Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

Chuyên Đề Bất Đẵng Thức Svac-Sơ Và Một Vài Ứng Dụng.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.2 KB, 24 trang )

B
Chúng ta đã biết hai bất đẵng thức (BĐT) có nhiều ứng dụng đó là BĐT Cô
Sy và BĐT Bunyakovsky.Nội dung của hai BĐT này như sau:
Bất đẵng thức  : cho n số thực không âm 

!
"
!###!

#Khi đó:

1 2
1 2





  
  

+ + +

Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : 

$
"
$####$

#
Bất đẵng thức %&'(& : cho hai bộ số thực (



!
"
!###!

)và )*

!*
"
!###!*

+#
Khi đó : (

*

,
"
*
"
,###,

*

+
"


2 2 2 2 2 2
1 2 1 2

( )( )
 
   * * *+ + + + + +

Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
1 2
1 2




 
* * *
= = =
( *

*
"
###*



-+.
Ta hãy tìm hiểu thêm một BĐT cũng có nhiều ứng dụng trong giải toán đó là
BĐT (.
I- BẤT ĐẴNG THỨC SVAC-SƠ :
Trong chương trình toán phổ thông ta đã biết một số kết quả sau :
 Với hai số dương .

!.

"
ta có :
1 2 1 2
1 1 4
. . . .
+ ≥
+
(1) Dấu bằng xãy ra khi và
chỉ khi .

$.
"
.
 Với ba số dương .

!.
"
!.
/
ta có :
1 2 3 1 2 3
1 1 1 9
. . . . . .
+ + ≥
+ +
(2) Dấu bằng xãy
ra khi và chỉ khi .

$.
"

$.
/
.
 Với  số dương .

!.
"
!###!.

ta có :
2
1 2 1 2
1 1 1


 

. . . . . .
+ + + ≥
+ + +
(3) Dấu
bằng xãy ra khi và chỉ khi .

$.
"
$####.

.
Bất đẵng thức Svac-sơ:
Cho hai dãy số (


!
"
!###!

+ và (*

!*
"
!###!*

+, trong đó :
*



-,
1,2, , ∀ =
. Khi đó :
2
2
1
1
1
( )



 








*
*
=
=
=




(4)
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi
1 2
1 2




 
* * *
= = =
.

%'0102343256758941:5(;<
1

B
BĐT (4) được viết dưới dạng tường minh như sau :

( )
2
2
2 2
1 2
1 2
1 2 1 2





 
  

 
* * * * * *
+ + +
+ + + ≥
+ + +
2Áp dụng bất đẵng thức %&'(& cho hai bộ số :

1






*
=
 
 
 
 
 

{ }
1



*
=
ta có :
( )
2 2
2
1 1 1
. .
  
 
 
  
 
 
* *
* *

= = =
   

 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
∑ ∑ ∑
suy ra :
2
2
1 1 1
.
  

 
  


 *
*
= = =
 

 ÷
 
∑ ∑ ∑



2

2
1
1
1
( )



 







*
*
=
=
=




Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
1 2
1 2





 
* * *
= = =
.
II-ỨNG DỤNG BẤT ĐẴNG THỨC SVAC-SƠ VÀO GIẢI TOÁN :

Xét một số bài toán điển hình sau :
%'= : Cho .!!> > 0 .Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P với :
2 2 2
2 2 2
2 2 2
.  >
1
. >  >. > .
= + +
+ + +
%? : Áp dụng bất đẵng thức Svac-so cho hai dãy
{ }
; ;.  >

{ }
2 2 2
2 ; 2 ; 2. >  >. > .+ + +
Ta có :
2 2 2
2 2 2
2 2 2
.  >

1
. >  >. > .
= + +
+ + +


( ) ( )
( )
2 2
2
2 2 2
1
2 2 2
.  > .  >
.  > . > >.
.  >
+ + + +
≥ = =
+ + + + +
+ +

Vậy Min P = 1.
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :

2 2 2
.
2 2 2
.  >
.  >
. >  >. > .

= = ⇔ = =
+ + +
Bài toán được giải ngắn gọn.Tuy nhiên trong thực hành bất đẵng thức
Svac-sơ không được áp dụng trực tiếp ,vì vậy học sinh có thể trình bày lời
giải như sau (dựa vào cách chứng minh bất đẵng thưc Svac-so ).
Áp dụng bất đẵng thức Bunyakovsky cho hai bộ số:

%'0102343256758941:5(;<
2
B
2 2 2
; ;
2 2 2
.  >
. >  >. > .
 
 
 
+ + +
 
 

{ }
2 2 2
2 ; 2 ; 2. >  >. > .+ + +

Ta có :
2
2 2 2
2 2 2

. 2 . 2 . 2
2 2 2
.  >
. >  >. > .
. >  >. > .
 
 ÷
+ + + + +
 ÷
+ + +
 
( )
2 2 2
2 2 2
2 2 2
. 2 2 2
2 2 2
.  >
. >  >. > .
. >  >. > .
 
≤ + + + + + + +
 ÷
+ + +
 
( )
( )
2
2 2 2
2

2 2 2
1
2 2 2
.  >
.  >
. >  >. > .
.  >
+ +
⇔ + + ≥ =
+ + +
+ +
Vậy Min P = 1 .Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi .$$>#
Như vậy từ việc áp dụng bất đẵng thức Svac-sơ học sinh sẻ tìm ra được lời
giải hợp lý hơn cho bài toán .
%'=" : Cho .@>A- thoả mãn điều kiện :

1. . > > >. >.+ + =

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :
6 6 6
3 3 3 3 3 3
.  >
1
.   > > .
= + +
+ + +
%? : Áp dụng bất đẵng thức Svac-sơ ta có :
( )
( )
2

3 3 3
6 6 6 3 3 3
3 3 3 3 3 3
3 3 3
2
2
.  >
.  > .  >
1
.   > > .
.  >
+ +
+ +
= + + ≥ =
+ + +
+ +
Mặt khác ,theo bất đẵng thức CôSy thì :

3 3
2.  . .+ ≥
;
3 3
2 > > >+ ≥
;
3 3
2> . >. >.+ ≥
Suy ra :
3 3 3
1.  > . . > > >. >.+ + ≥ + + =
.

