Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

Thiết kế mạch in cho mạch điều chỉnh độ sáng đèn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.81 MB, 38 trang )

Thi t k m ch inế ế ạ
L i nói uờ đầ
Ng y nay i n t ã tr th nh m t ng nh khoa h c không th thi u trong ià đệ ử đ ở à ộ à ọ ể ế đờ
s ng xã h i ng y c ng nhi u các thi t b i n t hi n i v i các lo i bo m chố ộ à à ề ế ị đệ ử ệ đạ ớ ạ ạ
c ch t o v i công ngh ti n tiên s d ng r t nhi u trong th c t . Vi c a v ođượ ế ạ ớ ệ ế ư ụ ấ ề ự ế ệ đư à
s d ng các lo i bo m ch giúp l m gi m kích th c các lo i máy móc thi t b .ử ụ ạ ạ à ả ướ ạ ế ị
Vi c ó òi h i ng i thi t k ph i tinh t trong vi c b trí các linh ki n trên b nệ đ đ ỏ ườ ế ế ả ế ệ ố ệ ả
m ch c ng nh vi c b trí dây n i h p lý, l m cho m ch i n chi m di n tíchạ ũ ư ệ ố ố ợ à ạ đệ ế ệ
nh , ây l công vi c không khó nh ng t n th i gian òi h i s kiên trì.ỏ đ à ệ ư ố ờ đ ỏ ự
Orcard ra i nh m gi i quy t v n n y. V i nh ng tính n ng c a mìnhđờ ằ ả ế ấ đề à ớ ữ ă ủ
orcard t ra hi u qu trong vi c s lý các lo i m ch i n ph c t p gi m thi u th iỏ ệ ả ệ ử ạ ạ đệ ứ ạ ả ể ờ
gian c a ng i thi t k , t ng hi u qu công vi c. Orcard release 9. l b c kh iủ ườ ế ế ă ệ ả ệ à ướ ở
u t t nh t cho chúng em, qua t th c t p ã giúp chúng em s d ng th nh th ođầ ố ấ đợ ự ậ đ ử ụ à ạ
ch ng trình n y. ươ à


Thi t k m ch in cho m ch i u ch nh sáng èn có s nguyên lý nhế ế ạ ạ đề ỉ độ đ ơđồ sau:
1
Thi t k m ch inế ế ạ
R4
4.7K
D2
10 V
J1
12V_AC
1
2
Q1
T 2323
3
21


J2
T AI
1
2
-
+
D1
RB152
2
1
3
4
Q5
2N39 0 4
3
2
1
R2
2.2K
R3
10
150
R
Q3
2N39 0 4
3
2
1
Q4
2N39 0 4

3
2
1
+
C1
220 uF
J3
220 V-AC
1
2
R7
10 K
Q2
2N39 0 4
3
2
1
R8
QUANG T RO
12
R5
22K
R1
27K
kh i ng ch ng rình v s nguyên lý m ch i n trong OrCard , nh p Để ở độ ươ ẽ ơđồ ạ đệ ấ
chu t ch n ộ ọ Start>program>OrCArd Release 9> Capture.
M n hình à OrCard Capture xu t hi n, ch n ấ ệ ọ File>New>Project. H p tho i ộ ạ
New Project xu t hi n. T i khung ấ ệ ạ Name nh p tên c n t cho m ch v o t i khungậ ầ đặ ạ à ạ
Location nh p chu t v o nút ấ ộ à Browse ch n ng d n cho m ch g i v o.Ch n để ọ đườ ẫ ạ ử à ọ
xong nh p ấ ok.

2
Thi t k m ch inế ế ạ
Trong m ch n y g m có :ạ à ồ 3 r c c m 2 chân , 1 c u diode , tô phân c c,1 ắ ắ ầ ự
diode zener, 6 i n tr , 1 quang tr ,1 bi n tr , 4 tranzitor ,1 triac, 2 chân đệ ở ở ế ở
mass.
l y linh ki n ra t th vi n nh p Để ấ ệ ừ ư ệ ấ Place> Part hay nh n t h p phím … ấ ổ ợ shift
+ P.
H p tho i ộ ạ Place Part xu t h n, ti n h nh l y nh ng linh ki n t trong th vi n ấ ệ ế à ấ ữ ệ ừ ư ệ
ra, nh p chu t v o nút ấ ộ à Add Library
3
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Browse xu t hi n,t i khung Look in nh p chu t v o m i tên h ng ấ ệ ạ ấ ộ à ũ ướ
xu ng d i ch n th m c ố ướ để ọ ư ụ Library .T i khung bên d i nh p ch n m c ạ ướ ấ ọ ụ
Discrete, connector , Tranzitor.
4
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Place Part l i xu t hi n, t i khung ạ ấ ệ ạ Libraries th y xu t hi n các ấ ấ ệ
m c ụ Discerte, connector,Tranzitor ,nh p ch n các m c n y.T i khung ấ ọ ụ à ạ Part nh p ấ
chu t v o thanh cu n bên ph i nh p ch n ộ à ộ ả ấ ọ R. Ch n xong nh p ọ ấ OK, di chuy n con ể
tr ra m n hình l m vi c v nh p chu t t i nh ng v trí khác nhau ch n v tri vỏ à à ệ à ấ ộ ạ ữ ị để ọ ị à
s l ng linh ki n.L m t ng t i v i ố ượ ệ à ươ ựđố ớ Quang Tr (R2), c u diode (RB152) , tô ở ầ
phân c c (Capacitor Pol) ,Triac(T2323), R c C m 2 chân (Con 2), các ự ắ ắ
Tranzitor (2N3904).
5
Thi t k m ch inế ế ạ
6
Thi t k m ch inế ế ạ
7
Thi t k m ch inế ế ạ
8

Thi t k m ch inế ế ạ
9
Thi t k m ch inế ế ạ
l y chân Để ấ Mass , nh p t h p ấ ổ ợ shift + G hay nh p chu t v o bi u t ng ấ ộ à ể ượ Place
Ground trên thanh công c .ụ
H p tho i ộ ạ Place Ground xu t hi n ,t i khung ấ ệ ạ Symbol nh p ch n tên ấ ọ
GND_POWER/CAPSYM Ch n xong nh p ọ ấ OK v di chuy n con tr ra m n à ể ỏ à
hình l m vi c r i nh p ch n v trí v s l ng chân à ệ ồ ấ ọ ị à ố ượ Mass c n cho m chầ ạ
.
10
Place Ground
Thi t k m ch inế ế ạ
Sau khi t t c các linh ki n dùoc l y ra m n hình l m vi c , hình d ng linh ấ ả ệ ấ à à ệ để ạ
ki n không xu t hi n t i v trí con tr n a, nh p chu t v o bi u t ng ệ ấ ệ ạ ị ỏ ữ ấ ộ à ể ượ Select trên
thanh công c ho c nh n t h p phím ụ ặ ấ ổ ợ shift + E .

T t c các linh ki n l y ra man hình l m vi c nh sau:ấ ả ệ ấ à ệ ư
J2
CON2
1
2
R8
R2
12
Q1
T 2323
3
21
R4
R

