ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN THANH CHƯƠNG
***
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Chương, ngày 31 tháng 03năm 2011
DANH SÁCH
SỐ BÁO DANH, PHÒNG THI THÍ SINH THI CHỈ HUY ĐỘI GIỎI
HUYỆN THANH CHƯƠNG NĂM HỌC 2010-2011.
TT HỌ VÀ TÊN
SỐ BÁO
DANH
PHÒNG
THI
ĐƠN VỊ
NAM
NỮ
NĂM SINH CHI ĐỘI CHỨC VỤ GHI CHÚ
1. Phạm Viết An 1. 01 Cát Văn Nam 04/10/1997 8A LĐ Phó
2. Đinh Hữu Anh 2. 01 Hạnh Lâm Nam 1998 7A LĐ Phó
3. Lê Tuấn Anh 3. 01 Thanh Mai Nam 1999 6C LĐ Trưởng
4. Trần Thị Vân Anh 4. 01 Đồng Văn Nữ 1997 9A LĐ Trưởng
5. Nguyễn Trung Anh 5. 01 Thanh Lương Nam 1996 9D LĐ Phó
6. Mai Xuân Bắc 6. 01 Thanh Khai Nam 2000 6B Phó học tập
7. Trần Văn Bảo 7. 01 Thanh Hà Nam 1997 8A LĐ Phó
8. Nguyễn Văn Bình 8. 01 Thanh Thủy Nam 1997 8A LĐ Trưởng
9. Phan Thị Chiên 9. 01 Thanh Long Nữ 1997 8B Liên đội phó
10. Nguyễn Văn Chiến 10. 01 Thanh Khê Nam 1999 6C Chi đội trưởng
11. Trần Lê Minh Chính 11. 01 Tôn Quang Phiệt Nam 1999 6A CĐ Trưởng
12. Lô Thế Chôm 12. 01 Kim Lâm Nam 16/12/1997 8B CĐ Trưởng
13. Nguyễn Trọng Công 13. 01 Thanh Lương Nam 1996 9D BCH LĐ
14. Hoàng Thành Đạt 14. 01 Thanh Liên Nam 8A
15. Võ Văn Đoàn 15. 01 Thanh Hương Nam 1998 7C CĐ Trưởng
16. Lê Xuân Đoàn 16. 01 Thanh Phong Nam 1999 6A Chi đội trưởng
17. Nguyễn Văn Huỳnh Đức 17. 01 Nho Hòa Nam 1996 8A LĐ Trưởng
18. Trần Đình Đức 18. 01 Thanh Thủy Nam 1997 8A Đội sao đỏ
19. Nguyễn Sỹ Quang Đức 19. 01 Thanh Dương Nam 1997 LĐ Trưởng
20. Phan Văn Dũng 20. 01 Thanh Thịnh Nam 03/04/1999 6A CĐ Trưởng
21. Cao Thị Út Giảng 21. 01 Ngọc Sơn Nữ 1998 7A LĐ Trưởng
22. Nguyễn Thị Thu Hà 22. 02 Thanh An Nữ 02/08/1997 8A UV BCH LĐ
23. Nguyễn Thị Hà 23. 02 Đồng Tường Nữ 1996 Nguyễn Văn Trỗi Ủy viên
24. Nguyễn Ngọc Hà 24. 02 Thanh Dương Nữ 1997 BCH LĐ
25. Nguyễn Thị Hằng 25. 02 Thị trấn Nữ 1995 Kim Đồng UV BCH LĐ
26. Đậu Thị Hạnh 26. 02 Thanh Mai Nữ 1996 9C LĐ Phó
27. Trịnh Xuân Hào 27. 02 Thanh Phong Nam 1999 6A Chi đội phó
28. Lương Công Hậu 28. 02 Hương Tiến Nam 25/8/1997 8A
29. Nguyễn Thị Thanh Hiền 29. 02 Thanh Thịnh Nữ 03/02/1997 8C LĐ Phó
