Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
01-Tỉnh An Giang
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
01.02.02
Kinh
17/08/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Trung Hậu
14.50 K.Khích
2
01.04.05
Kinh
17/11/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Thanh Thảo
20.75 K.Khích
3
01.04.03
Kinh
20/04/1994
Nam Sinh học
Phan Triều Phong
20.25 K.Khích
4
01.05.04
Kinh
13/02/1994
Nam Tin học
Lê Yên Thanh
24.45 Ba
5
01.07.02
Kinh
03/11/1993
Nam Lịch sử
Đo Điền Phú
13.50 K.Khích
6
01.07.04
Kinh
10/02/1993
Nữ Lịch sử
Trần Bích Thảo
12.00 K.Khích
7
01.07.05
Kinh
08/09/1993
Nữ Lịch sử
Trần Thị Huyền Trân
11.75 K.Khích
8
01.09.04
Kinh
13/12/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Phạm Ngọc Trinh
15.90 Ba
9
01.09.02
Kinh
15/11/1993
Nữ Tiếng Anh
Tiêu Mỹ Hoa
13.00 K.Khích
Danh sách này gồm 9 thí sinh
1
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
02-Tỉnh B Rịa - Vũng Tu
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
02.01.01
Kinh
05/08/1993
Nam Toán
Phạm Xuân Tuấn Anh
10.50 K.Khích
2
02.02.02
Kinh
28/10/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Hong Huy
28.50 Nhì
3
02.03.02
Kinh
02/10/1993
Nam Hoá học
Hồ Đức Hùng
23.50 Ba
4
02.03.03
Kinh
10/09/1994
Nam Hoá học
Huỳnh Đạt Phúc
19.50 K.Khích
5
02.03.04
Kinh
07/04/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Hữu Phớc
18.75 K.Khích
6
02.03.06
Kinh
16/02/1994
Nữ Hoá học
Trịnh Nguyễn Hạ Vi
18.75 K.Khích
7
02.03.01
Kinh
08/07/1993
Nam Hoá học
Lê Việt Cờng
17.50 K.Khích
8
02.04.02
Kinh
27/01/1993
Nữ Sinh học
Vũ Ngọc Hải
25.25 Ba
9
02.04.01
Kinh
08/11/1993
Nam Sinh học
Nguyễn Danh Đức
22.25 K.Khích
10
02.04.06
Kinh
27/05/1993
Nữ Sinh học
Phạm Lê Huyền Phơng
20.00 K.Khích
11
02.05.02
Kinh
30/04/1994
Nam Tin học
Nguyễn Văn Hiển
17.25 Ba
12
02.06.02
Kinh
29/09/1994
Nữ Ngữ văn
Trần Thị Mỹ Linh
13.00 Ba
13
02.06.06
Kinh
25/03/1994
Nữ Ngữ văn
Trần Ngọc Thanh Tuyền
12.50 K.Khích
14
02.06.04
Kinh
16/02/1993
Nữ Ngữ văn
Trần Thị Tuyết Mai
12.00 K.Khích
15
02.06.01
Kinh
23/05/1993
Nữ Ngữ văn
Huỳnh Ngọc Quý Duyên
12.00 K.Khích
16
02.08.02
Kinh
08/12/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị ái Linh
13.00 K.Khích
17
02.08.06
Kinh
13/12/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Nhã Trúc
12.00 K.Khích
18
02.08.05
Kinh
19/01/1993
Nữ Địa lí
Lê Huyền Trang
12.00 K.Khích
19
02.09.08
Kinh
17/09/1993
Nam Tiếng Anh
Lu Minh Vơng
16.00 Nhì
20
02.09.04
Kinh
16/05/1993
Nữ Tiếng Anh
Ngô Diệu Phơng Thảo
15.00 Ba
21
02.09.06
Kinh
23/10/1994
Nam Tiếng Anh
Cao Xuân Thông
15.00 Ba
22
02.09.02
Kinh
31/12/1993
Nữ Tiếng Anh
Vũ Linh Ly
14.60 Ba
23
02.09.07
Kinh
16/08/1993
Nữ Tiếng Anh
Đo Thị Cẩm Vân
14.10 Ba
24
02.09.05
Kinh
28/07/1993
Nữ Tiếng Anh
Thái Trần Thiên Thảo
13.70 K.Khích
25
02.09.03
Kinh
14/06/1993
Nữ Tiếng Anh
Châu Trần Hơng Thảo
12.80 K.Khích
Danh sách này gồm 25 thí sinh
2
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
03-Tỉnh Bạc Liêu
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
03.01.01
Kinh
17/10/1993
Nam Toán
Nguyễn Tiến Đạt
11.50 K.Khích
2
03.02.05
Kinh
16/06/1994
Nam Vật lí
Phạm Xuân Ton
16.00 K.Khích
3
03.06.02
Kinh
13/05/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Lâm Hồng Đo
12.00 K.Khích
4
03.06.06
Kinh
12/02/1993
Nam Ngữ văn
Nguyễn Thanh Tuấn
12.00 K.Khích
5
03.06.03
Hoa
20/11/1994
Nữ Ngữ văn
Tô Mỹ H
11.50 K.Khích
6
03.06.05
Kinh
22/10/1994
Nữ Ngữ văn
Huỳnh Mỹ Nh
11.50 K.Khích
7
03.08.06
Kinh
28/11/1993
Nam Địa lí
Nguyễn Thnh Văn
14.00 Ba
8
03.09.06
Kinh
18/05/1993
Nam Tiếng Anh
Nguyễn Nam Trung
12.50 K.Khích
Danh sách này gồm 8 thí sinh
3
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
04-Tỉnh Bắc Giang
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
04.01.03
Kinh
21/11/1993
Nam Toán
Dơng Văn Hải
17.00 Ba
2
04.01.05
Kinh
16/08/1993
Nữ Toán
Trần Thị Thu Nga
14.50 K.Khích
3
04.01.04
Kinh
09/12/1994
Nữ Toán
Nguyễn Thị Hơng
10.00 K.Khích
4
04.02.02
Kinh
23/10/1993
Nam Vật lí
Trịnh Thanh Hiếu
24.00 Ba
5
04.02.04
Kinh
08/10/1994
Nam Vật lí
Hong Mạnh Lâm
22.00 Ba
6
04.02.03
Kinh
20/11/1994
Nam Vật lí
Nguyễn Minh Hong
18.75 K.Khích
7
04.02.05
Kinh
20/08/1994
Nữ Vật lí
Phạm Thuỳ Linh
16.25 K.Khích
8
04.03.03
Kinh
23/06/1993
Nữ Hoá học
Ngô Minh Hiền
34.00 Nhất
9
04.03.02
Kinh
15/09/1994
Nam Hoá học
Trịnh Xuân Đức
33.00 Nhì
10
04.03.06
Kinh
07/11/1993
Nữ Hoá học
Đỗ Thị Hơng Nhung
32.75 Nhì
11
04.03.01
Kinh
17/04/1993
Nữ Hoá học
Dơng Thị Châm
31.50 Nhì
12
