Tải bản đầy đủ (.doc) (54 trang)

đồ án kỹ thuật điện điện tử thiết kế trạm biến áp 220110kv mai động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (338.77 KB, 54 trang )

Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
L i nói đ uờ ầ
Th i gian i th c t tr m Mai ng l kho ng th i gian quý báu ờ đ ự ế ạ Độ à ả ờ
i v i chúng tôi-nh ng ng i giáo viên m i. Có i th c t chúng tôi đố ớ ữ ườ ớ đ ự ế
m i c ng c c ki n th c t nh tr ng, thêm ph n v ng ch c ớ ủ ố đượ ế ứ ừ à ườ ầ ữ ắ để
l m tròn công vi c c a ng i giáo viên. Tuy nhiên v i th i gian ng n à ệ ủ ườ ớ ờ ắ
ng i, tôi ch tìm hi u c m t ph n nh v tr m Mai ng v i các ủ ỉ ể đượ ộ ầ ỏ ề ạ Độ ớ
thi t b c ng nh công vi c m ng i k s i n th c hi n. Tôi r t ế ị ũ ư ệ à ườ ĩ ư đ ệ ự ệ ấ
mong c s óng góp c a các th y, các c trong Khoa i n b n đượ ự đ ủ ầ ơ Đ ệ để ả
báo cáo c ho n ch nh h n.đượ à ỉ ơ
Tôi xin c m n ch tr ng bám sát th c t c a lãnh o khoa ả ơ ủ ươ ự ế ủ đạ
i n ã t o i u ki n cho tôi trong su t th i gian i th c t . ng th iĐ ệ đ ạ đ ề ệ ố ờ đ ự ế Đồ ờ
tôi c ng xin c m n s giúp nhi t tình c a Ban lãnh o v các k ũ ả ơ ự đỡ ệ ủ đạ à ĩ
s tr m Mai ng ã giúp tôi ho n th nh b n báo cáo n y. ư ạ Độ đ đỡ à à ả à
1
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
Tr m bi n áp 220/110kV Mai đ ngạ ế ộ
T m quan tr ng c a tr m trong h th ng i n:ầ ọ ủ ạ ệ ố đ ệ
Tr m bi n áp 220/110kV Mai ng l tr m trung gian liên k t ạ ế Độ à ạ ế
gi a nh máy Th i n H Bình v i nh máy i n Ph L i – nh ng ữ à ủ Đ ệ ồ ớ à đ ệ ả ạ ữ
ngu n phát chính hi n nay c a h th ng i n 1 nói riêng v h th ng ồ ệ ủ ệ ố đ ệ à ệ ố
i n Vi t Nam nói chung. Tr m Mai ng còn có các xu t tuy n quan đ ệ ệ ạ Độ ấ ế
tr ng 110, 35, 22 kV cung c p cho khu công nghi p phía nam Th ô.ọ ấ ệ ủ Đ
Ch ng 1: S đ tr m mai đ ngươ ơ ồ ạ ộ
S b trí m t b ng tr m 220/110kV Mai ngơ đồ ố ặ ằ ạ Độ
A. S n i i n tr m.ơ đồ ố đ ệ ạ
Tr m có 02 l ng dây 220kV:ạ ộ đườ
- 274 i 273 Ph N i.đ ố ố
- 273 i 274 Ba La.đ
Tr m có 08 l ng dây 110kV:ạ ộ đườ
2


T1
BÓ c u ứ
hoả
BÓ c u ứ
hoả
OPY 35kV
Nh à
i u đ ề
khi n ể
OPY
110kV
T2
T4
T3
OPY
220kV
Nh à
i u đ ề
khi n ể
OPY
110kV
AT3
AT4
OPY 110kV
s đ b trí m t b ng tr m 220/110kv mai đ ngơ ồ ố ặ ằ ạ ộ
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- 02 ng dây i Ba La.đườ đ
- 02 ng dây i tr m Ph ng Li t.đườ đ ạ ươ ệ
- 02 ng dây i tr m Tr n H ng o.đườ đ ạ ầ ư Đạ
- 02 ng dây i tr m Thanh Nh n.đườ đ ạ à

Ngo i ra l 172 c a tr m Mai ng còn c khép vòng v i 175 ChÌm à ộ ủ ạ Độ đượ ớ
qua tr m Bê H .ạ ồ
* S phía 220kV:ơ đồ
L s 1 h th ng thanh góp có phân o n, có thanh góp à ơ đồ ệ ố đ ạ
vòng(thanh góp vòng C
9
bình th ng không có i n, c d ng d ườ đ ệ đượ ự để ự
phòng khi s a ch a máy c t, dao cách ly).ử ữ ắ
• S k t dây nh t th : Phía 220kV tr m Mai ng có 6 ng nơ đồ ế ấ ứ ạ Độ ă
l máy c t trong ó:ộ ắ đ
- 2 ng n l máy c t t ng: 233, 234.ă ộ ắ ổ
- 2 ng n l máy c t ng dây: 273, 274.ă ộ ắ đườ
- 1 ng n l máy c t liên l c 212.ă ộ ắ ạ
- 1 ng n l máy c t vòng 200.ă ộ ắ
Ph ng th c v n h nh c b n nhươ ứ ậ à ơ ả sau:
- Các máy c t 273, 233 u v o thanh cái ắ đấ à C21.
- Các máy c t 274, 234 u v o thanh cái ắ đấ à C22.
- Máy c t 212 l m nhi m v liên l c gi a 2 thanh cái C21 v C22.ắ à ệ ụ ạ ữ à
- Máy c t 200 l m nhi m v d phòng.ắ à ệ ụ ự
Tr máy c t vòng 200, máy c t còn l i ch có m t dao cách li thanh ừ ắ ắ ạ ỉ ộ
cái, u v o thanh cái theo s v n h nh c b n.đấ à ơ đồ ậ à ơ ả
Tu theo yêu c u c a ph ng th c l i s v n h nh có th thay ỳ ầ ủ ươ ứ ướ ơ đồ ậ à ể
i:đổ
- Có th v n h nh 1 thanh cái C21 ho c C22.ể ậ à ặ
3
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- Có th v n h nh c 2 thanh cái C21, C22 v i các tr ng h p úng vể ậ à ả ớ ườ ợ đ à
c t máy c t 212.ắ ắ
- Máy c t vòng 200 có th thay th cho m t trong các máy c t khác, trắ ể ế ộ ắ ừ
máy c t 212.ắ

