể ệ ở
gi i ớ
P : XX x XY
a
G : X ; X , Y
a
Trang- 20 -
F
1
: XX ( 50% gái BT ) : XY
a
( 50% trai dính ngón )
- N i dung di truy n th ng : ộ ề ẳ tính tr ng qui đ nh b i gen n m trên NST Y di truy n 100% các c pạ ị ở ằ ề ở ặ
NST gi i tính XY ( 100% con trai ) ớ
D. Ý nghĩa : hi n t ng di truy n liên k t v i gi i tính đ c ng d ng đ phân bi t gi i đ c ho c gi iệ ượ ề ế ớ ớ ượ ứ ụ ể ệ ớ ự ặ ớ
cái giai đo n s m phát tri n c a cá th lúc hình thái gi i tính ch a th hi n ra ki u hình , nh đó có thở ạ ớ ể ủ ể ớ ư ể ệ ể ờ ể
ch n l c đ tăng năng su t .ọ ọ ể ấ
Ví d : ụ ga ng i ta s d ng gen tr i A trên NST gi i tính X xác đ nh lông v n , đ phân bi t tr ng ,Ở ườ ử ụ ộ ớ ị ằ ể ệ ố
mái khi m i n . Gà tr ng con Xớ ở ố
A
X
A
có lông v n đ u rõ h n so v i con mái Xằ ở ầ ơ ớ
A
Y .
II CÁCH NH N Đ NH QUY LU T DI TRUY N :Ậ Ị Ậ Ề
1. D a vào k t qu c a phép lai thu n ngh ch ự ế ả ủ ậ ị

- N u k t qu lai thu n ngh ch khác nhau thì gen quy đ nh tính tr ng đ c xét n m trên NST gi i tínhế ế ả ậ ị ị ạ ượ ằ ớ
.
- N u tính tr ng đã cho th y xu t hi n ch gi i đ c qua các th h ( di truy n th ng ) = > gen n mế ạ ấ ấ ệ ỉ ở ớ ự ế ệ ề ẳ ằ
trên NST Y . Ng c l i thì gen n m trên NST X ượ ạ ằ
2. D a vào s di truy n chéo ho c tính tr ng bi u hi n không đ ng đ u trên gi i đ c và cái : ự ự ề ặ ạ ể ệ ồ ề ớ ự
a. Di truy n chéo : ề tính tr ng c a con đ c gi ng tính tr ng c a m và tính tr ng c a cái con gi ngạ ủ ự ố ạ ủ ẹ ạ ủ ố
b là có s di truy n chéo => gen n m trên NST gi i tính X ố ự ề ằ ớ
b . Tính tr ng không bi u hi n đ ng đ u 2 gi i :ạ ể ệ ồ ề ở ớ
Cùng 1 th h nh ng tính tr ng nào đó ch xu t hi n gi i đ c , còn gi i cái thì không ho c ng cế ệ ư ạ ỉ ấ ệ ở ớ ự ớ ặ ượ
l i => gen n m trên NST gi i tính ạ ằ ớ
Chú ý : th c t gen n m trên NST gi i tính cũng có nh ng tr ng h p tác đ ng v i gen n m trênự ế ằ ớ ữ ườ ợ ộ ớ ằ
NST th ng đ hình thành 1 tính tr ng . Cũng có các gen n m trên cùng 1 NST gi i tính X tác đ ng riêngườ ể ạ ằ ớ ộ
r ho c t ng tác qua l i v i nhau .ẽ ặ ươ ạ ớ
*** CHÚ Ý CÁCH NH N Đ NH CÁC QUY LU T DI TRUY N Ậ Ị Ậ Ề
1. Các quy lu t Menden : (phân li đ c l p ) ậ ộ ậ
- Hai hay nhi u c p gen n m trên 2 hay nhi u c p NST t ng đ ng ề ặ ằ ề ặ ươ ồ
- Hai hay nhi u c p gen quy đ nh 2 hay nhi u c p tính tr ng ề ặ ị ề ặ ạ
2. Các quy lu t c a Moocgan : ậ ủ
- Hai hay nhi u c p gen cùng n m trên 1 c p NST ề ặ ằ ặ
- Hai hay nhi u c p gen cùng quy đ nh 2 hay nhi u tính tr ng ề ặ ị ề ạ
3. Các qui lu t t ng tác gen : ậ ươ
- Hai hay nhi u c p gen n m trên 2 hay nhi u c p NST ề ặ ằ ề ặ
- Hai hay nhi u c p gen cùng qui đ nh 1 c p tính tr ng ề ặ ị ặ ạ
____________________________________________________________________
PH N V . Đ T BI N Ầ Ộ Ế
A. Đ T BI N GEN (ĐBG)Ộ Ế
I . Các d ng đ t bi n gen và s bi n đ i trong c u trúc c a gen : ạ ộ ế ự ế ổ ấ ủ
- Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc gen 1 ho c 1 s c p Nu .ộ ế ữ ế ổ ấ ở ặ ố ặ
- c u trúc c a gen b bi n đ i v s l ng ho c thành ph n ho c trình t các Nu trong gen ấ ủ ị ế ổ ề ố ượ ặ ầ ặ ự
a) So sánh gen bình th ng và gen Đ t bi n nh n th y :ườ ộ ế ậ ấ