30. Lê Thị Hiền 30. 02 Thanh Hưng Nữ 1997 8A LĐ Phó
31. Nguyễn Tài Hiếu 31. 02 Thanh An Nữ 02/05/1996 9A LĐ Trưởng
32. Trịnh Đức Hiếu 32. 02 Thanh Ngọc Nam 20/11/1999 Nguyễn Bá Ngọc CĐ trưởng
33. Trịnh Văn Hoàng 33. 02 Thanh Tiên Nam 03/07/1999 6B ĐT
34. Nguyễn Đức Mạnh Hoàng 34. 02 Thanh Giang Nam 09/06/1999 6A LĐ Phó
35. Trần Mạnh Hùng 35. 02 Thanh Tiên Nam 20/06/1997 8A CĐ
36. Phạm Thị Thu Hương 36. 02 Thanh Tùng Nữ 6/6/1999 6A CĐT
37. Hồ Thị Huyền 37. 02 Thanh Liên Nữ 7A
38. Phan Đình Khoa 38. 02 Thanh Tiên Nam 07/02/1998 7C CĐ Trưởng
39. Phan Thị Mỹ Linh 39. 02 Thanh Lĩnh Nữ 20/01/1997 Nguyễn Bá Ngọc LĐ Phó
40. Nguyễn Thị Hoài Linh 40. 02 Đồng Tường Nữ 1996 Nguyễn Văn Trỗi Ủy viên
41. Trần Thị Khánh Linh 41. 02 Tôn Quang Phiệt Nữ 1998 7B CĐ Trưởng
42. Đặng Khánh Linh 42. 02 Ngọc Sơn Nữ 1996 9A LĐ Trưởng
43. Nguyễn Đình Lương 43. 02 Thanh Mai Nam 1996 9C LĐ Phó
44. Lê Thị Mai 44. 02 Thanh Lâm Nữ 1996 9A LĐT
45. Phan Ngọc Na 45. 03 Đặng Thai Mai Nam 1997 8A LĐ Phó
46. Vi Thị Hà Nam 46. 03 Hương Tiến Nữ 8/1/1997 8A
47. Nguyễn Thị Nam 47. 03 Thanh Khê Nữ 1998 7A LĐ Trưởng
48. Nguyễn Sỹ Nam 48. 03 Thanh Hà Nam 1997 8B LĐ Trưởng
49. Nguyễn Thị Nga 49. 03 Thanh Lương Nữ 1997 8B LĐ Trưởng
50. Kha Thị Bích Ngọc 50. 03 Kim Lâm Nữ 08/08/1998 7B CĐ Trưởng
51. Nguyễn Thị Nhàn 51. 03 Thanh Chi Nữ 24/06/1999 6A Chi đội trưởng
52. Nguyễn Thị Yến Nhi 52. 03 Thanh An Nữ 06/10/1999 6A UV BCH LĐ
53. Bùi Thị Nhị 53. 03 Võ Liệt Nữ 1996 9A CĐ Trưởng
54. Phạm Thị Thúy Oanh 54. 03 Cát Văn Nữ 03/09/1997 8B CĐ Trưởng
55. Lương Thị Oanh 55. 03 Thanh Yên Nữ 2/10/ 99 6B LĐT
56. Nguyễn Đức Quốc Pháp 56. 03 Võ Liệt Nam 1998 7A LĐ Trưởng
57. Nguyễn Anh Phố 57. 03 Võ Liệt Nam 1999 6A CĐ Trưởng
58. Nguyễn Thị Phương 58. 03 Thanh Thủy Nữ 1998 7B LĐ Phó
59. Trần Thị Phương 59. 03 Thanh Yên Nữ 20/11/99 6A CĐT
60. Nguyễn Thủ Quyết 60. 03 Thanh Yên Nam 24/5/97 8A CĐT
61. Bùi Thị Quỳnh 61. 03 Thanh Đức Nữ 19/05/1999 6C CĐ Trưởng
62. Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 62. 03 Thanh Thịnh Nữ 23/09/1997 8C LĐ Trưởng
63. Nguyễn Hữu Sáng 63. 03 Hạnh Lâm Nam 1997 8B LĐ trưởng
