Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

đáp án đề thi đh toán khối b 2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.61 KB, 4 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯
ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009
Môn thi: TOÁN; Khối: B
(Đáp án - thang điểm gồm 04 trang)


ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM
Câu
Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Khảo sát…
• Tập xác định:
.D = \
• Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên:
hoặc
3
'8 8;yxx=−
'0y =

0x = 1.x =±
Hàm số nghịch biến trên: và đồng biến trên: và
(1

(;1)−∞ − (0;1); (1;0)− ; ).+∞
0,25
- Cực trị: Hàm số đạt cực tiểu tại đạt cực đại tại y
1, 2;


CT
xy=± =−
0,x =


0.=
- Giới hạn:
lim lim .
xx
yy
→−∞ →+∞
==+∞
0,25
- Bảng biến thiên:



Trang 1/4


0,25
• Đồ thị:











0,25
2. (1,0 điểm) Tìm
m
22
2
x
xm−=


42
24 2.
x
xm−=

0,25
Phương trình có đúng nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi đường thẳng cắt đồ thị
hàm số
6 2ym=
42
24
y
xx=−
tại điểm phân biệt.
6
0,25
Đồ thị hàm số
42
24

y
xx=−

và đường thẳng
.

2ym=








0,25
I
(2,0 điểm)
Dựa vào đồ thị, yêu cầu bài toán được thoả mãn khi và chỉ khi: 02 2m<<

01m<<
x
−∞
1

01
+

+
+∞

x
y' − 0 + 0 − 0
y
+∞
2−
2−
0
O
y
2−
2−
1−
1
16
2
y
O
x
2
2
1

1
16
2

2ym=
.
0,25
Trang 2/4

Câu
Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Giải phương trình…
Phương trình đã cho tương đương:
2
(1 2sin )sin cos sin 2 3 cos3 2cos4
x
xxx x−++=
II
x


sin cos2 cos sin 2 3 cos3 2cos 4
x
xxx x++=x
0,25

sin 3 3 cos3 2cos 4
x
xx+=

cos 3 cos4 .
6
x
x
π
⎛⎞
−=
⎜⎟
⎝⎠


0,25


43 2
6
x
xk
π
π
=−+
hoặc
43 2
6
xx k
π
π
=− + + .

0,25
Vậy:
2
6
x
k
π
π
=− +
hoặc
2

()
42 7
xkk
ππ
=+ ∈]
.

0,25
2. (1,0 điểm) Giải hệ phương trình…
Hệ đã cho tương đương:
2
2
1
7
1
13
x
x
yy
x
x
yy

++=




++ =



(do không thoả mãn hệ đã cho)
0y =
0,25


2
1
7
1
13
x
x
yy
x
x
yy

⎛⎞
++=

⎜⎟
⎝⎠


⎛⎞

+−=
⎜⎟


⎝⎠



2
11
20 0
1
7
xx
yy
x
x
yy

⎛⎞⎛⎞

+++−=
⎜⎟⎜⎟

⎝⎠⎝⎠

⎛⎞

=− +
⎜⎟

⎝⎠



0,25


1
5
12
x
y
x
y

+=−



=

(I) hoặc
1
4
3
x
y
x
y

+=




=

(II).
0,25
(2,0 điểm)
(I) vô nghiệm; (II) có nghiệm:
1
(; ) 1;
3
xy
⎛⎞
=
⎜⎟
⎝⎠

(; ) (3;1).xy =
Vậy:
1
(; hoặc
(;
) 1;
3
xy
⎛⎞
=
⎜⎟
⎝⎠
) (3;1).xy =
0,25
Tính tích phân…

3ln,ux=+

2
;
(1)
dx
dv
x
=
+

1
,du dx
x
=

1
.
1
v
x
=−
+

0,25
I
3
3
1
1

3ln
1(
1)
x
dx
xxx
+
=−

+
++

0,25
33
11
3ln33 1
42
dx
dx
1
x
x
+
=− + + −
+
∫∫

0,25
III
(1,0 điểm)