04.03.05
Kinh
24/10/1994
Nam Hoá học
Nguyễn Văn Nguyên
28.75 Nhì
13
04.03.04
Kinh
01/01/1994
Nam Hoá học
Đỗ Công Hong
26.25 Ba
14
04.04.02
Kinh
15/01/1993
Nam Sinh học
Dơng Đức Hùng
26.25 Ba
15
04.04.01
Kinh
30/05/1994
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Hiển
25.75 Ba
16
04.04.04
Kinh
21/01/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Nga
25.75 Ba
17
04.04.03
Kinh
23/03/1994
Nữ Sinh học
Hong Thị Liên
25.75 Ba
18
04.04.06
Kinh
25/05/1993
Nữ Sinh học
Giáp Minh Ngọc
22.50 Ba
19
04.04.05
Kinh
03/02/1994
Nữ Sinh học
Trần Thị Ngoan
20.75 K.Khích
20
04.05.04
Kinh
01/07/1993
Nam Tin học
Đỗ Đăng Thuận
21.80 Ba
21
04.05.06
Kinh
24/02/1994
Nam Tin học
Nguyễn Hong Vũ
18.82 Ba
22
04.05.05
Kinh
24/12/1994
Nam Tin học
Nguyễn Trọng Tùng
12.98 K.Khích
23
04.06.05
Kinh
17/08/1993
Nữ Ngữ văn
Vũ Phạm Anh Thu
15.00 Nhì
24
04.06.02
Kinh
19/03/1994
Nữ Ngữ văn
Phạm Khoa Diệu Linh
14.00 Ba
25
04.06.03
Kinh
17/12/1993
Nữ Ngữ văn
Phạm Hồng Ngọc
14.00 Ba
26
04.06.01
Kinh
31/08/1994
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thu Hơng
13.50 Ba
27
04.06.06
Kinh
01/03/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thu Trang
13.00 Ba
28
04.06.04
Kinh
23/01/1993
Nữ Ngữ văn
Phạm Thị Trang Nhung
12.00 K.Khích
29
04.07.06
Kinh
26/10/1993
Nam Lịch sử
Nguyễn Văn Trung
13.50 K.Khích
30
04.07.01
Kinh
23/08/1993
Nữ Lịch sử
Giáp Thị Thuỳ Dung
13.00 K.Khích
4
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
04-Tỉnh Bắc Giang
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
31
04.07.05
Kinh
24/11/1993
Nữ Lịch sử
Đặng Thị Nhung
12.50 K.Khích
32
04.07.04
Kinh
17/05/1993
Nam Lịch sử
Nguyễn Văn Mạnh
12.50 K.Khích
33
04.08.02
Kinh
02/03/1994
Nữ Địa lí
Thân Thị Ngọc Huyền
14.50 Ba
34
04.08.04
Kinh
09/07/1993
Nữ Địa lí
Ngọ Thị Ly Ly
14.50 Ba
35
04.08.05
Kinh
19/05/1993
Nữ Địa lí
Đặng Thị H Phơng
14.25 Ba
36
04.08.03
Kinh
05/10/1994
Nữ Địa lí
Phùng Thị Hờng
14.25 Ba
37
04.08.01
Kinh
24/05/1994
Nữ Địa lí
Hong Thị Hằng
13.75 Ba
38
04.09.01
Kinh
03/08/1993
Nam Tiếng Anh
Nguyễn Hồng Hải
13.60 K.Khích
39
04.09.04
Kinh
08/09/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Anh Th
13.60 K.Khích
40
04.11.06
Kinh
11/08/1993
Nữ Tiếng Pháp
Nguyễn Thị Hải Yến
15.50 Ba
41
04.11.01
Kinh
11/07/1993
Nữ Tiếng Pháp
Nguyễn Thị Kim Anh
14.05 K.Khích
Danh sách này gồm 41 thí sinh
5
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
05-Tỉnh Bắc Kạn
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
05.06.03
Ty
27/01/1993
Nữ Ngữ văn
Lờng Thị Loan
11.50 K.Khích
2
05.07.03
Kinh
26/09/1993
Nam Lịch sử
Nguyễn Hong Đạt
13.50 K.Khích
3
05.07.05
Ty
12/03/1993
Nữ Lịch sử
Hong Dơng Ngọc
12.50 K.Khích
4
05.07.06
Ty
23/10/1993
Nữ Lịch sử
Ma Thị Hồng Nhung
12.50 K.Khích
5
05.07.01
Kinh
05/11/1993
Nữ Lịch sử
Vũ Thị Anh
12.00 K.Khích
6
05.08.02
Nùng
04/01/1993
Nữ Địa lí
H Thị Dung
13.25 Ba
Danh sách này gồm 6 thí sinh
6
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
06-Tỉnh Bắc Ninh
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
06.01.06
Kinh
01/12/1993
Nam Toán
Nguyễn Văn Thực
25.50 Nhì
2
06.01.04
Kinh
03/01/1993
Nam Toán
Nguyễn Văn Quý
24.50 Nhì
3
06.01.01
Kinh
26/02/1994
Nam Toán
Bùi Nhật Dơng
17.50 Ba
4
06.01.02
Kinh
07/01/1993
Nam Toán
Ngô Xuân Đăng
14.00 K.Khích
5
06.01.03
Kinh
30/09/1993
Nam Toán
Nguyễn Thế Nam Huy
14.00 K.Khích
6
06.01.05
Kinh
21/05/1994
Nam Toán
Nguyễn Công Sơn
13.00 K.Khích
7
06.02.01
Kinh
28/08/1993
Nam Vật lí
Chu Xuân Bách
27.00 Nhì
8
06.02.06
Kinh
01/09/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Giang Nam
24.75 Nhì
9
06.02.03
Kinh
11/07/1994
Nam Vật lí
Nguyễn Đắc Hùng
21.00 Ba
10
06.02.04
Kinh
05/03/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Tùng Lâm
20.25 Ba
11
06.02.02
Kinh
19/07/1994
Nam Vật lí
Đặng Sơn Dơng
17.00 K.Khích
12
06.03.03
Kinh
20/01/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Văn Kỳ
34.25 Nhất
13
06.03.04
Kinh
25/05/1993
Nam Hoá học
Lê Văn Mạnh
28.25 Nhì
14
06.03.01
Kinh
31/12/1993
Nữ Hoá học
Hong Ngọc Trâm Anh
25.75 Ba
15
06.03.02
Kinh
10/08/1994
Nam Hoá học
Nguyễn Đức Huy
19.50 K.Khích
16
06.03.06
Kinh
02/01/1994
Nam Hoá học
Dơng Mạnh Quân
18.50 K.Khích
17
06.03.05
Kinh
15/08/1994
Nam Hoá học
Trần Nhật Quang
17.50 K.Khích
18
06.04.03
Kinh
18/02/1993
Nữ Sinh học
Trần Thị Thu Hiền
24.25 Ba
19
06.04.05
Kinh
08/08/1994
Nữ Sinh học
Lê Thị Minh Phơng
22.75 Ba
20
06.04.04
Kinh
23/10/1994
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Nguyệt
21.75 K.Khích
