Tải bản đầy đủ (.pdf) (88 trang)

Hồ sơ đầy đủ thanh toán khối lượng song ngữ (IPC)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.13 MB, 88 trang )

PROJECT: XXX
CONSTRUCTION: XXX
DỰ ÁN XXX
CÔNG TRÌNH: XXX
INTERIM PAYMENT No. 21
BẢN THANH TOÁN TẠM THỜI SỐ 21
(Period covered: From 1
st
Jan. 2015 to 25
st
Mar. 2015)
(Giai đoạn: Từ ngày 1 tháng 1 năm 2015 đến 25 tháng 3 năm 2015)
PART 1 - SUMMARY FOR PAYMENT
PHẦN 1 - TỔNG HỢP THANH TOÁN
THE CONTRACTOR
NHÀ THẦU
THE ENGINEER
TƯ VẤN
THE EMPLOYER
CHỦ ĐẦU TƯ
XXX XXX XXX
Ref. No.: KD-TH-1504015 Ha Noi Apr. 15 , 2015
Ngày 15 tháng 4 năm 2015
To:
Mr XXX
To:
Subj. :
Claim for Interim Payment No.21
Tiêu đề:
Đề nghị thanh toán tạm số 21
Mr


.
XXX
Standing Vice Director / Phó Giám đốc thường trực
Ban QLDA XXX
Dear Sir,
Thưa Ngài,
Regarding the captioned subject, we would like submit hereby the Claim for Interim Payment No.21 to you
in accordance with the working items in contract in the following contents:
Tham chiếu theo nội dung thưởtrên, Chúng tôi xin đệ trình đề nghị thanh toán số 21 theo điều khoản
trong hợp đồng với những nội dung sau đây:
1.
2.
3.
Hiệp định vay số: VNM-24 ngày 14 tháng 8 năm 2009.
Project name: xxx
Tên dự án: xxx
- Detail design, Procurement and Construction Contract dated: December 7, 2011
Hợp đồng thiết kế chi tiết, mua sắm và thi công ký ngày 07 tháng 12 năm 2011
-
Appendix to the variation of Contract No 01/CSEDP
-
EPC dated: October 26 2012
Loan Agreement No.VNM-24 dated August 14, 2009.
4.
Phụ lục bổ sung, điều chỉnh hợp đồng số 01/CSEDP-EPC ký ngày 26 tháng 10 năm2012
- Appendix to the variation of Contract No. 02/CSEDP-EPC dated: March 07, 2013
Phụ lục bổ sung, điều chỉnh hợp đồng số 02/CSDEP-EPC ký ngày 07 tháng 3 năm 2013
- Description on Payment: Interim payment for volume of completed works under the contract in foreign
dl l
- Appendix to the variation of Contract No. 04/CSEDP-EPC dated: August 01, 2014

Phụ lục bổ sung, điều chỉnh hợp đồng số 04/CSDEP-EPC ký ngày 01 tháng 8 năm 2014
-
Appendix

to

the

variation

of

Contract

No
.
01/CSEDP
-
EPC

dated:

October

26
,
2012
5.
Hình thức thanh toán: Việc giải ngân sẽ được thực hiện thông qua quy trình thanh toán trực tiếp.
Claim amount:

Số tiền đề nghị:
an
d

l
oca
l
currency.
Nội dung thanh toán: Thanh toán tạm cho khốilượng công việc đã hoàn thành theo hợp đồng bằng ngoại
tệ và nội tệ.
- Method of Payment: The disbursement is performed by direct payment progress.
- The workdone amount this period: 1,792,078,042 KRW
Tổng giá trị hoàn thành kỳ này:
1,792,078,042
KRW
In fig re
(1) Foreign Currency:
544 654 263
KRW
g ị
- After deduction of Retention Money, the amount payable to Contractor in two currencies is as follows:
Sau khi khấutrừ khoảntiềngiữ lại nghiệm thu, giá trị nhà thầu đượcthụ hưởng bằng hai loạitiềntệ như
sau:
I
n
fi
gure:
(1)

F

ore
i
gn
C
urrency:
544
,
654
,
263
KRW
(2) Local Currency:
1,068,215,975 KRW
(3) Total (1)+(2):
1,612,870,238 KRW
In word: (1) Foreign Currency:
(2) Local Currency:
(3) Total (1)+(2):
One billion sixty eight million two hundred fifteen thousand nine
hundred seventy five KRW
One billion six hundred twelve million eight hundred seventy
thousand two hundred thirty eight KRW
Five hundred forty four million six hundred fifty four thousand
two hundred sixty three KRW
Bằng số:
(1) Ngoại tệ:
544,654,263
KRW
(2) Nội tệ:
1,068,215,975

KRW
(3) T
ổng (1)+(2):
1 612 870 238
KRW
(3)

T

ng
(1)
+
(2)
:
1
,
612
,
8
7
0
,
238
KRW
Bằng chữ: (1) Ngoại tệ:
(2) Nội tệ:
(3) Tổng (1)+(2):
Nămtrămbốnmươibốn triệu sáu trămnămmươibốn ngàn hai
trăm sáu mươi ba KRW
Mộttỷ không trăm sáu mươi tám triệu hai trămmườilăm ngàn

chín trăm bảy mươi lăm KRW
Mộttỷ sáu trămmười hai triệu tám trămbảymươi ngàn hai
trămbamươi tám KRW
6.
(1) Foreign Currency:
7,102,473,585
KRW
(2) Local Currency:
15,454,138,229
KRW
(3) Total (1)+(2):
22,556,611,814
KRW
(1) Ngoại tệ:
7,102,473,585
KRW
(2) N
ộitệ
15 454 138 229
KRW
Lũy kế giá trị đã thanh toán cộng dồn:
trăm

ba

mươi

tám

KRW

Accumulated amount paid:
(
2
)
Nội tệ:
15,454,138,22
9
KRW
(3) Tổng (1)+(2):
22,556,611,814
KRW
7.
(1) Foreign Currency:
7,647,127,848
KRW
(2) Local Currency:
16,522,354,204
KRW
(3) Total (1)+(2):
24,169,482,052
KRW
(1) Ngo
ạitệ:
7 647 127 848
KRW
Accumulated amount claimed and paid (5)+(6):
Lũy kế giá trị đã thanh toán và yêu cầu đợt này:
(1)

Ngo

ại

tệ:

7
,
647
,
127
,
848
KRW
(2) Nội tệ:
16,522,354,204
KRW
(3) Tổng(1)+(2):
24,169,482,052
KRW

Tên tài khoản :
Account number:
123456789 (USD)
Please pay the amount claimed in the above item (5) into the following bank account of us:
Đề nghị thanh toán số tiền trong mục (5) ở trên vào tài khoản ngân hàng của chúng tôi như sau:
Account name : xxx



SWIFT BIC Code/ Mã SWIFT
:

SHBKVNVXXXX
A
ccoun
t
num
b
er:
123456789

(USD)
Số tài khoản :
Name of the Bank/Tên ngân hàng :
xxxx
Address of the Bank: 19 Floor, Charmvit Grand Plaza – 117 Tran Duy Hung Str., Cau Giay Dist., Ha Noi,
Vietnam
Địachỉ chi nhánh ngân hàng: Tầng 19, tòa nhà Charmvit Grand Plaza – 117 đường Trần Duy Hưng,
Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Contractor xxx
(Nhà thầu xxx)
SWIFT

BIC

C
o
d
e
/




SWIFT
: SHBKVNVXXX
X
Approved by PMU
(Phê duyệt bởi chủ đầu tư)
Name xxx
Project Manager

