Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài tập thống kê 10_1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.71 KB, 3 trang )


i 1
:

một

trại chăn
nuô
i
gia

cầ
m
,
c
â
n

40 con
g
à

n


i ta
g
h
i

đ


ư

c
k
ế
t quả sau
( t
ính
b

ng
k
g ):
1
,
4 1
,
3 1
,
2 1
,
3 1
,
4 1
,
3 1
,
3 1
,
2 1

,
1 1
,
5
1
,
2 1
,
3 1
,
5 1
,
4 1
,
4 1
,
2 1
,
5 1
,
4 1
,
3 1
,
2
1
,
3 1
,
4 1

,
1 1
,
2 1
,
3 1
,
3 1
,
5 1
,
4 1
,
2 1
,
1
1
,
1 1
,
2 1
,
4 1
,
2 1
,
4 1
,
3 1
,

2 1
,
1 1
,
5 1
,
2
a)
Lậ
p

b

ng

ph
â
n

bố
tầ
n
s
ố v
à
t

n
su


t
b
) Nế
u



n

ng

trê
n

1,
3
kg
sẽ

đ
ư
ợc
x
u

t ch
u
ồng, t
h
ì tr

ong

40 con
gà đ
ư
ợc

khảo

t,

s
ố con

x
u

t
chuồng ch
iế
m

b
a
o

nh

u


ph

n
trăm
?

i 2
:
K
iểm

tra

30
t
hùng
trá
i

y
,

ng
ườ
i
ta
t
h

y

số
lượng qu
ả b

hỏng
tr
ong c
ác
t
hùng

:
5 0 8 7 8 9 4 6 1 4
6 4 2 5 4 7 2 7 3 6
0 4 2 5 4 3 1 3 6 5
a)

Lậ
p

b

ng

ph
â
n

bố


tầ
n số v
à

tầ
n
suất
g
h
é
p

l

p
v
ới c
ác l
ớp

:
[0
;

1
],

[2 ; 3
]
,


[
4
;
5
],

[
6 ; 7
], [
8
;
9
]
b
) Tì
nh

trun
g

b
ình

c
ộn
g s

l
ượn

g

qu


b


hỏn
g.

Tìm
số
tru
n
g vị
v
à

m

t

i 3
:

một

trại chăn
nuô

i
gia

cầ
m
,
c
â
n

40 con
g
à

n


i ta
g
h
i

đ
ư

c
k
ế
t quả sau
( t

ính
b

ng
k
g ):
1
,
1 1
,
1 1
,
2 1
,
3 1
,
4 1
,
3 1
,
2 1
,
2 1
,
1 1
,
5
1
,
2 1

,
2 1
,
3 1
,
4 1
,
4 1
,
2 1
,
5 1
,
4 1
,
3 1
,
2
1
,
5 1
,
4 1
,
4 1
,
2 1
,
3 1
,

3 1
,
5 1
,
4 1
,
3 1
,
1
1
,
1 1
,
3 1
,
4 1
,
2 1
,
4 1
,
1 1
,
2 1
,
1 1
,
5 1
,
2

a)
Lậ
p

b

ng

ph
â
n

bố
tầ
n
s
ố v
à
t

n
su

t
b
) Nế
u




n

ng

trê
n
1,
3
kg
sẽ

đ
ư
ợc
x
u

t ch
u
ồng, t
h
ì tr
ong

40 con
gà đ
ượ
c

khảo


t,

s
ố con

x
u

t
chuồng ch
iế
m

b
a
o

nh

u

ph

n
trăm
?

i 4
:

K
iểm

tra

40
t
hùng
trá
i

y
,

ng
ườ
i
ta
t
h

y
số
lượng qu
ả b

hỏng
tr
ong c
ác

t
hùng

:
6 0 8 7 2 3 4 6 1 4
4 2 5 4 7 2 1 3 6 5
0 4 2 5 4 3 9 7 6 5
3 5 0 1 5 6 0 3 5 1
a)

Lậ
p

b

ng

ph
â
n

bố

tầ
n số v
à

tầ
n
suất

g
h
é
p

l

p
v
ới

các lớ
p

:
[0
;

1
],

[2 ; 3
]
,

[
4
;
5
],


[
6 ; 7
], [
8
;
9
]
b
) Tí
nh

trun
g

b
ình

c
ộn
g s

l
ượn
g

qu


b



hỏn
g.