Vậy
3 3 3
1
2 2
.  >
1
+ +
≥ ≥

Min
1
2
1 =
.Dấu bằng xãy ra :
3
1
1
3
.  >
.  >
. . > > >. >.
= =


⇔ ⇔ = = =

+ + =




%'=/ : Cho .@@>A- thoả nãm điều kiện .,,>$ .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :
1 4 9

.  >
= + +
.

%'0102343256758941:5(;<
3
B
%? : Áp dụng bất đẵng thức Svac-sơ ta có :
( )
2
1 2 3
1 4 9 36
36
1

.  > .  >
+ +
= + + ≥ = =
+ +
Vậy Min S = 36. Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
1
6
1 2 3
1
3
1

1
2
.
.  >

.  >
>


=




= =
 
⇔ =
 
 
+ + =
 
=
 


Trong các bài toán chứng minh BĐT,tìm giá trị lớn nhất,nhỏ nhất đôi khi cần
phải biến đổi khéo léo để có thể áp dụng trực tiếp BĐT Svac-sơ.
%'=B : Cho @*@A- thoả mãn điều kiện *$ .

Chứng minh rằng :

( ) ( ) ( )
3 3 3
1 1 1 3
2
1
 *  *     *
= + + ≥
+ + +
(Đề dự bị IMO năm 1995 ).
%? : Ta có :
( )
2 2
3
1 1
1
1 1
 
* 
 * 
* * 
= =
+
+
+
.
Biến đổi tương tự ta được :
2 2 2
1 1 1
1 1 1 1 1 1
 * 

1
*     *
= + +
+ + +
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
2
3
1 1 1
1 1 1
3 3
1 1 1
2 2
2
2

 * 
 * 
1
*
 * 
 
+ +
+ +
 ÷
 
≥ = =
 
+ +
 ÷
 


Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : $*$$ .
%'=C : Cho .@@>A- thoả mãn điều kiện .>$ .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :

%'0102343256758941:5(;<
4
B
( ) ( ) ( )
2 2 2
.
2 2 2
.  >  . > > . 
1
  > > > > . . . .  
+ + +
= + +
+ + +
( Đề thi ĐH-CĐ khối A năm 2007)
%? : Áp dụng BĐT Côsy ta có :
2 > >+ ≥
;
2> . >.+ ≥
;
2.  .+ ≥
.
( )
2 2
2 2
2 . 2 > > .  > . . .

. >
+ ≥ = ⇒ + ≥ =
Hoàn toàn tương tự :
( )
2
2 . >  + ≥

( )
2
2> .  > >+ ≥
.
Suy ra :
2
2 2
.
2 2 2
 
. . > >
1
  > > > > . . . .  
≥ + +
+ + +
Đặt
 . .=
;
*  =
;
 > >=
. Suy ra !*!A- và *$
Khi đó :

2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
1  *  1  * 
*     * *  * *  *
≥ + + ⇔ ≥ + +
+ + + + + +
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
( )
( )
( )
2
3
1 2.
2 3 3
 *  * * 
1
1
* *  * * 
+ + + +
≥ ≥ = ⇒ ≥
+ + + +
Vậy Min P = 2 .
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
1
1
1 1
1
.

 *  .  >

* .>
>
=

= = = =
 

⇔ ⇔ =
  
= =
 

=

.
%'=D : Cho x ; y ; z là các số thực dưong thoả mãn
1 1 1
4
.  >
+ + =
Chứng minh rằng :
1 1 1
1
2 2 2.  > .  > .  >
+ + ≤
+ + + + + +

(Đề thi ĐH-CĐ khối A năm 2005 )


%?: Nếu nhìn vào cấu tạo của BĐT thì ta không thể áp dụng BĐT
Svac-sơ một cách trực tiếp được .Ta hãy sử dụng phương pháp đổi biến số :
Đặt :
1 1 1
, , * 
.  >
= = =
khi đó ta có : ,*,$Bvà!*!A- .
Suy ra :
.
2 1 1 1 1 1 1 16
2
2
 E
.  >
 *    *   * 
+ + = + + = + + +
+ +

n
1 2
2 16
 * 
.  >
+ +
⇔ ≤
+ +
(1)
Chứng minh hoàn toàn tương tự ta có :


%'0102343256758941:5(;<
5
B

1 2
2 16
 * 
.  >
+ +

+ +
(2) và
1 2
2 16
 * 
.  >
+ +

+ +
(3)
Cộng các BĐT (1) (2) và (3) lại với nhau ta được :
1 1 1 2 2 2
2 2 2 16 16 16
 *   *   * 
.  > .  > .  >
+ + + + + +
+ + ≤ + +
+ + + + + +
( )

4
4.4
1
16 16
 * + +
= = =
.
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
4
4 3
1 1 1
3 4
 * 
 *  .  >
 * 
+ + =


⇔ = = = ⇔ = = =

= =


.
Bằng phương pháp tương tự ta có thể chứng minh được bất đẵng thức sau :
%'=F : Chứng minh rằng nếu !*! là các số thực dương thoả mãn điều
kiện : *$*,*,
thì :
1 1 1 3
2 3 2 3 3 2 16 *   *   * 

+ + ≤
+ + + + + +
96GHI : Vì a,b,c là các số thực dương nên từ giả thiết :
1 1 1
1* * * 
 * *
= + + ⇔ + + =
.
Đặt :
1 1 1
, ,.  >
 * 
= = =
Suy ra : .!!>A- và .,,>$ #
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
( )
2
2 2 2
1 2 3
1 2 3 1 2 3 36
2 3
2 3 2 3 2 3
 * 
.  > .  > .  > .  >
+ +
+ + = + + = + + ≥ =
+ + + +
1 2 3
2 3 36
.  >

 * 
+ +
⇒ ≤
+ +
(1)
Chứng minh hoàn toàn tương tụ ta có :
1 2 3
2 3 36
.  >
 * 
+ +

+ +
(2) và
1 3 2
3 2 36
.  >
 * 
+ +

+ +
(3)
Cộng các BĐT (1),(2),(3) ta được :

( )
6
1 1 1 1 3
2 3 2 3 3 2 36 6 16
.  >
 *   *   * 

+ +
+ + ≤ = <
+ + + + + +
(JK2+#
Vận dụng bài toán 4 ta có thể giải bài toán sau đây:
%'=L : Cho các số thực dương .!!>! thoả mãn điều kiện .>$ .
Chứng minh rằng :

%'0102343256758941:5(;<
6
B

( ) ( ) ( ) ( )
3 3 3 3
1 1 1 1 4
3. > >   .> > . > .  .  . > >.
+ + + ≥
+ + + + + + + +
%'=M : Cho !*! là các số thực dương .
Chứng minh rằng :
1 1 1 1 1 1
3 3 3 2 2 2 * *     *  *     *
+ + ≥ + +
+ + + + + + + + +
%? : Ta có :
( )
1 1 4 2
3 2 2 2 2 * *    *   * 
+ ≥ =
+ + + + + + +

(1)
Tương tự ta có :
( )
1 1 4 2
3 2 2 2 2*    *   *   *
+ ≥ =
+ + + + + + +
(2)

( )
1 1 4 2
3 2 2 2 2 * *    *   * 
+ ≥ =
+ + + + + + +
(3)
Cộng các BĐT (1),(2),(3) lại với nhau ta được :

1 1 1 1 1 1
3 3 3 2 2 2 * *     *  *     *
+ + ≥ + +
+ + + + + + + + +
(đpcm).
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : $*$ .
%'= - : Chứng minh rằng :

6 4 6 4 6 4 4 4 4
2 2 2 1 1 1.  >
.   > > . .  >
+ + ≤ + +
+ + +

Với .!!> là những số thực dương .
%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
2
2
4 4 6 4 6 4 6 4
1
1 1 1 4
.
. .
.  .  .  . 
+
+ = + ≥ ≥
+ +
(1).
Tương tự :
2
4 4 6 4 6 4
1 1 1 4 
 >  >  >
+ = + ≥
+
(2).

2
4 4 6 4 6 4
1 1 1 4> >
> . > . > .
+ = + ≥

+
(3).
Cộng các BĐT (1),(2),(3) lại với nhau ta được :
4 4 4 6 2 6 4 6 4
1 1 1 4 4 4
2
.  >
.  > .   > > .
   
+ + ≥ + +
 ÷  ÷
+ + +
   
hay


6 4 6 4 6 4 4 4 4
2 2 2 1 1 1.  >
.   > > . .  >
+ + ≤ + +
+ + +
(đpcm).
%'= : Chứng minh rằng với mọi a,b,c,d > 0 ta luôn có :

%'0102343256758941:5(;<
7
B
2
2 3 2 3 2 3 2 3 3
 *  H

1
*  H  H  H  *  * 
= + + + ≥
+ + + + + + + +
.
(Đề dự bị IMO năm 1990).
%? : Ta có :
2 3 2 3 2 3 2 3
 *  H
1
*  H  H  H  *  * 
= + + +
+ + + + + + + +
2 2 2 2
2 3 2 3 2 3 2 3
 *  H
*  H * *H * H  * H *H H
= + + +
+ + + + + + + +
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta được :
( )
( )
2
4
 *  H
1
*  H * *H H
+ + +

+ + + + +

,
Mặt khác:
( )
2
0 *− ≥
;
( )
2
0 − ≥
;
( )
2
0 H− ≥
;
( )
2
0* − ≥
;
( )
2
0* H− ≥
;
( )
2
0 H− ≥
.
Suy ra :
( )
( )
2 2 2 2

3 2 *  H *  H * *H H+ + + ≥ + + + + +

( )
2 2 2 2
2
3
 *  H *  H * *H H⇔ + + + ≥ + + + + +
.
Mặt khác :
( ) ( )
2
2 2 2 2
2 *  H  *  H *  * * *H H+ + + ≥ + + + + + + + + +
.
Do đó :

( )
( )
2
2
2
3
4 3
*  H * *H H
1
*  H * *H H
 
+ + + + + +
 ÷
 

≥ =
+ + + + +
.
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi $*$$H.
%'= " : Cho !*!!HA- và *,*,H,H$ .Chứng minh rằng :
3 3 3 3
 *  H
1
*  H  H  H  *  * 
= + + +
+ + + + + + + +
(Đề dự bị IMO năm 1991)
%?: Ta có :
3 3 3 3
 *  H
1
*  H  H  H  *  * 
= + + +
+ + + + + + + +
4 4 4 4
 *  H
*  H * *H * H  * H *H H
= + + +
+ + + + + + + +
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta được :
( )
( )
2
2 2 2 2
2

 *  H
1
*  H * *H H
+ + +

+ + + + +
Mặt khác :
( )
2 2 2 2
2
3
 *  H *  H * *H H+ + + ≥ + + + + +
. (1)

%'0102343256758941:5(;<
8
B
Theo gt : *,*,H,H$ ,và
( )
( )
2
2
2 2 2 2
* * H H  *  H+ + + ≤ + + +
.
Nên :
( )
2 2 2 2
1 *  H+ + + ≥
(2).