* S phía 110kV:ơ đồ
L s 2 h th ng thanh góp có thanh góp vòng(thanh góp vòng à ơ đồ ệ ố
C
9
bình th ng không có i n, c d ng d phòng khi s a ch a ườ đ ệ đượ ự để ự ử ữ
máy c t, dao cách ly).ắ
• S k t dây nh t th : Phía 110kV tr m Mai ng-H N i ơ đồ ế ấ ứ ạ Độ à ộ
có 16 ng n l máy c t trong ó:ă ộ ắ đ
- 4 ng n l máy c t t ng: 131, 132, 133, 134.ă ộ ắ ổ
- 8 ng n l máy c t ng dây v t i n: t máy c t 171 n máy ă ộ ắ đườ à ụ đ ệ ừ ắ đế
c t 178, 101, 102.ắ
- 1 ng n l máy c t liên l c 112.ă ộ ắ ạ
- 1 ng n l máy c t vòng 100.ă ộ ắ
Ph ng th c v n h nh c b n nhươ ứ ậ à ơ ả sau:
- Các máy c t 171, 173, 175, 177, 131, 133, 101 u v o thanh cái ắ đấ à C11.
- Các máy c t 172, 174, 176, 178, 132, 134, 102 u v o thanh cái ắ đấ à
C12.
- Máy c t 112 l m nhi m v liên l c gi a 2 thanh cái C11 v C12.ắ à ệ ụ ạ ữ à
- Máy c t vòng 100 l m nhi m v d phòng.ắ à ệ ụ ự
Tu theo yêu c u c a ph ng th c l i s v n h nh có th thay ỳ ầ ủ ươ ứ ướ ơ đồ ậ à ể
i:đổ
- Các máy c t có th thay i u n i v o thanh cái C11 ho c C12.ắ ể đổ đấ ố à ặ
- Có th v n h nh 1 thanh cái C11 ho c C12 ho c c 2 thanh cái .ể ậ à ặ ặ ả
4
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- Máy c t vòng 100 có th thay th cho m t trong các máy c t khác tr ắ ể ế ộ ắ ừ
máy c t 112, 177, 178.ắ
B. S n i i n t d ng v s ngu n c p 1 chi u.ơ đồ ố đ ệ ự ự à ơ đồ ồ ấ ề
1) S n i i n t d ng:ơ đồ ố đ ệ ự ự
Ph n i n t d ng chính c a tr m c c p t máy bi n áp t ầ đ ệ ự ự ủ ạ đượ ấ ừ ế ự

d ng lo i 2ự ạ ×TM250-11/0,4kV l y i n t phía 11kV c a AT4. M i máyấ đ ệ ừ ủ ỗ
bi n áp t d ng cung c p cho m t phân o n thanh cái 0,4kV – t ó ế ự ự ấ ộ đ ạ ừ đ
c p i n t dùng cho các ph t i 0,4kV c a tr m.ấ đ ệ ự ụ ả ủ ạ
2) S ngu n c p 1 chi u:ơ đồ ồ ấ ề
Ph n ngu n c p 1 chi u c a tr m s d ng 2 h th ng ch nh l u có ầ ồ ấ ề ủ ạ ử ụ ệ ố ỉ ư
i u khi n b ng Thiristor, m i h th ng n y c cung c p t 1 phân đ ề ể ằ ỗ ệ ố à đượ ấ ừ
o n i n t d ng 0,4kV khác nhau v l m vi c song song v i h đ ạ đ ệ ự ự à à ệ ớ ệ
th ng acqui c a tr m. H th ng acqui c a tr m bao g m 2 bu ng acqui ố ủ ạ ệ ố ủ ạ ồ ồ
(1 bu ng c p cho i u khi n OPY-220, 1 bu ng cho i u khi n OPY-ồ ấ đ ề ể ồ đ ề ể
110) m i bu ng có 54 bình lo i 2VB-25, dung l ng 225Ah v i n áp ỗ ồ ạ ượ à đ ệ
nh m c 4V.đị ứ
Ch ng 2: Thi t b tr m v các thông s k thu tươ ế ị ạ à ố ĩ ậ
A. Thi t b tr m.ế ị ạ
TT Tên thi t bế ị N c, Hãngướ
SX
Ghi chú
Máy bi n ápế
1 OBU-230/110/23-250 MVA Bỉ
2 ATДЦTH-230/121/10,5-125 MVA Liên Xô Cũ
5
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
3 TДTH-115/38,5/6,6-25 MVA Liên Xô Cũ
4 TM-6300/35-T1 Liên Xô Cũ
5 ET-115/38,5/23-40 MVA Ấn Độ
6 ET-115/23/6,6-40 MVA Ấn Độ
7 BAD-23/0,4-250 KVA Việt Nam
8 Bộ tụ bù :QBANK-A-110-40MVAr ABB
Máy c t i nắ đ ệ
9 3AQ1EE-245 Siemens
10 MHMe-1P-245 ITALI

