Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

VIOLYMPIC VONG 15 LOP 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.39 KB, 5 trang )

BÀI THI S 1Ố
Hãy vi t s thích h p vào ch … (Chú ý:N u áp s là s th p phân thì ế ố ợ ỗ ế đ ố ố ậ
ph i vi t là s th p phân g n nh t và dùng d u (,) trong bàn phím ánh ả ế ố ậ ọ ấ ấ để đ
d u ph y trong s th p phân)ấ ẩ ố ậ
Câu 1:
Tính a + b bi t a th c ế đ ứ chia h t cho a th c x - 1. K t ế đ ứ ế
qu là a + b = ả .
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗ
Câu 2:
Ph n g trình ươ có nghi m x b ng bao nhiêu? K t qu là x =ệ ằ ế ả
.
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 3:
Cho hình vuông ABCD c nh 12cm, hai n g chéo c t nhau t i O. M là m t ạ đườ ắ ạ ộ
i m b t k trên c nh AB, n g th ng vuông góc v i OM t i O c t c nh BC t i để ấ ỳ ạ đườ ẳ ớ ạ ắ ạ ạ
N. Di n tích t giác BMON b ng bao nhiêu ệ ứ ằ ?
32
36
42
48
Câu 4:
Cho hình bình hành ABCD có AB = 2BC. G i E, F theo th t là trung i m c a ọ ứ ự đ ể ủ
AB, CD. G i M là giao i m c a DE và AF, N là giao i m c a CE và BF. Khi ó,ọ đ ể ủ đ ể ủ đ
t s gi a di n tích c a t giác EMFN và di n tích hình bình hành ABCD là:ỉ ố ữ ệ ủ ứ ệ
Câu 5:
Cho tam giác vuông ABC ( ). mi n ngoài tam giác d ng các hình Ở ề ự
vuông ABFG, ACKL, BCDE. Khi ó, ta có:đ
Câu 6:
i u ki n xác nh c a ph ng trình Đề ệ đị ủ ươ là:
Câu 7:
Cho tam giác ABC vuông t i C có BC = 6 cm, AC = 4 cm. V phía ngoài tam giácạ ề


ABC, v tam giác ABD vuông cân t i D. G i H, K theo th t là hình chi u c a D ẽ ạ ọ ứ ự ế ủ
trên CB, CA. Di n tích c a t giác DHCK b ng:ệ ủ ứ ằ
Câu 8:
Cho . Bi u th c T b ng:ể ứ ằ
0
Câu 9:
Vi t phân th c ế ứ d i d ng t ng c a m t bi u th c nguyên và m t ướ ạ ổ ủ ộ ể ứ ộ
phân th c, ta c:ứ đượ
Câu 10:
Kh ng nh:" V i m i s t nhiên n thì s t nhiên ẳ đị ớ ọ ố ự ố ự luôn chia h t cho 30" ế
là úng hay sai?đ
sai
.úngđ
BÀI THI S 2Ố
Hãy vi t s thích h p vào ch … (Chú ý:N u áp s là s th p phân thì ế ố ợ ỗ ế đ ố ố ậ
ph i vi t là s th p phân g n nh t và dùng d u (,) trong bàn phím ánh ả ế ố ậ ọ ấ ấ để đ
d u ph y trong s th p phân)ấ ẩ ố ậ
Câu 1:
Cho tam giác ABC. K các ng trung tuy n AD, BE, CF. G i ẻ đườ ế ọ là các
i m t ng ng trên AD, BE và CF sao cho đ ể ươ ứ . Khi ó,đ
tam giác ABC ng d ng v i tam giác đồ ạ ớ theo t s b ng ỉ ố ằ (nh p ậ
k t qu d i d ng s th p phân).ế ả ướ ạ ố ậ
Hãy vi t s thích h p vào ch … (Chú ý:Ph i vi t s d i d ng s th p ế ố ợ ỗ ả ế ố ướ ạ ố ậ
phân g n nh t và dùng d u (,) trong bàn phím ánh d u ph y trong s ọ ấ ấ để đ ấ ẩ ố
th p phân)ậ
Câu 2:
Hình ch nh t ABCD có ng chéo ữ ậ đườ , di n tích ệ . Chu vi
hình ch nh t ữ ậ cm.
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 3:

Cho hình thang ABCD(AB//CD) có AD=4cm; BC=6cm. các c nh bên kéo dài c t ạ ắ
nhau t i M. n u dài o n MA= 6cm thì o n MB b ng bao nhiêu cm?K t qu ạ ế độ đ ạ đ ạ ằ ế ả
là 9cm.
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
Câu 4:
Ph ng trình (m - 2)x + 1 = 3x - 2 vô nghi m thì m b ng ươ ệ ằ 5.
Câu 5:
Hình thang cân ABCD (AB // CD) có hai ng chéo AC và BD c t nhau t i O. đườ ắ ạ
G i M, N theo th t là trung i m c a BD và AC. Bi t r ng OB = 2 MO, áy l n ọ ứ ự đ ể ủ ế ằ đ ớ
CD = 8 cm. V y áy nh AB = ậ đ ỏ 4cm.
Câu 6:
Cho tam giác ABC. Trên AB, AC l n l t l y các i m M,N sao cho MN// BC. ầ ượ ấ đ ể
Bi t AM=2cm, MN=3cm, MB=3cm. Khi ó BC=ế đ 7,5 cm. (Vi t k t qu d i ế ế ả ướ
d ng s th p phân)ạ ố ậ
Câu 7:
Cho abc = 2009. Khi ó, giá tr c a bi u th cđ ị ủ ể ứ
b ng ằ 1.
Câu 8:
Nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ là x
= 135
Câu 9:
N u hình vuông có chu vi b ng 100 cm thì di n tích c a nó b ng ế ằ ệ ủ ằ 625 .
Câu 10:
Cho abc = 2010. Khi ó, giá tr c a bi u th cđ ị ủ ể ứ
b ng ằ 1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×