Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Chương 4 Kế toán Tài sản cố định phần 2 (Môn Kế toán tài chính 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (387.58 KB, 14 trang )

5/2/2012
1
KHOAKẾTOÁN–KIỂMTOÁN,ĐẠIHỌCMỞTPHCM
KẾTOÁNTÀISẢNCỐĐỊNH
Phần2
2
Mụctiêu
• Saukhihọcxongchươngnày,ngườihọccóthể:
• Giảithíchđượcnhữngyêucầucơbảncủachuẩnmựckếtoánliênquanđến
tàisảncốđịnhbaogồmvềviệcghinhận,đánhgiávàtrìnhbàytàisảncố
địnhtrênbáocáotàichính.
• Nhậndiệnvàvậndụngcáctàikhoảnkếtoánthíchhợptrongxửlýcácgiao
dịchliênquanđ
ếntàisảncốđịnh.
• Phânbiệtđ
ượcphạmvicủakếtoánvàthuếliênquanđếntàisảncốđịnh.
• Tổchứcvàthựchiệncácchứngtừ,sổchitiếtvàsổtổnghợpliênquanđến
tàisảncố
định.
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
2
3
Nộidung
• Nhữngkháiniệmvànguyêntắccơbản
• TSCĐhữuhình
• TSCĐvôhình
• Ứngdụngvàohệthốngtàikhoảnkếtoán
• Mộtsốlưuýdướigócđộthuế
• Tổchứclậpchứngtừ,ghisổkếtoánchitiếtvàtổnghợp


4
Ứngdụngvàohệthốngtàikhoản
• Tàisảncốđịnhhữuhình/vôhình
• Tăng/GiảmTSCĐ
• KhấuhaoTSCĐ
• Sửachữa,nângcấpTSCĐ
• Thuêvàchothuêhoạtđộng
Hệ thống tài
khoản kế toán
doanh nghiệp
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
3
5
Tàikhoản211/213
BênNợ BênCó
• Nguyên giá TSCĐ tăng trong kỳ
(do mua sắm, xây dựng, nhận
vốngóp,đượccấp…)
• Điềuchỉnh tăng nguyên giá
• Nguyên giá TSCĐ giảm
trong kỳ (do nhượng bán,
thanh lý, kiểm kê phát hiện
thiếu…)
• Điềuchỉnh giảmnguyêngiá
NguyêngiáTSCĐhiệncóởDN
Dư Nợ
6
Tàikhoản214

BênNợ BênCó
• Giá trị hao mòn củaTSCĐ giảm
do thanh lý, nhượng bán, góp
vốn liên doanh,
• GiátrịhaomòncủaTSCĐ
tăngdotríchkhấuhao
• Giátrịhaomònlũykếcủa
TSCĐhiệncótạiđơnvị
Dư Có
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
4
7
TK 211, 213
TK 1332
TK 111, 331
TK 333
Lệphítrướcbạ
Giámua
Chiphítrướckhisửdụng
TK 111, 331
MuaTàisảncốđịnh
8
TK 211, 213
TK 111, 331
TK 3333, 3339
Thuếnhậpkhẩu,lệphí
Trịgiámua
Chiphítrướckhisửdụng

TK 33312
ThuếGT GT
hàngNK
TK 1332
NhậpkhẩuTàisảncốđịnh
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
5
9
TK 331 TK 242 TK 635
TK 1332
TK 111, 331
Trịgiámuatrảngay
Lãitrảchậm Phânbổlãi
CPtrướckhisửdụng
TK 211, 213
MuaTàisảncốđịnhtrảchậm
10
TK 241
TK 111, 112,
152, 331,…
TK 1332
TK 211, 213
TàisảncốđịnhhìnhthànhtừXDCB
CPXDCB
GiáthànhXDCB
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012

