Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

KẾT QUẢ THI ÔLYMPIC TIẾNG ANH CẤP HUYỆN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.81 MB, 28 trang )

UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 60/QĐ - PGD
Đông Sơn, ngày 05 tháng 03 năm 2011
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận giải cá nhân và tập thể kỳ thi Olympic tiếng Anh trên mạng Internet
năm học 2010 - 2011
TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Quyết định số 67/QĐ - UBND ngày 08 tháng 01 năm 2009 của
UBND tỉnh Thanh Hóa về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của cơ quan chuyên môn về Giáo dục và Đào tạo thuộc UBND tỉnh, cấp huyện;
Căn cứ công văn số 59/SGD&ĐT - GDTrH, ngày 17 tháng 01 năm 2011
của Giám đốc Sở GD&ĐT Thanh Hóa về việc hướng dẫn tổ chức thi Olympic
tiếng Anh trên mạng Internet năm học 2010 - 2011;
Căn cứ Quyết định số 89/QĐ - UBND, ngày 26 tháng 01 năm 2011 của
Chủ tịch UBND huyện Đông Sơn về việc thành lập Hội đồng thi Olympic tiếng
Anh trên mạng Internet năm học 2010 - 2011;
Căn cứ kết quả kỳ thi Olympic tiếng Anh trên mạng Internet cho học sinh
cấp Tiểu học và THCS cấp huyện năm học 2010 - 2011;
Theo đề nghị của chuyên viên phụ trách,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Quyết định công nhận giải cấp huyện của kỳ Olympic tiếng Anh
trên mạng Internet năm học 2010 - 2011, cụ thể:
1. Giải cá nhân cho học sinh cấp Tiểu học và THCS (có danh sách kèm theo)
- Giải nhất: 34 giải.
- Giải nhì: 67 giải.
- Giải ba: 100 giải.
- Giải khuyến khích: 134 giải.
2. Giải tập thể cho 12 đơn vị (có danh sách kèm theo)
Điều 2: Các tập thể và cá nhân đạt giải tại kỳ thi cấp huyện được hưởng
các quyền lợi theo quy định hiện hành.


Điều 3: Các tập thể, các em học sinh có tên tại điều 1 và bộ phận có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận
- Như điều 1, 3
- Lưu Phòng GD&ĐT.
TRƯỞNG PHÒNG
(Đã Ký)
Chu Quang Phúc
UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET CẤP HUYỆN BẬC THCS
(kèm QĐ số 60/QĐ – GD ngày 05 tháng 3 năm 2011 của Trưởng Phòng GD&ĐT)
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1
Nguyễn Thị Quỳnh
13/5/1996 9B 9 70219283 THCS TT Nhồi 3 phút 36 giây 300 Giải nhất
2
Phạm Thị Thu Hà 1/9/1996 9B 9 75779572
THCS Nguyễn Chích 5 phút 10 giây 300 Giải nhất
Lê Thị Phương

3
Trương Việt Hoàng 20/09/1996 9B 9 75418762
THCS Nguyễn Chích 5 phút 49 giây 300 Giải nhất
Lê Thị Phương
4
Nguyễn Linh Phương 25/08/1996 9C 9 75570129
THCS Nguyễn Chích 6 phút 2 giây 300 Giải nhất
Lê Thị Phương
5
Lê Huy Minh 24/12/1995 9B 9 75233775
THCS Nguyễn Chích 6 phút 4 giây 300 Giải nhì
Lê Thị Phương
6
Nguyễn Thị Lan Hương
5/2/1996 9B 9 71323694 THCS Đông Quang 6 phút 19 giây 300 Giải nhì Vũ Thị Thúy
7 Trịnh Thị Hạnh 15/10/1996 9B 9 70434194 THCS Đông Phú 14 phút 15 giây 300 Giải nhì Vũ Thị Thúy
8 Lê Thị Trang 12/1/1996 9B 9 71619239 THCS Đông Phú 17 phút 11 giây 300 Giải nhì Vũ Thị Thúy
9 Lê Thị Bình 10/2/1996 9B 9 69341604 THCS Đông Phú 19 phút 34 giây 300 Giải nhì Vũ Thị Thúy
10
Lê Thị Hà Phương 18/01/1996 9C 9 75340713
THCS Nguyễn Chích 7 phút 30 giây 290 Giải nhì
Lê Thị Phương
11
Lê Đình Tú 11/2/1996 9B
9 71914221 THCS Đông Hoàng 7 phút 45 giây 290 Giải nhì Lê Đình Lưỡng
12
Lê Diệu Linh 12/7/1996 9C 9 75471149
THCS Nguyễn Chích 10 phút 11 giây 290 Giải ba
Lê Thị Phương
13

Nguyễn Thanh Hải 9/1/1996 9C 9 75151165
THCS Nguyễn Chích 13 phút 14 giây 290 Giải ba
Lê Thị Phương
14 Lê Thị Thư
27/11/1996 9A
9 73382164 THCS Đông Tiến 8 phút 30 giây 280 Giải ba Nguyễn Thị Dung
15 Dương Thị Hiền 5/4/1996 9A 9 71327179 THCS Đông Quang 14 phút 59 giây 260 Giải ba Vũ Thị Thúy
16 Nguyễn Diệu Linh 6/12/1996 9A 9 74968633 THCS Đông Khê 7 phút 57 giây 240 Giải ba
Hà Đình Nhân
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
17
Thiều Thị Chi 20/02/1996 9A
9 73823169 THCS Đông Văn 5 phút 42 giây 230 Giải ba Nguyễn Ngọc Lan
18 Nguyễn Thị Nhung 6/9/1996 9A 9 71328007 THCS Đông Quang 14 phút 15 giây 230 Giải ba Vũ Thị Thúy
19
Nguyễn Thùy Trang 7/10/1996 9B 9 75419000
THCS Nguyễn Chích 4 phút 54 giây 220 Giải ba
Lê Thị Phương
20
Nguyễn Thị Huyền 8/8/1996 9C 9 75424142

THCS Nguyễn Chích 8 phút 37 giây 220 Giải ba
Lê Thị Phương
21 Lê Ngọc Bạch 17/5/1996 9A 9 74768767 THCS Đông Nam 4 phút 27 giây 210 Giải ba Nguyễn Thị Việt Hà
22
Thiều Thị Trang 26/10/1996 9A
9 73600306 THCS Đông Văn 5 phút 14 giây 210 Giải ba Nguyễn Ngọc Lan
23
Lê Hoàng Tùng
11/5/1996
9C
9 70220381 THCS TT Nhồi 4 phút 49 giây 200 Giải KK
24
Lê Thị Thơm 21/03/1996 9C 9 76249589
THCS Nguyễn Chích 9 phút 27 giây 200
Giải KK Lê Thị Phương
25 Nguyễn Thị Loan 2/9/1996 9A 9 74422566 THCS Đông Yên 15 phút 10 giây 200
Giải KK Nguyễn Ngọc Hai
26
Nguyễn Thị Minh Thúy 8/1/1996 9B 9 74768951
THCS Nguyễn Chích 5 phút 59 giây 190
Giải KK Lê Thị Phương
27
Nguyễn Thị Hà My 15/5/1996 9B
9
73828171
THCS Đông Thanh 6 phút 19 giây 180
Giải KK Phạm Thị Trang
28
Lê Thị Thuận 28/9/1996 9B
9 73934391 THCS Đông Hoàng 9 phút 7 giây 180

Giải KK
Lê Đình Lưỡng
29
Lê Bá Minh Tuấn 25/8/1996 9A
9 70962700 THCS Đông Minh 6 phút 56 giây 170
Giải KK
30
Trịnh Thị Như Quỳnh 30/6/1996 9A
9 73976385 THCS Đông Minh 7 phút 59 giây 170
Giải KK
31
Trần Thị Nhung 12/1/1996 9A
9 73781198 THCS Đông Văn 14 phút 39 giây 170
Giải KK
Nguyễn Ngọc Lan
32 Lê Thị Linh Chi 28/07/1996 9A 9 71334362 THCS Đông Quang 20 phút 30 giây 170
Giải KK
Vũ Thị Thúy
33
Lê Đình Long 19/11/1996 9C 9 75479493
THCS Nguyễn Chích 3 phút 41 giây 160
Giải KK Lê Thị Phương
34
Lê Thị Vân Anh 20/6/1996 9A
9 74108449 THCS Đông Minh 12 phút 37 giây 160
Giải KK
35
Lê Thị Ly
27/6/1996
9C

9 70339199 THCS TT Nhồi 19 phút 23 giây 160
Giải KK
36 Nguyễn Thị Vân Anh 2/10/1996 9A 9 75126695 THCS Đông Yên 19 phút 53 giây 160
Giải KK Nguyễn Ngọc Hai
37
Thiều Thị Huyền 10/7/1996 9C 9 75654392
THCS Nguyễn Chích 11 phút 57 giây 150
Giải KK Lê Thị Phương
38
Nguyễn Thị Thanh Huyền
1/2/1996 9C 9 76374692
THCS Nguyễn Chích 4 phút 19 giây 140 không có giải
Lê Thị Phương
39 Lê Thị Huyền 16/11/1996 9B 9 75403169 THCS Đông Khê 17 phút 21 giây 140 không có giải
Hà Đình Nhân
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
40
Nguyễn Thu Uyên 13/10/1996 9C 9 74815460
THCS Nguyễn Chích 7 phút 52 giây 130 không có giải
Lê Thị Phương

