Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

tiểu luận Chuyên đề Xác định chế độ vận hành tối ưu của nhà máy theo phương pháp quy hoạch động.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (203.01 KB, 12 trang )

án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
Ph n th hai:ầ ứ
Ph n th hai:ầ ứ
Chuyên đề
Xác đ nh ch đ v n h nh t i u c a nh máy theo ph ngị ế ộ ậ à ố ư ủ à ươ
Xác đ nh ch đ v n h nh t i u c a nh máy theo ph ngị ế ộ ậ à ố ư ủ à ươ


pháp quy ho ch đ ngạ ộ
pháp quy ho ch đ ngạ ộ
I.đ t v n đ :ặ ấ ề
nâng cao hi u qu kinh t khi v n h nh h th ng i n, ng i ta th ngĐể ệ ả ế ậ à ệ ố đ ệ ườ ườ
ph i tìm các bi n pháp gi m giá th nh i n n ng v nâng cao tu i th c a cácả ệ để ả à đ ệ ă à ổ ọ ủ
trang thi t b . Bi n pháp hi u qu nh t l ti t ki m nhiên li u (n ng l ng s c p)ế ị ệ ệ ả ấ à ế ệ ệ ă ượ ơ ấ
cung c p cho nh máy i n, gi m t n th t t dùng v nâng cao hi u su t l m vi cấ à đ ệ ả ổ ấ ự à ệ ấ à ệ
c a các t máy.ủ ổ
i v i nh máy i n th c hi n các n i dung trên chúng ta c n ph i nghiênĐố ớ à đ ệ để ự ệ ộ ầ ả
c u k l ng các c tính tiêu hao nhiên li u v tìm bi n pháp v n h nh sao choứ ỹ ưỡ đặ ệ à ệ ậ à
su t tiêu hao nhiên li u tính cho 1 n v i n n ng phát trên thanh cái t ng c a nhấ ệ đơ ị đ ệ ă ổ ủ à
máy l ít nh t.à ấ
Ch c n nâng cao hi u su t l m vi c c a to n nh máy lên m t v i ph n tr mỉ ầ ệ ấ à ệ ủ à à ộ à ầ ă
thì hi u qu kinh t có th r t l n vì nh máy i n th ng l m vi c liên t c v lâuệ ả ế ể ấ ớ à đ ệ ườ à ệ ụ à
d i. có hi u qu n y ng i ta th c hi n các bi n pháp xây d ng ph ng th c v nà Để ệ ả à ườ ự ệ ệ ự ươ ứ ậ
h nh t i u xét trong n i b nh máy. Trong ph n n y c a án theo yêu c u c aà ố ư ộ ộ à ầ à ủ đồ ầ ủ
u b i s xây d ng bi u v n h nh t i u c a các t máy t ng ng v i bi u đầ à ẽ ự ể đồ ậ à ố ư ủ ổ ươ ứ ớ ể đồ
công su t v n h nh ã cho c a to n nh máy. Ph ng pháp th c hi n d a trên thu tấ ậ à đ ủ à à ươ ự ệ ự ậ
toán quy ho ch ng.ạ độ
II.Ph ng pháp tính:ươ
II.Ph ng pháp tính:ươ
gi i b i toán phân b t i u công su t cho các t máy c a nh máy nhi tĐể ả à ố ố ư ấ ổ ủ à ệ


i n theo c tính tiêu hao nhiên li u ta s d ng ph ng pháp quy ho ch ng vì chiđ ệ đặ ệ ử ụ ươ ạ độ
phí nhiên li u cho d i d ng r i r c.ệ ướ ạ ờ ạ
Trong b i toán n y gi thi t r ng t t c các t máy u tham gia v n h nhà à ả ế ằ ấ ả ổ đề ậ à
trong t ng gi ã c xác nh ,trong các gi khác nhau, s t máy l m vi c có thừ ờ đ đượ đị ờ ố ổ à ệ ể
không gi ng nhau, m t s t máy có th ph i ngh do i u ki n k thu t ho c i uố ộ ố ổ ể ả ỉ đ ề ệ ỹ ậ ặ đ ề
ki n kinh t .ệ ế
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
11
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
B i toán t ra l có nhi u t máy nhi t i n, trong th i gian t c n xácà đặ à ề ổ ệ đ ệ ờ ầ
nh giá tr công su t c a các t máy theo c tính tiêu hao nhiên liªô, sao chođị ị ấ ủ ổ đặ
l ng tiêu hao nhiên li u l nh nh t.ượ ệ à ỏ ấ
S nh máy i nơ đồ à đ ệ
P

