Tải bản đầy đủ (.pdf) (116 trang)

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI QUỐC GIA NĂM 2011 - TOÀN QUỐC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (532.52 KB, 116 trang )

Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
01-Tỉnh An Giang

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Nguyễn Trung

Hậu

01.02.02


17/08/1993

Kinh

Nam

Vật lí

14.50 K.Khích

2

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

01.04.05

17/11/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

20.75 K.Khích

3


Phan Triều

Phong

01.04.03

20/04/1994

Kinh

Nam

Sinh học

20.25 K.Khích

4

Lê Yên

Thanh

01.05.04

13/02/1994

Kinh

Nam


Tin học

24.45

5

Đo Điền

Phú

01.07.02

03/11/1993

Kinh

Nam

Lịch sử

13.50 K.Khích

6

Trần Bích

Thảo

01.07.04


10/02/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.00 K.Khích

7

Trần Thị Huyền

Trân

01.07.05

08/09/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

11.75 K.Khích

8


Nguyễn Phạm Ngọc

Trinh

01.09.04

13/12/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

15.90

9

Tiêu Mỹ

Hoa

01.09.02

15/11/1993

Kinh

Nữ


Tiếng Anh

13.00 K.Khích

Ba

Ba

Danh sách này gồm 9 thí sinh

1

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
02-Tỉnh B Rịa - Vũng Tu

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/

Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Phạm Xuân Tuấn

Anh

02.01.01

05/08/1993

Kinh

Nam

Toán

10.50 K.Khích

2

Nguyễn Hong


Huy

02.02.02

28/10/1993

Kinh

Nam

Vật lí

28.50

Nhì

3

Hồ Đức

Hùng

02.03.02

02/10/1993

Kinh

Nam


Hoá học

23.50

Ba

4

Huỳnh Đạt

Phúc

02.03.03

10/09/1994

Kinh

Nam

Hoá học

19.50 K.Khích

5

Nguyễn Hữu

Phớc


02.03.04

07/04/1993

Kinh

Nam

Hoá học

18.75 K.Khích

6

Trịnh Nguyễn Hạ

Vi

02.03.06

16/02/1994

Kinh

Nữ

Hoá học

18.75 K.Khích


7

Lê Việt

Cờng

02.03.01

08/07/1993

Kinh

Nam

Hoá học

17.50 K.Khích

8

Vũ Ngọc

Hải

02.04.02

27/01/1993

Kinh


Nữ

Sinh học

25.25

9

Nguyễn Danh

Đức

02.04.01

08/11/1993

Kinh

Nam

Sinh học

22.25 K.Khích

10 Phạm Lê Huyền

Phơng

02.04.06


27/05/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

20.00 K.Khích

11 Nguyễn Văn

Hiển

02.05.02

30/04/1994

Kinh

Nam

Tin học

17.25

Ba

12 Trần Thị Mỹ


Linh

02.06.02

29/09/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

13 Trần Ngọc Thanh

Tuyền

02.06.06

25/03/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn


12.50 K.Khích

14 Trần Thị Tuyết

Mai

02.06.04

16/02/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích

15 Huỳnh Ngọc Quý

Duyên

02.06.01

23/05/1993

Kinh

Nữ


Ngữ văn

12.00 K.Khích

16 Nguyễn Thị ái

Linh

02.08.02

08/12/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

13.00 K.Khích

17 Nguyễn Thị NhÃ

Trúc

02.08.06

13/12/1993

Kinh


Nữ

Địa lí

12.00 K.Khích

18 Lê Huyền

Trang

02.08.05

19/01/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

12.00 K.Khích

19 Lu Minh

Vơng

02.09.08

17/09/1993


Kinh

Nam

Tiếng Anh

16.00

Nhì

20 Ngô Diệu Phơng

Thảo

02.09.04

16/05/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

15.00

Ba

21 Cao Xuân


Thông

02.09.06

23/10/1994

Kinh

Nam

Tiếng Anh

15.00

Ba

22 Vũ Linh

Ly

02.09.02

31/12/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh


14.60

Ba

23 Đo Thị Cẩm

Vân

02.09.07

16/08/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

14.10

Ba

24 Thái Trần Thiên

Thảo

02.09.05

28/07/1993


Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.70 K.Khích

25 Châu Trần Hơng

Thảo

02.09.03

14/06/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

12.80 K.Khích

Ba

Danh sách này gồm 25 thí sinh

2


03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
03-Tỉnh Bạc Liêu

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Nguyễn Tiến


Đạt

03.01.01

17/10/1993

Kinh

Nam

Toán

11.50 K.Khích

2

Phạm Xuân

Ton

03.02.05

16/06/1994

Kinh

Nam

Vật lí


16.00 K.Khích

3

Nguyễn Lâm Hồng

Đo

03.06.02

13/05/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích

4

Nguyễn Thanh

Tuấn

03.06.06

12/02/1993


Kinh

Nam

Ngữ văn

12.00 K.Khích

5

Tô Mỹ

H

03.06.03

20/11/1994

Hoa

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

6

Huỳnh Mỹ


Nh

03.06.05

22/10/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

7

Nguyễn Thnh

Văn

03.08.06

28/11/1993

Kinh

Nam

Địa lí


8

Nguyễn Nam

Trung

03.09.06

18/05/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

14.00

Ba

12.50 K.Khích

Danh sách này gåm 8 thÝ sinh

3

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia

Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
04-Tỉnh Bắc Giang

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải
Ba

1

Dơng Văn

Hải

04.01.03


21/11/1993

Kinh

Nam

Toán

17.00

2

Trần Thị Thu

Nga

04.01.05

16/08/1993

Kinh

Nữ

Toán

14.50 K.Khích

3


Nguyễn Thị

Hơng

04.01.04

09/12/1994

Kinh

Nữ

Toán

10.00 K.Khích

4

Trịnh Thanh

Hiếu

04.02.02

23/10/1993

Kinh

Nam


Vật lí

24.00

Ba

5

Hong Mạnh

Lâm

04.02.04

08/10/1994

Kinh

Nam

Vật lí

22.00

Ba

6

Nguyễn Minh


Hong

04.02.03

20/11/1994

Kinh

Nam

Vật lí

18.75 K.Khích

7

Phạm Thuỳ

Linh

04.02.05

20/08/1994

Kinh

Nữ

Vật lí


16.25 K.Khích

8

Ngô Minh

