Báo cáo th c t pự ậ
L I NóI Uờ Đầ
Ch ng trình th c t p k thu t l m t trong nh ng n i dung quan tr ngươ ự ậ ỹ ậ à ộ ữ ộ ọ
c a sinh viên các chuyên ng nh k thu t n m th 4. Giúp sinh viên ti p xúcủ à ỹ ậ ă ứ ế
l m quen v tìm hi u các v n k thu t, t ch c s n xu t t i các c s s nà à ể ấ đề ỹ ậ ổ ứ ả ấ ạ ơ ở ả
xu t thu c chuyên ng nh mình theo h c. C ng c lý thuy t ã h c, i chi uấ ộ à ọ ủ ố ế đ ọ đố ế
gi a lý thuy t v th c ti n công vi c. Rèn luy n tác phong l m vi c, v ý th cữ ế à ự ễ ệ ệ à ệ à ứ
t ch c, kû lu t s n xu t.ổ ứ ậ ả ấ
L p công ngh H n - c gi i thi u v th c t p t i công ty C khí vớ ệ à đượ ớ ệ ề ự ậ ạ ơ à
Xây d ng Th ng Long tr c thu c T ng công ty xây d ng Th ng Long. L m tự ă ự ộ ổ ự ă à ộ
trong nh ng n v u ng nh trong vi c s n xu t các k t c u thép (ch y uữ đơ ị đầ à ệ ả ấ ế ấ ủ ế
l k t kÊu h n) ph c v các ng nh xây d ng, c khí công trình, giao thông,à ế à ụ ụ à ự ơ
th l i vv. N i ây t p trung nhi u các thi t b s n xu t hi n i thu c l nhủ ợ ơ đ ậ ề ế ị ả ấ ệ đạ ộ ĩ
v c C khí, c bi t l các thi t b thu c ng nh H n nói riêng.ự ơ đặ ệ à ế ị ộ à à
Trong su t quá trình th c t p, em ã quan sát tìm hi u quá trình thi tố ự ậ đ ể ế
k , s n xu t các c m chi ti t c khí nói chung, c bi t l các chi ti t s nế ả ấ ụ ế ơ đặ ệ à ế ả
xu t b ng ph ng pháp h n. Nghiên c u, c, v v các b n vÔ k thu t,ấ ằ ươ à ứ đọ à ẽ ả ỹ ậ
ng th i tìm hi u các thi t b h n hi n có c a công ty.đồ ờ ể ế ị à ệ ủ
Th i gian th c t p không nhi u, song c s quan tâm c a th y Th nhờ ự ậ ề đượ ự ủ ầ à
- tr lý th c t p c a b môn, s giúp , t o i u ki n v s h ng d n nhi tợ ự ậ ủ ộ ự đỡ ạ đ ề ệ à ự ướ ẫ ệ
tình c a chú Minh - qu n c phân x ng k t c u thép, chú Ho n - cán bủ ả đố ưở ế ấ à ộ
phòng t ch c công ty cùng các cán b , công nhân thu c hai phân x ng k tổ ứ ộ ộ ưở ế
c u thép, v d n thép, ã giúp em ho n th nh t t công vi c th c t p n y.ấ à ầ đ à à ố ệ ự ậ à
1
Báo cáo th c t pự ậ
Công ty C khí & Xây d ng Th ng Long l m t công ty th nh viên tr cơ ự ă à ộ à ự
thu c T ng công ty Xây ng Th ng Long m t công ty chuyên s n su t cácộ ổ đự ă ộ ả ấ
k t c u thép, ph c v các ng nh xây l p, thi công c u ng, xây d ng, cế ấ ụ ụ à ắ ầ đườ ự ơ
khí công trình thu c các l nh v c xây d ng, giao thông, c khí vv. Công ty baoộ ĩ ự ự ơ
g m 4 phân x ng: Phân x ng k t c u thép, Phân x ng d m thép, Phânồ ưở ưở ế ấ ưở ầ
x ng c khí, Phân x ng m . Phân x ng em th c t p l phân x ng K tưở ơ ưở ạ ưở ự ậ à ưở ế
c u thép, v Nh máy ch t o d m thép (hay còn g i l phân x ng d m thép)ấ à à ế ạ ầ ọ à ưở ầ
Trong phân x ng k t kÊu thép, l phân x ng ch y u ch t o các lo iưở ế à ưở ủ ế ế ạ ạ
s n ph n k t c u thép, qu n c phân x ng l chú Minh, các lo i d m thépả ẩ ế ấ ả đố ưở à ạ ầ
c v a, v nh , các v thùng ch a, khuôn úc c ng vv. Phân x ng cỡ ừ à ỏ ỏ ứ đ ố ưở đượ
phân ra l m b n t . Trong các t th c hi n các công vi c gi ng nhau bao g m:à ố ổ ổ ự ệ ệ ố ồ
h n (bao g m h n h quang tay, h n bán t ng (h quang tay l ch y u ),à ồ à ồ à ự độ ồ à ủ ế