Giám đốc dự án
Standing Vice Director
Phó Giám đốc thường trực
___________________ ______________________
Name xxx
Loan Agreement
Hiệp định vay:
Project Name
Tên dự án:
Contract Date
Ngày hợp đồng:
Employer
Chủ đầu tư:
Contractor
Nhà thầu:
Date(d/m/y)
Ngày tháng
Amount
Tổng số
Date(d/m/y)

Ngày tháng
Amount
Tổng số
Accumulated Payment for detail / Luỹ kế thanh toán chi tiết
Advanced Payment
Tạm ứng
9,278,171,231 15/12/2011 9,278,171,231 30/12/2011 9,278,171,220
Value of payment No.01
Giá trị thanh toán lần 01
909,299,384 90,929,938 272,789,815 26/10/2012 545,579,631 26/11/2012 545,579,610
Value of payment No.02
Giá trị thanh toán lần 02
825,728,985 82,572,898 247,718,695 14/12/2012 495,437,391 7/2/2013 495,437,370
Value of payment No.03
Giá trị thanh toán lần 03
783,418,549 78,341,855 235,025,565 4/4/2013 470,051,130 21/5/2013 470,051,120
Value of payment No.04
Giá trị thanh toán lần 04
510,782,240
51,078,224 153,234,672 17/5/2013 306,469,344 25/6/2013 306,469,340
Value of payment No.05
Giá trị thanh toán lần 05
1,084,332,093 108,433,209 325,299,628 10/7/2013 650,599,256 7/8/2013 650,599,250
Value of payment No.06
Giá trị thanh toán lần 06
855,297,741 85,529,774 256,589,322 9/8/2013 513,178,645 13/9/2013 513,178,630
Value of payment No.07
Giá trị thanh toán lần 07
547,204,360 54,720,436 164,161,308 17/9/2013 328,322,616 25/11/2013 328,322,610
Value of payment No.08

Giá trị thanh toán lần 08
1,464,588,898 146,458,890 439,376,669 1/11/2013 878,753,339 10/12/2013 878,753,330
Value of payment No.09
Giá trị thanh toán lần 09
1,260,789,371 126,078,937 567,355,217 11/12/2013 567,355,217 24/1/2014 567,355,210
Value of payment No.10
Giá trị thanh toán lần 10
1,232,757,668 123,275,767 554,740,951 10/1/2014 554,740,950 11/2/2014 554,740,940
Value of payment No.11
Giá trị thanh toán lần 11
1,010,122,127 101,012,213 454,554,957 21/3/2014 454,554,957 17/4/2014 454,554,950
Disbursed
Giải ngân
xxx
Dự án xxx
Invoice
Hoá đơn
Paid
Được thanh toán
Total Amount
Tổng giá trị
ACCUMULATED AMOUNT CLAIMED & PAID
BẢNG TÓM TẮT CỘNG DỒN THANH TOÁN
(KRW/Tiền Won Hàn Quốc)
VNM - 24 dated August 14
th
2009
Số VNM - 24 ngày 14/8/2009
xxx
Dự án xxx

Contract dated December 7
th
2011
Hợp đồng ngày 07/12/2011
Claimed Amount for payment
Chấp nhận và đề nghị thanh toán
Retention
Giữ lại
Refund of AP
Hoàn trả tạm
ứng
Bill
Lập để thanh toán
xxx
Dự án xxx
1 / 2
Date(d/m/y)
Ngày tháng
Amount
Tổng số
Date(d/m/y)
Ngày tháng
Amount
Tổng số
Disbursed
Giải ngân
Invoice
Hoá đơn
Paid
Được thanh toán

Total Amount
Tổng giá trị
Claimed Amount for payment
Chấp nhận và đề nghị thanh toán
Retention
Giữ lại
Refund of AP
Hoàn trả tạm
ứng
Bill
Lập để thanh toán
Value of payment No.12
Giá trị thanh toán lần 12
1,454,327,203 145,432,721 654,447,241 15/5/2014 654,447,241 30/5/2014 654,447,230
Value of payment No.13
Giá trị thanh toán lần 13
927,008,499 92,700,850 417,153,824 16/6/2014 417,153,824 30/6/2014 417,153,810
Value of payment No.14
Giá trị thanh toán lần 14
668,608,159 66,860,816 300,873,672 25/7/2014 300,873,672 12/8/2014 300,873,660
Value of payment No.15
Giá trị thanh toán lần 15
2,008,581,173 200,858,117 903,861,528 10/9/1014 903,861,528 10/10/2014 903,861,520
Value of payment No.16
Giá trị thanh toán lần 16
711,394,895 71,139,489 - 10/10/2014 640,255,406 13/10/2014 640,255,400
Value of payment No.17
Giá trị thanh toán lần 17
2,015,841,891 201,584,189 907,128,851 5/11/2014 907,128,851 2/12/2014 907,128,850
Value of payment No.18

Giá trị thanh toán lần 18
2,328,637,864 232,863,786 1,047,887,039 16/12/2014 1,047,887,039 30/12/2014 1,047,887,030
Value of payment No.19
Giá trị thanh toán lần 19
4,224,910,333 422,491,033 1,375,972,276 16/1/2015 2,426,447,024 2/2/2015 2,426,447,010
Value of payment No.20
Giá trị thanh toán l
ần 20
239,270,580 23,927,058 - 20/1/2015 215,343,522
Value of payment No.21
Giá trị thanh toán lần 21
1,792,078,042 179,207,804 - 15/4/2015 1,612,870,238
Total up to this Invoice
Tổng số tính đến thanh
toán kỳ này
26,854,980,063 2,685,498,006 9,278,171,231 24,169,482,052 22,341,268,090
Claimed by/ Đề nghị bởi
Name xxx
Project Manager / Giám đốc dự án
Company xxx
Acknowledged by/ Chấp thuận bởi
2 / 2
Phụ lục 03.a
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Tên dự án: xxx Project Code / Mã dự án: 7084424
Tên gói thầu: Hợp đồng thiết kế chi tiết, mua sắm và thi công
Hợp đồng số: Ngày 07 tháng 12 năm 2012
Bên giao thầu: Ban QLDA xxx
Bên nhận thầu: Cty xxx
Thanh toán lần thứ: 21

Căn cứ xác định: Hồ sơ thanh toán tạm thời số 21 - Giai đoạn từ ngày 1/1/2015 đến ngày 25/3/2015
Đơn vị tính: Won
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
27,192,273,051 22,085,033,729 1,707,819,628
1
General
Hạng mục chung
289,648,411 276,872,270 -
1.1
FACILITES FOR THE DELEGATED PERSON
TRANG THIẾT BỊ CHO KỸ SƯ GIÁM SÁT
1.1.1
Provide Office Accommodation for the Delegated Person
(permanent)
Văn phòng làm việc cố định cho kỹ sư giám sát
no 1 1 37,773,771.00 37,773,771 37,773,771 -
1.1.2
Provide Materials Testing Laboratory for the Delegated Person
(Permanent)
Phòng thí nghiệm vật liệu cố định cho giám sát

no 1 1 29,167,089.00 29,167,089 29,167,089 -
1.1.3
Provide Housing Accomodation for the Delegated Person (For
Expatriaste and Permanent)
Nơi ở cố định cho kỹ sư giám sát nước ngoài
no 1 1 23,190,226.50 23,190,227 23,190,227 -
1.1.4
Provide Housing Accomodation for the Delegated Person (For
Local and Permanent)
Nơi ở cố định cho kỹ sư giám sát trong nước
no 1 0.42 16,257,066.00 16,257,066 6,827,968 -
1.1.5
Maintain Delegated Person's Office Accomodation For Item
1.1.1
Duy trì văn phòng cho kỹ sư
giám sát mục 1.1.1
mon 24 24 717,224 17,213,364 17,213,364 -
1.1.6
Maintain Delegated Person's Materials Testing Laboratory For
Item 1.1.2
Duy trì phòng thí nghiệm vật liệu cho kỹ sư giám sát mục 1.1.2
mon 24 24 358,611.75 8,606,682 8,606,682 -
Work done / Thực hiện
ORIGINAL CONTRACT ITEMS
HẠNG MỤC TRONG HỢP ĐỒNG GỐC
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit

Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
Dự án xxx Page 1/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items

Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
1.1.7
Maintain Delegated Person's Housing Accomodation For Item
1.1.3
Duy trì nhà ở cho kỹ sư giám sát mục 1.1.3
mon 24 24 239,074.50 5,737,788 5,737,788 -
1.1.8
Maintain Delegated Person's Housing Accomodation For Item
1.1.4
Duy trì nhà ở cho kỹ sư giám sát mục 1.1.4
mon 24 10 239,074.50 5,737,788 2,390,745 -
1.1.9
Full-Time Staff To Work For Shop Dwg (Word Processor
Operator, Draftman, Surveyor, Chairman, etc.)
Nhân sự làm việc toàn thời gian cho thiết kế bản vẽ thi
công và bản vẽ hoàn công

Ls 1 1 34,613,297.19 34,613,297 34,613,297 -
1.2
PROGRESS PHOTOGRAPHS
CHỤP ẢNH TIẾN ĐỘ
1.2.1
Progress Photographs
Chụp ảnh tiến độ
mon 24 24 57,377.88 1,377,069 1,377,069 -
1.3
PROJECT INFORMATION BOARD
BẢNG PANEL THÔNG TIN VỀ DỰ ÁN
1.3.1
Project information board (steel sheet)
Bảng panel thông tin dự án
no 4 4 3,586,117.50 14,344,470 14,344,470 -
1.4
Work insurance
BẢO HIỂM CÔNG TRÌNH
1.4.1
Road insurance
Bảo hiểm công trình đường
no 1 1 59,768,625.00 59,768,625 59,768,625 -
1.4.2
Bridge insurance
Bảo hiểm công trình cầu
no 1 1 35,861,175.00 35,861,175 35,861,175 -
2
Detail Design
THIẾT KẾ CHI TIẾT
443,995,500 443,995,500 -

2.1
DETAILED DESIGN WORK
THIẾT KẾ CHI TIẾT
2.1.1
Detailed Engineering Design
Khảo sát, thiết kế chi tiết
Ls 1 1 421,226,500 421,226,500 421,226,500 -
2.2
COST EXAMINING
THẨM ĐỊNH (tạm tính)
Ls 1 1 22,769,000 22,769,000 22,769,000 -
2.2.1
Detailed Engineering Design Assessment
Thẩm định thiết kế chi tiết
Dự án xxx Page 2/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục

Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
2.2.2
Cost for examining estimates
Thẩm tra dự toán
2.2.3
Costs for checking transportation safty
Chi phí thẩm tra an toàn giao thông
2.2.4
Cost for examining of acceptance work
Thẩm tra phê duyệt quyết toán
2.2.5
Cost for other exams
Các chi phí thẩm tra khác
3
Procurement

MUA SẮM
1,786,871,056 1,183,929,471 139,824,764
3.1
ELECTRIC FACILITY
Công trình thiết bị điện
3.1.1 ĐDK 35KV
3.1.1.3
Cable pair S70
Cặp cáp S70
each 30 18,249.35 547,481 - -
3.1.1.6
Conductor AC70
Dây dẫn AC70
kmd 0.2934 13,644,562.32 4,003,315 - -
3.1.1.14
Branch girder XRN
Xà nhánh XRN
set 2 2 105,192.78 210,386 - 210,386
3.1.1.18
Post insulator 35kV + coasting
Cách điện đứng 35kV+ ty mạ
set 12 12 27,095.11 325,141 - 325,141
3.1.2
Transformer station
Trạm biến áp
3.1.2.4
Spark-gap 35kV
Chống sét van 35kV
set 2 2 175,321.30 350,643 - 350,643
3.1.2.5

Fuse Cut Out 35kV
Cầu chì tự rơi 35kV
set 2 2 330,594.50 661,189 - 661,189
3.1.2.6
Copper slide bar F8
Thanh dẫn đồng F8
m 12.00 49,829.96 597,959 - -
3.1.2.7
Cable siphon pipe F98/105
Ống lu
ồn cáp F98/105
m 7.00 7.00 20,139.18 140,974 - 140,974
3.1.2.8
Cable Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50
m 12.00 48,885.04 586,621 - -
Dự án xxx Page 3/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện

Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
3.1.2.9
Bronze connecting terminal S70&S50
Đầu cốt đồng S70 va S50
piece 16.00 9,858.98 157,744 - -
3.1.2.11
Copper conductor Cu /PVC M70mm2
Dây đồng mềm Cu /PVC M70mm2
m 12.00 12,488.80 149,866 - -
3.1.2.12
Fix floor
Sàn đặt máy
set 2 2 87,159.73 174,319 - 174,319

3.1.2.13
Insulator chair + cantilever beam
Ghế cách điện+công son chống đỡ
set 2 2 320,576.14 641,152 - 641,152
3.1.2.14
Lader
Thang trèo
set 2 2 95,174.42 190,349 - 190,349
3.1.2.15
Electrical insulator VHĐ- 35kV
Sứ VHĐ-35kV
set 28 28 18,033.05 504,925 - 504,925
3.1.2.17
Ground connector
Tiếp địa trạm
set 2 2 215,383.36 430,767 - 430,767
3.1.2.18
Set-up gider drain wire
Dây dòng nối đất hệ xà trạm
set 2 2 37,067.93 74,136 - 74,136
3.1.2.19
Spark-gap drain wire
Dây dòng nối
đất chống sét van
set 2 2 35,064.26 70,129 - 70,129
3.1.2.20
Wanning signs + Set-up signs
Biển báo an toàn + Biển tên trạm
set 2 27,049.57 54,099 - -
3.1.3

Lighting facility
ĐDK-Chiếu sáng
3.1.3.2
Lamp pole
Cột đèn
ls
3.1.3.2.1
Octagonal pipe of single pole 10m
Cột bát giác tròn côn liền cần đơn 10m
pole 75 72.00 283,701.74 21,277,631 20,426,525 -
3.1.3.2.3
Lamp pole at yard and garden NOVOU/CH-12-4+ chandelier
Cột sân vườn NOVOU/CH-12-4 + đèn chùm
pole 34 34.00 417,150.85 14,183,129 - 14,183,129
3.1.3.2.4
Polygonal pole height 14m, thickness 5mm + light frames
Cột đa giác cao 14m dày 5mm+ lọng không viên
pole 15 15.00 3,098,587.67 46,478,815 46,478,815 -
3.1.3.3
Lingtning facility
Chiếu sáng
ls
3.1.3.3.1
Master Pressure bumer+plain S250W
Đèn cao áp Master + bóng S250W
each 72 72.00 136,318.00 9,814,896 9,814,896 -
Dự án xxx Page 4/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period

Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
3.1.3.3.2
Master Pressure bumer+plan S400W