41
Nguyễn Việt Trinh 3/9/1996 9B
9
73840636
THCS Đông Thanh 7 phút 38 giây 120 không có giải
Phạm Thị Trang
42 Nguyễn Thị Hương 21/7/1996 9A 9 75246670 THCS Đông Nam 5 phút 52 giây 110 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
43 Lê Thị Minh Anh 26/ 4/ 1996 9A 9 74374514 THCS Đông Anh 7 phút 36 giây 110 không có giải
Nguyễn Thị Mai
44 Đỗ Thị Phương 21/3/1996 9A 9 75250532 THCS Đông Nam 8 phút 52 giây 110 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
45 Lê Thị Tâm 20/11/1996 9A 9 74928750 THCS Đông Khê 9 phút 36 giây 110 không có giải
Hà Đình Nhân
46 Lê Thị Thu 30/02/1996 9A 9 74900245 THCS Đông Yên 11 phút 38 giây 110 không có giải
Nguyễn Ngọc Hai
47 Lê Văn Cường 13/04/1996 9B 9 74425298 THCS Đông Yên 23 phút 42 giây 110 không có giải
Nguyễn Ngọc Hai
48
Lê Thị Trang 17/02/1996 9A
9 74049624 THCS Đông Văn 4 phút 10 giây 100 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
49
Đặng Khánh Phương 22/02/1996 9B 9 75419317
THCS Nguyễn Chích 7 phút 30 giây 100 không có giải
Lê Thị Phương
50
Thiều Thị Thanh Nga 30/12/1996 9A
9 74040239 THCS Đông Văn 7 phút 44 giây 100 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
51
Lê Thị Hương 3/9/1996 9A
9 76167486 THCS Đông Tiến 8 phút 15 giây 100 không có giải Nguyễn Thị Dung
52 Lê Thị Ngọc 28/3/1996 9A 9 74924670 THCS Đông Khê 9 phút 54 giây 100 không có giải

Hà Đình Nhân
53
Hoàng Minh Quý 24/10/1996 9C 9 75667790
THCS Nguyễn Chích 11 phút 48 giây 100 không có giải
Lê Thị Phương
54 Nguyễn Thị Hoà 12/1/1996 9B 9 66754943 THCS Đông Phú 17 phút 8 giây 100 không có giải Vũ Thị Thúy
55
Nguyễn Thị Thùy Dương
21/08/1996 9B 9 72632058 THCS Đông Hòa 19 phút 51 giây 100 không có giải
56
Tống Thị Linh 9/9/1996 9A
9 75746265 THCS Đông Tiến 4 phút 22 giây 90 không có giải Nguyễn Thị Dung
57 Dương Thị Thảo 10/10/1996 9B 9 74769751 THCS Đông Nam 9 phút 15 giây 90 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
58 Lê Thị Hạnh 28/12/1996 9B 9 68889208 THCS Đông Phú 13 phút 54 giây 90 không có giải Vũ Thị Thúy
59 Nguyễn Thị Huyền 13/ 9/ 1996 9A 9 74430731 THCS Đông Anh 33 phút 90 không có giải
Trịnh Thị Lâm
60 Phạm Bá Thông 8/11/1996 9A 9 76229222 THCS Đông Khê 10 phút 43 giây 80 không có giải
Hµ §×nh Nh©n
61 Lưu Thị Thảo 10/12/1996 9A 9 75709374 THCS Đông Anh 13 phút 54 giây 80 không có giải
Trịnh Thị Lâm
62
Lê Thị Vân Anh
16/3/1996
9C
9 70360280 THCS TT Nhồi 21 phút 7 giây 80 không có giải
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI

VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
63 Nguyễn Xuân Huy 4/2/1996 9B 9 66595934 THCS Đông Phú 14 phút 70 không có giải Vũ Thị Thúy
64
Doãn Thị Yến 16/6/1996 9A
9 73382511 THCS Đông Tiến 6 phút 6 giây 60 không có giải Nguyễn Thị Dung
65 Lê Văn Mạnh 21/01/1996 9B 9 66801812 THCS Đông Phú 14 phút 3 giây 60 không có giải Vũ Thị Thúy
66 Đào Thị Trang 13/10/ 1996 9A 9 74501358 THCS Đông Anh 15 phút 30 giây 60 không có giải
Trịnh Thị Lâm
67 Nguyễn Thị Hạ 8/6/1996 9A 9 74768947 THCS Đông Nam 20 phút 37 giây 60 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
68 Lê Thị Tú Anh 9A 9 75021095 THCS Đông Anh 20 phút 47 giây 50 không có giải
Trịnh Thị Lâm
69 Lê Thùy Linh 9/5/1996 9B 9 74829365 THCS Đông Hòa 8 phút 17 giây 40 không có giải
70 Lê Tài Mạnh Cường 13/10/1996 9B 9 66804525 THCS Đông Phú 20 phút 14 giây 40 không có giải Vũ Thị Thúy
71 Nguyễn Đình Quân 25/02/1996 9B 9 66756685 THCS Đông Phú 11 phút 23 giây 30 không có giải Vũ Thị Thúy
72 Nguyễn Thị Quỳnh 24/10/1996 9B 9 71692462 THCS Đông Phú 13 phút 44 giây 30 không có giải Vũ Thị Thúy
73
Nguyễn Thị Hương
10/10/1996
9A
9 70219938 THCS TT Nhồi
Bỏ thi
74 Lê Thị Huệ 20/10/1996 9B 9 74577152 THCS Đông Khê
Bỏ thi
Trong danh sách này có:
04

Giải nhất
07
Giải nhì
11
Giải ba
15
Giải KK
UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET CẤP HUYỆN BẬC THCS
(kèm QĐ số 60/QĐ – GD ngày 05 tháng 3 năm 2011 của Trưởng Phòng GD&ĐT)
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1
Trịnh Thị Linh Chi 26/3/1997 8A 8 70723128
THCS TT Nhồi 3 phút 2 giây 300 Giải nhất
2
Lê Đình Trung 16/02/1997 8A

8 68704210 THCS Đông Văn 3 phút 25 giây 300 Giải nhất Nguyễn Thị Hậu
3
Thiều Văn Sâm 8/6/1997 8A
8 70756313 THCS Đông Văn 3 phút 31 giây 300 Giải nhất Nguyễn Thị Hậu
4
Thi Văn Sỹ 27/09/1997 8A
8 73436542 THCS Đông Văn 3 phút 51 giây 300 Giải nhất Nguyễn Thị Hậu
5
Nguyễn Hữu Tùng 20/ 02/1997 8A
8 71935288 THCS Đông Văn 4 phút 35 giây 300 Giải nhất Nguyễn Thị Hậu
6
Nguyễn Thị Lan Anh 17/01/1997 8A
8 71469466 THCS Đông Văn 5 phút 14 giây 300 Giải nhì Nguyễn Thị Hậu
7 Đỗ Thị Ngân 1/9/1997 8B 8 66768784 THCS Đông Phú
15 phút 18 giây
300 Giải nhì Vũ Thị Thúy
8
Nguyễn Thị Phương Anh
13/07/1998 8B 8 66926007 THCS Đông Phú 5 phút 29 giây 290 Giải nhì Vũ Thị Thúy
9
Lê Thanh Dương 30/06/1997 8A
8 71040361 THCS Đông Văn 5 phút 41 giây 280 Giải nhì Nguyễn Thị Hậu
10
Lâm Thị Giang 30/03/1997 8A
8 71167966 THCS Đông Văn 7 phút 53 giây 280 Giải nhì Nguyễn Thị Hậu
11
Nguyễn Thị Thu Thủy 16/10/1997 8A 8 70022781
THCS TT Nhồi 13 phút 26 giây 280 Giải nhì
12
Lê Sỹ Chung 13/04/1997 8A

8 70825829 THCS Đông Văn 3 phút 46 giây 270 Giải nhì Nguyễn Thị Hậu
13 Lê Huy Hoàng 12/3/1997
8A 8
70813824 THCS Đông Khê 10 phút 11 giây 270 Giải nhì
Nguyễn Thị Huyền
14 Lê Thị Huyền 12/9/1997 8B 8 66756110 THCS Đông Phú 17 phút 18 giây 270 Giải nhì Vũ Thị Thúy
15 Lê Thị Bình 15/6/1997
8A 8
73803873 THCS Đông Khê 13 phút 12 giây 260 Giải ba
Nguyễn Thị Huyền
16
Trần Thu Hồng 22/9/1997 8C
8
71330089
THCS Đông Hoàng 13 phút 24 giây 260 Giải ba Lê Đình Lưỡng
17
Trần Thị Thùy 30/04/1997 8A
8 71091783 THCS Đông Văn 4 phút 52 giây 210 Giải ba Nguyễn Thị Hậu
18
Trịnh Hoài Anh 23/7/1997 8A
8 71406242 THCS Đông Minh 14 phút 50 giây 200 Giải ba
19
Lê Khắc Phong 7/12/1997 8A
8 71099140 THCS Đông Minh 4 phút 42 giây 190 Giải ba
20
Vi Xuân Khánh Linh 9/11/1997 8A 8 74963771
THCS Nguyễn Chích 4 phút 56 giây 190 Giải ba
Trần Thị Thơ
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY

SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
21
Nguyễn Hoàng Phương 6/11/1997 8B 8 75133992
THCS Nguyễn Chích 7 phút 4 giây 190 Giải ba
Trần Thị Thơ
22
Nguyễn Ngọc ánh 7/7/1997 8C
8
73501386
THCS Đông Hoàng 7 phút 18 giây 190 Giải ba Lê Đình Lưỡng
23
Trần Thị Thanh Loan 27/04/1997 8A
8 71167288 THCS Đông Văn 7 phút 51 giây 190 Giải ba Nguyễn Thị Hậu
22
Lê Thị Anh
9/2/1997 8A 8 73525486 THCS Đông Khê 9 phút 30 giây 190 Giải ba
Nguyễn Thị Huyền
25 Lê Việt Hoàng 18/02/1997 8B 8 73778584 THCS Đông Yên 16 phút 4 giây 190 Giải ba
Nguyễn Ngọc Hai

26 Hoàng Ngọc Hai 26/09/1997 8A 8 71118116 THCS Đông Vinh 16 phút 14 giây 190 Giải ba
27
Lê Thị Huệ Anh 16/7/1997 8A
8 73394936 THCS Đông Minh 6 phút 30 giây 180 Giải ba
28 Thi Vắn Bằng 29/05/1997 8B 8 73868888 THCS Đông Yên 9 phút 53 giây 180 Giải ba
Nguyễn Ngọc Hai
29
Lê Thị Lương
14/7/1997
8A 8
70441124 THCS TT Nhồi 23 phút 55 giây 180 Giải KK
30
Đào Trọng Đức 8/11/1997 8B 8 71232137
THCS TT Nhồi 5 phút 56 giây 170
Giải KK
31
Nguyễn Quỳnh Anh 13/10/1997 8A 8 75655378
THCS Nguyễn Chích 6 phút 47 giây 170
Giải KK Trần Thị Thơ
32
Thiều Thị Trang 30/09/1997 8A
8 71812115 THCS Đông Văn 7 phút 4 giây 170
Giải KK
Nguyễn Thị Hậu
33
Lại Thị Ngọc Anh 7/12/1997 8
70739008 THCS Đông Tân 7 phút 7 giây 170
Giải KK
34 Lê Thị Thảo 9/1/1997 8A 8 75644459 THCS Đông Anh 12 phút 18 giây 170
Giải KK Nguyễn Thị Mai

35
Lê Thị Linh 2/9/1997 8C
8
72630167
THCS Đông Hoàng 12 phút 32 giây 170
Giải KK
Lê Đình Lưỡng
36
Lê Thị Hiền 23/10/1997 8B
8
73771016
THCS Đông Thanh 13 phút 32 giây 170
Giải KK Phạm Thị Trang
37
Lê Thị Quỳnh Hương 7/11/1997 8C
8
70928973
THCS Đông Hoàng 13 phút 43 giây 170
Giải KK
Lê Đình Lưỡng
38 Lê Thị Thu 14/01/1997 8B 8 70239926 THCS Đông Phú 21 phút 44 giây 170
Giải KK
Vũ Thị Thúy
39
Lê Xuân Nhất 25/07/1997 8
75576497 THCS Đông Tân 3 phút 49 giây 160
Giải KK
40 Nguyễn Thị Hà Phương 23/01/1997 8B 8 73780837 THCS Đông Yên 5 phút 43 giây 160
Giải KK Nguyễn Ngọc Hai
41 Nguyễn Bá Đức Anh 13/03/1997 8B 8 74090056 THCS Đông Hòa 5 phút 49 giây 160

Giải KK
42
Lê Bá Mậu Dần 20/12/1997 8A
8 73437966 THCS Đông Tiến 7 phút 11 giây 160
Giải KK
Nguyễn Thị Đức
43
La Thị Hoài 27/6/1997 8B
8
73688878
THCS Đông Thanh 7 phút 50 giây 160
Giải KK Phạm Thị Trang
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
44 Nguyễn Văn Vinh 25/01/1997
8A 8
71935846 THCS Đông Khê 7 phút 54 giây 160
Giải KK Nguyễn Thị Huyền

45
Nguyễn Tú Ngọc 12/7/1997 8B
8
73434348
THCS Đông Thanh 12 phút 43 giây 160
Giải KK Phạm Thị Trang
46 Hoàng Thị Huệ 12/2/1997 8B 8 66986733 THCS Đông Phú 14 phút 33 giây 160
Giải KK
Vũ Thị Thúy
47
Lê Thị Trang Linh 23/8/1997 8C
8
72635259
THCS Đông Hoàng 19 phút 14 giây 160 không có giải Lê Đình Lưỡng
48 Hoàng Tiến Mạnh 2/4/1997 8A 8 74293573 THCS Đông Anh 5 phút 26 giây 150 không có giải
Nguyễn Thị Mai
49 Lê Thị Linh 3/9/1997 8B 8 74771081 THCS Đông Nam 6 phút 35 giây 150 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
50 Nguyễn Thị Phương 8/10/1997
8A 8
70902583 THCS Đông Khê 10 phút 14 giây 150 không có giải
Nguyễn Thị Huyền
51
Hoàng Thị Hương 22/10/1997 8A
8 70745876 THCS Đông Văn 10 phút 25 giây 150 không có giải Nguyễn Thị Hậu
52
Phạm Thị Ngọc Ánh 25/2/1997 8A 8 69969571
THCS TT Nhồi 14 phút 25 giây 150 không có giải
53
Lê Thị Quỳnh 6/1/1997 8C
8

71269789
THCS Đông Hoàng 16 phút 8 giây 150 không có giải Lê Đình Lưỡng
54 Lê Thị Thu Thủy 21/07/1997 8A 8 70066922 THCS Đông Ninh 17 phút 37 giây 150 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ
55
Phạm Thị Ngọc ánh 22/10/1997 8A
8 74573155 THCS Đông Tiến 7 phút 56 giây 140 không có giải Nguyễn Thị Đức
56
Nguyễn Thị Huyền Trang
1/3/1997 8A 8 73689440 THCS Đông Quang 11 phút 30 giây 140 không có giải
57 Nguyễn Thị Nhung 16/02/1997 8B 8 74028449 THCS Đông Hòa 5 phút 43 giây 130 không có giải
58
Nguyễn Phi Đức 30/11/1997 8A
8 73847619 THCS Đông Tiến 5 phút 5 giây 110 không có giải Nguyễn Thị Đức
59
Lê Thị Mai 8/1/1997 8C
8
72618321
THCS Đông Hoàng 6 phút 59 giây 110 không có giải Lê Đình Lưỡng
60
Trần Thị Thảo 3/5/1997 8A 8 73896630
THCS Nguyễn Chích 8 phút 12 giây 110 không có giải
Trần Thị Thơ
61 Lê Thị Hồng Trang 10/10/1997 8B 8 74773179 THCS Đông Nam 9 phút 28 giây 110 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
62
Nguyễn Thị Lâm Oanh 4/3/1997 8B
8
72649976
THCS Đông Thanh 16 phút 12 giây 110 không có giải
Phạm Thị Trang

63
Lương thùy Linh 24/06/1997 8
70715733 THCS Đông Tân 4 phút 56 giây 100 không có giải
64
Phạm Thị Dung 15/7/1996 8A 8 74837459
THCS Đông Lĩnh 5 phút 11 giây 100 không có giải
Nguyễn Thị Hương
65 Trần Thị Phương Thảo 1/7/1997 8B 8 74028876 THCS Đông Hòa 5 phút 52 giây 100 không có giải
66
Lê Thị Thu Trang 1/9/1997 8A 8 70263192
THCS Nguyễn Chích 5 phút 46 giây 90 không có giải
Trần Thị Thơ
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
67 Nguyễn Đăng Huỳnh 11/9/1997 8B 8 73936020 THCS Đông Hòa 6 phút 16 giây 90 không có giải
68 Lê Thu Hà 13/03/1997 8B 8 74281915 THCS Đông Hòa 8 phút 22 giây 90 không có giải
69 Nguyễn Thị Quỳnh 9/12/1997 8B 8 66860562 THCS Đông Phú 11 phút 19 giây 90 không có giải Vũ Thị Thúy
70

Nguyễn Thị Tuyết 23/6/1997 8B
8
73840621
THCS Đông Thanh 15 phút 2 giây 90 không có giải
Phạm Thị Trang
71
Trần Lâm Vũ 12/8/1997 8A 8 76247885
THCS Nguyễn Chích 4 phút 12 giây 80 không có giải
Trần Thị Thơ
72
Lê Thị Thuỷ Tiên 25/1/1997 8C
8 73775943 THCS Đông Hoàng 5 phút 13 giây 80 không có giải Lê Đình Lưỡng
73 Lê Thị Hồng 6/2/1997 8A 8 74090870 THCS Đông Anh 6 phút 16 giây 80 không có giải
Nguyễn Thị Mai
74
Nguyễn Văn Hoàn 27/03/1997 8
71872293 THCS Đông Tân 6 phút 36 giây 80 không có giải
75 Lê Thị Dung 1/1/1997
8A 8
73738651 THCS Đông Khê 8 phút 5 giây 80 không có giải
Nguyễn Thị Huyền
76
Lê Thị Phương 20/7/1997 8B
8
73434768
THCS Đông Thanh 22 phút 45 giây 80 không có giải
Phạm Thị Trang
77
Nguyễn Thị Linh Chi
14/1/1997 8A 8 74090412 THCS Đông Anh 5 phút 12 giây 70 không có giải