6
11
Bàitậpthựchành1
• Định khoản các nghiệpvụ kinh tế phát sinh sau:
• Vay dài hạnngânhàngđể thanh toán tiềnmuamộtthiếtbị sử dụng
ở phân xưởng trị giá 40.000.000 đ,thuế GTGT 10%, chi phí lắp đặt,
chạythử trướckhisử dụng là 5.000.000 đ,thuế GTGT 10%, đãtrả
bằng tiềnmặt
• Mua mộtcửahànggiớithiệusảnphẩmcógiámuachưacóthuế là
5.000.000.000 đ,thuế GTGT 500.000.000 đ,thanhtoánbằng TGNH.
Giá mua cửahàngđượcphântíchgồmgiácủacửah
ànglà
3.200.000.000 đ, quyềnsử dụng đất là 1.800.000.000 đ.
12
Bàitậpthựchành1(tiếptheo)
• Công ty đầutư xây dựng một nhà xưởng, tổng chi phí đầutư tập
hợp đến ngày bàn giao đưavàosử dụng là 1.200.000.000 đ.
• MuamộtTSCĐtừnướcngoài.Giámua12.000USD,tỷgiáthựctế
20.815đ/USD.Thuếnhậpkhẩuphảinộptheothuếsuất10%,thuế
GTGThàngnhậpkhẩulà10%giácóthuếnhậpkhẩu.Chiphívận
chuyển,lắpđ
ặt,chạythửtổngcộnglà19.800.000đ,gồmcả10%
thuếGTGT,doanhnghiệpđãthanhtoánbằngtiềnmặt.
• Muamộtthiếtbịdướihìnhthứctrảgóptrong24thángvớisốtiền
thanhtoán10triệuđ
ồng/tháng.Giámuatrảngaycủathiếtbịlà200
triệuđồng(giáchưathuế,thuếsuất10%).
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012

7
13
TK 211, 213
TK 711
TK 1332
TK 111, 331…
GiátrịTSCĐđượcbiếutặng
CPtrướckhisửdụng
Tàisảncốđịnhđượcbiếutặng
14
TK211/213(nhậnvề)
TK211/213(đemđi)
TK214(đemđi)
Tàisảncốđịnhtraođổitươngtự
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
8
15
TK 131
TK 214 – đem đi
TK 1332
TK 211, 213
– đem đi
TK 711
TK 33311
TK 811
TK 211, 213
TK 111, 112 TK 111, 112
Tàisảncốđịnhtraođổikhôngtươngtự

16
Bàitậpthựchành2
• Định khoản các nghiệpvụ kinh tế phát sinh sau:
• Nhậnbiếutặng 1 máy v i tính chưaquasử dụng, trị giá 15.000.000 đ,doanh
nghiệpnhậnvề sử dụng ở bộ phận bán hàng. Chi phí vậnchuyểnmáytính
vềđến doanh nghiệp là 660.000đ (đãcóthuế GTGT 60.000), đãchibằng
tiềnmặt.
• Đem mộtTSCĐHH đưa đitraođổi để lấymộtTSCĐHH khác không tương tự.
Nguyên giá củaTSCĐHH đưa đit
raođổi 50.000.000đ,giátrị hao m òn của
nó là 20.000.000đ,giátrị hợplýcủaTSCĐđưa đitraođổi là 20.000.000đ.
Doanh nghiệpnhậnlạimộtTSCĐ HH khác, vớisố tiềnbùthêmlà
5.500.000đ. Doanh ng hiệp đãchiTGNHđể trả thêm cho bên trao đổichênh
lệch giữagiátrị tài sản đưavàgiátrị tài sảnnhậnvề.Biếttronggiaodịch
trên thuế GTGT là 10%.
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
9
17
TK 211/213
TK 214
TK 811
TK 111
TK 133
TK 711
TK 111
TK 3331
Thanhlý/NhượngbánTàisảncốđịnh
18