21
06.04.06
Kinh
05/06/1993
Nam Sinh học
Nguyễn Mạnh Quân
21.75 K.Khích
22
06.04.02
Kinh
22/08/1994
Nữ Sinh học
Phạm Thị Hằng
20.75 K.Khích
23
06.04.01
Kinh
07/09/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Hải Anh
20.25 K.Khích
24
06.05.03
Kinh
05/08/1994
Nam Tin học
Nguyễn Trần Minh
19.92 Ba
25
06.05.01
Kinh
26/05/1994
Nam Tin học
Lê Đình Huynh
16.73 K.Khích
26
06.05.06
Kinh
22/01/1994
Nam Tin học
Phạm Minh Vơng
16.25 K.Khích
27
06.05.04
Kinh
09/12/1994
Nam Tin học
H Thái Sơn
12.90 K.Khích
28
06.06.03
Kinh
01/12/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Ngọc Linh
15.50 Nhì
29
06.06.06
Kinh
01/05/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Tố Uyên
14.00 Ba
30
06.06.02
Kinh
08/08/1994
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Huệ
13.50 Ba
7
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
06-Tỉnh Bắc Ninh
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
31
06.06.04
Kinh
14/03/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Nhung
13.50 Ba
32
06.06.01
Kinh
24/10/1994
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Thanh Huyền
13.00 Ba
33
06.06.05
Kinh
20/03/1994
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Thúy
13.00 Ba
34
06.07.03
Kinh
29/04/1993
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Phợng
16.50 Nhì
35
06.07.05
Kinh
27/01/1994
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Thúy
16.50 Nhì
36
06.07.02
Kinh
30/11/1993
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Thanh Hơng
16.25 Nhì
37
06.07.06
Kinh
25/09/1993
Nam Lịch sử
Nguyễn Xuân Trờng
15.75 Nhì
38
06.07.04
Kinh
05/10/1993
Nữ Lịch sử
Dơng Thị Thơm
15.50 Ba
39
06.07.01
Kinh
28/07/1993
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Thái H
15.25 Ba
40
06.08.01
Kinh
05/03/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Hòa
15.50 Nhì
41
06.08.02
Kinh
12/08/1994
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Huê
15.50 Nhì
42
06.08.06
Kinh
08/11/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Kim Oanh
15.00 Ba
43
06.08.04
Kinh
16/10/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Yến Linh
12.25 K.Khích
44
06.08.05
Kinh
08/07/1993
Nam Địa lí
Nguyễn Hữu Ninh
11.75 K.Khích
45
06.09.04
Kinh
09/11/1993
Nam Tiếng Anh
Nguyễn Duy Vơng Hng
14.60 Ba
46
06.09.03
Kinh
22/03/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Thị Hiện
14.10 Ba
47
06.09.02
Kinh
12/10/1994
Nữ Tiếng Anh
Tăng Thị Hằng
12.80 K.Khích
Danh sách này gồm 47 thí sinh
8
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
07-Tỉnh Bến Tre
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
07.01.02
Kinh
22/02/1993
Nam Toán
Khổng Hữu Hiệp
16.00 Ba
2
07.01.01
Kinh
29/11/1993
Nam Toán
Cao Thnh Chơng
14.50 K.Khích
3
07.02.01
Kinh
02/01/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Quốc Đăng
24.50 Ba
4
07.02.06
Kinh
20/01/1994
Nam Vật lí
Liêu Khắc Vủ
22.25 Ba
5
07.02.03
Kinh
08/11/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Phạm Hồng Phúc
21.50 Ba
6
07.02.05
Kinh
23/10/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Hữu Trí
18.75 K.Khích
7
07.02.04
Kinh
06/10/1993
Nam Vật lí
Lê Quang Sơn
16.25 K.Khích
8
07.04.04
Kinh
18/08/1993
Nam Sinh học
Đổ Đông Phú
22.50 Ba
9
07.04.05
Kinh
12/10/1994
Nam Sinh học
Trần Minh Tiến
20.50 K.Khích
10
07.04.06
Kinh
24/10/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Việt Trinh
20.00 K.Khích
11
07.04.02
Kinh
04/01/1993
Nam Sinh học
Nguyễn Ngọc Hiển
19.75 K.Khích
12
07.05.04
Kinh
24/08/1993
Nam Tin học
Phạm Phớc Nguyên
27.10 Ba
13
07.05.03
Kinh
07/11/1994
Nam Tin học
Nguyễn Quang Minh
25.65 Ba
14
07.05.02
Kinh
27/02/1993
Nam Tin học
H Lê Duy Khang
20.45 Ba
15
07.05.01
Kinh
15/10/1994
Nam Tin học
Nguyễn Hải Dơng
18.70 Ba
16
07.05.06
Kinh
26/06/1993
Nam Tin học
Võ Duy Thức
15.90 K.Khích
17
07.05.05
Kinh
31/05/1994
Nam Tin học
Võ Trờng Nhân
13.05 K.Khích
18
07.06.02
Kinh
24/01/1994
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Mỹ Lộc
12.00 K.Khích
19
07.06.03
Kinh
10/01/1993
Nữ Ngữ văn
Thiều Thảo Ngân
11.50 K.Khích
20
07.08.05
Kinh
06/07/1993
Nữ Địa lí
Huỳnh Nh Ngọc
12.00 K.Khích
21
07.09.01
Kinh
05/03/1993
Nam Tiếng Anh
Mai ý Đạt
15.40 Ba
22
07.09.06
Kinh
27/07/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Trần Khánh Vy
15.30 Ba
23
07.09.03
Kinh
17/03/1993
Nam Tiếng Anh
Phạm Hong Mẫn
13.60 K.Khích
24
07.09.05
Kinh
08/05/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Thị Lê Thảo
13.50 K.Khích
25
07.09.04
Kinh
