Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Phân phối chương trình Lớp 12 Thái nguyên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.39 KB, 6 trang )

Sở Giáo dục và đào tạo thái nguyên
Phân phối chơng trình cấp thpt
Môn tiếng Anh lớp 12 Ban cơ bản
(thực hiện từ năm học 2008 2009)
Cả năm 37 tuần tổng số 105 tiết
Học kỳ 1: 19 tuần = 54 tiết
Học kỳ 2: 18 tuần = 51 tiết
Học kỳ 1
Unit Content Period
Hớng dẫn học, kiểm tra 1, 2
Unit 1
Home Life
Reading 3
Speaking 4
Listening 5
Writing 6
Language focus 7
Unit 2
Cultural Diversity
Reading 8
Speaking 9
Listening 10
Writing 11
Language focus 12
Unit 3
Ways of Socializing
Reading 13
Speaking 14
Listening 15
Writing 16
Language focus 17


Test yourself A 18
Kiểm tra và chữabài kiểm tra 19, 20
Unit 4
School Education
System
Reading 21
Speaking 22
Listening 23
Writing 24
Language focus 25
Unit 5
Higher Education
Reading 26
Speaking 27
Listening 28
Writing 29
Language focus 30
Unit 6 Reading 31
Speaking 32
Listening 33
Writing 34
Language focus 35
Test yourself B 36
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 37, 38
Unit 7
Economic Reforms
Reading 39
Speaking 40
Listening 41
Writing 42

Language focus 43
Unit 8
Life in the Future
Reading 44
Speaking 45
Listening 46
Writing 47
Language focus 48
Test yourself C 49
¤n tËp vµ kiÓm tra häc kú 1 50,51,52, 53,54
Häc kú 2
Unit Content Period
Unit 9
Deserts
Reading 55
Speaking 56
Listening 57
Writing 58
Language focus 59
Unit 10
Endangered Species
Reading 60
Speaking 61
Listening 62
Writing 63
Language focus 64
Test yourself D 65
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 66, 67
Unit 11
Books

Reading 68
Speaking 69
Listening 70
Writing 71
Language focus 72
Unit 12
Water Sports
Reading 73
Speaking 74
Listening 75
Writing 76
Language focus 77
Unit 13
Sea Games
Reading 78
Speaking 79
Listening 80
Writing 81
Language focus 82
Test yourself E 83
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 84, 85
Unit 14
International
Organizations
Reading 86
Speaking 87
Listening 88
Writing 89
Language focus 90
Unit 15

Women in Society
Reading 91
Speaking 92
Listening 93
Writing 94
Language focus 95
Unit 16
Association of South
East Asian Nations
Reading 96
Speaking 97
Listening 98
Writing 99
Language focus 100
Test yourself F 101
¤n tËp vµ kiÓm tra häc kú 2 102, 103, 104,
105
Sở Giáo dục và đào tạo thái nguyên
Phân phối chơng trình cấp thpt
Môn tiếng Anh lớp 12 (Nâng cao)
(thực hiện từ năm học 2008 2009)
Cả năm 37 tuần tổng số 140 tiết
Học kỳ 1: 19 tuần = 72 tiết
Học kỳ 2: 18 tuần = 68 tiết
Học kỳ 1
Unit Content Period
Hớng dẫn học, kiểm tra 1
Unit 1
Home Life
Reading 2, 3

Speaking 4
Listening 5
Writing 6
Language focus 7, 8
Unit 2
Cultural Diversity
Reading 9,10
Speaking 11
Listening 12
Writing 13
Language focus 14, 15
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 16, 17
Unit 3
School Education
System
Reading 18, 19
Speaking 20
Listening 21
Writing 22
Language focus 23, 24
Unit 4
Higher Education
Reading 25, 26
Speaking 27
Listening 28
Writing 29
Language focus 30, 31
Consolidation 32, 33
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 34, 35
Unit 5 Reading 36, 37

Speaking 38
Listening 39
Writing 40
Future Jobs
Language focus 41, 42
Unit 6
Economic Reforms
Reading 43, 44
Speaking 45
Listening 46
Writing 47
Language focus 48, 49
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 50, 51
Unit 7
Youth
Reading 52, 53
Speaking 54
Listening 55
Writing 56
Language focus 57, 58
Unit 8
Future Life
Reading 59, 60
Speaking 61
Listening 62
Writing 63
Language focus 64, 65
Consolidation 2 66, 67
¤n tËp vµ kiÓm tra häc kú 1 68, 69, 70, 71, 72
Häc kú 2

Unit Content Period
Unit 9
Deserts
Reading 73, 74
Speaking 75
Listening 76
Writing 77
Language focus 78, 79
Unit 10
Endangered Species
Reading 80, 81
Speaking 82
Listening 83
Writing 84
Language focus 85, 86
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 87, 88
Unit 11
Books
Reading 89, 90
Speaking 91
Listening 92
Writing 93
Language focus 94, 95
Unit 12
Water Sports
Reading 96, 97
Speaking 98
Listening 99
Writing 100
Language focus 101, 102

Consolidation 3 103, 104
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 105, 106
Unit 13
Sea Games
Reading 107, 108
Speaking 109
Listening 110
Writing 111
Language focus 112, 113
Unit 14 Reading 114, 115
Speaking 116
Listening 117
Writing 118, 119
Language focus 120
KiÓm tra vµ ch÷a bµi kiÓm tra 121, 122
Unit 15
Women in Society
Reading 123, 124
Speaking 125
Listening 126
Writing 127
Language focus 128, 129
Unit 16
Association of South
East Asian Nations
Reading 130, 131
Speaking 132
Listening 133
Writing 134
Language focus 135, 136

Consolidation 4 137, 138
¤n tËp vµ kiÓm tra häc kú 2 139, 140

×