11 FXT-14F-245 ALSTOM
12 S1-145F1 ALSTOM
13 OFVP-36 ABB
14 Tủ hợp bộ 22KV :8BK20,MC:3AH1-264
Tủ dao phụ tải :3CG8043
Siemens-
Indonesia
Thuộc nhà
22KV-110
15 Tủ hợp bộ WBS-25/20,MC: WS-2000
Tủ dao phụ tải WBS-25/20, ISAC2-12
Tủ Biến điện áp :KGE-80/24-2
ALSTOM Thuộc nhà
22KV-220
16 Máy cắt nhiều dầu :C35-M Liên Xô Cũ
17
Máy cắt ít dầu : BMПЭ-10-T3
BKЭM-10-T3
Liên Xô Cũ
Biến dòng điện
18 TФЗM-132Б-T1 Liên xô cũ
19 CTH-123,245 ALSTOM
20 IBM-123 ABB
Biến điện áp
21 HKФ-220Б-58T1 Liên xô cũ
22 HKФ-110Б-58T1 Liên xô cũ
6
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
23 CCV-245 ALSTOM
24 CCV-123 ALSTOM

25 WN-145N2 ABB
26 ЗHOM-35-T1 Liên xô cũ
27
ЗHOЛ-10-T1
Liên xô cũ
Chống sét
28 PBMA-220-T1 Liên xô cũ
29 PBC-110-T1 Liên xô cũ
30 EXLIM-Q126-CH123 ABB Thanh
Nhàn
31 2PS-96 Ấn Độ
32 3EX5050 Anh Lắp ở
ngăn tụ
110Kv
33 HEBP-24 Ấn Độ
34 PBO-10,6 Liên xô cũ
35 PBC-35 Liên xô cũ
B. Thông s k thu t c a các máy bi n áp :ố ĩ ậ ủ ế
I. Máy bi n áp ế ATДЦTH-230/121/10,5-125 MVA
( Máy bi n áp AT4 )ế
- L máy bi n áp t ng u 3 pha, 3 c p i n áp, t ngo i tr i.à ế ự ẫ ấ đ ệ đặ ở à ờ
- i u ch nh i n áp lo i PĐ ề ỉ đ ệ ạ ΠH, có kho ng i u ch nh ả đ ề ỉ
±631,78%).C m v n h nh b i u ch nh i n áp khi MBA ang ấ ậ à ộ đ ề ỉ đ ệ đ
b quá t i (m dòng ph t i phía 110kV quá 1000A)ị ả à ụ ả
 S li u k thu t :ố ệ ĩ ậ
1).S
®m
= 125000kVA.
7
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ

2).S
®m
các cu n dây MBA t ng u: ộ ự ẫ
- Cu n cao 125000kVAộ
- Cu n trung 125000kVAộ
- Cu n h 63000kVAộ ạ
3).T n s nh m c: 50Hzầ ố đị ứ
4).S v t n i dây: ơ đồ à ổ ố
0
/ ΥΥ
t ng u/ự ẫ
11−∆
5).D ng i u ch nh i n áp d i t i v s m c i u ch nh i n áp ạ đ ề ỉ đ ệ ướ ả à ố ứ đ ề ỉ đ ệ
cu n trung áp l Pộ à ПH ±(6×2%)
6).Ki u h th ng l m mát ể ệ ố à ДЦ (OFAF):có qu t mát v b m d u c ng ạ à ơ ầ ưỡ
b c.ứ
7).MBA có trung tính n i t tr c ti p v i t 110,220kV.ố đấ ự ế ớ đấ
8).U
®m
cu n dây:ộ
- Cu n cao áp BH 230kVộ
- Cu n trung áp CH 121kVộ
- Cu n h áp HH 10,5kVộ ạ
9).Dòng nh m c c a cu n dây:đị ứ ủ ộ
- Cu n cao áp 314Aộ
- Cu n trung áp 596A(n c 7,8,9)ộ ấ
- Cu n h áp 3450Aộ ạ
10).Dòng l n nh t cho phép l m vi c lâu d i trong cu n chung c a ớ ấ à ệ à ộ ủ
MBA: 365A
11). i n áp ng n m ch:Đ ệ ắ ạ

Cu n dâyộ U
N
%
Cao/Trung
Cao/Hạ
11,2
17,59
8
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
Trung/Hạ 6,57
12).T n hao v dòng không t i i n áp nh m c:ổ à ả ở đ ệ đị ứ
P = 52,2kW ; I
0
= 0,16%
13).D u trong máy bi n áp lo i ầ ế ạ ΓOCT-582-80.
 Ch l m vi c c a MBA:ế độ à ệ ủ
- MBA c tính toán t ng ng v i ch nh m c lâu d i : Nhi tđượ ươ ứ ớ ế độ đị ứ à ệ
l p trên c a d u ph t i nh m c không v t quá 80độ ớ ủ ầ ở ụ ả đị ứ ượ
0
C ( n u ế
v t quá 75ượ
0
C ph i báo cáo v i tr m tr ng,Bo xác nh nguyên ả ớ ạ ưở để đị
nhân v kh c ph c, báo A1 chu n b ph ng th c gi m ph t i à ắ ụ để ẩ ị ươ ứ ả ụ ả
ho c tách máy khi c n )ặ ầ
- Khi h th ng l m mát b ng ng do s c , cho phép MBA l m vi c ệ ố à ị ừ ự ố à ệ
không l n h n ph t i nh m c trong kho ng th i gian 10phút ho c ớ ơ ụ ả đị ứ ả ờ ặ
ch không t i trong kho ng 30phút (n u h t th i gian n y m ế độ ả ả ế ế ờ à à
nhi t c a l p d u trên <80ệ độ ủ ớ ầ
0