64. Nguyễn Hữu Sơn 64. 03 Phong Thịnh Nam 28/11/1996 9A Chi đội trưởng
65. Dương Văn Sơn 65. 03 Thanh Mỹ Nam 1999 6A CĐ Trưởng
66. Tôn Trung Sơn 66. 03 Thanh Văn Nam 1999 6B LĐ Phó
67. Nguyễn Thị Thanh Tâm 67. 03 Thanh Long Nữ 1997 8B Liên đội trưởng
68. Nguyễn Văn Tân 68. 04 Đặng Thai Mai Nam 1998 7A LĐ Trưởng
69. Nguyễn Khắc Thái 69. 04 Thanh Khê Nam 1997 8A LĐ Trưởng
70. Trần Gia Thi 70. 04 Thanh Mỹ Nam 1997 8A CĐ Trưởng
71. Lê Văn Thiệu 71. 04 Đồng Văn Nam 1998 8A LĐ Phó
72. Nguyễn Hữu Thọ 72. 04 Thanh Lĩnh Nam 24/02/1997 Phan Đình Giót LĐ Trưởng
73. Trần Thị Kim Thoa 73. 04 Thanh Đức Nữ 22/09/1998 7B LĐ Trưởng
74. Nguyễn Thị Thùy 74. 04 Đồng Văn Nữ 1997 9A UV BCH LĐ
75. Nguyễn Văn Toán 75. 04 Thanh Hương Nam 1999 6C CĐ Trưởng
76. Trần Hữu Tòng 76. 04 Phong Thịnh Nam 22/03/1997 8A Chi đội trưởng
77. Hoàng Thị Thu Trang 77. 04 Thanh Chi Nữ 08/04/1999 6A LĐ Phó
78. Thái Bảo Trung 78. 04 Ngọc Sơn Nam 1999 6A CĐ Trương
79. Nguyễn Anh Tú 79. 04 Đặng Thai Mai Nam 1999 6A LĐ Phó
80. Nguyễn Văn Quốc Tuấn 80. 04 Nho Hòa Nam 1997 8A Chi đội trưởng
81. Nguyễn Trọng Tuấn 81. 04 Thanh Văn Nam 1996 9C LĐ Trưởng
82. Phan Đình Tuấn 82. 04 Thị trấn Nam 1996 Kơ - pa - kơ - lơng LĐ Trưởng
83. Đặng Thái Tuynh 83. 04 Thanh Hương Nam 1999 6C LĐ trưởng
84. Trần Thị Tú Uyên 84. 04 Thanh Mỹ Nữ 1998 7C LĐ Trưởng
85. Nguyễn Thị Hải Yến 85. 04 Thanh Liên Nữ 9A
86. Bài Thị Hải Yến 86. 04 Thanh Ngọc Nữ 17/07/1999 Nguyễn Bá Ngọc LĐ Phó
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN THANH CHƯƠNG
***
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Chương, ngày 31 tháng 03 năm 2011
DANH SÁCH
SỐ BÁO DANH, PHÒNG THI THÍ SINH THI PHỤ TRÁCH SAO GIỎI
HUYỆN THANH CHƯƠNG NĂM HỌC 2010-2011
TT
HỌ VÀ TÊN
SỐ BÁO
DANH
PHÒNG
THI
ĐƠN VỊ
NAM
NỮ
NĂM SINH CHI ĐỘI CHỨC VỤ
1. Nguyễn Thị Bình An 1. 05 Đặng Thai Mai Nữ 03/02/2000
LĐ Trưởng
2. Đặng Thị Lan Anh 2. 05 Cát Văn Nữ 10/01/2000 Lê Văn Tám
LP, LĐ Phó
3. Lê Văn Anh 3. 05 Kim Lâm Nam 22/02/2000 Võ Thị Sáu
LĐ Phó
4. Bùi Minh Anh 4. 05 Thanh Khê Nữ 2001 4A
LĐ Trưởng