= P
NM
~
~
~
~
P
1
P
2
P
3
P
4

Tua bin

1
2
3
4
B
1
B
2
B
3
B
4
Nhiên li uệ
Bi
Pi
ng c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a nh máyĐườ đặ ệ đẳ ị ủ à
Phân b công su t t i u c a nh máy nhi t i n.ố ấ ố ư ủ à ệ đ ệ
1.N i dung c a ph ng pháp quy ho ch ng :ộ ủ ươ ạ độ
Tr ng h p th ng hay x y ra i v i các nh máy nhi t i n l các t máyườ ợ ườ ả đố ớ à ệ đ ệ à ổ
không c óng c t trong ph m vi m t ng y êm (ch óng c t s t máy theo mùa)đượ đ ắ ạ ộ à đ ỉ đ ắ ố ổ
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
22
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
Trong án t t nghi p n y ta ch xét tr ng h p các t máy u l m vi c su tđồ ố ệ à ỉ ườ ợ ổ đề à ệ ố
24 gi .ờ
B i toán c b n phân phân b t i u công su t cho các nh máy nhi t i n l :à ơ ả ố ố ư ấ à ệ đ ệ à
Có n t máy v i c tính chi phí s n xu t gi c a m i t máy l Bổ ớ đặ ả ấ ờ ủ ỗ ổ à

i
(P
i
), gi i h n côngớ ạ
su t l Pấ à
imax
v Pà
imin
.Bi t công su t yêu c u c a ph t i lế ấ ầ ủ ụ ả à
P
yc
= P
pt
+

P
Trong ó Pđ
yc
l công su t c a ph t i, à ấ ủ ụ ả

P l t n th t trên l i i n, v i nh ngà ổ ấ ướ đ ệ ớ ữ
nh n nh nh trên. Ta có mô hình b i toán nh sau :ậ đị ư à ư
Mô hình b i toán :à
*H m m c tiêu l :T ng chi phí s n xu t c a h th ngà ụ à ổ ả ấ ủ ệ ố
B

=

=
n

i
ii
PB
1
)(
⇒ min
*R ng bu c : Cân b ng công su t trong h th ngà ộ ằ ấ ệ ố
W = P
1
+ P
2
+ + P…
n
- P
pt


P = 0
*H n ch : Công su t gi i h n c a m i t máyạ ế ấ ớ ạ ủ ỗ ổ
P
i min
≤ P
i
≤ P
i max
Trong ó:đ
B
i
(P
i

): l chi phí nhiên li u c a t máy th i.à ệ ủ ổ ứ
P
pt
: l ngu n v n c n phân b cho n i t ng.à ồ ố ầ ố đố ượ
P
i min
, P
i max
: l công su t gi i h n c c ti u v c c i c a máy th i.à ấ ớ ạ ự ể à ự đạ ủ ứ
Gi thi t i t ng n nh n l ng công su t Pả ế đố ượ ậ ượ ấ
n
. Dù P
n
l bao nhiêu thì l ngà ượ
công su t còn l i l (Pấ ạ à
pt
- P
n
) ta c ng ph i phân b t i u cho (n - 1) t máy còn l i.ũ ả ố ố ư ổ ạ
B (P
1
, P
2
, P
3
, . . . P
n
) = B
n
(P

n
) + B
n - 1
(P
pt
- P
n
)
B
n
(P
n
): l chi phí nhiên li u cho t máy n khi công su t phát ra l Pà ệ ổ ấ à
n
.
B
n - 1
(P
pt
- P
n
): l chi phí nhiên li u khi phân b l ng công su t (Pà ệ ố ượ ấ
pt
-P
n
) cho n - 1
t máy còn l i. Vi c ch n t máy n o l t máy th n không nh h ng tính toán.ổ ạ ệ ọ ổ à à ổ ứ ả ưở
V n l ph i ch n Pấ đề à ả ọ
n
sao cho chi phí l nh nh t.à ỏ ấ

