Tải bản đầy đủ (.doc) (37 trang)

BÁO CÁO THIẾT KẾ SÀN DỰ ỨNG LỰC SÀN TẦNG 2 (TRỤC I-L4b-12a), TT hội nghị tỉnh Trà Vinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (925.76 KB, 37 trang )

Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
BÁO CÁO THIẾT KẾ SÀN DỰ ỨNG LỰC
SÀN TẦNG 2 (TRỤC I-L/4b-12a)
• Nội Dung báo cáo Sàn tầng 2 (dày 200mm).
I. Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu công trình.
II. Tính hiệu quả của công trình.
III. Input Data (Số liệu đầu vào).
IV. Checking Deflection (Kiểm tra độ võng).
V. Checking stress at Transfer State (Kiểm tra ứng suất ở thời điểm khi kéo cáp t = 0 ).
VI. Checking stress at SLS State (Kiểm tra ở trạng thái sử dụng t = ∞).
VII. Checking at ULS State (Tính Toán ở trạng thái giới hạn).
VIII. Checking Shear for Beam (Kiểm tra lực cắt của dầm).
IX. Checking Punching Shear (Kiểm tra điều kiện chống thủng).
Thiết kế kỹ thuật Page 1
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
I. Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu công trình:
1- Các qui phạm và tiêu chuẩn thiết kế:
Các quy phạm và tiêu chuẩn được áp dụng trong thiết kế cơ sở và thiết kế kỹ thuật:
Tiêu chuẩn BS 8110-1997 Part 1 & 2
TCVN 2737-1995, Tải trọng và tác động. Tiêu chuẩn thiết kế
2- Chương trình phần mềm:
Những chương trình phần mềm vi tính sau đây sẽ được sử dụng cho phân tích và thiết kế kết cấu.
CUBUS-5 Phân tích kết cấu sàn dự ứng lực
ETABS Phân tích kết cấu khung không gian
Bảng tính Excel
3- Tài liệu tham khảo:
- PT Floor - Concrete Society Technical Report
- Design of PT – University of New South Wales_Australia
- VSL Manual Post Tension


Thiết kế kỹ thuật Page 2
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
II- Tính hiệu quả của phương án:
1- Tính hiệu quả của hệ kết cấu:
Một hệ kết cấu được coi là có hiệu quả cao nếu nó có khả năng chòu tải, điều kiện biến dạng theo
yêu cầu với một chi phí vật liệu thấp nhất. Hiệu quả đó phụ thuộc vào những điều kiện sau:
+ Nhòp của kết cấu
+ Chiều cao cho phép của các cấu kiện chòu lực
+ Cường độ tải trọng tác dụng
+ Các trường hợp tải trọng và hệ số tải trọng.
2- Tính khả thi và tiến độ thi công:
Hệ kết cấu được lựa chọn phải đảm bảo tính khả thi trong thi công và phù hợp với những công
nghệ hiện có. Bên cạnh đó một giải pháp kết cấu đơn giản, mức độ điển hình hoá cao, sử dụng công nghệ
và vật liệu sẵn có cũng mang lại hiệu quả kinh tế cao thông qua tiết kiệm chi phí vật liệu và rút ngắn thời
gian thi công công trình.
3- Hiệu quả kinh tế:
Ngoài tất cả các chỉ tiêu về mặt kỹ thuật ở trên thì chỉ tiêu cuối cùng để lựa chọn phương án kết
cấu là hiệu quả kinh tế. Hiệu quả kinh tế không chỉ ở giai đoạn xây dựng công trình (đầu tư ngắn hạn) mà
còn phải đề cập đến giai đoạn bảo trì công trình trong quá trình khai thác (đầu tư dài hạn). Cần chú ý là
hiệu quả kinh tế không chỉ là tiết kiệm chi phí vật liệu mà một điều không kém phần quan trọng là rút
ngắn thời gian thi công. Trong nhiều trường hợp, việc rút ngắn thời gian thi công đem lại hiệu quả cao hơn
ngay cả khi chấp nhận một chi phí vật liệu lớn hơn.
Thiết kế kỹ thuật Page 3
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
III- Input Data – Số liệu đầu vào:
1- Data of Post-tensioning Slab ( số liệu của sàn DUL).
- Thickness (chiều dày): d = 210mm.
- Concrete Grade (cấp độ bền bêtông): f

cu
= 30 Mpa.
- Steel Grade (mác thép) : f
st
= 390Mpa.
- Strand Grade (mác cáp): ASTM, 0.5’, A416, Grade 270.
- Stress Force per strand ( Lực kéo cho 1 sợi ): F = 146.9kN.
- Friction factor : m = 0.3
- Wobble factor : k = 0.004
2- Loading Cases ( Các trường hợp Tải):
- SelfWeight (Tải trọng bản thân): 25.0kN/m
3
. (SW)
- Superimpose Dead Load (Tải H.Thiện): 2.0 kN/m
2
. (SDL)
- Live Load (Hoạt Tải) : 3.0 kN/m
2
. (LL)
- Wall Load (Tải Tường) : 18.0kN/m
3
. (WL)
- PT Load ( Tải Cáp) : Xem Hình. (PT)
Structural:
h=0.50 m
h=0.50 m
h=0.50 m
h=0.50 m h=0.50 mh=0.35 m
h=0.50 m
h=0.35 mh=0.50 m h=0.50 m

h=0.47 m
h=0.50 m
h=0.47 m
h=0.47 m h=0.50 m h=0.50 m h=0.47 m
h=0.50 m
h=0.50 m
h=0.60 mh=0.57 m h=0.60 m h=0.57 m
h
=
0
.
4
0

m
h
=
0
.
4
0

m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m h = 0.40 m
h = 0.40 m h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m

h = 0.40 m
h = 0.37 m
h = 0.40 m
h = 0.20 m
h = 0.20 m
h = 0.20 m
h = 0.20 m
h = 0.17 m
h = 0.17 m
h = 0.20 m
h = 0.20 m h = 0.20 m
h = 0.20 m
h = 0.20 m
h = 0.40 m h = 0.40 m
h = 0.40 m h = 0.40 m
h = 0.37 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.37 m
h = 0.37 m h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.20 m h = 0.20 m
STRUCTURE DATA
MATERIALS

Id Material E ρ Material class α ν

[kN/mm
2
] [t/m
3
] [‰]
_________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ _________ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _________ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _________ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _________ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______

1 Concrete 26.00 2.50 B30 0.010 0.20
2 Reinf. steel 200.00 8.00 GRADE390 0.012 0.30
3 PT Steel 195.00 8.00 ASTMP0.5" 0.012 0.30
MATERIAL BOXES: Isotropic

Geometry Materials
Id Slab thickness Level of top surface f
E
Body Reinforcement
[m] [m]
_________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _

I2 0.17 -0.03 1.000 Concrete Reinf. stee
I3 0.40 0 1.000 Concrete Reinf. stee
I4 0.37 -0.03 1.000 Concrete Reinf. stee
I5 0.20 0 1.000 Concrete Reinf. stee
DOWNSTANDING

Thiết kế kỹ thuật Page 4
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Geometry Slab Materials
Id Width Total height Level of top surface Slab thickness Level of top surface Gewicht f

E
Body Reinforcement
Überzug
[m] [m] [m] [m] [m]
_________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ _________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ _________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ _________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _________ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _________ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _____

U1 0.40 0.47 -0.03 0.20 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U2 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U3 0.40 0.57 -0.03 0.20 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U4 0.40 0.60 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U5 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U6 0.40 0.47 -0.03 0.20 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U7 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U8 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U9 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U10 0.40 0.35 -0.15 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U11 0.40 0.35 -0.15 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U12 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U13 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U14 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U15 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U16 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U17 0.40 0.60 0 0.20 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U18 0.40 0.57 -0.03 0.20 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U19 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U20 0.40 0.47 -0.03 0.17 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U21 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U22 0.40 0.50 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U23 0.40 0.47 -0.03 0.17 -0.03 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
U24 0.20 0.40 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee

U25 0.20 0.40 0 0.20 0 ja 1.000 Concrete Reinf. stee
COLUMNS - Table 1: FE-Model

Type Support Geometry and Material Materials
Id Description Nonlin. ks sdz srx sry dx dy Young's modulus Concr. Steel
[kN/m
3
] [kN/m] [kNm] [kNm] [m] [m] [kN/m
2
]
_________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _________ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _________ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______

S1 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S2 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S3 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S4 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S5 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S6 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S7 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S8 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S9 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S10 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S11 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S12 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S13 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S14 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S15 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S16 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S17 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2
S18 Area No § 9.6E+6 § 1.2E+5 § 2.8E+5 0.60 0.40 5.200000E+7 1 2

S19 Area No § 9.6E+6 § 2.8E+5 § 1.2E+5 0.40 0.60 5.200000E+7 1 2
S20 Area No § 4.8E+6 § 2.1E+4 § 5.1E+3 0.20 0.40 2.600000E+7 1 2
S21 Area No § 9.6E+6 § 2.8E+5 § 1.2E+5 0.40 0.60 5.200000E+7 1 2
S22 Area No § 4.8E+6 § 2.1E+4 § 5.1E+3 0.20 0.40 2.600000E+7 1 2
S23 Area No § 4.8E+6 § 2.1E+4 § 5.1E+3 0.20 0.40 2.600000E+7 1 2
S24 Area No § 9.6E+6 § 2.0E+5 § 2.0E+5 0.50 0.50 5.200000E+7 1 2
S25 Area No § 9.6E+6 § 2.0E+5 § 2.0E+5 0.50 0.50 5.200000E+7 1 2
S26 Area No § 9.6E+6 § 4.2E+5 § 4.2E+5 0.60 0.60 5.200000E+7 1 2
S27 Area No § 9.6E+6 § 8.2E+4 § 8.2E+4 0.40 0.40 5.200000E+7 1 2
S28 Area No § 9.6E+6 § 8.2E+4 § 8.2E+4 0.40 0.40 5.200000E+7 1 2
S29 Area No § 9.6E+6 § 8.2E+4 § 8.2E+4 0.40 0.40 5.200000E+7 1 2
S30 Area No § 9.6E+6 § 1.6E+5 § 1.0E+5 0.40 0.50 5.200000E+7 1 2
S31 Area No § 9.6E+6 § 4.2E+5 § 4.2E+5 0.60 0.60 5.200000E+7 1 2
S32 Area No § 9.6E+6 § 4.2E+5 § 4.2E+5 0.60 0.60 5.200000E+7 1 2
S33 Area No § 9.6E+6 § 2.5E+5 § 2.2E+6 1.20 0.40 5.200000E+7 1 2
S34 Area No § 9.6E+6 § 2.5E+5 § 2.2E+6 1.20 0.40 5.200000E+7 1 2
S35 Area No § 9.6E+6 § 2.6E+4 § 2.6E+4 0.30 0.30 5.200000E+7 1 2
S36 Area No § 9.6E+6 § 2.6E+4 § 2.6E+4 0.30 0.30 5.200000E+7 1 2

§ : Calculate column stiffness automatically
COLUMNS - Table 2: Structure

Geometry Position
Id Topology ø dx dy Height wx wy ex ey
[m] [m] [m] [m] [°] [°] [m] [m]
_________ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ _________ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _________ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _________ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _________ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______

S1 FE 5.40 0 90.000
Thiết kế kỹ thuật Page 5
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH

Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
S2 FE 5.40 0 90.000
S3 FE 5.40 0 90.000
S4 FE 5.40 0 90.000
S5 FE 5.40 0 90.000
S6 FE 5.40 0 90.000
S7 FE 5.40 0 90.000
S8 FE 5.40 0 90.000
S9 FE 5.40 0 90.000
S10 FE 5.40 0 90.000
S11 FE 5.40 0 90.000
S12 FE 5.40 0 90.000
S13 FE 5.40 0 90.000
S14 FE 5.40 0 90.000
S15 FE 5.40 0 90.000
S16 FE 5.40 0 90.000
S17 FE 5.40 0 90.000
S18 FE 5.40 0 90.000
S19 FE 5.40 0 90.000
S20 FE 5.40 0 90.000
S21 FE 5.40 0 90.000
S22 FE 5.40 0 90.000
S23 FE 5.40 0 90.000
S24 FE 5.40 0 90.000
S25 FE 5.40 0 90.000
S26 FE 5.40 0 90.000
S27 FE 5.40 8.069 98.069
S28 FE 5.40 0 90.000
S29 FE 5.40 171.931 261.931
S30 FE 5.40 0 90.000

S31 FE 5.40 0 90.000
S32 FE 5.40 0 90.000
S33 FE 5.40 0 90.000
S34 FE 5.40 0 90.000
S35 FE 5.40 64.834 154.834
S36 FE 5.40 25.265 115.265
Thiết kế kỹ thuật Page 6
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Selfweight:
R1
a=10.0 m/s
2
Superimposef Dead Load:
L58
L59
L60
L61
L1
L22
L56
L69
L70
L71
L72
L73
L74
L75
L76
L77