16/04/1993
Nam Tiếng Anh
Phạm Nguyễn Công Minh
13.30 K.Khích
26
07.09.02
Kinh
19/08/1994
Nữ Tiếng Anh
Lê Ngọc Thuỳ Hơng
12.70 K.Khích
27
07.11.01
Kinh
26/06/1993
Nữ Tiếng Pháp
Châu Hồng Diễm
15.00 Ba
28
07.11.06
Kinh
11/06/1993
Nam Tiếng Pháp
Lê Nguyễn Khắc Vũ
14.65 Ba
29
07.11.05
Kinh
30/06/1994
Nam Tiếng Pháp
Trần Hiển Vinh
14.65 Ba
30
07.11.03
Kinh
02/09/1994
Nam Tiếng Pháp
Trần Chí Nhân
13.65 K.Khích
9
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
07-Tỉnh Bến Tre
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
31
07.11.02
Kinh
22/05/1993
Nam Tiếng Pháp
Nguyễn Hải Đăng
13.55 K.Khích
Danh sách này gồm 31 thí sinh
10
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
08-Tỉnh Bình Dơng
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
08.02.03
Kinh
1993
Nam Vật lí
Trần Văn Quốc
13.75 K.Khích
2
08.05.01
Kinh
12/04/1993
Nam Tin học
Thái Quang Hiển
13.72 K.Khích
3
08.05.03
Kinh
24/11/1993
Nam Tin học
Phạm Trung Sơn
12.75 K.Khích
4
08.05.02
Kinh
18/02/1994
Nam Tin học
Trơng Thanh Lâm
12.15 K.Khích
5
08.06.03
Kinh
14/10/1993
Nữ Ngữ văn
Trần Mai Yến Nhung
14.00 Ba
6
08.06.01
Kinh
10/02/1993
Nữ Ngữ văn
Lơng Thị Hòa
13.00 Ba
7
08.06.06
Kinh
15/10/1993
Nữ Ngữ văn
Lê Thị Khả Uyên
13.00 Ba
8
08.06.02
Kinh
19/04/1993
Nữ Ngữ văn
Bùi Thị Mai Huyền
12.00 K.Khích
9
08.06.04
Kinh
05/08/1993
Nam Ngữ văn
Nguyễn Thanh Thuận
12.00 K.Khích
10
08.08.06
Kinh
30/09/1993
Nam Địa lí
Đặng Minh Trung
12.25 K.Khích
11
08.09.01
Kinh
29/12/1993
Nam Tiếng Anh
Phạm Minh Đạt
14.50 Ba
12
08.09.04
Kinh
02/06/1993
Nữ Tiếng Anh
Ngô Hong Yến Nh
13.30 K.Khích
13
08.09.05
Kinh
08/02/1994
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
13.10 K.Khích
14
08.09.03
Kinh
12/11/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Gia Khánh
13.00 K.Khích
Danh sách này gồm 14 thí sinh
11
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
09-Tỉnh Bình Định
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
09.01.06
Kinh
26/07/1993
Nam Toán
Lê Anh Tú
17.00 Ba
2
09.01.03
Kinh
20/10/1994
Nữ Toán
Lê Nh Ngọc
15.00 Ba
3
09.01.02
Kinh
16/02/1993
Nam Toán
Mai Văn Hiếu
13.50 K.Khích
4
09.01.01
Kinh
26/06/1994
Nam Toán
Lơng Việt Chơng
11.50 K.Khích
5
09.01.05
Kinh
18/03/1993
Nam Toán
Bùi Nhật Trí
10.50 K.Khích
6
09.02.05
Kinh
03/09/1994
Nam Vật lí
Châu Thiện Nhân
18.00 K.Khích
7
09.02.02
Kinh
26/05/1994
Nam Vật lí
Trần Quang Khanh
17.75 K.Khích
8
09.02.03
Kinh
05/06/1994
Nam Vật lí
H Văn Lập
15.75 K.Khích
9
09.03.08
Kinh
25/12/1993
Nam Hoá học
Võ Duy Việt
32.25 Nhì
10
09.03.01
Kinh
26/07/1993
Nam Hoá học
Lê Văn Hng
29.25 Nhì
11
09.03.04
Kinh
12/10/1993
Nam Hoá học
Phan Vĩnh Luân
26.00 Ba
12
09.03.07
Kinh
28/03/1993
Nam Hoá học
Võ Quan Thịnh
25.25 Ba
13
09.03.06
Kinh
27/07/1994
Nam Hoá học
Hồ Tấn Quốc
24.50 Ba
14
09.03.02
Kinh
09/04/1994
Nam Hoá học
Thái Thanh Huy
21.25 K.Khích
15
09.03.03
Kinh
22/12/1993
Nam Hoá học
Lê Anh Khoa
20.25 K.Khích
16
09.03.05
Kinh
02/11/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Hồ Nhật Nguyên
18.50 K.Khích
17
09.04.04
Kinh
10/11/1993
Nam Sinh học
Trần Văn Quang
24.25 Ba
18
09.04.06
Kinh
24/02/1994
Nữ Sinh học
Nguyễn Hồng Tú
24.25 Ba
19
09.04.05
Kinh
10/08/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thanh Thùy
20.25 K.Khích
20
09.04.03
Kinh
12/01/1994
Nữ Sinh học
Đinh Thị Phơng Linh
19.75 K.Khích
21
09.04.01
Kinh
31/07/1993
Nữ Sinh học
Trơng Nguyễn Thanh H
19.50 K.Khích
22
09.06.04
Kinh
26/01/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Thu Hiền
13.50 Ba
23
09.06.03
Kinh
28/12/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Kim Anh
13.00 Ba
24
09.07.02
Kinh
02/05/1994
Nam Lịch sử
Nguyễn Xuân Hiền
14.00 Ba
25
09.07.05
Kinh
02/03/1993
Nữ Lịch sử
Dơng Phơng Thảo
13.00 K.Khích
26
09.07.06
Kinh
16/08/1993
Nam Lịch sử
Nguyễn Phớc Thắng
12.50 K.Khích
27
09.07.03
Kinh
22/04/1993
Nữ Lịch sử
Trần Thị Lệ
12.00 K.Khích
28
09.08.06
Kinh
20/11/1992
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Thúy
13.25 Ba
29
09.08.03
Kinh
29/03/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Hong Hơng Giang
13.00 K.Khích
30
09.08.05
Kinh
10/03/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Quỳnh Nhi
12.50 K.Khích
12
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
09-Tỉnh Bình Định
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
31
09.09.03
Kinh
31/12/1992
Nam Tiếng Anh
Nguyễn An Khang
17.10 Nhì
32
09.09.04
Kinh
12/01/1993
Nữ Tiếng Anh
Lơng LuLy
15.80 Ba
33
09.09.02
Kinh
26/01/1994