Vì bi u th c d i d ng truy ch ng nên gi i b i toán n y ph i di n ra 2ể ứ ướ ạ ứ đẻ ả à à ả ễ
quá trình ó l thu n v ng c.đ à ậ à ượ
1.1.Quá trình ng c:ượ
Xây d ng c tính chi phí nhiên li u t i u c a nh máy.ự đặ ệ ố ư ủ à
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
33
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
Ta xác nh c c u t máy t i u v i nh ng giá tr khác nhau khi b t u b cđị ơ ấ ổ ố ư ớ ữ ị ắ đầ ướ
u tiên (2 t máy). Sau ó b c 2 (3 t máy) r i ti p t c n b c cu i cùng (4 tđầ ổ đ ướ ổ ồ ế ụ đế ướ ố ổ
máy).
- Xét v i 2 t máy:ớ ổ
B
2
E
(P
pt
) = min {B
2
(P
2
) + B
1
(P
pt
– P
2
)} (* *)
P
2 min

< P
2
≤ P
2 max
Trong ó:đ
B
2
E
(P
pt
): l chi phí nhiên li u nh nh t khi phân ph i Pà ệ ỏ ấ ố
pt
cho 2 t máy.ổ
B
1
(P
pt
- P
2
): l chi phí nhiên li u c a t máy 1 khi có l ng ph t i chung l Pà ệ ủ ổ ượ ụ ả à
pt
v t máy 2 nh n Pà ổ ậ
2
. Tính chi phí nhiên li u cho 2 t máy ta so sánh l y giá tr minệ ổ ấ ị
theo bi u th c (* *)ể ứ
ứng v i b c n y xác nh l i gi i t i u có i u ki n ta th c hi n nhớ ướ à để đị ờ ả ố ư đ ề ệ ự ệ ư
sau:
- Cho giá tr Pị
pt
l c c ti u, Pà ự ể

pt

min
không thay i, cho giá tr Pđổ ị
2
t Pừ
2min
n Pđế
2
max
, v i m i giá tr Pớ ỗ ị
2
ta tính chi phí nhiên li u cho 2 t máy. Sau ó so sánh l y giá trệ ổ đ ấ ị
min. Nh v y ng v i giá tr ph t i Pư ậ ứ ớ ị ụ ả
pt

min
trong tr ng h p 2 t máy ta c tr sườ ợ ổ đượ ị ố
t i u Pố ư
2
khi ph t i l Pụ ả à
pt

min
l công su t phát c a t máy 2. Ngo i ra ta c ng rútà ấ ủ ổ à ũ
c chi phí nhiên li u c c ti u, khi phân ph i Pđượ ệ ự ể ố
pt min
cho 2 t máy l Bổ à
2
(P

pt

min
).
- Ta cho giá tr t ng t Pị ă ừ
pt
= P
pt min
n Pđế
pt
= P
2max
Ta l i thay i giá tr Pạ đổ ị
2
nh trình b y b c trên v xác nh c Pư à ở ướ à đị đượ
2
khi P
pt
ã cho, ó l công su t v n h nh t i u c a t máy 2 ng v i Pđ đ à ấ ậ à ố ư ủ ổ ứ ớ
t
cho tr c.ướ
Tóm l i i v i hai t máy ta xác nh c m t dãy k t qu v phân b côngạ đố ớ ổ đị đượ ộ ế ả ề ố
su t t i u theo ph t i t ng ã cho.ấ ố ư ụ ả ổ đ
Ta cho s t máy t ng lên l 3, quá trình tính toán c ng l p l i t ng t nhố ổ ă à ũ ặ ạ ươ ự ư
i v i 2 t máy. S phân b ph t i th c hi n gi a t máy 3 v t ng 2 t máy 1 vđố ớ ổ ự ố ụ ả ự ệ ữ ổ à ổ ổ à
2 ng tr . Lúc n y thay i giá tr Pđẳ ị à đổ ị
3
(v i Pớ
pt
c nh), sau ó l i thay i Pố đị đ ạ đổ

