Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Toán 3: Chữ số la mã

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 14 trang )



Thứ tư, ngày 23 tháng 2 năm 2011
TOÁN






 

 !"#$%
 !&$

Thứ tư, ngày 23 tháng 2 năm 2011
TOÁN
'Lµm quen víi ch÷ sè la m·


(
V X
1 5 10
II
2
III
3
IV
4
VI
6


VII
)
VIII

IX
&
xi

XII

Xx

Xxi

*+ ,-./012 345-6
Khi I đi cùng với số nào nếu đứng ở bên
phải có nghĩa là thêm vào; đứng ở bên trái
có nghĩa là bớt đi.

75 8   -4'9: ,-./0
;#
I ; III ; V ; VII ; Ix ; XI ; XXI;
II ; IV ; VI ; VIII ; X ; XII ; XX.


75 !"#$%
§ång hå A
chØ giê…
§ång hå B
chØ giê…

§ång hå C
chØ giê…
<



2=>?@9A'B+C
((2(*2*2*(2*((2(D2D(
92=>?@B+'9AE
D(2(D2*((2*(2*2(*2((
F0#4'  -((2*(2*2*((2(*2(D2D(
75

75*'  -@'9: ,-
./0E
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, Ix, X,
XI , XII

ĐỐ VUI CÙNG BẠN
ĐỐ VUI CÙNG BẠN
D(((2 D(*2 D*2
D*(2 D*((2
D*(((2
D(D


Học xem giờ trên đồng hồ chữ số La Mã.

Làm bài tập trong VBT (buổi chiều)


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×