Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Toan 1. Bảng các số từ 1 đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (871.73 KB, 12 trang )



a, 64 gồm . . . chục . . . đơn
vị
Ta viết số: 64 = . . . + . . .
b, Số liền sau của số 25 là . . .
Số liền sau của số 44 là . . .
6
4
60
4
26
45
Kiểm tra bài cũ:
Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011

1
Số liền sau của 97 là … ;
Số liền sau của 98 là …….
Số liền sau của 99 là … ;
98
99
91 92 9493 969590 97 9998
100
Toán : Bảng các số từ 1 đến 100
A. Giới thiệu bước đầu về số 100:
Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011

- Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên trái chỉ


1trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải
chỉ 0 đơn vị.
100

100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ?

100 gồm 10 chục và 0 đơn vị.
là số có mấy chữ số ?
đọc là một trăm
Toán : Bảng các số từ 1 đến
100

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011
Toán : Bảng các số từ 1 đến 100

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011
Toán : Bảng các số từ 1 đến 100
B. Giới thiệu bảng các số từ 1 đến 100
Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng
các số từ 1 đến 100
2

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011
Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến
100
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 14 16 18 20
21 23 25 27 29
31 32 34 36 38
41 43 45 47 49

51 52 54 56 58 60
61 63 65 67 69
71 74 76 78 80
81 83 85 87 89
91 92 94 96 98
2
13
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
2
Toán : Bảng các số từ 1 đến 100

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011
Toán : Bảng các số từ 1 đến 100
C. Giới thiệu một vài đặc điểm của bảng các số từ 1 đến
100:
a, Các số có một chữ số là: …………………………
b, Các số tròn chục là: ……………………………….
c, Số bé nhất có hai chữ số là: ……………………

d, Số lớn nhất có hai chữ số là: ……………………
e, Các số có hai chữ số giống nhau là: ………………
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
3
Nhóm 4

Thứ sáu ngày 11 tháng 3 năm 2011
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
11
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
22
33

44
55
66
77
88
99
1
2
3 4 5
6
7 8 9
3
a,Các số có một chữ số là:
1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9
b, Các số tròn chục là:
30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100;
c, Số bé nhất có hai chữ số:
10 ;
10
d, số lớn nhất có hai chữ số :
99
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là:
99
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 ,
88 , 99
Toán : Bảng các số từ 1 đến 100
10 , 20 ,

a) Số liền sau số 99 là:
b) Số lớn nhất có một

chữ số là:
c) Số bé nhất có hai chữ
số là :
d) Số lớn nhất có hai chữ
số là:
100
9
10
99

×