pt
. Như
v y ng v i 3 t máy ta c ng xác nh c giá tr công su t t i u c a t máy th 3ậ ứ ớ ổ ũ đị đượ ị ấ ố ư ủ ổ ứ
v giá tr c c ti u c a chi phí nhiên li u cho 3 t máy .à ị ự ể ủ ệ ổ
T ng t xét ti p cho 4 t máy, phân b v i 3 t máy 1,2,3 ng tr .ươ ự ế ổ ố ớ ổ đẳ ị
1.2. Quá trình thu n:ậ
Gi s ph t i t ng l Pả ử ụ ả ổ à
pt
.
- P
pt
l công su t c n phân b cho n t máy.à ấ ầ ố ổ
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
44
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
D a v o quá trình ng c ng v i Pự à ượ ứ ớ
pt
ta xác nh c công su t c a t máy nđị đượ ấ ủ ổ
t i u khi nhiên li u tiêu hao Bố ư ệ
n
E
(P
pt
) c c ti u l Pự ể à
n
t
.
V i Bớ
n

E
(P
pt
): l chi phí nhiên li u t i u cho n t máy.à ệ ố ư ổ
T ó ta xác nh c công su t v chi phí nhiên li u c a (n - 1) t máyừ đ đị đượ ấ à ệ ủ ổ
còn l i l :ạ à
P
n-1
t ư
= P
pt
- P
n
t
.
V i ớ
1−n
pt
P
: l ph t i c a (n - 1) t máy ta tìm c Bà ụ ả ủ ổ đượ
n-1
E
(
1−n
pt
P
) v Pà
n-1
.
Quá trình th c hi n ti p t c cho n khi nh n c công su t t i u c a m iự ệ ế ụ đế ậ đượ ấ ố ư ủ ọ

t máy.ổ
III.Tính toán c th .ụ ể
III.Tính toán c th .ụ ể
Ta có c tính tiêu hao nhiên li u c a các t máy cho d i d ng b ng sau:đặ ệ ủ ổ ướ ạ ả
P(MW)
B(T/h)
30 40 50 60 70 80 90 100
B
1
19 23 26 30 33 34,5 40
B
2
15,8 17,5 20 24 28 29,5 32 38
B
3
17 21 23 27 29,8 33 39
B
4
15,2 18,5 22 24,5 28,5 31 32,5 38,5
1.Xây d ng c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a 2 t máy:ự đặ ệ đẳ ị ủ ổ
Dùng ph ng pháp l p b ng.ươ ậ ả
P
1
[MW] 30 40 50 60 70 80 90 100
P
2
[MW] B
2
\B
1

19 23 26 30 33 34,5 40
30 15,8 30/
15,8
70/
34,8
80/
38,8
90/
41,8
100/
45,8
110/
48,8
120/
50,3
130/
55,8
40 17,5 40/
17,5
80/
36,5
90/
40,5
100/
43,5
110/
47,5
120/
50,5
130/

52
140/
57,5
50 20 50/
20
90/
39
100/
43
110/
46
120/
50
130/
53
140/
54,5
150/
60
60 24 60/
24
100/
43
110/
47
120/
50
130/
54
140/

57
150/
58,5
160/
64
70 28 70/ 110/ 120/ 130/ 140/ 150/ 160/ 170/
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
55
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
28 47 51 54 58 61 62,5 68
80 29,5 80/
29,5
120/
48,5
130/
52,5
140/
55,5
150/
59,5
160/
62,5
170/
64
180/
69,5
90 32 90/
32
130/

51
140/
55
150/
58
160/
62
170/
65
180/
66,5
190/
72
100 38 100/
38
140/
57
150/
61
160/
64
170/
68
180/
71
190/
72,5
200/
78
- Tr on g c ác « c hi ph í , t s ch c ôn g s u t p h t i[ MW ] ,m u s ư ố ỉ ấ ụ ả ẫ ố