L78
L57
L63
L64
L65
L66
L67
L68
L26
L27
L28
L29L30
L31
L32
L33 L35
L36
L37L38
L39
L40
L41
L42
L44
L3
L19
L62
L87
L90
L89
L88
F1

p=-2.000 kN/m
2
L91 L92
L2
L4
L5
L6
L9
L80
L79 L81
L82
L7
L8
L10
L11
L12
L13
L14
L15
L16
L25
L24
L23
L34
L43
L17
L18 L20
L21
L93
L94

L95
L45
L46
L47
L48
L49
L50
L51
L52
L53
L54
L55
L96
L97
L98
L99
L100
L101
L102
L103
L104
L105
L106
L107
L83
L84
L85
L86
P1
FZ=-21.300 kN

P2
FZ=-21.300 kN
Live Load:
L3
FZ= -27.000 kN/m
FZ =-21.600 kN
tot
L4
FZ= -27.000 kN/m
FZ =-21.600 kN
tot
F1
p=-3.000 kN/m
2
L1
FZ= -27.000 kN/m
FZ =-21.600 kN
tot
L2
FZ= -27.000 kN/m
FZ =-21.600 kN
tot
L5
L6
L7
L8
L9
L10 L11
F2
p=1.000 kN/m

p =60.785 kN
2
tot
F3
p=1.000 kN/m
p =61.098 kN
2
tot
P1
FZ=-10.650 kN
P2
FZ=-10.650 kN
Thiết kế kỹ thuật Page 7
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Caùp:
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands

5 Strands
5 Strands
Section
S2 <1> S2 <1>
S7 <1>
S8 <1>
S9 <1>
S15 <1>
S16 <1>S16 <1>
S14 <1>
S20 <1>
S20 <1>
S10 <1>
S16 <1>S16 <1> S16 <1>
S14 <1>
S3 <1>
S13 <1>
S12 <1>
S3 <1>
S23 <1>S23 <1>
S1 <1>
S11 <1>
S12 <1>
S1 <1>
S10 <1>
S22 <1>
S31 <2>
S32 <2>
S35 <2>
S37 <2>

S38 <2>
S39 <2>
S33 <2>
S34 <2>
S36 <2>
S43 <2>
S45 <2>S46 <2>
S46 <2>
S51 <2> S52 <2>
S44 <2>
S50 <2>
S30 <2>
S49 <2>
S46 <2>S42 <2>
S41 <2>
S40 <2>
S53 <3>
S56 <3>
S58 <3>S57 <3>
S55 <3>
S54 <3>
S54 <3> S54 <3>
S54 <3>
S62 <3>
S63 <3>
S64 <3>
S65 <3>
S66 <3>
S58 <3>
Thiết kế kỹ thuật Page 8

Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
IV- Checking Deflection (Kiểm tra độ võng):
Chuyển vò được tính toán dựa trên BS 8110 Part 1: 1997, sec.3.4.6 :
a = a1- a2+ a3- a5
Trong đó:
a1: độ võng tức thời ( ứng với tổ hợp tải SW+ SDL+0.82PT+LL)
a2: độ võng thường xuyên ( ứng với tổ hợp tải SW+ SDL+0.82PT+0.25LL )
a3:độ võng của sàn sau 50 năm có kể đến từ biến của bê tông ( ứng với tổ hợp tải SW+
SDL+0.82PT+0.25LL)
a5: độ võng tại thời điểm chưa có tải hoàn thiện ( ứng với tổ hợp tải SW+0.82PT)
Modun đàn hồi của bê tông B30 tại thời điểm sau 28 ngày:
E
c,28
= 28 KN/mm
2
Modun đàn hồi của bê tông có tính đến từ biến của bê tông:
E
ff
= 1.15*E/(1+∅)
∅: hệ số từ biến của bê tông tại thời điểm đang xét (với điều kiện khí hậu Việt Nam, sau 50 năm
∅=0.67).
Những chuyển vò xảy ra tại thời điểm SLS (t = ∞) và tuân theo điều kiện sau:
a =< 20mm , (a1-a2+a3)=< L
nhòp
/250 và a<=L/350

a1:
0.37
-14.81

-10.00
0.26
0.00
1.08
-5.00
-9.24
0.13
-7.72
0.16
-5.50
-9.11
-5.00
-5.00
-10.83
0.37
-10.98
0.23
0.24
-10.560.36
0.16
-3.19
0.35
-5.97
-2.52
-4.97
0.51
-5.00
-9.52
-5.00
-5.00

-11.16
0.25
0.12
-9.25
-5.36
-10.00
0.27
0.37
-14.94
1.01
0.37
-7.86
-11.04
0.00
0.35
0.16
0.36
Thiết kế kỹ thuật Page 9
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
a2:
0.37
-12.71
0.26
0.00
1.31
0.00
-6.39
0.16
-6.36

-5.00
-5.00
-9.17
0.37
-5.74
-8.57
0.23
0.24
-8.770.36
0.28
-2.62
0.35
-4.97
-1.97
-3.94
0.51
-6.76
-5.00
-9.49
0.00
0.25
-5.00
0.27
0.37
-12.84
-5.00
1.23
0.00
0.37
-6.53

-8.63
0.35 -8.77
-6.21
0.16
0.36
a3:
0.55
-10.00
-18.78
0.39
1.93
-5.00
-5.00
-5.00
-9.45
0.24
-9.39
-5.00
-10.00
-13.55
0.55
-8.48
-12.66
0.35
0.35
-12.960.53
0.42
-3.86
0.52
-7.34

-2.91
-5.82
0.75
-5.00
-5.00
-9.98
-5.00
-14.02
0.36
-10.00
0.40
0.55
-18.96
1.82
-5.00
0.00
0.55
-9.64
-12.75
0.52 -12.95
-9.17
0.24
0.54
a5:
0.16
-2.00
-3.15
-2.00
0.00
0.25

-0.70
1.34
0.34
-3.21
-2.50
-2.00
-1.00
-3.29
-1.00
-2.16
-1.00
-2.47
-3.49
1.08
0.16
-1.00
0.18
0.81
-2.59
0.17
-1.89
0.23
-1.82
-0.61
0.24
-0.47
-2.00
-3.73
-1.00
-2.76

0.17
-1.00
0.31
-3.33
-2.00
0.22
-1.00
0.00
-3.29
1.10
1.25
-2.00
0.00
0.16
-3.60
-2.63
0.17
-0.71
0.19
Kiểm tra tại vò trí có độ võng lớn nhất: a= 14.94 – 12.84 +18.96 – 3.29 = 17.77 mm thỏa mãn các điều
kiện trên.
Thiết kế kỹ thuật Page 10
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Thiết kế kỹ thuật Page 11
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
V- Checking stress at Transfer State (Kiểm tra ứng suất tại thời điểm kéo cáp):
Tại thời điểm Transfer ta có các trường hợp tải như sau: SW và PT.
Dựa vào cấp độ bền bê tông, f

cui
= 25MPa, ứng suất ở thời điểm này được giới hạn như sau:
• Ứng suất kéo không vượt quá: 1.8 MPa ( 0.36x(f
cut
)^0.5 ( Mục 4.3.5.2.b BS8110 trang 103)
• Ứng suất nén không vượt quá: -10 MPa ( 0.4f
cut
: mục 4.3.5.1 BS8110 trang 103)
Nếu ứng suất kéo vượt quá giới hạn trên thì tại tiết diện phải được tăng cường thép chịu kéo theo
BS8110-part 1.
S2 <1> S2 <1>
S7 <1>
S8 <1>
S9 <1>
S15 <1>
S16 <1>S16 <1>
S14 <1>
S20 <1>
S20 <1>
S10 <1>
S16 <1>S16 <1> S16 <1>
S14 <1>
S3 <1>
S13 <1>
S12 <1>
S3 <1>
S23 <1>S23 <1>
S1 <1>
S11 <1>
S12 <1>

S1 <1>
S10 <1>
S22 <1>
S31 <2>
S32 <2>
S35 <2>
S37 <2>
S38 <2>
S39 <2>
S33 <2>
S34 <2>
S36 <2>
S43 <2>
S45 <2>S46 <2>
S46 <2>
S51 <2> S52 <2>
S44 <2>
S50 <2>
S30 <2>
S49 <2>
S46 <2>S42 <2>
S41 <2>
S40 <2>
S53 <3>
S56 <3>
S58 <3>S57 <3>
S55 <3>
S54 <3>
S54 <3> S54 <3>
S54 <3>

S62 <3>
S63 <3>
S64 <3>
S65 <3>
S66 <3>
S58 <3>
27.009
13.979
0.000
-2.434
4.699
-3.667
-7.612
-3.790
-6.611
-3.209
3.956
2.969
0.987
4.445
1.083
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S20 (20.43 , 6.40 - 51.13 , 6.40 )

Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 5.70
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d

max M
p
min M
p
max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm
2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -62.07 -59.77 20.74 26.18 26.20 -0.000 0.000
0.00 -62.07 -59.77 20.74 26.17 26.20 -0.000 0.000
0.33 -35.76 -30.29 4.08 5.21 42.93 -0.000 0.000
0.51 -19.66 -10.46 -8.01 -7.16 51.83 -0.000 0.000
0.63 -12.38 -1.82 -12.56 -10.91 57.09 -0.000 0.000
0.94 6.64 21.68 -24.70 -20.63 67.56 -0.000 0.000
1.05 13.61 30.65 -29.25 -24.17 70.15 -0.000 0.000
1.19 19.92 37.86 -30.61 -24.58 72.28 -0.000 0.000
1.56 35.94 56.54 -34.90 -26.60 73.56 -0.000 0.000
1.70 41.63 63.33 -36.74 -27.69 73.54 -0.000 0.000
1.84 45.04 67.32 -38.30 -28.45 73.53 -0.000 0.000
2.20 53.54 77.43 -42.21 -30.25 73.50 -0.000 0.000
2.34 56.48 81.02 -43.56 -30.82 73.49 -0.000 0.000
2.49 57.36 82.27 -44.26 -30.63 73.47 -0.000 0.000
2.91 58.84 84.70 -45.43 -29.80 73.44 -0.000 0.000

3.06 59.07 85.27 -45.61 -29.36 73.42 -0.000 0.000
3.19 57.42 83.71 -46.57 -30.15 73.41 -0.000 0.000
3.51 52.47 78.89 -49.54 -32.15 73.17 -0.000 0.000
3.64 50.40 76.84 -50.83 -32.85 72.31 -0.000 0.000
3.71 48.44 74.86 -50.26 -32.50 71.50 -0.000 0.000
3.91 43.07 69.22 -48.87 -31.40 68.25 -0.000 0.000
3.98 41.00 66.97 -48.42 -30.91 66.63 -0.000 0.000
4.05 38.42 64.30 -46.65 -29.18 64.81 -0.000 0.000
4.24 31.37 56.72 -41.81 -24.84 58.90 -0.000 0.000
4.31 28.68 53.71 -39.96 -23.33 56.30 -0.000 0.000
4.37 26.02 50.93 -37.68 -20.89 54.03 -0.000 0.000
4.53 18.91 43.15 -31.17 -15.01 47.29 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 12
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
4.59 16.25 40.11 -28.58 -13.07 44.51 -0.000 0.000
4.64 13.46 37.11 -25.78 -9.90 41.88 -0.000 0.000
4.78 6.06 28.97 -17.09 -1.68 34.30 -0.000 0.000
4.83 3.31 25.87 -13.43 1.24 31.26 -0.000 0.000
4.94 -3.87 17.69 -6.33 8.38 24.34 -0.000 0.000
5.24 -23.24 -4.79 11.76 25.73 3.35 -0.000 0.000
5.36 -30.53 -13.44 18.27 31.54 -5.26 -0.000 0.000
5.47 -40.34 -24.43 23.10 35.67 -13.42 -0.000 0.000
5.77 -66.09 -55.44 37.50 46.75 -32.54 -0.000 0.000
5.88 -75.38 -67.53 43.43 50.92 -38.73 -0.000 0.000
5.93 -80.70 -72.94 44.86 52.78 -41.15 -0.000 0.000
6.05 -91.10 -86.63 48.32 52.65 -47.17 -0.000 0.000
6.10 -107.40 -81.52 133.50 150.40 -179.88 -0.000 0.000
-107.80 -81.85 133.33 150.98 -180.92 -0.000 0.000
-108.21 -82.20 133.14 151.54 -181.96 -0.000 0.000