Nguyễn Thị Mai
78
Nguyễn Hữu Thành 22/04/1997 8
70665447 THCS Đông Tân 7 phút 1 giây 70 không có giải
79 Nguyễn Xuân Tùng 12/12/1997 8A 8 74764818 THCS Đông Ninh 7 phút 19 giây 70 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ
80
Cao Thị Lê 28/5/1997 8A 8 74836390
THCS Đông Lĩnh 8 phút 1 giây 70 không có giải
Nguyễn Thị Hương
81 Lê Thị Thảo 28/02/1997 8A 8 74767057 THCS Đông Ninh 8 phút 42 giây 70 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ
82 Nguyễn Văn Minh 3/10/1997 8A 8 74771508 THCS Đông Nam 10 phút 14 giây 70 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
83 Nguyễn Thị Mai Thi 2/4/1997 8B 8 71458362 THCS Đông Yên 8 phút 11 giây 60 không có giải
Nguyễn Ngọc Hai
84 Nguyễn Thị Lan 17/06/1997 8B 8 74282861 THCS Đông Hòa 9 phút 35 giây 60 không có giải
85 Phan Xuân Huy 22/08/1997 8A 8 71116696 THCS Đông Vinh 9 phút 59 giây 60 không có giải
86
Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/9/1997 8A 8 74836705
THCS Đông Lĩnh 23 phút 27 giây 60 không có giải
Nguyễn Thị Hương
87 Lê Thị Phương Quỳnh 15/8/1997 8A 8 76303032 THCS Đông Anh 5 phút 56 giây 40 không có giải
Nguyễn Thị Mai
88 Trần Thị Như Quỳnh 8/3/1997 8A 8 74770784 THCS Đông Nam 9 phút 18 giây 40 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
89 Lê Thị Quỳnh 22/11/1997 8A 8 74770488 THCS Đông Nam 5 phút 58 giây 20 không có giải Nguyễn Thị Việt Hà
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN

THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
90
Lê Thị Hồng 7/4/1997 8A 8 74837220
THCS Đông Lĩnh 7 phút 55 giây 20 không có giải
Nguyễn Thị Hương
91
Lê Thị Liên 30/10/1997 8A
8 73917445 THCS Đông Tiến Bỏ thi
92
Lê Bá Đức Anh 29/9/1997 8A
8 70497465 THCS Đông Minh VPQCT
93 Lê Thị Dung 25/05/1997 8A 8 76767108 THCS Đông Ninh
LÊ ĐÌNH KỶ
Bỏ thi
94
Trần Thị Mỹ Uyên 20/11/1997 8A 8 74607623
THCS Nguyễn Chích
Trần Thị Thơ
Bỏ thi
95 Lê Thị Dịu 8/2/19978C 8 72612656 THCS Đông Hoàng Lê Đình Lưỡng
Thi vòng
19

96 Lê Thị Ngọc 8/11/1997 8A 8 74764765 THCS Đông Ninh
LÊ ĐÌNH KỶ
ĐK thi sang
THCS Đ.
Thanh
97 Nguyễn Thị Linh 13/11/1997 8A 8 71400073 THCS Đông Quang
Thi vòng
19
Trong danh sách này có:
05
Giải nhất
09
Giải nhì
14
Giải ba
18
Giải KK
UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET CẤP HUYỆN BẬC THCS
(kèm QĐ số 60/QĐ – GD ngày 05 tháng 3 năm 2011 của Trưởng Phòng GD&ĐT)
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI

CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1
Nguyễn Trung Kiên 18/04/1998 7B 7 76268989
THCS Nguyễn Chích 3 phút 4 giây 300 Giải nhất
Hà Thị Sen

2
Hoàng Nhật Chi 22/04/1998 7C 7 74439569
THCS Nguyễn Chích 4 phút 12 giây 300 Giải nhất
Hà Thị Sen

3
Lê Thị Mai 24/5/1998 7A
7 75642037 THCS Đông Văn 5 phút 20 giây 300 Giải nhất Nguyễn Ngọc Lan
4
Nguyễn Đức Linh 7/8/1998 7C 7 74178152
THCS Nguyễn Chích 3 phút 40 giây 290 Giải nhất
Hà Thị Sen

5
Mai Thị Huệ 17/01/1998 7C 7 71695554
THCS Nguyễn Chích 4 phút 39 giây 290 Giải nhất
Hà Thị Sen

6
Đàm Thị Uyên 4/12/1998 7A
7
73426241
THCS TT Nhồi 9 phút 4 giây 290 Giải nhì

7
Nguyễn Hoàng Nguyên 20/05/1998 7C 7 70861010
THCS Nguyễn Chích 9 phút 45 giây 290 Giải nhì
Hà Thị Sen

8
Lê Khánh Quỳnh 17/6/1998 7A
7
73664317
THCS TT Nhồi 10 phút 19 giây 290 Giải nhì
9
Lê Thị Thu Phương
2/9/1998
7A
7 73944420 THCS TT Nhồi 10 phút 19 giây 290 Giải nhì
10
Nguyễn Xuân Lừng 2/2/1998 7B
7
74055938
THCS Đông Thanh 12 phút 23 giây 290 Giải nhì
Phạm Thị Trang

11
Lê Minh Nguyệt 20/10/1998 7C 7 71140482
THCS Nguyễn Chích 3 phút 4 giây 280 Giải nhì
Hà Thị Sen

12
Lê Trọng Hưng 9/3/1998 7B
7

73059098
THCS Đông Thanh 7 phút 30 giây 280 Giải nhì
Phạm Thị Trang

13
Lê Khắc Quang Huy 27/08/1998 7B 7 76043983
THCS Nguyễn Chích 7 phút 40 giây 280 Giải nhì
Hà Thị Sen

14
Bùi Phương Linh
27/7/1998
7A
7 73944553 THCS TT Nhồi 9 phút 6 giây 280 Giải nhì
15
Lê Thị Như Quỳnh 23/4/1998 7A
7 71645189 THCS Đông Văn 11 phút 31 giây 280 Giải nhì Nguyễn Ngọc Lan
16
Lê Thị Phượng 16/5/1998 7A
7 71623371 THCS Đông Văn 13 phút 44 giây 280 Giải ba Nguyễn Ngọc Lan
17
Phạm Thị Hiền 21/9/1998 7A
7 73423389 THCS Đông Tiến 3 phút 24 giây 270 Giải ba
Đàm Thị Dung

18
Lê Thị Tâm 12/6/1998 7B
7 73839020 THCS Đông Hoàng 4 phút 17 giây 270 Giải ba Lê Thị Lâm
19 Trịnh Văn Huy 10/10/1998 7B 7 68941274 THCS Đông Phú 5 phút 11 giây 270 Giải ba Hoàng Thị Hằng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG

THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
20
Trương Quang Minh 31/03/1998 7C 7 71786006
THCS Nguyễn Chích 5 phút 12 giây 270 Giải ba
Hà Thị Sen

21
Nguyễn Thị Hằng 8/8/1998 7B
7 71918426 THCS Đông Hoàng 5 phút 22 giây 270 Giải ba Lê Thị Lâm
22
Lê Hữu Hưng 21/5/1998 7A
7 74178488 THCS Đông Tiến 14 phút 40 giây 270 Giải ba
Đàm Thị Dung

23
Nguyễn Thị Nga 1/6/1998 7B 7 70650214
THCS Nguyễn Chích 17 phút 39 giây 270 Giải ba
Hà Thị Sen

24 Nguyễn Thị Linh 17/11/1998 7A 7 73499568 THCS Đông Ninh 4 phút 37 giây 260 Giải ba
LÊ ĐÌNH KỶ


25
Thiều La Tú Anh 25/4/1998 7A
7 73713577 THCS Đông Tiến 4 phút 42 giây 260 Giải ba
Đàm Thị Dung

26
Nguyễn Hưũ Quý 30/01/1998 7B 7 71810673
THCS Nguyễn Chích 5 phút 1 giây 260 Giải ba
Hà Thị Sen

27
Nguyễn Đình Hải 25/11/1998 7B
7 72162460 THCS Đông Hoàng 5 phút 1 giây 260 Giải ba Lê Thị Lâm
28
Lê Việt Hùng 5/2/1998 7B
7 71174096 THCS Đông Hoàng 6 phút 23 giây 260 Giải ba Lê Thị Lâm
29
Nguyễn Thị Tú Anh 12/1/1998 7A
7 75656253 THCS Đông Văn 10 phút 54 giây 260 Giải ba Nguyễn Ngọc Lan
Lê Như Hoà 10/3/1998 7B
7 71379571 THCS Đông Hoàng 7 phút 14 giây 250 Giải ba Lê Thị Lâm
31 Nguyễn Thị Quỳnh 19/12/1998 7B 7 74089190 THCS Đông Yên 7 phút 49 giây 250 Giải KK
Nguyễn Thu Huyền