c h ch i p hí n hi ê n li u [T / h] ỉ ệ
- C ác t h p phá t t ro ng « bô i e n c ó t ng chi p hí nhi ê n li u ổ ợ đ ổ ệ
nh n h tỏ ấ
B n g t n g k t c tí nh tiê u ha o nhi ê n li u n g t r c a h a i t ả ổ ế đặ ệ đẳ ị ủ ổ
má y ( P
1
, P
2
) nh s au:ư
P
1,2
[MW] 30 40 50 60 70 80 90 100 110
B
1,2
[T/h] 15,8 17,5 20 24 28 29,5 32 38 46
P
1,2
[MW] 120 130 140 150 160 170 180 190 200
B
1,2
[T/h] 48,5 51 54,5 58 62 64 66,5 72 78
2.Xây d ng c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a 3 t máy :ự đặ ệ đẳ ị ủ ổ
D a v o k t qu c a ph n xây d ng c tính ng tr c a 2 t máy ta l pự à ế ả ủ ầ ự đặ đẳ ị ủ ổ ậ
c b ng.đượ ả
P
3
[MW 30 40 50 60 70 80 90 100
P
1,2
[MW] B

1,2
\B
3
17 21 23 27 29,8 33 39
30 15,8 30/
15,8
70/
32,8
80/
36,8
90/
38,8
100/
42,8
110/
45,6
120/
48,8
130/
54,8
40 17,5 40/
17,5
80/
34,5
90/
38,5
100/
40,5
110/
44,5

120/
47,3
130/
50,5
140/
56,5
50 20 50/
20
90/
37
100/
41
110/
43
120/
47
130/
49,8
140/
53
150/
59
60 24 60/
24
100/
41
110/
45
120/
47

130/
51
140/
53,8
150/
57
160/
63
70 28 70/
28
110/
45
120/
49
130/
51
140/
55
150/
57,8
160/
61
170/
67
80 29,5 80/
29,5
120/
46,5
130/
50,5

140/
52,5
150/
56,5
160/
59,3
170/
62,5
180/
68,5
90 32 90/ 130/ 140/ 150/ 160/ 170/ 180/ 190/
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
66
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
32 49 53 55 59 61,8 65 71
100 38 100/
38
140/
55
150/
59
160/
61
170/
65
180/
67,8
190/
71

200/
77
110 46 110/
46
150/
63
160/
67
170/
69
180/
73
190/
75,8
200/
79
210/
85
120 48,5 120/
48,5
160/
65,5
170/
69,5
180/
71,5
190/
75,5
200/
78,3

210/
81,5
220/
87,5
130 51 130/
51
170/
68
180/
72
190/
74
200/
78
210/
80,8
220/
84
230/
90
140 54,5 140/
54,5
180/
71,5
190/
75,5
200/
77,5
210/
81,5

220/
84,3
230/
87,5
240/
93,5
150 58 150/
58
190/
75
200/
79
210/
81
220/
85
230/
87,8
240/
91
250/
97
160 62 160/
62
200/
79
210/
83
220/
85

230/
89
240/
91,8
250/
95
260/
101
170 64 170/
64
210/
81
220/
85
230/
87
240/
91
250/
93,8
260/
97
270/
103
180 66,5 180/
66,5
220/
83,5
230/
87,5

240/
89,5
250/
93,5
260/
96,3
270/
99,5
280/
105,5
190 72 190/
72
230/
89
240/
93
250/
95
260/
99
270/
101,8
280/
105
290/
111
200 78 200/
78
240/
95

250/
99
260/
101
270/
105
280/
107,8
290/
111
300/
117
B ng t ng k t các c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a 3 t máy (Pả ổ ế đặ ệ đẳ ị ủ ổ
1
, P
2
, P
3
).
P
1,2,3
30 40 50 60 70 80 90 100 110 120 130
B
1,2,3
15,8 17,5 20 24 28 29,5 32 38 43 46,5 49
P
1,2,3
140 150 160 170 180 190 200 210 220
B
1,2,3

52,5 55 59 61,8 65 71 77 80,8 83,5
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
77
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
P
1,2,3
230 240 250 260 270 280 290 300
B
1,2,3
87 89,5 93,5 96,3 99,5 105 111 117
3. Xây d ng c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a 4 t máy.ự đặ ệ đẳ ị ủ ổ
D a v o k t qu ã tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a 3 t máy ã tính taự à ế ả đ ệ đẳ ị ủ ổ đ
l p c b ng:ậ đượ ả
P
4
[MW 30 40 50 60 70 80 90 100
P
1,2,3
B
1,2,3
\
B
4
15,2 18,5 22 24,5 28,5 31 32,5 38,5
30 15,8 60/
31
70/
34,3
80/