khoan, v c t (c t c khí, c t b ng khí gas). à ắ ắ ơ ắ ằ
T 1,2: - L m d m chính c a c u t m (c u K Lam), c a c u ngổ à ầ ủ ầ ạ ầ ỳ ủ ầ đườ
s t B c – Nam, thu c d án khôi ph c qu c l 1B, tuy n ng H n i – TPắ ắ ộ ự ụ ố ộ ế đườ à ộ
H Chí Minh. ồ
T 3,4: - Ch t o d m thép h p (d m ph c a máy úc c u h ng), ổ ế ạ ầ ộ ầ ụ ủ đ ầ ẫ đế
kích c a d m nén t nh 1500 tÊn. Thu c lô h ng máy úc c u h ng, dùng trongủ ầ ĩ ộ à đ ầ ẫ
thi công c u xi – m ng. ầ ă
Trong nh máy ch t o d m thép, nh máy ch y u s n su t k t c uà ế ạ ầ à ủ ế ả ấ ế ấ
d m thép các lo i, n i ây t p trung các dây chuy n, thi t b máy móc hi nầ ạ ơ đ ậ ề ế ị ệ
i (các lo i máy h n t ng, bán t ng, máy c t i u khi n theo ch ngđạ ạ à ự độ ự độ ắ đ ề ể ươ
trình, các lo i máy d p, máy c a, khoan .v.v., (vay v n ODA c a chính phạ ậ ư ố ủ ủ
Pháp), Nh máy g m 7 t , bao g m 1 t h li u v 5 t s t v t ph c v (l yà ồ ổ ồ ổ ạ ệ à ổ ắ à ổ ụ ụ ấ
v t t , b c vác, giän d p, v sinh nh x ng). S n xu t theo dây chuy n khépậ ư ố ẹ ệ à ưở ả ấ ề
kín, chia th nh 4 ph n: à ầ
2
Báo cáo th c t pự ậ
- H li u.ạ ệ
- H n, S lý nhi t.à ử ệ
- C khí.ơ
- Ho n thi n.à ệ
Nh máy ang ch t o các k t c u chính c a c u ng s t (c u K à đ ế ạ ế ấ ủ ầ đườ ắ ầ ỳ
Nam – thu c tuy n ng s t B c – Nam), thu c d án khôi ph c qu c l ộ ế đườ ắ ắ ộ ự ụ ố ộ
1B.
A. M t s máy móc, thi t b , dây chuy n thu c công ty.ộ ố ế ị ề ộ
L m t công ty chuyên s n xu t các s n ph m k t c u thép. V i c thùà ộ ả ấ ả ẩ ế ấ ớ đặ
công vi c n i ay t p trung nhi u các máy móc thi t b v h n (dây chuy nệ ơ đ ậ ề ế ị ề à ề
h n d m ch I, gá d m h p, máy h n t ng, bán t ng), các lo i máyà ầ ữ đồ ầ ộ à ự độ ự độ ạ
c t, v các thi t b c khí khác. Trong quá trình th c t p em ã tìm hi u cácắ à ế ị ơ ự ậ đ ể
thi t b máy móc sau:ế ị
1. Máy h n xoay chi u SAFEX M450 ( i u khi n b ng sun t ) do hãngà ề Đ ề ể ằ ừ
SAF s n xu t :ả ấ
(U
∼
= 220 ÷ 380 V)
÷
V2,36
A450
V6,22
A65
X(%) 35 60 100
I
2
(A) 405 300 260
U
2
(V) 36,2 32 30,4
U
1
= 220 V
I
1
(A)
78,4 60,7 52,9
U
1
= 380 V 45,4 35,1 30,6
f = 50Hz; f = 60Hz;
2. Máy h n h quang tay PANA – ARC 300AA1 (Do hãng Panasonic s nà ồ ả
xu t)ấ
(U
∼
= 220 ÷ 380 V)
3
U
0
= 75 V
U
0
= 80 V
Báo cáo th c t pự ậ
÷
V32
A300
V4,22
A60
X(%) 60 80 100
I
2
(A) 308 260 232
U
2
(V) 32 30,4 29,3
U
1
= 220 V I
1
(A) 64 55 49
U
1
= 380 V S
1
(kVa) 24,5 21 19,5
f = 50/60Hz;
3. Máy h n bán t ng d i l p thu c DV –21 (Hãng SAF – C ng ho à ự độ ướ ớ ố ộ à
Pháp s n xu t); H n v i U = 45V; I = 350A. Dây h n H-14 (Sub Arc ả ấ à ớ à
Wire), do HUYNDAI s n xu t, ng kính d =1,6 mm, kh i l ng ả ấ đườ ố ượ
20kg/cu n.ộ
4. Xe h n t ng (lo i nh – Nh t B n) KOIKE – WELD – HANDYà ự độ ạ ỏ ậ ả
MULT. Dùng u h n t ng l p lên máy ( th c ch t l m t c c uđầ à ự độ ắ ự ấ à ộ ơ ấ
i u khi n v n t c c p dây v v n t c h n c a u h n bán t ng.đ ề ể ậ ố ấ à ậ ố à ủ đầ à ự độ
Dùng h n t ng các m i h n các v trí không gian nh h p mà ự độ ố à ở ị ỏ ẹ à
không dùng c các máy h n t ng c l n. Thích h p v i h n lòngđượ à ự độ ỡ ớ ợ ớ à
máng ch T, v d m h p). T i nh máy d m thép nó c s d ng cùngữ à ầ ộ ạ à ầ đượ ử ụ
máy h n bán t ng DV –21.à ự độ
5. Máy h n t ng d i l p thu c di chuy n trên thanh ray A6 (ESAB –à ự độ ướ ớ ố ể
Thu i n) ỵ Đ ể
6. Máy h n t ng hai u h n STARMATIC 1000DC – máy h n c l nà ự độ đầ à à ỡ ớ
v hi n i c a hãng SAF. Dùng h n các m i h n song song trên d m cóà ệ đạ ủ à ố à ầ
chi u d i l n – Ch y u l các d m ch I v các d m h p. V n t cề à ớ ủ ế à ầ ữ à ầ ộ ậ ố
xu ng dây ph thu c v o c ng dòng i n. S dung c tính c ng.ố ụ ộ à ườ độ đ ệ ử đặ ứ
T c dòng h n t ng thì v n t c xu ng dây t ng, (khi ó Vố độ à ă ậ ố ố ă đ
d
thay iđổ
thay i Uđể đổ
h
I
h
thay i). đổ
Máy h n có hai ch i u ch nh: à ế độ đ ề ỉ
4
Báo cáo th c t pự ậ
i. i u ch nh b ng tay.Đ ề ỉ ằ
ii. i u ch nh t ng.Đ ề ỉ ự độ
Các thông s c a máy:ố ủ
U
0
= 67 V
U
2
400 V
I
2
95 A
440 V 86 A
f = 50Hz; cosφ(150A) =0,46; cosφ(Max) =0,83;
7. Xe h n t ng di chuy n trên thanh ray ME GASAF 4 (S d ng b i à ự độ ể ử ụ ộ đổ
xoay chi u ề 1 chi u STARMATIC 1000DC).ề
8. Máy h n m t chi u Buffalo – 500DC (Hãng SAF s n xu t)à ộ ề ả ấ
9. Máy h n MIG :à SAFMIG 500BLS
( ) ( )
÷
÷
÷ V4139
A500
V1615
A40
X(%) 60 100
I
2
(A) 500 410
U
2
(V) 39 34,5
U
1
= 400 V
I
1
(A)
36 27
U
1
= 440 V 33 25
U
1
=500 V 29 21
f = 50/60Hz;
10. Máy c t 4 vòi: Oxytome 5 (S n xu t t i Canada) - i u khi n theo ắ ả ấ ạ Đ ề ể
ch ng chình (DNC). KÝ hi u máy: HLB2A. ươ ệ
Các thông s :ố U~ =230V; I = 5A; f = 50Hz;
5
(1000A/44V)
(200A/24V)
U
0
=14,5V
Báo cáo th c t pự ậ
Máy c s d ng c t các lo i chi ti t, hình d ng b t kì ,kích đượ ử ụ để ắ ạ ế ạ ấ
thuíc l n, v chi u d y c t l n.ớ à ề à ắ ớ
11. Máy c t hai vòi: DAESUNG (H n Qu c).ắ à ố
U~ 200V/220V/240V.
Speed 0 ÷ 100 m/s.
Có th c t các t th sau:ể ắ ở ư ế
12. Máy c t m t vòi PYROTOME SE (SAF): U~ = 24V; I =200A.ắ ộ
Có th c t t i các v trí: ể ắ ạ ị
13. Máy h n inh: STUD WELDING SYSTEMS ARC 2500 DC CONSTANT à đ
CURREN SUPPLY (Trung Qu c s n xu t).ố ả ấ
mm sec I(A)
M6 0,2 400
6
Hai ®\êng
song song
M t xiên, m t vátộ ộ C hai xiênả
H ng c t ngướ ắ đứ
M c tỏ ắ
M c tỏ ắ
H ng c t ngangướ ắ
v
v
L p søớ
b¶o v ệ
m i h nố à
Mèi
hµn
Báo cáo th c t pự ậ
M8 0,3 500
M10 0,4 550
M12 0,5 650
M16 0,6 800
M18 0,8 1000
M22 1,2 1300
M25 1,5 1500
B. V t li u s d ng trong ch t o k t c u d m thép.ậ ệ ử ụ ế ạ ế ấ ầ
Trong s n xu t ch t o d m thép th ng s d ng các mác thép c b n sau ả ấ ế ạ ầ ườ ử ụ ơ ả
ây:đ
CT3; CT5 (Vi t nam); Các mác thép h p kim th pệ ợ ấ : 10ХСНД; 15 ХСНД; 20Г
(Nga),16M2; Q345C (Trung Qu c), SMA400AP; SM400A; SM400B; ố
SM400BP; SS400 ( i Loan – s n xu t theo JIS).Đà ả ấ Hi n nay ch y u s ệ ủ ế ử
d ng các mác thép c a Vi t Nam, Trung Qu c, Nh t B n; i Loan v H nụ ủ ệ ố ậ ả Đà à à
Qu c.ố
Chi u d y tiêu chu n c a m t s lo i thép cán t m (theo tiêu chu n GB):ề à ẩ ủ ộ ố ạ ấ ẩ
δ20x2000x10000.
δ20x1850x1150.
δ38x1800x7000.
δ12x1800x6000.
Trong ó ph bi n nh t l lo i có kích th c 1800x7000, b i vì nó d đ ổ ế ấ à ạ ướ ở ễ
trong vi c cán t m, cong vênh h n ch v d v n chuy n.ệ ấ độ ạ ế à ễ ậ ể
M t s lo i v t li u h n:ộ ố ạ ậ ệ à T i công ty v t li u h n ch y u l : que h n, ạ ậ ệ à ủ ế à à
thu c h n, dây h n. Que h n th ng s d ng l que h n c a các hãng H i ố à à à ườ ử ụ à à ủ ả
ng (HD), Vi t c, Trung Qu c(J42), Que H n Huydai (S-7018-LP, S-Đă ệ Đứ ố à
7014-LP) ng kính lõi que l đườ à Φ = 4mm.
7
Báo cáo th c t pự ậ
S d ng các lo i dây h n : có ng kính ử ụ ạ à đườ Φ1,6 mm, Φ 4mm, KÝ hi u: H-14ệ
(HUYNDAI).Thu c h n dùng trong h n bán t ng, t ng (Silic-ố à à ự độ ự độ
Mangan): S-777MXH (HUYNDAI).
C. Công ngh ch t o m t s lo I d m thép.ệ ế ạ ộ ố ạ ầ
D m thép l m t trong nh ng s n ph n ch y u c a công ty nói chungầ à ộ ữ ả ẩ ủ ế ủ
v nh máy d m thép nói riêng.à à ầ T i ây t p trung nh ng công ngh hi nạ đ ậ ữ ệ ệ
i trong vi c ch t o d m thép. Công trình c u K Nam – m t cây c uđạ ệ ế ạ ầ ầ ỳ ộ ầ
ng s t thu c tuy n ng s t B c – Nam (thu c d án c i t o Qu cđườ ắ ộ ế đườ ắ ắ ộ ự ả ạ ố
l 1B) ®uîc nh máy ch t o theo t h ng c a nh th u Nh t B n. Trongộ à ế ạ đặ à ủ à ầ ậ ả
quá trình th c t p em quan sát m t quy trình ch t o c a m t s lo i k tự ậ ộ ế ạ ủ ộ ố ạ ế
c u d m sau:ấ ầ
I. Thanh chéo sp –T12(Xem b n v s 1):ả ẽ ố
a) V t li u: Thép cán t m: SM400 ( i loan)ậ ệ ấ Đà
Các kh : ổ δ11x2000x10000; δ13x2000x10000.
c c t th nh các b n có kích th c theo yêu c u b n v . Quá trìnhĐượ ắ à ả ướ ầ ả ẽ
c t c th c hi n b i máy c t t ng 4 vòi (Oxytome 5), i u khi nắ đượ ự ệ ở ắ ự độ đ ề ể
theo ch ng trình.ươ
b) Chu n b h n: - Quá trình gá t v k p ch t c th c hi n trên ẩ ị à đặ à ẹ ặ đượ ự ệ đồ
gá th l c – khí nén ( Xem b n v s 5). H n ính b ng h n hủ ự ả ẽ ố à đ ằ à ồ
quang tay (que h n S –7016H, kích th c: 3,2à ướ Φ x 350mm
(HUYNDAI), v i kho ng cách gi a các m i h n kho ng 400 ớ ả ữ ố à ả ÷ 600mm .
Sau khi h n ính song b l c k p ch t v ti n h nh h n.à đ ỏ ự ẹ ặ à ế à à
c) H n: Th c hi n b ng ph ng pháp h n t ng d i l p thu c.à ự ệ ằ ươ à ự độ ướ ớ ố
• Thi t b : S d ng máy STAMATIC 1000DC (2 u h n).ế ị ử ụ đầ à
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
8
Báo cáo th c t pự ậ
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kính à đườ Φ4mm.
• Ch h n: Iế độ à
h
= 750A(n i ngh ch); Uố ị
h
= 30V; v
h
= 28(in./min) = 71,12
cm/ph. Góc l ch i n c c so v i ph ng ngang l : 50ệ đ ệ ự ớ ươ à
0
.
• S lý nhi t sau khi h n: i v i nh ng v trí cong vênh dùng ng n l aử ệ à Đố ớ ữ ị ọ ử
gas-«xy gi m bi n d ng, cong vênh. (Xem thêm trong ph n D).để ả ế ạ ầ
d) Ho n thi n: V i các l à ệ ớ ỗ Φ24,5mm c th c hi n trên máy khoan c nđượ ự ệ ầ
BR40.