C thì cho phép l m vi c ti p v i ph à ệ ế ớ ụ
t i nh m c t i khi t 80ả đị ứ ớ đạ
0
C nh ng không c l n h n 1gi )ư đượ ớ ơ ờ
- Cho phép MBA l m vi c quá i n áp lâu d i:à ệ đ ệ à
+ Lâu d i 5% khi ph t i không cao h n nh m c.à ụ ả ơ đị ứ
+Lâu d i 10% khi ph t i không quá 0,25 ph t i nh m c.à ụ ả ụ ả đị ứ
- Cho phép MBA l m vi c quá t i lâu d i m t trong các cu n dây à ệ ả à ở ộ ộ
không quá 5% dòng nh m c, n u i n áp c a cu n dây không quá đị ứ ế đ ệ ủ ộ
nh m c (riêng dòng i n phía 110kV không v t quá 625A)đị ứ đ ệ ượ
- Cho phép MBA quá t i có th i gian trong gi i h n:ả ờ ớ ạ
Quá t i theo dòng i n,ả đ ệ
%
30 45 60 75 100
Th i gian quá t i, phútờ ả 120 80 45 20 10
II. Máy bi n áp OBU- 230/121/25kV 250MVA–ế ( Máy bi n áp ế
AT3 )
9
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- L máy bi n áp t ng u 3 pha, 3 c p i n áp, t ngo i tr i.à ế ự ẫ ấ đ ệ đặ ở à ờ
 Các thông s chính:ố
1). Công su t nh m c:ấ đị ứ
S
®m
= 250 / 250 / 40 MVA ( ch d u tu n ho n c ng b c gió ở ế độ ầ ầ à ưỡ ứ
c ng b c)ưỡ ứ
80%®m: 200 / 200 / 32MVA( ch d u tu n ho n t nhiên gió ở ế độ ầ ầ à ự
c ng b c)ưỡ ứ
60%®m: 150 / 150/ 24MVA ( ch d u tu n ho n t nhiên gió t ở ế độ ầ ầ à ự ự
nhiên)

2). S u dây: ơ đồ đấ
0
/ ΥΥ
t ng u/ự ẫ
11−∆
3). Dòng nh m c các cu n dây:đị ứ ộ
I
dm
: 627,6 / 1192,9 / 1004A
4). i n áp ng n m ch UĐ ệ ắ ạ
N
%:
Cu n dâyộ U
N
%
Cao/Trung
Cao/Hạ
Trung/Hạ
10,75
31,41
44,34
6). Dòng không t i Iả
0
(%) = 0,3%
P
0
Uở
®m
= 70kW
7). T n s f = 50Hzầ ố

III. Máy bi n áp l c lo i ET- 115/38,5/23kV 40/16/40MVA–ế ự ạ
( Máy bi n áp Tế
1
)
- L lo i MBA d u, 3 pha, 3 cu n dây v i 3 c p i n áp c ch t oà ạ ầ ộ ớ ấ đ ệ đượ ế ạ
v n h nh lâu d i ngo i tr i. MBA có b i u áp d i t i t để ậ à à à ờ ộ đ ề ướ ả đặ ở
cu n dây 115kV v b i u áp không i n t phía cu n dây ộ à ộ đ ề đ ệ đặ ở ộ
10
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
23kV. H th ng l m mát c a MBA l lo i d u tu n ho n t nhiên cóệ ố à ủ à ạ ầ ầ à ự
qu t gió (ONAF).ạ
- B i u ch nh i n áp d i t i: Lo i UZERN-380/300, có kho ng ộ đ ề ỉ đ ệ ướ ả ạ ả
i u ch nh: đ ề ỉ ±16% (±9×1,78%) v i s n c:19 v Iớ ố ấ à
®m
= 240A
- B i u ch nh i n áp không i n: phía 22kV, có s n c i u ộ đ ề ỉ đ ệ đ ệ ố ấ đ ề
ch nh:5 v i d i i u ch nh: ỉ ớ ả đ ề ỉ ±2×2,5%
 Các thông s chính:ố
1).Công su t nh m c:ấ đị ứ
S
®m
= 40/16/40 MVA
100%®m: 40/16/40MVA( ch d u tu n ho n t nhiên qu t gió ở ế độ ầ ầ à ự ạ
c ng b c)ưỡ ứ
80%®m: 32/12,8/32MVA ( ch d u tu n ho n t nhiên gió t ở ế độ ầ ầ à ự ự
nhiên)
2).T s bi n áp: 115 ỉ ố ế ± 9× 1,78% / 38,5 / 23 ± 2,5% kV
3).S u dây: ơ đồ đấ
00
/11/ Υ−∆Υ

ng v i 3 phía 115/38,5/23kVứ ớ
4).Dòng nh m c các cu n dây:đị ứ ộ
I
dm
: 200,8 / 239,9 / 1965A
5). i n áp ng n m ch UĐ ệ ắ ạ
N
%:
Cu n dâyộ U
N
%
Cao/Trung
Cao/Hạ
Trung/Hạ
11,45
19,65
8,58
6). Dòng không t i Iả
0
(%) = 0,324% ;
P
0
Uở
®m
= 29,227kW
7). T n s f = 50Hzầ ố
11
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
8). Cách i u ch nh t s bi n c a MBA:đ ề ỉ ỉ ố ế ủ
- i u ch nh b ng cách thay i s vòng dây cu n 110kV nh b i uĐ ề ỉ ằ đổ ố ộ ờ ộ đ ề