37,8
90/
40,3
100/
44,3
110/
46,8
120/
48,3
130/
54,3
40 17,5 70/
32,7
80/
36
90/
39,5
100/
42
110/
46
120/
48,5
130/
50
140/
56
50 20 80/
35,2
90/

38,5
100/
42
110/
44,5
120/
48,5
130/
51
140/
52,5
150/
58,5
60 24 90/
39,2
100/
42,5
110/
46
120/
48,5
130/
52,5
140/
55
150/
56,5
160/
62,5
70 28 100/

43,2
110/
46,5
120/
50
130/
52,5
140/
56,5
150/
59
160/
60,5
170/
66,5
80 29,5 110/
44,7
120/
48,5
130/
51,5
140/
54
150/
58
160/
60,5
170/
62
180/

68
90 32 120/
47,2
130/
50,5
140/
54
150/
56,5
160/
60,5
170/
63
180/
64,5
190/
70,5
100 38 130/
53,2
140/
56,5
150/
60
160/
62,5
170/
66,5
180/
69
190/

70,5
200/
76,5
110 43 140/
58,2
150/
61,5
160/
65
170/
67,5
180/
71,5
190/
74
200/
75,5
210/
81,5
120 46,5 150/
61,7
160/
65
170/
68,5
180/
71
190/
75
200/

77,5
210/
79
220/
85
130 49 160/
64,2
170/
67,5
180/
71
190/
73,5
200/
77,5
210/
80
220/
81,5
230/
87,5
140 52,5 170/
67,7
180/
71
190/
74,5
200/
77
210/

81
220/
83,5
230/
85
240/
91
150 55 180/
70,2
190/
73,5
200/
77
210/
79,5
220/
83,5
230/
86
240/
87,5
250/
93,5
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
88
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
160 59 190/
74,5
200/

77,5
210/
81
220/
83,5
230/
87,5
240/
90
250/
91,5
260/
97,5
170 61,8 200/
77
210/
80,3
220/
83,8
230/
86,3
240/
90,3
250/
92,8
260/
94,3
270/
100,3
180 65 210/

80,8
220/
83,5
230/
87
240/
89,5
250/
93,5
260/
96
270/
97,5
280/
103,5
190 71 220/
86,2
230/
89,5
240/
93
250/
95,5
260/
99,5
270/
102
280/
103,5
290/

109,5
200 77 230/
92,2
240/
95,5
250/
99
260/
101,5
270/
105,5
280/
108
290/
109,5
300/
115,5
210 80,8 240/
96
250/
99,3
260/
102,8
270/
105,3
280/
109,3
290/
111,8
300/

113,3
310/
119,3
220 83,5 250/
98,7
260/
102
270/
105,5
280/
108
290/
112
300/
114,5
310/
116
320/
122
230 87 260/
102,2
270/
105,5
280/
109
290/
111,5
300/
115,5
310/

118
320/
119,5
330/
125,5
240 89,5 270/
104,7
280/
108
290/
111,5
300/
114
310/
117
320/
120,5
330/
122
340/
128
250 93,5 280/
108,7
290/
112
300/
115,5
310/
118
320/

122
330/
124,5
340/
126
350/
132
260 96,3 290/
111,5
300/
114,8
310/
118,3
320/
120,8
330/
124,8
340/
127,3
350/
128,8
360/
134,8
270 99,5 300/
114,7
310/
118
320/
121,5
330/

124
340/
128
350/
130,5
360/
132
370/
138
280 105 310/
120,2
320/
123,5
330/
127
340/
129,5
350/
133,5
360/
136
370/
137,5
380/
143,5
290 111 320/
126,2
330/
129,5
340/

133
350/
135,5
360/
139,5
370/
142
380/
143,5
390/
149,5
300 117 330/
132,2
340/
135,5
350/
139
360/
141,5
370/
145,5
380/
148
390/
149,5
400/
155,5
B ng t ng k t c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a c 4 t máy nh sau:ả ổ ế đặ ệ đẳ ị ủ ả ổ ư
P