Đèn cao áp Master + bóng S400W
each 96 96.00 507,908.08 48,759,176 48,759,176 -
3.1.3.3.3
Decorative lamp F400+ PE- CLEAR
Đèn trang trí F400+PE-CLEAR
each 304 304.00 243,434.76 74,004,168 - 74,004,168
3.1.3.3.4
Floodlight P 02- S400W - Pole 14m
Đèn pha P 02- S400W - cột 14m
pole 60 60.00 1,505,713.97 90,342,838 90,342,838 -
3.1.3.3.5
Light control cubicle 100A (imported devices)
Tủ điền khiển chiếu sáng 100A ( TB ngoại)
box 3 3.00 991,783.49 2,975,350 - 2,975,350
3.1.3.3.7
Cable siphon pipe
ống luồn cáp
m 8,762.76 8534.96 5,282.41 46,288,474 45,085,141 -
3.1.3.3.8
Lamp core Cu/PVC 2x2,5
Dây lên đèn Cu/PVC 2x2,5
m 4,096.00 1,286.45 5,269,293 - -
3.2
Procurement of water- drainage equipment
Mua sắm thiết bị thoát nước thải
3.2.1
Submersible pump: Q=116m3/h; H=9.5m Submersible Sewage
Pump stainless shaft spindle, cast- iron cover and wings GG25,
three-phase /400V/50Hz, Size of suction head, discharge head:
DN150/150; Capacity:Pl/P2: 17/14,6KW; Speed :1450

circle/minute; (Max) pump head : 30,6m; (Min) pump head: 03
m; available head: 10m; (Max) pump delivery 370,1m3/h
no. 2 5,856,266.49 11,712,533 - -
3.2.5
Pipe uPVC D400, inside diameter: 407mm, outside diameter:
450mm, thickness: 21,5mm, pressure: PN12.5 standard ISO
4422:96
ống uPVC D400, đường kính trong: 407mm; đường kính ngoài:
450mm. Thành ống dày 21,5mm chịu được áp lực: PN 12,5
Tiêu chuẩn ISO 4422:96
m 9,281.58 8984.05 88,673.87 823,033,623 796,650,486 -
3.2.6
Pipe uPVC D500, inside diameter: 506,6 mm,outside
diameter:560mm, thickness :26,7mm, pressure :PN 12,5 stadard
IS04422:96
ống uPVC D500 đường kính trong: 506,6 mm; đường kính
ngoài:560mm Thành ống dày 26,7mm chịu được áp lực: PN
12,5 Tiêu chuẩn ISO 4422:96
m 2,110.00 880.00 159.10 143,604.08 303,004,615 126,371,593 22,847,410
Dự án xxx Page 5/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước

This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
3.2.7
Pipe uPVC, inside diameter: 226,2 mm, outside diameter: 250
mm, thickness: 11,9 mm, pressure: PN 12,5, stadard ISO
4422:96
Ống uPVC D200 đờng kinh trong: 226,2 mm đường kính ngoài:
250 mm. Thanh ống dày 11,9 mm ; chịu được áp lực: PN 12,5
Tiêu chuẩn ISO 4422:96
m 9,008.41 22,393.31 201,728,131 - -
3.2.8

Pipe HDPE D300, inside diameter: 77,6mm, outside diameter:
315mm, thickness: 18,7mm, pressure: PN10-PE100, stadard ISO
4427:2007
ống HDPE D300 đường kính trong: 277,6 mm; đường kính
ngoài: 315 mm Thành ống dày 18,7mm; chịu được áp lực:PN10-
PE100 Tiêu chuẩn ISO 4427:2007
m 317.00 300.00 63,525.51 20,137,587 - 19,057,653
3.2.10
Pipe HDPE D200, inside diameter: 176,2mm, outside diameter:
200 mm, thickness: 11,9mm, pressure: PN10-PE100, stadard
ISO 4427:2007
ống HDPE D200, đường kính trong: 176,2mm đường kính
ngoài: 200mm. Thành ống dày 11,9 mm; chịu được áp lực:
PN10-PE100 Tiêu chuẩn ISO 4427:2007
m 196.00 28,700.32 5,625,264 - -
3.2.11
Cast iron manhole cover (270101-NGTT-F900)
Nắp ga gang (270101-NGTT-F900)
set 304 135,247.86 41,115,349 - -
3.2.12
Cast Iron manhole cover KT 1400x500
Nắp ga gang KT 1400x500
set 100,081.14 - - -
3.2.13
Automatic pump control
Bộ cảm biến đi
ều khiển máy bơm
set 3 1,081,948.73 3,245,846 - -
3.2.17
Cable Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x4)mm2-06KV

Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x4)mm2-06KV
m 32 4,257.80 136,250 - -
3.2.18
Three phase attomats, amperage: 25A
Attomats 3 pha cường độ dòng điện 25A
each 4 4.00 9,335.29 37,341 - 37,341
3.2.19
Cubicle
Tủ điện
each 3 3.00 981,867.59 2,945,603 - 2,945,603
3.2.21
Communication cable from the pumping station to control center
Cáp thông tin từ trạm bơm về trung tâm điều khiển
m 3,000 1,627.98 4,883,951 - -
Dự án xxx Page 6/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục

Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
4
Earthworks and allied activities
CÔNG TÁC ĐẤT VÀ NHỮNG CÔNG VIỆC CÓ LIÊN
QUAN
6,405,256,645 5,538,683,045 940,995
4.1
EXCAVATION
CÔNG TÁC ĐÀO
4.1.1
Common Excavation
Đào thông thường
m3 24,607.34 22,365.73 1,116.97 842.45 20,730,527 18,842,076 940,995
4.1.2
Excavation of unsuitalbe material

Đào vật liệu không thích hợp
m3 426,066.19 396,162.74 956.30 407,446,245 378,849,636 -
4.1.3
Excavation of foundation
Đào đất móng công trình
m3 65,473.28 59,189.56 1,183.99 77,519,578 70,079,729 -
4.2
BACKFILL
CÔNG TÁC ĐẮP
4.2.1
Embankment K95
Đắp đất k95
m3 277,426.49 221,205.91 6,375.32 1,768,682,650 1,410,258,462 -
4.2.2
Culvert Sides Embankment k95
Đắp đất mang cống các loại k95
m3 136,799.99 107,161.40 7,331.62 1,002,965,269 785,666,449 -
4.2.3
Embankment K98
Đắp đất K98
m3 46,363.85 45,602.50 7,547.92 349,950,793 344,204,181 -
4.2.5
Clay backfill by compactor
Đắp đấp sét bằng đầ
m cóc
m3 1,068.41 6,990.08 7,468,275 - -
4.2.6
Backfill the central reserve by rich soil
Đắp đất mấu GPC
m3 6,741.47 7,206.39 48,581,652 - -

4.4
SOFT SOIL TREATMENT
Xử lí nền đất yếu
4.4.1
Sand embankment by machine K95
Đắp cát,đắp trả nền đường bằng máy K95
m3 267,582.00 249,110.39 6,568.86 1,757,707,760 1,636,370,405 -
4.4.2
Coarse sand bedding by machine K95
Đệm cát hạt trung bằng máy K95
m3 9,814.38 9,003.48 8,048.84 78,994,389 72,467,583 -
4.4.3
Geotextile
Vải địa kỹ thuật
m2 169,981.17 169,933.54 1,286.45 218,672,021 218,610,748 -
4.4.4
Macadam D1x2 clarification
Đá dăm 1x2 tầng lọc
m3 357.00 55.31 14,424.16 5,149,426 797,800 -
4.4.6
Stone rip-rap
Đá hộc xếp khan tầng lọc
m3 357.00 55.31 20,332.72 7,258,780 1,124,603
-
Dự án xxx Page 7/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước

This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
4.4.7
Preloading, K95
Đắp gia tải K95
m3 37,431.66 35,487.15 1,331.99 49,858,466 47,268,405 -