Tìm
số
tru
n
g vị
v
à

m

t

i

5
:
Đ
o
n
gâu

nhi
ên

c

hi

u
c
ao

(c
m)
của

15

c
â
y
c
à

phê

s
a
u hai n
ă
m
tr

ng

m

ới
n


i kĩ

thuậ
t
nông
trườ
n
g t
hu

đ
ượ
c
kết qu
ả n
h
ư

sa
u
:
60 70 80 70 90 100 120 120 110 100 60 70 80 80 90
a)

Lậ
p


b

ng

ph
ân

bố

tầ
n

s




tầ
n

s
u

t
ghép

lớp

c


a

b

ng

dữ

li

u
tr
ê
n

?

Biế
t
c
ác

lớ
p nh
ư
s
a
u
:

[6
0
;
80
);
[
80
;
100
);
[
100
;12
0
)
.
b
) V
ẽ b
iể
u

đồ
tầ
n
số

h
ì
nh


c

t,

đ
ường gấ
p
khúc

tần
suấ
t
?
c) Tính

ch
iề
u ca
o
tr
ung

b
ì
nh

c

a


15 cây c
à
p
h
ê

?

nh phươn
g

s
ai
v
à

độ
lệ
c
h chu

n

?

i 6
:
C
ho


đ
iể
m
t
h
i c

a

14 họ
c

si
nh
k
hố
i

10

n
hư s
a
u
:
5 3 6 9 5 4 4 5 7 9 8 3 5 8
Tìm
số
tru

n
g vị
v
à

m

t
c

a

b

ng

d

liệ
u
t
hống

kê trê
n ?

i 7
:
Gh
i


lạ
i

thời

gia
n
(
phú
t)
đ
i
từ nhà

đ
ế
n
tr
ường củ
a

b

n A
n
t
r
ong


30

n

y
,

ta

được
m

u
số
liệu

sa
u
:
1
)
Cho

b
iết đ
ơn
vị

đ
iề

u tra,

d

u

h
iệu

đ
iề
u
tra, kíc
h
thước của

m

u
số liệ
u trê
n
?
2)

Lậ
p

b


ng

phân
b


tầ
n
số
,

tìm
gi
á
trị
tr
ung

b
ì
nh
,

s

tr
un
g v
ị,


m

t
của

m

u
số liệu

i 8
:
Đo
chi

u

c
a
o (c
m
) của

40 họ
c

s
i
nh


n



một
tr
ườn
g TH
P
T,

n


i ta
t
hu đư
ợc
m

u
số
liệ
u sa
u
:
1
)
Lậ
p


b

ng

phân
b


tầ
n
số
-

tầ
n
su

t ghép lớp
t
h
e
o ch
iề
u
cao

c

a


họ
c

s
inh

với cá
c
lớp
:
[
140
;
145
]
,

[
146
;
151
]

,

[
1
52;
157

]
,
[
158
;
1
63] ,
[
164
;
169
]

,

[
170
;
175
]


v

b
iể
u

đ
ồ tần

s
u

t
h
ì
nh cộ
t
2
) D

a
v
à
o

b

ng

ph
â
n

bố

tầ
n
số gh
é

p
lớ
p
trên,

nh
chiều

c
ao tr
ung b
ì
nh
,

p
hươ
ng
sai v
à
độ
lệch

c
huẩn

c

a


m

u
số liệu

đ
ã

c
ho
B
ÀI
TẬ
P
TR
ẮC NGHI

M
S

1
0
01:

Điều

tra

c
h

iề
u

d
ài

(đơ
n

vị

đo

c
m
)
c

a

16


y


ph
ê

nhỏ


n
gười

ta
t
hu

đ
ư

c

b

ng
số
liệ
u

:
100 105 107 105 103 103 103 104
107 101 100 108 107 104 106 106
Từ

b

ng

s


liệ
u t
hống kê

đ
ượ
c
gh
é
p
lớ
p
như
s
a
u
:
[
100
; 104),
[104
;
1
08]
Kh
i đó

tầ
n

số củ
a lớ
p
[10
4 ;

1
08]



b
a
o

nh

u
?
A
.

6
B
.

8
C
.


10
D
.

12
0
02:

Điều

tra

c
h
iề
u

d
ài

(đơ
n

vị

đo

c
m
)

c

a

16


y


ph
ê

nhỏ

n
gười

ta
t
hu

đ
ư

c

b

ng

số
liệ
u

:
100 105 107 105 103 103 103 104
107 101 100 108 107 104 106 106
Từ

b

ng

s

liệ
u t
hống kê

đ
ượ
c
gh
é
p

lớ
p
như
sa

u
:
[
100
; 104),

[10
4
; 108]
Kh
i đó

tầ
n
suất
củ
a

lớ
p

[
100
;
104
) là

b
a
o nhiêu?

A
.

37
,
5
%
B
.

38,5
%
C
.

35,7
%
D.

37,5
0
03:

Điều

tra

ch
iề
u


cao
(
đ
ơ
n

vị
đ
o

c
m
)
c

a

20

học

sinh

ng
ư
ời

ta
t

hu
đ
ượ
c
b

ng

s

liệ
u
là:
151 150 151 157 158 155 153 155 153 155
153 154 154 150 152 158 157 156 152 156
Từ b

ng

s

liệ
u
t
hống

kê đ
ư

c


ghép

lớ
p nh
ư

s
a
u
:
[
150

; 1
52),

[15
2
;
1
54
)
,

[
154
;
156
),

[1
56
;
158
]
Kh
i đó

giá trị

đ
ại d
iệ
n
của

l

p
[
150
;

152
)
l
à

b
a

o

nhi
ê
u
?
A
.

152
B
.

150
C
.

151
D
.

151,5
0
04:
Đ
iều
tra
t
hu


nh

p
(đơn
vị
n

n đồn
g) củ
a
10 nh
ân
v
iệ
n

người t
a
th
u

đ
ượ
c bảng
số
li

u

s

a
u
:
1100 1000 1200 1060 1200
1200 1100 1100 1000 1060
Kh
i đó

thu
nh

p
t
r
ung

b
ì
nh
của

10

nh
â
n
viê
n
tr
ên



b
a
o

nhi
ê
u
?
A
.

1107
B
.

1106
C
.

1105
D
.

1102
0
05:
Đ
iều

tra
t
hu

nh

p
(đơn
vị
n

n đồn
g) củ
a
10 nh
ân
v
iệ
n

người t
a
th
u

đ
ượ
c bảng
số
li


u

s
a
u
:
1100 1000 1200 1060 1200
1200 1100 1100 1000 1060
Kh
i đó

d

u

h
i

u
đ
iề
u
tra là



?
A
.


thu

nh

p
ca
o nh
ất
B
.

thu nh

p
của nh
â
n
viên
C
.
t
hu

nh

p
t
h


p

nh
ất
D.

thu
n
h

p tr
ung
b
ì
nh
0
06:
Đ
iều
tra
t
hu

nh

p
(đơn
vị
n


n đồn
g) củ
a
10 nh
ân
v
iệ
n

người t
a
th
u

đ
ượ
c bảng
số
li

u

s
a
u
:
1100 1000 1200 1060 1200
1200 1100 1100 1000 1060
Kh
i đó


trung vị



b
a
o

nh

u
?
A
.

1200
B
.

1100
C
.

1000
D.

1060

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×