Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ôn học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 (Từ loại)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.68 KB, 2 trang )

vị trí của các từ loại trong câu
1- Động từ thờng (v) : đứng sau chủ ngữ, (đứng đầu câu nếu là câu mệnh lệnh).
2- Động to be : đứng sau chủ ngữ, (đứng đầu câu nếu là câu mệnh lệnh).
3- Danh từ (n) : đứng sau đt to be, sau tính từ sở hữu(có thể làm chủ ngữ), sau sở hữu cách
4- Tính từ (a) : đúng sau to be, trớc danh từ .
5- Trạng từ (adv) : đứng sau động từ thờng, có thể đứng trớc tính từ (không làm chủ ngữ).
6- Đại từ nhân xng(pron): chỉ làm chủ ngữ
7- Tính từ sở hữu(propr) : chỉ đứng trớc danh từ (có thể làm chủ ngữ).
Các từ phái sinh
- tooth (n): răng
- teeth (n): hàm răng, những răng
- a person (n): một ngời
- personal (a): có tính cá nhân
- people (n): nhiều / mọi ngời
- a man (n): một ngời đàn ông
- men (n): nhiều ngời đàn ông
- a woman (n): một ngời phụ nữ
- women (n): nhiều ngời phụ nữ
- a mouse (n): con chuột
- mice (n): nhiều con chuột
- a foot (n): một cái chân
- feet (n): những cái chân
- (to) bake: nớng
- bakery (n): hiệu bánh mì
- store (n): cửu hàng
- storekeeper (n): chủ cửu hàng
- lemon (n): chanh
- lemonade (n): nớc chanh
- final (n) (a): chung kết, sự kết thúc;
dứt khoát.
- finally (adv): cuối cùng, kết thúc


- noise (n): tiếng ồn
- noisy (a): ồn ào
- noisyly (adv): ồn ào
- health (n): sức khoẻ
- healthy (a): khoẻ mạnh
- healthful (a): lành mạnh
- unhealthy (a): không khoẻ mạnh
- favor (n): sở thích
- favorite (n): sự a thích
- favorable (a): a thích
- favorablely (adv):một cách a thích
- friend (n): bạn
- friendly (a); thân thiện
- unfriendly (a): không thân thiện
- friendship (n): tình bạn
- popular (a): phổ biến
- popularly (a): một cách phổ biến
- population (n): dân số
- (to) succeed: thnh cụng
- success (n): s thnh cụng
- successful (a): thnh t
- successfully (adv):thnh cụng
- (to) act: diễn; hành động
- actor (n): diễn viên nam
- actress (n): diễn viên nữ
- activity (n): hoạt động
- danger (n): sự nguy hiểm
- dangerous (a): nguy hiểm
- dangerously (adv): một cách nguy
hiểm

- (to) care: chăm sóc
- careful (a): cẩn thận
- careless (a): bất cẩn
- carefully (adv): cẩn thận
- carelessly (adv): bất cẩn
- (to) exam: kiểm tra
- exam (n): kì / bài kiểm tra
- example (n): ví dụ
- examer (n): giám thị
- examination (n): sự kiểm tra
- nation (n): quốc gia
- national (a): có tính quốc gia
- internation (n): quốc tế
-international(n):có tính quốc tế
- nationality (n): quốc tịch
- (to) differ : phân biệt
- different (a): khác
- differently (adv): một cách khác
- difference (a): sự khác nhau
- businees (n): kinh doanh
- businessman (n): doanh nhân nam
- businesswoman (n): doanh nhân nữ
- week (n): tuần
- weekly (a): hàng tuần
- weekend (n): kì nghỉ cuối tuần
- weekender (n): ngời đi nghỉ cuối
tuần
- (to) glorify: ca ngi
- glorification (n):s ca ngi
- glorified(n): c ca ngi