32
Lê Thị Phương 5/7/1998 7A
7 70262056 THCS Đông Văn 8 phút 41 giây 250
Giải KK
Nguyễn Ngọc Lan

33
Nguyễn Kim Khoa 5/6/1998 7B
7 71914800 THCS Đông Hoàng 12 phút 8 giây 250
Giải KK
Lê Thị Lâm
34
Doãn Viết Cừơng 28/8/1998 7A
7 73976988 THCS Đông Tiến 7 phút 30 giây 240
Giải KK Đàm Thị Dung

35
Lê Hoàng Bách 6/5/1998 7B
7
74052559
THCS Đông Thanh 8 phút 25 giây 240
Giải KK Phạm Thị Trang

36 Lê Thị Hạnh 5/10/1998 7A 7 75076094 THCS Đông Khê 11 phút 15 giây 240
Giải KK Hà Đình Nhân

37 Lê Thị Trang 26/8/1998 7A 7 71189281 THCS Đông Khê 11 phút 21 giây 240
Giải KK Hà Đình Nhân

38
Lê Thị Huyền 21/5/1998 7A
7 74061580 THCS Đông Tiến 6 phút 58 giây 230
Giải KK Đàm Thị Dung

39
Lê Thị Lan Nhi 3/8/1998 7A

7 70631390 THCS Đông Minh 7 phút 39 giây 230
Giải KK

40 Lê Văn Anh 14/01/1998 7A 7 73870770 THCS Đông Ninh 5 phút 37 giây 210
Giải KK LÊ ĐÌNH KỶ

STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
41
Chu Tất An 1/9/1998 7B
7
73767791
THCS Đông Thanh 8 phút 50 giây 200
Giải KK Phạm Thị Trang

42
Thiều Thị Thảo 26/4/1998 7A
7 74257865 THCS Đông Tiến 9 phút 4 giây 200
Giải KK Đàm Thị Dung

43

Lê Thị Phương Thảo 29/5/1998 7B
7 71449997 THCS Đông Hoàng 6 phút 15 giây 190
Giải KK
Lê Thị Lâm
44
Lê Thị Thu Hằng 1/5/1998 7B
7
73806367
THCS Đông Thanh 7 phút 33 giây 190
Giải KK Phạm Thị Trang

45 Lê Thị Hoa 1/10/1998 7A 7 75036296 THCS Đông Khê 8 phút 29 giây 190
Giải KK Hà Đình Nhân

46
Phan Thị Thu Hà 23/3/1998 7A 7 70523419
THCS Đông Lĩnh 8 phút 35 giây 190
Giải KK Lê Hữu Thạch

47 Phan Doãn Đức 24/10/1998 7B 7 72979935 THCS Đông Anh 9 phút 6 giây 190
Giải KK Trịnh Thị Lâm

48
Lê Đình Nam 15/10/1998 7A
7 72456775 THCS Đông Minh 4 phút 20 giây 180
Giải KK

49 Lê Thị Ánh 7/8/1998 7B 7 72372362 THCS Đông Phú 9 phút 3 giây 180
Giải KK
Hoàng Thị Hằng

50
Cao Thị Phượng 23/10/1998 7A 7 74577169
THCS Đông Lĩnh 10 phút 10 giây 180
Giải KK Lê Hữu Thạch

51
Phạm Văn Duy 29/3/1998 7A
7 73808324 THCS Đông Tiến 4 phút 30 giây 170 không có giải
Đàm Thị Dung

52
Bùi Thị Quỳnh Hương

7
70714938 THCS Đông Tân 4 phút 56 giây 170 không có giải
53 Lê Thị Diệu Phương 22/7/1998 7B 7 74976855 THCS Đông Nam 6 phút 34 giây 170 không có giải Lê Thị Thái Sơn
54
Nguyễn Đình Trung 19/2/1998 7A
7 70820736 THCS Đông Văn 7 phút 33 giây 170 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
55
Lê Thị Thúy 12/2/1998 7A
7 75506135 THCS Đông Văn 8 phút 19 giây 170 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
56
Phạm Thị Hải Giang 16/5/1998 7A
7 70659584 THCS Đông Văn 8 phút 23 giây 170 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
57
Trịnh Anh Đức 6/8/1998 7B 7 70735065
THCS Nguyễn Chích 5 phút 11 giây 160 không có giải
Hà Thị Sen


58 Ngô Thị Toàn 7/11/1998 7A 7 74896719 THCS Đông Khê 5 phút 35 giây 160 không có giải
Hà Đình Nhân

59
Trần Văn Thịnh 10/5/1998 7A
7 73929714 THCS Đông Tiến 3 phút 35 giây 150 không có giải
Đàm Thị Dung

60 Nguyễn Ngọc Quý 5/7/1998 7A 7 71259880 THCS Đông Vinh 5 phút 150 không có giải
61
Phạm Thu Thảo 2/9/1998 7A
7 74133965 THCS Đông Tiến 5 phút 18 giây 150 không có giải
Đàm Thị Dung

STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
62
Nguyễn Trọng Hải 19/12/1998 7D 7 75714801
THCS Nguyễn Chích 7 phút 11 giây 150 không có giải
Hà Thị Sen


63 Lê Văn Bắc 23/06/1998 7B 7 74082932 THCS Đông Yên 7 phút 25 giây 150 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

64
Lê Phương Anh 19/02/1998 7D 7 71235333
THCS Nguyễn Chích 9 phút 19 giây 150 không có giải
Hà Thị Sen

65
Lê Thị Loan 11/6/1998 7A
7 70779236 THCS Đông Minh 11 phút 25 giây 150 không có giải
66
Lê Thị Quỳnh 8/1/1998 7A 7 74749085
THCS Đông Lĩnh 11 phút 39 giây 150 không có giải
Lê Hữu Thạch

67 Nguyễn Thị Ân 11/2/1998 7B 7 74010215 THCS Đông Yên 13 phút 15 giây 150 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

68 Hà Thị Nguyệt 28/03/1998 7A 7 71460339 THCS Đông Ninh 6 phút 38 giây 140 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

69 Lê Thị Hồng 12/6/1998 7A 7 74795729 THCS Đông Khê 7 phút 2 giây 140 không có giải
Hà Đình Nhân

70
Lê Chung Nam 22/7/1998 7A
7 72571665 THCS Đông Văn 7 phút 48 giây 140 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
71
Trần Thị Ngọc Hậu 21/09/1998


7
70826227 THCS Đông Tân 6 phút 41 giây 130 không có giải
72
Mai Văn Chung
7/6/1998
7B
7 70221565 THCS TT Nhồi 9 phút 22 giây 130 không có giải
73
Bùi Thu Hà 23/12/1998 7C 7 75180603
THCS Nguyễn Chích 9 phút 35 giây 130 không có giải
Hà Thị Sen

74 Nguyễn Thị Thảo 1/4/1998 7B 7 74494840 THCS Đông Yên 12 phút 18 giây 130 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

75
Lê Xuân Nhân 9/3/1998 7A
7 70635878 THCS Đông Minh 5 phút 27 giây 120 không có giải
76 Nguyễn Thị Trang 8/9/1998 7B 7 74082203 THCS Đông Yên 4 phút 27 giây 100 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

77
Lê Thuỳ Linh 23/5/1998 7A
7 70777778 THCS Đông Minh 4 phút 55 giây 100 không có giải
78
Trần Đức Trung 21/11/1998 7A
7 71774029 THCS Đông Văn 5 phút 11 giây 100 không có giải Nguyễn Ngọc Lan
79
Nguyễn Duy Toàn 15/8/1998 7A 7 74530763

THCS Đông Lĩnh 5 phút 48 giây 100 không có giải
Lê Hữu Thạch

80
Lê Thị Trang 18/1/1998 7B
7
71644857
THCS Đông Hoàng 6 phút 21 giây 100 không có giải Lê Thị Lâm
81 Lê Thị Hồng 11/4/1998 7B 7 72274533 THCS Đông Phú 15 phút 58 giây 100 không có giải Hoàng Thị Hằng
82 Lê Hữu Thanh 3/7/1998 7B 7 74949982 THCS Đông Nam 6 phút 1 giây 80 không có giải Lê Thị Thái Sơn
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
83 Lê Thị Mai 2/5/1998 7A 7 73869484 THCS Đông Ninh 12 phút 29 giây 80 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

84 Lê Thị Trang 14/4/1998 7b 7 74362246 THCS Đông Anh 6 phút 29 giây 70 không có giải
Trịnh Thị Lâm

85 Lê Thị Trang 19/04/1998 7B 7 74674483 THCS Đông Yên 7 phút 41 giây 70 không có giải
Nguyễn Thu Huyền


86 Lê Thị Thuỳ Linh 17/02/1998 7B 7 73416643 THCS Đông Phú 9 phút 70 không có giải Hoàng Thị Hằng
87 Nguyễn Đình Tùng 25/07/1998 7A 7 71679692 THCS Đông Yên 4 phút 19 giây 60 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