II. D m h p sp – h07(Xầ ộ em b n v s 2):ả ẽ ố
Đ c tính công ngh : Xu t phát t yêu c u l m vi c c a d m h p. T iặ ệ ấ ừ ầ à ệ ủ ầ ộ ạ
hai u d m, t i tr ng tác d ng l l n nh t. Do v y ta c n thi t k haiđầ ầ ả ọ ụ à ớ ấ ậ ầ ế ế ở
u l các t m đầ à ấ δ19 v gi a l các b n à ở ữ à ả δ9, các t p n y ®ù¬c h n n iấ à à ố
v i nhau ( i u n y ®Èm b o yÒu c u k thu t v hi u qu kinh t ), v ớ đ ề à ả ầ ỹ ậ à ệ ả ế à ở
t m d y 19mm c n vát u, di n tích b ng di n m t u c a t mấ à ầ đầ để ệ ằ ệ ặ đầ ủ ấ
d y 9mm (l m h n ch s t p trung ng su t). V các m i n i n y c nà à ạ ế ự ậ ứ ấ à ố ố à ầ
ph i cách xa v trí “gãy khúc” t i rhiÓu l 100 ả ị ố à ÷ 300mm. ng th i, t iĐồ ờ ạ
các ti t di n bên trong h p có các t m t ng c ng.ế ệ ộ ấ ă ứ
a) V t li u: Thép cán t m: SMA400AP ( i loan)ậ ệ ấ Đà
Kích th c:ướ δ9x2000x10000;
δ19x2000x10000.
c c t th nh các b n có kíchĐượ ắ à ả
th c theo yêu c u b n v . Quá trìnhướ ầ ả ẽ
c t c th c hi n b i máy c t tắ đượ ự ệ ở ắ ự
ng 4 vòi (Oxytome 5), i u khi nđộ đ ề ể
theo ch ng trình. i v i hai t mươ Đố ớ ấ
9
p
Hình l c t m b n bôngố ấ ả
(Máy l c th l c - khí nén)ố ủ ự
Báo cáo th c t pự ậ
b n n p c n a qua máy n c có hình dáng theo yêu c u.ả ắ ầ đư ố để ầ
b) Chu n b h n: - Quá trình gá t v k p ch t c th c hi n trên ẩ ị à đặ à ẹ ặ đượ ự ệ đồ
gá i n t (Xem b n v s 6). H n ính b ng h n h quang tay (queĐ ệ ừ ả ẽ ố à đ ằ à ồ
h n S –7016H, kích th c: 3,2à ướ Φ x 350mm (HUYNDAI), v i kho ngớ ả
cách gi a các m i h n kho ng 400 ữ ố à ả ÷ 600mm. Các gân t ng c ng c ngă ứ ũ
c h n trong giai o n n y. Sau khi h n ính song b l c k p ch tđượ à đ ạ à à đ ỏ ự ẹ ặ
v ti n h nh h n. (Trong quá trình gá n p, h n ính n u xu t hi nà ế à à ắ à đ ế ấ ệ
cong vênh có th x lý b ng ng n l a gas – oxy (Xem chi ti t m cể ử ằ ọ ử ế ở ụ
D). V i chú ý b n n p d i c h n cu i cùng. ớ ả ắ ướ đượ à ố
c) H n: à
+ H n m t c t B- B. Th c hi n b ng ph ng pháp h n t ng d i l pà ặ ắ ự ệ ằ ươ à ự độ ướ ớ
thu c.ố
• Thi t b : S d ng máy STAMATIC 1000DC (2 u h n).ế ị ử ụ đầ à
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kính à đườ Φ4mm.
• Ch h n: Iế độ à
h
= 850A(n i thu n); Uố ậ
h
= 28V; v
h
= 31(in./min). Góc
nghiêng i n c c = 50đ ệ ự
0
.
+ T i các ti t di n A – A v B – B: Th c hi n b ng ph ng pháp h nạ ế ệ à ự ệ ằ ươ à
bán t ng d i l p thu c. H n c phía ngo i v phía trong, trênự độ ướ ớ ố à ả à à
c chu vi t m t n c ng. ả ấ ă ứ
• Thi t b : S d ng máy DV - 21.ế ị ử ụ
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kínhà đườ
Φ1,6mm.
10
Báo cáo th c t pự ậ
• Ch h n: Iế độ à
h
= 350A; U
h
= 28V; v
h
= 25 – 28(in./min). Góc
nghiêng i n c c = 50đ ệ ự
0
.
+ S lý nhi t sau khi h n: i v i nh ng v trí cong vênh dùng ng n l aử ệ à Đố ớ ữ ị ọ ử
gas-«xy gi m bi n d ng, cong vênh. (Xem thêm trong ph n D)để ả ế ạ ầ
d) Ho n thi n: V i các l à ệ ớ ỗ Φ24,5mm c th c hi n trên máy khoan c nđượ ự ệ ầ
BR40.