Hiền

04.03.03

23/06/1993

Kinh

Nữ

Hoá học

34.00

Nhất

9

Trịnh Xuân

Đức

04.03.02


15/09/1994

Kinh

Nam

Hoá học

33.00

Nhì

10 Đỗ Thị Hơng

Nhung

04.03.06

07/11/1993

Kinh

Nữ

Hoá học

32.75

Nhì


11 Dơng Thị

Châm

04.03.01

17/04/1993

Kinh

Nữ

Hoá học

31.50

Nhì

12 Nguyễn Văn

Nguyên

04.03.05

24/10/1994

Kinh

Nam


Hoá học

28.75

Nhì

13 Đỗ Công

Hong

04.03.04

01/01/1994

Kinh

Nam

Hoá học

26.25

Ba

14 Dơng Đức

Hùng

04.04.02


15/01/1993

Kinh

Nam

Sinh học

26.25

Ba

15 Nguyễn Thị

Hiển

04.04.01

30/05/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

25.75

Ba


16 Nguyễn Thị

Nga

04.04.04

21/01/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

25.75

Ba

17 Hong Thị

Liên

04.04.03

23/03/1994

Kinh

Nữ


Sinh học

25.75

Ba

18 Giáp Minh

Ngọc

04.04.06

25/05/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

22.50

Ba

19 Trần Thị

Ngoan

04.04.05


03/02/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

20.75 K.Khích

20 Đỗ Đăng

Thuận

04.05.04

01/07/1993

Kinh

Nam

Tin học

21.80

Ba

21 Nguyễn Hong




04.05.06

24/02/1994

Kinh

Nam

Tin học

18.82

Ba

22 Nguyễn Trọng

Tùng

04.05.05

24/12/1994

Kinh

Nam

Tin học


12.98 K.Khích

23 Vũ Phạm Anh

Thu

04.06.05

17/08/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

15.00

Nhì

24 Phạm Khoa Diệu

Linh

04.06.02

19/03/1994

Kinh


Nữ

Ngữ văn

14.00

Ba

25 Phạm Hồng

Ngọc

04.06.03

17/12/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

14.00

Ba

26 Nguyễn Thu

Hơng


04.06.01

31/08/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.50

Ba

27 Nguyễn Thu

Trang

04.06.06

01/03/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00


Ba

28 Phạm Thị Trang

Nhung

04.06.04

23/01/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích

29 Nguyễn Văn

Trung

04.07.06

26/10/1993

Kinh

Nam


Lịch sử

13.50 K.Khích

30 Giáp Thị Thuỳ

Dung

04.07.01

23/08/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích

4

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải

04-Tỉnh Bắc Giang

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

31 Đặng Thị

Nhung

04.07.05

24/11/1993

Kinh

Nữ


Lịch sử

12.50 K.Khích

32 Nguyễn Văn

Mạnh

04.07.04

17/05/1993

Kinh

Nam

Lịch sử

12.50 K.Khích

33 Thân Thị Ngọc

Huyền

04.08.02

02/03/1994

Kinh


Nữ

Địa lí

14.50

Ba

34 Ngọ Thị Ly

Ly

04.08.04

09/07/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

14.50

Ba

35 Đặng Thị H

Phơng


04.08.05

19/05/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

14.25

Ba

36 Phùng Thị

Hờng

04.08.03

05/10/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

14.25


Ba

37 Hong Thị

Hằng

04.08.01

24/05/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

13.75

Ba

38 Nguyễn Hồng

Hải

04.09.01

03/08/1993

Kinh


Nam

Tiếng Anh

13.60 K.Khích

39 Nguyễn Anh

Th

04.09.04

08/09/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.60 K.Khích

40 Nguyễn Thị Hải

Yến

04.11.06

11/08/1993


Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

15.50

41 Nguyễn Thị Kim

Anh

04.11.01

11/07/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

14.05 K.Khích

Ba

Danh sách này gåm 41 thÝ sinh

5


03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
05-Tỉnh Bắc Kạn

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Lờng Thị


Loan

05.06.03

27/01/1993

Ty

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

2

Nguyễn Hong

Đạt

05.07.03

26/09/1993

Kinh

Nam

Lịch sử


13.50 K.Khích

3

Hong Dơng

Ngọc

05.07.05

12/03/1993

Ty

Nữ

Lịch sử

12.50 K.Khích

4

Ma Thị Hồng

Nhung

05.07.06

23/10/1993


Ty

Nữ

Lịch sử

12.50 K.Khích

5

Vũ Thị

Anh

05.07.01

05/11/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.00 K.Khích

6

H Thị


Dung

05.08.02

04/01/1993

Nùng

Nữ

Địa lí

13.25

Ba

Danh sách này gồm 6 thí sinh

6

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
06-Tỉnh Bắc Ninh


Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Nguyễn Văn

Thực

06.01.06

01/12/1993

Kinh

Nam


Toán

25.50

Nhì

2

Nguyễn Văn

Quý

06.01.04

03/01/1993

Kinh

Nam

Toán

24.50

Nhì

3

Bùi Nhật


Dơng

06.01.01

26/02/1994

Kinh

Nam

Toán

17.50

Ba

4

Ngô Xuân

Đăng

06.01.02

07/01/1993

Kinh

Nam


Toán

14.00 K.Khích

5

Nguyễn Thế Nam

Huy

06.01.03

30/09/1993

Kinh

Nam

Toán

14.00 K.Khích

6

Nguyễn Công

Sơn

06.01.05


21/05/1994

Kinh

Nam

Toán

13.00 K.Khích

7

Chu Xuân

Bách

06.02.01

28/08/1993

Kinh

Nam

Vật lí

27.00

Nhì


8

Nguyễn Giang

Nam

06.02.06

01/09/1993

Kinh

Nam

Vật lí

24.75

Nhì

9

Nguyễn Đắc

Hùng

06.02.03

11/07/1994


Kinh

Nam

Vật lí

21.00

Ba

10 Nguyễn Tùng

Lâm

06.02.04

05/03/1993

Kinh

Nam

Vật lí

20.25

Ba

11 Đặng Sơn


Dơng

06.02.02

19/07/1994

Kinh

Nam

Vật lí

17.00 K.Khích

12 Nguyễn Văn

Kỳ

06.03.03

20/01/1993

Kinh

Nam

Hoá học

34.25


Nhất

13 Lê Văn

Mạnh

06.03.04

25/05/1993

Kinh

Nam

Hoá học

28.25

Nhì

14 Hong Ngọc Trâm

Anh

06.03.01

31/12/1993

Kinh


Nữ

Hoá học

25.75

Ba

15 Nguyễn Đức

Huy

06.03.02

10/08/1994

Kinh

Nam

Hoá học

19.50 K.Khích

16 Dơng Mạnh

Quân

06.03.06


02/01/1994

Kinh

Nam

Hoá học

18.50 K.Khích

17 Trần Nhật

Quang

06.03.05

15/08/1994

Kinh

Nam

Hoá học

17.50 K.Khích