4.4.8
Unloading
Dỡ tải
m3 37,431.66 35,487.22 1,320.60 49,432,325 46,864,494 -
4.4.9
Sand pile, D40, L>12m
Thi công cọc cát D40 L>12m
m 97,634.40 90,517.00 5,555.64 542,421,187 502,879,504 -
4.4.10
Settlement measuring plate
Bàn đo lún
no 125 69.00 63,753.20 7,969,150 4,398,971 -
4.4.11
Displacement monitoring pile
Cọc quan trắc chuyển vị ngang
no 222 20,036.72 4,448,152 - -
5
Subbase and Base Course
MÓNG TRÊN VÀ MÓNG DƯỚI
1,372,505,668 1,212,487,621 75,500,184
5.1
SUB-BASE
MÓNG DƯỚI
5.1.1
Aggregate macadam class 2
Măng CPĐD loại 2
m3 57,682.64 49,996.65 3,137.77 12,830.33 740,087,393 641,473,593 40,258,629
5.2
BASE-COURSE
MÓNG TRÊN

5.2.1
Aggregate macadam class 1
Măng CPĐD loại 1
m3 45,645.70 41,213.76 2,543.61 13,854.94 632,418,275 571,014,028 35,241,555
6
Bituminous Works
CÔNG TÁC BITUM
3,246,708,095
1,731,389,425 1,110,350,619
6.1
BITUMINIOUS
BITUM
6.1.1
Tack Coat 0.5kg/m2
Tưới nhựa dính bám TCN 0,5kg/m2
m2 141,045.13 31,052.80 79,550.36 432.61 61,017,675 13,433,783 34,414,361
6.1.2
Prime coat 1.0kg/m2
Tưới nhựa thấm bám TCN 1,0kg/m2
m2 141,045.13 109,402.41 23,812.30 1,366.14 192,687,394 149,459,008 32,530,936
6.2
ASPHALT CONCRETE
Bê tông at phan
6.2.1
Asphalt concrete wearing course 5cm
Thảm bê tông nhựa dày 5cm
m2 142,280.36 31,052.80 79,550.36 9,039.29 1,286,113,862 280,695,358 719,079,012
6.2.2
Asphalt concrete base course 7cm
Thảm bê tông nhựa dày 7cm

m2 141,045.13 106,414.70 26,800.01 12,101.72 1,706,889,164 1,287,801,276 324,326,311
7
Structures
KẾT CẤU
3,715,437,178 3,443,538,286 71,307,603
Dự án xxx Page 8/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú

Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
7.1
CONCRETE
BÊ TÔNG
7.1.1
Concrete 12Mpa
Bê tông 12 Mpa
m3 1,018.47 740.46 63.90 58,926.17 60,014,538 43,632,473 3,765,382
7.1.4
Concrete 30Mpa
Bê tông 30Mpa
m3 3,333.87 3,189.42 143.82 156,536.88 521,873,591 499,261,840 22,513,133
7.1.5
Sika mortar
Vữa sika
m3 7.09 7.090 1,568,294.57 11,119,208 11,119,208 -
7.2
REINFORCEMENT
CỐT THÉP
7.2.1
Reinforcing steel
Cốt thép
ton 340.22 317.124 21.90 1,388,692.69 472,454,085 440,388,351 30,412,370
7.2.2

Steel manhole cover
Gang đúc
ton 7.44 919,150.38 6,838,479 - -
7.3
RCD PILE
Cọc khoan nhồi
7.3.1
RCD pile D=1.2m
Cọc khoan nhồi ĐK 1,2m
m 3,754.47 3,485.95 455,516.61 1,710,223,462 1,587,908,141 -
7.4
PRESTRESSED CONCRETE
Bê tông ứng suất trước
7.4.1
P.S.C beam, L=21m
Dầm BTCT DUL L = 21m
no 30 30.00 10,393,832.19 311,814,966 311,814,966 -
7.4.2
P.S.C beam, L=24m
Dầm BTCT DUL L = 24m
no 30 30.00 12,586,464.13 377,593,924 377,593,924 -
7.5
Transverse prestressing for bridge
DUL ngang cầu
7.5.1
Transverse Stressing Bar
Cốt thép DUL
ton 2.00 2.00 3,500,084.83 7,000,170 7,000,170 -
7.5.2
Cement mortar 45Mpa

Vữa XM 45Mpa
m3 2.07 2.070 938,116.95 1,941,902 1,941,902 -
7.5.3
Anchor EC5-4
Neo EC5-4
no 88 88.00 56,763.12 4,995,154 4,995,154 -
7.5.4
Sheath pipe D50/60
Ống gen D50/60
m 660.00 660.00 5,134.41 3,388,710 3,388,710 -
7.6
RAILING
LAN CAN
Dự án xxx Page 9/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items

Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
7.6.1
Steel pipe
Lan can thép ống
m 148.00 132.00 124,694.43 18,454,775 16,459,665 -
7.6.2
Reinforcement stop bead
Gờ chắn bánh bê tông cốt thép
m 148.00 132.00 35,929.48 5,317,563 4,742,692 -
7.7
BEARING
GỐI CAO SU VÀ KHE CO GIÃN
7.7.1
Bearing
Gối cầu
no 600 600.00 195,733.71 117,440,225 117,440,225 -

7.7.2
Expansion joint
Khe co giãn
m 126.40 226,483.24 28,627,482 - -
7.8
SIDEWALK
VỈA HÈ
7.8.1
Sidewalk
Vỉa hè
m2 885.90 10,246.05 9,076,976 - -
7.9
EXPANSION MATERIALS IN BRIDGE
VẬT LIỆU CẦU KHÁC
7.9.1
Waterproofing
Lớp phòng nước
m2 990.00 8,162.69 8,081,060 - -
7.9.2
Maccadam layer
Đá dăm đệm
m3 1,108.67 289.94 512.95 28,495.40 31,591,999 8,261,957 14,616,717
7.9.3
Bamboo pile driving, 25 piles/m2
Đóng cọc tre 25 cọc/m2
no 6,600 6,600.00 1,149.83 7,588,908 7,588,908
-
8
Draignage and Protection Works
THOÁT NƯỚC VÀ BẢO VỆ MÁI DỐC

8,723,829,896 8,095,811,011 90,371,367
8.1
REINFORCED CONCRETE PIPE CULVERT
Cống theo chủng loại
8.1.1
Reinforced concrete pipe, 1000mm
Cống dọc D=1000mm
m 14,066.72 13,579.59 138,276.14 1,945,091,702 1,877,733,247 -
8.2
REINFORCED CONCRETE BOX CULVERT
Cống hộp theo chủng loại
8.2.1
Reinforced Concrete Box, 1.5x1.5m
Cống hộp 1.5x1.5m
m 816.19 719.50 4.35 429,799.03 350,797,669 309,238,682 1,869,626
8.2.2
Reinforced Concrete Box, 2.0x2.0m
Cống hộp 2.0x2.0m
m 41.03 41.03 536,221.33 22,001,161 22,001,161 -
8.2.3
Reinforced Concrete Box,3.0x3.0m
Cống hộp 3.0x3.0m
m 126.88 126.88 959,724.73 121,769,874 121,769,874 -
Dự án xxx Page 10/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period

Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
8.2.4
Wingwall head and Culvert apron, 1.5x1.5m
Đầu và sân cống hộp 1.5x1.5m
no 42 33.00 1.00 1,946,965.81 81,772,564 64,249,872 1,946,966
8.2.6