6.22 -131.22 -104.63 130.41 159.66 -200.57 -0.000 0.000
6.53 -174.48 -149.13 141.17 167.38 -210.21 -0.000 0.000
6.65 -190.95 -166.54 146.29 171.26 -212.78 -0.000 0.000
6.75 -210.78 -185.06 149.17 172.37 -214.64 -0.000 0.000
7.04 -254.38 -227.14 151.93 173.90 -217.25 -0.000 0.000
7.15 -265.58 -233.00 145.94 167.22 -217.34 -0.000 0.000
7.19 -265.22 -233.60 139.50 161.88 -217.32 -0.000 0.000
7.31 -262.76 -233.55 124.78 149.41 -217.29 -0.000 0.000
7.35 -259.51 -230.04 121.85 144.77 -217.28 -0.000 0.000
7.40 -253.70 -222.67 117.50 136.77 -217.27 -0.000 0.000
7.55 -237.79 -206.97 112.25 126.92 -217.23 -0.000 0.000
7.60 -230.80 -199.57 111.19 124.56 -217.15 -0.000 0.000
7.76 -206.98 -172.92 107.72 117.53 -216.30 -0.000 0.000
8.21 -144.55 -105.44 100.79 111.11 -210.13 -0.000 0.000
8.37 -122.57 -81.34 102.33 113.14 -206.63 -0.000 0.000
8.42 -118.27 -77.95 103.37 107.91 -205.50 -0.000 0.000
8.55 -107.25 -67.35 98.68 108.36 -202.30 -0.000 0.000
8.60 -89.41 -67.76 11.57 15.34 -83.61 -0.000 27.009
8.78 -63.54 -52.36 12.11 18.04 -51.17 -0.000 0.000
9.25 -25.19 -19.78 14.02 15.22 -37.13 -0.000 0.000
9.43 -10.80 -6.47 13.75 14.35 -31.71 -0.000 0.000
9.60 -1.60 1.82 9.56 9.96 -26.38 -0.000 0.000
10.08 22.30 23.56 -2.97 -2.69 -13.41 -0.000 0.000
10.25 31.01 31.53 -8.20 -7.55 -9.34 -0.000 0.000
10.43 35.36 35.84 -8.13 -7.67 -5.93 -0.000 0.000
10.89 46.08 46.50 -6.94 -6.33 -0.43 -0.000 0.000
11.06 49.76 50.17 -6.21 -5.32 0 -0.000 0.000
11.24 50.07 50.51 -5.54 -4.89 0 -0.000 0.000
11.70 49.99 50.51 -5.63 -5.62 0 -0.000 0.000
11.87 49.61 50.19 -6.50 -6.33 0 -0.000 14.755

12.05 46.09 46.49 -6.69 -6.46 0 -0.000 13.424
12.51 35.67 35.88 -6.36 -5.62 0 -0.000 10.055
12.68 31.27 31.73 -5.94 -4.85 0 -0.000 8.906
12.85 23.08 24.30 -4.68 -4.18 0 -0.000 0.000
13.32 0.03 3.82 -4.55 -4.17 0 -0.000 0.000
13.49 -9.03 -4.07 -5.57 -5.07 0 -0.000 0.000
13.62 -18.46 -13.04 -5.47 -4.31 0 -0.000 0.000
13.97 -43.84 -34.35 -5.10 1.85 -7.88 -0.000 0.000
14.10 -53.36 -41.26 -4.87 5.69 -14.64 -0.000 0.000
-59.94 -35.20 68.55 85.61 -130.97 -0.000 0.000
-61.96 -40.59 77.68 82.95 -152.45 -0.000 0.000
14.33 -84.63 -66.60 94.39 94.99 -167.13 -0.000 0.000
14.93 -144.67 -135.03 126.85 132.74 -203.70 -0.000 0.000
15.15 -160.96 -156.76 134.00 137.81 -208.48 -0.000 0.000
15.21 -163.18 -160.68 133.78 138.13 -208.49 -0.000 0.000
15.39 -168.80 -167.35 143.42 148.19 -208.54 -0.000 0.000
15.45 -165.49 -163.02 148.64 152.96 -208.55 -0.000 0.000
15.70 -150.11 -142.08 154.75 157.26 -208.14 -0.000 0.000
16.35 -86.93 -70.36 135.84 137.96 -187.46 -0.000 0.000
16.60 -54.76 -45.76 36.05 55.89 -69.49 -0.000 13.979
16.79 -39.47 -30.25 23.65 31.33 -15.42 -0.000 0.000
17.28 -5.95 -1.80 -3.39 -0.46 29.09 -0.000 0.000
17.47 6.41 9.71 -14.62 -11.69 42.11 -0.000 0.000
17.62 13.16 15.66 -19.90 -17.46 51.30 -0.000 0.000
18.04 30.57 31.15 -35.27 -34.32 67.20 -0.000 0.000
18.20 36.81 36.87 -41.38 -41.09 69.90 -0.000 0.000
18.34 39.68 39.84 -40.84 -40.09 70.79 -0.000 0.000
18.69 46.73 47.15 -38.69 -37.86 70.84 -0.000 0.000
18.83 49.14 49.63 -37.63 -37.16 70.85 -0.000 0.000
18.96 49.76 50.24 -35.76 -34.70 70.86 -0.000 0.000

19.32 50.67 51.13 -31.36 -29.16 70.89 -0.000 0.000
19.46 50.75 51.19 -30.03 -27.61 70.90 -0.000 0.000
19.59 49.10 49.49 -32.17 -29.99 70.91 -0.000 0.000
19.93 44.01 44.32 -37.99 -35.37 70.94 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 13
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
20.06 41.85 42.14 -40.08 -36.89 70.95 -0.000 0.000
20.19 37.83 38.32 -39.35 -36.92 70.96 -0.000 0.000
20.53 26.87 27.82 -36.59 -35.24 69.94 -0.000 0.000
20.66 22.69 23.77 -35.33 -34.00 67.76 -0.000 0.000
20.86 11.15 13.18 -23.96 -23.50 62.04 -0.000 0.000
21.38 -21.33 -15.80 2.02 4.39 32.67 -0.000 0.000
21.58 -34.10 -26.84 10.59 14.29 16.32 -0.000 0.000
21.69 -44.10 -36.61 18.65 22.34 5.85 -0.000 0.000
21.99 -70.62 -58.87 35.40 44.68 -22.50 -0.000 0.000
22.10 -80.45 -65.69 39.93 53.38 -31.59 -0.000 0.000
-101.21 -51.66 126.98 150.26 -155.60 -0.000 0.000
-104.08 -61.30 128.17 151.42 -178.50 -0.000 0.000
22.15 -107.40 -66.85 134.56 148.11 -182.27 -0.000 0.000
22.28 -117.61 -79.47 142.92 151.68 -191.49 -0.000 0.000
22.33 -122.01 -83.50 142.86 157.61 -194.64 -0.000 0.000
22.48 -143.57 -106.10 151.48 165.67 -203.50 -0.000 0.000
22.90 -199.12 -164.94 169.56 181.03 -218.58 -0.000 0.000
23.05 -219.73 -186.77 174.24 184.61 -220.98 -0.000 0.000
23.12 -232.25 -199.29 169.68 180.07 -221.49 -0.000 0.000
23.31 -253.12 -222.57 159.93 172.53 -221.58 -0.000 0.000
23.38 -261.87 -231.91 160.24 171.40 -221.56 -0.000 0.000
23.44 -264.50 -234.52 158.17 172.38 -221.55 -0.000 0.000
23.59 -262.01 -232.36 165.78 179.04 -221.42 -0.000 0.000

23.65 -256.85 -230.67 166.94 180.07 -221.17 -0.000 0.000
23.71 -249.28 -221.88 166.59 179.29 -220.74 -0.000 0.000
23.88 -221.89 -196.51 162.01 179.64 -218.78 -0.000 0.000
23.95 -208.12 -185.41 158.63 180.53 -217.75 -0.000 0.000
24.09 -187.94 -163.84 154.32 175.07 -214.86 -0.000 0.000
24.46 -134.94 -108.06 142.97 164.89 -203.17 -0.000 0.000
24.60 -111.99 -81.02 98.69 116.86 -144.27 -0.000 0.000
24.65 -91.04 -86.62 57.15 59.10 -47.72 -0.000 0.000
24.77 -81.05 -73.11 53.41 59.40 -41.67 -0.000 0.000
24.82 -75.94 -67.65 51.93 57.55 -39.24 -0.000 0.000
24.93 -66.47 -55.59 45.88 53.44 -33.07 -0.000 0.000
25.23 -40.56 -24.59 31.17 42.49 -14.11 -0.000 0.000
25.35 -30.80 -13.58 26.23 38.41 -6.06 -0.000 0.000
25.46 -23.42 -4.91 19.58 32.54 2.44 -0.000 0.000
25.76 -3.92 17.68 1.02 15.11 23.26 -0.000 0.000
25.87 3.27 25.92 -6.29 7.94 30.09 -0.000 0.000
25.92 6.04 28.98 -9.97 4.91 33.09 -0.000 0.000
26.06 13.36 37.00 -18.67 -3.20 40.54 -0.000 0.000
26.11 16.14 39.97 -21.53 -6.26 43.13 -0.000 0.000
26.17 18.85 43.06 -24.26 -8.41 45.85 -0.000 0.000
26.33 25.98 50.92 -31.15 -14.61 52.45 -0.000 0.000
26.39 28.62 53.73 -33.55 -17.09 54.66 -0.000 0.000
26.46 31.36 56.75 -35.53 -18.73 57.23 -0.000 0.000
26.65 38.49 64.40 -40.73 -23.38 63.02 -0.000 0.000
26.72 41.10 67.10 -42.64 -25.23 64.80 -0.000 0.000
26.80 43.17 69.35 -43.24 -25.83 66.37 -0.000 0.000
26.99 48.55 75.01 -45.03 -27.27 69.51 -0.000 0.000
27.06 50.51 76.98 -45.77 -27.76 70.29 -0.000 0.000
27.18 52.58 79.04 -44.70 -27.24 71.11 -0.000 0.000
27.51 57.56 83.90 -42.28 -25.68 71.32 -0.000 0.000

27.63 59.22 85.48 -41.52 -25.04 71.31 -0.000 0.000
27.79 59.05 84.97 -41.55 -25.67 71.30 -0.000 0.000
28.20 57.72 82.71 -40.96 -27.01 71.26 -0.000 0.000
28.36 56.90 81.52 -40.49 -27.40 71.25 -0.000 0.000
28.49 54.01 77.98 -39.31 -26.99 71.23 -0.000 0.000
28.86 45.66 68.04 -35.86 -25.64 71.20 -0.000 0.000
28.99 42.30 64.13 -34.46 -25.04 71.19 -0.000 0.000
29.13 36.67 57.36 -32.92 -24.23 71.18 -0.000 0.000
29.50 20.79 38.90 -29.43 -23.13 69.99 -0.000 0.000
29.64 14.53 31.83 -28.38 -23.12 67.96 -0.000 0.000
29.76 7.58 22.77 -24.41 -19.96 65.48 -0.000 0.000
30.07 -11.53 -1.00 -13.71 -11.37 55.43 -0.000 0.000
30.19 -18.91 -9.74 -9.67 -8.10 50.39 -0.000 0.000
30.32 -31.00 -24.59 -1.00 -0.83 44.08 -0.000 0.000
30.68 -66.86 -65.04 18.59 23.01 26.32 -0.000 0.000
30.70 -68.65 -66.47 19.40 23.98 25.57 -0.000 0.000
-68.65 -66.47 19.40 23.98 25.57 -0.000 0.000
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S38 (35.78 , -2.36 - 35.78 , 12.50 )

Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 4.30
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p

max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm
2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -1.01 -0.89 -6.54 -5.15 7.08 -0.000 0.000
0.00 -1.01 -0.89 -6.55 -5.15 7.08 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 14
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
0.10 -0.26 -0.14 -11.03 -9.68 7.08 -0.000 0.000
-0.26 -0.14 -11.05 -9.70 7.08 -0.000 0.000
-0.26 -0.14 -11.05 -9.70 7.08 -0.000 0.000
-0.26 -0.14 -11.05 -9.70 7.08 -0.000 0.000
-0.26 -0.14 -11.07 -9.71 7.08 -0.000 0.000
0.31 -0.88 -0.85 -13.75 -12.19 10.81 -0.000 0.000
-0.88 -0.85 -13.75 -12.20 10.81 -0.000 0.000
-0.89 -0.86 -13.76 -12.20 10.81 -0.000 0.000
0.60 -3.38 -3.28 -15.45 -15.23 10.82 -0.000 0.000
-3.38 -3.28 -15.46 -15.23 10.82 -0.000 0.000
-3.39 -3.29 -15.46 -15.23 10.82 -0.000 0.000
0.97 -10.69 -10.46 -15.49 -14.96 9.18 -0.000 0.000
0.98 -10.71 -10.47 -15.49 -14.95 9.17 -0.000 0.000
-10.73 -10.50 -15.48 -14.95 9.16 -0.000 0.000

