Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (312.64 KB, 8 trang )
BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Tìm s t nhiên ố ự , bi t ế là c chung c a ba s 280; 700; 420 và 40 < ướ ủ ố <
100. áp s : Đ ố =
Câu 2:
Tìm m t s có hai ch s , bi t r ng s ó g p 7 l n ch s hàng n v. S c n ộ ố ữ ố ế ằ ố đ ấ ầ ữ ố đơ ị ố ầ
tìm là
Câu 3:
Cho m t s có hai ch s . Bi t r ng t ng các ch s c ng v i tích các ch s ộ ố ữ ố ế ằ ổ ữ ố ộ ớ ữ ố
c a s ã cho thì b ng s có hai ch s vi t theo th t ng c l i c a s ó. ủ ốđ ằ ố ữ ố ế ứ ự ượ ạ ủ ốđ
Ch s hàng ch c c a s ã cho là ữ ố ụ ủ ố đ
Câu 4:
Cho góc có s o b ng ố đ ằ . V tia ẽ b t kì n m trong góc ó. G iấ ằ đ ọ
theo th t là các tia phân giác c a các góc ứ ự ủ và . V yậ
.
Câu 5:
Cho là hai s nguyên th a mãn ố ỏ . Khi ó đ =
Câu 6:
S t p h p X th a mãn {1; 2} ố ậ ợ ỏ X {1; 2; 3; 4; 5} là
Câu 7:
Bi t ế là hai s nguyên th a mãn ố ỏ . Khi ó đ t giá tr nh nh t làđạ ị ỏ ấ
Câu 8:
Vi t thêm hai ch s vào bên ph i s 378 c s m i cùng chia h t cho 2, 5ế ữ ố ả ố để đượ ố ớ ế
và 11. S thu c là ố đượ
Câu 9:
Bi t ế là hai s t nhiên, CLNố ự Ư và th a mãn ỏ . Khi ó đ
t ng ổ b ng ằ
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 10:
Phân s t i gi n c a phân s ố ố ả ủ ố là: