Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI ÔLYMPIC TIẾNG ANH QUA MẠNG CẤP HUYỆN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.28 KB, 1 trang )

TRNG TRUNG HC C S ễNG PH
Năm học: 2010 2011
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Khối Số ID Giáo viên dạy
Ghi
chú
1 Nguyễn Thị Chinh 6/9/1999 6B 6 66613109 Vũ Thị Thuý

2 Nguyễn Thị Lan Hơng 19/02/1999 6B 6 66612402 Vũ Thị Thuý

3 Nguyễn Thị Hơng Lan 22/06/1999 6B 6 70237139 Vũ Thị Thuý

4 Lê Thị Na 7/2/1999 6B 6 70240178 Vũ Thị Thuý

5 Nguyễn Thị Phơng Thuý 8/2/1999 6B 6 70240132 Vũ Thị Thuý

6 Thiều Anh Tú 7/10/1999 6B 6 66638525 Vũ Thị Thuý
7 Trịnh Văn Huy 10/10/1998 7B 7 68941274 Hoàng Thị Hằng
8 Lê Thị ánh 7/8/1998 7B 7 72372362 Hoàng Thị Hằng
9 Lê Thị Thuỳ Linh 17/02/1998 7B 7 73416643 Hoàng Thị Hằng

10 Lê Thị Hồng 11/4/1998 7B 7 72274533 Hoàng Thị Hằng

11 Nguyễn Thị Vân 21/09/1998 7B 7 70450651 Hoàng Thị Hằng

12 Nguyễn Xuân Hùng 25/04/1998 7B 7 73420746 Hoàng Thị Hằng

13 Nguyễn Thị Nhi 19/11/1998 7B 7 70946606 Hoàng Thị Hằng

14 Nguyễn Thị Phơng Anh 13/07/1998 8B 8 66926007 Vũ Thị Thuý

15 Hoàng Thị Huệ 12/2/1997 8B 8 66986733 Vũ Thị Thuý



16 Nguyễn Thị Huyền 12/9/1997 8B 8 66756110 Vũ Thị Thuý

17 Đỗ Thị Ngân 1/9/1997 8B 8 66768784 Vũ Thị Thuý

18 Lê Thị Thu 14/01/1997 8B 8 70239926 Vũ Thị Thuý

19 Nguyễn Thị Quỳnh 9/12/1997 8B 8 66860562 Vũ Thị Thuý

20 Lê Thị Bình 10/2/1996 9B 9 69341604 Vũ Thị Thuý

21 Lê Tài Mạnh Cờng 13/10/1996 9B 9 66804525 Vũ Thị Thuý

22 Lê Thị Hạnh 28/12/1996 9B 9 68889208 Vũ Thị Thuý

23 Trịnh Thị Hạnh 15/10/1996 9B 9 70434194 Vũ Thị Thuý

24 Nguyễn Thị Hoà 12/1/1996 9B 9 66754943 Vũ Thị Thuý

25 Lê Văn Mạnh 21/01/1996 9B 9 66801812 Vũ Thị Thuý

26 Nguyễn Thị Quỳnh 24/10/1996 9B 9 71692462 Vũ Thị Thuý

27 Lê Thị Trang 12/1/1996 9B 9 71619239 Vũ Thị Thuý

28 Nguyễn Xuân Huy 4/2/1996 9B 9 66595934 Vũ Thị Thuý

29 Nguyễn Đình Quân 25/02/1996 9B 9 66756685 Vũ Thị Thuý


×