III. D m h p sp – h04(Xầ ộ em b n v s 3):ả ẽ ố
a) V t li u: Thép cán t m: SMA400AP ( i loan)ậ ệ ấ Đà
Lo i t m: ạ ấ δ9x2000x10000; δ19x2000x10000.
c c t th nh các b n có kích th c theo yêu c u b n v . Quá trìnhĐượ ắ à ả ướ ầ ả ẽ
c t c th c hi n b i máy c t t ng 4 vòi (Oxytome 5), i u khi nắ đượ ự ệ ở ắ ự độ đ ề ể
theo ch ng trình. i v i hai t m b n n p c n a qua máy n c cóươ Đố ớ ấ ả ắ ầ đư ố để
hình dáng theo yêu c u.ầ
b) Chu n b h n: - Quá trình gá t v k p ch t c th c hi n b ng tayẩ ị à đặ à ẹ ặ đượ ự ệ ằ
(C c u k p b ng tay - Xem b n v s 6). H n ính b ng h n h quangơ ấ ẹ ằ ả ẽ ố à đ ằ à ồ
tay (que h n S –7016H, kích th c: 3,2à ướ Φ x 350mm (HUYNDAI), v iớ
kho ng cách gi a các m i h n kho ng 400 ả ữ ố à ả ÷ 600mm. Các gân t ng c ngă ứ
c ng c h n trong giai o n n y. Sau khi h n ính song b l c k pũ đượ à đ ạ à à đ ỏ ự ẹ
ch t v ti n h nh h n. (Trong quá trình gá n p, h n ính n u xu t hi nặ à ế à à ắ à đ ế ấ ệ
cong vênh có th x lý b ng ng n l a gas – oxy (Xem chi ti t m c D).ể ử ằ ọ ử ế ở ụ
V i chú ý b n n p d i c h n cu i cùng. ớ ả ắ ướ đượ à ố
c) H n: à
+ H n m t c t B- B. Th c hi n b ng ph ng pháp h n t ng d i l pà ặ ắ ự ệ ằ ươ à ự độ ướ ớ
thu c.ố
• Thi t b : S d ng máy STAMATIC 1000DC (2 u h n).ế ị ử ụ đầ à
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
11
Báo cáo th c t pự ậ
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kính à đườ Φ4mm.
• Ch h n: Iế độ à
h
= 850A(n i thu n); Uố ậ
h
= 28V; v
h
= 31(in./min). Góc
nghiêng i n c c = 50đ ệ ự
0
.
+ T i các ti t di n A – A v B – B: Th c hi n b ng ph ng pháp h nạ ế ệ à ự ệ ằ ươ à
bán t ng d i l p thu c. H n c phía ngo i v phía trong, trênự độ ướ ớ ố à ả à à
c chu vi t m t n c ng. ả ấ ă ứ
• Thi t b : S d ng máy DV - 21.ế ị ử ụ
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kínhà đườ
Φ1,6mm.
• Ch h n: Iế độ à
h
= 350A; U
h
= 28V; v
h
= 25 – 28(in./min). Góc
nghiêng i n c c = 50đ ệ ự
0
.
+ S lý nhi t sau khi h n: i v i nh ng v trí cong vênh dùng ng n l aử ệ à Đố ớ ữ ị ọ ử
gas-«xy gi m bi n d ng, cong vênh. (Xem thêm trong ph n D)để ả ế ạ ầ
d) Ho n thi n: V i các l à ệ ớ ỗ Φ24,5mm c th c hi n trên máy khoan c nđượ ự ệ ầ
BR40.
IV. D M CH i, SP – i05(Xầ ữ em b n v s 4):ả ẽ ố
a) V t li u: Thép cán t m: SM400 ( i loan)ậ ệ ấ Đà
Các kh : ổ δ11x2000x10000; δ13x2000x10000.
c c t th nh các b n có kích th c theo yêu c u b n v . Quá trình c tĐượ ắ à ả ướ ầ ả ẽ ắ
c th c hi n b i máy c t t ng 4 vòi (Oxytome 5), i u khi n theođượ ự ệ ở ắ ự độ đ ề ể
ch ng trình. i v i hai t m b n cánh 3 c n a qua máy n c có hìnhươ Đố ớ ấ ả ầ đư ố để
dáng theo yêu c u.ầ
b) Chu n b h n: - Quá trình gá t v k p ch t c th c hi n trên gáẩ ị à đặ à ẹ ặ đượ ự ệ đồ
th l c – khí nén ( Xem b n v s 5). H n ính b ng h n h quang tayủ ự ả ẽ ố à đ ằ à ồ
(que h n S –7016H, kích th c: 3,2à ướ Φ x 350mm (HUYNDAI), v i kho ngớ ả
12
Báo cáo th c t pự ậ
cách gi a các m i h n kho ng 400 ữ ố à ả ÷ 600mm . Sau khi h n ính song b l cà đ ỏ ự
k p ch t v ti n h nh h n.ẹ ặ à ế à à
c) H n: à
+ M t B –B, th c hi n b ng ph ng pháp h n t ng d i l p thu c.ặ ự ệ ằ ươ à ự độ ướ ớ ố
• Thi t b : S d ng máy STAMATIC 1000DC (2 u h n).ế ị ử ụ đầ à
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kính à đườ Φ4mm.