5. Nguyễn Thị Lan Anh 5. 05 Thanh Đồng Nữ 2000 5A
6. Nguyễn Thị Vân Anh 6. 05 Thanh Đồng Nữ 2001 4B
7. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7. 05 Thị Trấn Nữ 2000
Phụ trách sao, cờ đỏ
8. Trần Thị Phương Anh 8. 05 Thị Trấn Nữ 2000
PTS,văn nghệ
9. Lê Nguyên Việt Anh 9. 05 Thanh Ngọc Nữ 2000 5A
Phụ trách sao
10. Phạm Thị Lan Anh 10. 05 Ngọc Sơn Nữ 2000 Kim Đồng
LĐ Phó
11. Nguyễn Thị Vân Anh 11. 05 Thanh Hương Nữ 2001 Bế Văn Đàn
UV BCH LĐ
12. Nguyễn Thị Lan Anh 12. 05 Thanh Lĩnh Nữ 04/07/2000 Lê Văn Tám
Phân đội phó
13. Đậu Thị Nhật Ánh 13. 05 Thanh Giang Nữ 01/04/2001 Kim Đồng LĐT
14. Nguyễn Ngọc Ánh 14. 05 Thanh Tường Nữ 2001 4A
15. Trần Thị Bình 15. 05 Đặng Thai Mai Nữ 02/03/2000
BCH LĐ
16. Trần Thị Kim Chi 16. 05 Phong Thịnh Nữ 03/03/2000 5C
LĐ Phó
17. Phan Thị Chung 17. 05
Thanh Lâm
Nữ 2000 5C CĐP
18. Nguyễn Văn Đan Công 18. 05 Nguyễn Sỹ Sách Nam 2000 5B
Lớp phó
19. Phan Thị Thùy Dung 19. 05 Thanh Thịnh Nữ 13/04/2000 Nguyễn Văn Trỗi
20. Đặng Thị Dung 20. 05
Thanh Long
Nữ 16/12/2000 Lý Tự Trọng
LĐ Trưởng
21. Đậu Thị Duyên 21. 05 Thanh Hương Nữ 2001 Bế Văn Đàn
LĐ Phó
22. Nguyễn Thị Hà 22. 05 Thanh Thịnh Nữ 17/10/2000 Nguyễn Văn Trỗi
23. Đậu Thị Hằng 23. 05 Thanh Thủy Nữ 20/09/2000 Vừa A Dính
LĐ Phó
24. Đinh Thị Mỹ Hạnh 24. 05 Thanh Yên Nữ 2000 5A
CĐ Phó
25. Phan Thị Hậu 25. 06 Thanh Phong Nữ 2000 Trần Quốc Toản
Phụ trách sao
26. Nguyễn Bùi Thúy Hiền 26. 06 Hạnh Lâm Nữ 2001 4D
LĐ Phó
27. Nguyễn Thị Hiền 27. 06 Thanh Khê Nữ 2000 5B
Chi đội trưởng
28. Hoàng Thị Hiền 28. 06 Thanh Ngọc Nữ 2000 5A
Phụ trách sao
29. Võ Thị Hòa 29. 06 Ngọc Sơn Nữ 2000 Kim Đồng
BCH LĐ
30. Nguyễn Thị Hoài 30. 06 Thanh Yên Nữ 2000 5B
CĐ Phó
31. Phan Thị Hà Hương 31. 06 Thanh Phong Nữ 2000 Trần Quốc Toản
Phụ trách sao
32. Hồ Thị Thanh Huyền 32. 06 Thanh Nho Nữ 2000 5B
LĐ Phó
33. Nguyễn Thị Huyền 33. 06 Thanh An Nữ 2001 4A
LĐ Phó
34. Nguyễn Thị Huyền 34. 06 Thanh Văn Nữ 25/3/2000 5A
Ban chỉ huy LĐ
35. Bùi Thị Lam 35. 06 Thanh Thủy Nữ 02/11/2000 Trần Quốc Toản
LĐ Trưởng
36. Hoàng Thị Tú Lành 36. 06 Thanh Mai Nữ 22/05/2001 4B