Nam Tiếng Anh
Phan Trung Đông
15.60 Ba
34
09.09.06
Kinh
08/03/1993
Nam Tiếng Anh
Trần Hữu Đức Uy
13.50 K.Khích
35
09.09.05
Kinh
01/03/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
13.40 K.Khích
Danh sách này gồm 35 thí sinh
13
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
10-Tỉnh Bình Phớc
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
10.01.01
Kinh
09/11/1992
Nam Toán
Nguyễn Ngọc Anh
15.75 Ba
2
10.01.04
Kinh
06/01/1993
Nam Toán
Hong Đức Huy
13.50 K.Khích
3
10.01.03
Kinh
19/06/1993
Nam Toán
Nguyễn Vĩnh Duy
12.50 K.Khích
4
10.01.02
Kinh
28/12/1993
Nữ Toán
Nguyễn Hải Bình
12.00 K.Khích
5
10.02.01
Kinh
03/04/1993
Nam Vật lí
Phan Văn Cơng
28.25 Nhì
6
10.02.07
Kinh
07/06/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Đức Nhân
24.25 Ba
7
10.02.05
Kinh
10/10/1993
Nam Vật lí
Lý Minh Khang
22.50 Ba
8
10.02.06
Kinh
12/05/1994
Nam Vật lí
Trần Quang Khải
19.75 Ba
9
10.02.03
Kinh
18/03/1993
Nam Vật lí
Trần I Giôn
18.75 K.Khích
10
10.02.02
Kinh
19/10/1994
Nam Vật lí
Nguyễn Xuân Duy
18.50 K.Khích
11
10.02.04
Kinh
15/06/1994
Nam Vật lí
Phạm Trung Hiền
18.00 K.Khích
12
10.02.08
Kinh
01/01/1994
Nam Vật lí
Hồ Đình Thịnh
16.25 K.Khích
13
10.03.04
Kinh
27/06/1993
Nam Hoá học
Võ Nhật Hong
28.75 Nhì
14
10.03.05
Kinh
19/05/1993
Nam Hoá học
Vũ Văn Bảo Ngọc
28.00 Nhì
15
10.03.07
Kinh
19/09/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Thanh Tuấn
27.00 Ba
16
10.03.06
Kinh
27/10/1993
Nam Hoá học
Võ Hồng Quý
25.25 Ba
17
10.03.03
Kinh
06/07/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Văn Hong
25.00 Ba
18
10.03.08
Kinh
25/08/1994
Nam Hoá học
Trần Minh Tuấn
24.50 Ba
19
10.03.01
Kinh
26/05/1993
Nam Hoá học
Trần Bảo Chung
24.00 Ba
20
10.03.02
Kinh
03/08/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Ngọc Hảo
18.25 K.Khích
21
10.04.01
Kinh
02/09/1993
Nam Sinh học
Nguyễn ánh Dơng
24.75 Ba
22
10.04.06
Kinh
14/05/1993
Nam Sinh học
Nguyễn Hong Nam
24.00 Ba
23
10.04.04
Kinh
20/11/1994
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Thu Hờng
22.50 Ba
24
10.04.08
Kinh
15/01/1993
Nữ Sinh học
Ninh Thị Quang
21.75 K.Khích
25
10.04.02
Kinh
14/10/1993
Nam Sinh học
Lại Minh Đức
21.75 K.Khích
26
10.04.03
Kinh
15/11/1993
Nam Sinh học
Đo Tuấn Hùng
19.75 K.Khích
27
10.05.01
Kinh
03/02/1993
Nam Tin học
Nguyễn Chí Cờng
19.30 Ba
28
10.05.03
Kinh
03/11/1993
Nam Tin học
Nguyễn Đức Mạnh
17.42 Ba
29
10.05.06
Kinh
17/03/1993
Nam Tin học
Nguyễn Anh Tú
16.35 K.Khích
30
10.05.05
Kinh
08/03/1994
Nam Tin học
Lê Xuân Thanh
13.90 K.Khích
14
03/03/2011 10:27:45
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
10-Tỉnh Bình Phớc
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
31
10.05.04
Kinh
01/01/1993
Nam Tin học
Nguyễn Thanh Tấn
12.95 K.Khích
32
10.06.06
Kinh
20/08/1993
Nữ Ngữ văn
Đon Thị Thủy Trúc
16.00 Nhì
33
10.06.04
Kinh
07/10/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
15.50 Nhì
34
10.06.02
Kinh
03/04/1994
Nữ Ngữ văn
Đặng Thị Tùng Linh
13.00 Ba
35
10.06.03
Kinh
07/09/1993
Nữ Ngữ văn
Đỗ Trần Nguyệt Nga
12.00 K.Khích
36
10.06.01
Kinh
10/04/1994
Nữ Ngữ văn
Phạm Kiều Diễm
11.50 K.Khích
37
10.06.05
Kinh
21/07/1993
Nữ Ngữ văn
Trần Thảo Trang
11.50 K.Khích
38
10.07.06
Kinh
15/12/1993
Nữ Lịch sử
Lê Thu Thảo
16.75 Nhì
39
10.07.03
Kinh
22/09/1994
Nữ Lịch sử
Bùi Thị ánh Hồng
15.00 Ba
40
10.07.02
Kinh
18/06/1994
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Cúc
13.00 K.Khích
41
10.07.04
Kinh
13/05/1994
Nữ Lịch sử
Lơng Huyền Ngọc
12.50 K.Khích
42
10.07.05
Kinh
01/09/1994
Nữ Lịch sử
Lê Thị H Phơng
12.50 K.Khích
43
10.07.01
Kinh
01/02/1993
Nữ Lịch sử
Trần Thị An
12.25 K.Khích
44
10.08.02
Kinh
19/10/1993
Nữ Địa lí
Lê Thị Thu Hiền
16.00 Nhì
45
10.08.05
Kinh
16/03/1993
Nữ Địa lí
Bùi Hồng Quỳnh
15.00 Ba
46
10.08.01
Kinh
26/01/1993
Nữ Địa lí
Lê Thị Kim Anh
14.25 Ba
47
10.08.04
Kinh
29/06/1994
Nữ Địa lí
Đon Thị Thu Huyền
14.00 Ba
48
10.08.03
Kinh
20/06/1993
Nam Địa lí
Lê Trí Hiếu
13.25 Ba
49
10.08.06
Kinh
18/10/1993
Nữ Địa lí
Vũ Thị Trang
12.25 K.Khích
50
10.09.02
Kinh
26/09/1993
Nữ Tiếng Anh
Thiều Thị Thùy Linh
14.30 Ba
51
10.09.01
Kinh
20/07/1993
Nữ Tiếng Anh
Trần Lê Quỳnh Anh
14.20 Ba
52
10.09.03
Kinh
20/10/1993
Nữ Tiếng Anh
Lê Thu Phơng
13.90 K.Khích
53
10.09.05
Kinh
14/01/1994
Nữ Tiếng Anh
Phan Trần Hồng Trâm
13.00 K.Khích
Danh sách này gồm 53 thí sinh
15
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
11-Tỉnh Bình Thuận
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
11.01.01
Kinh
04/08/1994