Wingwall head and Culvert apron, 3.0x3.0m
Đầu và sân cống hộp 3.0x3.0m
no 3 3.00 4,505,996.48 13,517,989 13,517,989 -
8.2.7
Inlet
Hố thu cống trên tuyến
no 148 78.00 886,431.32 131,191,836 69,141,643 -
8.2.8
Load-Bearing Gutter
Rãnh chịu lực ngang đường
m 209.00 43.00 138,276.14 28,899,713 5,945,874 -
8.3
MANHOLE
Ga thu nước mặt
8.3.1
MANHOLE and Steel Grating Cover
Ga thu nước mặt và lưới chắn rác
no 388 348.00 657,067.80 254,942,307 114,329,798 - Tính 50% đơn giá
8.4
CONCRETE CURB AND DITCH
Bó vỉa, đan rãnh, rãnh thoát nước
8.4.1
Concrete Curb
Bó vỉa, đan rãnh
m 16,180.00 6,184.41 4,836.08 13,388.17 216,620,623 82,797,945 64,746,271
8.4.2
Ditch
Rãnh thoát nước mặ
t, trong siêu cao
m 155.00 26,787.73 4,152,098 - -

8.4.3
Curb for central reserve
Bó vỉa phân cách giữa
m 14,852.00 11,036.00 2,035.74 10,712.81 159,106,721 118,226,621 21,808,505
8.5
UTILITY BOX
Cống hộp KT
8.5.1
Transverse Utility box 1.5x1.5m
Cống hộp kỹ thuật ngang đường 1.5x1.5m
m 1,713.48 1,709.12 438,314.63 751,043,360 749,132,308 -
8.5.2
Longitudinal Utility box 1.5x1.5m
Hộp kỹ thuật dọc tuyến 1.5x1.5m
m 12,329.00 12,193.02 375,244.50 4,626,389,496 3,202,754,624 -
Tính 70% đơn giá
cho phần thân hào
8.5.2
Longitudinal Utility box 1.5x1.5m
Hộp kỹ thuật dọc tuyến 1.5x1.5m
m 11,930.08 375,244.50 - 1,343,009,087 -
Tính 30% đơn giá
cho phần nắp hào
8.5.4
PVC pipe D100mm, L=1.0m
Số ống nhựa PVC D100mm dài L=1.0m
no 822 11,851.26 9,741,739 - -
8.5.5
PVC pipe soket 90 degree sweep
Cút vuông PVC D100

no 822 2,937.20 2,414,379 - -
Dự án xxx Page 11/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract

Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
8.5.6
Close cap for PVC D100
Nắp nhựa đậy ống PVC D100
no 822 2,937.20 2,414,379 - -
8.6
SLOPE PROTECTION
GIA CỐ MÁI TALUY
8.6.1
Precast concrete dike, M150
Bê tông chân khay M150
m3 48,645.97 - - -
8.6.2
Slope stabilization by stone & mortar #100
Đá hộc xây vữa XM M100 gia cố mái taluy
m3 47.72 47.72 41,120.81 1,962,285 1,962,285 -
8.6.3
Macadam bedding
Đá dăm đệm
m3 11,657.73 - - -
9
Ancillary Works
CÁC HẠNG MỤC PHỤ THUỘC
193,490,717 81,065,317 93,322,260
9.1
SIDEWALKS
VỈA HÈ
9.2

MARKERS
TÍN HIỆU
9.2.2
H-mile stone
Cọc H
no 72 3,950.42 284,430 - -
9.3
ROAD SIGNS
BẢNG HIỆU
9.3.1
Triangular signboard
Biển báo tam giác
no 38 38.00 66,724.55 2,535,533 -
2,535,533
9.3.2
Circular signboard
Biển báo tròn
no 72 72.00 73,464.18 5,289,421 - 5,289,421
9.3.4
Ancillary Signboard
Biển báo phụ
no 36 36.00 12,363.57 445,088 - 445,088
9.4
ROAD MARKINGS
SƠN KẺ ĐƯỜNG
9.4.1
Road mark Thick 6mm
Sơn kẻ đường dày 6mm
m2 1,171.98 937.58 22,359.16 26,204,486 - 20,963,589
9.4.2

Road mark Thick 3mm
Sơn kẻ đường dày 3mm
m2 5,433.60 4,950.55 11,190.96 60,807,219 - 55,401,424
Dự án xxx Page 12/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng

Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
9.5
ELECTRIC FACILITY
Công trình thiết bị điện
9.5.1
35kV Line
Đường dây 35kV
Ls
9.5.2
Tranformation Station
Trạm biến áp
9.5.2.1
Spin-cast concrete pole LT-12B
Cột bê tông li tâm LT-12B
pole 4 4.00 402,362.38 1,609,450 - 1,609,450
9.5.2.2
Pole foundation MT4-1,8
Móng cột MT4-1,8
foundation
4 2.00 2.00 398,844.57 1,595,378 797,689 797,689
9.5.2.4
Pole head stock XDC-3
Xà đầu cột XĐC-3
set 2 78,336.74 156,673 - -
9.5.2.6
Cutout cross arm

Xà đỡ cầu chì tự rơi
set 2 2.00 54,577.29 109,155 - 109,155
9.5.2.7
Spark-gap cross arm
Xà đỡ chống sét van
set 2 2.00 54,577.29 109,155 - 109,155
9.5.3
ĐDK Lighten
ĐDK chiếu sáng
9.5.3.2
Pole foundation of octagonal M1-M24*300*300-750
Móng cột bát giác M1-M24*300*300-750
foundation
72 72.00 142,420.10 10,254,247 10,254,247 -
9.5.3.3
Pole foundation of octagonal M1-M24*400*400-750
Móng cột bát giác M1-M24*400*400-750
foundation
96 96.00 212,548.62 20,404,667 20,404,667 -
9.5.3.4
Pole foundation of decorative lamp M2
Móng cột đèn trang trí M2
foundation
34 34.00 140,860.42 4,789,254 - 4,789,254
9.5.3.5
Pole foundation of floodlight M3
Móng cột đèn pha M3
each 15 15.00 295,188.70 4,427,831 4,427,831 -
9.5.3.6
Pole foundation of control cubicle

Móng tủ điều khiển
each 3 3.00 254,329.73 762,989 - 762,989
9.5.3.7
Cable tray
Rãnh cáp
m 8,676.00 8,591.69 5,054.72 43,854,733 43,428,570 -
9.5.3.8
Coper terminal
Đầu cốt đồng các loại
set 2,688 2,823.36 7,589,181 - -
Dự án xxx Page 13/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị

Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
9.5.3.9
Earth connecto of lamp pole RC1
Tiếp địa lặp lại cột đèn RC1
set 202 168.00 34.00 9,301.14 1,878,830 1,562,591 316,239
9.5.3.10
Earth connecto of cubicle RC3
Tiếp địa lặp lại tủ điện RC3
set 3 3.00 64,424.89 193,275 - 193,275
9.5.3.11
Earth connecto of floodlight RC3
Tiếp địa cột đèn phan RC3
set 15 15.00 12,648.18 189,723 189,723 -
10
Drainage and Wastewater Treatment
Thoát nước thải đường vành đai
332,658,672 77,261,784 126,201,835
10.1
DRAINAGE NETWORK