• Ch h n: Iế độ à
h
= 750A(n i ngh ch); Uố ị
h
= 30V; v
h
= 28(in./min) = 71,12
cm/ph. Góc l ch i n c c so v i ph ng ngang l : 50ệ đ ệ ự ớ ươ à
0
.
+ M t A – A, th c hi n b ng ph ng pháp h n bán t ng.ặ ự ệ ằ ươ à ự độ
• Thi t b : S d ng máy DV - 21.ế ị ử ụ
• V t li u:ậ ệ - Thu c h n S – 777MXH (HUYNDAI).ố à
- Dây h n H –14 (HUYNDAI), ng kính à đườ Φ1,6mm.
• Ch h n: Iế độ à
h
= 350A; U
h
= 28V; v
h
= 25 – 28(in./min). Góc nghiêng
i n c c = 50đ ệ ự
0
.
+ S lý nhi t sau khi h n: i v i nh ng v trí cong vênh dùng ng n l aử ệ à Đố ớ ữ ị ọ ử
gas-
«xy gi m bi n d ng, cong vênh. (Xem thêm trong ph n D).để ả ế ạ ầ
d) Ho n thi n: V i các l à ệ ớ ỗ Φ24,5mm c th c hi n trên máy khoan c nđượ ự ệ ầ
BR40.
D. Các bi n pháp gi m ng su t và bi n d ng.ệ ả ứ ấ ế ạ
1) M c ích: Do quá trình h n l quá trình nung nóng c c b v b h n chụ đ à à ụ ộ à ị ạ ế
dãn n c a các ph n t h n, s co ngót kim lo i m i h n ông c. D nở ủ ầ ử à ự ạ ố à đ đặ ẫ
n các k t c u b bi n d ng, thay i ng su t. Chúng ta th y r ng bi nđế ế ấ ị ế ạ đổ ứ ấ ấ ằ ế
d ng v ng su t l hai quá trình ng c nhau, h n ch ng su t thì l mạ à ứ ấ à ượ ạ ế ứ ấ à
13
Báo cáo th c t pự ậ
t ng bi n d ng v ng c l i. Có r t nhi u bi n pháp s lý ng su t vă ế ạ à ượ ạ ấ ề ệ để ử ứ ấ à
bi n d ng nh : Ch n quy trình công ngh h n h p lý (th t th c hi n cácế ạ ư ọ ệ à ợ ứ ự ự ệ
m i h n, h ng h n ), T o bi n d ng ng c, k p ch t các chi ti t h n,ố à ướ à ạ ế ạ ượ ẹ ặ ế à
K p ch t chi ti t h n, Ph ng pháp gi m ng su©t (Nung nóng s b ), N nẹ ặ ế à ươ ả ứ ơ ộ ắ
sau khi h n v.v. à
Th c t s n su t t i công ty, ng i ta th ng s d ng các bi n pháp côngự ế ả ấ ạ ườ ườ ử ụ ệ
ngh sau: Ch n công ngh h n nói chung v quy trình công ngh nói riêng,ệ ọ ệ à à ệ
S lý nhi t sau khi h n.ử ệ à
2) Ch n công nghê, quy trình công ngh h n h p lý:ọ ệ à ợ
Quá trình thi t k các m i h n c n gi m t i m c t i a l ng kim lo iế ế ố à ầ ả ớ ứ ố đ ượ ạ
nóng ch y, không cho phép có nhi u m i h n c t nhau, phân b m i h nả ề ố à ắ ố ố à
i x ng nhau.đố ứ
Khi n p ghép k t c u, ph i tránh có nh ng m i h n ính gây nên m iắ ế ấ ả ữ ố à đ ố
ghép c ng. S d ng các gá sao cho trong khi h n m i h n có th co dãnứ ử ụ đồ à ố à ể
t ng i t do.ươ đố ự
c bi t ph i chú ý t i th thù các m i h n. Trong h n d m ch I th tĐặ ệ ả ớ ứ ố à à ầ ữ ứ ự
các m i h n c th c hi n nhố à đượ ự ệ hình v :ẽ
Khi h n nhi u l p, thì các l p h n sauà ề ớ ớ à
ph i h n ng c chi u v i các l p h n ả à ượ ề ớ ớ à
tr cướ
14
6
3
4
1
2
5
Báo cáo th c t pự ậ
3) S lý nhi t sau khi h n:ử ệ à
S lý nhi t sau khi h n (hay còn g i l n n nhi t), d a trên nguyên t cử ệ à ọ à ắ ệ ự ắ
cân
b ng bi n d ng, b ng bi n pháp ng t o n i ng su t trong k t c u, ngằ ế ạ ằ ệ ứ ạ ộ ứ ấ ế ấ ứ