88 Lê Văn Toàn 31/07/1998 7A 7 74701597 THCS Đông Yên 6 phút 34 giây 60 không có giải
Nguyễn Thu Huyền
89 Nguyễn Hữu Thi 28/05/1998 7B 7 74497541 THCS Đông Yên 8 phút 43 giây 60 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

90 Lê Thị Duyên 9/1/1998 7B 7 74361075 THCS Đông Anh 12 phút 1 giây 60 không có giải
Trịnh Thị Lâm

91 Nguyễn Văn Thành 21/10/1998 7B 7 72117056 THCS Đông Anh 3 phút 39 giây 50 không có giải
Trịnh Thị Lâm

92 Lê Công Phi 11/10/1998 7B 7 74489804 THCS Đông Anh 3 phút 55 giây 50 không có giải
Trịnh Thị Lâm

93 Nguyễn Thị Trang 15/06/1998 7B 7 73872130 THCS Đông Anh 11 phút 50 giây 50 không có giải
Trịnh Thị Lâm

94 Nguyễn Thị Nhi 19/11/1998 7B 7 70946606 THCS Đông Phú 16 phút 8 giây 50 không có giải Hoàng Thị Hằng
95 Lê Khắc Định 12/2/1997 7A 7 71457965 THCS Đông Ninh 7 phút 19 giây 40 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

96 Nguyễn Thị Ngân 1/7/1998 7B 7 74950413 THCS Đông Nam 13 phút 59 giây 40 không có giải Lê Thị Thái Sơn
97 Phan Thị Thanh Tâm 7/1/1998 7B 7 74499125 THCS Đông Anh 15 phút 15 giây 40 không có giải
Trịnh Thị Lâm

98 Hà Huy Hùng 7/6/1998 7A 7 66232403 THCS Đông Quang 8 phút 4 giây 30 không có giải Mai Thị Liên

99 Đỗ Thị Lan Anh 26/02/1998 7B 7 74950152 THCS Đông Nam 9 phút 28 giây 30 không có giải Lê Thị Thái Sơn
10
0 Nguyễn Thị Vân 21/09/1998 7B 7 70450651 THCS Đông Phú 4 phút 1 giây 20 không có giải Hoàng Thị Hằng
10
1 Nguyễn Xuân Tùng 14/8/1998 7B 7 74949738 THCS Đông Nam 4 phút 54 giây 20 không có giải Lê Thị Thái Sơn
10 Lê Anh Minh 31/ 8/ 1998 7B 7 74296491 THCS Đông Anh Trịnh Thị Lâm
VPQCT
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN THI
VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2
10
3
Lê Thị Nguyệt Ánh 4/3/1998 7C 7 73405970 THCS Đông Văn Nguyễn Ngọc Lan
Thi vòng
19
10
4
Nguyễn Xuân Hùng 25/04/1998 7B 7 73420746 THCS Đông Phú Hoàng Thị Hằng
Thi vòng
19
10

5
Lê Thị Xuân 9/3/1998 7A 7 74460156 THCS Đông Khê Hà Đình Nhân
Thi vòng
19
Trong danh sách này có:
05
Giải nhất
10
Giải nhì
15
Giải ba
20
Giải KK
UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET CẤP HUYỆN BẬC THCS
(kèm QĐ số 60/QĐ – GD ngày 05 tháng 3 năm 2011 của Trưởng Phòng GD&ĐT)
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1
Lê Anh Tuấn 30/7/1999 6B
6
73506820
THCS Đông Thanh 5 phút 24 giây 290 Giải nhất
Phạm Thị Trang

2
Lê Thúy Diệu 24/08/1999 6A 6 71691282
THCS Nguyễn Chích 24 phút 57 giây 290 Giải nhất
Lê Thị Luyến

3
Nguyễn Quỳnh Trang 19/05/1999 6A 6 74751580
THCS Nguyễn Chích 3 phút 9 giây 280 Giải nhất
Lê Thị Luyến

4
Lê Thị Vân Anh 27/8/1999 6A 6 70418797
THCS Nguyễn Chích 6 phút 16 giây 270 Giải nhất
Lê Thị Luyến

5
Trần Việt Tùng 24/4/1999 6B
6
73804866
THCS Đông Thanh 10 phút 50 giây 270 Giải nhất
Phạm Thị Trang


6
Hồ Thị Yến Chi 26/05/1999 6A 6 69655585
THCS Nguyễn Chích 32 phút 28 giây 270 Giải nhất
Lê Thị Luyến

7
Nguyễn Thị Mai Phương
8/6/1999
6A
6 70913986 THCS TT Nhồi 5 phút 28 giây 260 Giải nhì
8
Nguyễn Mai Anh 4/12/1999 6A 6 69827756
THCS Nguyễn Chích 4 phút 18 giây 250 Giải nhì
Lê Thị Luyến

9
Nguyễn Trung Thành 1/4/1999 6A 6 72126917
THCS Nguyễn Chích 5 phút 40 giây 250 Giải nhì
Lê Thị Luyến

10
Lê Thị Nga 11/7/1999 6B
6 73576428 THCS Đông Hoàng 6 phút 26 giây 250 Giải nhì Lê Thị Lâm
11
Quản Thị Nhung 30/10/1999 6A
6 71330987 THCS Đông Văn 8 phút 4 giây 250 Giải nhì
Nguyễn Lan Phương

12
Thiều Thị Trà My 26/1/1999 6A

6 73947876 THCS Đông Tiến 10 phút 56 giây 250 Giải nhì Đàm Thị Dung
13
Lê Thị Anh Phương 20/9/1999 6B
6 71316069 THCS Đông Hoàng 4 phút 40 giây 240 Giải nhì Lê Thị Lâm
14
Phạm Thị Thanh Nhàn 4/12/1999 6A 6 75638294
THCS Nguyễn Chích 4 phút 53 giây 240 Giải nhì
Lê Thị Luyến

15
Lê Thị Thu 20/10/1999 6B
6
73554436
THCS Đông Hoàng 8 phút 3 giây 240 Giải nhì Lê Thị Lâm
16
Lôi Thị Linh
8/1/1999
6A
6 71108728 THCS TT Nhồi 22 phút 48 giây 240 Giải nhì
17
Nguyễn Thị Huyền Trang 17/9/1999 6A 6 74594759
THCS Đông Lĩnh 5 phút 2 giây 230 Giải nhì
Nguyễn Thị Hương

18
Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/07/1999 6A
6 73827880 THCS Đông Văn 5 phút 41 giây 230 Giải nhì
Nguyễn Lan Phương

19

Lê Thị Quỳnh 10/10/1999 6A
6 75042467 THCS Đông Văn 6 phút 14 giây 230 Giải ba
Nguyễn Lan Phương

20
Lê Thị Huế 20/2/1999 6A
6
71144482
THCS Đông Hoàng 7 phút 10 giây 230 Giải ba Lê Thị Lâm
21
Thiều Phương Thảo 4/3/1999 6A
6 73801042 THCS Đông Tiến 7 phút 13 giây 230 Giải ba Đàm Thị Dung
22 Thiều Anh Tú 7/10/1999 6B 6 66638525 THCS Đông Phú 7 phút 19 giây 230 Giải ba Vũ Thị Thúy
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
23
Lê Thị Cúc 6/9/1999 6B
6

73463686
THCS Đông Thanh 8 phút 34 giây 230 Giải ba
Phạm Thị Trang

24
Đới Thị Thanh Loan
14/6/1999
6A
6 72019165 THCS TT Nhồi 19 phút 27 giây 230 Giải ba
25
Nguyễn Thị Vân 19/08/1999

6
72020963 THCS Đông Tân 3 phút 28 giây 220 Giải ba
26
Nguyễn Thị Huyền Linh 8/8/1999 6A
6 73785737 THCS Đông Văn 4 phút 5 giây 220 Giải ba
Nguyễn Lan Phương

27
Lê Thị Hoà 16/8/1999 6B
6
73468687
THCS Đông Thanh 4 phút 49 giây 220 Giải ba
Phạm Thị Trang

28
Nguyễn Thị Hà Oanh 27/12/99 6A 6 74595765
THCS Đông Lĩnh 6 phút 2 giây 220 Giải ba
Nguyễn Thị Hương


29 Hà Thị Phương Linh 15/11/1999
6A 6
73853423 THCS Đông Khê 6 phút 11 giây 220 Giải ba Lê Thị Lâm
30
Nguyễn Diệu Hoa 4/9/1999 6A
6 75180934 THCS Đông Văn 6 phút 31 giây 220 Giải ba
Nguyễn Lan Phương

31 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 13/01/1999 6A 6 73669350 THCS Đông Ninh 6 phút 41 giây 220 Giải ba LÊ ĐÌNH KỶ
32
Nguyễn Thị Lan Anh 7/10/1999 6A
6 75146323 THCS Đông Văn 6 phút 57 giây 220 Giải ba
Nguyễn Lan Phương

33
Lê Văn Lương 31/12/1999 6B
6
73521882
THCS Đông Hoàng 7 phút 3 giây 220 Giải ba Lê Thị Lâm
34
Nguyễn Việt Hà 19/8/1999 6B
6
73507784
THCS Đông Thanh 7 phút 34 giây 220 Giải ba
Phạm Thị Trang