Nam Toán
Lê Văn Đức
17.75 Ba
2
11.01.04
Kinh
16/10/1993
Nam Toán
Đặng Triển Thuyên
15.50 Ba
3
11.01.03
Kinh
29/09/1993
Nam Toán
Lê Tiến Ti
10.75 K.Khích
4
11.04.01
Kinh
19/05/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thùy Dơng
20.25 K.Khích
5
11.04.04
Kinh
15/11/1993
Nam Sinh học
Phạm Quốc Huy
20.25 K.Khích
6
11.04.06
Kinh
20/03/1993
Nữ Sinh học
Đậu Thị Bảo Trân
19.50 K.Khích
7
11.05.03
Kinh
07/10/1993
Nam Tin học
Lâm Ngọc Hải Long
14.65 K.Khích
8
11.06.02
Kinh
27/07/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Hong Hoa
12.50 K.Khích
9
11.06.06
Kinh
20/04/1993
Nữ Ngữ văn
Đỗ Thị Kim Phợng
11.50 K.Khích
10
11.07.03
Kinh
04/03/1993
Nữ Lịch sử
Đặng Thị Hạnh Ngôn
11.75 K.Khích
11
11.08.03
Kinh
20/02/1994
Nam Địa lí
Lê Thanh Hậu
13.25 Ba
12
11.09.01
Kinh
05/04/1993
Nam Tiếng Anh
H Đỗ Hải
13.90 K.Khích
13
11.09.04
Kinh
16/10/1993
Nữ Tiếng Anh
Bùi Ngọc Anh Th
12.70 K.Khích
Danh sách này gồm 13 thí sinh
16
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
12-Tỉnh C Mau
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
12.01.05
Kinh
03/03/1993
Nữ Toán
Trần Thị Ngoan
10.00 K.Khích
2
12.02.02
Kinh
24/07/1993
Nam Vật lí
Lâm Đức Huy
20.50 Ba
3
12.02.06
Kinh
09/07/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Tấn Thủ
15.75 K.Khích
4
12.03.03
Kinh
17/11/1993
Nữ Hoá học
Lê H Ngọc Minh
23.00 Ba
5
12.03.05
Kinh
17/11/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Huỳnh Nhã
18.25 K.Khích
6
12.03.01
Kinh
28/10/1993
Nam Hoá học
Dơng Nguyễn Hong Hải
17.75 K.Khích
7
12.04.03
Kinh
19/03/1994
Nam Sinh học
Trịnh Đăng Khoa
19.75 K.Khích
8
12.06.06
Kinh
08/06/1993
Nữ Ngữ văn
Văn Thị Hạnh Uyên
12.50 K.Khích
9
12.06.03
Kinh
17/01/1994
Nữ Ngữ văn
Bùi Ngọc Linh Quyên
11.50 K.Khích
10
12.06.05
Kinh
20/04/1994
Nữ Ngữ văn
Phan Nguyễn Phơng Trinh
11.50 K.Khích
11
12.07.02
Kinh
09/10/1992
Nữ Lịch sử
Phan Hằng My
13.50 K.Khích
12
12.07.05
Kinh
11/05/1993
Nữ Lịch sử
Lý Anh Th
13.00 K.Khích
13
12.07.04
Kinh
18/02/1993
Nam Lịch sử
Bùi Trí Thiện
12.00 K.Khích
14
12.07.03
Kinh
20/08/1993
Nữ Lịch sử
Huỳnh Nh
11.75 K.Khích
15
12.08.02
Kinh
21/04/1994
Nữ Địa lí
Đỗ Thị Khánh Linh
12.00 K.Khích
16
12.08.05
Kinh
21/01/1994
Nữ Địa lí
Châu Bích Nh
11.75 K.Khích
17
12.09.02
Kinh
05/09/1993
Nữ Tiếng Anh
Phan Huỳnh Bảo Ngọc
13.40 K.Khích
Danh sách này gồm 17 thí sinh
17
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
13-Tỉnh Cao Bằng
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
13.02.05
Ty
10/10/1993
Nữ Vật lí
Lô Diệu Thúy
15.75 K.Khích
2
13.02.01
Ty
09/01/1993
Nữ Vật lí
Nông Ngọc Diệp
14.50 K.Khích
3
13.06.01
Ty
03/11/1994
Nữ Ngữ văn
Ma Thị Ngọc ánh
14.50 Ba
4
13.06.06
Nùng
01/12/1993
Nữ Ngữ văn
La Quỳnh Nh
13.50 Ba
5
13.06.03
Ty
05/04/1993
Nữ Ngữ văn
Đon Ngọc Diệp
11.50 K.Khích
6
13.07.04
Nùng
07/12/1993
Nữ Lịch sử
H Phơng Mai
16.00 Nhì
7
13.07.01
Ty
31/05/1993
Nam Lịch sử
Lê Hong Anh
14.50 Ba
8
13.07.06
Kinh
01/08/1994
Nữ Lịch sử
Ngô Thị Hạnh Nguyên
14.50 Ba
9
13.07.03
Ty
19/09/1993
Nữ Lịch sử
Nông Thị Thùy Linh
13.75 Ba
10
13.07.05
Ty
26/09/1993
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Bích Ngọc
13.00 K.Khích
11
13.07.02
Ty
29/10/1993
Nữ Lịch sử
Mã Thùy Dung
13.00 K.Khích
12
13.08.02
Ty
19/08/1993
Nữ Địa lí
H Thị Phơng Dung
13.25 Ba
13
13.09.03
Ty
04/09/1993
Nữ Tiếng Anh
Tô Thị Thu Lam
13.20 K.Khích
Danh sách này gồm 13 thí sinh
18
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
14-Tỉnh Cần Thơ
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
14.01.03
Kinh
04/04/1993
Nữ Toán
Trần Thị Hạnh Nguyên
11.00 K.Khích
2
14.02.05
Kinh
23/02/1993
Nam Vật lí
Lu Nguyễn Hong Quân
14.00 K.Khích
3
14.02.02
Kinh
12/11/1993
Nam Vật lí
Ngô Trúc Dinh
13.50 K.Khích
4
14.03.04
Kinh
19/12/1993
Nam Hoá học
La Minh Thnh
26.50 Ba
5
14.03.05
Kinh
26/11/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Bá Thọ
23.25 Ba
6
14.03.06
Kinh
15/07/1994
Nam Hoá học
Trần Thanh Tuấn
18.50 K.Khích
7
14.04.05
Kinh
12/10/1993
Nữ Sinh học
Hong Nguyễn
Phơng
Trinh
23.25 Ba
8
14.04.01
Kinh
29/09/1992
Nam Sinh học
Trần Tuấn Hậu
23.00 Ba
9
14.04.02
Kinh
09/11/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thái Đông Nhi
22.50 Ba
10
14.04.04
Kinh
11/08/1993
Nam Sinh học
Phan Nguyễn Hong Phơng
22.50 Ba
11
14.05.04
Kinh
16/10/1993
Nam Tin học
Cao Duy Thanh
19.00 Ba
12
14.05.03
Kinh
26/03/1993
Nam Tin học
Phan Huỳnh Nhất Minh
14.95 K.Khích
13
14.05.05
Kinh
09/01/1993
Nam Tin học
Nguyễn Minh Thiện
13.35 K.Khích
14
14.06.06
Kinh