áp d i t i.ướ ả
- i u ch nh b ng cách thay i s vòng dây cu n 22kV nh b i u Đ ề ỉ ằ đổ ố ộ ờ ộ đ ề
áp không i n.đ ệ
9).Nhi t môi tr ng:ệ độ ườ
t
0
mt
max = 45
0
C
∆t
0
d u max = 55ầ
0
C
∆t
0
cu n dây max = 60ộ
0
C
10). Gi i h n ch nh nh nhi t :ớ ạ ỉ đị ệ độ
Theo t
0
d uầ Theo t
0
cu n dâyộ
Báo tín hi u: 85ệ
0
C
C t máy: 95ắ

0
C
Qu t ch y: 85ạ ạ
0
C
Qu t d ng: 60ạ ừ
0
C
Báo tín hi u: 100ệ
0
C
C t máy: 110ắ
0
C
11). Kh i l ng:ố ượ
- To n máy: 98 tÊn.à
- Kh i l ng d u: 23,2 t / 26500l.ố ượ ầ
- Kh i l ng khi v n chuy n có d u: 81 tÊn.ố ượ ậ ể ầ
- Kh i l ng v n chuy n không d u: 62,7 tÊn. ố ượ ậ ể ầ
12). Lo i d u máy: Shell Diala AX.ạ ầ
IV. Máy bi n áp l c lo i ET- 115/23/6,6kV 40/16/40MVA–ế ự ạ
( Máy bi n áp Tế
3
)
- L máy bi n áp d u, nhà ế ầ T
1
 Các thông s chính:ố
12
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
1).Công su t nh m c:ấ đị ứ

S
®m
= 40/40/16 MVA
100%®m: 40/40/16MVA( ch d u tu n ho n t nhiên qu t gió ở ế độ ầ ầ à ự ạ
c ng b c)ưỡ ứ
80%®m: 32/32/12,8MVA ( ch d u tu n ho n t nhiên gió t ở ế độ ầ ầ à ự ự
nhiên)
2).S u dây: ơ đồ đấ
11//
00
−∆ΥΥ
ng v i 3 phía 115/23/6,6kVứ ớ
4).Dòng nh m c các cu n dây:đị ứ ộ
I
dm
: 200,8 / 1004,1 / 1399,6A
5). i n áp ng n m ch UĐ ệ ắ ạ
N
%:
Cu n dâyộ U
N
%
Cao/Trung
Cao/Hạ
Trung/Hạ
11,45
19,65
8,58
6). Dòng không t i Iả
0

(%) = 0,254% ;
P
0
Uở
®m
= 28,5kW
V. Máy bi n áp ế TДTH-115/38,5/6,6-25 MVA
( Máy bi n áp Tế
2
v Tà
4
)
- i u ch nh i n áp d i t i phía 110kV lo i PC- 4 có kho ng i u Đ ề ỉ đ ệ ướ ả ạ ả đ ề
ch nh(ỉ ±932%), c m v n h nh b i u ch nh i n áp khi MBA ang ấ ậ à ộ đ ề ỉ đ ệ đ
b quá t i.ị ả
 Các thông s k thu t c b n:ố ĩ ậ ơ ả
1).S
®m
= 25000kVA.
2).S
®m
các cu n dây: 25/25/25MVAộ
3).T n s nh m c: 50Hzầ ố đị ứ
4).S v t n i dây: ơ đồ à ổ ố
11//
00
−∆ΥΥ
5).U
®m
các cu n dây:ộ

13
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- Cu n cao áp BH 115kVộ
- Cu n trung áp CH 38,5kVộ
- Cu n h áp HH 6,6kVộ ạ
6).Dòng nh m c c a cu n dây: 125,5 / 375 / 2190Ađị ứ ủ ộ
7). i n áp ng n m ch UĐ ệ ắ ạ
N
%:
Cu n dâyộ U
N
%
Cao/Trung
Cao/Hạ
Trung/Hạ
10,37
17,59
6,57
8). Dòng không t i Iả
0
(%) = 0,254% ;
P
0
Uở
®m
= 28,5kW
 Ch l m vi c c a MBA:ế độ à ệ ủ
MBA l m vi c ch bình th ng:à ệ ở ế độ ườ
- MBA c tính toán t ng ng v i ch nh m c lâu d i : Nhi tđượ ươ ứ ớ ế độ đị ứ à ệ
l p trên c a d u ph t i nh m c không v t quá 70độ ớ ủ ầ ở ụ ả đị ứ ượ