- glorious(a): v vang
- glory (n): s v vang
- gloriously (adv): v vang
- interest (n): sự quan tâm
- (to) interest: quan tâm
- interested (a): biểu thị quan sự tâm
- interesting (a): thú vị
- interestingly (adv): thú vị
- (to) hope : hy vng
- hopeful (a): y hy vng
- hopefully (adv): y hy vng
- hopefulness (n): s hy vng
- hopeless (a): tht vng
- hopelessly (adv): tht vng
- hopelessness (n): s tht vng
- (to) teach ; dạy
- teacher (n): giáo viên
- (to) learn : học
- learner (n): ngời học
- goal (n): gôn (bóng đá)
- goalkeeper (n): thủ môn
- (to) pollute: ô nhiễm
- pollution (n): sự ô nhiễm
- photo (n): bức ảnh
- photocopy (v): sao chép
- (to) explain: hii thớch
- explaination (n): s gi thớch
- one (n): một -1
- first (n): thứ nhất -1
st


- once (n): một lần
- two (n) hai 2
- second (n) thứ 2 - 2
nd

- twice (n): hai lần
- happy (a): hạnh phúc, vui vẻ
- unhappy (n): không hạnh phúc
- happiness (n): niềm hạnh phúc
-(to) educate: đào tạo, giáo dục - fright (n): sự hoảng sợ - fortune (n): vận (may hay rủi)
- education (n): nền giáo dục
-educational(a):mang tính giáo dục
- educationally (adv): một cách giáo
dục
educationalist (n)- : chuyên gia giáo
dục
- frighten (n): làm hoảng sợ
- frightened (a):tình trạng hoảng sợ
- frightening (a): gây hoảng sợ
- frightful (a): ghê sợ
- frightfully (adv): rất, hết sức
- fortunate (a): may mắn
-unfortunate(a): không may mắn
- unfortunately (a): không may mắn
- unfortunate(n): ngời không may
mắn
- (to) interfere: can thiệp
- interference (n): sự can thiệp
- interfering (a): gây phiền

- (to) adtract : hp dn
- adtractive (a) : hp dn
- adtraction : s hp dn
- dress (n): bộ quần áo
- (to) dress: mặc quần áo
- (to) get dressed: mặc quần áo
- Japan (n): nc nht
- Japanese (n): ting nht, ngi nht
- (to) relieve: lm gim
- relief (n): s gim nh
- relief (n): chm tr ni
- lazy (a): li bing
- lazily (adv): li bing
- laziness (n): s li bing
- fame (n): danh ting
- famous (a): ni ting
- famously (a): ni ting
- usual (a): thụng thng
- unusual(a):khụng bỡnh thng
- usually (adv): thụng thng
- (to) impress: gây ấn tợng
- impression (n): ấn tợng
- imperative (a): ấn tợng
- (to) regret: thng tic
- regret(n): s thng tic
- regretful(a): tic nui
- regretfully (adv): tic nui
- (to) bore: lm cho bun chỏn
- bore (n): mi phin toỏi
- boredom (n): s bun chỏn

- boring (a): bun t
-leaf(n):lỏ cõy (leaves):nhng lỏ
- leafage (n): tỏn lỏ
- leafless (a): tri lỏ
- leafy (a): rm lỏ
- (to) please: lm vui lũng
- pleased (a): hi lũng
- pleasing (a): r chu
- pleasingly (adv): lm vui lũng
- pleasure (n): nim vui
- fast (a): nhanh
- fast (adv): nhanh chúng
- (to) fasten: lm chc chn
- fastener (n): cỏi inh vớt, c vớt
- fasteness (n): s chc chn
- good (a): tốt
- well (adv): tốt
- better (a): tốt hơn
- the best: tốt nhất
- good-looking(a): a nhìn
- a child (n): đứa trẻ
- children (n): những đứa trẻ
- childhood (n): thời thơ ấu
- variety (n): s a dng
- various (a): khỏc nhau
- variously (adv): khỏc nhau
- (to) complete: hon thnh
- complete (a): y
- completion (n): s hon thnh
- France (n): nc Phỏp

- French (n): ngi Phỏp, ting Phỏp
- England (n): nc Anh
- English (n): ngi Anh, ting Anh
- difficult (a): khó
- difficulty (n): sự khó khăn
- China (n): nc Trung Hoa
- Chinese (n): ngi Hoa, ting Hoa
- Vietnam (n)
-Vietnamese(n): ngi Vit,ting
Vit
- Canada (n): nc Canada
Canadian(n) ngi,ting Canada

×