R3
R
+
C1
CAPACIT OR POL
-
+
D1
RB152
2
1
3
4
Q5
2N39 0 4
3
2
1
R5
R
D2
DIODE Z ENER
J3
CON2
1
2
Q4
2N39 0 4
3
2

1
R2
R
R7
RESISTOR VAR 2
R6
R
Q3
2N39 0 4
3
2
1
J1
CON2
1
2
Q2
2N39 0 4
3
2
1
R1
R
Ti p t c ti n h nh s p x p linh ki n.Mu n di chuyÓnlinh ki n , ch vi c nh p ế ụ ế à ắ ế ệ ố ệ ỉ ệ ấ
chu t v o bi u t ng linh ki n v rê chu t .Mu n quay linh ki n qua m t tr c i ộ à ể ượ ệ à ộ ố ệ ộ ụ đố
x ng, ch vi c nh p chu t ch n linh ki n r i nh p ph i chu t .M t c a s xu t hi n,ứ ỉ ệ ấ ộ ọ ệ ồ ấ ả ộ ộ ử ổ ấ ệ
nh p chu t v o ấ ộ à Mirror Horizontally hay nh n phím ấ H trên b n phím.Mu n xoayà ố
linh ki n m t góc 90 , ch c n nh p chu t v o linh ki n , m t c a s xu t hi n , ệ ộ độ ỉ ầ ấ ộ à ệ ộ ử ổ ấ ệ
nh p chu t v o ấ ộ à Rotate hay nh p chu t v o phím ấ ộ à R trên b n phím .Mu n quay à ố
linh ki n i x ng qua tr c n m ngang , nh p chu t linh ki n r i nh p ph i ệ đố ứ ụ ằ ấ ộ ệ ồ ấ ả

chu t.M t c a s xu t hi n nh p chu t v o ộ ộ ử ổ ấ ệ ấ ộ à Mirror Vertically hay nh p phím ấ V
trên b n phím.à


11
Select
Thi t k m ch inế ế ạ

Khi di chuy n các linh ki n theo s nguyên lý , các linh ki n c s p x p ể ệ ơđồ ệ đượ ắ ế
nh sau:
R4
4.7K
Q1
T 2323
3
21
+
C1
220 uF
J2
T A I
1
2
Q5
2N39 0 4
3
2
1
D2
10 V

-
+
D1
RB 152
2
1
3
4
J1
12V_AC
1
2
R3
10
150
R
R5
22K
Q2
2N39 0 4
3
2
1
Q4
2N39 0 4
3
2
1
R2
2.2K

J3
220 V-AC
1
2
R7
10 K
Q3
2N39 0 4
3
2
1
R1
R
R8
QUA NG T RO
12
Ti n h nh n i chân các linh ki n theo s nguyên lý .Nh p ch n ế à ố ệ ơđồ ấ ọ Place
>Wire trên thanh công c . Con tr chu t thay i th nh hình ch th p, nh p chu t ụ ỏ ộ đổ à ữ ậ ấ ộ
12
Thi t k m ch inế ế ạ
t i chân linh ki n c n n i r i di chuy n con tr n chân linh ki n c n n i v i nó ạ ệ ầ ố ồ ể ỏđế ệ ầ ố ớ
v nh p chu t .à ấ ộ
C n i cho t i khi ta c sô nguyên lý nhứ ố ớ đượ đồ sau:
Q4
2N39 0 4
3
2
1
R5
R

R7
RESIST OR VAR 2
D2
DIODE Z ENER
R4
R
Q5
2N39 0 4
3
2
1
Q2
2N39 0 4
3
2
1
J3
CON2
1
2
Q1
T 2323
3
21
J1
CON2
1
2
Q3
2N39 0 4

3
2
1
-
+
D1
RB152
2
1
3
4
R3
R
R8
R2
12
+
C1
CAPACIT OR POL
R1
R
R2
R
J2
CON2
1
2
R
R6
thay i giá tr linh ki n, nh p úp chu t v o linh ki n. H p tho i Để đổ ị ệ ấ đ ộ à ệ ộ ạ Display

Properties xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Value nh p giá tr c n t cho linh ki n . Nh p ậ ị ầ đặ ệ ậ
xong nh p v o ấ à OK.
13
Thi t k m ch inế ế ạ
Sau khi thay i giá tr linh ki n xong ta có s nguyên lý ho n ch nh nhđổ ị ệ ơđồ à ỉ sau:
Q4
2N39 0 4
3
2
1
R5
22K
R7
10 K
D2
10 V
R4
4.7K
Q5
2N39 0 4
3
2
1
Q2
2N39 0 4
3
2
1
J3
220 V-AC