Hai gen có s Nu không thay đ i -> gen đ t bi n có th bi n đ i v thành ph n và trình t các Nu :ố ổ ộ ế ể ế ổ ề ầ ự
- Đ t bi n thay th ki u đ ng hoán ho c d hoán .ộ ế ế ể ồ ặ ị
+ Thay th ki u đ ng hoán : thay th 1 c p A-T b ng 1 c p G-X ho c thay th 1 c p G-X b ng 1 c p A-ế ể ồ ế ặ ằ ặ ặ ế ặ ằ ặ
T
+ Thay th ki u d hoán : thay th 1 c p A-T b ng 1 c p T-A ho c thay th 1 c p G-X b ng 1 c p X-Gế ể ị ế ặ ằ ặ ặ ế ặ ằ ặ
- Đ t bi n gen d ng đ o v trí .ộ ế ạ ả ị
b) So sánh gen bình th ng và gen đ t bi n nh n th y : ườ ộ ế ậ ấ
Hai gen có s l ng t ng lo i Nu gi ng nhauố ượ ừ ạ ố -> ( không thay đ i v thành ph n và s l ng Nu )ổ ề ầ ố ượ
-> Gen ĐB có bi n đ i v trình t Nu :ế ổ ề ự
- ĐBG d ng thay th ki u d hoán .ạ ế ể ị
- ĐBG d ng đ o v trí ạ ả ị
Trang- 21 -
c) So sánh gen bình th ng và gen đ t bi n nh n th y :ườ ộ ế ậ ấ Hai gen có s l ng Nu gi ng nhau , haiố ượ ố
gen khác nhau v thành ph n t ng lo i Nu => ĐBG d ng thay th ki u đ ng hoán ề ầ ừ ạ ạ ế ể ồ
d)So sánh gen bình th ng và gen đ t bi n nh n th y : ườ ộ ế ậ ấ
Hai gen có s l ng Nu chênh l ch nhau 1 c p Nu :ố ượ ệ ặ
- ĐBG d ng thêm 1 c p Nu ạ ặ
- ĐBG d ng m t 1 c p Nu ạ ấ ặ
II. T l gen đ t bi n :ỉ ệ ộ ế
- Gen ti n ĐB : gen có bi n đ i c u trúc 1 m ch . Gen ti n ĐB có th đ c enzim s a ch a thànhề ế ổ ấ ở ạ ề ể ượ ữ ữ
gen bình th ng .ườ
- Gen ĐB : gen có bi n đ i 1 c p Nu trên 2 m ch đ n . ế ổ ặ ạ ơ
+ Gen
<
nhân đôi
>
gen ti n ĐB ề nhân đôi
>
gen ĐB
x=1 x=1

+ T l gen đ t bi n = ( S gen ĐB : T ng s gen t o ra ) . 100 ỉ ệ ộ ế ố ổ ố ạ
_____________________________________________________________
B. Đ T BI N NHI M S C TH ( ĐBNST )Ộ Ế Ễ Ắ Ể
I. Đ t bi n th d b i NST :ộ ế ể ị ộ
- Là ĐB x y ra t i 1 hay 1 s c p c a NST .Có các d ng : th 3 nhi m (2n+1 ) ; th 1 nhĩêm ( 2n- 1) ; thả ạ ố ặ ủ ạ ể ễ ể ể
khuy t nhi m (2n -2) ; th đa nhi m ế ễ ể ễ
- C ch : c th 2n g am phân 1 s t bào sinh d c s khai có 1 ho 1 s c p nào đó c a NST khôngơ ế ơ ể ỉ ở ố ế ụ ơ ặ ố ặ ủ
phân li t o ra giao t ĐB ( n+1) ho c (n-1) ho c (n-2 ) ạ ử ặ ặ
P : 2n x 2n
G
p
: (n+1) (n-1) n
F (h p t ) : 2n+1 ợ ử
→
NP
th 3 nhi m ể ễ
F (h p t ) : 2n-1 ợ ử
→
NP
th 1 nhi m ể ễ
II .Th đa b i ( 3n ho c 4n ) ể ộ ặ
- Th đa b i là nh ng bi n đ i tronng toàn b c u trúc NST , l n h n b i s 2n nh : 3n , 4n , 5n , 6n … ể ộ ữ ế ổ ộ ấ ớ ơ ộ ố ư
-C ch :ơ ế
+ T bào sôma 2n ho c t bào ti n phôi 2n , trong ế ặ ế ề nguyên phân các NST không phâ li t o ra t bào 4nạ ế
, các t bào 4n nguyên phân bình th ng cho ra các t bào con 4n …ế ườ ế
• TB sôma 2n
 →
)(DBNP
TB sôma 4n
→

NP
Mô , c quan 4n ơ
• TB ti n phôi 2n ề
 →
)(DBNP
TB ti n phôi 4n ề
→
NP
c th 4n ơ ể
+ T bào sinh d c 2n ế ụ gi m phânả , s không phân li các NST trong 1 l n phân bào t o ra giao t đ t bi n 2nự ầ ạ ử ộ ế
.
• N u giao t 2n k t h p giao t 2n ế ử ế ợ ử  h p t 4n ợ ử
P : 2n x 2n
G
p
2n 2n
F ( h p t ) 4n ợ ử
=>F (h p t ) 4n ợ ử
→
NP
c th 4n ơ ể
• N u giao t 2n k t h p giao t n ế ử ế ợ ử  h p t 3n ợ ử
P : 2n x 2n
G
p
2n n
F ( h p t ) 3nợ ử
=> F (h p t ) : 3n ợ ử
→
NP

c th 3nơ ể
Trang- 22 -

×