35
Lê Minh Châu 22/11/1999 6A
6 74617488 THCS Đông Tiến 8 phút 43 giây 220 Giải ba Đàm Thị Dung

36
Lê Trung Hiếu 5/12/1999 6A 6 75152173
THCS Nguyễn Chích 8 phút 56 giây 220 Giải ba
Lê Thị Luyến

37
Lê Thị Thu Thuỷ 16/11/1999 6B
6
73891260
THCS Đông Thanh 18 phút 33 giây 220 Giải KK
Phạm Thị Trang

38
Nguyễn Hà Trang 2/8/1999 6A 6 69984326
THCS Nguyễn Chích 18 phút 45 giây 220
Giải KK Lê Thị Luyến

39 Lê Thị Thu Hằng 27/10/1999
6A 6
71303685 THCS Đông Khê 23 phút 23 giây 220
Giải KK Hà Đình Nhân

40
Đào Doãn Linh 1/3/1999 6A 6 72789656
THCS Nguyễn Chích 4 phút 44 giây 210
Giải KK Lê Thị Luyến

41
Trần Anh Đức 9/2/1999 6A 6 66755055
THCS Đông Văn 5 phút 28 giây 210

Giải KK Nguyễn Lan Phương

42 Doãn Thị Phương 11/7/1999 6B 6 74771722 THCS Đông Yên 6 phút 13 giây 210
Giải KK Nguyễn Thu Huyền

43
Lê Thị Thanh Hường 4/7/1999 6A 6 74596405
THCS Đông Lĩnh 6 phút 20 giây 210
Giải KK Nguyễn Thị Hương

44
Nguyễn Việt Tùng 11/5/1999 6A
6 71565686 THCS Đông Văn 7 phút 39 giây 210
Giải KK Nguyễn Lan Phương

45
Lê Cao Hoàng Anh
21/9/1999
6B
6 75456927 THCS TT Nhồi 7 phút 50 giây 210
Giải KK

46 Lê Minh Trung 21/5/1999 6A 6 75587835 THCS Đông Anh 11 phút 4 giây 210
Giải KK Nguyễn Thị Mai

47 Trần Văn Thanh 3/7/1999 6A 6 71302869 THCS Đông Khê 14 phút 210
Giải KK Hà Đình Nhân

48 Lê Thị Thuỷ 21/9/1999
6A 6

71303385 THCS Đông Khê 15 phút 59 giây 210
Giải KK Hà Đình Nhân

STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
49
Nguyễn Thị Hương 21/08/1999

6
70713381 THCS Đông Tân 4 phút 20 giây 200
Giải KK

50
Nguyễn Huyền Trang 26/11/1999 6A
6 75055491 THCS Đông Văn 4 phút 38 giây 200
Giải KK Nguyễn Lan Phương

51

Nguyễn Thị Ngân 16/12/1999 6B
6 72843383 THCS Đông Văn 6 phút 27 giây 200
Giải KK Nguyễn Lan Phương

52
Thiều Anh Nguyên 6/6/1999 6A
6 74489982 THCS Đông Văn 7 phút 6 giây 200
Giải KK Nguyễn Lan Phương

53 Đoàn Ngọc Kiên 24/02/1999 6B 6 73524567 THCS Đông Quang 8 phút 2 giây 200
Giải KK
Mai Thị Liên
54
Nguyễn Thị Thanh Thư 25/4/1999 6A
6 70781191 THCS Đông Văn 8 phút 57 giây 200
Giải KK Nguyễn Lan Phương

55 Lê Viết Thế Anh 3/4/1999 6A 6 70748008 THCS Đông Ninh 10 phút 32 giây 200
Giải KK LÊ ĐÌNH KỶ

56
Phạm Thị Minh Thùy 14/11/1999 6B 6 70954935
THCS Nguyễn Chích 12 phút 15 giây 200
Giải KK Lê Thị Luyến

57 Nguyễn Thị Linh 16/02/1999 6A 6 71058502 THCS Đông Quang 4 phút 12 giây 190
Giải KK
Mai Thị Liên
58 Nguyễn Văn Tuấn 22/11/1999 6A 6 74293858 THCS Đông Anh 4 phút 14 giây 190
Giải KK Nguyễn Thị Mai


59
Nguyễn Thị Na 17/11/1999 6B
6
73463998
THCS Đông Thanh 4 phút 44 giây 190
Giải KK Phạm Thị Trang

60
Hoàng Thu Trang 18/09/1999 6B 6 71300704
THCS Nguyễn Chích 4 phút 58 giây 190
Giải KK Lê Thị Luyến

61
Hoàng Xuân Trường 27/03/1999 6A 6 58286738
THCS Nguyễn Chích 7 phút 3 giây 190
Giải KK Lê Thị Luyến

62 Lê Thị Châm 4/9/1999 6B 6 73824566 THCS Đông Quang 7 phút 57 giây 190 không có giải Mai Thị Liên
63 Lê Phi Hùng 7/1/1999 6A 6 73417667 THCS Đông Ninh 8 phút 44 giây 190 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

64
Lê Đình Tiến 4/7/1999 6B 6 75470022
THCS Nguyễn Chích 8 phút 51 giây 190 không có giải
Lê Thị Luyến

65
Trần Ngọc Sơn 24/12/1999 6A 6 75156563
THCS Nguyễn Chích 9 phút 34 giây 190 không có giải

Lê Thị Luyến

66
Nguyễn Văn Lương 10/9/1999 6A 6 75155423
THCS Nguyễn Chích 10 phút 21 giây 190 không có giải
Lê Thị Luyến

67
Nguyễn Thị Thảo Chi 1/10/1999 6A
6 71081826 THCS Đông Văn 12 phút 21 giây 190 không có giải
Nguyễn Lan Phương

68
Lưu Thị Bích Phượng 11/3/1999 6A
6 70710419 THCS Đông Minh 12 phút 23 giây 190 không có giải
69
Nguyễn Thu Hà 1/8/1999 6A 6 73691813
THCS Nguyễn Chích 12 phút 25 giây 190 không có giải
Lê Thị Luyến

70 Lê Kinh Linh 28/06/1999 6A 6 71748389 THCS Đông Ninh 13 phút 50 giây 190 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

71 Nguyễn Thị Thu Uyên 7/2/1999 6A 6 73687843 THCS Đông Quang 15 phút 8 giây 190 không có giải Mai Thị Liên
72
Nguyễn Thị Hảo 21/2/1999 6B
6
73513658
THCS Đông Thanh 7 phút 7 giây 180 không có giải
Phạm Thị Trang


73
Trương Thị Ngọc Anh 4/3/1999 6A
6
71924829
THCS Đông Hoàng 8 phút 17 giây 180 không có giải Lê Thị Lâm
74
Phạm Đăng Thao 1/6/1999 6A
6 74646361 THCS Đông Tiến 8 phút 55 giây 180 không có giải Đàm Thị Dung
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
75 Nguyễn Thị Chinh 6/9/1999 6B 6 66613109 THCS Đông Phú 9 phút 24 giây 180 không có giải Vũ Thị Thúy
76
Nguyễn Thị Phương Thuý
8/2/1999 6B 6 70240132 THCS Đông Phú 13 phút 40 giây 180 không có giải Vũ Thị Thúy
77 Lê Ngọc Quý 27/2/1999 6A 6 75011152 THCS Đông Nam 14 phút 23 giây 180 không có giải Lê Thị Thái Sơn
78
Nguyễn Thanh Hoa 12/8/1999 6A 6 75204501

THCS Nguyễn Chích 3 phút 45 giây 170 không có giải
Lê Thị Luyến

79
Nguyễn Thị Hải Yến 1/11/1999 6A 6 75458397
THCS Nguyễn Chích 5 phút 33 giây 170 không có giải
Lê Thị Luyến

80
Thiều Sĩ Anh 12/3/1999 6A
6 74168085 THCS Đông Tiến 6 phút 1 giây 170 không có giải Đàm Thị Dung
81 Lê Thị Huyền 16/05/1999 6A 6 71242205 THCS Đông Ninh 6 phút 29 giây 170 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

82 Phan Thị Tươi 13/6/1999
6A 6
70814706 THCS Đông Khê 6 phút 48 giây 170 không có giải
Hà Đình Nhân

83
Nguyễn Tài Nhật Minh 6/1/1999 6A 6 69787757
THCS Nguyễn Chích 7 phút 170 không có giải
Lê Thị Luyến

84 Nguyễn Đức Hùng 29/1/1999 6B 6 70776409 THCS Đông Vinh 7 phút 23 giây 170 không có giải
85
Lương Hoàng Minh Anh 24/11/1999 6B 6 75618265
THCS Nguyễn Chích 10 phút 1 giây 170 không có giải
Lê Thị Luyến


86 Lê Thị Phương 6/10/1999 6B 6 75011943 THCS Đông Nam 10 phút 25 giây 170 không có giải Lê Thị Thái Sơn
87
Nguyễn Mai Linh 15/12/1999 6A 6 71612695
THCS Nguyễn Chích 11 phút 27 giây 170 không có giải
Lê Thị Luyến