Từ (1) và (2) ta có :
( )
( )
2
2 2 2 2
2
3
 *  H *  H * *H H+ + + ≥ + + + + +
.
Vậy
( )
( )
2
1
3
2 3
*  H * *H H
1
*  H * *H H
+ + + + +
≥ =
+ + + + +
hay
1
3
1 ≥
.
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
1
2

 *  H= = = =
.
%'= / : (Áp dụng BĐT Svac-sơ để chứng minh BĐT Nasơbit).
Cho !*!A- .Chứng minh rằng :
3
2
 * 
*     *
+ + ≥
+ + +
%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

2 2 2
 *   * 
*     * *  * *  *
+ + = + +
+ + + + + +

( )
( )
( )
( )
2
3
3
2 2 2
 *  * * 
* *  * * 
+ + + +
≥ ≥ =

+ + + +
.( Do
( ) ( )
2
3 *  * * + + ≥ + +
).

Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : $*$#

%'= B : Cho 

!
"
!###!

A Đặt
1



 
=
=

. Chứng minh rằng :
a)
2
1





 
 

=

≥ −

; b)
( )
2
1
1
1




   
=

− −

;
c)
1
1







  
=

− −

; c)
2
1
1






  
=

− −

;

%? : a) Ta có :
2 2 2
1 1
1

 
 
 
 
  ( 
     
 
= =
 
− −
≥ − ⇔ + ≥ − + =
 ÷
 
∑ ∑
.
Hay BĐT cần chứng minh tương đương với :
2
1






=


Áp dụng BĐT Svac-sơ ta được :

( )

2
2
2
1
1
1 1 1
1
. .







   
 

=
=
 
 
+ +
 
≥ = =
 
 
 



.BĐT được chứng minh xong.
b) Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

%'0102343256758941:5(;<
9
B

( )
( )
2
2 2
1
1
1 1 1
1
1






 
     
 
=
=
+ + +
≥ = =
− − −




(đpcm).
c) Ta có :
1 1
1
1 1
 
 
 
 
 
 

     
= =
 
≥ ⇔ + ≥ +
 ÷
− − − −
 
∑ ∑

2 2
1 1
1
.
1 1
 

 
 
  

     
= =
⇔ ≥ ⇔ ≥
− − − −
∑ ∑
.
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
2
2 2
1
1
1 1 1
1
. . .
1






 
  
    

 
=
=
+ + +
≥ = =
− − −



(đpcm).
d) Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

2
2
2
1
1
1
1













 
    
 
=
=
=
 
 ÷
 
≥ = =
− − −




(đpcm).
%'= C : Cho .!!> là ba số thực dương thay đổi.Hãy tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức:
1 1 1 1
2 2
. 
1 .  >
> >. > .
   
 
= + + + + +
 ÷  ÷
 ÷
 

   

(Đề thi tuyển sinh ĐH-CĐ năm 2007).
%? Biểu thức đã cho tương đương với :

2 2 2 2 2 2
2 2 2
.  > .  >
1
.> .> .>
= + + + + +
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
2
2 2 2
2 2 2 6
.  >
.  >
+ +
+ + ≥
(1).

( )
2
2 2 2
3
.  >
.  >
.> .> .> .>

+ +
+ + ≥
(2).
Từ (1) và (2) suy ra :

( ) ( )
2 2
6 3
.  > .  >
1
.>
+ + + +
≥ +

( )
3
27.  > .>+ + ≥
(BĐT CôSy)
( )
2
9
3
.  >
.> .  >
+ +
⇒ ≥
+ +
Do đó
( )
( ) ( )

2
9 9
6 2 2
.  >
1
.  > .  >
+ +
≥ + +
+ + + +

%'0102343256758941:5(;<
10
B
( )
( ) ( )
2
3
3
9 9 81 9
3. . . 3
6 2 2 24 2
'
.  >
.  > .  >
+ +
= =
+ + + +

Vậy Min
9

2
1 =
.
Đạt được khi và chỉ khi : .$$>= 1#
%'= D : Cho .!!> là các số thực dương .Chứng minh rằng :
( )
4 4 4
3 3 3
1
2
.  >
.  >
 > > . . 
+ + ≥ + +
+ + +
(Đề thi tuyển sinh CĐ trường ĐH Bách Khoa Hà Nội năm 2006).

%? : BĐT cần chứng minh tương đương với :
( ) ( ) ( )
( )
6 6 6
3 3 3
2 2 2
1
2
.  >
.  >
.  >  > . > . 
+ + ≥ + +
+ + +

.
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
2
3 3 3
6 6 6
2 2 2 2 2 2
.  >
.  >
.  >  > . > .  .  >  > . > . 
+ +
+ + ≥
+ + + + + + + +


( )
( ) ( ) ( )
2
3 3 3
.  >
. .  >  > >. > .
+ +
=
+ + + + +
.
Mặt khác :
( )
( )

( )
3 3 2 2
.  .  . .  . . + = + − + ≥ +

Tương tự :

( )
( )
( )
3 3 2 2
 >  >  > > >  >+ = + − + ≥ +


( )
( )
( )
3 3 2 2
> . > . > >. . >. > .+ = + − + ≥ +

Suy ra :
( )
( ) ( ) ( )
3 3 3
2 .  > . .  >  > >. > .+ + ≥ + + + + +
Do đó :

