Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Tiet 34. On tap chuong 2 tiet 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.31 KB, 6 trang )


Ngêiso¹n:NguyÔnMinhH¶i
tæ tO¸N – lý - tIN

Kiểm tra bài củ
Câu 1: Cho góc xAy khác góc bẹt. Đường tròn (O,R) tiếp
xúc với hai cạnh Ax và Ay lần lượt tại B và C. Hãy điền vào
chổ … để có khẳng định đúng
A, Tam giác ABO là tam giác …………
B, Tam giác ABC là tam giác …………
C, Đường Thẳng AO là……………… của đoạn BC
D, AO là tia phân giác của góc………….
vuông
cân
trung trực
BAC
Câu 2: Các câu sau đúng hay sai?
A, Qua 3 điểm bất kì bao giờ củng vẽ được một đường tròn và
chỉ một mà thôi
B, Đường kính đi qua trung điểm của một dây thì vuông góc
với dây ấy
C,Tâm của đường tròn ngoại tiếp tam giác vuông là trung điểm
của cạnh huyền
D, Nếu một tam giác có một cạnh là đường kính của đường tròn
ngoại tiếp thì tam gác đó là tam giác vuông
Sai( bổ sung: ba điểm không thẳng hàng)
Sai( bổ sung: một dây không đi qua tâm)
Đúng
Đúng

1.TamgiácABC,đờngcaoBD,CE,gọiOlàtrungđiểmcủaBCthì:


A)Đờngtròn(O,OB)điquacácđiểmB,E,C,D.
B)Đờngtròn(O,OB)khôngđiquacácđiểmB,E,C,D
C)CácđiểmA,B,E,C,Dthuộcđờngtròn(O,OB).
2.Khoảngcáchtừđờngthẳngađếnđờngtròn(O,3cm)là3cmthì:
A)Đờngthẳngacắt(O)
B)Đờngthẳngakhôngcắt(O).
C)Đờngthẳngalàtiếptuyếncủa(O).
1- Chọn ph ơng án đúng trong các câu sau đây:
Tiết 34: Ôn tập ch ơng II (Tiết 2)

Tiết 34 Ôn tập ch ơng II (Tiết 2)
2. Chữa bài tập 42 (SGK /128):
Chohaiđờngtròn(O)và(O)tiếpxúc
ngoàinhautạiA,BClàtiếptuyến
chungngoài,B(O),C(O).Tiếp
tuyếnchungtrongtạiAcắtBCởđiểm
M.GọiElàgiaođiểmcủaOMvàAB,
FlàgiaođiểmcủaOMvàAC.Chứng
minhrằng:
a)TứgiácAEMFlàhìnhchữnhật.
b)ME.MO=MF.MO
c)OOlàtiếptuyếncủađờngtròncó
đờngkínhlàBC.
d)BClàtiếptuyếncủađờngtròncóđ
ờngkínhlàOO.
O
O
M
A
B

C
E
F
1
2
3
4
Câua)-Tacú: MA,MBlàcáctiếptuyếncủa
(O)nênMA=MB;M
1
=M
2
,AMBcântạiM,
MElàphângiáccủagócAMBnênMEAB.
-TơngtựtacũngchứngminhđợcMFAC.
-Cú MOvàMOlàcáctiaphângiaccủahai
góckềbùnênMOMO.TứgiácAEMFcóba
gócvuôngnênlàhìnhchữnhật.
Câud):GọiIlàtrungđiểmcủaOOKhiđóIlàtâmđờngtròncóđờngkínhlàOO,bán
kínhIM.VìIMlàđờngtrungbìnhcủahìnhthangOBCOnênIM//OB//OC.DođóOB
BC,suy ra BCIMtạiMnênBClàtiếptuyếncủađờngtrònđờngkínhOO.
Câub):MAOvuôngtạiA,cú AEMOnên
ME.MO=MA
2
.
Tơngtự,tacó:MF.MO=MA
2
.
Suyra:ME.MO = MF.MO.
Câuc):Theocâua)tacóMA=MB=MCnênđờngtrònđờngkínhBCcótâmlàM

vàbánkínhMA;OOMAtạiAnênOOlàtiếptuyếncủađờngtròn(M;MA).

Tiết 34 Ôn tập ch ơng II (Tiết 2)
3. Chữa bài tập 43 (SGK /128):
Chohaiđờngtròn(O;R)và(O;r)cắt
nhautạiAvàB(R>r).GọiIlàtrung
điểmcủaOO.Kẻđờngthẳngvuông
gócvớiIAtạiA,đờngthẳngnàycắt
cácđờngtròn(O;R)và(O;r)theothứ
tựtạiCvàD(khácA).
a)Chứngminhrằng:AC=AD.
b)GọiKlàđiểmđốixứngvớiđiểmA
quađiểmI.ChứngminhrằngKB
vuônggócvớiAB.
a) ChứngminhAC=AD:
TừOkẻOMCDMA=MC
(1)TừOkẻONCDNA=ND
(2)
VìOM//ON//IA(cùngCD)mà
IO=IOMA=NA(3)
Từ(1),(2),(3)tasuyraAC=AD.
b)ChứngminhrằngKBvuônggócvớiAB.Gọi
ElàgiaođiểmcủaOOvớiABthìIEABvàAE
=BEmàKlàđiểmđốixứngcủaAquaInênIE
làđờngtrungbìnhcủaAKB
KB//IE KB AB
A
C
D
I

O
O
K
B
E
M
N

Bài tập 56(SBT /135):
ChotamgiácABCvuôngtạiA,đờngcaoAH.
Vẽđờngtròn(A,AH).KẻtiếptuyếnBD,CEvớiđ
ờngtròn
(D,ElàcáctiếpđiểmkhácH).Chứngminhrằng:
a) BađiểmD,A,Ethẳnghàng,
b) DEtiếpxúcvớiđờngtrònđờngkínhBC
C
A
D
2
1
B
E
3
4
H
M
Tiết 34 Ôn tập ch ơng II (Tiết 2)
-Xem li ni dung ca chng I, II tit sau ụn tp hc kỡ I.
H ớng dẫn về nhà.
-Họcthuộccácđịnhnghĩa,tínhchất,cácđịnhlívềđờngtròn.Làmcác

bàitậpôntậpchơngIItrongSBT.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×