33
11
3ln3 1 27
ln ln 1 3 ln .
44
xx

⎛⎞
=+−+=+
⎜⎟
⎝⎠
16

0,25
Tính thể tích khối chóp…
Gọi
D
là trung điểm và là trọng tâm tam giác
AC G ABC
ta có
'( )
B
G ABC⊥


n
'
B
BG =
60

D



n
3
''.sin'
2
a
BG BB BBG==

2
a
BG
=



3
.
4
a
BD
=

Tam giác có:
ABC
3
,
22

A
BAB
BC AC==


.
4
AB
CD
=

0,50
IV
(1,0 điểm)

222
B
A
B
CCDBD+=


222
6
39
4161
A
BAB a
+=




313
,
13
a
AB =

313
;
26
a
AC =

2
93
.
104
ABC
a
S
Δ
=

0,25
'
B

C


'
G
C
'
A
D

Trang 3/4
Câu
Đáp án Điểm
Thể tích khối tứ diện
':AABC
''
1
'.
3
A ABC B ABC ABC
VV BGS
Δ
==
3
9
.
208
a
=

0,25
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức…
Kết hợp với

3
()4xy xy++ ≥2
2
()4
x
yx+≥y suy ra:


32
()()2xy xy+++≥
1.xy+≥
0,25
A
4422 22
3( ) 2( ) 1xyxy xy=++ −++
=
()
2
22 44 22
33
()2()
22
xy xy xy++ +−++
1

0,25


()()
22

22 22 22
33
2( ) 1
24
xy xy xy++ +−++



()()
2
22 22
9
21
4
Axy xy≥+−++
.

Đặt , ta có
2
tx y=+
2
2
22
()1
22
xy
xy
+
+≥ ≥




1
;
2
t ≥
do đó
2
9
21
4
At t≥−+
.
Xét
2
9
() 2 1;
4
ft t t=−+

9
'( ) 2 0
2
ft t=−>
với mọi
1
2
t ≥



1
;
2
19
min ( ) .
216
ft f
⎡⎞
+∞


⎣⎠
⎛⎞
==
⎜⎟
⎝⎠

0,25
V
(1,0 điểm)
9
;
16
A ≥
đẳng thức xảy ra khi
1
.
2
xy==
Vậy, giá trị nhỏ nhất của bằng A

9
.
16

0,25
1. (1,0 điểm) Xác định toạ độ tâm
K
Gọi

(;);Kab ()KC∈
22
4
(2)
5
ab−+=
(1); tiếp xúc
1
()C
1

2
Δ ⇔
VI.a
7
252
ab a b−−
=
(2).
0,25
(1) và (2), cho ta:

22
5( 2) 5 4
57
ab
ab a b

−+ =


−=−


(I) hoặc (II).

22
5( 2) 5 4
5( ) 7
ab
ab a b

−+ =

−=−

22
5( 2) 5 4
5( ) 7
ab
ab ba


−+ =

−= −

0,25
(2,0 điểm)
(I) vô nghiệm; (II)

2
25 20 16 0
2
aa
ba

−+=

=−


2
2
84
(;) ; .
55
25 40 16 0
ab
ab
bb
=


⎛⎞
⇔=

⎜⎟
−+=
⎝⎠


0,25
Bán kính
1
():C
22
.
5
2
ab
R

==
Vậy:
84
;
55
K
⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠

22

.
5
R =

0,25
2. (1,0 điểm) Viết phương trình mặt phẳng
()
P

Mặt phẳng
()
P
thoả mãn yêu cầu bài toán trong hai trường hợp sau:
Trường hợp 1:
()
P
qua
,
A
B
và song song với
.CD
0,25
Vectơ pháp tuyến của
()


:P
,.nABCD
⎡⎤

=
⎣⎦
GJJJGJJJG
(3;1;2),AB =− −
JJJG JJJG

(2;4;0)CD =−

(8;4;14).n =− − −
G
Phương trình
()
P
:
427150.xyz++−=
0,25
Trường hợp 2:
()
P
qua
,
A
B
và cắt Suy ra
.CD ()
P
cắt
CD
tại trung điểm của
vectơ pháp tuyến của

