Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Ngữ pháp cần ghi nhớ ôn thi Flyers

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.11 KB, 4 trang )

SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1/ Động từ thường

Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I / You / We / They + V1
He / She / It … + Vs/es
I / You / We / They + don’t + V1
He / She / It … + doesn’t + V1
Do + I / You / We / They + V1 …?
Does + He / She / It + V1 …?
- Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes
Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I am
You / We / They + are
He / She / It … + is
I am not
You / We / They + aren’t
He / She / It … + isn’t
Am + I
Are + You / We / They + …?
Is + He / She / It + …?
BE GOING TO
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I am going to + V1 …
You / We / They + are going
to + V1 …
He / She / It + is going to +
V1 …


I am not going to + V1 …
You / We / They + aren’t going
to + V1 …
He / She / It + isn’t going to +
V1 …
Am I going to + V1…?
Are You / We / They + going to +
V1 …?
Is He / She / It + going to + V1 …?
Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
1/ Động từ thường

Khẳng định Phủ định Câu hỏi
S + V2/-ed S + didn’t + V1 Did + S + V1 …?

2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I was
You / We / They + were
He / She / It … + was
I wasn’t
You / We / They + weren’t
He / She / It … + wasn’t
Was + I
Were + You / We / They + …?
Was + He / She / It + …?
Dấu hiệu: yesterday, last, ago
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Khẳng định Phủ định Câu hỏi

I am V-ing I am not + V-ing … Am I + V-ing…?
1
You / We / They + are + V-ing
He / She / It + is + V-ing
You / We / They + aren’t + V-ing
He / She / It + isn’t + V-ing
Are You / We / They + V-ing…?
Is He / She / It + V-ing …?
Dấu hiệu: now, at the moment, at present
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I / You / We / They + have +
V3/-ed
He / She / It + has + V3/-ed
I / You / We / They + haven’t
+ V3/-ed
He / She / It + hasn’t + V3/-ed
Have + I / You / We / They +
V3/-ed …?
Has + He / She / It + V3/-ed …?
Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I was V-ing
You / We / They + were +
V-ing …
He / She / It + was + V-ing

I was not + V-ing …
You / We / They + weren’t + V-ing
He / She / It + wasn’t + V-ing
Was I + V-ing…?
Were You / We / They + V-ing…?
Was He / She / It + V-ing …?
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
- some + N đếm được, không đếm được: một vài, một số (câu khẳng định)
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được nhiều
- many + N đếm được số nhiều nhiều
- much + N không đếm được nhiều
- few + N đếm được số nhiều một ít
- little + N không đếm được một ít
- any + N đếm được, không đếm được bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi)
- none không ai, không cái gì
CÂU HỎI ĐUÔI
GIỚI TỪ
- on + thứ, ngày tháng
On holiday, on business,
- in + năm, mùa
In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree
- at + giờ
at the weekend, at the beach, at lunchtime,
at home
THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
S + will / shall + V1 S + won’t / shan’t + V1

Wh- + will + S + V1…?


Dấu hiệu: next… ( next week, next month, … ), tomorrow, soon
2
câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH
- somebody / someone một người nào đó
- anybody / anyone bất cứ ai, bất cứ người nào
- nobody /no one không ai, không người nào
- everybody / everyone mọi người
- nowhere không nơi nào
- anywhere bất cứ nơi nào
- somewhere nơi nào đó
- something một cái gì
- anything bất cứ cái gì
- nothing không cái gì
- everything mọi thứ
- every /each+ danh từ số ít mỗi
- all + danh từ số nhiều tất cả …
TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC
- until cho đến khi - when khi
- still vẫn - during trong suốt
- ever đã từng - while trong khi
- then kế đến, sau đó - before trước khi
- after sau khi - also cũng
- so vì vậy - but nhưng
- if nếu - across băng qua
- past (đi) ngang qua - others những cái, con, người khác
- yet chưa - since then kể từ đó
- another một cái khác, người khác
- other + danh từ cái, con, người khác

- because bởi vì
- different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới
- a long time ago cách đây rất lâu
- 40 years ago cách đây 40 năm
- since từ khi
- for a long time lâu, một thời gian dài
- far away from …. cách xa ….
- on the front of … / on the back of … ở mặt trước… / ở mặt sau ….
- look at nhìn
- thousands of / hundreds of hàng ngàn …/ hàng trăm …
- one / three of …/ four of … một / ba / bốn …
Three of my friends came to my birthday.
- want to + V1… muốn …
- Thank you for … cảm ơn bạn về …
- by + phương tiện đi lại by bus, by car, …
- have to / had to + V1 phải
- go camping đi cắm trại
- how long bao lâu
- how far bao xa
- how many + N số nhiều bao nhiêu
- how much + N số ít, không đếm được bao nhiêu
- what else còn gì khác không
- Would you like + to V1 …
- Would you like + some + danh từ bạn có thích, muốn …
- say ….to … nói …với …
- the / a number of … một số …
- a few + danh từ số nhiều một ít, ít
- a little + danh từ không đếm được, số ít một ít
- Could you + V1 …? Bạn có thể ….?
3

- There is / there isn’t Có / không có … (số ít)
- There are / There aren’t Có / không có … (số nhiều)
- There was / wasn’t …
- There were / weren’t …
- Danh từ chỉ người + who + động từ … …người mà
- Danh từ chỉ vật + which / that …. …cái, con, vật mà …
- whose + danh từ … của ai
- work hard làm việc chăm chỉ
- This + danh từ số ít cái này, người này
- These + danh từ số nhiều những cái này, những người này
- That + danh từ số ít cái đó, người đó
- Those + danh từ số nhiều những cái đó, những người đó
- will / can / should / must + V1
- may + V1 có lẽ
- kind of … (kind of book) loại … (loại sách)
- take / bring / carry….with … mang theo … bên mình
- take …to … dẫn …đến …
- listen to nghe
- have / has got có …
MẠO TỪ A / AN
- A / An: một
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm
- An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou)
A house, a pen, a ruler, a bike …
An apple, an umbrella, an orange …
CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ
* enough ….to (đủ … để có thể)
S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1
S + V + enough + N + to-V1
She is tall enough to play basketball.

* too ….to (quá ….không thể)
S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1
The rucksack will be too heavy to carry.
4

×