88
Lê Thị Hà
12/7/1999
6A
6 72231876 THCS TT Nhồi 18 phút 12 giây 170 không có giải
89 Lê Thị Lệ 28/3/1999 6A 6 71304107 THCS Đông Khê 18 phút 45 giây 170 không có giải
Hà Đình Nhân

90 Chu Thị Linh 8/2/1999 6A 6
71668023
THCS Đông Tiến 18 phút 46 giây 170 không có giải Đàm Thị Dung
91
Trịnh Thị Ngọc Linh 19/9/1999 6A
6 72256249 THCS Đông Minh 25 phút 27 giây 170 không có giải
92
Trịnh Thị Mỹ Linh 19/11/1999 6A
6 73506276 THCS Đông Minh 38 phút 32 giây 170 không có giải
93 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/07/1999 6A 6 73528032 THCS Đông Quang 5 phút 12 giây 160 không có giải Mai Thị Liên
94
Lê Thị Thuý 17/4/1999 6B
6
73679703
THCS Đông Hoàng 6 phút 21 giây 160 không có giải Lê Thị Lâm
95

Nguyễn Văn Trường 22/02/1999

6
70707148 THCS Đông Tân 7 phút 49 giây 160 không có giải
96 Nguyễn Thị Quỳnh 15/10/1999 6B 6 70779914 THCS Đông Quang 8 phút 50 giây 160 không có giải Mai Thị Liên
97 Nguyễn Quang Anh 24/4/1999 6B 6 75011398 THCS Đông Nam 9 phút 33 giây 160 không có giải Lê Thị Thái Sơn
98 Nguyễn Thị Lan Hương 19/02/1999 6B 6 66612402 THCS Đông Phú 10 phút 17 giây 160 không có giải Vũ Thị Thúy
99 Lê Thị Na 7/2/1999 6B 6 70240178 THCS Đông Phú 13 phút 7 giây 150 không có giải Vũ Thị Thúy
10 Thiều Khắc Dương 10/11/1999 6A 6 74107378 THCS Đông Tiến 4 phút 45 giây 140 không có giải Đàm Thị Dung
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20
XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
0
10
1 Phạm Thị Vân Anh 8/7/1999 6A 6 73425493 THCS Đông Ninh 15 phút 57 giây 140 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

10
2 Lê Công Nguyên 11/11/1999 6A 6 74298250 THCS Đông Anh 6 phút 9 giây 130 không có giải

Nguyễn Thị Mai

10
3 Lê Thế Đức 12/1/1999 6A 6 71523545 THCS Đông Anh 6 phút 24 giây 130 không có giải
Nguyễn Thị Mai

10
4 Lê Thị Vân 15/5/1999 6A 6 74339662 THCS Đông Anh 7 phút 45 giây 130 không có giải
Nguyễn Thị Mai

10
5
Trần Ngọc Quang 4/11/1999 6A
6 70624916 THCS Đông Tiến 9 phút 36 giây 130 không có giải Đàm Thị Dung
10
6 Đào Thị Thanh Huyền 7/1/1999 6A 6 71181740 THCS Đông Ninh 12 phút 35 giây 130 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

10
7
La Tuyết Trinh 24/4/1999 6B
6
73463309
THCS Đông Thanh 17 phút 45 giây 130 không có giải
Phạm Thị Trang

10
8
Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/6/1999 6A 6 74596878
THCS Đông Lĩnh 17 phút 57 giây 130 không có giải

Nguyễn Thị Hương

10
9 Lê Văn Trưởng 6/1/1999 6B 6 76519914 THCS Đông Yên 7 phút 2 giây 120 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

11
0 Nguyễn Thị Lan 6/2/1999 6B 6 75012222 THCS Đông Nam 8 phút 2 giây 120 không có giải Lê Thị Thái Sơn
11
1 Phạm Văn Hùng 13/12/1999 6A 6 70750036 THCS Đông Ninh 8 phút 51 giây 120 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

11
2 Nguyễn Thị Hương Lan 22/06/1999 6B 6 70237139 THCS Đông Phú 4 phút 58 giây 110 không có giải Vũ Thị Thúy
11
3 Nguyễn Đức Hưng 8/10/1999 6A 6 70782937 THCS Đông Vinh 6 phút 26 giây 110 không có giải
11
4
Lê Kim Sơn 11/3/1999 6A
6 72168770 THCS Đông Minh 8 phút 17 giây 110 không có giải
STT HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
LỚP KHỐI SỐ ID HỌC SINH TRƯỜNG
THỜI GIAN
THI VÒNG 20
ĐIỂM
THI
VÒNG
20

XẾP GIẢI GIÁO VIÊN DẠY
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
11
5 Lê Trọng Đạt 22/06/1999 6A 6 71233506 THCS Đông Ninh 11 phút 53 giây 110 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

11
6 Lê Thị Hoài 30/9/1999 6B 6 75337810 THCS Đông Khê 4 phút 59 giây 100 không có giải
Hà Đình Nhân

11
7 Lê Hữu Anh 6/9/1999 6A 6 75009530 THCS Đông Nam 9 phút 57 giây 100 không có giải Lê Thị Thái Sơn
11
8 Lê Thị Trang 8/3/1999 6A 6 71233864 THCS Đông Ninh 11 phút 50 giây 80 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

11
9 Nguyễn Thuỳ Dung 3/1/1999 6A 6 74225271 THCS Đông Anh 16 phút 17 giây 80 không có giải
Nguyễn Thị Mai

12
0 Lê Thị Giang 8/1/1999 6A 6 74052675 THCS Đông Ninh 27 phút 15 giây 80 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ

12
1 Lê Thị Hà 1/1/1999 6A 6 70722205 THCS Đông Ninh 7 phút 42 giây 70 không có giải
LÊ ĐÌNH KỶ


12
2 Nguyễn Khắc Lộc 1/6/1999 6B 6 73936789 THCS Đông Yên 15 phút 48 giây 70 không có giải
Nguyễn Thu Huyền

12
3 Lê Văn Hoàng 17/2/1999 6B 6 74934604 THCS Đông Khê 23 phút 33 giây 70 không có giải
Hà Đình Nhân

12
4
Nguyễn Thị Lan Hương 6/11/1999

6
75017954 THCS Đông Tân Bỏ thi
12
5 Lê Thị Liên 17/04/1999 6A 6 73673247 THCS Đông Ninh
LÊ ĐÌNH KỶ
Bỏ thi
12
6
Lê Thị Hải Anh 4/12/1999 6A 6 75362797
THCS Đông Lĩnh
Nguyễn Thị Hương
Bỏ thi
12
7
Thiều Thị Thuỳ Dung 1/9/1999 6A
6 74159994 THCS Đông Tiến Đàm Thị Dung Bỏ thi
12
8

Phạm Thị Ngọc Ánh 19/9/1999 6A 6 74237316
THCS Đông Lĩnh
Nguyễn Thị Hương
Bỏ thi
Trong danh sách này có:
06
Giải nhất
12
Giải nhì
18
Giải ba
25
Giải KK
UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP SỐ GIẢI KỲ THI OLYMPIC TIẾNG ANH
QUA MẠNG INTERNET CẤP HUYỆN BẬC TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT ĐƠN VỊ
KHỒI 3 KHỒI 4 KHỒI 5 TỔNG GIẢI
TỔNG
ĐIỂM
Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
1 TH
Đông Thanh 0 2 2 1 2 4 4 0 4 2 0 2 6 8 6 3
18
1
2 TH
TT Rừng Thông 0 2 5 3 0 1 1 0 1 2 3 2 1 5 9 5

13
8
3 TH
Đông Hoàng 0 2 1 2 0 0 1 4 0 1 2 2 0 3 4 8
92
4 TH
Đông Tiến B 2 0 1 1 0 1 2 0 0 2 2 0 2 3 5 1
84
5 TH
Đông Tiến A 0 0 0 0 0 2 3 3 0 0 0 0 0 2 3 3
52
6 TH
Đông Nam 0 0 0 0 3 0 1 1 0 0 0 1 3 0 1 2
47
7 TH
Đông Ninh 2 0 1 2 0 0 0 1 0 0 0 1 2 0 1 4
47
8 TH
Đông Hưng 0 0 0 1 0 1 1 1 0 1 1 0 0 2 2 2
40
9 TH
Đông Văn 0 0 0 1 0 0 0 2 0 1 1 2 0 1 1 5
40
1
0 TH
Đông Khê 0 0 1 1 0 0 0 1 0 0 1 2 0 0 2 4
34
1
1 TH
Đông Minh 0 0 0 1 0 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 4

34
12 TH
Đông Hoà 0 1 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 2 0 2
26
1
3 TH
Đông Xuân 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0 1 0 0 1 1 2
25
1
4 TH
Đông Anh 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 2 1
19
15 TH
Đông Tân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 2 0 0 1 2
17
1
6 TH
Đông Thịnh 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 1 0 0 1 2
17
1
7 TH
Đông Lĩnh A 0 0 0 2 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 3
15
1
8 TH
Đông Yên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 1 1
12
1
9 TH
Đông Quang 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 2

10
20 TH
Đông Lĩnh B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0
8
21 TH
Đông Phú 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
8
22 TH
Đông Vinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
Tổng cộng 4 8 12 16 5 11 16 21 5 10 14 19 14 29 42 56
Ghi chú:
01 giải nhất : 10 điểm

×