18 Trần Thị Thu

Hiền


06.04.03

18/02/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

24.25

Ba

19 Lê Thị Minh

Phơng

06.04.05

08/08/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

22.75


Ba

20 Nguyễn Thị

Nguyệt

06.04.04

23/10/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

21.75 K.Khích

21 Nguyễn Mạnh

Quân

06.04.06

05/06/1993

Kinh

Nam


Sinh học

21.75 K.Khích

22 Phạm Thị

Hằng

06.04.02

22/08/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

20.75 K.Khích

23 Nguyễn Hải

Anh

06.04.01

07/09/1993

Kinh


Nữ

Sinh học

20.25 K.Khích

24 Nguyễn Trần

Minh

06.05.03

05/08/1994

Kinh

Nam

Tin học

19.92

25 Lê Đình

Huynh

06.05.01

26/05/1994


Kinh

Nam

Tin học

16.73 K.Khích

26 Phạm Minh

Vơng

06.05.06

22/01/1994

Kinh

Nam

Tin học

16.25 K.Khích

27 H Thái

Sơn

06.05.04


09/12/1994

Kinh

Nam

Tin học

12.90 K.Khích

28 Nguyễn Ngọc

Linh

06.06.03

01/12/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

15.50

Nhì

29 Nguyễn Thị Tố


Uyên

06.06.06

01/05/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

14.00

Ba

30 Nguyễn Thị

Huệ

06.06.02

08/08/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn


13.50

Ba

7

Ba

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
06-Tỉnh Bắc Ninh

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi


Điểm

Giải

31 Nguyễn Thị

Nhung

06.06.04

14/03/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.50

Ba

32 Nguyễn Thị Thanh

Huyền

06.06.01

24/10/1994


Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

33 Nguyễn Thị

Thúy

06.06.05

20/03/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

34 Nguyễn Thị


Phợng

06.07.03

29/04/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

16.50

Nhì

35 Nguyễn Thị

Thúy

06.07.05

27/01/1994

Kinh

Nữ

Lịch sử


16.50

Nhì

36 Nguyễn Thị Thanh

Hơng

06.07.02

30/11/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

16.25

Nhì

37 Nguyễn Xuân

Trờng

06.07.06

25/09/1993


Kinh

Nam

Lịch sử

15.75

Nhì

38 Dơng Thị

Thơm

06.07.04

05/10/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

15.50

Ba

39 Nguyễn Thị Thái


H

06.07.01

28/07/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

15.25

Ba

40 Nguyễn Thị

Hòa

06.08.01

05/03/1993

Kinh

Nữ

Địa lí


15.50

Nhì

41 Nguyễn Thị

Huê

06.08.02

12/08/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

15.50

Nhì

42 Nguyễn Thị Kim

Oanh

06.08.06

08/11/1993


Kinh

Nữ

Địa lí

15.00

Ba

43 Nguyễn Thị Yến

Linh

06.08.04

16/10/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

12.25 K.Khích

44 Nguyễn Hữu

Ninh


06.08.05

08/07/1993

Kinh

Nam

Địa lí

11.75 K.Khích

45 Nguyễn Duy Vơng

Hng

06.09.04

09/11/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

14.60

Ba


46 Nguyễn Thị

Hiện

06.09.03

22/03/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

14.10

Ba

47 Tăng Thị

Hằng

06.09.02

12/10/1994

Kinh

Nữ


Tiếng Anh

12.80 K.Khích

Danh sách này gồm 47 thí sinh

8

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
07-Tỉnh Bến Tre

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi


Điểm

Giải
Ba

1

Khổng Hữu

Hiệp

07.01.02

22/02/1993

Kinh

Nam

Toán

16.00

2

Cao Thnh

Chơng


07.01.01

29/11/1993

Kinh

Nam

Toán

14.50 K.Khích

3

Nguyễn Quốc

Đăng

07.02.01

02/01/1993

Kinh

Nam

Vật lí

24.50


Ba

4

Liêu Khắc

Vủ

07.02.06

20/01/1994

Kinh

Nam

Vật lí

22.25

Ba

5

Nguyễn Phạm Hồng

Phúc

07.02.03


08/11/1993

Kinh

Nam

Vật lí

21.50

Ba

6

Nguyễn Hữu

Trí

07.02.05

23/10/1993

Kinh

Nam

Vật lí

18.75 K.Khích


7

Lê Quang

Sơn

07.02.04

06/10/1993

Kinh

Nam

Vật lí

16.25 K.Khích

8

Đổ Đông

Phú

07.04.04

18/08/1993

Kinh


Nam

Sinh học

22.50

9

Trần Minh

Tiến

07.04.05

12/10/1994

Kinh

Nam

Sinh học

20.50 K.Khích

10 Nguyễn Việt

Trinh

07.04.06


24/10/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

20.00 K.Khích

11 Nguyễn Ngọc

Hiển

07.04.02

04/01/1993

Kinh

Nam

Sinh học

19.75 K.Khích

12 Phạm Phớc

Nguyên


07.05.04

24/08/1993

Kinh

Nam

Tin học

27.10

Ba

13 Nguyễn Quang

Minh

07.05.03

07/11/1994

Kinh

Nam

Tin học

25.65


Ba

14 H Lê Duy

Khang

07.05.02

27/02/1993

Kinh

Nam

Tin học

20.45

Ba

15 Nguyễn Hải

Dơng

07.05.01

15/10/1994

Kinh


Nam

Tin học

18.70

Ba

16 Võ Duy

Thức

07.05.06

26/06/1993

Kinh

Nam

Tin học

15.90 K.Khích

17 Võ Trờng

Nhân

07.05.05


31/05/1994

Kinh

Nam

Tin học

13.05 K.Khích

18 Nguyễn Thị Mỹ

Lộc

07.06.02

24/01/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích

19 Thiều Thảo

Ngân


07.06.03

10/01/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

20 Huỳnh Nh

Ngọc

07.08.05

06/07/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

12.00 K.Khích

21 Mai ý


Đạt

07.09.01

05/03/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

15.40

Ba

22 Nguyễn Trần Khánh

Vy

07.09.06

27/07/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh


15.30

Ba

23 Phạm Hong

Mẫn

07.09.03

17/03/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

13.60 K.Khích

24 Nguyễn Thị Lê

Thảo

07.09.05

08/05/1993

Kinh


Nữ

Tiếng Anh

13.50 K.Khích

25 Phạm Nguyễn Công

Minh

07.09.04

16/04/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

13.30 K.Khích