( ) ( ) ( )
( )
( )
2

3 3 3
6 6 6 3 3 3
2 2 2
3 3 3
2
2
.  >
.  > .  >
.  >  > . > . 
.  >
+ +
+ +
+ + ≥ =
+ + +
+ +
BĐT được chứng minh . Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : .$$> .
%'= F : Cho a,b,c > 0 thoả mãn điều kiện : *,*,$ .
Tìm Min P với :

%'0102343256758941:5(;<
11
B
( ) ( ) ( )
8 8 8
2 2 2
2 2 2 2 2 2
 * 
1
 * *   
= + +

+ + +
.
%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
( ) ( )
2
4 4 4
4 4 4 2 2 2 2 2 2
2 2
 * 
1
 *   * *   
+ +

+ + + + +
.


2 2 2 2 2 2 4 4 4
 * *     * + + ≤ + +
.
Do đó :
4 4 4
4
 * 
1
+ +

.

Mặt khác :
2 2 2 2 2 2
1* *   *   * + + ≤ + + ⇒ + + ≥

( ) ( )
2
2 2 2 4 4 4
3 *   * + + ≤ + +
(BĐT %&'(&).
Nên
( )
4 4 4
1
3
 * + + ≥
.
Suy ra :
4 4 4
1 1
4 4.3 12
 * 
1
+ +
≥ ≥ =
.
Vậy
1
12
1 =
.

Đạt được khi và chỉ khi
1
3
 * = = =
.
%'= L : Cho  số thực 

!
"
!###!

A-thoả mãn :
1
1




=
=

.
Chứng minh rằng :
1
2 2 1







 
=

− −

.

%? : BĐT cần chứng minh tương đương với :

2
1 1
2
1
2 2 1 2 2 1 2 1
 
 
 
 
 
  

    
= =
 
≥ ⇔ + ≥ + =
 ÷
− − − − −
 
∑ ∑

Hay
2
1
2 2
2 2 1




 
=

− −

.(*)
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta đựoc :
( )
2
2
1
1
2 1 1 1
1 2
2.
2 2 1
2








 
 
=
=
+ + +
≥ =
− −




BĐT (*) đúng nên BĐT cần chứng minh cũng đúng ta có đpcm.
%'= M : Cho n số thực dưong )

!
"
!###!

+ và
( )
1 2
; ; ;

  
  
là một
hoán vị của )


!
"
!###!

+#Chứng minh rằng :

%'0102343256758941:5(;<
12
B

1 2
2
2 2
1 2
1 2





  
  

 
  

+ + +
+ + + ≥


%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
( )
( )
( )
1 2
1 2
2 2
2
2 2
1 2 1 2
1 2
1 2






 

   
  
     

 
     
  
+ + + + + +

+ + + ≥ =
+ + +
+ + +

1 2


  = + + +
. (1).
Mặt khác :

( )
( )
2
1 2 1 2

 
      + + + ≤ + + +
(BĐT Bunyakovsky).
Suy ra
1 2
1 2




  
  

+ + +

+ + + ≥
(2).
Từ (1),(2) ta được :

1 2
2
2 2
1 2
1 2
1 2






  
  

 
  
  

+ + +
+ + + ≥ + + + ≥
BĐT được chứng minh .Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
1 2


  = = =

.

%'="- : Cho !*!!2!A-.
Chứng minh rằng :

3 * 
2*  2  2 * 2 
+ + ≥
+ + + +
.

%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
2 2 2
 *   * 
2*  2  2 * 2*  2* * 2 *
+ + = + +
+ + + + + +

( )
( ) ( )
2
 * 
2  * * 
+ +

+ + +
(1).
Mặt khác :
( ) ( )
( )

2
2
3 3
 * 
 *  * * 
* * 
+ +
+ + ≥ + + ⇔ ≥
+ +
(2).
Từ (1) và (2) ta suy ra :
3 * 
2*  2  2 * 2 
+ + ≥
+ + + +
(đpcm).
%'" : Cho
, , 0
1
 * 
 * 
>


+ + =

.Chứng minh rằng :
1
1 1 1
 * 

*   *  
+ + ≥
+ − + − + −
.

%'0102343256758941:5(;<
13
B
%? : Ta có :
2 2 2
2 2 2
1 1 1
 *   * 
*   *    *  * * *   
+ + = + +
+ − + − + − + − + − + −

Áp dụng BĐT Svac-sơ ta được :
( )
( ) ( )
( )
2
2 2 2
1 1 1
 * 
 * 
*   *  
 *  * *   * 
+ +
+ + ≥

+ − + − + −
+ + + + + − + +

( ) ( )
( )
2 2 2 2 2 2
0 *  * *  * *   * + + ≥ + + ⇔ + + − + + ≤

( ) ( )
( )
2 2 2
 *  * *   *   * ⇔ + + + + + − + + ≤ + +
.
Do đó :
( )
2
1
1 1 1
 * 
 * 
 * 
*   *    * 
+ +
+ + ≥ = + + =
+ − + − + − + +
.
Bất đẵng thức được chứng minh. Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :

$*$$ 1.
%'="" : Cho

, , 0
1
.  >
.  >
>


+ + =

.
Chứng minh rằng :
1 1 1 18
2.  > .>
+ + >
+
.
%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
1 1 1 9
9
.  > .  >
+ + ≥ =
+ +
.(*)
Ta sẻ chứng minh :
18
9
2.>
>
+
( ** ). Thật vậy :

( ** )
9 18 18 9 0.> .>⇔ + > ⇔ >
BĐt cuối đúng nên (**) Đúng .
Từ (*) và (**) ta có :
1 1 1 18
2.  > .>
+ + >
+
(đpcm).
%'="": Cho ABC.Điểm M nằm trong
ABC.Kẻ
1
N %⊥
,
1
% N⊥
,
1
 N%⊥

Tìm vị trí của điểm M để biểu thức :

1 1 1
% N N%
N % 
+ +
có giá trị nhỏ nhất .