60 70 80 90 100 110 120 130 140
B

31 32,7 35,2 38,5 42 44,5 47,2 50 52,5
P

150 160 170 180 190 200 210 220 230
B

56,5 60,5 62 64,5 70,5 75,5 79 81,5 85
P

240 250 260 270 280 290 300 310 320
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
99
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
B

87,5 91,5 94,3 97,5 103,5 109,5 113,3 116 119,5
P

330 340 350 360 370 380 390 400
B

122 126 128,8 132 137,5 143,5 149,5 155,5
4. Thi t l p b ng phân ph i t i u công su t gi a các t máy, theo b c công su tế ậ ả ố ố ư ấ ữ ổ ậ ấ
phát t ng c a nh máy:ổ ủ à
T c tính tiêu hao nhiên li u ng tr c a to n nh máy ta th c hi n quáừ đặ ệ đẳ ị ủ à à ự ệ
trình thu n xác nh công su t phát t i u c a t ng t máy. T ó l p c b ngậ đị ấ ố ư ủ ừ ổ ừ đ ậ đượ ả

phân b t i u công su t c a to n nh máy nh b ng sau :ố ố ư ấ ủ à à ư ả
B ng phân b t i u công su t c a to n nh máyả ố ố ư ấ ủ à à
P
Σ
Phân b t i u công su tố ố ư ấ
B

P
1
P
2
P
3
P
4
60 0 30 0 30 31
70 0 40 0 30 32,7
80 0 50 0 30 35,2
90 0 50 0 40 38,5
100 0 40 0 60 42
110 0 50 0 60 44,5
120 0 90 0 30 47,2
130 0 40 0 90 50
140 0 50 0 90 52,5
150 0 60 0 90
56,5
160 0 70 0 90
60,5
170 0 80 0 90
62

180 0 90 0 90
64,5
190 0 100 0 90
70,5
200 0 50 60 90
75,5
210 0 80 40 90
79
220 0 90 40 90
81,5
230 0 80 60 90
85
240 0 90 60 90
87,5
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
1010
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
250 0 90 70 90
91,5
260 0 90 80 90
94,3
270 0 90 90 90
97,5
280 0 90 100 90
103,5
290 0 90 100 100
109,5
300 40 90 80 90
113,3

310 90 90 40 90
116
320 90 80 60 90
119,5
330 90 90 60 90
122
340 90 90 70 90
126
350 90 90 80 90
128,8
360 90 90 90 90
132
370 100 90 90 90
137,5
380 100 100 90 90
143,5
390 100 100 100 90
149,5
400 100 100 100 100
155,5
ng c tính tiêu hao nhiên li u ng tr to n nh máyĐườ đặ ệ đẳ ị à à
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
1111
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
80 100 120 140 160 180 200 220 240 260 280 300 320 360 380 400 P
160
155,5
143,5
132

126
119,5
113,3
103,5
94,3
87,5
81,5
75,5
35,5
10
0
β(T/h)
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
1212
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
5. Xác nh ch v n h nh t i u c a nh máy ng v i bi u công su t ãđị ế độ ậ à ố ư ủ à ứ ớ ể đồ ấ đ
cho (bi u phát CS t ng trong ng y) :ể đồ ổ à
Ta có th ph t i to n nh máy nh sau.đồ ị ụ ả à à ư
8 12 20 24
t. (h)
P
NM
(MW)
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
1313
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
280
324

380
324
T th ph t i to n nh máy m ta xây d ng c b ng v n h nh t i uừ đồ ị ụ ả à à à ự đượ ả ậ à ố ư
cho nh máy theo yêu c u c a ph t i trong th i i m khác nhau.à ầ ủ ụ ả ờ đ ể
Do tr s P = 324 không có trong b ng c tính tiêu hao nhiên li u nên ta ph iị ố ả đặ ệ ả
dùng ph ng pháp n i suy tuy n tính.ươ ộ ế
Công th c: N i suy tuy n tính cho i m (Pứ ộ ế đ ể
*
, B
*
)
B
*
= B + ∆B = B
1
+
)PP(.
PP
BB
*
1
12
12