su t n y cân b ng v i ng su t t o ra bi n d ng ban u. K thu t n nấ à ằ ớ ứ ấ ạ ế ạ đầ ỹ ậ ắ
bao g m nung nóng nhanh b m t kim lo i b ng m khí t sau ó l mồ ề ặ ạ ằ ỏ đố đ à
ngu i b ng r thÊm nø¬c(khi ó vùng c nung nóng) co l i. Nung nóngộ ằ ẻ đ đượ ạ
c ti n h nh trên nh ng vùng m n u ép nó l i ta có hình dáng úng c ađượ ế à ữ à ế ạ đ ủ
k t c u.ế ấ
15
Vùng cđượ
nung nóng
D i cả đượ
nung nóng
a - D m ch Tầ ữ b - D m ch Iầ ữ
C
B
A
Tr ng thÊi n ®Þnhạ ổ
Tr¹ng thái b t n ấ ổ
®Þnh
Tr¹ng thái gi n ả ổ
nhđị
Báo cáo th c t pự ậ
K thu t trên cho n ng su t cao v t n d ng t t các thi t b hi n cóỹ ậ ă ấ à ậ ụ ố ế ị ệ
trong nh máy song th c t ch t là ự ế ấ îng s n ph m có ch t l ng không cao,ả ẩ ấ ượ
sau m t th i gian s d ng th c t s b han g t i các v trí nung n y, ngộ ờ ử ụ ự ế ẽ ị ỉ ạ ị à đồ
th i n u k t c u b phá h thì t i các v trí n y r t d b . i u n y cờ ế ế ấ ị ủ ạ ị à ấ ễ ị Đ ề à đượ
gi i thích nhả sau:
Quá trình nung nóng nhanh sau ó l m ngu i t ng t ã a t ch cđ à ộ độ ộ đ đư ổ ứ
c a v t li u t tr ng thái n nh qua tr ng thái b t n nh sau ó tr vủ ậ ệ ừ ạ ổ đị ạ ấ ổ đị đ ở ề
tr ng thái gi n nh. ạ ả ổ đị
16
Báo cáo th c t pự ậ
ki m tra ch t l ng hàn.ể ấ ượ
Ki m tra ch t l ng liên k t h n c ti n h nh nhể ấ ượ ế à đượ ế à sau:
• Quan sát bên ngo i các thông s hình h c c a liên k t h n v m i à ố ọ ủ ế à à ố
h n. à
• Ki m tra ch t l ng liên k t h n v m i h n b ng ph ng pháp tia ể ấ ượ ế à à ố à ằ ươ
r ghen v ph ng pháp siêu âm.ơ à ươ
Tu theo ph ng pháp h n m ta quy t nh ph ng pháp ki m tra m i ỳ ươ à à ế đị ươ ể ố
h n.à
− i v i h n h quang tay: Ti n h nh ki m tra b ng m t th ng. Đố ớ à ồ ế à ể ằ ắ ườ
− i v i h n t ng d i l p thu c, ki m tra b ng siêu âm, ho c X Đố ớ à ự độ ướ ớ ố ể ằ ặ
– quang.Ph ng pháp x – quang ch ®ù¬c th c hi n khi ti n h nh ươ ỉ ự ệ ế à
thí nghi m các ch h n. Các m i h n c a các k t c u c ki mệ ế độ à ố à ủ ế ấ đượ ể
tra b ng ph ng pháp h n siêu âm.ằ ươ à
Khi ki m tra b ng ph ng pháp siêu âm: ể ă ươ
Trên m n hình s xu t hi n m t d i sóng nh hình v :à ẽ ấ ệ ộ ả ư ẽ
17
Báo cáo th c t pự ậ
- Dùng d u nh n l m ch t bôi tr n m t u dò v i m c ích l không ầ ờ à ấ ơ ặ đầ ớ ụ đ à
cho không khí v o u dò .à đầ
- Khi xu t hi n khuy t t t , m i i sau ó m i h n l i vùng b khuy t t t .ấ ệ ế ậ à đ đ ớ à ạ ị ế ậ
- R khí biên nh v b c nh ỗ độ ỏ à ướ ỏ
- R x biên l n v b c l n ỗ ỉ độ ớ à ướ ớ
Khi xu t hi n khuy t t t : có th dùng que h n graphit (que th i – th c ấ ệ ế ậ ể à ổ ự
ch t l i n c c graphÝt, các thông s : dxL = 6 x 305 mm; I(200A) ; Iấ à đ ệ ự ố
MAX
=
400A.) th i to n b kim lo i m i h n khuy t t t, ho c m i i sau ó để ổ à ộ ạ ố à ế ậ ặ à đ đ
ti n h nh h n l i. Sau khi h n song ph i ki m tra l i, m i m i h n h n ế à à ạ à ả ể ạ ỗ ố à à
không quá hai l n.ầ
18