Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

De thi TV Toan lop 2.tv

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.78 KB, 3 trang )

Trng Tiu hc Trung Vn
H v tờn:
Lp:
KIM TRA GIA Kè 2 Mụn: Toỏn Lp 2
NM HC: 2010 - 2011
Thi gian: 60 phỳt
I. Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Khoanh vào chữ cái trớc ý em cho là đúng trong mỗi câu sau:
Câu 1: (0,5 điểm) Tổng : 3 + 3 +3 + 3 đợc viết dới dạng tích là:
A. 3 + 3 +3 +3 = 3 x 4
B. 3 + 3 +3 + 3 = 3 x 3
C. 3 + 3 +3 +3 = 3 + 4
Câu 2: (0,5 điểm) Hãy khoanh vào chữ cái dới hình đã tụ mu vào
2
1
số ụ vuụng:
A B C
Câu 3:(0,5 điểm) Trong phép chia 40 : 5 = 8 thì 5 đợc gọi là.
A. Số bị chia B. Thơng C. Số chia
Câu4 : (0,5 điểm) Điền số thích hợp vào ô trống.
3 x 6 = 5 x7 = 2 x 8 = 4 x 9 =
Câu 5: (0,5 điểm) Thừa số thứ nhất là 4, tích là 24, thừa số thứ hai là
A. 28 B. 20 C. 6 D. 14
Cõu 6. ụng hụ chi mõy gi? (0.5)
a. 3 gi 30 phut
b. 6 gi 15 phut
c. 3 gi 15 phut
Phần II : tự luận : ( 7 điểm)
C©u 1: ( 2 ®iÓm) TÝnh
5 x 4 + 18 4 x 8 – 17



C©u 2: (2 ®iÓm) T×m x
X x 2 = 18 X : 4 = 5



C©u3 : ( 1 ®iÓm) TÝnh ®é dµi ®êng gÊp khóc sau :




Bµi gi¶i



C©u 4: (1 ®iÓm) Mét c¸i bµn cã 4 ch©n. Hái 7 c¸i bµn cã bao nhiªu ch©n ?
Bài giải



C©u 5: (1 ®iÓm) Tính bằng cách thuận tiện nhất:
a, 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9 b. 2 – 1 + 3 – 2 + 4 – 3 + 5 – 4




A
B
D
C

5cm
4cm
3cm
Bài KIểM TRA ĐịNH Kì giữa HọC Kì ii
Năm học 2010 - 2011
Môn: Toán lớp 2
Phần I. Trắc nghiệm : 3 điểm.

Câu 1: (0,5 điểm) Khoanh vào A .
Câu 2: (1 điểm) Điền đúng mỗi ô trống đợc 0,25 điểm.
Câu 3: (1 điểm) Khoanh vào B.
Câu 4: (0,5 điểm) Khoanh vào C.
Phần II. Tự luận
Câu5 : ( 2 điểm) Hs thực hiện đúng mỗi bớc tính đợc 0,5 điểm.
5 x 4 + 18 = 20 + 18 4 x 8 17 = 32 - 17
= 38 = 15
Câu6:(2 điểm)
X x 2 = 18 X : 4 = 5
X = 18 : 2 X = 5 x 4 (1 điểm)
X = 9 (1 điểm) X = 40

Câu 7:(1 điểm)
Bài giải
Độ dài đờng gấp khúc đó là: (0,25 điểm)
5 + 4 + 3 = 12 (cm) (0,5 điểm)
Đáp số: 12 cm (0,25 điểm)
Câu 8: (1,5 điểm)
Bài giải
Bảy cái bàn có số chân là : (0.25 điểm)
4 x 7 = 28 (cái chân) (1 điểm)

Đáp số: 28 chân ( 0.25 điểm)
Câu 9;(1 điểm)HS điền đúng mỗi số đợc 0,25 điểm.
a, , 4, 9; 14; 19; 24; 29;
b, 30; 27; 24; 21; 18; 15;

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×