26 Lê Ngọc Thuỳ

Hơng

07.09.02

19/08/1994


Kinh

Nữ

Tiếng Anh

12.70 K.Khích

27 Châu Hồng

Diễm

07.11.01

26/06/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

15.00

Ba

28 Lê Nguyễn Khắc




07.11.06

11/06/1993

Kinh

Nam

Tiếng Pháp

14.65

Ba

29 Trần Hiển

Vinh

07.11.05

30/06/1994

Kinh

Nam

Tiếng Pháp

14.65


Ba

30 Trần Chí

Nhân

07.11.03

02/09/1994

Kinh

Nam

Tiếng Pháp

13.65 K.Khích

9

Ba

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
07-Tỉnh Bến Tre


Số TT

Họ v tên thí sinh

31 Nguyễn Hải

Đăng

Số
Ngy sinh
báo danh
07.11.02

22/05/1993

Dân tộc Nam/
Nữ
Kinh

Nam

Môn thi
Tiếng Pháp

Điểm

Giải

13.55 K.Khích


Danh sách nµy gåm 31 thÝ sinh

10

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
08-Tỉnh Bình Dơng

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải


1

Trần Văn

Quốc

08.02.03

1993

Kinh

Nam

Vật lí

13.75 K.Khích

2

Thái Quang

Hiển

08.05.01

12/04/1993

Kinh


Nam

Tin học

13.72 K.Khích

3

Phạm Trung

Sơn

08.05.03

24/11/1993

Kinh

Nam

Tin học

12.75 K.Khích

4

Trơng Thanh

Lâm


08.05.02

18/02/1994

Kinh

Nam

Tin học

12.15 K.Khích

5

Trần Mai Yến

Nhung

08.06.03

14/10/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

14.00


Ba

6

Lơng Thị

Hòa

08.06.01

10/02/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

7

Lê Thị Khả

Uyên

08.06.06


15/10/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

8

Bùi Thị Mai

Huyền

08.06.02

19/04/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích


9

Nguyễn Thanh

Thuận

08.06.04

05/08/1993

Kinh

Nam

Ngữ văn

12.00 K.Khích

10 Đặng Minh

Trung

08.08.06

30/09/1993

Kinh

Nam


Địa lí

12.25 K.Khích

11 Phạm Minh

Đạt

08.09.01

29/12/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

14.50

12 Ngô Hong Yến

Nh

08.09.04

02/06/1993

Kinh


Nữ

Tiếng Anh

13.30 K.Khích

13 Nguyễn Thị Tuyết

Trinh

08.09.05

08/02/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.10 K.Khích

14 Nguyễn Gia

Khánh

08.09.03

12/11/1993


Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.00 K.Khích

Ba

Danh sách này gồm 14 thí sinh

11

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
09-Tỉnh Bình Định

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh

báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Lê Anh



09.01.06

26/07/1993

Kinh

Nam

Toán

17.00

Ba


2

Lê Nh

Ngọc

09.01.03

20/10/1994

Kinh

Nữ

Toán

15.00

Ba

3

Mai Văn

Hiếu

09.01.02

16/02/1993


Kinh

Nam

Toán

13.50 K.Khích

4

Lơng Việt

Chơng

09.01.01

26/06/1994

Kinh

Nam

Toán

11.50 K.Khích

5

Bùi Nhật


Trí

09.01.05

18/03/1993

Kinh

Nam

Toán

10.50 K.Khích

6

Châu Thiện

Nhân

09.02.05

03/09/1994

Kinh

Nam

Vật lí


18.00 K.Khích

7

Trần Quang

Khanh

09.02.02

26/05/1994

Kinh

Nam

Vật lí

17.75 K.Khích

8

H Văn

Lập

09.02.03

05/06/1994


Kinh

Nam

Vật lí

15.75 K.Khích

9

Võ Duy

Việt

09.03.08

25/12/1993

Kinh

Nam

Hoá học

32.25

Nhì

10 Lê Văn


Hng

09.03.01

26/07/1993

Kinh

Nam

Hoá học

29.25

Nhì

11 Phan Vĩnh

Luân

09.03.04

12/10/1993

Kinh

Nam

Hoá học


26.00

Ba

12 Võ Quan

Thịnh

09.03.07

28/03/1993

Kinh

Nam

Hoá học

25.25

Ba

13 Hồ Tấn

Quốc

09.03.06

27/07/1994


Kinh

Nam

Hoá học

24.50

Ba

14 Thái Thanh

Huy

09.03.02

09/04/1994

Kinh

Nam

Hoá học

21.25 K.Khích

15 Lê Anh

Khoa


09.03.03

22/12/1993

Kinh

Nam

Hoá học

20.25 K.Khích

16 Nguyễn Hồ Nhật

Nguyên

09.03.05

02/11/1993

Kinh

Nam

Hoá học

18.50 K.Khích

17 Trần Văn


Quang

09.04.04

10/11/1993

Kinh

Nam

Sinh học

24.25

Ba

18 Nguyễn Hồng



09.04.06

24/02/1994

Kinh

Nữ

Sinh học


24.25

Ba

19 Nguyễn Thanh

Thùy

09.04.05

10/08/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

20.25 K.Khích

20 Đinh Thị Phơng

Linh

09.04.03

12/01/1994

Kinh


Nữ

Sinh học

19.75 K.Khích

21 Trơng Nguyễn Thanh H

09.04.01

31/07/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

19.50 K.Khích

22 Nguyễn Thị Thu

Hiền

09.06.04

26/01/1993

Kinh


Nữ

Ngữ văn

13.50

Ba

23 Nguyễn Thị Kim

Anh

09.06.03

28/12/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

24 Nguyễn Xuân

Hiền


09.07.02

02/05/1994

Kinh

Nam

Lịch sử

14.00

Ba

25 Dơng Phơng

Thảo

09.07.05

02/03/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích


26 Nguyễn Phớc

Thắng

09.07.06

16/08/1993

Kinh

Nam

Lịch sử

12.50 K.Khích

27 Trần Thị

Lệ

09.07.03

22/04/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử


12.00 K.Khích

28 Nguyễn Thị

Thúy

09.08.06

20/11/1992

Kinh

Nữ

Địa lí

13.25

29 Nguyễn Hong Hơng Giang

09.08.03

29/03/1993

Kinh

Nữ

Địa lí


13.00 K.Khích

30 Nguyễn Thị Quỳnh

09.08.05

10/03/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

12.50 K.Khích

Nhi

12

Ba

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải

09-Tỉnh Bình Định

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

31 Nguyễn An

Khang

09.09.03

31/12/1992

Kinh

Nam


Tiếng Anh

17.10

Nhì

32 Lơng Lu

Ly

09.09.04

12/01/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

15.80

Ba

33 Phan Trung

Đông

09.09.02


26/01/1994

Kinh

Nam

Tiếng Anh

15.60

Ba

34 Trần Hữu Đức

Uy

09.09.06

08/03/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

13.50 K.Khích

35 Nguyễn Thị Thảo


Nguyên