20/11/1994
Nữ Ngữ văn
Hồ Ngọc Thể Uyên
12.00 K.Khích
15
14.07.05
Kinh
23/01/1993
Nữ Lịch sử
Lê Ngọc Thảo
14.00 Ba
16
14.07.02
Kinh
04/07/1993
Nam Lịch sử
Bùi Minh Nghĩa
13.00 K.Khích
17
14.08.04
Kinh
15/02/1993
Nam Địa lí
Nguyễn Vơng Bảo Huy
13.00 K.Khích
18
14.09.01
Kinh
20/08/1994
Nữ Tiếng Anh
Bùi Hạnh Duyên
13.80 K.Khích
19
14.09.04
Kinh
07/01/1994
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Thụy Trúc Mi
13.80 K.Khích
20
14.09.03
Hoa
19/11/1994
Nữ Tiếng Anh
Tôn Phụng Mai
12.80 K.Khích
21
14.11.01
Kinh
10/01/1993
Nữ Tiếng Pháp
Nguyễn Huỳnh Trâm Anh
15.05 Ba
22
14.11.04
Kinh
03/09/1993
Nữ Tiếng Pháp
Dơng Hong Bảo My
14.80 Ba
23
14.11.06
Kinh
20/04/1993
Nữ Tiếng Pháp
Trần H Phơng Thảo
14.55 Ba
24
14.11.02
Kinh
03/12/1994
Nữ Tiếng Pháp
Huỳnh Trúc Duyên
14.45 Ba
25
14.11.05
Kinh
28/08/1993
Nữ Tiếng Pháp
Phạm Thị Hồng Nhung
14.05 K.Khích
26
14.11.03
Kinh
28/06/1993
Nữ Tiếng Pháp
Huỳnh Vân Hải
14.00 K.Khích
Danh sách này gồm 26 thí sinh
19
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
15-TP Đ Nẵng
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
15.01.05
Kinh
05/06/1993
Nam Toán
Nguyễn Hữu Minh Tuấn
22.00 Nhì
2
15.01.02
Kinh
29/09/1993
Nam Toán
Lê Hữu Phớc
21.50 Nhì
3
15.01.01
Kinh
26/02/1993
Nam Toán
Bùi Đăng Khoa
17.00 Ba
4
15.01.04
Kinh
19/11/1993
Nam Toán
Phan Duy Thức
14.50 K.Khích
5
15.01.06
Kinh
22/05/1993
Nam Toán
Phan Văn Hong Vỹ
14.00 K.Khích
6
15.01.03
Kinh
07/12/1994
Nam Toán
Lê H Quảng
11.00 K.Khích
7
15.02.03
Kinh
05/01/1993
Nam Vật lí
Nguyễn Phan Trung Hải
34.50 Nhất
8
15.02.06
Kinh
24/06/1993
Nam Vật lí
Hong Lê Phơng
34.25 Nhất
9
15.02.07
Kinh
19/11/1993
Nữ Vật lí
Nguyễn Phạm Thùy Trang
25.25 Nhì
10
15.02.08
Kinh
19/01/1993
Nữ Vật lí
Huỳnh Thị Ngọc Vân
25.25 Nhì
11
15.02.02
Kinh
20/04/1993
Nam Vật lí
Ngô Đạt
25.00 Nhì
12
15.02.04
Kinh
26/03/1993
Nam Vật lí
Phan Khánh Hải
22.50 Ba
13
15.02.01
Kinh
26/07/1993
Nữ Vật lí
Nguyễn Thị Phơng Chi
20.75 Ba
14
15.02.05
Kinh
13/02/1993
Nam Vật lí
Hồ Đắc Hợp
19.25 Ba
15
15.03.01
Kinh
04/06/1994
Nam Hoá học
Nguyễn Xuân Bách
28.50 Nhì
16
15.03.04
Kinh
05/04/1993
Nữ Hoá học
Huỳnh Thị Mai Lâm
28.00 Nhì
17
15.03.05
Kinh
23/08/1994
Nam Hoá học
Võ Hong Quốc Mỹ
28.00 Nhì
18
15.03.08
Kinh
08/09/1994
Nữ Hoá học
Nguyễn Thị Thu Sơng
27.00 Ba
19
15.03.02
Kinh
30/11/1993
Nam Hoá học
Huỳnh Vũ San H
25.00 Ba
20
15.03.06
Kinh
27/06/1994
Nam Hoá học
Nguyễn Ngọc Ninh
25.00 Ba
21
15.03.03
Kinh
04/10/1993
Nam Hoá học
Nguyễn Vũ Khôi
22.00 Ba
22
15.03.07
Kinh
19/05/1994
Nữ Hoá học
Huỳnh Nguyễn Phơng Quỳnh
20.50 K.Khích
23
15.04.07
Kinh
24/11/1993
Nữ Sinh học
Trơng Thị Phơng Thảo
32.00 Nhất
24
15.04.01
Kinh
20/05/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
31.25 Nhì
25
15.04.02
Kinh
15/07/1993
Nam Sinh học
Tôn Thất Hiệp
30.50 Nhì
26
15.04.06
Kinh
15/07/1994
Nữ Sinh học
Đo Hải Trâm Oanh
26.50 Nhì
27
15.04.03
Ty
02/11/1994
Nữ Sinh học
Nông Ngọc Mai
25.00 Ba
28
15.04.08
Kinh
15/05/1994
Nữ Sinh học
Nguyễn Hoi Thu
22.00 K.Khích
29
15.04.04
Kinh
16/02/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Thị Lu Na
20.75 K.Khích
30
15.04.05
Kinh
01/01/1994
Nữ Sinh học
Lê Huỳnh Bích Ngọc
20.50 K.Khích
20
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
15-TP Đ Nẵng
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
31
15.05.06
Kinh
03/02/1994
Nam Tin học
Trần Lê Nguyên Vũ
30.72 Nhì
32
15.05.04
Kinh
30/11/1993
Nam Tin học
Trần Quang Thiện
27.75 Nhì
33
15.05.03
Kinh
17/10/1994
Nam Tin học
Nguyễn Hữu Thnh
24.95 Ba
34
15.05.02
Kinh
05/07/1993
Nam Tin học
Huỳnh Văn Nhân
20.57 Ba
35
15.05.05
Kinh
09/08/1994
Nam Tin học
Dơng Quốc Tín
19.52 Ba
36
15.06.04
Kinh
19/12/1993
Nữ Ngữ văn
Phan Nguyễn Diễm Phơng
15.00 Nhì
37
15.06.06
Kinh
03/06/1994
Nữ Ngữ văn
Lu Lê Uyên
14.00 Ba
38
15.06.03
Kinh
30/06/1994
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Hồng Nam Phơng
13.00 Ba
39
15.06.02
Kinh
21/03/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
12.50 K.Khích
40
15.07.01
Kinh
20/12/1993
Nữ Lịch sử
Trần Hong Hạnh
17.50 Nhì
41
15.07.03
Kinh
22/12/1992
Nam Lịch sử
Nguyễn Đức Tịnh
16.00 Nhì
42
15.07.05
Kinh
20/05/1993
Nam Lịch sử
Cao Hong Tuấn Vũ
13.50 K.Khích
43
15.07.04
Kinh
14/12/1994
Nữ Lịch sử
Hồ Thị Phơng Uyên
12.50 K.Khích
44
15.07.06
Kinh
05/02/1993
Nam Lịch sử
Ngô Việt Vũ
12.50 K.Khích
45
15.08.06
Kinh
21/01/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Bảo Yên
15.50 Nhì
46
15.08.02
Kinh
04/02/1993
Nữ Địa lí
Đon Thanh Lam
13.25 Ba
47
15.08.01
Kinh