1.31 -21.44 -21.06 -18.69 -18.55 3.15 -0.000 0.000
-21.46 -21.07 -18.70 -18.56 3.14 -0.000 0.000
-20.87 -19.26 14.86 41.74 -45.90 -0.000 0.000
-24.22 -22.57 66.90 68.67 -76.91 -0.000 0.000
-24.25 -22.61 66.81 68.63 -76.92 -0.000 0.000
1.58 -35.06 -34.25 67.74 68.03 -83.40 -0.000 0.000
-35.07 -34.26 67.78 68.08 -83.41 -0.000 0.000
-35.09 -34.28 67.79 68.12 -83.42 -0.000 0.000
1.81 -46.48 -45.74 58.08 58.85 -88.81 -0.000 0.000
-46.51 -45.77 58.10 58.86 -88.82 -0.000 0.000
1.82 -46.61 -45.88 58.14 58.91 -88.84 -0.000 0.000
2.36 -93.02 -92.31 83.43 85.83 -94.56 -0.000 0.000
-93.13 -92.41 83.50 85.90 -94.55 -0.000 0.000
-93.17 -92.46 83.43 85.80 -94.55 -0.000 0.000
2.56 -103.67 -103.47 82.04 84.96 -93.54 -0.000 0.000
-103.67 -103.47 82.04 85.00 -93.53 -0.000 0.000
-103.66 -103.46 82.03 85.04 -93.53 -0.000 0.000
2.76 -87.41 -87.06 83.52 84.00 -92.48 -0.000 0.000
-87.37 -87.00 83.52 83.99 -92.47 -0.000 0.000
-87.15 -86.71 83.61 83.89 -92.46 -0.000 0.000
3.51 -29.78 -29.75 70.65 77.95 -75.98 -0.000 0.000
3.81 -7.93 -6.58 55.82 68.61 -61.62 -0.000 0.000
-14.21 -6.58 6.87 26.71 -26.55 -0.000 0.000
-11.94 -11.77 -15.52 -15.50 20.70 -0.000 0.000
4.09 -4.10 -3.99 -26.56 -26.41 35.73 -0.000 0.000
4.36 3.29 3.42 -38.25 -38.03 46.76 -0.000 0.000
4.64 10.44 10.55 -50.99 -50.78 53.93 -0.000 0.000
10.44 10.55 -50.99 -50.78 53.93 -0.000 0.000
10.44 10.55 -50.99 -50.78 53.93 -0.000 0.000
4.89 10.82 10.84 -50.31 -50.16 56.76 -0.000 0.000

5.13 11.10 11.18 -49.02 -48.69 55.83 -0.000 0.000
5.38 11.31 11.51 -46.96 -46.21 49.31 -0.000 0.000
11.31 11.51 -46.96 -46.21 49.31 -0.000 0.000
11.31 11.51 -46.96 -46.21 49.31 -0.000 0.000
5.62 6.40 6.47 -29.53 -29.05 36.91 -0.000 0.000
5.86 1.12 1.16 -12.71 -12.65 18.88 -0.000 0.000
6.11 -4.72 -4.44 3.41 3.82 -5.25 -0.000 0.000
-6.37 -0.83 47.83 64.67 -61.34 -0.000 0.000
-4.32 -3.52 90.05 90.37 -91.56 -0.000 0.000
6.29 -12.45 -12.24 102.23 103.80 -108.46 -0.000 0.000
6.46 -20.95 -20.65 115.45 118.01 -121.83 -0.000 0.000
6.64 -30.09 -29.02 130.60 133.09 -131.74 -0.000 0.000
6.79 -40.77 -40.40 133.36 136.51 -137.79 -0.000 0.000
7.16 -67.97 -67.07 145.79 147.96 -143.17 -0.000 0.000
-68.19 -67.27 145.92 148.08 -143.16 -0.000 0.000
-68.23 -67.32 145.85 148.06 -143.16 -0.000 0.000
7.33 -76.12 -75.99 131.08 134.56 -143.13 -0.000 0.000
-76.13 -75.97 131.07 134.53 -143.13 -0.000 0.000
-76.12 -75.96 131.05 134.50 -143.13 -0.000 0.000
7.49 -74.68 -73.42 123.71 125.48 -143.10 -0.000 0.000
-74.69 -73.42 123.66 125.41 -143.10 -0.000 0.000
-74.56 -73.32 123.66 125.39 -143.10 -0.000 0.000
7.66 -57.04 -56.33 111.90 112.83 -143.07 -0.000 0.000
-56.99 -56.28 111.85 112.79 -143.07 -0.000 0.000
7.67 -56.74 -56.04 111.69 112.60 -143.07 -0.000 0.000
8.34 -23.64 -22.81 100.23 102.27 -142.96 -0.000 0.000
8.61 -10.07 -8.45 98.68 101.71 -142.91 -0.000 0.000
-16.53 -6.71 34.77 64.99 -106.67 -0.000 0.000
-13.62 -13.45 16.73 16.96 -57.84 -0.000 0.000
8.85 -10.27 -9.93 15.46 15.59 -57.83 -0.000 0.000

9.08 -7.68 -7.30 14.69 14.76 -57.81 -0.000 0.000
9.31 -5.77 -5.52 14.13 14.92 -57.80 -0.000 0.000
9.61 -9.28 -9.17 12.02 12.09 -57.77 -0.000 0.000
9.76 -11.27 -11.23 10.90 11.14 -57.76 -0.000 0.000
10.06 -16.90 -15.65 10.16 10.37 -57.74 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 15
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
10.16 -19.41 -18.69 12.05 12.27 -57.74 -0.000 0.000
-19.42 -18.74 12.06 12.30 -57.74 -0.000 0.000
10.26 -21.41 -21.40 14.84 14.96 -57.73 -0.000 0.000
10.36 -23.50 -23.16 18.87 18.94 -57.72 -0.000 0.000
-23.54 -23.20 18.94 19.01 -57.72 -0.000 0.000
10.46 -27.40 -26.63 24.80 24.83 -57.72 -0.000 0.000
-27.40 -26.63 24.80 24.83 -57.72 -0.000 0.000
-27.40 -26.63 24.81 24.83 -57.72 -0.000 0.000
10.56 -29.74 -29.68 31.58 32.19 -57.71 -0.000 0.000
-29.77 -29.71 31.68 32.28 -57.71 -0.000 0.000
10.66 -32.04 -31.71 40.16 40.87 -56.92 -0.000 0.000
10.98 -18.44 -18.26 23.80 24.14 -46.46 -0.000 0.000
11.29 -4.02 -3.66 5.19 5.96 -24.68 -0.000 0.000
11.61 11.02 12.39 -15.00 -14.93 8.17 -0.000 0.000
11.85 17.10 17.89 -26.71 -25.94 29.82 -0.000 0.000
12.32 27.97 28.24 -48.98 -47.09 52.42 -0.000 0.000
12.56 32.80 33.15 -59.77 -57.30 53.98 -0.000 0.000
12.80 32.12 32.28 -50.95 -48.19 49.86 -0.000 0.000
13.27 29.87 29.94 -32.11 -29.05 32.16 -0.000 0.000
13.51 28.32 28.38 -21.98 -18.88 22.34 -0.000 0.000
13.83 19.55 19.56 -13.41 -10.24 12.75 -0.000 0.000
14.14 10.38 10.45 -5.73 -2.20 10.56 -0.000 0.000

14.46 0.55 0.71 1.41 5.55 10.55 -0.000 0.000
1.10 1.51 -2.84 0.78 -99.46 -0.000 0.000
2.68 2.97 -12.47 -7.86 -147.73 -0.000 0.000
14.56 0.44 0.54 -9.89 -5.42 -147.71 -0.000 0.000
0.42 0.51 -9.87 -5.40 -147.71 -0.000 0.000
14.66 -1.27 -1.20 -9.31 -4.72 -147.69 -0.000 0.000
14.76 -2.30 -2.21 -9.08 -4.98 -147.68 -0.000 0.000
-2.32 -2.23 -9.07 -4.98 -147.68 -0.000 0.000
14.86 -6.04 -5.92 -4.09 -1.74 -98.31 -0.000 0.000
-6.05 -5.92 -4.09 -1.74 -98.31 -0.000 0.000
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S58 (17.78 , 8.20 - 17.78 , 15.30 )

Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.40
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p
max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm

2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -64.50 -63.61 55.53 55.94 0 -0.997 0.000
0.00 -64.49 -63.61 55.53 55.94 0 -0.997 0.000
0.52 -39.86 -37.08 33.24 33.54 0 -0.731 0.000
-39.84 -37.06 33.22 33.52 0 -0.731 0.000
1.05 -14.28 -10.61 8.35 8.63 0 -0.654 0.000
1.52 7.79 11.51 -22.00 -21.27 0 -1.596 0.000
7.83 11.55 -22.04 -21.31 0 -1.597 0.000
2.00 28.67 32.57 -50.08 -49.15 0 -2.434 0.000
2.47 41.99 46.00 -53.69 -53.67 0 -1.308 0.000
42.01 46.02 -53.70 -53.67 0 -1.307 0.000
2.95 54.74 59.12 -56.61 -55.79 0 -0.203 0.364
3.42 61.97 65.62 -51.73 -51.08 0 -0.000 1.635
61.98 65.63 -51.72 -51.08 0 -0.000 1.637
3.90 70.09 71.89 -47.99 -47.67 0 -0.000 2.765
70.09 71.89 -47.99 -47.67 0 -0.000 2.765
47.52 87.54 -50.42 -47.16 0 -0.317 4.699
4.10 61.96 68.54 -50.93 -43.95 0 -0.000 2.808
61.98 68.51 -50.94 -43.93 0 -0.000 2.807
4.30 52.14 73.70 -57.86 -34.32 0 -0.630 4.578
65.86 67.06 -52.37 -51.03 0 -0.000 1.806
65.86 67.06 -52.37 -51.03 0 -0.000 1.806
4.73 43.48 46.60 -42.17 -41.44 0 -0.000 0.567
43.44 46.56 -42.16 -41.42 0 -0.000 0.565
5.16 21.64 26.11 -31.98 -31.17 0 -1.153 0.000
5.49 0.84 4.32 -16.72 -14.68 0 -1.790 0.000
0.81 4.29 -16.69 -14.65 0 -1.791 0.000

5.82 -19.73 -16.55 -1.35 2.69 0 -2.396 0.000
5.94 -25.96 -23.28 10.35 15.81 0 -1.758 0.000
-25.96 -23.29 10.38 15.85 0 -1.755 0.000
6.05 -28.69 -25.90 32.70 39.01 0 -0.000 1.470
6.24 -35.50 -33.67 56.70 60.75 0 -0.000 3.103
-35.52 -33.69 56.74 60.78 0 -0.000 3.104
6.44 -48.54 -47.20 72.16 73.11 0 -0.000 2.964
6.68 -55.80 -54.71 75.69 76.45 0 -0.000 2.473
6.93 -64.24 -62.78 80.12 80.14 0 -0.000 1.961
6.99 -65.56 -64.04 81.23 81.34 0 -0.000 1.955
7.10 -67.71 -66.13 83.59 83.97 0 -0.000 2.017
-67.70 -66.09 83.53 83.90 0 -0.000 2.013
-67.70 -66.09 83.53 83.90 0 -0.000 2.013
Thiết kế kỹ thuật Page 16
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S55 (17.98 , 12.30 - 53.98 , 12.30 )

Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.40
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p
max -P*e A

st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm
2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -52.28 -37.98 20.47 27.11 0 -3.667 0.000
0.00 -52.28 -37.98 20.47 27.11 0 -3.667 0.000
-44.37 -41.34 20.04 27.41 0 -2.778 0.000
-41.97 -41.93 20.46 27.10 0 -2.447 0.000
-41.94 -40.44 21.31 26.50 0 -2.344 0.000
0.21 -38.91 -37.66 25.69 25.70 0 -1.483 0.000
0.43 -36.90 -35.00 27.13 27.24 0 -1.088 0.000
0.66 -32.79 -30.52 26.72 26.77 0 -0.669 0.000
0.90 -28.63 -26.03 26.23 26.23 0 -0.261 0.021
1.08 -25.44 -21.91 24.74 24.91 0 -0.076 0.328
1.25 -21.91 -17.21 23.63 23.76 0 -0.000 0.723
1.38 -17.67 -13.56 22.28 22.99 0 -0.000 1.049
1.50 -15.28 -10.06 20.69 21.65 0 -0.000 1.296
1.70 -8.23 -4.71 17.85 19.11 0 -0.000 1.618
1.90 -2.03 0.55 14.81 16.53 0 -0.000 1.928
2.43 10.96 11.87 6.69 8.39 0 -0.000 2.300
2.96 23.02 23.63 -1.60 0.27 0 -0.000 2.728
3.23 27.46 28.59 -4.26 -2.38 0 -0.000 3.001
3.50 31.72 33.54 -6.79 -4.80 0 -0.000 3.300
3.83 35.83 37.93 -8.48 -6.86 0 -0.000 3.579