09.09.05

01/03/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.40 K.Khích

Danh sách này gồm 35 thí sinh

13

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
10-Tỉnh Bình Phớc

Số TT


Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải
Ba

1

Nguyễn Ngọc

Anh

10.01.01

09/11/1992

Kinh

Nam


Toán

15.75

2

Hong Đức

Huy

10.01.04

06/01/1993

Kinh

Nam

Toán

13.50 K.Khích

3

Nguyễn Vĩnh

Duy

10.01.03


19/06/1993

Kinh

Nam

Toán

12.50 K.Khích

4

Nguyễn Hải

Bình

10.01.02

28/12/1993

Kinh

Nữ

Toán

12.00 K.Khích

5


Phan Văn

Cơng

10.02.01

03/04/1993

Kinh

Nam

Vật lí

28.25

Nhì

6

Nguyễn Đức

Nhân

10.02.07

07/06/1993

Kinh


Nam

Vật lí

24.25

Ba

7

Lý Minh

Khang

10.02.05

10/10/1993

Kinh

Nam

Vật lí

22.50

Ba

8


Trần Quang

Khải

10.02.06

12/05/1994

Kinh

Nam

Vật lí

19.75

Ba

9

Trần I

Giôn

10.02.03

18/03/1993

Kinh


Nam

Vật lí

18.75 K.Khích

10 Nguyễn Xuân

Duy

10.02.02

19/10/1994

Kinh

Nam

Vật lí

18.50 K.Khích

11 Phạm Trung

Hiền

10.02.04

15/06/1994


Kinh

Nam

Vật lí

18.00 K.Khích

12 Hồ Đình

Thịnh

10.02.08

01/01/1994

Kinh

Nam

Vật lí

16.25 K.Khích

13 Võ Nhật

Hong

10.03.04


27/06/1993

Kinh

Nam

Hoá học

28.75

Nhì

14 Vũ Văn Bảo

Ngọc

10.03.05

19/05/1993

Kinh

Nam

Hoá học

28.00

Nhì


15 Nguyễn Thanh

Tuấn

10.03.07

19/09/1993

Kinh

Nam

Hoá học

27.00

Ba

16 Võ Hồng

Quý

10.03.06

27/10/1993

Kinh

Nam


Hoá học

25.25

Ba

17 Nguyễn Văn

Hong

10.03.03

06/07/1993

Kinh

Nam

Hoá học

25.00

Ba

18 Trần Minh

Tuấn

10.03.08


25/08/1994

Kinh

Nam

Hoá học

24.50

Ba

19 Trần Bảo

Chung

10.03.01

26/05/1993

Kinh

Nam

Hoá học

24.00

Ba


20 Nguyễn Ngọc

Hảo

10.03.02

03/08/1993

Kinh

Nam

Hoá học

18.25 K.Khích

21 Nguyễn ánh

Dơng

10.04.01

02/09/1993

Kinh

Nam

Sinh học


24.75

Ba

22 Nguyễn Hong

Nam

10.04.06

14/05/1993

Kinh

Nam

Sinh học

24.00

Ba

23 Nguyễn Thị Thu

Hờng

10.04.04

20/11/1994


Kinh

Nữ

Sinh học

22.50

Ba

24 Ninh Thị

Quang

10.04.08

15/01/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

21.75 K.Khích

25 Lại Minh

Đức


10.04.02

14/10/1993

Kinh

Nam

Sinh học

21.75 K.Khích

26 Đo Tuấn

Hùng

10.04.03

15/11/1993

Kinh

Nam

Sinh học

19.75 K.Khích

27 Nguyễn Chí


Cờng

10.05.01

03/02/1993

Kinh

Nam

Tin học

19.30

Ba

28 Nguyễn Đức

Mạnh

10.05.03

03/11/1993

Kinh

Nam

Tin học


17.42

Ba

29 Nguyễn Anh



10.05.06

17/03/1993

Kinh

Nam

Tin học

16.35 K.Khích

30 Lê Xuân

Thanh

10.05.05

08/03/1994

Kinh


Nam

Tin học

13.90 K.Khích

14

03/03/2011 10:27:45


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
10-Tỉnh Bình Phớc

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi


Điểm

Giải

12.95 K.Khích

31 Nguyễn Thanh

Tấn

10.05.04

01/01/1993

Kinh

Nam

Tin học

32 Đon Thị Thủy

Trúc

10.06.06

20/08/1993

Kinh


Nữ

Ngữ văn

16.00

Nhì

33 Nguyễn Thị Ngọc

Thúy

10.06.04

07/10/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

15.50

Nhì

34 Đặng Thị Tùng

Linh


10.06.02

03/04/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

35 Đỗ Trần Nguyệt

Nga

10.06.03

07/09/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích


36 Phạm Kiều

Diễm

10.06.01

10/04/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

37 Trần Thảo

Trang

10.06.05

21/07/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn


11.50 K.Khích

38 Lê Thu

Thảo

10.07.06

15/12/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

16.75

Nhì

39 Bùi Thị ánh

Hồng

10.07.03

22/09/1994

Kinh


Nữ

Lịch sử

15.00

Ba

40 Nguyễn Thị

Cúc

10.07.02

18/06/1994

Kinh

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích

41 Lơng Huyền

Ngọc

10.07.04


13/05/1994

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.50 K.Khích

42 Lê Thị H

Phơng

10.07.05

01/09/1994

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.50 K.Khích

43 Trần Thị

An


10.07.01

01/02/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.25 K.Khích

44 Lê Thị Thu

Hiền

10.08.02

19/10/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

16.00

Nhì


45 Bùi Hồng

Quỳnh

10.08.05

16/03/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

15.00

Ba

46 Lê Thị Kim

Anh

10.08.01

26/01/1993

Kinh

Nữ


Địa lí

14.25

Ba

47 Đon Thị Thu

Huyền

10.08.04

29/06/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

14.00

Ba

48 Lê Trí

Hiếu

10.08.03


20/06/1993

Kinh

Nam

Địa lí

13.25

Ba

49 Vũ Thị

Trang

10.08.06

18/10/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

12.25 K.Khích

50 Thiều Thị Thùy


Linh

10.09.02

26/09/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

14.30

Ba

51 Trần Lê Quỳnh

Anh

10.09.01

20/07/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh


14.20

Ba

52 Lê Thu

Phơng

10.09.03

20/10/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.90 K.Khích

53 Phan Trần Hồng

Trâm

10.09.05

14/01/1994

Kinh


Nữ

Tiếng Anh

13.00 K.Khích

Danh sách này gồm 53 thÝ sinh

15

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
11-Tỉnh Bình Thuận

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ


Môn thi

Điểm

Giải

1

Lê Văn

Đức

11.01.01

04/08/1994

Kinh

Nam

Toán

17.75

Ba

2

Đặng Triển


Thuyên

11.01.04

16/10/1993

Kinh

Nam

Toán

15.50

Ba

3