1
2
Q1
T 2323
3
21
J1
12V-AC
1
2
Q3
2N39 0 4
3
2
1
-
+
D1
RB 152
2
1
3
4
R3
10
R8
QUA NG TRO
12
+
C1

220 uF
R1
27K
R2
2.2K
J2
T AI
1
2
150
R6
ki m tra lõi cho s nguyên lý v chuy n sang s m ch in , nh p chu t v oĐể ể ơđồ à ể ơđồ ạ ấ ộ à
bi u t ng ể ượ Minimize góc ph i phía trên m n hình. ở ả à
14
Thi t k m ch inế ế ạ

M n hình nh sau xu t hi n, t i khung bên trái nh p ch n à ư ấ ệ ạ ấ ọ page1.Sau ó nh p đ ấ
chu t v o bi u t ng ộ à ể ượ Design rules check trên thanh công c ki m tra l i.ụđể ể ỗ
H p tho i ộ ạ Design rules check xu t hi n, nh p chu t v o nút ấ ệ ấ ộ à ok ti n h nh để ế à
ki m tra l i .N u không th y báo gì ngh a l m ch không có l i.ể ỗ ế ấ ĩ à ạ ỗ
Ti p t c t o t p tin có uôi l ế ụ ạ ậ đ à.mnl thi t k m ch in. Nh p chu t v o bi u để ế ế ạ ấ ộ à ể
t ng ượ Create netlist trên thanh công c .ụ
15
Thi t k m ch inế ế ạ

H p tho i ộ ạ Create netlist xu t hi n, nh p chu t v o ấ ệ ấ ộ à Layout , t i khung ạ netlist
file có th nh p chu t v o nút ể ấ ộ à Browse ch n ng d n cho t p tin c g i để ọ đườ ẫ ệ đượ ử
v o .Ch n xong nh p à ọ ấ OK (không nên nh p chu t v o ấ ộ à Browse thay i ng để đổ đườ
d n)ẫ
H p tho i ộ ạ Orcard Capture xu t hi n ta nh p chu t v o nút ấ ệ ấ ộ à OK ti n t c .để ế ụ




Ta chuy n sang thi t k m ch in b ng cách ch n ể ế ế ạ ằ ọ
Start> Programs>Orcard Release 9>Layout Plus.
16
Thi t k m ch inế ế ạ
M n hình thi t k m ch in xu t hi n, nh p chu t v o à ế ế ạ ấ ệ ấ ộ à File>New m m t để ở ộ
File m i .ớ
17
Thi t k m ch inế ế ạ
H p thoộ ại Load Template xu t hi n nh p v o nút ấ ệ ấ à Open.
H p tho i ộ ạ Load Netlist Source xu t hi n , nh p chÞn tên m ch c n thi t k ấ ệ ấ ạ ầ ế ế
m ch in . Ch n xong nh p ạ ọ ấ Open.
18
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Save File As xu t hi n, t i khung ấ ệ ạ File Name , nh p tên c n t choậ ầ đặ
m ch in.Nh p xong nh p chu t v o nút ạ ậ ấ ộ à Save.
H p tho i ộ ạ Automatic ECO Utility xu t hi n.Trong h p tho i ấ ệ ộ ạ Link Footprint
to Componen có thông báo l không th tìm th y chân m ch in c a à ể ấ ạ ủ R1 co tên l à
R.Vì th nên tìm chân cho linh ki n n y b ng cách nh p chu t v o nút ế ệ à ă ấ ộ à Link
existing footprint to componen…
19
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Footprint for R xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Libraries nh p ch n m c ấ ọ ụ
JUMPER. T i khung Footprints nh p ch n m c ạ ấ ọ ụ JUMPER 200 ch n chân để ọ
m ch in cho ạ i n trđệ ở n y . Ch n xong nh p à ọ ấ OK.
H p tho i ộ ạ Link Footprint to Componen có thông báo l không th tìm th y à ể ấ
chân m ch in c a ạ ủ R7 có tên l àRESISTOR VAR 2 .Vì th nên tìm chân cho linh ế
ki n n y b ng cách nh p chu t v o nút ệ à ă ấ ộ à Link existing footprint to componen…