4.15 39.78 42.14 -10.43 -9.15 0 -0.000 3.808
4.47 41.94 44.40 -12.10 -10.75 0 -0.000 3.887
4.79 43.99 46.53 -13.72 -12.31 0 -0.000 3.956
5.15 43.81 46.22 -14.36 -13.13 0 -0.000 3.820
5.51 43.40 45.64 -14.89 -13.92 0 -0.000 3.656
5.80 40.90 42.94 -14.67 -14.14 0 -0.000 3.307
6.09 38.28 40.10 -14.68 -14.66 0 -0.000 2.909
6.26 35.77 37.46 -14.37 -14.34 0 -0.000 2.636
6.43 33.27 34.83 -14.03 -13.82 0 -0.000 2.388
6.60 30.13 31.56 -13.11 -12.77 0 -0.000 2.128
6.76 26.94 28.25 -12.06 -11.56 0 -0.000 1.883
6.90 23.86 25.08 -10.76 -10.21 0 -0.000 1.672
7.03 20.75 21.87 -9.31 -8.83 0 -0.000 1.462
7.16 17.60 18.66 -7.90 -7.04 0 -0.000 1.299
7.28 14.44 15.44 -6.22 -5.38 0 -0.000 1.121
7.54 6.49 7.34 -2.71 -1.35 0 -0.000 0.661
7.80 -1.70 -0.95 0.67 2.51 0 -0.111 0.169
8.07 -11.35 -10.75 4.06 5.76 0 -0.806 0.000
8.33 -21.21 -20.75 7.42 9.09 0 -1.548 0.000
8.44 -25.75 -25.36 8.82 10.29 0 -1.911 0.000
8.55 -30.30 -29.92 10.33 11.52 0 -2.265 0.000
8.82 -43.26 -43.25 13.06 14.16 0 -3.474 0.000
9.10 -58.21 -57.83 16.12 17.02 0 -4.906 0.000
9.30 -66.55 -66.40 17.54 18.22 0 -5.751 0.000
9.60 -81.39 -81.19 19.00 19.31 0 -7.406 0.000
9.80 -80.58 -79.78 16.53 16.92 0 -7.612 0.000
9.98 -74.27 -73.02 20.02 21.33 0 -6.396 0.000
10.10 -71.64 -70.09 22.49 24.21 0 -5.769 0.000
10.46 -51.61 -50.39 15.85 17.23 0 -4.140 0.000
10.82 -34.47 -33.62 11.85 12.94 0 -2.577 0.000

10.94 -30.14 -29.28 10.58 12.00 0 -2.218 0.000
11.05 -25.61 -24.82 9.54 11.12 0 -1.813 0.000
11.46 -11.81 -11.11 6.28 7.72 0 -0.609 0.000
11.88 1.63 2.23 3.23 4.39 0 -0.000 0.732
12.29 11.10 11.58 0.12 0.96 0 -0.000 1.405
12.70 20.33 20.67 -3.17 -2.54 0 -0.000 2.051
13.11 25.29 25.43 -4.38 -3.91 0 -0.000 2.446
13.51 29.96 30.04 -5.25 -5.04 0 -0.000 2.857
13.92 30.29 30.60 -5.04 -4.96 0 -0.000 2.932
14.32 30.40 30.94 -5.30 -5.00 0 -0.000 2.969
14.73 26.41 27.12 -4.41 -4.13 0 -0.000 2.620
15.13 22.20 23.08 -3.22 -2.99 0 -0.000 2.280
15.53 14.15 15.09 -1.22 -0.63 0 -0.000 1.625
15.94 5.83 6.80 0.33 1.38 0 -0.000 0.908
16.24 -2.69 -1.68 2.43 3.97 0 -0.028 0.249
16.55 -11.18 -10.10 4.86 6.85 0 -0.698 0.000
17.01 -27.67 -26.72 12.59 14.41 0 -1.697 0.000
17.70 -53.82 -53.28 20.98 21.74 0 -3.790 0.000
17.90 -53.84 -53.36 21.59 22.33 0 -3.720 0.000
18.59 -27.64 -26.70 12.20 14.33 0 -1.739 0.000
19.05 -11.18 -10.07 5.14 7.87 0 -0.666 0.000
19.48 0.41 1.44 -3.36 -0.43 0 -0.322 0.109
19.91 11.77 12.73 -11.37 -8.77 0 -0.000 0.435
20.28 18.23 19.14 -15.71 -13.92 0 -0.000 0.574
Thiết kế kỹ thuật Page 17
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
20.65 24.49 25.31 -20.11 -19.09 0 -0.000 0.686
20.96 27.31 28.00 -21.55 -20.56 0 -0.000 0.824
21.28 30.01 30.55 -22.69 -21.72 0 -0.000 0.981

21.59 30.29 30.65 -22.27 -21.76 0 -0.000 0.987
21.91 30.38 30.56 -22.16 -22.11 0 -0.000 0.938
22.21 28.13 28.14 -21.89 -21.58 0 -0.000 0.725
22.51 25.57 25.73 -21.78 -21.07 0 -0.000 0.511
22.81 20.84 21.14 -20.08 -19.04 0 -0.000 0.229
23.11 16.07 16.49 -18.02 -16.64 0 -0.212 0.000
23.57 4.37 4.93 -10.68 -8.43 0 -0.696 0.000
24.03 -7.81 -7.15 -3.40 -0.32 0 -1.253 0.000
24.29 -16.90 -16.17 2.14 5.20 0 -1.661 0.000
24.55 -26.04 -25.25 7.74 10.93 0 -2.071 0.000
24.66 -30.46 -29.59 10.33 13.14 0 -2.284 0.000
24.78 -34.76 -33.90 12.98 15.41 0 -2.478 0.000
25.14 -52.06 -50.84 20.19 22.49 0 -3.673 0.000
25.50 -72.33 -70.77 30.21 32.47 0 -4.911 0.000
25.62 -74.75 -73.50 27.81 29.59 0 -5.497 0.000
25.80 -80.87 -80.07 24.88 25.63 0 -6.611 0.000
26.00 -81.46 -81.21 27.64 27.71 0 -6.343 0.000
26.24 -70.63 -70.46 27.13 27.70 0 -5.078 0.000
26.39 -64.97 -64.54 26.71 27.61 0 -4.442 0.000
26.72 -46.39 -46.37 22.11 23.18 0 -2.772 0.000
27.05 -30.41 -30.02 18.39 19.59 0 -1.345 0.000
27.16 -25.88 -25.48 16.78 18.25 0 -1.012 0.000
27.27 -21.33 -20.84 15.26 17.00 0 -0.670 0.000
27.53 -11.41 -10.80 11.65 13.40 0 -0.000 0.283
27.79 -1.71 -0.95 7.99 9.88 0 -0.000 0.993
28.06 6.53 7.39 4.33 5.74 0 -0.000 1.473
28.32 14.54 15.54 0.53 1.40 0 -0.000 1.913
28.44 17.71 18.78 -1.29 -0.40 0 -0.000 2.080
28.56 20.88 22.01 -2.84 -2.34 0 -0.000 2.231
28.70 24.01 25.24 -4.47 -3.88 0 -0.000 2.428

28.84 27.11 28.43 -5.95 -5.40 0 -0.000 2.625
29.00 30.36 31.80 -7.23 -6.84 0 -0.000 2.852
29.17 33.55 35.11 -8.38 -8.12 0 -0.000 3.093
29.34 36.07 37.77 -8.96 -8.86 0 -0.000 3.320
29.51 38.60 40.42 -9.48 -9.42 0 -0.000 3.570
29.80 41.26 43.30 -9.82 -9.36 0 -0.000 3.922
30.08 43.81 46.04 -10.41 -9.52 0 -0.000 4.232
30.44 44.33 46.72 -10.38 -9.20 0 -0.000 4.353
30.81 44.61 47.14 -10.23 -8.86 0 -0.000 4.445
31.12 42.64 45.10 -9.05 -7.73 0 -0.000 4.335
31.44 40.57 42.94 -7.81 -6.54 0 -0.000 4.217
31.77 36.73 38.79 -6.27 -4.68 0 -0.000 3.942
32.09 32.75 34.45 -5.00 -3.09 0 -0.000 3.613
32.36 28.37 29.54 -3.00 -1.03 0 -0.000 3.273
32.64 23.92 24.54 -0.90 1.19 0 -0.000 2.943
32.95 17.42 17.60 3.28 4.96 0 -0.000 2.569
33.27 10.10 11.21 7.80 8.85 0 -0.000 2.276
33.39 7.15 8.59 9.33 10.81 0 -0.000 2.198
33.50 4.21 5.95 11.24 12.38 0 -0.000 2.074
33.60 1.55 3.70 12.57 14.16 0 -0.000 2.020
33.70 -1.06 1.27 13.64 15.75 0 -0.000 1.921
33.90 -7.26 -3.83 16.41 17.81 0 -0.000 1.571
34.10 -14.31 -9.43 18.80 19.73 0 -0.000 1.149
34.26 -16.69 -12.75 20.47 21.19 0 -0.000 0.937
34.41 -20.45 -16.16 21.09 21.34 0 -0.000 0.569
34.47 -23.53 -19.74 22.08 22.45 0 -0.156 0.296
34.53 -26.89 -23.37 23.65 24.08 0 -0.355 0.076
34.71 -28.05 -25.14 23.77 24.05 0 -0.470 0.000
34.89 -31.62 -29.20 24.13 24.23 0 -0.830 0.000
35.07 -34.13 -32.18 24.14 24.21 0 -1.113 0.000

35.26 -36.96 -35.49 23.93 23.93 0 -1.460 0.000
35.43 -38.43 -37.42 22.62 22.71 0 -1.781 0.000
35.60 -48.15 -35.55 20.87 22.01 0 -3.127 0.000
-48.40 -35.52 20.78 22.08 0 -3.168 0.000
-48.64 -35.51 20.67 22.16 0 -3.209 0.000
35.80 -38.04 -31.63 11.11 19.04 0 -3.085 0.000
36.00 -28.07 -22.84 2.23 16.12 0 -2.956 0.000
-11.87 -11.77 3.78 4.28 0 -0.900 1.083
-11.87 -11.77 3.78 4.28 0 -2.495 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 18
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
VI- Checking stress at SLS State (Kiểm tra ứng suất tại thời điểm SLS):
Tại thời điểm SLS có các trường hợp tải như sau: SW, SDL, LL, WL và PT.
Dựa vào cấp độ bền bê tông, f
cu
= 30MPa (khối lập phương) sau 28 ngày tuổi:
• Ứng suất kéo không vượt quá: 4.62 MPa ( nội suy trong bảng 4.2 ứng với kết cấu loại 3 và vết
nứt =0.2mm sau đó nhân với hệ số nội suy được trong bảng 4.3 BS8110 trang 103)
• Ứng suất nén không vượt quá: -12 MPa ( 0.4f
cu
mục 4.3.5.1 BS8110 trang 103)
Nếu ứng suất kéo vượt quá giới hạn trên thì tại tiết diện đó được tăng cường thép chịu kéo theo
BS8110-part 1.
S2 <1> S2 <1>
S7 <1>
S8 <1>
S9 <1>
S15 <1>
S16 <1>S16 <1>

S14 <1>
S20 <1>
S20 <1>
S10 <1>
S16 <1>S16 <1> S16 <1>
S14 <1>
S3 <1>
S13 <1>
S12 <1>
S3 <1>
S23 <1>S23 <1>
S1 <1>
S11 <1>
S12 <1>
S1 <1>
S10 <1>
S22 <1>
S31 <2>
S32 <2>
S35 <2>
S37 <2>
S38 <2>
S39 <2>
S33 <2>
S34 <2>
S36 <2>
S43 <2>
S45 <2>S46 <2>
S46 <2>
S51 <2> S52 <2>

S44 <2>
S50 <2>
S30 <2>
S49 <2>
S46 <2>S42 <2>
S41 <2>
S40 <2>
S53 <3>
S56 <3>
S58 <3>S57 <3>
S55 <3>
S54 <3>
S54 <3> S54 <3>
S54 <3>
S62 <3>
S63 <3>
S64 <3>
S65 <3>
S66 <3>
S58 <3>
-9.175
-4.624
-3.120
59.375
32.833
0.000
-16.996
29.711
-15.849
-35.099

-17.367
-34.366
-14.476
22.294
3.593
10.844
8.992
2.686
22.821
4.213
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S20 (20.43 , 6.40 - 51.13 , 6.40 )

Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 5.70
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p
max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm

2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -180.16 -126.63 17.01 21.46 26.20 -0.000 0.000
0.00 -180.16 -126.63 17.00 21.46 26.20 -0.000 0.000
0.33 -121.40 -66.39 3.35 4.27 42.93 -0.000 0.000
0.51 -80.84 -27.72 -6.57 -5.87 51.83 -0.000 0.000
0.63 -61.64 -11.93 -10.30 -8.94 57.09 -0.000 0.000
0.94 -13.96 45.34 -20.25 -16.92 67.56 -0.000 0.000
1.05 0.04 68.11 -23.98 -19.82 70.15 -0.000 0.000
1.19 13.79 86.29 -25.10 -20.15 72.28 -0.000 0.000
1.56 48.88 134.04 -28.62 -21.81 73.56 -0.000 0.000
1.70 61.43 151.63 -30.13 -22.70 73.54 -0.000 0.000
1.84 70.13 161.83 -31.41 -23.33 73.53 -0.000 0.000
2.20 92.41 188.39 -34.61 -24.80 73.50 -0.000 0.000
2.34 100.39 198.08 -35.72 -25.28 73.49 -0.000 0.000
2.49 105.22 202.08 -36.29 -25.12 73.47 -0.000 0.000
2.91 116.75 210.97 -37.25 -24.44 73.44 -0.000 0.000
3.06 120.55 213.61 -37.40 -24.08 73.42 -0.000 0.000
3.19 120.45 210.78 -38.19 -24.73 73.41 -0.000 0.000
3.51 119.24 201.83 -40.63 -26.36 73.17 -0.000 0.000
3.64 118.43 197.97 -41.68 -26.93 72.31 -0.000 0.000
3.71 116.14 193.67 -41.21 -26.65 71.50 -0.000 0.000
3.91 110.08 180.72 -40.07 -25.74 68.25 -0.000 0.000
3.98 107.81 175.33 -39.70 -25.35 66.63 -0.000 0.000
4.05 103.79 168.98 -38.26 -23.93 64.81 -0.000 0.000
4.24 93.30 150.76 -34.28 -20.37 58.90 -0.000 0.000
4.31 89.45 143.48 -32.76 -19.13 56.30 -0.000 0.000
4.37 84.86 136.56 -30.90 -17.13 54.03 -0.000 0.000

4.53 72.73 117.27 -25.56 -12.31 47.29 -0.000 0.000
4.59 68.24 109.76 -23.44 -10.72 44.51 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 19
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
4.64 63.37 102.00 -21.14 -8.12 41.88 -0.000 0.000
4.78 50.26 81.66 -14.01 -1.38 34.30 -0.000 0.000
4.83 45.32 74.18 -11.01 1.01 31.26 -0.000 0.000
4.94 31.97 53.09 -5.19 6.88 24.34 -0.000 0.000
5.24 -13.67 -3.14 9.65 21.10 3.35 -0.000 0.000
5.36 -31.07 -17.17 14.98 25.86 -5.26 -0.000 0.000
5.47 -58.11 -37.97 18.94 29.25 -13.42 -0.000 0.000
5.77 -139.24 -92.27 30.75 38.33 -32.54 -0.000 0.000
5.88 -172.57 -111.85 35.61 41.75 -38.73 -0.000 0.000
5.93 -187.10 -124.51 36.78 43.28 -41.15 -0.000 0.000
6.05 -226.43 -149.37 39.62 43.18 -47.17 -0.000 0.000
6.10 -241.91 -152.67 109.47 123.33 -179.88 -0.000 0.000
-243.06 -153.00 109.33 123.80 -180.92 -0.000 0.000
-244.24 -153.35 109.17 124.27 -181.96 -0.000 0.000
6.22 -306.36 -197.14 106.93 130.92 -200.57 -0.000 0.000
6.53 -421.74 -295.11 115.76 137.25 -210.21 -0.000 0.000
6.65 -466.67 -331.60 119.96 140.44 -212.78 -0.000 0.000
6.75 -512.43 -376.34 122.32 141.34 -214.64 -0.000 0.000
7.04 -624.87 -470.18 124.58 142.60 -217.25 -0.639 0.000
7.15 -653.43 -476.95 119.67 137.12 -217.34 -6.245 0.000
7.19 -655.08 -478.04 114.39 132.74 -217.32 -7.413 0.000
7.31 -653.44 -476.92 102.32 122.52 -217.29 -9.175 0.000
7.35 -647.64 -470.03 99.92 118.71 -217.28 -8.601 0.000
7.40 -637.28 -457.54 96.35 112.16 -217.27 -7.454 0.000
7.55 -609.86 -433.04 92.04 104.08 -217.23 -3.566 0.000

7.60 -597.21 -419.09 91.18 102.14 -217.15 -1.591 0.000
7.76 -543.72 -364.68 88.33 96.38 -216.30 -0.000 0.000
8.21 -386.31 -215.20 82.65 91.11 -210.13 -0.000 0.000
8.37 -329.35 -159.52 83.91 92.78 -206.63 -0.000 0.000
8.42 -316.49 -151.51 84.76 88.48 -205.50 -0.000 0.000
8.55 -286.12 -121.96 80.92 88.85 -202.30 -0.000 0.000
8.60 -231.09 -127.85 9.49 12.58 -83.61 -0.000 59.375
8.78 -160.45 -96.81 9.93 14.80 -51.17 -0.000 0.000
9.25 -54.06 -23.81 11.49 12.48 -37.13 -0.000 0.000
9.43 -14.28 5.34 11.28 11.77 -31.71 -0.000 0.000
9.60 9.42 21.55 7.84 8.17 -26.38 -0.000 0.000
10.08 58.49 77.26 -2.43 -2.20 -13.41 -0.000 0.000
10.25 76.20 98.08 -6.73 -6.19 -9.34 -0.000 0.000
10.43 85.17 108.97 -6.67 -6.29 -5.93 -0.000 0.000
10.89 107.78 136.38 -5.69 -5.19 -0.43 -0.000 0.000
11.06 115.72 146.02 -5.09 -4.36 0 -0.000 0.000
11.24 116.64 146.93 -4.54 -4.01 0 -0.000 0.000
11.70 116.36 148.36 -4.61 -4.60 0 -0.000 0.000
11.87 115.74 148.16 -5.33 -5.19 0 -0.000 50.316
12.05 108.23 139.63 -5.49 -5.30 0 -0.000 47.119
12.51 87.12 115.81 -5.22 -4.61 0 -0.000 38.637
12.68 78.85 106.50 -4.87 -3.98 0 -0.000 35.484
12.85 57.98 83.15 -3.84 -3.43 0 -0.000 0.000
13.32 -0.93 19.14 -3.73 -3.42 0 -0.000 0.000
13.49 -29.32 -3.12 -4.57 -4.16 0 -0.000 0.000
13.62 -58.50 -26.20 -4.49 -3.54 0 -0.000 0.000
13.97 -136.32 -80.41 -4.18 1.52 -7.88 -0.000 0.000
14.10 -165.31 -97.76 -3.99 4.66 -14.64 -0.000 0.000
-194.27 -79.85 56.21 70.20 -130.97 -0.000 0.000
-203.03 -87.85 63.70 68.02 -152.45 -0.000 0.000

14.33 -265.78 -149.80 77.40 77.89 -167.13 -0.000 0.000
14.93 -429.15 -311.12 104.01 108.85 -203.70 -0.000 0.000
15.15 -470.08 -361.06 109.88 113.01 -208.48 -0.000 0.000
15.21 -474.04 -370.18 109.70 113.27 -208.49 -0.000 0.000
15.39 -485.95 -385.71 117.61 121.52 -208.54 -0.000 0.000
15.45 -479.12 -376.33 121.89 125.43 -208.55 -0.000 0.000
15.70 -444.56 -329.19 126.90 128.95 -208.14 -0.000 0.000
16.35 -273.51 -159.73 111.39 113.13 -187.46 -0.000 0.000
16.60 -172.69 -104.26 29.56 45.83 -69.49 -0.000 32.833
16.79 -123.43 -70.69 19.39 25.69 -15.42 -0.000 0.000
17.28 -19.06 2.81 -2.78 -0.38 29.09 -0.000 0.000
17.47 16.61 39.03 -11.99 -9.58 42.11 -0.000 0.000
17.62 33.18 56.73 -16.31 -14.32 51.30 -0.000 0.000
18.04 75.38 102.49 -28.92 -28.14 67.20 -0.000 0.000
18.20 90.40 119.07 -33.93 -33.69 69.90 -0.000 0.000
18.34 95.87 125.33 -33.49 -32.88 70.79 -0.000 0.000
18.69 109.92 141.39 -31.72 -31.05 70.84 -0.000 0.000
18.83 114.95 147.17 -30.85 -30.47 70.85 -0.000 0.000
18.96 116.15 148.13 -29.32 -28.45 70.86 -0.000 0.000
19.32 118.16 149.19 -25.72 -23.91 70.89 -0.000 0.000
19.46 118.45 149.03 -24.62 -22.64 70.90 -0.000 0.000
19.59 114.70 144.44 -26.38 -24.59 70.91 -0.000 0.000
19.93 103.55 131.19 -31.15 -29.00 70.94 -0.000 0.000
20.06 98.96 125.73 -32.87 -30.25 70.95 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 20
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
20.19 90.56 115.71 -32.27 -30.28 70.96 -0.000 0.000
20.53 67.76 88.46 -30.01 -28.90 69.94 -0.000 0.000
20.66 59.09 78.09 -28.97 -27.88 67.76 -0.000 0.000

20.86 35.52 50.18 -19.65 -19.27 62.04 -0.000 0.000
21.38 -43.13 -14.76 1.66 3.60 32.67 -0.000 0.000
21.58 -76.29 -36.31 8.69 11.72 16.32 -0.000 0.000
21.69 -104.41 -58.61 15.29 18.32 5.85 -0.000 0.000
21.99 -179.46 -110.59 29.02 36.63 -22.50 -0.000 0.000
22.10 -207.53 -127.10 32.74 43.77 -31.59 -0.000 0.000
-268.43 -93.59 104.12 123.21 -155.60 -0.000 0.000
-278.11 -106.03 105.10 124.16 -178.50 -0.000 0.000
22.15 -286.35 -121.58 110.34 121.45 -182.27 -0.000 0.000
22.28 -315.56 -154.44 117.19 124.38 -191.49 -0.000 0.000
22.33 -329.37 -163.68 117.14 129.24 -194.64 -0.000 0.000
22.48 -384.72 -217.00 124.21 135.85 -203.50 -0.000 0.000
22.90 -526.00 -351.08 139.04 148.44 -218.58 -0.000 0.000
23.05 -577.54 -398.40 142.88 151.38 -220.98 -0.000 0.000
23.12 -599.09 -419.23 139.14 147.66 -221.49 -0.000 0.000
23.31 -631.78 -452.54 131.14 141.47 -221.58 -0.863 0.000
23.38 -646.68 -467.91 131.39 140.55 -221.56 -3.319 0.000
23.44 -652.77 -475.38 129.70 141.35 -221.55 -4.624 0.000
23.59 -641.02 -473.07 135.94 146.81 -221.42 -1.605 0.000
23.65 -628.02 -472.01 136.89 147.66 -221.17 -0.000 0.000
23.71 -609.24 -457.27 136.61 147.02 -220.74 -0.000 0.000
23.88 -538.33 -398.36 132.85 147.30 -218.78 -0.000 0.000
23.95 -511.75 -367.85 130.07 148.03 -217.75 -0.000 0.000
24.09 -456.55 -323.53 126.54 143.56 -214.86 -0.000 0.000
24.46 -312.38 -205.45 117.23 135.21 -203.17 -0.000 0.000
24.60 -241.00 -173.03 80.93 95.83 -144.27 -0.000 0.000
24.65 -224.49 -148.27 46.86 48.46 -47.72 -0.000 0.000
24.77 -186.04 -124.73 43.79 48.71 -41.67 -0.000 0.000
24.82 -171.35 -112.72 42.58 47.19 -39.24 -0.000 0.000
24.93 -138.33 -92.82 37.62 43.82 -33.07 -0.000 0.000

25.23 -58.78 -38.51 25.56 34.84 -14.11 -0.000 0.000
25.35 -32.09 -18.02 21.51 31.49 -6.06 -0.000 0.000
25.46 -14.63 -2.91 16.05 26.69 2.44 -0.000 0.000
25.76 30.81 53.09 0.83 12.39 23.26 -0.000 0.000
25.87 43.94 74.23 -5.16 6.51 30.09 -0.000 0.000
25.92 48.81 81.37 -8.18 4.02 33.09 -0.000 0.000
26.06 61.62 101.05 -15.31 -2.63 40.54 -0.000 0.000
26.11 66.46 108.67 -17.65 -5.13 43.13 -0.000 0.000
26.17 70.94 116.14 -19.89 -6.90 45.85 -0.000 0.000
26.33 82.94 135.33 -25.54 -11.98 52.45 -0.000 0.000
26.39 87.43 142.22 -27.51 -14.01 54.66 -0.000 0.000
26.46 91.26 149.40 -29.14 -15.36 57.23 -0.000 0.000
26.65 101.68 167.36 -33.40 -19.18 63.02 -0.000 0.000
26.72 105.66 173.62 -34.96 -20.69 64.80 -0.000 0.000
26.80 107.84 178.85 -35.46 -21.18 66.37 -0.000 0.000
26.99 113.85 191.46 -36.93 -22.36 69.51 -0.000 0.000
27.06 116.17 195.68 -37.53 -22.76 70.29 -0.000 0.000
27.18 117.27 199.67 -36.65 -22.33 71.11 -0.000 0.000
27.51 119.11 208.95 -34.67 -21.06 71.32 -0.000 0.000
27.63 119.41 211.90 -34.05 -20.53 71.31 -0.000 0.000
27.79 115.94 209.52 -34.07 -21.05 71.30 -0.000 0.000
28.20 105.26 201.40 -33.59 -22.15 71.26 -0.000 0.000
28.36 100.74 197.71 -33.20 -22.47 71.25 -0.000 0.000
28.49 92.99 188.27 -32.23 -22.13 71.23 -0.000 0.000
28.86 71.35 162.46 -29.41 -21.02 71.20 -0.000 0.000
28.99 62.90 152.57 -28.26 -20.53 71.19 -0.000 0.000
29.13 50.59 135.24 -26.99 -19.87 71.18 -0.000 0.000
29.50 16.02 88.69 -24.14 -18.97 69.99 -0.000 0.000
29.64 2.42 71.14 -23.27 -18.96 67.96 -0.000 0.000
29.76 -11.30 48.14 -20.01 -16.37 65.48 -0.000 0.000