0
C ( n u ế
v t quá 80ượ
0
C ph i báo cáo v i tr m tr ng x lÝ )ả ớ ạ ưở để ử
- Máy c l m mát t nhiên, có 22 qu t gió th i khí v o 11 cánh t nđượ à ự ạ ổ à ả
nhi t. i u khi n qu t gió có th tr c ti p b ng tay v có th t ệ Đ ề ể ạ ể ự ế ằ à ể ự
ng, nhi t d u trong máy t i 55độ ệ độ ầ ớ
0
C t ng óng qu t gió l i, ự độ đ ạ ạ
d i 50ướ
0
C t ng tách qu t ra.ự độ ạ
- Khi h th ng l m mát b ng ng l m vi c do s c , cho phép MBA ệ ố à ị ừ à ệ ự ố
l m vi c v i ph t i nh m c trong kho ng th i gian l 10phút ho cà ệ ớ ụ ả đị ứ ả ờ à ặ
l m vi c ch không t i kho ng 30phút (n u h t th i gian n y à ệ ở ế độ ả ả ế ế ờ à
m nhi t c a l p d u trên <60à ệ độ ủ ớ ầ
0
C thì cho phép l m vi c ti p t c à ệ ế ụ
cho n khi t t i 80đế đạ ớ
0
C nh ng không c v t quá 1gi )ư đượ ượ ờ
MBA cho phép l m vi c quá t i trong các tr ng h p sau:à ệ ả ườ ợ
14
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- Cho phép l m vi c quá t i lâu d i 1 trong các cu n dây không quá à ệ ả à ở ộ
5%dòng i n nh m c n u i n áp cu n dây ó không v t quá đ ệ đị ứ ế đ ệ ộ đ ượ
tr s nh m c:ị ố đị ứ
B ng:ả
Cu n dâyộ Cu n cao ápộ Cu n trungộ Cu n hộ ạ

Dòng i n quá t i lâuđ ệ ả
d i cho phép (A)à
132,00 394 1326/2210
- Cho phép MBA quá t i s c trong gi i h n:ả ự ố ớ ạ
Th i gianờ
quá t iả
So v i nhớ đị
m c(%)ứ
Dòng quá t i cho phép trên các cu n dâyả ộ
BH(A) CH(A) HH(A)
120
80
45
20
10
30
45
60
75
100
162,5
181,3
200
218,7
250
451
544
600
656
750

1642/2847
1831/3175
2021/3504
2210/3832
2526/4380
- Cho phép MBA l m vi c quá i n áp lâu d i:à ệ đ ệ à
+ Quá 5% khi dòng i n ph t i không quá nh m c.đ ệ ụ ả đị ứ
+ Quá 10% khi ph t i d i 0,25% so v i nh m c.ụ ả ướ ớ đị ứ
VI. MBA t d ng:ự ự
TD94: ký hi u TM 250/10 (ệ 2 X 2,5%)/0,4kv ∆/ Y-11
I
1®m
=13,1A.
I
2®m
=361A.
U
n
%=4,78%.
TD41: ký hi u BAD 250/22 (ệ 2 X 2,5%)/0,38 ∆/ Y-11
I
1®m
=6,56A.
15
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
I
2®m
=379,8A.
U
n

%=4,54%.
TD43: ký hi u BAD 250/23 (ệ 2 X 2,5%)/0,4∆/ Y-11
I
1®m
=2,51A.
I
2®m
=144,5A.
U
n
%=4,7%.
TD44: ký hi u BAD 250/23 (ệ 2 X 2,5%)/0,4∆/ Y-11
I
1®m
=2,51A.
I
2®m
=144,5A.
U
n
%=4,7%.
C. Thông s máy c t trong tr mố ắ ạ
I. Máy c t 3AQEE- 245 SF6 (ắ Máy c t 233,212 )ắ
Truy n ng b ng th l c.ề độ ằ ủ ự
I
®m
: 3150A.
I
c®m
: 40kA.

- Chu trình l m vi c nh m c: C-0, 3s-§, C-3phút-§, C.à ệ đị ứ
- U
max
: 245kV, U
®m
: 230kV.
- áp l c khí SF6: 6,0bar.ự
- Báo tín hi u: 5,2bar.ệ
- Khoá m ch thao tác: 5bar.ạ
- ng c b m d u 220VĐộ ơ ơ ầ ∼, P=0,9kW.
- áp l c nh m c: 340bar.ự đị ứ
- áp l c ch y b m: 320bar.ự ạ ơ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
16
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
II. Máy c t 3AQEE-245 SF6 ắ (Máy c t 200)ắ
Truy n ng th l c.ề độ ủ ự
I
®m
: 1250A.
I
c®m
: 40kA; t

C
: 0,04-0,06s
- Chu trình l m vi c nh m c: C-0, 3s-§, C-1phút-§, C.à ệ đị ứ
- U
max
: 245kV, U
®m
: 230kV.
- áp l c khí SF6: 6,0bar.ự
- Báo tín hi u: 5,2bar.ệ
- Khoá m ch thao tác: 5bar.ạ
- ng c b m d u 3 pha 380VĐộ ơ ơ ầ ∼, P= 1,5kW.
- áp l c nh m c: 340bar.ự đị ứ
- áp l c ch y b m: 320bar.ự ạ ơ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
III.Máy c t 245MHME-1P ắ (Máy c t 273, 274)ắ
Truy n ng khí nén.ề độ
I
®m
: 2000A.
I
c®m
: 40kA

