Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Toán. Tuần 27. Bảng các số từ 1 đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 17 trang )



Ngêi thùc hiÖn: Đào Thị Hoàng Yến






Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Toán
Toán
Bài 1: Điền vào chỗ chấm: <, >, =
a. 34 … 50 b. 47 … 45
78 … 69 81 … 82
>
>
<
<
Bài 2: Viết vào chỗ chấm:
59 gồm …chục và … đơn vị.
20 gồm …chục và đơn vị.
0
95
2
KiÓm tra bµi cò :
KiÓm tra bµi cò :





Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.




Toán
Toán




Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
Bài 1: Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …

98
99
91
92
94
93 96
95
90
97 99
98
100


… .

đọc là một trăm






Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.




Toán
Toán




Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
1 2


3
3 4 5 6 7



8
8


9
9
10
10
11
12
12
14
14
16
16
18
18
20
20
21
21
23
23
25
25
27
27
29
29

31
31
32
32
34
34
36
36
38
38
41
41
43
43
45
45
47
47
49
49
51
51
52
52
54
54
56
56
58
58

60
60
61
61
63
63
65
65
67
67
69
69
71
71
74
74
76
76
78
78
80
80
81
81
83
83
85
85
87
87

89
89
91
91
92
92
94
94
96
96
98
98
1
1
1
1
1
1
1
1
1
13 15 17 19
22 24 26 28 30
33 35 37 39 40
42 44 46 48 50
53 55 57 59
62 64 66 68
70
72 73 75 77 79
82 84 86 88 90

93 95 97 99
100
1
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:


99
99
70
66
70
88
77
55
44
90
30
50
60
80
33
22
1 2 3 4 5 6 7 8
9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
23 24 25 26 27 28 29
32 34 35 36 37 38 39 40
41 42 45 48 49
51 53 54 56 57 58 59

62 65
71 73 74 76 78
81 82 83 85 86 87 89
91 92 93 94 95 96 97 98 100
1 2 3 4 5 6 7 8
9
10
20
30
40
50
60
80
90
11
22
33
44
55
77
88
21
61 63 64 67 68 69 70
31
43
52
72
46
84
66

47
79
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99


Thứ
Thứ


ngày 1
ngày 1
6
6
tháng 3 năm 2011.
tháng 3 năm 2011.




Toán
Toán




Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)

Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
75
a) Các số có một chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
10
99
10
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100:
99




Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.
Thứ bảy ngày 12 tháng 3 năm 2011.




Toán
Toán




Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
Bảng các số từ 1 đến 100 (trang 145)
a) Các số có một chữ số là :
b) Các số tròn chục có hai chữ số là :
c) Số bé nhất có hai chữ số là :

d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100:
10
99




1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9

10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24

25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39

40
40
41
41
42
42
43
43
44
44
45
45
46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54
54

55
55
56
56
57
57
58
58
59
59
60
60
61
61
62
62
63
63
64
64
65
65
66
66
67
67
68
68
69
69

70
70
71
71
72
72
73
73
74
74
75
75
76
76
77
77
78
78
79
79
80
80
81
81
82
82
83
83
84
84

85
85
86
86
87
87
88
88
89
89
90
90
91
91
92
92
93
93
94
94
95
95
96
96
97
97
98
98
99
99

100
100
Có 9 số có một chữ số. Đó là các
số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Có bao nhiêu số có một chữ số?




1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
Có bao nhiêu số có hai chữ số?
Có 9
Có 9
0
0
số có hai chữ số.
số có hai chữ số.





1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15

16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30

31
31
32
32
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
41
41
42
42
43
43
44
44
45
45

46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54
54
55
55
56
56
57
57
58
58
59
59
60
60

61
61
62
62
63
63
64
64
65
65
66
66
67
67
68
68
69
69
70
70
71
71
72
72
73
73
74
74
75
75

76
76
77
77
78
78
79
79
80
80
81
81
82
82
83
83
84
84
85
85
86
86
87
87
88
88
89
89
90
90

91
91
92
92
93
93
94
94
95
95
96
96
97
97
98
98
99
99
100
100
Có bao nhiêu số tròn chục có hai chữ số?
Có 9 số tròn chục có hai chữ số. Đó là
các số: 10, 20. 30, 40, 50, 60, 70,80 , 90.




1
1
2

2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17

17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32

32
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
41
41
42
42
43
43
44
44
45
45
46
46
47

47
48
48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54
54
55
55
56
56
57
57
58
58
59
59
60
60
61
61
62

62
63
63
64
64
65
65
66
66
67
67
68
68
69
69
70
70
71
71
72
72
73
73
74
74
75
75
76
76
77

77
78
78
79
79
80
80
81
81
82
82
83
83
84
84
85
85
86
86
87
87
88
88
89
89
90
90
91
91
92

92
93
93
94
94
95
95
96
96
97
97
98
98
99
99
100
100
Số liền sau của số 99 là số nào?
Số liền sau của số 99 là số 100.






1
1
2
2
3

3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18

18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
33

33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
41
41
42
42
43
43
44
44
45
45
46
46
47
47
48

48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54
54
55
55
56
56
57
57
58
58
59
59
60
60
61
61
62
62
63

63
64
64
65
65
66
66
67
67
68
68
69
69
70
70
71
71
72
72
73
73
74
74
75
75
76
76
77
77
78

78
79
79
80
80
81
81
82
82
83
83
84
84
85
85
86
86
87
87
88
88
89
89
90
90
91
91
92
92
93

93
94
94
95
95
96
96
97
97
98
98
99
99
100
100
Số 100 gồm chục và đơn vị ?
Số 100 gồm 10 chục và 0 đơn vị .


KÍNH CHÚC CÁC THẦY CÔ GIÁO
VÀ CÁC EM HỌC SINH
LỜI CHÚC SỨC KHOẺ

×