Mạng lưới thoát nước thải
10.1.1
Surveying well
Giếng thăm
10.1.1.1
Dig soil
Đào đất
100m3 4.19 123,669.82 518,177 - -
10.1.1.2
Filling soil
Đắ
p đất
m3 107.41 1,183.99 127,172 - -
10.1.1.3
Cast-in-place concrete, crushed-stone 1x2 M150
Beton xi măng đổ tại chỗ, đá 1x2 M150
m3 125.93 25.54 25.94 59,950.78 7,549,601 1,531,143 1,555,123
10.1.1.4
Concrete well hole, 1x2, Max 200
Bê tông xi măng đổ tại chỗ, đá 1x2, mác 200
m3 609.77 141.72 428.13 64,140.27 39,110,814 9,089,959 27,460,375
10.1.1.5
Cover the floor base not color, thickness of 2,0cm, mortar M75
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM mác 75
m2 346.80 2,197.21 761,992 - -
10.1.1.6
Cover outside walls, thickness of 2,0cm, motar M75
Trát tường dày 2,0cm, vữa XM mác 75
m2 6,640.67 2,197.21 14,590,937 - -
10.1.1.7

Making concrete knitted panel, crushed-stone 1x2 M200
SX bê tông tấm đan, đúc sẵn đá 1x2 M200
m3 26.62 64,140.27 1,707,414 - -
10.1.1.8
Reinforced concrete, diameter of <=10mm
Cốt thép bê tông đường kính <=10mm
ton 66.76 15.24 43.72 1,579,610.76 105,454,814 24,073,268 69,060,582
10.1.1.9
Making iron stairs
Thép hình, thép bản làm thang sắ
t
ton 6.78 1.13 0.32 1,579,610.76 10,709,761 1,784,960 505,475
10.1.1.10
Knitted concrete, d <=18mm
Cốt thép tấm đan, d <=18mm
ton 14.29 1,579,610.76 22,572,638 - -
Dự án xxx Page 14/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện

Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
10.1.1.11
Install steel grille (270101-NGTT-F900)
Lắp nắp ga gang (270101-NGTT-F900) (không bao gồm tiền
mua nắp ga gang)
no 255 9,676.83 2,467,590 - -
10.1.2
DRAINAGE SEWER (CONDUCTIONG SEWER)
Cống thoát nước (Cống dẫn)
10.1.2.1
Dig to install sewer with digging machine
Đào đất cống bằng máy
100m3 177.71 169.56 123,669.82 21,977,364 20,969,455 -

10.1.2.2
Install with plastic sewer PVC class 3 bowls mounth with P.P
connecting washer, D=500mm
Lắp đặt ống nhựa uPVC class3 miệng bát bằng P.P nối gioăng,
D=500mm (không bao gồm tiền mua ống)
100m 10.55 7.11 3.28 96,722.71 1,020,425 687,505 317,541
10.1.2.3
Install with plastic sewer uPVC class 3 bowls mounth with P.P
connecting washer, D=400mm
Lắp đặt ống nhựa uPVC class3 miệng bát bằng P.P nối gioăng,
D=400mm (không bao gồm tiền mua ống)
100m 92.82 85.86 96,722.71 8,977,802 8,304,182
-
10.1.2.4
Filling soil K=0,95
Đắp đất K=0,95
100m3 169.65 118,580.95 20,117,259 - -
10.1.3
DRAINAGE SEWER (GATHERING SEWER)
Cống thoát nước (Cống gom)
10.1.3.2
Install plastic sewer uPVC class3 mounth bowl with P.P
connecting washer, D=200mm
Lắp đặt ống nhựa uPVC class3 miệng bát bằng P.P nối gioăng,
D=200mm (không bao gồm tiền mua ống)
100m 90.08 96,722.71 8,712,782 - -
10.1.3.3
Install plastic concrete uPVC connected with weilding with
diameter d=200x110mm
Tê nhựa UPVC nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê

d=200x110mm
no 2,044 3,221.81 6,585,387 - -
10.1.3.4
Install plastic cover, diameter of coverd=200mm
Nút bịt nhựa, đường kính nút bịt d=200mm
no 862 1,935.37 1,668,285 - -
10.1.3.5
Install plastic cover, diameter of coverd=110mm
Nút bịt nhựa, đường kính nút bịt d=110mm
no 1,884 1,935.37 3,646,228 - -
10.2
WASTEWATER PUMPING STATION (4 PUMPING
STATIONS)
Trạm bơm nước thải (gồm 4 trạm)
Dự án xxx Page 15/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục

Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
10.2.1
Civil works
Phần xây dựng
10.2.1.1
Dig soil
Đào đất
100m3 4.19 1.30 2.89 123,669.82 518,177 160,771 357,406
10.2.1.3
Lean concrete >250cm stone 4x6 M100
Bê tông xi măng đá 4x6 M100
m3 2.00 2.00 55,601.90 111,204 111,204 -
10.2.1.4
Concrete for PS's wall, stone 1x2, grade 250
Bê tông xi măng đá 1x2, mác 250

m3 101.06 13.03 88.03 68,489.15 6,921,514 892,414 6,029,100
10.2.1.6
Manufacturing, erection of bottom reinforcement, d<=10mm
Cốt thép d <=10mm
ton 0.51 0.09 0.40 1,579,610.76 805,601 142,165 631,844
10.2.1.7
Manufacturing, erection of bottom reinforcement, d<=18mm
Cốt thép d <=18mm
ton 13.52 5.05 8.47 1,579,610.76 21,356,337 7,977,034 13,379,303
10.2.1.8
Reinforcement, diameter >18mm
Cốt thép đường kính >18mm
ton 2.43 0.23 1.91 1,579,610.76 3,838,454 363,310 3,015,477
10.2.1.10
Plaster inside wall, thickness 2,0cm, cement mortar grade 75
Trát tường dày 2,0cm, vữa XM mác 75
m2 509.64 147.84 361.80 2,197.21 1,119,785 324,835 794,950
10.2.1.12
Anti-seepage by sikatop seal 107 with 2 layers
Chống thấm bể bằng vật liệu sikatop seal 107 quét 2 lớp
m2 222.00 12,898.64 2,863,498 - -
10.2.1.14
Sika Waterbars V20 Construction joint
Băng cản nớc Sika Waterbars V20 mạch ngừng thi công
m 82.00 32.40 49.60 10,633.12 871,916 344,513 527,403
10.2.1.15
Soil filling K=0,95
Đắp đất công trình độ chặt K=0,95
100m3 5.34 5.34 118,580.95 633,222 - 633,222
10.2.1.16

Wire mesh
Sản xuất hàng rào song sắt
m2 44.80 64,481.81 2,888,785 - -
10.2.2
PRESURE PIPELINE
Tuyến ống áp lực
10.2.2.2
Install HDPE pipe, joint by welding, pipe section length 6m,
diameter d=300mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống
dài 6m, đường kính ống d=300mm (không bao gồm tiền mua
ống)
100m 3.17 1,289,602.01 4,088,038 - -
Dự án xxx Page 16/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items

Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
10.2.2.4
Install pipe HDPE, joint by welding, pipe section length 6m,
d=200mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống
dài 6m, đường kính ống d=200mm (không bao gồm tiền mua
ống)
100m 1.96 1,289,602.01 2,527,620 - -
10.2.2.5
Install bend HDPE, joint by welding, d=300mm
Lắp đặt cút HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút
d=300mm
item 6 19,342.27 116,054 - -
10.2.2.7
Install bend HDPE, joint by welding, d=200mm
Lắp đặt cút HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút

d=200mm
item 6 19,342.27 116,054 - -
10.2.3
EQUIPMENT
Phần thiết bị
10.2.3.6
Install bend 90 degree, diameter 300mm
Lắp đặt cút 90 độ đk 300mm
item 6 19,342.27 116,054 - -
10.2.3.9
Pump installation
Lắp đặt máy bơm
each 7 128,963.62 902,745 - -
10.2.3.10
Control cubicle installation
Lắp đặt bộ cảm biến điều khiển máy bơm
set 3 128,963.62 386,891 - -
10.2.4
FENCE - GATE
Tường rào - cổng
10.2.4.1
Foundation excavation, width <=3m, depth <=1m
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
m3 7.39 4.99 2.40 1,240.91 9,170 6,192 2,978
10.2.4.2
Clean concrete, stone 4x6, grade 100
Bê tông xi măng đá 4x6, mác 100
m3 3.34 0.75 2.59 55,601.90 185,710 41,701 144,009
10.2.4.3
Construct foundation, brick 6,5x10,5x22, thickness >33cm,

cement mortar grade 75
Xây móng, gạch chỉ 6,5x10,5x22, dày >33cm, vữa XM mác 75
m3 3.50 1.75 68,386.69 239,353 - 119,677
10.2.4.4
Concrete beam, foundation bracing 1x2, grade 200
Bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200
m3 26.91 5.49 21.42 64,140.27 1,726,015 352,130 1,373,885
10.2.4.5
Manufacturing, erection of cast-in-place reinforced concrete, RC
bracing, d<=10mm
Cốt thép, đường kính <=10mm
ton 0.07 0.04 0.03 1,579,610.76 110,573 63,184
47,388
Dự án xxx Page 17/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items

Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
10.2.4.7
Render outside wall at thickness of 1,5cm mortar grade M75
Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75
m2 64.99 19.05 26.89 2,197.21 142,797 41,857 59,083
10.2.4.8
Paint, beam, ceiling, wall inside house, one water layer, 2 paint
coatings, SUPER
Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ bằng
sơn SUPER
m2 30.73 6,443.63 198,013 - -
10.2.4.9
Soil filling for reinstatement
Đắp đất hoàn trả mặt bằng
100m3 0.19 118,580.95 22,530 - -
10.2.4.10

Erection of steel gate
Gia công Lắp dựng cổng thép hình
m2 6.75 64,481.81 435,252 - -
10.2.5
POWER SUPPLY FOR PUMPING STATION
Cấp điện trạm bơm
10.2.5.3
Install 3 phase circuit-breaker, amaparage 25A
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A
no 13 7.00 12,898.64 171,939 - 90,290

10.2.5.4
Electric panel
Tủ điện
no 29 3.00 32,240.90 945,303 - 96,723
10.2.5.6
Install communication cable from PS to the control center
Lắp đặt cáp thông tin từ trạm bơm về trung tâm điều khiển
100m 21.00 648.92 13,627 - -
11
Day works schedule (Provisional)
Công nhật phát sinh
681,871,212 - -
D101
Ganger
Đốc công
hr 3,000 1,764.60 5,293,793 - -
D102
Skilled Laboured
Lao động có tay nghề

hr 6,000 1,571.06 9,426,366 - -
D103
Unskilled Labourer
Lao động phổ thông
hr 8,000 1,172.60 9,380,828 - -
D104
Mason
Thợ xây
hr 4,000 1,571.06 6,284,244 - -
D105
Carpenter
Thợ mộc
hr 4,000 1,571.06 6,284,244 - -
D106
Steel Fixer
Thợ
cốt thép
hr 3,000 1,571.06 4,713,183 - -
Dự án xxx Page 18/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period

Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
D107
Driver vehicle up to 10T
Lái phương tiện tới 10T
hr 5,000 1,571.06 7,855,305 - -
D108
Driver vehicle over 10T
Lái phương tiện trên 10T
hr 8,000 1,571.06 12,568,488 - -
D109
Equipment Operator, Crane

Lái cẩu
hr 5,000 1,571.06 7,855,305 - -
D110
Equipment Operator, Tractor, Loader, Excavator, Grader, etc,
Lái máy kéo, máy đào, máy san
hr 8,000 1,571.06 12,568,488 - -
D201
Cement, Ordinary Porland or Equipment in Bags
Xi măng póc lăng thông thường
ton 50 66,485.48 3,324,274 - -
D202
Steel Reinforcement Grade 300 Plain Round
Cốt thép trơn cấp 300
ton 60 923,510.64 55,410,638 - -
D203
Steel reinforcement grade 400 deformed
Cốt thép có gờ cấp 400
ton 60 923,510.64 55,410,638 - -
D204
Coarse Concrete Aggregate 2x4
Đá 2x4
m3 300 9,084.83 2,725,449 - -
D205
Fine Concrete Aggregate 1x2
Đá 1x2
m3 300 10,348.51 3,104,553 - -
D206
Sand
Cát
m3 500 5,475.94 2,737,972

- -
D207
Crushed Rock Base Coarse 4x6
Đá 4x6
m3 300 7,775.61 2,332,684 - -
D208
Aggregate Class 1
Cốt liệu
m3 300 5,088.87 1,526,661 - -
D209
Aggregate Class 2
Cốt liệu
m3 300 4,542.42 1,362,725 - -
D210
Bitumen, Pen Grade 60/70
Nhựa đường cấp 60/70
ton 90 802,379.56 72,214,160 - -
D211
Bitumen, Pen Grade 80/100
Nhựa đường cấp 80/100
ton 90 873,646.53 78,628,188 - -
Dự án xxx Page 19/39
Phụ lục 03.a
Amount / Thành tiền
To Pre. Period
Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
To Pre. Period

Tích lũy đến hết
kỳ trước
This Period
Kỳ này
Work done / Thực hiện
Item No.
Hạng mục
Work Items
Hạng mục công việc
Unit
Đơn vị
Unit cost
Đơn giá thanh
toán
Remark
Ghi chú
Contract
Theo hợp đồng
Quantity / Khối lượng
Contract
Theo hợp
đồng
Work done / Thực hiện
D212
Bitumen Emulsion
Nhũ tương nhựa đường
ton 50 710,370.03 35,518,502 - -
D213
Sealing Aggregate, 19mm
Cố liệu phủ, 19 mm

m 50 9,562.98 478,149 - -
D214
Sealing Aggregate, 12 MM
Cố liệu phủ, 12 mm
m3 50 9,562.98 478,149 - -
D215
Crusher Dust
Dăm bụi
m 50 8,401.76 420,088 - -
D216
Stone Grade A
Đá hộc cấp A
m 100 8,993.76 899,376 - -
D217
RC Pipe 800mm
Ống cống BTCT, 800 mm
m 100 45,993.38 4,599,338 - -
D218
RC Pipe 1000mm
Ống cống BTCT, 1000 mm
m 120 63,070.13 7,568,416 - -
D219
RC PIPE 1200MM
ÔNG CÔNG BTCT, 1200 MM
m 100 92,055.07 9,205,507 - -
D220
RC Pipe 1500mm
Ống cống BTCT, 1500 mm
m 100 125,001.81 12,500,181 - -
D301

Dozer with Blade and Ripper, Min 55Kw
Máy ủi có lưỡi và răng cầy, 55 Kw
hr 300 11,293.42 3,388,027 - -
D302
Dozer with Blade and Ripper, Min 100 Kw
Máy ủi có lưỡi và răng cầy, min 100 Kw
hr 300 15,904.15 4,771,244 - -
D303
Motor, Grader, Min 100 Kw
Máy san, min 100 Kw
hr 500 16,530.29 8,265,147 - -
D304
Wheeled Loader, Min 2Cu-m Capacity Bucket
Máy cạp, Gàu >=2 m3
hr 500 23,030.84 11,515,422 - -
D305
Excavator, up to 1m3 capacity Bucket
Máy đào gàu < 1 m3
hr 1,200 21,084.09 25,300,913 - -
D306
Roller, Vibratory, Smooth Drum, min 10 Tons
Máy lu bánh sắt, Lu rung >= 10T
hr 500 8,834.37 4,417,186 - -
Dự án xxx Page 20/39

×