%? : Ta có :
N


#%$"
%
!
%
#
N%$"
N%
!

#N$"
N
#
Do đó :

%'0102343256758941:5(;<
14
B


#N,%
#
N%,

#N$
$"
%
,"
N%
,"

N

$"#
N%
#
Mặt khác :

2 2 2
1 1 1 1 1 1
. . .
% N N% % N N%
N %  N % % N  N%
+ + = + +
.
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có:
( ) ( )
2 2
1 1 1 1 1 1
. . . 2
N%
% N N% % N N%
% N N%
'(
N %  N % % N  N% 

+ + + +
+ + ≥ = =
+ +
Suy ra :
1 1 1

% N N%
N % 
+ +
đạt giá trị nhỏ nhất bằng
( )
2
2
N%
% N N%


+ +
khi và chỉ khi :


1 1 1
N % = = ⇔
M là tâm đường tròn nội tiếp

N%.
%'="/ : Cho

N% với ba cạnh có đọ dài là !*! thoả mãn điều kiện :
/-*,B*, MFC$"- -#*.
Tìm giá trị nhỏ nhất của :

2005 34 1979
O
K  K * K 
= + +

− − −
với
2
 * 
K
+ +
=
.
%? : Ta có :
1 1 1 1 1 1
30 4 1975O
K  K * K * K  K  K 
     
= + + + + +
 ÷  ÷  ÷
− − − − − −
     
.
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

1 1 4 30
30 30. 4.
2K  K * K  * 
 
+ ≥ =
 ÷
− − − −
 
. (1).


1 1 4 4
4 4. 4.
2K * K  K *  
 
+ ≥ =
 ÷
− − − −
 
. (2).

1 1 4 1975
1975 1975. 4.
2K  K  K   *
 
+ ≥ =
 ÷
− − − −
 
(3).
Từ (1),(2),(3) ta có :

30 4 1975 30 4 1975 2010
4 4. 4. 8040
* *  *
O
  * * *
+ +
 
≥ + + = = =
 ÷

 
Vậy Min Q = 8040.Đạt được khi và chỉ khi :
2009
2010
 * = = =
.
Tổng quát hoá bài toán trên ta được bài toán sau:
%'="B : Cho ABC với ba cạnh có đọ dài là !*! thoả mãn điều kiện:
.*,*,>$*với .!!>!A- là những số thực cho trước.

%'0102343256758941:5(;<
15
B
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :

.  . >  >
O
K  K * K 
+ + +
= + +
− − −
với
2
 * 
K
+ +
=
.
Lập luận hoàn toàn tương tự như bài toán trên ta được :
Min Q = 4.. Đạt được khi và chỉ khi :

.  >
 * 

+ +
= = =
.
%'="C : Cho !*!A- thoả mãn điều kiện : 
"
*
"
,*
"

"
,
"

"
P
"
*
"

"
Chứng minh rằng :

( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
3 2 2 3 2 2 3 2 2
3

2
 * *   
N
  *  *  *  
= + + ≥
+ + +
.
%? Điều kiện của bài toán tương đương với :

2 2 2
1 1 1
1
 * 
+ + ≥
.
Đặt
1 1 1
; ; * 
.  >
= = =
.Khi đó :
2 2 2
1; .  >⇔ + + ≥
.

( ) ( ) ( )
3 3 3 4 4 4
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
.  > .  >

N
 > > . . 
.  >  > . > . 
= + + = + +
+ + +
+ + +
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
( )
( ) ( ) ( )
2
2 2 2
2 2 2 2 2 2
.  >
N
.  >  > . > . 
+ +

+ + + + +
.
Đặt
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
% .  >  > . > . = + + + + +
.
( ) ( ) ( )
( )
2
2 2 2 2 2 2 2
% .  >  > . > . ⇒ = + + + + +
(

)
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
. .  >  >  > . > . > .  . = + + + + + + + +
( ) ( ) ( )
( )
( )
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
 >  > . > .  .   > > .≤ + + + + + + + + + +
( ) ( )
2 2 2 2 2 2 2 2 2
4   > > . .  >= + + + +
. ( BĐT %&'(& )

( ) ( )
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3 .   > > . .  >+ + ≤ + +
( ) ( )
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1
3
.   > > . .  >⇔ + + ≤ + +
.
( ) ( )
3
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
4 2
3

3
% .  > % .  > .  >⇒ ≤ + + ⇔ ≤ + + + +
Suy ra :
( )
( )
2
2 2 2
2 2 2
2 2 2 2 2 2
3 3
.
2
2 2
3
.  >
N .  >
.  > .  >
+ +
≥ = + + ≥
+ + + +
(Do
2 2 2
1.  >+ + ≥
).
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :

%'0102343256758941:5(;<
16
B


1
3
3
.  >  * = = = ⇔ = = =
.
%'="D : Cho hai số thực dương thay đổi .! thoả mãn điều kiện :
-Q.,Q,* ( Với !* là hai số cho trước ).
Chứng minh rằng :

( )
( ) ( )
2
2 2
 .
. 
.   * .   *

+ ≥
+ + − + +
.

Đẵng thức xãy ra khi nào?

%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
2 2

2 2
 . .  .
. 
.   * .  .   * .   *
− + −
+ ≥ =
+ + − + + + + − − +
.