Lê Tiến

Ti

11.01.03

29/09/1993

Kinh

Nam


Toán

10.75 K.Khích

4

Nguyễn Thùy

Dơng

11.04.01

19/05/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

20.25 K.Khích

5

Phạm Quốc

Huy

11.04.04


15/11/1993

Kinh

Nam

Sinh học

20.25 K.Khích

6

Đậu Thị Bảo

Trân

11.04.06

20/03/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

19.50 K.Khích

7


Lâm Ngọc Hải

Long

11.05.03

07/10/1993

Kinh

Nam

Tin học

14.65 K.Khích

8

Nguyễn Thị Hong

Hoa

11.06.02

27/07/1993

Kinh

Nữ


Ngữ văn

12.50 K.Khích

9

Đỗ Thị Kim

Phợng

11.06.06

20/04/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

10 Đặng Thị Hạnh

Ngôn

11.07.03

04/03/1993


Kinh

Nữ

Lịch sử

11.75 K.Khích

11 Lê Thanh

Hậu

11.08.03

20/02/1994

Kinh

Nam

Địa lí

12 H Đỗ

Hải

11.09.01

05/04/1993


Kinh

Nam

Tiếng Anh

13.90 K.Khích

13 Bùi Ngọc Anh

Th

11.09.04

16/10/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

12.70 K.Khích

13.25

Ba

Danh sách này gåm 13 thÝ sinh


16

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
12-Tỉnh C Mau

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1


Trần Thị

Ngoan

12.01.05

03/03/1993

Kinh

Nữ

Toán

10.00 K.Khích

2

Lâm Đức

Huy

12.02.02

24/07/1993

Kinh

Nam


Vật lí

20.50

3

Nguyễn Tấn

Thủ

12.02.06

09/07/1993

Kinh

Nam

Vật lí

15.75 K.Khích

4

Lê H Ngọc

Minh

12.03.03


17/11/1993

Kinh

Nữ

Hoá học

23.00

5

Nguyễn Huỳnh

NhÃ

12.03.05

17/11/1993

Kinh

Nam

Hoá học

18.25 K.Khích

6


Dơng Nguyễn Hong Hải

12.03.01

28/10/1993

Kinh

Nam

Hoá học

17.75 K.Khích

7

Trịnh Đăng

Khoa

12.04.03

19/03/1994

Kinh

Nam

Sinh học


19.75 K.Khích

8

Văn Thị Hạnh

Uyên

12.06.06

08/06/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.50 K.Khích

9

Bùi Ngọc Linh

Quyên

12.06.03

17/01/1994


Kinh

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

10 Phan Nguyễn Phơng Trinh

12.06.05

20/04/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

11 Phan Hằng

My

12.07.02

09/10/1992


Kinh

Nữ

Lịch sử

13.50 K.Khích

12 Lý Anh

Th

12.07.05

11/05/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích

13 Bùi Trí

Thiện

12.07.04


18/02/1993

Kinh

Nam

Lịch sử

12.00 K.Khích

14 Huỳnh

Nh

12.07.03

20/08/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

11.75 K.Khích

15 Đỗ Thị Khánh

Linh


12.08.02

21/04/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

12.00 K.Khích

16 Châu Bích

Nh

12.08.05

21/01/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

11.75 K.Khích

17 Phan Huỳnh Bảo


Ngọc

12.09.02

05/09/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.40 K.Khích

Ba

Ba

Danh sách nµy gåm 17 thÝ sinh

17

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
13-Tỉnh Cao Bằng


Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Lô Diệu

Thúy

13.02.05

10/10/1993

Ty


Nữ

Vật lí

15.75 K.Khích

2

Nông Ngọc

Diệp

13.02.01

09/01/1993

Ty

Nữ

Vật lí

14.50 K.Khích

3

Ma Thị Ngọc

ánh


13.06.01

03/11/1994

Ty

Nữ

Ngữ văn

14.50

Ba

4

La Quỳnh

Nh

13.06.06

01/12/1993

Nùng

Nữ

Ngữ văn


13.50

Ba

5

Đon Ngọc

Diệp

13.06.03

05/04/1993

Ty

Nữ

Ngữ văn

11.50 K.Khích

6

H Phơng

Mai

13.07.04


07/12/1993

Nùng

Nữ

Lịch sử

16.00

Nhì

7

Lê Hong

Anh

13.07.01

31/05/1993

Ty

Nam

Lịch sử

14.50


Ba

8

Ngô Thị Hạnh

Nguyên

13.07.06

01/08/1994

Kinh

Nữ

Lịch sử

14.50

Ba

9

Nông Thị Thùy

Linh

13.07.03


19/09/1993

Ty

Nữ

Lịch sử

13.75

Ba

10 Nguyễn Thị Bích

Ngọc

13.07.05

26/09/1993

Ty

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích

11 MÃ Thùy


Dung

13.07.02

29/10/1993

Ty

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích

12 H Thị Phơng

Dung

13.08.02

19/08/1993

Ty

Nữ

Địa lí

13 Tô Thị Thu


Lam

13.09.03

04/09/1993

Ty

Nữ

Tiếng Anh

13.25

Ba

13.20 K.Khích

Danh sách này gồm 13 thÝ sinh

18

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
14-Tỉnh Cần Thơ


Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Trần Thị Hạnh

Nguyên

14.01.03

04/04/1993

Kinh


Nữ

Toán

11.00 K.Khích

2

Lu Nguyễn Hong

Quân

14.02.05

23/02/1993

Kinh

Nam

Vật lí

14.00 K.Khích

3

Ngô Trúc

Dinh


14.02.02

12/11/1993

Kinh

Nam

Vật lí

13.50 K.Khích

4

La Minh

Thnh

14.03.04

19/12/1993

Kinh

Nam

Hoá học

26.50


Ba

5

Nguyễn Bá

Thọ

14.03.05

26/11/1993

Kinh

Nam

Hoá học

23.25

Ba

6

Trần Thanh

Tuấn

14.03.06


15/07/1994

Kinh

Nam

Hoá học

18.50 K.Khích

7

Hong Nguyễn
Phơng

Trinh

14.04.05

12/10/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

23.25

Ba


8

Trần Tuấn

Hậu

14.04.01

29/09/1992

Kinh

Nam

Sinh học

23.00

Ba

9

Nguyễn Thái Đông

Nhi

14.04.02

09/11/1993


Kinh

Nữ

Sinh học

22.50

Ba

10 Phan Ngun Hoμng

Ph−¬ng

14.04.04

11/08/1993

Kinh

Nam

Sinh häc

22.50

Ba

11 Cao Duy


Thanh

14.05.04

16/10/1993

Kinh

Nam

Tin häc

19.00

Ba

12 Phan Hnh NhÊt

Minh

14.05.03

26/03/1993

Kinh

Nam

Tin häc


14.95 K.Khích

13 Nguyễn Minh

Thiện

14.05.05

09/01/1993

Kinh

Nam

Tin học

13.35 K.Khích

14 Hồ Ngọc Thể

Uyên

14.06.06

20/11/1994

Kinh

Nữ


Ngữ văn

12.00 K.Khích

15 Lê Ngọc

Thảo

14.07.05

23/01/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

14.00

16 Bùi Minh

Nghĩa

14.07.02

04/07/1993

Kinh


Nam

Lịch sử

13.00 K.Khích