I
.CD
(1;1;1) (0; 1; 0);IAI⇒ =−
JJG
():
P

, (2;0;3).nA=BAI
⎡⎤
=
⎣⎦
G
JJJGJJG

0,25
Phương trình
():2 3 5 0.Pxz+−=
Vậy
() hoặc :4 2 7 15 0Pxyz++−= ():2 3 5 0.Pxz+−=
0,25
Tìm số phức
z
Gọi
;zxyi=+
(2 ) ( 2) ( 1) ;zix yi
VII.a
22
(2 ) 10 ( 2) ( 1) 10zi x y−+= ⇔− +− =
−+=−+−
(1).

0,25
22
.25 25zz x y=⇔+=
(2).
0,25
(1,0 điểm)
Giải hệ (1) và (2) ta được: hoặc
(;
Vậy: hoặc
(; ) (3;4)xy = ) (5;0).xy= 34zi=+ 5.z =
0,50
Trang 4/4
Câu
Đáp án Điểm
1. (1,0 điểm) Xác định toạ độ các điểm
,
B
C

Gọi là hình chiếu của trên suy ra là trung điểm H A

H
.
B
C

9
(, ) ;
2
AH d A BC==


2
42.
ABC
S
BC
AH
Δ
==

VI.b
2
2
97
.
42
BC
AB AC AH== + =

0,25
Toạ độ
B

C
là nghiệm của hệ:
()( )
22
97
14
2

40.
xy
xy

++− =



−−=


0,25
Giải hệ ta được:
11 3
(; ) ;
22
xy

=

⎝⎠


hoặc
35
(; ) ; .
22
xy
⎛⎞
=−

⎜⎟
⎝⎠

0,25
Vậy
11 3 3 5
;, ;
22 2 2
BC
⎛⎞⎛

⎜⎟⎜
⎝⎠⎝



hoặc
35 113
;, ;
22 22
BC
⎛⎞⎛

⎜⎟⎜
⎝⎠⎝
.





0,25
2. (1,0 điểm) Viết phương trình đường thẳng…
Gọi là đường thẳng cần tìm; nằm trong mặt phẳng
qua và song song với
Δ Δ
()Q
A
().
P

Phương trình
() : 2 2 10.Qx y z−++=

0,25
,K
là hình chiếu của H
B
trên Ta có

().Q
B
KBH≥ nên là đường thẳng cần tìm. AH
0,25
Toạ độ thoả mãn:
(;;)Hxyz=
113
122
2210
xyz
xyz

−+−

==




−++=



1117
;; .
999
H
⎛⎞
=−
⎜⎟
⎝⎠

0,25
(2,0 điểm)
26 11 2
;; .
99 9
AH

=−

⎝⎠

JJJG
H

B

C
A

Δ
B



Vậy, phương trình
31
:.
26 11 2
xyz+−
Δ==


0,25
Tìm các giá trị của tham số
m
Toạ độ ,
A
B thoả mãn:
2
1x
x

m
x
yxm


=− +



=− +



2
210,(0)
.
xmx x
yxm

−−= ≠

=− +

(1)
0,25
Nhận thấy (1) có hai nghiệm thực phân biệt
12
,
x
x

khác 0 với mọi
.m
Gọi ta có: .
11 2 2
(; ), (; )Ax y Bx y
222 2
12 12 12
()()2()
A
Bxx yy xx=− +− = −
0,25
Áp dụng định lí Viet đối với (1), ta được:
2
22
12 12
2( ) 4 4.
2
m
AB x x x x
⎡⎤
=+− =+
⎣⎦

0,25
VII.b
(1,0 điểm)
2
4416 2
2
m

AB m=⇔ += ⇔ =± 6.

0,25


Hết
Q
K
A

H

×