25/09/1993
Nam Địa lí
Võ Duy Hòa
11.75 K.Khích
48
15.08.03
Kinh
06/01/1994
Nam Địa lí
Nguyễn Hữu Phớc
11.75 K.Khích
49
15.09.05
Kinh
15/01/1994
Nữ Tiếng Anh
Võ Thị Khánh Ngọc
17.30 Nhì
50
15.09.06
Kinh
10/03/1994
Nữ Tiếng Anh
Phạm Lê Diễm Quỳnh
16.20 Nhì
51
15.09.01
Kinh
15/05/1994
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Lê Hong Dung
15.80 Ba
52
15.09.03
Kinh
22/05/1993
Nữ Tiếng Anh
Nguyễn Lê Nguyên Hạnh
15.30 Ba
53
15.09.04
Kinh
14/05/1993
Nữ Tiếng Anh
Trần Hong Mai
15.30 Ba
54
15.09.02
Kinh
22/02/1993
Nam Tiếng Anh
Trần Quý Duy
15.20 Ba
55
15.09.07
Kinh
23/08/1994
Nam Tiếng Anh
Đặng Lê Nhật Thnh
14.80 Ba
56
15.09.08
Kinh
26/09/1993
Nữ Tiếng Anh
Phạm Nguyễn Hong Yên
14.50 Ba
57
15.11.06
Kinh
05/08/1993
Nữ Tiếng Pháp
Ngô Khả Thy
17.75 Nhất
58
15.11.01
Kinh
24/07/1993
Nữ Tiếng Pháp
Trần Quỳnh Giao
17.10 Nhì
59
15.11.04
Kinh
20/02/1993
Nữ Tiếng Pháp
Nguyễn Trơng Quỳnh Nh
15.50 Ba
60
15.11.03
Kinh
31/05/1993
Nữ Tiếng Pháp
Lơng Trần Hồng Nhung
15.00 Ba
21
03/03/2011 10:27:46
Sè TT
Hä vμ tªn thÝ sinh
Sè
b¸o danh
D©n téc
Danh s¸ch thÝ sinh §o¹t gi¶i
Thi chän HSG Quèc gia
15-TP §μ N½ng
Líp 12 THPT 2011
Ngμy sinh
Nam/
N÷
M«n thi §iÓm Gi¶i
61
15.11.02
Kinh
20/02/1993
N÷ TiÕng Ph¸p
Th¸i Thanh Minh
14.85 Ba
Danh s¸ch nµy gåm 61 thÝ sinh
22
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
16-Đăk Lăk
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
16.01.03
Kinh
02/01/1993
Nam Toán
Nguyễn Ngọc Quang
16.25 Ba
2
16.01.02
Kinh
15/06/1993
Nữ Toán
Lê Phạm Mỹ Hon
12.00 K.Khích
3
16.01.05
Kinh
26/04/1993
Nam Toán
Võ Quý Tân
10.00 K.Khích
4
16.02.05
Kinh
10/06/1993
Nam Vật lí
Võ Ngọc Bảo Trung
18.25 K.Khích
5
16.03.03
Kinh
22/08/1993
Nữ Hoá học
Trần Thị Bích Nhật
22.50 Ba
6
16.03.05
Kinh
04/09/1994
Nam Hoá học
Nguyễn H Tuyên
17.75 K.Khích
7
16.04.06
Kinh
26/09/1993
Nữ Sinh học
Nguyễn Trần Thanh T
21.25 K.Khích
8
16.05.02
Kinh
16/08/1994
Nam Tin học
Phạm Hong Đại
30.20 Nhì
9
16.05.05
Kinh
13/01/1993
Nam Tin học
Dơng Vũ Thông
15.10 K.Khích
10
16.05.03
Kinh
20/11/1994
Nam Tin học
Trần Đức Minh
14.75 K.Khích
11
16.06.06
Kinh
29/12/1993
Nữ Ngữ văn
Đinh Thị Quý
13.00 Ba
12
16.07.06
Kinh
01/05/1991
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
13.50 K.Khích
13
16.08.06
Kinh
21/06/1994
Nữ Địa lí
Bùi Thị Quý Vy
16.50 Nhì
14
16.08.03
Kinh
20/11/1994
Nữ Địa lí
Trần Thị Huyền
13.50 Ba
15
16.08.01
Kinh
13/08/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị H
12.00 K.Khích
16
16.08.04
Kinh
15/03/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Hữu
11.75 K.Khích
17
16.09.04
Kinh
13/12/1994
Nam Tiếng Anh
Lê Ngọc Vĩnh Thanh
14.40 Ba
18
16.09.03
Kinh
05/12/1993
Nam Tiếng Anh
Nguyễn Việt Quang
14.30 Ba
19
16.09.02
Kinh
26/03/1993
Nữ Tiếng Anh
Trơng Thị Thanh Nguyên
14.00 Ba
20
16.09.06
Kinh
20/11/1993
Nam Tiếng Anh
Thân Nguyễn Hong Việt
13.50 K.Khích
21
16.09.01
Kinh
18/05/1993
Nữ Tiếng Anh
Bùi Ngọc Minh Châu
12.60 K.Khích
22
16.11.04
Kinh
11/08/1994
Nam Tiếng Pháp
Trần Minh Hong
14.35 Ba
23
16.11.03
Kinh
28/09/1994
Nữ Tiếng Pháp
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
13.55 K.Khích
Danh sách này gồm 23 thí sinh
23
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
17-Tỉnh Đăk Nông
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
17.06.01
Kinh
08/06/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Lê Dung
13.50 Ba
2
17.07.03
Kinh
15/06/1993
Nữ Lịch sử
Đinh Thị Sâm
12.75 K.Khích
Danh sách này gồm 2 thí sinh
24
03/03/2011 10:27:46
Số TT
Họ v tên thí sinh
Số
báo danh
Dân tộc
Danh sách thí sinh Đoạt giải
Thi chọn HSG Quốc gia
18-Tỉnh Điện Biên
Lớp 12 THPT 2011
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Môn thi Điểm Giải
1
18.03.05
Kinh
14/12/1993
Nữ Hoá học
Phạm Thị Th
22.25 Ba
2
18.04.03
Kinh
16/04/1993
Nam Sinh học
Trần Duy Hùng
22.25 K.Khích
3
18.06.03
Kinh
05/12/1993
Nữ Ngữ văn
Nguyễn Diệu Linh
13.00 Ba
4
18.06.04
Kinh
06/08/1993
Nữ Ngữ văn
Lê Huệ Nhung
13.00 Ba
5
18.06.02
Kinh
13/11/1993
Nữ Ngữ văn
Lê Thuỳ Linh
12.00 K.Khích
6
18.07.05
Kinh
05/10/1993
Nữ Lịch sử
Nguyễn Thị Quý
14.50 Ba
7
18.07.02
Kinh
14/03/1993
Nữ Lịch sử
Thái Ngọc Mai
13.00 K.Khích
8
18.07.03
Kinh
22/05/1993
Nữ Lịch sử
Đinh Thị Hồng Nhung
12.00 K.Khích
9
18.07.04
Kinh
19/10/1993
Nam Lịch sử
Nguyễn Tự Quyết
12.00 K.Khích
10
18.08.05
Kinh
29/11/1993
Nữ Địa lí
Phạm Thị Thu Thuỷ
13.25 Ba
11
18.08.06
Kinh
05/05/1993
Nữ Địa lí
Nguyễn Thị Tuyết
13.00 K.Khích
Danh sách này gồm 11 thí sinh
25
03/03/2011 10:27:46