- Chu trình l m vi c nh m c: C-0, 3s-§, C-3phút-§, C.à ệ đị ứ
17
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- U
max
: 245kV, U
®m
: 230kV.
- áp l c khí SF6: 6,0bar.ự
- Báo tín hi u: 5,6bar.ệ
- Khoá m ch thao tác: 5,5bar.ạ
- áp l c khí nén: 19bar.ự
- áp l c ch y máy nén khí: 18,4bar.ự ạ
- ng c 3 pha 380VĐộ ơ ∼, P =1,5kW.
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
IV. Máy c t FXT-14Fắ (Máy c t 234)ắ
Truy n ng lò xo.ề độ
I
®m
: 2000A.
I
c®m
: 40kA; t

C
: 0,04-0,06s
- Chu trình l m vi c nh m c: C-0, 3s-§, C-3phút-§, C.à ệ đị ứ
- U
max
: 245kV, U
®m
: 230kV.
- áp l c khí SF6: 7,5bar.ự
- Báo tín hi u: 6,2bar.ệ
- Khoá m ch thao tác: 6bar.ạ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
18
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
V. Máy c t S1 145 F1ắ ( Máy c t 171, 172, 173, 174, 175, 176, 131, ắ
133, 134, 112, 100)
Truy n ng lò xoề độ
I
®m
: 3150A.
I
c®m
: 31,5kA

- Chu trình l m vi c nh m c: C-0, 3s-§, C-3phút-§, C.à ệ đị ứ
- U
®m
: 145kV.
- áp l c khí SF6: 6,8bar.ự
- Báo tín hi u: 5,8bar.ệ
- Khoá m ch thao tác: 5,5bar.ạ
- ng c lên cót P= 1,5kW; U= 220vDCĐộ ơ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
VI. Máy c t LTB-145D1ắ ( Máy c t 177, 178)ắ
I
®m
: 3150A.
- Chu trình l m vi c nh m c: C-0, 3s-§, C-3phút-§, C.à ệ đị ứ
- U
®m
: 145kV.
- áp l c khí SF6: 5bar.ự
- Báo tín hi u: 4,5bar.ệ
- Khoá m ch thao tác: 4,3bar.ạ
- ng c lên cót P= 1,5kW; U= 220vDCĐộ ơ
- U
®k

( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
19
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
VII. Máy c t BKắ Э 10-630-20T3 ( Máy c t 972, 944, 935, 936)ắ
Truy n ng i n t .ề độ đ ệ ừ
I
®m
: 630A; I
C
: 20kA.
U
®m
: 10kV.
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
VIII. Máy c t BMắ Э 11-2500-31,5T3 ( Máy c t 934)ắ
Truy n ng i n t .ề độ đ ệ ừ
I
®m

: 2500A; I
C
: 31,5kA; t
C
= 0,5s
U
®m
: 10kV.
- Chu trình l m vi c nh m c: §- C3phútà ệ đị ứ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
IX. Máy c t BKắ Э 10-1250-20
Truy n ng i n t .ề độ đ ệ ừ
I
®m
: 1250A; I
C
: 20kA; t
C
= 0,5s
U
®m
: 10kV.
- Chu trình l m vi c nh m c: §- C3phútà ệ đị ứ

20
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
- Máy c t ít d u: d u d p h quang.ắ ầ ầ để ậ ồ
X. Máy c t C35M- 630-10T1ắ
Truy n ng i n t .ề độ đ ệ ừ
I
®m
: 630A; I
C
: 10kA; t
C
= 0,0s
U
®m
: 10kV.
- Chu trình l m vi c nh m c: §- C3phútà ệ đị ứ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m

Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
- Máy c t nhi u d u: d u cách i n v d p h .ắ ề ầ ầ để đ ệ à ậ ồ
XI. Các máy c t trên không:ắ
1) Máy c t WBS ắ ( Máy c t 433,AT3)ắ
Truy n ng lò xo.ề độ
I
®m
: 2000A; I
C
: 25kA; t
C
= 0,5s; t
ng¾n
= 1s.
U
®m
: 24kV.
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
21
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
2) Máy c t 3CG 80-435ắ (l 441)ộ
I

®m
: 800A; I
C
: 40kA.
U
®m
: 24kV.
3) Máy c t 3AH 1264-2 ắ ( Máy c t 471, 473, 475, 477, 493, 495, 497 )ắ
Truy n ng lò xo.ề độ
I
®m
: 1250A; I
C
: 25kA; t
C
= 0,5s; t
ng¾n
= 3s.
U
®m
: 24kV.
- Chu trình l m vi c nh m c: §- C3phútà ệ đị ứ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m

4) Máy c t 3AH 1264-4ắ ( Máy c t 433, 431 )ắ
Truy n ng lò xo.ề độ
I
®m
: 2000A; I
C
: 25kA; t
C
= 0,5s; t
ng¾n
= 3s.
U
®m
: 24kV.
- Chu trình l m vi c nh m c: §- C3phútà ệ đị ứ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
5) Máy c t 3AH 1264-6ắ ( Máy c t 632, 643 )ắ
Truy n ng lò xo.ề độ
I
®m
: 2500A; I
C
: 25kA; t