Ta có:
=
*
324

P
324 ⇒
=
*
324
B
119,5 +
=−


)320324.(
320330
5,119122
121(T/h).
B (T/h)
B
2

B*
B
1
∆B
∆P
P
1
P*
P
2
P (MVA)
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ

1414
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
Khi P =324 d a v o b ng trên ta có công su t phát t i u c a t ng t máy nhự à ả ấ ố ư ủ ừ ổ ư
sau :P
1
= 90 MW, P
2
= 74 MW, P
3
= 70 MW, P
4
= 90 MW,
B ng ph ng án v n h nh t i u.ả ươ ậ à ố ư
Th iờ
gian t
P
NM
Phân b công su t t i uố ấ ố ư
B

(tÊn/h)
S giố ờ
v nậ
h nhà
B
T ngổ
P
1
P

2
P
3
P
4
0 ÷ 8
280 40 90 60 90 106,5 8 852
8 ÷ 12
324 90 74 70 90 121 4 484
12 ÷ 20
380 100 90 100 90 143,5 8 1148
20 ÷ 24
324 90 74 70 90 121 4 484
ΣB
2968
T b ng ta nh n c t ng nhiên li u tiêu hao cho to n b nh máy trong 1ừ ả ậ đượ ổ ệ à ộ à
ng y êm l :à đ à
∑ B
t ngổ
= 2968 tÊn.
6. So sánh chi phí nhiên li u:ệ
Xác nh ch phân b u công su t cho các t máy, t ó ta tính cđị ế độ ố đề ấ ổ ừ đ đượ
t ng nhiên li u tiêu hao c a to n nh máy trong m t ng y êm .ổ ệ ủ à à ộ à đ
V i ớ P
pt
= 324 (MW), thì các t máy trong nh máy phát v i công su t l :ổ à ớ ấ à
P
1
= 81 (MW) , P
2

= 81 (MW) , P
3
= 81 (MW) , P
4
= 81 (MW)
B ng ph ng pháp n i suy ta xác nh c tiêu hao nhiên li u c a các t máy nhằ ươ ộ đị đượ ệ ủ ổ ư
sau :
B
1
* = 33 +
)8081(
8090
335,34



= 33,15 (T/h)
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
1515
án t t nghi p XáC NH CH V N H NH T I U C A đồ ố ệ Đị ế Độ ậ à ố Ư ủ
NM§
B
2
* = 29,5 +
)8081(
8090
5,2932




= 29,75(T/h)
B
3
* = 29,8 +
)8081(
8090
8,2933



= 30,12 (T/h)
B
4
* = 31 +
)8081(
8090
315,32



= 31,15 (T/h)
V y ta có v i P = 324 (MW) ậ ớ

B
324
= B
1
*+B
2
*+ B

3
*+ B
4
* = 124,2 (T/h)
1. B ng phân b CS theo ph ng pháp phân b u.ả ố ươ ố đề
Th iờ
gian t
P
NM
Phân b công su t t i uố ấ ố ư
B

S giố ờ B
T ngổ
P
1
P
2
P
3
P
4
0 ÷ 8
280 70 70 70 70 113,5 8 908
8 ÷ 12
324 81 81 81 81 124,2 4 496,8
12 ÷ 20
380 95 95 95 95 143,7 8 1150
20 ÷ 24
324 81 81 81 81 124,2 4 496,8

ΣB
3051,6
-Nhiên li u tiêu hao cho to n b nh máy m t ng y êm l :ệ à ộ à ộ à đ à
∑ B
t ngổ
= 3051,6 tÊn.
-L ng nhiên li u ti t ki m c trong m t ng y êm c a ph ng pháp phânượ ệ ế ệ đượ ộ à đ ủ ươ
b công su t t i u theo ph ng pháp quy ho ch ng so v i vi c phân b u côngố ấ ố ư ươ ạ độ ớ ệ ố đề
su t cho các t máy:ấ ổ
∆B = 3051,6 - 2968 = 83,6 (tÊn/ng y).à
- Trong m i ng y êm l ng nhiên li u ti t ki m c tính theo % l :ỗ à đ ượ ệ ế ệ đượ à
∆B% =
=
%100
2968
6,83
2,81 %
Tr ng ®hbk h n i SV: inh ng c s n_ HT§2_K44ườ à ộ đ ọ ơ
1616

×