GV: Lª §×nh Th¬m
GV: Lª §×nh Th¬m
TrêngTHCS:ChuV¨nAn
Vµ c¸c em häc sinh th©n mÕn
H×nh50.1HÖsinhth¸irõngnhiÖt®íi
Hệ sinh thái sa mạc
Hệ sinh thái nước mặn (san hô, ven bờ, vùng khơi, )
Hệ sinh thái biển
Hệ sinh thái hoang mạc
Hệ sinh thái rừng
H×nh50.1HÖsinhth¸irõngnhiÖt®íi
Các nhân tố vô sinh Các nhân tố hữu sinh
-Nhân tố tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………
-Những nhân tố do hoạt động
của con người
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………
-Trong tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………
-Do con người( chăn nuôi,
trồng trọt
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………
Bảng 51.1 Các thành phần của hệ sinh thái r ng nhi t đđ iừ ệ ớ
Bảng 51.2: Thành phần thực vật trong r ng nhi t đ iừ ệ ớ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Bảng 51.2: Thành phần động vật trong r ng nhi t đ iừ ệ ớ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Các nhân tố vô sinh Các nhân tố hữu sinh
-Nhân tố tự nhiên:
-Những nhân tố do hoạt động
của con người
-Trong tự nhiên:
- Do con người
Bảng 51.1 Các thành phần của hệ sinh thái r ng nhi t đ iừ ệ ớ
Đất, cát, độ rốc, độ ẩm, nhiệt
độ, ánh sáng……
Sinhvật sản xuất như: Cỏ,
cây…., Sinh vật tiêu thụ như:
cấp 1 châu chấu, sâu ăn lá,
ong Cấp 2 chuột, bọ ngựa…
Sinh vật phân giải như nấm,
đòa y, VSV
Thác nước nhân tạo, mái che
nắng, bình năng lượng mặt
trời, đắp hồ, xây đập…
- Cây trồng, vật nuôi
Bảng 51.2: Thành phần thực vật trong r ng nhi t đ iừ ệ ớ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài Tên loài Tên loài Tên loài
Cây cỏ
Cây thân
bụi, thân
gỗ…
Hương, trầm
Cây cổ
thụ
Bảng 51.2: Thành phần động vật trong r ng nhi t đ iừ ệ ớ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài Tên loài Tên loài Tên loài
Hổ
Thỏ, rắn,
hươu…
Giun đ t, ấ
m i, ki n…ố ế
Ong, b n…ướ
Các nhân tố vô sinh Các nhân tố hữu sinh
- Nhân tố tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………….
- Những nhân tố do hoạt
động của con người
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………………………………………….
- Trong tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………….
- Do con người(chăn nuôi,
trồng trọt)
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………
Bảng 51.1 Các thành phần của hệ sinh th hồ
Bảng 51.2: Thành phần thực vật trong h sinh thái hệ ồ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Bảng 51.2: Thành phần động vật trong h sinh thái hệ ồ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Hệ sinh thái trên sa mạc
Các nhân tố vô sinh Các nhân tố hữu sinh
-Nhân tố tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………….
-Những nhân tố do hoạt động
của con người
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………………………………………….
-Trong tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………….
-Do con người chật phá rừng
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………………
Bảng 51.1 Các thành phần của hệ sinh th sa m cạ
Bảng 51.2: Thành phần thực vật trong h sinh thái sa mạcệ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Bảng 51.2: Thành phần động vật trong h sinh thái sa mạcệ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Hệ sinh thái nước mặn (san hô, ven bờ, vùng khơi, )
Các nhân tố vô sinh Các nhân tố hữu sinh
-Nhân tố tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………….
-Những nhân tố do hoạt động
của con người
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………………………………………….
-Trong tự nhiên
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………….
-Do con người chật phá rừng
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………………………
………………
Bảng 51.1 Các thành phần của hệ sinh th m nặ ( san hô, ven bờ, ngoài khơi)
Bảng 51.2: Thành phần thực vật trong h sinh thái biển ệ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Bảng 51.2: Thành phần động vật trong h sinh thái biển ệ
Loài có
nhiều cá thể
nhất
Loài có
nhiều cá thể
Loài có ít cá
thể
Loài có ít
nhất cá thể
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………
Tên loài
………………………
………………………
…………………