17 Nguyễn Vơng Bảo

Huy

14.08.04

15/02/1993

Kinh

Nam

Địa lí

13.00 K.Khích

18 Bùi Hạnh

Duyên

14.09.01

20/08/1994


Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.80 K.Khích

19 Nguyễn Thụy Trúc

Mi

14.09.04

07/01/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

13.80 K.Khích

20 Tôn Phụng

Mai

14.09.03


19/11/1994

Hoa

Nữ

Tiếng Anh

12.80 K.Khích

21 Nguyễn Huỳnh Trâm

Anh

14.11.01

10/01/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

15.05

Ba

22 Dơng Hong Bảo


My

14.11.04

03/09/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

14.80

Ba

23 Trần H Phơng

Thảo

14.11.06

20/04/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp


14.55

Ba

24 Huỳnh Trúc

Duyên

14.11.02

03/12/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

14.45

Ba

25 Phạm Thị Hồng

Nhung

14.11.05

28/08/1993


Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

14.05 K.Khích

26 Huỳnh Vân

Hải

14.11.03

28/06/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

14.00 K.Khích

Ba

Danh sách nµy gåm 26 thÝ sinh

19


03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
15-TP Đ Nẵng

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

1

Nguyễn Hữu Minh


Tuấn

15.01.05

05/06/1993

Kinh

Nam

Toán

22.00

Nhì

2

Lê Hữu

Phớc

15.01.02

29/09/1993

Kinh

Nam


Toán

21.50

Nhì

3

Bùi Đăng

Khoa

15.01.01

26/02/1993

Kinh

Nam

Toán

17.00

Ba

4

Phan Duy


Thức

15.01.04

19/11/1993

Kinh

Nam

Toán

14.50 K.Khích

5

Phan Văn Hong

Vỹ

15.01.06

22/05/1993

Kinh

Nam

Toán


14.00 K.Khích

6

Lê H

Quảng

15.01.03

07/12/1994

Kinh

Nam

Toán

11.00 K.Khích

7

Nguyễn Phan Trung

Hải

15.02.03

05/01/1993


Kinh

Nam

Vật lí

34.50

Nhất

8

Hong Lê

Phơng

15.02.06

24/06/1993

Kinh

Nam

Vật lí

34.25

Nhất


9

Nguyễn Phạm Thùy

Trang

15.02.07

19/11/1993

Kinh

Nữ

Vật lí

25.25

Nhì

10 Huỳnh Thị Ngọc

Vân

15.02.08

19/01/1993

Kinh


Nữ

Vật lí

25.25

Nhì

11 Ngô

Đạt

15.02.02

20/04/1993

Kinh

Nam

Vật lí

25.00

Nhì

12 Phan Khánh

Hải


15.02.04

26/03/1993

Kinh

Nam

Vật lí

22.50

Ba

13 Nguyễn Thị Phơng

Chi

15.02.01

26/07/1993

Kinh

Nữ

Vật lí

20.75


Ba

14 Hồ Đắc

Hợp

15.02.05

13/02/1993

Kinh

Nam

Vật lí

19.25

Ba

15 Nguyễn Xuân

Bách

15.03.01

04/06/1994

Kinh


Nam

Hoá học

28.50

Nhì

16 Huỳnh Thị Mai

Lâm

15.03.04

05/04/1993

Kinh

Nữ

Hoá học

28.00

Nhì

17 Võ Hong Quốc

Mỹ


15.03.05

23/08/1994

Kinh

Nam

Hoá học

28.00

Nhì

18 Nguyễn Thị Thu

Sơng

15.03.08

08/09/1994

Kinh

Nữ

Hoá học

27.00


Ba

19 Huỳnh Vũ San

H

15.03.02

30/11/1993

Kinh

Nam

Hoá học

25.00

Ba

20 Nguyễn Ngọc

Ninh

15.03.06

27/06/1994

Kinh


Nam

Hoá học

25.00

Ba

21 Nguyễn Vũ

Khôi

15.03.03

04/10/1993

Kinh

Nam

Hoá học

22.00

Ba

22 Huỳnh Nguyễn Phơng Quỳnh

15.03.07


19/05/1994

Kinh

Nữ

Hoá học

20.50 K.Khích

23 Trơng Thị Phơng

Thảo

15.04.07

24/11/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

32.00

Nhất

24 Nguyễn Thị Mỹ


Hạnh

15.04.01

20/05/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

31.25

Nhì

25 Tôn Thất

Hiệp

15.04.02

15/07/1993

Kinh

Nam

Sinh học


30.50

Nhì

26 Đo Hải Trâm

Oanh

15.04.06

15/07/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

26.50

Nhì

27 Nông Ngọc

Mai

15.04.03

02/11/1994


Ty

Nữ

Sinh học

25.00

Ba

28 Nguyễn Hoi

Thu

15.04.08

15/05/1994

Kinh

Nữ

Sinh học

22.00 K.Khích

29 Nguyễn Thị Lu

Na


15.04.04

16/02/1993

Kinh

Nữ

Sinh học

20.75 K.Khích

30 Lê Huỳnh BÝch

Ngäc

15.04.05

01/01/1994

Kinh



Sinh häc

20.50 K.KhÝch

20


03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
15-TP Đ Nẵng

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

31 Trần Lê Nguyên




15.05.06

03/02/1994

Kinh

Nam

Tin học

30.72

Nhì

32 Trần Quang

Thiện

15.05.04

30/11/1993

Kinh

Nam

Tin học

27.75


Nhì

33 Nguyễn Hữu

Thnh

15.05.03

17/10/1994

Kinh

Nam

Tin học

24.95

Ba

34 Huỳnh Văn

Nhân

15.05.02

05/07/1993

Kinh


Nam

Tin học

20.57

Ba

35 Dơng Quốc

Tín

15.05.05

09/08/1994

Kinh

Nam

Tin học

19.52

Ba

36 Phan Nguyễn Diễm

Phơng


15.06.04

19/12/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

15.00

Nhì

37 Lu Lê

Uyên

15.06.06

03/06/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

14.00


Ba

38 Nguyễn Hồng Nam

Phơng

15.06.03

30/06/1994

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

39 Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

15.06.02

21/03/1993

Kinh


Nữ

Ngữ văn

12.50 K.Khích

40 Trần Hong

Hạnh

15.07.01

20/12/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

17.50

Nhì

41 Nguyễn Đức

Tịnh

15.07.03


22/12/1992

Kinh

Nam

Lịch sử

16.00

Nhì

42 Cao Hong Tuấn



15.07.05

20/05/1993

Kinh

Nam

Lịch sử

13.50 K.Khích

43 Hồ Thị Phơng


Uyên

15.07.04

14/12/1994

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.50 K.Khích

44 Ngô Việt



15.07.06

05/02/1993

Kinh

Nam

Lịch sử

12.50 K.Khích


45 Nguyễn Thị Bảo

Yên

15.08.06

21/01/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

15.50

Nhì

46 Đon Thanh

Lam

15.08.02

04/02/1993

Kinh

Nữ


Địa lí

13.25

Ba

47 Võ Duy

Hòa

15.08.01

25/09/1993

Kinh

Nam

Địa lí

11.75 K.Khích

48 Nguyễn Hữu

Phớc

15.08.03

06/01/1994


Kinh

Nam

Địa lí

11.75 K.Khích