37. Nguyễn Thị Linh 37. 06 Thanh Mỹ Nữ 10/01/2000 Võ Thị Sáu
Liên đội phó
38. Dương Yến Linh 38. 06 Thanh Tiên Nữ 2000 Lý Tự Trọng
LĐ Trưởng
39. Võ Trần Khánh Linh 39. 06 Thanh Thịnh Nữ 06/01/2001 Nguyễn Bá Ngọc
40. Nguyễn Thị Linh 40. 06 Thanh An Nữ 2000 5D
LĐ Trưởng
41. Nguyễn Khánh Linh 41. 06 Thị Trấn Nữ 2000
LĐ Trưởng
42. Phạm Thị Huyền Linh 42. 06 Đồng Văn Nữ 2000 5A
Ủy viên
43. Nguyễn Thị Diệu Linh 43. 06
Thanh Khai
Nữ 01/05/2000 5A
LĐ Phó
44. Nguyễn Thị Phương Linh 44. 06 Nguyễn Sỹ Sách Nữ 2000 5B
Lớp trưởng
45. Nguyễn Thị Như Luyến 45. 06 Đặng Thai Mai Nữ 05/10/2000
BCH LĐ
46. Nguyễn Thị Cẩm Ly 46. 06 Thanh Hòa Nữ 03/12/2000 5A
LĐ Phó
47. Nguyễn Thị Khánh Ly 47. 06 Võ Liệt 2 Nữ 2000 Kim Đồng
LĐ phó
48.
Phạm Thị
Mai 48. 06 Thanh Mỹ Nữ
20/06/2000 Lê Văn Tám
Đội viên
49. Phạm Thị Mai 49. 07 Võ Liệt 1 Nữ Trần Quốc Toản
50. Trần Thị Mai 50. 07
Thanh Hà
Nữ 2000 Kim Đồng
Phụ trách học tập
51. Nguyễn Thị Sao Mai 51. 07 Thanh Giang Nữ 15/05/2000 Võ Thị Sáu Sao đỏ
52. Nguyễn Thị Mơ 52. 07
Thanh Dương
Nữ 01/01/2000 5C
Phụ trách sao
53. Lê Thị Trà My 53. 07 Thanh Liên Nữ 2001 4B
Phụ trách HT
54. Cao Thị Quỳnh Nga 54. 07
Thanh Khai
Nữ 19/10/2000 5A
TTMN
55. Quang Thị Thúy Ngân 55. 07 Kim Lâm Nữ 21/10/2000 Võ Thị Sáu
BCH LĐ
56. Trần Hồng Ngọc 56. 07 Trần Hưng Học Nữ 03/24/2001 4A
LĐ Phó
57. Lê Thị Ngọc 57. 07 Xuân Tường Nữ 2000 Vừa A Dính
Phụ trách sao
58. Nguyễn Thị Thảo Nguyên 58. 07 Thanh Tiên Nữ 2000 Trần Quốc Toản
Phụ trách LĐ
59. Trần Thu Thảo Nguyên 59. 07 Võ Liệt 2 Nữ 2001 Võ Thị Sáu
UV BCH
60. Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 60. 07 Phong Thịnh Nữ 03/03/2000 5A
LĐ Trưởng
61. Phan Thị Nguyệt 61. 07 Võ Liệt 1 Nữ Mạc Thị Bưởi
62. Vũ Thị Cẩm Nương 62. 07 Hương Tiến Nữ 20/4/2001 Nguyễn Bá Ngọc
LĐ Phó
63. Phạm Thị Lê Oanh 63. 07 Phong Thịnh Nữ 23/03/2000 5C
UV BCH LĐ
64. Hồ Thị Phước 64. 07 Thanh Đức Nữ 2000 5A
BCH Chi đội
65. Vương Thị Phương 65. 07 Thanh Tiên Nữ 2000 Lý Tự Trọng
CT măng non
66. Hoàng Thị Thanh Phương 66. 07 Thanh Khê Nữ 2001 4A
LĐ Phó
67. Phan Thị Hoài Phương 67. 07
Thanh Hà
Nữ 2000 Kim Đồng
TT Măng non