30.07 -58.55 -10.07 -11.24 -9.32 55.43 -0.000 0.000
30.19 -78.17 -25.87 -7.93 -6.64 50.39 -0.000 0.000
30.32 -108.33 -54.80 -0.82 -0.68 44.08 -0.000 0.000
30.68 -195.10 -135.72 15.24 18.87 26.32 -2.066 0.000
30.70 -198.79 -139.10 15.91 19.67 25.57 -3.120 0.000
-198.79 -139.10 15.91 19.67 25.57 -3.120 0.000
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S38 (35.78 , -2.36 - 35.78 , 12.50 )

Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 4.30
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p
max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm
2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __


0 -2.02 -1.26 -5.37 -4.23 7.08 -0.000 0.000
0.00 -2.02 -1.26 -5.37 -4.23 7.08 -0.000 0.000
0.10 -0.47 -0.13 -9.05 -7.94 7.08 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 21
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
-0.47 -0.13 -9.06 -7.95 7.08 -0.000 0.000
-0.47 -0.13 -9.06 -7.95 7.08 -0.000 0.000
-0.47 -0.13 -9.06 -7.95 7.08 -0.000 0.000
-0.46 -0.13 -9.07 -7.96 7.08 -0.000 0.000
0.31 -1.60 -0.98 -11.28 -10.00 10.81 -0.000 0.000
-1.61 -0.98 -11.28 -10.00 10.81 -0.000 0.000
-1.61 -0.99 -11.28 -10.00 10.81 -0.000 0.000
0.60 -6.49 -4.21 -12.67 -12.48 10.82 -0.000 0.000
-6.50 -4.22 -12.67 -12.49 10.82 -0.000 0.000
-6.53 -4.24 -12.68 -12.49 10.82 -0.000 0.000
0.97 -20.85 -14.02 -12.70 -12.26 9.18 -0.000 0.000
0.98 -20.87 -14.04 -12.70 -12.26 9.17 -0.000 0.000
-20.92 -14.07 -12.70 -12.26 9.16 -0.000 0.000
1.31 -41.62 -27.96 -15.33 -15.21 3.15 -0.000 0.000
-41.65 -27.97 -15.34 -15.22 3.14 -0.000 0.000
-40.54 -26.31 12.19 34.23 -45.90 -0.000 0.000
-48.21 -31.75 54.86 56.31 -76.91 -0.000 0.000
-48.27 -31.80 54.78 56.28 -76.92 -0.000 0.000
1.58 -68.26 -46.09 55.55 55.78 -83.40 -0.000 0.000
-68.29 -46.11 55.58 55.83 -83.41 -0.000 0.000
-68.31 -46.13 55.59 55.86 -83.42 -0.000 0.000
1.81 -89.51 -60.97 47.62 48.25 -88.81 -0.000 0.000
-89.57 -61.00 47.64 48.27 -88.82 -0.000 0.000
1.82 -89.76 -61.14 47.67 48.30 -88.84 -0.000 0.000

2.36 -176.49 -123.24 68.42 70.38 -94.56 -0.000 0.000
-176.68 -123.37 68.47 70.44 -94.55 -0.000 0.000
-176.76 -123.44 68.41 70.36 -94.55 -0.000 0.000
2.56 -196.81 -138.80 67.27 69.67 -93.54 -0.000 0.000
-196.82 -138.80 67.27 69.70 -93.53 -0.000 0.000
-196.81 -138.79 67.26 69.73 -93.53 -0.000 0.000
2.76 -167.35 -117.67 68.49 68.88 -92.48 -0.000 0.000
-167.27 -117.59 68.49 68.87 -92.47 -0.000 0.000
-166.86 -117.17 68.56 68.79 -92.46 -0.000 0.000
3.51 -58.18 -40.45 57.93 63.92 -75.98 -0.000 0.000
3.81 -16.04 -8.76 45.77 56.26 -61.62 -0.000 0.000
-30.45 -7.12 5.63 21.90 -26.55 -0.000 0.000
-24.39 -16.70 -12.73 -12.71 20.70 -0.000 0.000
4.09 -8.89 -5.84 -21.78 -21.66 35.73 -0.000 0.000
4.36 4.12 6.00 -31.36 -31.18 46.76 -0.000 0.000
4.64 13.91 19.86 -41.81 -41.64 53.93 -0.000 0.000
13.91 19.86 -41.81 -41.64 53.93 -0.000 0.000
13.91 19.86 -41.81 -41.64 53.93 -0.000 0.000
4.89 13.90 19.95 -41.25 -41.13 56.76 -0.000 0.000
5.13 13.79 20.23 -40.19 -39.93 55.83 -0.000 0.000
5.38 13.63 20.57 -38.51 -37.89 49.31 -0.000 0.000
13.63 20.57 -38.51 -37.89 49.31 -0.000 0.000
13.63 20.57 -38.51 -37.89 49.31 -0.000 0.000
5.62 5.83 9.20 -24.21 -23.82 36.91 -0.000 0.000
5.86 -2.51 -2.33 -10.42 -10.37 18.88 -0.000 0.000
6.11 -14.99 -10.77 2.80 3.13 -5.25 -0.000 0.000
-16.67 -9.40 39.22 53.03 -61.34 -0.000 0.000
-17.39 -12.18 73.84 74.10 -91.56 -0.000 0.000
6.29 -33.77 -25.30 83.83 85.12 -108.46 -0.000 0.000
6.46 -51.82 -38.34 94.67 96.77 -121.83 -0.000 0.000

6.64 -72.10 -51.69 107.09 109.13 -131.74 -0.000 0.000
6.79 -93.95 -69.66 109.35 111.94 -137.79 -0.000 0.000
7.16 -151.96 -111.32 119.54 121.33 -143.17 -0.000 0.000
-152.44 -111.63 119.65 121.42 -143.16 -0.000 0.000
-152.53 -111.74 119.60 121.41 -143.16 -0.000 0.000
7.33 -173.23 -131.21 107.49 110.34 -143.13 -0.000 0.000
-173.26 -131.19 107.48 110.31 -143.13 -0.000 0.000
-173.27 -131.17 107.46 110.29 -143.13 -0.000 0.000
7.49 -175.28 -130.62 101.45 102.89 -143.10 -0.000 0.000
-175.34 -130.64 101.40 102.83 -143.10 -0.000 0.000
-175.02 -130.46 101.40 102.82 -143.10 -0.000 0.000
7.66 -132.86 -99.32 91.76 92.52 -143.07 -0.000 0.000
-132.75 -99.23 91.72 92.49 -143.07 -0.000 0.000
7.67 -132.24 -98.87 91.58 92.33 -143.07 -0.000 0.000
8.34 -56.60 -40.46 82.19 83.86 -142.96 -0.000 0.000
8.61 -23.41 -12.82 80.92 83.40 -142.91 -0.000 0.000
-44.25 -8.78 28.51 53.30 -106.67 -0.000 0.000
-35.74 -26.81 13.72 13.90 -57.84 -0.000 0.000
8.85 -27.97 -20.61 12.67 12.79 -57.83 -0.000 0.000
9.08 -22.36 -16.54 12.05 12.10 -57.81 -0.000 0.000
9.31 -18.78 -14.57 11.59 12.23 -57.80 -0.000 0.000
9.61 -29.95 -23.93 9.86 9.91 -57.77 -0.000 0.000
9.76 -35.99 -29.01 8.93 9.13 -57.76 -0.000 0.000
10.06 -52.73 -39.37 8.33 8.50 -57.74 -0.000 0.000
10.16 -59.86 -46.33 9.88 10.06 -57.74 -0.000 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 22
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
-59.91 -46.44 9.89 10.09 -57.74 -0.000 0.000
10.26 -65.47 -52.13 12.17 12.27 -57.73 -0.000 0.000

10.36 -71.19 -55.90 15.47 15.53 -57.72 -0.000 0.000
-71.32 -55.98 15.53 15.59 -57.72 -0.000 0.000
10.46 -82.38 -63.46 20.34 20.36 -57.72 -0.000 0.000
-82.38 -63.46 20.34 20.36 -57.72 -0.000 0.000
-82.38 -63.46 20.34 20.36 -57.72 -0.000 0.000
10.56 -88.55 -69.93 25.90 26.40 -57.71 -0.000 0.000
-88.62 -69.99 25.98 26.47 -57.71 -0.000 0.000
10.66 -94.38 -73.54 32.93 33.51 -56.92 -0.000 0.000
10.98 -48.11 -35.95 19.51 19.79 -46.46 -0.000 0.000
11.29 0.24 4.04 4.26 4.89 -24.68 -0.000 0.000
11.61 43.91 54.36 -12.30 -12.24 8.17 -0.000 0.000
11.85 50.27 62.78 -21.90 -21.27 29.82 -0.000 0.000
12.32 62.29 80.00 -40.17 -38.61 52.42 -0.000 0.000
12.56 67.87 88.85 -49.01 -46.99 53.98 -0.000 0.000
12.80 64.48 84.58 -41.78 -39.51 49.86 -0.000 0.000
13.27 56.41 74.92 -26.33 -23.82 32.16 -0.000 0.000
13.51 51.67 69.28 -18.02 -15.48 22.34 -0.000 0.000
13.83 34.74 47.20 -10.99 -8.40 12.75 -0.000 0.000
14.14 17.31 24.43 -4.70 -1.81 10.56 -0.000 0.000
14.46 -1.27 0.30 1.16 4.55 10.55 -0.000 0.000
1.16 4.07 -2.33 0.64 -99.46 -0.000 0.000
6.18 9.51 -10.22 -6.44 -147.73 -0.000 0.000
14.56 1.73 3.10 -8.11 -4.44 -147.71 -0.000 0.000
1.69 3.03 -8.09 -4.43 -147.71 -0.000 0.000
14.66 -1.18 -1.05 -7.64 -3.87 -147.69 -0.000 0.000
14.76 -4.52 -3.50 -7.44 -4.08 -147.68 -0.000 0.000
-4.58 -3.55 -7.43 -4.08 -147.68 -0.000 0.000
14.86 -16.69 -13.23 -3.36 -1.43 -98.31 -0.000 0.000
-16.70 -13.23 -3.36 -1.43 -98.31 -0.000 0.000
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S58 (17.78 , 8.20 - 17.78 , 15.30 )


Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.40
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p
max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm
2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -149.64 -108.79 45.53 45.87 0 -12.598 0.000
0.00 -149.63 -108.79 45.53 45.87 0 -12.598 0.000
0.52 -93.76 -62.06 27.26 27.50 0 -7.861 0.000
-93.71 -62.02 27.24 27.49 0 -7.857 0.000
1.05 -34.72 -14.96 6.84 7.08 0 -3.182 0.000
1.52 19.06 34.98 -18.04 -17.44 0 -0.000 1.974
19.13 35.06 -18.07 -17.47 0 -0.000 1.980

2.00 59.93 89.75 -41.06 -40.30 0 -0.000 5.768
2.47 90.77 129.53 -44.03 -44.01 0 -0.000 10.240
90.81 129.59 -44.03 -44.01 0 -0.000 10.247
2.95 120.71 168.85 -46.42 -45.75 0 -0.000 15.042
3.42 143.47 194.85 -42.42 -41.89 0 -0.000 18.943
143.50 194.89 -42.41 -41.88 0 -0.000 18.949
3.90 168.56 220.37 -39.35 -39.09 0 -0.000 22.702
168.56 220.37 -39.35 -39.09 0 -0.000 22.702
116.19 271.83 -41.35 -38.67 0 -0.000 29.711
4.10 153.13 214.83 -41.77 -36.04 0 -0.000 22.369
153.18 214.75 -41.77 -36.03 0 -0.000 22.359
4.30 132.42 233.96 -47.45 -28.14 0 -0.000 25.998
162.76 210.43 -42.95 -41.85 0 -0.000 21.010
162.76 210.43 -42.95 -41.85 0 -0.000 21.010
4.73 109.63 149.24 -34.58 -33.98 0 -0.000 14.031
109.55 149.15 -34.57 -33.97 0 -0.000 14.020
5.16 58.17 88.52 -26.23 -25.56 0 -0.000 7.423
5.49 9.32 24.07 -13.71 -12.04 0 -0.480 1.341
9.25 23.97 -13.69 -12.02 0 -0.487 1.333
5.82 -50.95 -28.02 -1.11 2.21 0 -6.086 0.000
5.94 -69.17 -43.67 8.49 12.96 0 -7.143 0.000
-69.20 -43.69 8.52 12.99 0 -7.142 0.000
6.05 -77.53 -49.98 26.81 31.98 0 -5.923 0.000
6.24 -98.50 -67.95 46.49 49.81 0 -6.079 0.000
-98.55 -67.99 46.52 49.84 0 -6.082 0.000
6.44 -131.64 -94.50 59.17 59.95 0 -8.603 0.000
6.68 -157.03 -115.98 62.07 62.69 0 -11.433 0.000
6.93 -188.81 -142.76 65.69 65.71 0 -15.044 0.000
6.99 -195.05 -148.17 66.61 66.70 0 -15.735 0.000
7.10 -206.58 -158.41 68.55 68.86 0 -16.984 0.000

