TRƯỜNG TH LƯƠNG THẾ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
LỚP 3C Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III
Môn: Toán
PHẦN I : TRẮC NGHIỆM
. Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời a,b,c…Em hãy khoanh vào chữ cái
trước câu trả lời đúng :
Bài 1: Số tám nghìn không trăm mười lăm viết là :
a. 8150 b. 8051 c. 8015
Bài 2: Số liền sau của số 9997 là :
a. 9996 b. 9998 c. 9987
!"#"$ %"
&'()*+, /012,34"",
!"125,"215, %"152, 6"
251,
7%*8,9:,;,<*#28,<*=
!"7#"7$ %"7
6"7&
Bài 6: Từ 10 giờ kém 5 phút đến 10 giờ 15 phút là :
a. 5 phút b. 20 phút c. 15 phút
PHẦN II: TỰ LUẬN
Bài 1: Đặt tính rồi tính :
a. 6947 + 3528 b. 8291 - 635 c. 1230 x 6 d. 9640 : 5
$x"
.> x ?$3#2@&> x
3#7$1
A, B*C,"
.>$75D=?#7@3>155E
5573
Bài 3 : Có 24 viên thuốc chứa đều trong 4 vỉ. Hỏi 3 vỉ thuốc có bao nhiêu viên thuốc?
Tóm tắt: Giải:
7FG*, $HI22(HIJ7$"FKHIAJ
LI A J
""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""""
"""""""""""""""""
TRƯỜNG TH LƯƠNG THẾ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
LỚP 3C Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III
Môn: Tiếng Việt
A. Kiểm tra đọc:
I . Đọc thành tiếng:(6 điểm)
- Giáo viên cho học sinh đọc một đoạn trong các bài tập đọc từ tuần 19 đến tuần 27
SGK/TV3/ Tập II rồi trả lời câu hỏi thuộc đoạn đó do GV nêu.
II. Đọc thầm và trả lời câu hỏi: (4 điểm)
MN,“Chú ở bên bác Hồ”OH,P:$.16Q"
**Dựa vào nội dung bài đọc, khoanh tròn vào ý trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi
dưới đây:
1/Những câu hỏi liên tiếp của bạn Nga ở khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ hai cho em
thấy rằng:
a.Bạn Nga rất thích hỏi về chú.
b.Bạn Nga rất mong nhớ chú.
c. Bạn Nga muốn biết chính xác chú đang ở đâu.
2/Thái độ của ba và mẹ khi Nga nhắc đến chú là:
a.Mẹ đỏ hoe đôi mắt,ba ngước lên bàn thờ.
b.Ba mẹ của Nga im lặng,không trả lời.
c.Ba,mẹ của Nga kể chuyện về chú.
3/Theo em những người đã hy sinh vì tổ quốc sẽ luôn luôn được mọi người:
a.Kính trọng,quý mến b.kể chuyện,nhắc tên c.Biết ơn và nhớ mãi
4/Câu : “Mẹ đỏ hoe đôi mắt” thuộc mẫu câu”
a.Ai làm gì? b.Ai ở đâu ? c.Ai như thế nào ?
B/ Kiểm tra viết:
I. Chính tả:Giáo viên đọc Học sinh viết bài “R:
S.”.$@>PT:
II .Tập làm văn:
Đề bàiP(U8VJ7(1,W*B8<*0B*
XG*:YZ,?Y"
Gợi ý
.QM;*0B*XG*:A,,.U,[.?(,4
Q*0B*XZ,0,[,\W* '
,Q],^?Y8_9.
Q*0B*diễn có những tiết mục
YQ],(`, FK;,`B8<(`,
HƯỚNG DẪN CHẤM – ĐÁP ÁN
Môn toán
PHẦN I . (3,0 điểm) Học sinh làm đúng mỗi câu ghi 0.5 điểm
PHẦN II. (7,0 điểm)
Bài 1: ( 2 điểm) Thực hiện đúng mỗi phép tính ghi 0,5 điểm
a. 6947 + 3528 b. 8291 - 635 c. 1230 x 6 d. 9640 : 5
6947 8291 1230 6940 5
+ + - x 19 1388
3528 635 6 44
10475 7656 7380 40
0
Bài 2: (1 điểm) Học sinh làm đúng mỗi phép tính 1 điểm
Bài 3: (1.5 điểm) Học sinh tính đúng giá trị của 1 biểu thức 0.75 điểm
Bài 4 : (2 điểm)
Tóm tắt: Giải:
4 vỉ : 24 viên Số viên thuốc trong một vỉ là:
3 vỉ : ? viên 24 : 4 = 6 (viên)
Số viên thuốc trong ba vỉ là:
6 x 3 = 18 (viên)
Đáp số: 18 viên
Bài 5: (0.5 điểm) Học sinh tìm được số bị trừ là 36 đạt 0.5 điểm
HƯỚNG DẪN CHẤM – ĐÁP ÁN
Môn tiếng Việt
A/ Kiểm tra đọc#5B"
I/ Đọc thành tiếng:@B"
DMN,[([J2 điểmOMN,H._(#7
BaMN,H.b,&(#$7BaMN,H.7b,@(#
BaMN,H.1b,2(517BaMN,H.=b,#5(
57BaMN,H.c#5(5BQ"
Ddefg[\,,*,W*b,,`Jhi.O,;
Be,j8<efg\#b,$,jQ1 điểmaO'k
efg[\(&*,W*57Ba'kef
g[\7*,W*\c5BQ"
DI,N,Uc*,* 1 điểm OMN,)[.#[($
[57BaMN,)*$[+8l5BQ
D+[m,W*n8cc*1 điểmO+,.
-mb,XU,.h57Ba'k+Z,
b,+H.5BQ"
II/ Đọc thầm bài tập đọc&B
FN,HH,N,iU8V+#7[
H.*;8c_oN,HB*c*,*8,,
"pj,W*.[O#5BQ"
%W*#>m %W*$>m. %W*>m, %W*&>m,
B/ Bài kiểm tra viết#5B
I/ ChínhtảO_q8(Q7B
DFL8([0g , “ R:S.” .
$@>PT:$
E8(ke,j,+,98(h
HU,Hr7B
Epjj,+OH.qo`W*b,8.k
8(.[)*AJ57BQ"
Dd(*,98(khH.,.D+,,DB*,9
b,l"""JO#BQ\"
II/ Tập làm văO7BQ
FN,H8(Z,U8VeOJ1(#5,W*Q8_
,,8(sc,W:BB8<*0B*XG
*:KZ,?Y"6^Jb,W*[9,98(h
HU,Hr7BO*tYC,H.H;8<mXU8
,98(,;B,,,C,B&7a&5a7a5a$7a
$5a#7a#5a57Q"