C
= 0,5s; t
ng¾n
= 3s.
U
®m
: 12kV.
22
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
- Chu trình l m vi c nh m c: §- C3phútà ệ đị ứ
- U
®k
( cu n úng, c t) = 220vDC.ộ đ ắ
- i n áp sai l ch cho phép so v i i n áp nh m c: Đ ệ ệ ớ đ ệ đị ứ
Cu n úng: 85-110%Uộ đ
®m
Cu n c t: 70-110%Uộ ắ
®m
D. Thông s tô bù 101 102–ố
KÝ hi u QBANK – A110kV – 40MVar Y/Yệ
Máy bi n dòng IMB 123 - 300/5Aế
Máy bi n dòng trung tính IMB 123 – 10/5A 10VAế
MC LTB 145D1.SF6 – 145kV – 3150A – 40kA/3s.
Ch ng sét van JEPSEN 96kV 10Kaố
Cu n kháng i n TRENCH 123kV – 300A – 4,55Ka – 63,1mHộ đ ệ
E. Thông s t h p b 22kV ( lo i 8BK20)ố ủ ợ ộ ạ
L lo i t metalclad (có vách phân ng n riêng cho t ng c m thi t b ) à ạ ủ ă ừ ụ ế ị
do Siemens s n xu t. T c ch t o d ng l p t trong nh theo ả ấ ủ đượ ế ạ ự để ắ đặ à
tiêu chu n IEC 298.ẩ
- S li u k thu t:ố ệ ĩ ậ

STT Thông số n vĐơ ị S li uố ệ
1
2
3
4
5
6
U
®m
U
vËn h nh maxà
M c cách i n ®m:ứ đ ệ
- Ch u i n áp f=50Hzị đ ệ
- U
xung s tộ
I
®m
cña thanh cái
I
®m
cña MC t ng (MC u v o): ổ đầ à
3AH 1264-4
I
®m
cña MC ng dây(MC u đườ đầ
kV
kV
kV
kV
A

A
22
24
50
125
2000
2000
23
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ
7
8
9
10
11
12
ra): 3AH 264-2
I
dm
c a dao ph t iủ ụ ả
I
c¾t NM®m
Th i gian ch u dòng NM®m(25kA)ờ ị
I
®ãng NM®m
cña MC
Kích th c tướ ủ
- R ng ộ
- Cao
- Sâu
Tr ng l ng tọ ượ ủ

A
A
kA
s
kA
mm
kg
1250
800
25
3
63
1000
2250
2050
≈70
Ch ng 3: Quy trình thao tác v n h nh v b oươ ậ à à ả
d ng thi t b tr m.ưỡ ế ị ạ
I. Quy trình thao tác nh t, nh th khi d ng máy c t 200 thay ấ ị ứ ự ắ
cho máy c t 233ắ (MC c a máy bi n ápủ ế )
 D ng MC 200 thay cho MC233 óng v o thanh cái C21(C22)ự đ à
1. Ki m tra MC 200 ã s n s ng a v o l m vi c:ể đ ẵ à đư à à ệ
- MC 200 ang v trí c t.đ ở ị ắ
- MC 200 không còn ti p a n o.ế đị à
- Dao cách li 200-1, 200-2, 200-9 ang c t.đ ắ
2. Ki m tra không có DCL n o u v o thanh cái vòng C29ể à đấ à
3. Ki m tra thanh cái vòng C29 không còn ti p a n o.ể ế đị à
4. T i t b o v MC 200 các r le ang l m vi c bình th ng.ạ ủ ả ệ ơ đ à ệ ườ
24
Báo cáo chuyên th c t p tr m Mai ngđề ự ậ ạ Độ

5. T i t b o v MC 200 (t R5) chuy n khoá TS sang v trí: ạ ủ ả ệ ủ ể ị TFO in
transfer
- T i t b o v ng n l 233 (t R1) chuy n khoá TS sang v trí: ạ ủ ả ệ ă ộ ủ ể ị Bay in
transfer
6. úng ngu n i u khi n ng n MC 200. Gi i tr các tín hi u t i tĐ ồ đ ề ể ă ả ừ ệ ạ ủ
i u khi n MC 200. úng DCL 200-1(200-2) v 200-9, Ki m tra đ ề ể Đ à ể
úng t t c 3 pha.đ ố ả
7. T i t mô ph ng tr ng thái DCL: Chuy n các khoá mô ph ng ạ ủ ỏ ạ ể ỏ
tr ng thái DCL 200-1(200-2) v 200-9 v v trí úng, èn báo t t.ạ à ề ị đ đ ố
8. úng MC 200 (th thanh cái vòng), ki m tra máy c t úng t t c 3Đ ư ể ắ đ ố ả
pha.
9. C t MC 200, ki m tra MC ã c t t t c 3 pha.ắ ể đ ắ ố ả
10. úng DCL 233-9, ki m tra úng t t c 3 pha.Đ ể đ ố ả
11. T i t mô ph ng tr ng thái DCL: Chuy n các khoá mô ph ng ạ ủ ỏ ạ ể ỏ
tr ng thái DCL 233-9 v v trí úng, èn báo t t.ạ ề ị đ đ ố
12. úng MC 200 v ki m tra MC ã úng t t c 3 pha.Đ à ể đ đ ố ả
13. C t MC 233 v ki m tra MC ã c t t t c 3 pha.ắ à ể đ ắ ố ả
14. C t DCL 233-1 v 233-3, ki m tra c t t t c 3 pha. C t ngu n ắ à ể ắ ố ả ắ ồ
i u khi n MC 233.đ ề ể
15. T i t mô ph ng tr ng thái DCL: Chuy n các khoá mô ph ng ạ ủ ỏ ạ ể ỏ
tr ng thái DCL 233-1 v 233-3 v v trí c t, èn báo t t.ạ à ề ị ắ đ ố
 Tr l i MC 233 óng v o thanh cái C21 v tách MC 200 ra d phòngả ạ đ à à ự
1. Ki m tra MC 233 ã s n s ng a v o v n h nh:ể đ ẵ à đư à ậ à
- DCL 233-9 ang úng.đ đ
25

×