BĐT được chứng minh.
Dấu bằng xãy ra khi bà chỉ khi :
 .
* 
=
.
%'="F : Với mọi !*! chứng minh rằng :

2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
2 3 6 2 3 6
 *   * 
 
+ + ≤ + +
 ÷
 
Dấu bằng xãy ra khi nào ?

%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :


2 2
2
2 2 2
1 1
1
1 1 1
9 36
4
1 1 1
2 3 6
2 3 6
* 

 * + + = + +

2
1 1 1
2 3 6
1 1 1
2 3 6
 * 
 
+ +
 ÷
 

+ +

2
2 2 2

1 1 1 1 1 1
2 3 6 2 3 6
 *   * 
 
+ + ≤ + +
 ÷
 
.
Bất đẵng thức được chứng minh. Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi :
$*$
%'="L : Cho !*!!HA Chứng minh rằng :

2
 *  H
1
*   H H   *
= + + + ≥
+ + + +
.
%?: Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
2 2 2 2
 *  H  *  H
1
*   H H   * *  * *H H  H H*
= + + + = + + +
+ + + + + + + +

%'0102343256758941:5(;<
17
B

( )
2
2 2
 *  H
*  H * *H H
+ + +

+ + + + +
.
Ta cần chứng minh :
( )
2
2
2 2
 *  H
*  H * *H H
+ + +

+ + + + +
(*).
Thật vậy :
(*)
( ) ( ) ( )
2
2 4 *  H * * H H  *H⇔ + + + ≥ + + + + +
(**).
Mặt khác :
( ) ( ) ( )
2
2 2 2 2

2 2 *  H  *  H * * H H  *H+ + + = + + + + + + + + +
Suy ra (**)
2 2 2 2
2( ) *  H  *H⇔ + + + ≥ +

( ) ( )
2 2
0  * H⇔ − + − ≥
.
BĐT cuối đúng nên BĐT (*) đúng ,suy ra BĐT đã cho đúng (đpcm).
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : $*$$H#
%'="M : Cho !*!!HA Chứng minh rằng:

8
3
 * *   H H 
1
*  H  H  H  *  * 
+ + + +
= + + + ≥
+ + + + + + + +

Đẵng thức xãy ra khi nào?
%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 2
 * * 

1
*  H  *  H  * 
+ +
= + +
+ + + + + +


( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 2
 H H 
H  *  H  *  H 
+ +
+ +
+ + + + + +

( ) ( )
2 2
4 * *   H H   *  H
 
+ + + + + + + + + +
≥ =
.
Với
( ) ( ) ( ) ( )
  * *  H *   H = + + + + + + + +

( ) ( ) ( ) ( )

 H H  * H   * + + + + + + + +
.
Ta cần chứng minh:

( )
( )
2
2
4
8
3 2
3
 *  H
 *  H 

+ + +
≥ ⇔ + + + ≥
(*).
Ta có :
( ) ( )
2
2 2 2 2
3 3 2 *  H  *  H * *  H

+ + + = + + + + + + + +



( )
2  *H


+ +

( ) ( ) ( ) ( )
2. 2.  * *  H *   H 

= + + + + + + + +


( ) ( ) ( ) ( )
 H H  * H   * 

+ + + + + + + +

.

%'0102343256758941:5(;<
18
B

( )
2 3 3 3 3 4 4* * H H  *H= + + + + +
Thay vào (*) va thu gọn ta được :

( ) ( )
2 2
0  * H− + − ≥

BĐT cuối cùng đúng nên BĐT đã cho đúng (đpcm).


Dấu “=” xãy ra khi và chỉ khi : $*$$H.
%'=/- : Cho !*!A- thoả mãn điều kiện :
,*,$1
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :

2 2 2
1 1 1 1
1
 *  * * 
= + + +
+ +

%? : Biến đổi biểu thức P ta được :

2 2 2
1 1 1 1
1
 *  * * 
= + + +
+ +

2 2 2
1 9 9 9
9 9 9 *  * * 
= + + +
+ +
.
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta đựơc :

( )

( ) ( )
2
2
2 2 2
1 3 3 3
100
9 9 9
7
1
 *  * * 
 *  * * 
+ + +
≥ =
+ + + + +
+ + + + +

( ) ( )
2
3 *  * * + + ≥ + +
nên
( )
( )
2
3
 * 
* * 
+ +
+ + ≤
.
Suy ra :


( ) ( ) ( )
2 2 2
100 100
30
7 10
3 3
1
 *   *   * 
≥ = =
+ + + + + + +
( do ,*,$ 1).
Vậy Min P = 30 .Đạt được khi và chỉ khi :

1
3
 * = = =
.
%'=/ : Cho ABC, có độ dài các cạnh là !*!! bán kính đường tròn
ngoại tiếp R, bán kính đường tròn nội tiếp 5 .đọ dài đường cao hạ từ các đỉnh
là 

!
*
!

.Chứng minh rằng :

2 2 2`
2

2
9
 * 
  
5
1
*  * R
= + + ≥
.
%? : Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
2
2 2 2`
 * 
 * 
  
  
1
*  * * * 
+ +
= + + ≥
+ +
Mặt khác :

%'0102343256758941:5(;<
19
B

1 1 1

. . .
2 2 2
 * 
   *   = = =

1 1 1
2
 * 
 * 
   
+ +
⇒ + + =

1 1 1 2 1
2
 * 
K
   K5 5
⇔ + + = =
Ta lại có :

( )
1 1 1
9
 * 
 * 
  
  
 
+ + + + ≥

 ÷
 
(theo BĐT CoSy)
Suy ra :

( ) ( )
2
2
9 81
 *   * 
   5    5+ + ≥ ⇔ + + ≥
.