Bàitậpthựchành3
1. Nhượng bán mộtTSCĐ HH nguyên giá 50.000.000đđã hao mòn 20.000.000đ.
Chi phí trong quá trình nhượng bán trả bằng TM 5.000.000đ.Tiềnthuvề
nhượng bán TSCĐ bằng TGNH giá bán 20.000.000đ,thuế GTGT phảinộp 10%.
2. Nhượng bán mộtthiếtbị sảnxuất ở phân xưởng sảnxuấtsố 1 cho Công ty X:
• Nguyên giá 380.000.000đ, đãkhấu hao 190.000.000đ
• Giá bán chưacóthuế GTGT : 180.300.000đ
• Thuế GTGT phảinộp : 18.030.000đ
• NhậngiấybáoCócủaNgânhàngCôngtyXđã thanh toán.
• Chi tiềnmặtthanhtoánchoviệc
tân trang sửachữatrước khi bán thiếtbị là
20.000.000đ.
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
10
19
TK 214
TK 627
TK 641
TK 642
TK 211, 213
Ghi giảm hao mòn
TSCĐ
Trích KH TSCĐ dùng
trong sản xuất
Trích KH TSCĐ dùng
trong bán hàng
Trích KH TSCĐ dùng
trong QLDN

KhấuhaoTàisảncốđịnh
20
TK 111, 152, 334,…
TK 627, 641, 642
DN tự thực hiện
TK 152, 331,…
DN thuê ngoài thực
hiện
TK 133
SửachữanhỏTàisảncốđịnh
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
11
21
TK111, 152,
334,…
Tập hợp CP
SCL
TK 2413
TK 142,
242
TK 133
TK 627,
641, 642
KC chi phí SCL
Định kỳ phân
bổ CP SCL
SửachữalớnTàisảncốđịnh
22

Kết
chuyểnCP
thựctế
Trích
địnhkỳ
TK 627, 641,
642
TK 2413 TK 335
Phầntríchtrước<thựctế
Tríchtrướcchi phíSCLTSCĐ
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
12
23
Bàitậpthựchành4
• Định khoản các nghiệpvụ kinh tế phát sinh sau:
• KhấuhaoTSCĐHH 30.000.000đ,trongđóTSCĐ dùng cho phân xưởng là
20.000.000đ, dùng cho quản lý là 6.000.000đ và cho bán hàng
4.000.000đ
• SửachữaTSCĐ taị bộ phậnsảnxuất 3.000.000đ thanhtoánbằng tiền
mặt.
• Trích trướcchiphísửachữalớnTSCĐ cho bộ phậnsảnxuất
12.000.000đ,bộ phận kinh doanh 6.000.000.đ
• Chi phí sửachữalớnTSCĐ tạiphânxưởn
g phát sinh là 135.000.000đ biết
rằng đãtríchtrước 100.000.000đ (phầnchênhlệch kế toán phâ n b ổ 5
kỳ)
• ChiphísửachữalớnTSCĐphátsinhtạibộphậnkinhdoanhlà
50.000.000đđãtríchtrước60.000.000đphầnchênhlệchhoànnhập.

24
TK 142, 242
Trả tiền thuê nhiều kỳ
TK 133
TK 111,
112, 331
TK 627, 641,
642
Định kỳ phân bổ
Trả tiền thuê
từng kỳ
TK 111, 112,
331
TK 627,
641, 642
ĐithuêTSCĐ(thuêhoạtđộng)
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
13
25
Bàitậpthựchành5
• Địnhkhoảnnghiệpvụkinhtếphátsinhsau:
• Thuêhoạtđộngxechởnhânviênvănphòngvớigiáthuêtrảhàngtháng
là5.000.000đ.Giátrịcủatàisảnnàytheohợpđồnglà500.000.000đ.
Doanhnghiệpđãchuyểnkhoảnthanhtoántiềnthuêtrongkỳ. 
• Thuêhoạtđ
ộngmộtcănnhàđểlàmcửahànggiớithiệusảnphẩmvới
giáthuêlà16.000.000đ/tháng(chưacóthuếGTGT10%).Tiềnđặtcọclà
6thángtiềnthuê.Doanhnghiệpđãchuyểnkhoảnthanhtoántiềnđ

ặt
cọcvà1thángtiềnthuê.
26
NHỮNGVẤNĐỀVỀTHUẾLIÊNQUANĐẾNTSCĐ
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM
5/2/2012
14
27
CHỨNGTỪ,SỔSÁCHKẾTOÁNTÀISẢNCỐĐỊNH
Chương 4-2
Khoa KTKT - ĐH Mở TPHCM

×