Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

15'' 7 test 3.9-11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.38 KB, 3 trang )

TRIEUDAI SECONDARY SCHOOL
ENGLISH TEST 7 No.3 – Time: 15’
Name:…………………………………… Class 9/…
Marks: Teacher’s comments
I./ Cho dạng quá khứ của các động từ sau: 2.5pts
1. give:………………. 6. make: ……………….
2. send: ………………. 7. keep: ……………….
3: go: ………………… 8. have:…………………
4. eat: ……………… 9. wear: ……………….
5. think: ……………… 10. to be: ……………….
II./ Viết các động từ sau vào đúng cột phát âm: 5pts
Visited, filled, started, watched, needed, cooked, rented, measured, polished, stopped
/t/ /d/ /id/
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
III./ Chọn đáp án đúng nhất: 2.5pts
1.How…….is Nga?. She is 36 kilos.
A. tall B. height C. heavy D. weight
2. …… you open your mouth, please?.
A. Can B. Would C. Should D. Do
3. …………………………………… - I’m one meter forty five centimeters.
A. What is your weight? B. How height are you? C. What is your height? D. How tall are you?
4. …… was wrong with you?
A. Which B. When C. Who D. What
5. You should stay ……
A. health B. healthy C. fit D. high
TRIEUDAI SECONDARY SCHOOL


ENGLISH TEST 7 No.3 – Time: 15’
Name:…………………………………… Class 9/…
Marks: Teacher’s comments
I./ Cho dạng quá khứ của các động từ sau: 2.5pts
1. give:………………. 6. make: ……………….
2. send: ………………. 7. keep: ……………….
3: go: ………………… 8. have:…………………
4. eat: ……………… 9. wear: ……………….
5. think: ……………… 10. to be: ……………….
II./ Viết các động từ sau vào đúng cột phát âm: 5pts
Visited, filled, started, watched, needed, cooked, rented, measured, polished, stopped
/t/ /d/ /id/
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
III./ Chọn đáp án đúng nhất: 2.5pts
1.How…….is Nga?. She is 36 kilos.
A. tall B. height C. heavy D. weight
2. …… you open your mouth, please?.
A. Can B. Would C. Should D. Do
3. …………………………………… - I’m one meter forty five centimeters.
A. What is your weight? B. How height are you? C. What is your height? D. How tall are you?
4. …… was wrong with you?
A. Which B. When C. Who D. What
5. You should stay ……
A. health B. healthy C. fit D. high
AV7.15.3A

AV7.15.3A
TRIEUDAI SECONDARY SCHOOL
ENGLISH TEST 7 No.3 – Time: 15’
Name:…………………………………… Class 9/…
Marks: Teacher’s comments
I./ Cho dạng quá khứ của các động từ sau: 2.5pts
1. to be:………………. 6. give: ……………….
2. have: ………………. 7. take: ……………….
3: go: ………………… 8. cut: …………………
4. see: ……………… 9. wear: ……………….
5. leave: ……………… 10. buy: ……………….
II./ Viết các động từ sau vào đúng cột phát âm: 5pts
Visited, helped, arrived, watched, needed, cooked, rented, return, polished, stopped
/t/ /d/ /id/
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
III./ Chọn đáp án đúng nhất: 2.5pts
1.How…….is Nga?. She is 36 kilos.
A. tall B. height C. heavy D. weight
2. …… you open your mouth, please?.
A. Can B. Would C. Should D. Do
3. …………………………………… - I’m one meter forty five centimeters.
A. What is your weight? B. How height are you? C. What is your height? D. How tall are you?
4. …… was wrong with you?
A. Which B. When C. Who D. What
5. You should stay ……

A. health B. healthy C. fit D. high
TRIEUDAI SECONDARY SCHOOL
ENGLISH TEST 7 No.3 – Time: 15’
Name:…………………………………… Class 9/…
Marks: Teacher’s comments
I./ Cho dạng quá khứ của các động từ sau: 2.5pts
1. to be:………………. 6. give: ……………….
2. have: ………………. 7. take: ……………….
3: go: ………………… 8. cut: …………………
4. see: ……………… 9. wear: ……………….
5. leave: ……………… 10. buy: ……………….
II./ Viết các động từ sau vào đúng cột phát âm: 5pts
Visited, helped, arrived, watched, needed, cooked, rented, return, polished, stopped
/t/ /d/ /id/
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
III./ Chọn đáp án đúng nhất: 2.5pts
1.How…….is Nga?. She is 36 kilos.
A. tall B. height C. heavy D. weight
2. …… you open your mouth, please?.
A. Can B. Would C. Should D. Do
3. …………………………………… - I’m one meter forty five centimeters.
A. What is your weight? B. How height are you? C. What is your height? D. How tall are you?
4. …… was wrong with you?
A. Which B. When C. Who D. What
5. You should stay ……

A. health B. healthy C. fit D. high
AV7.15.3B
AV7.15.3B

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×