-206.61 -158.41 68.50 68.80 0 -16.996 0.000
-206.61 -158.41 68.50 68.80 0 -16.996 0.000
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S55 (17.98 , 12.30 - 53.98 , 12.30 )

Thiết kế kỹ thuật Page 23
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.40
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00

Distance M
d
min M
d
max M
p
min M
p
max -P*e A
st
A
sb
[m] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [kNm] [cm
2
] [cm
2
]
______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ ______ _______ __

0 -146.11 -71.24 16.79 22.23 0 -15.849 0.000

0.00 -146.11 -71.24 16.79 22.23 0 -15.849 0.000
-120.11 -79.05 16.43 22.47 0 -12.544 0.000
-112.04 -80.65 16.78 22.22 0 -11.471 0.000
-110.74 -78.70 17.47 21.73 0 -11.219 0.000
0.21 -94.44 -63.98 21.07 21.07 0 -8.715 0.000
0.43 -80.28 -49.89 22.25 22.33 0 -6.817 0.000
0.66 -59.36 -31.35 21.91 21.95 0 -4.320 0.000
0.90 -38.06 -12.61 21.51 21.51 0 -1.860 0.985
1.08 -23.75 1.36 20.29 20.43 0 -0.378 2.468
1.25 -7.96 17.16 19.38 19.48 0 -0.000 4.223
1.38 7.59 27.98 18.27 18.85 0 -0.000 5.450
1.50 17.12 38.12 16.97 17.75 0 -0.000 6.552
1.70 39.59 51.87 14.64 15.67 0 -0.000 7.990
1.90 57.07 68.92 12.14 13.55 0 -0.000 9.854
2.43 85.70 101.90 5.49 6.88 0 -0.000 13.197
2.96 113.58 135.42 -1.31 0.22 0 -0.000 16.672
3.23 121.68 148.57 -3.49 -1.95 0 -0.000 18.109
3.50 129.51 161.86 -5.57 -3.94 0 -0.000 19.598
3.83 135.65 171.99 -6.96 -5.62 0 -0.000 20.716
4.15 141.68 181.95 -8.55 -7.50 0 -0.000 21.790
4.47 142.88 185.19 -9.92 -8.82 0 -0.000 22.047
4.79 144.04 188.32 -11.25 -10.09 0 -0.000 22.294
5.15 138.90 182.72 -11.78 -10.76 0 -0.000 21.458
5.51 133.53 176.79 -12.21 -11.42 0 -0.000 20.584
5.80 123.80 164.60 -12.03 -11.60 0 -0.000 18.949
6.09 113.95 152.30 -12.04 -12.02 0 -0.000 17.278
6.26 105.70 141.78 -11.79 -11.76 0 -0.000 15.940
6.43 97.52 131.37 -11.51 -11.33 0 -0.000 14.647
6.60 87.68 118.76 -10.75 -10.47 0 -0.000 13.134
6.76 77.80 106.14 -9.89 -9.48 0 -0.000 11.649

6.90 68.51 94.21 -8.82 -8.37 0 -0.000 10.278
7.03 59.19 82.26 -7.63 -7.24 0 -0.000 8.921
7.16 49.86 70.29 -6.48 -5.77 0 -0.000 7.616
7.28 40.54 58.37 -5.10 -4.41 0 -0.000 6.318
7.54 17.40 28.57 -2.23 -1.10 0 -0.000 3.133
7.80 -6.50 -1.55 0.55 2.06 0 -0.655 0.055
8.07 -41.53 -30.13 3.33 4.73 0 -4.408 0.000
8.33 -76.97 -58.35 6.09 7.46 0 -8.405 0.000
8.44 -93.32 -71.39 7.24 8.43 0 -10.309 0.000
8.55 -109.67 -84.27 8.47 9.45 0 -12.228 0.000
8.82 -156.30 -121.85 10.71 11.61 0 -17.974 0.000
9.10 -208.02 -163.45 13.22 13.96 0 -24.513 0.000
9.30 -239.13 -187.25 14.38 14.94 0 -28.564 0.000
9.60 -292.93 -228.49 15.58 15.84 0 -35.099 3.593
9.80 -290.39 -225.25 13.56 13.87 0 -35.041 3.522
9.98 -267.90 -206.94 16.41 17.49 0 -32.217 0.021
10.10 -258.14 -198.83 18.44 19.85 0 -30.604 0.000
10.46 -190.30 -147.53 13.00 14.13 0 -22.170 0.000
10.82 -131.51 -103.31 9.71 10.61 0 -14.875 0.000
10.94 -116.77 -91.94 8.68 9.84 0 -13.109 0.000
11.05 -101.45 -80.36 7.82 9.12 0 -11.264 0.000
11.46 -55.16 -44.82 5.15 6.33 0 -5.836 0.000
11.88 -10.52 -8.89 2.65 3.60 0 -0.870 0.000
12.29 14.39 22.59 0.10 0.79 0 -0.000 2.653
12.70 38.97 53.91 -2.60 -2.09 0 -0.000 6.057
13.11 52.12 71.14 -3.59 -3.21 0 -0.000 8.039
13.51 65.02 88.14 -4.30 -4.13 0 -0.000 10.049
13.92 67.36 91.41 -4.13 -4.07 0 -0.000 10.468
14.32 69.47 94.41 -4.35 -4.10 0 -0.000 10.844
14.73 61.34 83.87 -3.62 -3.39 0 -0.000 9.605

15.13 53.01 73.04 -2.64 -2.45 0 -0.000 8.370
15.53 35.18 49.43 -1.00 -0.52 0 -0.000 5.701
15.94 17.06 25.37 0.27 1.13 0 -0.000 3.019
16.24 -3.63 0.67 2.00 3.25 0 -0.177 0.429
16.55 -29.14 -18.66 3.98 5.62 0 -2.862 0.000
17.01 -79.27 -56.79 10.33 11.82 0 -8.164 0.000
17.70 -158.16 -117.09 17.20 17.83 0 -17.367 0.000
17.90 -158.21 -117.31 17.70 18.31 0 -17.309 0.000
18.59 -79.26 -56.83 10.00 11.75 0 -8.203 0.000
19.05 -29.29 -18.73 4.22 6.46 0 -2.852 0.000
19.48 4.46 8.63 -2.76 -0.35 0 -0.000 0.916
19.91 30.13 42.78 -9.33 -7.19 0 -0.000 4.098
20.28 44.12 61.29 -12.88 -11.41 0 -0.000 5.819
20.65 57.88 79.46 -16.49 -15.66 0 -0.000 7.528
Thiết kế kỹ thuật Page 24
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
20.96 63.34 86.50 -17.67 -16.86 0 -0.000 8.251
21.28 68.70 93.40 -18.61 -17.81 0 -0.000 8.992
21.59 67.92 92.20 -18.26 -17.85 0 -0.000 8.838
21.91 66.97 90.77 -18.17 -18.13 0 -0.000 8.625
22.21 60.14 81.71 -17.95 -17.69 0 -0.000 7.554
22.51 53.16 72.50 -17.86 -17.28 0 -0.000 6.471
22.81 40.54 55.95 -16.47 -15.61 0 -0.000 4.666
23.11 27.74 39.53 -14.78 -13.64 0 -0.000 2.947
23.57 -3.36 0.10 -8.76 -6.91 0 -1.351 0.000
24.03 -41.24 -34.19 -2.79 -0.26 0 -5.111 0.000
24.29 -71.88 -57.66 1.75 4.26 0 -8.312 0.000
24.55 -102.53 -81.19 6.35 8.96 0 -11.588 0.000
24.66 -117.61 -92.55 8.47 10.77 0 -13.244 0.000

24.78 -132.27 -103.90 10.64 12.63 0 -14.852 0.000
25.14 -191.54 -148.44 16.56 18.44 0 -21.861 0.000
25.50 -260.00 -200.18 24.77 26.63 0 -29.993 0.000
25.62 -269.25 -207.89 22.81 24.27 0 -31.527 0.000
25.80 -291.18 -225.76 20.40 21.02 0 -34.366 2.686
26.00 -292.99 -228.30 22.67 22.72 0 -34.314 2.622
26.24 -253.35 -198.30 22.24 22.71 0 -29.431 0.000
26.39 -231.62 -181.91 21.91 22.64 0 -26.525 0.000
26.72 -167.56 -130.63 18.13 19.01 0 -18.478 0.000
27.05 -110.41 -84.72 15.08 16.06 0 -11.479 0.000
27.16 -94.10 -71.90 13.76 14.97 0 -9.588 0.000
27.27 -77.78 -58.84 12.51 13.94 0 -7.709 0.000
27.53 -42.27 -30.62 9.55 10.99 0 -3.755 0.000
27.79 -7.19 -2.05 6.55 8.10 0 -0.069 0.666
28.06 16.77 28.12 3.55 4.71 0 -0.000 3.769
28.32 39.95 57.99 0.44 1.15 0 -0.000 6.952
28.44 49.29 69.92 -1.06 -0.33 0 -0.000 8.245
28.56 58.64 81.91 -2.33 -1.92 0 -0.000 9.543
28.70 67.98 93.87 -3.67 -3.18 0 -0.000 10.892
28.84 77.29 105.82 -4.88 -4.43 0 -0.000 12.253
29.00 87.30 118.59 -5.93 -5.61 0 -0.000 13.737
29.17 97.25 131.34 -6.87 -6.66 0 -0.000 15.247
29.34 105.50 141.80 -7.35 -7.27 0 -0.000 16.527
29.51 113.80 152.36 -7.77 -7.73 0 -0.000 17.849
29.80 123.76 164.75 -8.05 -7.67 0 -0.000 19.486
30.08 133.61 177.03 -8.54 -7.81 0 -0.000 21.094
30.44 139.40 183.40 -8.51 -7.55 0 -0.000 21.977
30.81 144.96 189.44 -8.39 -7.26 0 -0.000 22.821
31.12 144.19 186.74 -7.42 -6.34 0 -0.000 22.584
31.44 143.38 183.96 -6.40 -5.36 0 -0.000 22.343

31.77 137.83 174.38 -5.14 -3.84 0 -0.000 21.271
32.09 132.26 164.64 -4.10 -2.54 0 -0.000 20.151
32.36 124.33 151.68 -2.46 -0.85 0 -0.000 18.662
32.64 116.53 138.74 -0.74 0.98 0 -0.000 17.205
32.95 101.51 120.33 2.69 4.06 0 -0.000 15.209
33.27 86.06 102.52 6.40 7.25 0 -0.000 13.325
33.39 79.38 94.59 7.65 8.86 0 -0.000 12.515
33.50 72.68 86.61 9.22 10.15 0 -0.000 11.662
33.60 66.38 79.54 10.31 11.61 0 -0.000 10.950
33.70 60.15 71.81 11.18 12.91 0 -0.000 10.139
33.90 42.92 55.02 13.46 14.61 0 -0.000 8.249
34.10 20.48 40.45 15.42 16.18 0 -0.000 6.644
34.26 10.83 30.61 16.79 17.37 0 -0.000 5.590
34.41 -2.96 20.76 17.29 17.50 0 -0.000 4.416
34.47 -16.09 8.75 18.11 18.41 0 -0.000 3.098
34.53 -31.02 -4.41 19.39 19.75 0 -1.296 1.721
34.71 -38.82 -12.61 19.49 19.72 0 -2.182 0.785
34.89 -55.23 -27.38 19.78 19.87 0 -4.080 0.000
35.07 -69.55 -40.86 19.80 19.85 0 -5.804 0.000
35.26 -84.78 -55.11 19.62 19.63 0 -7.695 0.000
35.43 -95.67 -65.93 18.55 18.62 0 -9.184 0.000
35.60 -134.00 -67.27 17.12 18.05 0 -14.240 0.000
-134.85 -67.20 17.04 18.11 0 -14.360 0.000
-135.66 -67.15 16.95 18.17 0 -14.476 0.000
35.80 -106.93 -63.29 9.11 15.62 0 -11.797 0.000
36.00 -79.44 -47.82 1.83 13.22 0 -9.244 0.000
-34.29 -25.67 3.10 3.51 0 -3.466 4.213
-34.29 -25.67 3.10 3.51 0 -10.312 0.000
Thiết kế kỹ thuật Page 25

×