Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Giới thiệu bảng chia lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.81 MB, 13 trang )



MÔN TOáN
LP BA
G V : Trần Thị Thoại
CHàO MừNG CáC THầY CÔ GIáO Về Dự Giờ THAO GIảNG LớP 3C. MÔN TOáN bàI : GIớI THIệU BảNG CHIA

BÀI TẬP
BÀI TẬP
Bài 3 :
Một tổ công nhân phải trồng 324 cây và
tổ đã trồng được số cây đó. Hỏi tổ đó
còn phải trồng bao nhiêu cây nữa ?
Tãm t¾t :
324 c©y
? c©y
6
1
6
1

BẢNG CHIA
: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80


9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
12 : 4 = ?
Ta có :
12 : 4 = 3
Tương tự :
12 : 3 = 4


Bài 1 : Dùng bảng chia để tìm số
thích hợp (theo mẫu)
6 30 6 42 287 8 72
BÀI TẬP
BÀI TẬP
5
7
4 9

BÀI TẬP
BÀI TẬP
Bài 2 :
Số
?
Số bị
chia
35 35 24 24 36 36
Số chia 5 5 3 3 4 9 4
Thương 7 7 8 8 9
7
35
5
8
24
3
4
36
9

BÀI TẬP

BÀI TẬP
Bài 3 :
Một tổ công nhân phải trồng 324 cây và
tổ đã trồng được số cây đó. Hỏi tổ đó
còn phải trồng bao nhiêu cây nữa ?
Tãm t¾t :
324 c©y
? c©y
Bài giải
Số cây tổ đó đã trồng được là :
324 : 6 = 54 (cây)
Số cây tổ đó còn phải trồng là :
324 – 54 = 270 (cây)
Đáp số : 270 cây
6
1
6
1

Bài 4 :
Cho 8 hình tam giác,
mỗi hình như hình bên :
Hãy xếp thành hình chữ nhật :

BẢNG CHIA
: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40

5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100


C« th©n ¸i chµo c¸c em ! KÝnh chóc c¸c
thÇy c« gi¸o søc kháe !


Fggjh.jhkljkjolk;’lk;klnbkjl;lnmk

×