68. Nguyễn Thị Quỳnh Phương 68. 07 Thanh Tường Nữ 2001 4A
Lớp phó
69. Phậm Thị Phương 69. 07 Thanh Ngọc Nữ 2000 5C
Phụ tách sao
70. Nguyễn Thị Thảo Phương 70. 07 Nguyễn Sỹ Sách Nữ 2000 5B
Lớp phó
71. Võ Thị Quỳnh 71. 07 Võ Liệt 1 Nữ Vừ A Dính
72. Phạm Thị Như Quỳnh 72. 07 Đồng Văn Nữ 2001 4A
Thư ký
73. Bạch Thị Thanh 73. 07 Thanh Yên Nữ 2000 5A
UV BCH LĐ
74. Bùi Thị Thành 74. 07 Thanh Hưng Nữ 2000 Võ Thị Sáu
LĐ Trưởng
75. Nguyễn Thị Thanh Thảo 75. 07 Cát Văn Nữ 18/09/2000 Lê Văn Tám
Đội sao đỏ LĐ
76. Nguyễn Thị Phương Thảo 76. 07 Thanh Mai Nữ 01-08-2001 4B
77. Nguyễn Thị Thiên Thảo 77. 07 Thị Trấn Nữ 2000
Phụ trách sao, cờ đỏ
78. Lô Thị Thêu 78. 07 Kim Lâm Nữ 26/09/2000 Võ Thị Sáu
LĐ Trưởng
79.
Nguyễn Thị
Thìn 79. 07 Thanh Mỹ Nữ
10.10.2000 Võ Thị Sáu
Đội viên
80. Trần Thị Thu 80. 07 Thanh Đức Nữ 2000 5A
BCH Chi đội
81. Nguyễn Thị Hoài Thương 81. 07 Thanh Đức Nữ 2000 5A
LĐ Trưởng
82. Ngô Thị Thương 82. 07 Thanh Liên Nữ 2001 4B
Phụ trách HT
83. Trần Thị Thương 83. 07 Thanh Mai Nữ 15-02-2001 4C
84. Lê Thị Hoài Thương 84. 07 Đồng Văn Nữ 2000 5A
LĐ Trưởng
85. Trần Quỳnh Thương 85. 07
Thanh Dương
Nữ 12/06/2000 5A
LĐ trưởng
86. Nguyễn Thị Thúy 86. 07 Thanh Tùng Nữ 25/01/2000 5B
87. Nguyễn Hữu Toàn 87. 07 Hạnh Lâm Nam 2000 5A
LĐ Trưởng
88. Nguyễn Thị Huyền Trang 88. 07 Thanh Liên Nữ 2001 4C
Phụ trách HT
89. Nguyễn Thị Trang 89. 07 Thanh Chi Nữ 22/05/2000 Võ Thị sáu
UV BCH LĐ
90. Nguyễn Ngọc Huyền Trang 90. 07
Thanh Lâm
Nữ 2000 5B CĐP
91. Võ Thị Trang 91. 07 Thanh Phong Nữ 2000 Trần Quốc Toản
Phụ trách sao
92. Nguyễn Thị Huyền Trang 92. 07 Thanh Hương Nam 2000 Lê Văn Tám
LĐ Phó
93. Nguyễn Thị Thu Trang 93. 07 Thanh Lĩnh Nữ 09/08/2000 Lê Văn Tám
Phụ trách văn nghệ
94. Đinh Bạt Tú 94. 07 Xuân Tường Nam 2000 Võ Thị Sáu
LĐ trưởng
95. Phan Thị Tố Uyên 95. 07
Thanh Hà
Nữ 2000 Kim Đồng
LĐ Trưởng
96. Nguyễn Thị Việt 96. 07 Thanh Văn Nữ 14/2/2000 5B
Ban chỉ huy LĐ
97. Nguyễn Thị Thanh Xuân 97. 07 Ngọc Sơn Nữ 2000 Võ Thị Sáu
CĐ phó
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH
Nguyễn Thanh Hà
TRƯỞNG BAN TỔ CHỨC HỘI THI
Trình Văn Nhã