20
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Footprint for RESISTOR VAR 2 xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Libraries
nh p ch n m c ấ ọ ụ JUMPER. T i khung Footprints nh p ch n m c ạ ấ ọ ụ JUMPER 300 để
ch n chân m ch in cho ọ ạ bi n trế ở n y . Ch n xong nh p à ọ ấ OK.
H p tho i ộ ạ Link Footprint to Componen có thông báo l không th tìm th y à ể ấ
chân m ch in c a ạ ủ R8 có tên l àR2 .Vì th nên tìm chân cho linh ki n n y b ng ế ệ à ă
cách nh p chu t v o nút ấ ộ à Link existing footprint to componen…
21
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Footprint for R2 xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Libraries nh p ch n m c ấ ọ ụ
JUMPER. T i khung ạ Footprints nh p ch n m c ấ ọ ụ JUMPER 200 ch n chân để ọ
m ch in cho ạ quang trở . Ch n xong nh p ọ ấ OK.

H p tho i ộ ạ Link Footprint to Componen có thông báo l không th tìm th y à ể ấ
chân m ch in c a ạ ủ J1 có tên l àCON2 .Vì th nên tìm chân cho linh ki n n y ế ệ à
b ng cách nh p chu t v o nút ă ấ ộ à Link existing footprint to componen…
22
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Footprint for CON 2 xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Libraries nh p ch n ấ ọ
m c ụ JUMPER . T i khung Footprints nh p ch n m c ạ ấ ọ ụ JUMPER 100 ch n để ọ
chân m ch in cho linh ki n n y . Ch n xong nh p ạ ệ à ọ ấ OK.
H p tho i ộ ạ Link Footprint to Componen có thông báo l không th tìm th y à ể ấ
chân m ch in c a ạ ủ D1 có tên l àRB152 .Vì th nên tìm chân cho linh ki n n y ế ệ à
b ng cách nh p chu t v o nút ă ấ ộ à Link existing footprint to componen…
23
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Footprint for RB152 xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Libraries nh p ch n m c ấ ọ ụ
BCON 100T. T i khung ạ Footprints nh p ch n m c ấ ọ ụ BCON
100T/VH/TM1SQ/W.100/4 ch n chân m ch in cho c u để ọ ạ ầ diode . Ch n xong ọ

nh p ấ OK.
H p thoộ ại Link Footprint to Componen có thông báo l không th tìm th y à ể ấ
chân m ch in c a ạ ủ C1 có tên l àCAPACITOR POL .Vì th nên tìm chân cho linhế
ki n n y b ng cách nh p chu t v o nút ệ à ă ấ ộ à Link existing footprint to componen…
24
Thi t k m ch inế ế ạ
H p tho i ộ ạ Footprint for C1 xu t hi n , t i khung ấ ệ ạ Libraries nh p ch n m c ấ ọ ụ
JUMPER. T i khung ạ Footprints nh p ch n m c ấ ọ ụ JUMPER 200 ch n chân để ọ
m ch in cho ạ T i nụĐ ệ . Ch n xong nh p ọ ấ OK.
H p tho i ộ ạ Link Footprint to Componen có thông báo l không th tìm th y à ể ấ
chân m ch in c a ạ ủ D2 có tên l àDIODE ZENER .Vì th nên tìm chân cho linh ế
ki n n y b ng cách nh p chu t v o nút ệ à ă ấ ộ à Link existing footprint to componen…
25

×