49 Võ Thị Khánh

Ngọc

15.09.05

15/01/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

17.30

Nhì

50 Phạm Lê Diễm

Quỳnh


15.09.06

10/03/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

16.20

Nhì

51 Nguyễn Lê Hong

Dung

15.09.01

15/05/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

15.80


Ba

52 Nguyễn Lê Nguyên

Hạnh

15.09.03

22/05/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

15.30

Ba

53 Trần Hong

Mai

15.09.04

14/05/1993

Kinh


Nữ

Tiếng Anh

15.30

Ba

54 Trần Quý

Duy

15.09.02

22/02/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

15.20

Ba

55 Đặng Lê Nhật

Thnh


15.09.07

23/08/1994

Kinh

Nam

Tiếng Anh

14.80

Ba

56 Phạm Nguyễn Hong

Yên

15.09.08

26/09/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

14.50


Ba

57 Ngô Khả

Thy

15.11.06

05/08/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

17.75

Nhất

58 Trần Quỳnh

Giao

15.11.01

24/07/1993

Kinh


Nữ

Tiếng Pháp

17.10

Nhì

59 Nguyễn Trơng Quỳnh Nh

15.11.04

20/02/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

15.50

Ba

60 Lơng Trần Hồng

15.11.03

31/05/1993


Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

15.00

Ba

Nhung

21

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
15-TP Đ Nẵng

Số TT

Họ v tên thí sinh

61 Thái Thanh


Minh

Số
Ngy sinh
báo danh
15.11.02

20/02/1993

Dân tộc Nam/
Nữ
Kinh

Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

Tiếng Pháp

14.85

Ba

Danh sách này gåm 61 thÝ sinh

22


03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
16-Đăk Lăk

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải
Ba

1


Nguyễn Ngọc

Quang

16.01.03

02/01/1993

Kinh

Nam

Toán

16.25

2

Lê Phạm Mỹ

Hon

16.01.02

15/06/1993

Kinh

Nữ


Toán

12.00 K.Khích

3

Võ Quý

Tân

16.01.05

26/04/1993

Kinh

Nam

Toán

10.00 K.Khích

4

Võ Ngọc Bảo

Trung

16.02.05


10/06/1993

Kinh

Nam

Vật lí

18.25 K.Khích

5

Trần Thị Bích

Nhật

16.03.03

22/08/1993

Kinh

Nữ

Hoá học

22.50

6


Nguyễn H

Tuyên

16.03.05

04/09/1994

Kinh

Nam

Hoá học

17.75 K.Khích

7

Nguyễn Trần Thanh

T

16.04.06

26/09/1993

Kinh

Nữ


Sinh học

21.25 K.Khích

8

Phạm Hong

Đại

16.05.02

16/08/1994

Kinh

Nam

Tin học

30.20

9

Dơng Vũ

Thông

16.05.05


13/01/1993

Kinh

Nam

Tin học

15.10 K.Khích

10 Trần Đức

Minh

16.05.03

20/11/1994

Kinh

Nam

Tin học

14.75 K.Khích

11 Đinh Thị

Quý


16.06.06

29/12/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12 Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

16.07.06

01/05/1991

Kinh

Nữ

Lịch sử

13 Bùi Thị Quý

Vy

16.08.06


21/06/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

16.50

Nhì

14 Trần Thị

Huyền

16.08.03

20/11/1994

Kinh

Nữ

Địa lí

13.50

Ba


15 Nguyễn Thị

H

16.08.01

13/08/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

12.00 K.Khích

16 Nguyễn Thị

Hữu

16.08.04

15/03/1993

Kinh

Nữ

Địa lí


11.75 K.Khích

17 Lê Ngọc Vĩnh

Thanh

16.09.04

13/12/1994

Kinh

Nam

Tiếng Anh

14.40

Ba

18 Nguyễn Việt

Quang

16.09.03

05/12/1993

Kinh


Nam

Tiếng Anh

14.30

Ba

19 Trơng Thị Thanh

Nguyên

16.09.02

26/03/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

14.00

Ba

20 Thân Nguyễn Hong

Việt


16.09.06

20/11/1993

Kinh

Nam

Tiếng Anh

13.50 K.Khích

21 Bùi Ngọc Minh

Châu

16.09.01

18/05/1993

Kinh

Nữ

Tiếng Anh

12.60 K.Khích

22 Trần Minh


Hong

16.11.04

11/08/1994

Kinh

Nam

Tiếng Pháp

14.35

23 Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

16.11.03

28/09/1994

Kinh

Nữ

Tiếng Pháp

13.55 K.Khích


13.00

Ba

Nhì

Ba

13.50 K.Khích

Ba

Danh sách này gồm 23 thí sinh

23

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011

Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
17-Tỉnh Đăk Nông

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số

Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải

13.50

Ba

1

Nguyễn Lê

Dung

17.06.01

08/06/1993

Kinh

Nữ


Ngữ văn

2

Đinh Thị

Sâm

17.07.03

15/06/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.75 K.Khích

Danh sách này gồm 2 thí sinh

24

03/03/2011 10:27:46


Thi chän HSG Qc gia
Líp 12 THPT 2011


Danh s¸ch thÝ sinh Đoạt giải
18-Tỉnh Điện Biên

Số TT

Họ v tên thí sinh

Số
Ngy sinh
báo danh

Dân tộc Nam/
Nữ

Môn thi

Điểm

Giải
Ba

1

Phạm Thị

Th

18.03.05

14/12/1993


Kinh

Nữ

Hoá học

22.25

2

Trần Duy

Hùng

18.04.03

16/04/1993

Kinh

Nam

Sinh học

22.25 K.Khích

3

Nguyễn Diệu


Linh

18.06.03

05/12/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

13.00

Ba

4

Lê Huệ

Nhung

18.06.04

06/08/1993

Kinh

Nữ


Ngữ văn

13.00

Ba

5

Lê Thuỳ

Linh

18.06.02

13/11/1993

Kinh

Nữ

Ngữ văn

12.00 K.Khích

6

Nguyễn Thị

Quý


18.07.05

05/10/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

14.50

7

Thái Ngọc

Mai

18.07.02

14/03/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

13.00 K.Khích


8

Đinh Thị Hồng

Nhung

18.07.03

22/05/1993

Kinh

Nữ

Lịch sử

12.00 K.Khích

9

Nguyễn Tự

Quyết

18.07.04

19/10/1993

Kinh


Nam

Lịch sử

12.00 K.Khích

10 Phạm Thị Thu

Thuỷ

18.08.05

29/11/1993

Kinh

Nữ

Địa lí

13.25

11 Nguyễn Thị

Tuyết

18.08.06

05/05/1993


Kinh

Nữ

Địa lí

13.00 K.Khích

Ba

Ba

Danh sách này gồm 11 thÝ sinh

25

03/03/2011 10:27:46


×