Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ THI THỬ ĐH HÓA MS 015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.76 KB, 4 trang )

Đề 015
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
Môn thi: HÓA HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
1). Đốt chy hồn tồn X thu được CO
2
v H
2
O theo tỷ lệ mol 6:5. Xtc dụng với ddNaHCO
3
v Na đều sinh ra
chất khí với số mol đng bằng số mol X đ dng.Cơng thức X l?
A). HO-C
4
H
6
O
2
-COOHB). HOOC-C
5
H
10
O
2
-COOH
C). HO-C
5
H
8
O


2
-COOH D). HO-C
3
H
4
-COOH
2). Cho 2,3 gam Na vo nước được 100ml ddX.pH của dd X l?
A). 1 B). 2,3 C). 14 D). 13
3). Tơ caprolactam l một loại tơ:
A). poliamit B). polieste C). visco D). axetat
4). Chọn cu đng trong số cc cu sau?
A). Gi trị pH tăng thì độ axit tăng B). Dung dịch cĩpH>7 lm quỳ tím hố đỏ C). Gi trị
pH tăng thì độ axit giảm D). Dung dịch cĩ pH<7 lm quỳ tím hố xanh
5). Số oxi hố của nguyn tố clo trong cc hợp chất của dy no dưới đy sắp xếp theo chiều tăng dần?
A). HClO;HClO
2
;HClO
3
;HClO
4 B).
HClO;HClO
4
;HClO
2
;HClO
3
C).
HClO
4
;HClO

3
;HClO
2
;HClO D). HClO
2
;HClO;HClO
3
;HClO
4
6). Trong phản ứng : O
3
+ 2KI + H
2
O > 2KOH + I
2
+ O
2
.Một phn tử O
3
đ?
A). Nhận2e B). Nhường 2e
C). Khơng nhường cũng khơng nhận D). Nhận 6e
7). Chất no sau đy l nguyn nhn lm tăng nhiệt độ của tri đất?
A). SO
2 B).
O
2 C).
CO
2 D).
NO

2
8). Phản ứng oxi hố khử l phản ứng hố học trong đĩ cĩ sự thay đổi
A). Số oxi hố cc nguyn tố B). electron cc nguyn tố
C). Notron cc nguyn tố D). Điện tích cc nguyn tố
9). Phản ứng: Ca(HCO
3
)
2
> CaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O thuộc loại phản ứng
A). Kết hợp B). Oxi hố -khử C). Trao đổi D). Thế
10). Khi oxi hố etylenglycol ta cĩ thể thu được tối đa bao nhiu sản phẩm hữu cơ?
A). 1 B). 3 C). 5 D). 4
11). Trong phản ứng :O
3
+ 2KI + H
2
O > 2KOH + I
2
+ O
2
. O
3
(ozon)đĩng vai trị?
A). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố B). Chất oxi hố

C). Chất khử D). Khơng đĩng vai trị gì
12). Cho 5,4 gam một axit A đơn chức phẳnngs hết với NaHCO
3
.Dẫn hết khí CO
2
vo bình đựng ddKOH
dư;thấy khối lượng chất tan trong bình tăng2,34gam.CTCT của A l?
A). CH
3
COOH B). C
2
H
3
COOH C). C
2
H
5
COOH D). C
3
H
7
COOH
13). Trong cơng nghiệp glyxeryl được điều chế theo sơ đồ no sau đy?
A). Propan >propanol >glyxeryl.
B). Butan >propen >1,2,3-điclopropan >glyxeryl.
C). Butan >propan >1,2,3-điclopropan >glyxeryl.
D). Propen >3-clopropen-1 >1,3-điclopropanol-2 >propanđiol-1,2,3.
14). Đốt chy hồn tồn a mol axit hữu cơ Y được 2a mol CO
2
.Mặt khc để trung hồ a mol Y cần vừa đủ 2 a

molNaOH.CTCT của Y l?
Copyright © - Đề 015 - 1 -
A). HOOC-C
2
H
4
-COOH B). C
2
H
5
COOH C). CH
3
COOH D). HOOC-COOH
15). Cho cc chất sau:(1)Etyloxalat;(2)Caprolactam;(3)Glucozo;(4)tinh bột;(5)Sacarozo;(6)Mantozo;
(7)Fructozo. Những chất cĩ phản ứng thuỷ phn l?
A). (1)(2)(4)(6)(7) B). (1)(4)(5)(6) C). (1)(2)(4)(5)(6) D). (1)(3)(4)(5)(6)
16). Trong phản ứng 3NO
2
+ H
2
O
→
2HNO
3
+ NO. NO
2
đĩng vai trị
A). Khơng đĩng vai trị gì B). Chất khử
C). Vừa l chất khử,vừa l chất oxi hố D). Chất oxi hố
17). Cho 13,44 gam bộtCu vo cốc đựng 500ml ddAgNO