( )
( )
2 2 2 2 2 2 2
4 sin sin sin* *   *  R N % + + ≤ + + = + +
Do :

( )
2 2 2
9
sin sin sin
4
N % + + ≤
,
Nên :

( )
2

9* *  R+ + ≤
.
Vậy :

( )
2
2 2 2`
2 2
2 2
81 9
9
 * 
 * 
  
  
5 5
1
*  * * *  R R
+ +
= + + ≥ ≥ =
+ +
(đpcm).
Dấu “=” xãy ra khi và chỉ khi : ABC là tam giác đều.
%'=/" : Giải phương trình :

2 2
2 2
2 2
1 1 25
sin cos

sin cos 2
. .
. .
   
+ + + =
 ÷  ÷
   
.
96SHI Điều kiện :

sin 0
sin 2 0 2
cos 0
2
.
. . & . &
.
π
π


⇔ ≠ ⇔ ≠ ⇔ ≠




& T∈

Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :


2 2
2 2
2 2
1 1
sin cos
sin cos
. .
. .
   
+ + + ≥
 ÷  ÷
   

2 2
2 2
2 2 2 2
1 1 1
sin cos 1
sin cos sin .cos
2 2
. .
. . . .
   
+ + + +
 ÷
 
   
≥ =

( )

2
2
2
4
1
1 4
25
sin 2
2 2 2
.
 
+
 ÷
+
 
= ≥ =
(H'(
"
".U ).
Dấu “=” xãy ra khi và chỉ khi :

2
2 2
2 2
sin 2 1
cos2 0
1 1
sin 2 1
sin cos
sin cos

.
.
.
. .
. .

=
=



 
= ±
+ = +





%'0102343256758941:5(;<
20
B

2
2 4 2
. & . &
π π π
π
⇔ = + ⇔ = +
,

& T∈
.
Đối chiếu với điều kiện ta suy ra nghiệm của phương trình là :

4 2
. &
π π
= +
,
& T∈
III-MỘT SỐ BÀI TOÁN LUYỆN TÂP :

Vận dụng BĐT Svac-sơ ta có thể giải được lớp bài toán sau đây :
1) Chứng minh rằng : với mọi !*!A- ta có :

2 2 2 9
 * *     * 
+ + ≥
+ + + + +
.
2) Chứng minh rằng : với mọi !*!A- thoả mãn ,*,$ .Ta có :

1 1 1 9
2*     *
+ + ≥
+ + +
.
3) Chứng minh rằng : với mọi !*!A- thoả mãn
1 * 
+ + ≤

.Ta có :

2 2 2
1 1 1
9
2 2 2 * *   *
+ + ≥
+ + +
.
4) Chứng minh rằng : với mọi !*!A- ta có :

3 3 3 2 2 2
2
 *   * 
*     *
+ +
+ + ≥
+ + +
.
5) Cho !*! là độ dài ba cạnh của một tam giác.Chứng minh rằng :

3
 * 
*     *  * 
+ + ≥
+ − + − + −
.
6) Cho !*! là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng :

1

2 2 2 2 2 2
 * 
*     *  * 
+ + ≥
+ − + − + −
.

96SHI : Ta có :

2 2 2 2 2 2
 * 
1
*     *  * 
= + +
+ − + − + −

2 2 2
2 2 2
2 2 2 2 2 2
 * 
*   * * *  * 
= + +
+ − + − + −
.
Áp dụng BĐT Svac-sơ ta có :

( )
( )
( )
2

2 2 2
4
 * 
1
* *   * 
+ +

+ + − + +
.
Mặt khác :
( ) ( )
2
3 *  * * + + ≥ + +

2 2 2
 *  * * + + ≥ + +
.
Do đó
( )
( )
( )
2 2 2
4 3* *   *  * * + + − + + ≤ + +
.
Suy ra :
( )
( )
3
1
3

* * 
1
* * 
+ +
≥ =
+ +
(đpcm).

%'0102343256758941:5(;<
21
B
Đẵng thức xãy ra khi và chỉ khi : $*$ hay ABC là tam giác đều.
7) Cho !*!A- thoả mãn a + b + c = 1. Chứng minh rằng :

9
 * 
*  *
+ + ≥
.
8) Cho !*!A- .Chứng minh rằng :

2 2 2
2
 *   * 
*     *
+ +
+ + ≥
+ + +
.
96SHI :

Đây là bài toán có khá nhiều cách giải.Tuy nhiên nếu vận dụng
BĐT Svac-sơ thì ta có một lời giải “đẹp” hơn cả .
Ta có :
( )
( )
2
2 2 2
2 2
 * 
 *   * 
*     *  * 
+ +
+ +
+ + ≥ =
+ + + + +
(đpcm).
Dấu bằng xãy ra khi và chỉ khi : $*$#
9) Cho .@@>A- thoả mãn điều kiện
1 2 3
6
.  >
+ + =
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1$.,,>#
10) Cho @*@A- .Chứng minh rằng :
( ) ( ) ( )
( )
2 2 2
4
 * *   

 * 
  *
+ + +
+ + ≥ + +
.
11) Cho @*@ là độ dài ba cạnh của một tam giác .Chứng minh rằng :
( )
2 2 2
 * 
 * 
*     *  * 
+ + ≥ + +
+ − + − + −
.
12) Cho @*@ là các số thực dương .Chứng minh rằng :

2 2 2
 * 
 * 
*  
+ + ≥ + +
.




%'0102343256758941:5(;<
22
B




















%'0102343256758941:5(;<
23
B



%'0102343256758941:5(;<
24

×