3
0,3M.Khuấy đều dd một thời gian sau đĩ đem
lọc ta thu được 22,56gam chất rắn A v ddB.Nhng thanh kim loại R nặng 12 gam vo ddB.Để một thời gian
cho phản ứng xẩy ra hồn tồn,sau đĩ lấy thanh kim loại ra khỏi dd;cn lại thấy nặng 17,73 gam. Giả sử kim
loại thốt ra bm vo thanh R.Kim loại R l?
A). Al B). Fe C). Mg D). Zn
18). Cho luồng khí H
2
dư điqua ống chứa mgam hh Agồm(CuO;Al
2
O
3
;Fe
2
O
3
)nung nĩng.Sau phản ứng thu
được 49,2 gam rắn Bv hh khí v hơi được dẫn qua 100gam ddH
2
SO
4
84%.Sau khi kết thc thí nghiệm thấy
nồng độ ddH
2
SO
4
giảm chỉ cịn74,6%.Gi trị của m l?
A). 70,40gam B). 40,60gam C). 60,40gam D). 60,04gam
19). Khi đơt chy hồn tồn một amin đơn chức X ,thu được16,8lít CO
2

,2,8 lít N
2
,v 20,25 gam H
2
O.Cc thể
tích khí đo ở đktc.CTPT của X l?
A). C
3
H
7
N B). C
4
H
9
N C). C
2
H
7
N D). C
3
H
9
N
20). Muối axit l?
A). Muối tạo bởi bazơ yếu v axit mạnh
B). Muối vẫn cịn hyđro cĩ kh năng phnli cho ra ion H
+
C).
Muối cĩ kh năng phản ứng với bazơ
D). Muối vẫn cịn hyđro trong phn tử

21). TRong phản ứng :FeS
2
+HNO
3
+HCl >FeCl
3
+ H
2
SO
4
+ NO+ H
2
O. Một phn tử FeS
2
nhường:
A). 12e B). 9e C). 15e D). 1e
22). A chứaC,H,O cĩ %O=53,33.Khi A phản ứng với Na v NaHCO
3
cĩ tỷ lệ mol n
A
:n
H2
=1:1 v
n
A
:n
CO2
=1:1.Vậy CTCT của A l?
A). C
3

H
6
O
3 B).
C
4
H
8
O
3
C). C
2
H
4
O
2 D).
C
3
H
6
O
2
23). Trong phản ứng :FeS+H
2
SO
4
>Fe
2
(SO
4

)
3
+SO
2
+H
2
O.Chất khử l?
A). S
+6 B).
FeS C). Fe
+2 D).
S
+4
24). Thả đinh sắt vo ddCuCl
2
.Đy l phản ứng:
A). Oxi hố -khử B). Hố hợp C). Trao đổi D). Phn huỷ
25). Trong phản ứng :AgNO
3
+ I
2
> AgI + INO
3
. I
2
đĩng vai trị?
A). Chất oxi hố B). Chất khử
C). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố D). Khơng đĩng vai trị gì
26). Trong phản ứng :Cu + NaNO
3

+ HCl > CuCl
2
+ NaCl + NO + H
2
O. HCl đĩng vai trị?
A). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố B). Mơi trường tạo muối
C). Chất oxi hố D). Chất khử
27). Đốt chy hồn tồn 33,4gamhh B gồm cc kim loại (Al;Fe;Cu)ngồi khơng khí;thu được 41,4 gam hhC
gồm 3 oxit.Cho tồn bộ hh C tc dụng vớidd dd H
2
SO
4
(20%;d=1,14g/ml)thu dược dd D chứa a gam hh gồm
cc muối sunfat.Gi trị của a l?
A). 82,4gam B). 84,2gam C). 81,4gam D). Khơng xc định được
Copyright © - Đề 015 - 2 -
28). Hồ tan m(gam) KHSO
4
vo nước được 500mlddA.pH của ddA l?
A). pH= -7 B). pH=7 C). pH>7 D). pH<7
29). Số oxi hố của S trong phn tử Na
2
S
2
O
3
l?
A). -2 v +6 B). 0 v+4 C). +3 D). -2 v+4
30). Hồ tan 9,2 gam hh A gồm Fe v kim loại M(hố trị khơng đổi)vo dd HCl dư .Sau phản ứng thu được dd
X v 5,6lít H

2
(đktc).Cơ cạn ddX thu được m gam muối khan.Gi trị của m l?
A). 25,95gam B). 25,59gam C). 26,95gam D). 29,55gam
31). Cĩ dd muối nhơm sunfat cĩ lẫn đồng sunfat.Cĩ thể dng chất no sau đy để lm sạch muối nhơm?
A). Mg B). Ag C). Na D). Al
32). Phản ứng no l phản ứng oxi hố-khử?
A). 2KMnO
4
> K
2
MnO
4
+ MnO
2
+ O
2 B).
Ba(HCO
3
)
2
> BaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O
C). 2Fe(OH)
3
> Fe

2
O
3
+ 3H
2
O D). CaCO
3
> CaO + CO
2
33). Rượu no sau đy tch nước thu được sản phẩm chính l3-metylbuten-1?
A). 2-metylbutanol-1 B). 3-metylbutanol-2 C). 3-metylbutanol-1 D). 2-metylbutanol-2
34). Trong phản ứng hố học sau:(NH
4
)
2
Cr
2
O
7
> N
2
+ Cr
2
O
3
+ H
2
O . Nitơ đĩng vai trị?
A). Chất khử B). Chất Oxi hố
C). Khơng đĩng vai trị gì D). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố

35). Hợp chất lưỡng tính l hợp chất ?
A). Vừa cĩ tính bazơ vừa cĩ tính oxi hố B). Vừa cĩ tính khử vừa cĩ tính axit
C). Vừa cĩ tính axit,vừa cĩ tính bazơ D). Vừa cĩ tính khử vừa cĩ tính oxi hố
36). Trong phản ứng:KClO
3
> KCl + KClO
4
. Clo đĩng vai trị?
A). Khơng đĩng vai trị gì B). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố
C). Chất oxi hố D). Chất khử
37). Trong phản ứng hố học sau: 3Cl
2
+ 6KOH > 5KCl + KClO
3
+ 3H
2
O.Clo đĩng vai trị
A). Khơng đĩng vai trị gì B). Chất oxi hố
C). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố D). Chất khử
38). Hồ tan hết 2,55 gam oxit cần 100ml ddhỗn hợp Ba(OH)
2
0,15M v KOH 0,2 M.CT oxit l?
A). Al
2
O
3
B). PbO C). Cr
2
O
3

D). ZnO
39). Cho phản ứng : R-CH
2
OH + KMnO
4
> R-CHO + MnO
2
+ KOH + H
2
O. Cc hệ số theo thứ tự lần
lượt cc chất l?
A). 4,2,4,2,2,2 B). 3,2,32,2,2 C). 1,3,1,3,2,2 D). 3,2,3,2,3,2
40). Trong phản ứng : HNO
3
+ Fe
a
O
b
> Fe(NO
3
)
3
+ NO + H
2
O. Fe
a
O
b
đĩng vai trị?
A). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố B). Chất khử

C). Khơng đĩng vai trị gì D). Chất oxi hố
41). Trong phản ứng :FeSO
4
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
> Fe
2
(SO
4
)
3
+ MnSO
4
+ K
2
SO
4
+ H
2
O. H
2
SO
4
đĩng vai
trị:
A). Chất oxi hố B). Khơng đĩng vai trị gì

C). Mơi trường tạo muối D). Chất khử
42). Trong phản ứng:KNO
3
+ F
2
> KF + FNO
3
. F
2
đĩng vai trị?
A). Chất khử B). Khơng đĩng vai trị gì
C). Vừa l chất khử vừa l chất oxi hố D). Chất oxi hố
43). Cho hh A gồm bột cc kim loại Al;Fe tc dụng với dd BgồmAgNO
3
;Cu(NO
3
)
2
thu được dd Cv chất rắn
Dgồm 3 kim loại.Cho D vo dd HCl thấy khi thốt ra.Chất rắn D gồm:?
A). Ag;Fe;Cu B). Fe;Al;Ag C). Al;Ag;Cu D). Al;Fe;Cu
Copyright © - Đề 015 - 3 -
44). Dd no sau đy cĩ pH>7?
A). AlCl
3 B).
KNO
3 C).
NaCl D). Na
2
CO

3
45). Đốt chy mgam Chất hữu cơ X thu được 3,08gam CO
2
v 0,54 gam nước.Khi cho X tc dụng với NaOH
dư thu được hh 2muối cĩ KLPT trung bình bằng 92. CTCT của X l?
A). HCOOC
6
H
5
B). C
6
H
4
(OH)
2
C). C
6
H
5
COOH D). C
6
H
4
(COOH)
2

46).
α
-Amino axit X chứa một nhĩm -NH
2

.Cho 20,6 gam Xtc dụng với axit HCl dư thu được
27,9gammuối khan.CTCT của X l?
A). NH
2
CH
2
COOH B). CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH
C). CH
3
CH(NH
2
)CH
2
COOH D). NH
2
CH
2
CH
2
COOH
47). Trong phản ứng :FeS + H
2
SO
4

> Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ H
2
O. Hệ số của phản ứng l?
A). 2,10,1,7,10 B). 2,8,1,7,8 C). 2,10,1,9,10 D). 2,8.1,7,10
48). Dung dịch muối no sau đy cĩ pH=7?
A). KHSO
4 B).
Na
3
PO
4 C).
KNO
3 D).
NH
4
NO
3
49). Hồ tan 9,2 gam hh A gồm Fe v kim loại M(hố trị khơng đổi)vo dd HCl dư .Sau phản ứng thu được
dd X v 5,6lítH
2
(đktc).Mặt khc cho 9,2gam hhA tc dụng với dd HNO
3

lỗng dư thu được 4,48lít khí NO duy
nhất ở đktc. M l kim loại?
A). Zn B). Mn C). Mg D). Al
50). Thuốc thử để phn biệt cc chất lỏng:phenol;anilin;metylamin;axitbenzoic l?
A). Dd NaOH v NaHCO
3 B).
Quỳ tím v dd phenolphtalein
C). Quỳ tím v dd NaHCO
3 D).
Quỳ tím v dd NaOH
Copyright © - Đề 015 - 4 -

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×